diff options
author | Timothy Pearson <[email protected]> | 2011-12-03 11:05:10 -0600 |
---|---|---|
committer | Timothy Pearson <[email protected]> | 2011-12-03 11:05:10 -0600 |
commit | f7e7a923aca8be643f9ae6f7252f9fb27b3d2c3b (patch) | |
tree | 1f78ef53b206c6b4e4efc88c4849aa9f686a094d /tde-i18n-vi/messages/kdebase/kdesktop.po | |
parent | 85ca18776aa487b06b9d5ab7459b8f837ba637f3 (diff) | |
download | tde-i18n-f7e7a923aca8be643f9ae6f7252f9fb27b3d2c3b.tar.gz tde-i18n-f7e7a923aca8be643f9ae6f7252f9fb27b3d2c3b.zip |
Second part of prior commit
Diffstat (limited to 'tde-i18n-vi/messages/kdebase/kdesktop.po')
-rw-r--r-- | tde-i18n-vi/messages/kdebase/kdesktop.po | 1112 |
1 files changed, 0 insertions, 1112 deletions
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/kdebase/kdesktop.po b/tde-i18n-vi/messages/kdebase/kdesktop.po deleted file mode 100644 index d57ac913625..00000000000 --- a/tde-i18n-vi/messages/kdebase/kdesktop.po +++ /dev/null @@ -1,1112 +0,0 @@ -# Vietnamese translation for kdesktop. -# Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc. -# Clytie Siddall <[email protected]>, 2006. -# -msgid "" -msgstr "" -"Project-Id-Version: kdesktop\n" -"Report-Msgid-Bugs-To: \n" -"POT-Creation-Date: 2008-07-08 01:18+0200\n" -"PO-Revision-Date: 2006-05-22 17:17+0930\n" -"Last-Translator: Clytie Siddall <[email protected]>\n" -"Language-Team: Vietnamese <[email protected]>\n" -"MIME-Version: 1.0\n" -"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" -"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" -"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n" -"X-Generator: LocFactoryEditor 1.6b36\n" - -#: lock/autologout.cc:39 -msgid "<nobr><qt><b>Automatic Log Out</b></qt><nobr>" -msgstr "<nobr><qt><b>Đăng xuất tự động</b></qt><nobr>" - -#: lock/autologout.cc:40 -msgid "" -"<qt>To prevent being logged out, resume using this session by moving the mouse " -"or pressing a key.</qt>" -msgstr "" -"<qt>Để tránh bị đăng xuất, bạn hãy tiếp tục lại sử dụng phiên chạy này bằng " -"cách di chuyển con chuột hay bấm phím.</qt>" - -#: lock/autologout.cc:80 -#, c-format -msgid "" -"_n: <nobr><qt>You will be automatically logged out in 1 second</qt></nobr>\n" -"<nobr><qt>You will be automatically logged out in %n seconds</qt></nobr>" -msgstr "<nobr><qt>Bạn sẽ bị đăng xuất tự động trong vòng %n giây</qt></nobr>" - -#: lock/lockdlg.cc:82 -msgid "<nobr><b>The session is locked</b><br>" -msgstr "<nobr><b>Phiên chạy bị khoá</b><br>" - -#: lock/lockdlg.cc:83 -msgid "<nobr><b>The session was locked by %1</b><br>" -msgstr "<nobr><b>Phiên chạy bị khoá bởi %1</b><br>" - -#: lock/lockdlg.cc:93 -msgid "Sw&itch User..." -msgstr "Chuyển đổ&i người dùng..." - -#: lock/lockdlg.cc:94 -msgid "Unl&ock" -msgstr "Bỏ kh&oá" - -#: lock/lockdlg.cc:191 -msgid "<b>Unlocking failed</b>" -msgstr "<b>Lỗi bỏ khoá</b>" - -#: lock/lockdlg.cc:197 -msgid "<b>Warning: Caps Lock on</b>" -msgstr "<b>Cảnh báo : phím Caps Lock đã bật</b>" - -#: lock/lockdlg.cc:423 -msgid "" -"Cannot unlock the session because the authentication system failed to work;\n" -"you must kill kdesktop_lock (pid %1) manually." -msgstr "" -"Không thể bỏ khoá phiên chạy vì hệ thống xác thực không hoạt động được; bạn " -"phải tự buộc kết thúc tiến trình « kdesktop_lock » (PID %1)." - -#: lock/lockdlg.cc:526 -msgid "" -"You have chosen to open another desktop session instead of resuming the current " -"one." -"<br>The current session will be hidden and a new login screen will be " -"displayed." -"<br>An F-key is assigned to each session; F%1 is usually assigned to the first " -"session, F%2 to the second session and so on. You can switch between sessions " -"by pressing Ctrl, Alt and the appropriate F-key at the same time. Additionally, " -"the KDE Panel and Desktop menus have actions for switching between sessions." -msgstr "" -"Bạn đã chọn mở một phiên chạy làm việc thêm nữa, thay vào tiếp tục lại sử dụng " -"phiên chạy hiện thời." -"<br> Phiên chạy hiện thời sẽ bị ẩn và màn hình đăng nhập mới sẽ được hiển thị." -"<br>Một phím chức năng F riêng được gán cho mỗi phiên chạy; F%1 thường được gán " -"cho phiên chạy thứ nhất, F%2 cho phiên chạy thứ hai, v.v. Bạn có thể chuyển đổi " -"giữa hai phiên chạy bằng cách bấm đồng thời tổ hợp phím Ctrl-Alt-F(số) thích " -"hợp. Hơn nữa, những trình đơn trên Bảng KDE và màn hình nền cũng có hành động " -"chuyển đổi giữa hai phiên chạy." - -#: krootwm.cc:842 lock/lockdlg.cc:539 -msgid "&Start New Session" -msgstr "&Khởi động phiên chạy mới" - -#: lock/lockdlg.cc:551 -msgid "&Do not ask again" -msgstr "&Đừng hỏi lại" - -#: lock/lockdlg.cc:651 -msgid "Session" -msgstr "Phiên chạy" - -#: lock/lockdlg.cc:652 -msgid "Location" -msgstr "Địa điểm" - -#: lock/lockdlg.cc:678 -msgid "" -"_: session\n" -"&Activate" -msgstr "Kích ho&ạt" - -#: lock/lockdlg.cc:687 -msgid "Start &New Session" -msgstr "Khởi động phiên chạy &mới" - -#: lock/lockprocess.cc:742 -msgid "" -"Will not lock the session, as unlocking would be impossible:\n" -msgstr "" -"Sẽ không khoá phiên chạy vì không thể bỏ khoá:\n" - -#: lock/lockprocess.cc:746 -msgid "Cannot start <i>kcheckpass</i>." -msgstr "Không thể khởi chạy tiến trình <i>kcheckpass</i>." - -#: lock/lockprocess.cc:747 -msgid "<i>kcheckpass</i> is unable to operate. Possibly it is not SetUID root." -msgstr "" -"Tiến trình <i>kcheckpass</i> không thể hoạt động. Có lẽ nó chưa được đặt là " -"SetUID root." - -#: lock/lockprocess.cc:790 -msgid "No appropriate greeter plugin configured." -msgstr "Chưa cấu hình bổ sung chào mừng thích hợp." - -#: lock/main.cc:54 -msgid "Force session locking" -msgstr "Buộc khoá phiên chạy" - -#: lock/main.cc:55 -msgid "Only start screensaver" -msgstr "Chỉ khởi chạy trình bảo vệ màn hình" - -#: lock/main.cc:56 -msgid "Only use the blank screensaver" -msgstr "Chỉ dùng trình bảo vệ màn hình trắng" - -#: lock/main.cc:66 -msgid "KDesktop Locker" -msgstr "KDesktop Locker" - -#: lock/main.cc:66 -msgid "Session Locker for KDesktop" -msgstr "Bộ khoá phiên chạy cho KDesktop" - -#: desktop.cc:771 -msgid "Set as Primary Background Color" -msgstr "Đặt là màu nền chính" - -#: desktop.cc:772 -msgid "Set as Secondary Background Color" -msgstr "Đặt là màu nền phụ" - -#: desktop.cc:789 -msgid "&Save to Desktop..." -msgstr "&Lưu vào màn hình nền..." - -#: desktop.cc:791 -msgid "Set as &Wallpaper" -msgstr "Đặt là ảnh tr&ang trí nền" - -#: desktop.cc:799 -msgid "Enter a name for the image below:" -msgstr "Nhập tên cho ảnh bên dưới:" - -#: desktop.cc:808 -msgid "image.png" -msgstr "hình.png" - -#: desktop.cc:871 -msgid "" -"Could not log out properly.\n" -"The session manager cannot be contacted. You can try to force a shutdown by " -"pressing Ctrl+Alt+Backspace; note, however, that your current session will not " -"be saved with a forced shutdown." -msgstr "" -"Không thể đăng xuất cho đúng.\n" -"Không thể liên lạc với bộ quản lý phiên chạy. Bạn có thể cố gắng ép buộc thoát " -"bằng cách bấm tổ hợp phím Ctrl+Alt+Backspace; tuy nhiên, hãy ghi chú rằng phiên " -"chạy hiện thời sẽ không được lưu khi bạn ép buộc thoát." - -#: init.cc:68 -msgid "" -"%1 is a file, but KDE needs it to be a directory; move it to %2.orig and create " -"directory?" -msgstr "" -"%1 là tập tin, nhưng KDE cần thiết nó là thư mục; di chuyển nó vào %2.orig và " -"tạo thư mục không?" - -#: init.cc:68 -msgid "Move It" -msgstr "Chuyển nó" - -#: init.cc:68 -msgid "Do Not Move" -msgstr "Không chuyển" - -#: init.cc:82 -msgid "" -"Could not create directory %1; check for permissions or reconfigure the desktop " -"to use another path." -msgstr "" -"Không thể tạo thư mục %1; hãy kiểm tra quyền hạn hoặc cấu hình lại màn hình nền " -"để sử dụng đường dẫn khác." - -#: kdiconview.cc:437 -msgid "&Rename" -msgstr "&Đổi tên" - -#: kdiconview.cc:438 -msgid "&Properties" -msgstr "Tài &sản" - -#: kdiconview.cc:439 -msgid "&Move to Trash" -msgstr "Chuyển vào &Rác" - -#: krootwm.cc:133 -msgid "Run Command..." -msgstr "Chạy lệnh..." - -#: krootwm.cc:137 -msgid "Configure Desktop..." -msgstr "Cấu hính màn hình nền..." - -#: krootwm.cc:139 krootwm.cc:364 -msgid "Disable Desktop Menu" -msgstr "Tắt trình đơn màn hình nền" - -#: krootwm.cc:143 -msgid "Unclutter Windows" -msgstr "Sắp xếp cửa sổ" - -#: krootwm.cc:145 -msgid "Cascade Windows" -msgstr "Tầng xếp cửa sổ" - -#: krootwm.cc:151 -msgid "By Name (Case Sensitive)" -msgstr "Theo tên (phân biệt chữ hoa/thường)" - -#: krootwm.cc:153 -msgid "By Name (Case Insensitive)" -msgstr "Theo tên (chữ hoa/thường cũng được)" - -#: krootwm.cc:155 -msgid "By Size" -msgstr "Theo cỡ" - -#: krootwm.cc:157 -msgid "By Type" -msgstr "Theo kiểu" - -#: krootwm.cc:159 -msgid "By Date" -msgstr "Theo ngày" - -#: krootwm.cc:162 -msgid "Directories First" -msgstr "Thư mục trước" - -#: krootwm.cc:165 -msgid "Line Up Horizontally" -msgstr "Xếp hàng theo chiều ngang" - -#: krootwm.cc:168 -msgid "Line Up Vertically" -msgstr "Xếp hàng theo chiều dọc" - -#: krootwm.cc:171 -msgid "Align to Grid" -msgstr "Dóng theo lưới" - -#. i18n: file kdesktop.kcfg line 180 -#: krootwm.cc:175 rc.cpp:215 -#, no-c-format -msgid "Lock in Place" -msgstr "Khoá tại chỗ" - -#: krootwm.cc:181 -msgid "Refresh Desktop" -msgstr "Cập nhật màn hình nền" - -#: kdesktopbindings.cpp:31 krootwm.cc:187 -msgid "Lock Session" -msgstr "Khoá phiên chạy" - -#: krootwm.cc:192 -msgid "Log Out \"%1\"..." -msgstr "Đăng xuất « %1 »..." - -#: krootwm.cc:198 -msgid "Start New Session" -msgstr "Khởi động phiên chạy mới" - -#: krootwm.cc:202 -msgid "Lock Current && Start New Session" -msgstr "Khoá điều hiện thời và khởi động phiên chạy mới" - -#: krootwm.cc:342 krootwm.cc:420 -msgid "Sort Icons" -msgstr "Sắp xếp biểu tượng" - -#: krootwm.cc:344 -msgid "Line Up Icons" -msgstr "Xếp hàng biểu tượng" - -#: krootwm.cc:371 -msgid "Enable Desktop Menu" -msgstr "Bật trình đơn màn hình nền" - -#: krootwm.cc:430 -msgid "Icons" -msgstr "Biểu tượng" - -#: krootwm.cc:436 krootwm.cc:492 -msgid "Windows" -msgstr "Cửa sổ" - -#: kdesktopbindings.cpp:26 krootwm.cc:452 -msgid "Switch User" -msgstr "Chuyển đổi người dùng" - -#: krootwm.cc:481 -msgid "Sessions" -msgstr "Phiên chạy" - -#: krootwm.cc:485 -msgid "New" -msgstr "Mới" - -#: kdesktopbindings.cpp:14 krootwm.cc:491 -msgid "Desktop" -msgstr "Môi trường" - -#: krootwm.cc:830 -msgid "" -"<p>You have chosen to open another desktop session." -"<br>The current session will be hidden and a new login screen will be " -"displayed." -"<br>An F-key is assigned to each session; F%1 is usually assigned to the first " -"session, F%2 to the second session and so on. You can switch between sessions " -"by pressing Ctrl, Alt and the appropriate F-key at the same time. Additionally, " -"the KDE Panel and Desktop menus have actions for switching between sessions.</p>" -msgstr "" -"<p>Bạn đã chọn mở một phiên chạy làm việc thêm nữa." -"<br> Phiên chạy hiện thời sẽ bị ẩn và màn hình đăng nhập mới sẽ được hiển thị." -"<br>Một phím chức năng F riêng được gán cho mỗi phiên chạy; F%1 thường được gán " -"cho phiên chạy thứ nhất, F%2 cho phiên chạy thứ hai, v.v. Bạn có thể chuyển đổi " -"giữa hai phiên chạy bằng cách bấm đồng thời tổ hợp phím Ctrl-Alt-F(số) thích " -"hợp. Hơn nữa, những trình đơn trên Bảng KDE và màn hình nền cũng có hành động " -"chuyển đổi giữa hai phiên chạy.</p>" - -#: krootwm.cc:841 -msgid "Warning - New Session" -msgstr "Cảnh báo — Phiên chạy mới" - -#: main.cc:46 -msgid "The KDE desktop" -msgstr "Môi trường KDE" - -#: main.cc:52 -msgid "Use this if the desktop window appears as a real window" -msgstr "Dùng điều này nếu cửa sổ màn hình nền xuất hiện dạng cửa sổ thật" - -#: main.cc:53 -msgid "Obsolete" -msgstr "Quá cũ" - -#: main.cc:54 -msgid "Wait for kded to finish building database" -msgstr "Đợi kded xây dựng xong cơ sở dữ liệu" - -# Name: don't translate / Tên: đừng dịch -#: main.cc:153 -msgid "KDesktop" -msgstr "KDesktop" - -#: _translatorinfo.cpp:1 -msgid "" -"_: NAME OF TRANSLATORS\n" -"Your names" -msgstr "Nhóm Việt hoá KDE" - -#: _translatorinfo.cpp:3 -msgid "" -"_: EMAIL OF TRANSLATORS\n" -"Your emails" -msgstr "[email protected]" - -#: kdesktopbindings.cpp:20 minicli.cpp:79 -msgid "Run Command" -msgstr "Chạy lệnh" - -#: kdesktopbindings.cpp:24 -msgid "Show Taskmanager" -msgstr "Hiện Bộ Quản lý Tác vụ" - -#: kdesktopbindings.cpp:25 -msgid "Show Window List" -msgstr "Hiện danh sách cửa sổ" - -#: kdesktopbindings.cpp:37 -msgid "Log Out" -msgstr "Đăng xuất" - -#: kdesktopbindings.cpp:38 -msgid "Log Out Without Confirmation" -msgstr "Đăng xuất mà không xác nhận" - -#: kdesktopbindings.cpp:39 -msgid "Halt without Confirmation" -msgstr "Tạm dừng lại mà không xác nhận" - -#: kdesktopbindings.cpp:40 -msgid "Reboot without Confirmation" -msgstr "Khởi động lại mà không xác nhận" - -#: minicli.cpp:93 minicli.cpp:639 -msgid "&Options >>" -msgstr "Tù&y chọn →" - -#: minicli.cpp:96 -msgid "&Run" -msgstr "&Chạy" - -#: minicli.cpp:392 -msgid "<qt>The user <b>%1</b> does not exist on this system.</qt>" -msgstr "<qt>Người dùng <b>%1</b> không tồn tại trên hệ thống này.</qt>" - -#: minicli.cpp:402 -msgid "" -"You do not exist.\n" -msgstr "" -"Bạn không tồn tại.\n" - -#: minicli.cpp:427 -msgid "Incorrect password; please try again." -msgstr "Sai mật khẩu, hãy thử lại." - -#: minicli.cpp:538 -msgid "" -"<center><b>%1</b></center>\n" -"You do not have permission to execute this command." -msgstr "" -"<center><b>%1</b></center>\n" -"Bạn không có quyền thực hiện lệnh này." - -#: minicli.cpp:566 -msgid "" -"<center><b>%1</b></center>\n" -"Could not run the specified command." -msgstr "" -"<center><b>%1</b></center>\n" -"Không thể chạy lệnh đã xác định." - -#: minicli.cpp:578 -msgid "" -"<center><b>%1</b></center>\n" -"The specified command does not exist." -msgstr "" -"<center><b>%1</b></center>\n" -"Lệnh đã xác định không tồn tại." - -#: minicli.cpp:627 -msgid "&Options <<" -msgstr "Tù&y chọn ←" - -#: minicli.cpp:832 -msgid "" -"Running a realtime application can be very dangerous. If the application " -"misbehaves, the system might hang unrecoverably.\n" -"Are you sure you want to continue?" -msgstr "" -"Việc chạy ứng dụng thời gian thực có thể là rất nguy hiểm. Nếu ứng dụng đó " -"không hoạt động cho đúng, hệ thống có thể treo cứng một cách không thể phục " -"hồi.\n" -"Bạn có chắc muốn tiếp tục không?" - -#: minicli.cpp:835 -msgid "Warning - Run Command" -msgstr "Cảnh báo — chạy lệnh" - -#: minicli.cpp:835 -msgid "&Run Realtime" -msgstr "Chạ&y thời gian thực" - -#. i18n: file minicli_ui.ui line 172 -#: rc.cpp:3 -#, no-c-format -msgid "Run with realtime &scheduling" -msgstr "Chạy với &kế hoạch thời gian thực" - -#. i18n: file minicli_ui.ui line 180 -#: rc.cpp:6 -#, no-c-format -msgid "" -"<qt>Select whether realtime scheduling should be enabled for the application. " -"The scheduler governs which process will run and which will have to wait. Two " -"schedulers are available:\n" -"<ul>\n" -"<li><em>Normal:</em> This is the standard, timesharing scheduler. It will " -"divide fairly the available processing time between all processes.</li>\n" -"<li><em>Realtime:</em>This scheduler will run your application uninterrupted " -"until it gives up the processor. This can be dangerous. An application that " -"does not give up the processor might hang the system. You need root's password " -"to use the scheduler.</li>\n" -"</ul>\n" -"</qt>" -msgstr "" -"<qt>Hãy chọn nếu khả năng kế hoạch thời gian thực nên được hiệu lực cho ứng " -"dụng đó. Bộ kế hoạch điều khiển tiến trình nào sẽ chạy và điều nào sẽ phải đợi. " -"Có sẵn hai bộ kế hoạch:\n" -"<ul>\n" -"<li><em>Chuẩn:</em> đây là bộ kế hoạch chuẩn chia sẻ thời gian. Nó sẽ chia công " -"bằng thời gian xử lý sẵn sàng cho mọi tiến trình.</li>\n" -"<li><em>Thời gian thực:</em>bộ kế hoạch này sẽ chạy liên tục ứng dụng cho đến " -"khi nó dừng sử dụng bộ xử lý. Ứng xử này có thể là nguy hiểm: ứng dụng không " -"chia sẻ bộ xử lý có thể làm cho hệ thống bị treo cứng. Bạn cần có mật khẩu chủ " -"để sử dụng bộ kế hoạch.</li>\n" -"</ul>\n" -"</qt>" - -#. i18n: file minicli_ui.ui line 199 -#: rc.cpp:14 -#, no-c-format -msgid "User&name:" -msgstr "Tên &người dùng:" - -#. i18n: file minicli_ui.ui line 205 -#: rc.cpp:17 rc.cpp:47 -#, no-c-format -msgid "Enter the user you want to run the application as here." -msgstr "Hãy nhập vào đây tên người dùng dưới mà bạn muốn chạy ứng dụng." - -#. i18n: file minicli_ui.ui line 224 -#: rc.cpp:20 rc.cpp:26 -#, no-c-format -msgid "Enter the password here for the user you specified above." -msgstr "Hãy nhập vào đây mật khẩu của người dùng đã xác nhận trên." - -#. i18n: file minicli_ui.ui line 243 -#: rc.cpp:23 -#, no-c-format -msgid "Pass&word:" -msgstr "&Mật khẩu :" - -#. i18n: file minicli_ui.ui line 257 -#: rc.cpp:29 -#, no-c-format -msgid "Run in &terminal window" -msgstr "Chạy trong của sổ &thiết bị cuối" - -#. i18n: file minicli_ui.ui line 260 -#: rc.cpp:32 -#, no-c-format -msgid "" -"Check this option if the application you want to run is a text mode " -"application. The application will then be run in a terminal emulator window." -msgstr "" -"Hãy bật tùy chọn này nếu ứng dụng bạn muốn chạy là ứng dụng kiểu chế độ nhập " -"thô. Sau đó, ứng dụng sẽ chạy trong cửa sổ mô phỏng thiết bị cuối." - -#. i18n: file minicli_ui.ui line 279 -#: rc.cpp:35 -#, no-c-format -msgid "&Priority:" -msgstr "&Ưu tiên:" - -#. i18n: file minicli_ui.ui line 285 -#: rc.cpp:38 rc.cpp:53 rc.cpp:59 rc.cpp:62 -#, no-c-format -msgid "" -"The priority that the command will be run with can be set here. From left to " -"right, it goes from low to high. The center position is the default value. For " -"priorities higher than the default, you will need to provide the root password." -msgstr "" -"Ở đây bạn có thể đặt ưu tiên chạy lệnh này. Bên trái có giá trị thấp, còn bên " -"phải có giá trị cao. Vị trí ở giữa là giá trị mặc định. Để đặt ưu tiên cao hơn " -"giá trị mặc định, bạn cần phải nhập mật khẩu chủ." - -#. i18n: file minicli_ui.ui line 312 -#: rc.cpp:41 -#, no-c-format -msgid "Run with a &different priority" -msgstr "Chạy với ưu tiên &khác" - -#. i18n: file minicli_ui.ui line 315 -#: rc.cpp:44 -#, no-c-format -msgid "" -"Check this option if you want to run the application with a different priority. " -"A higher priority tells the operating system to give more processing time to " -"your application." -msgstr "" -"Hãy bật tùy chọn này nếu bạn muốn chạy ứng dụng với ưu tiên khác. Ưu tiên cao " -"hơn báo hệ điều hành cho ứng dụng có thời gian xử lý thêm." - -#. i18n: file minicli_ui.ui line 356 -#: rc.cpp:50 -#, no-c-format -msgid "Low" -msgstr "Thấp" - -#. i18n: file minicli_ui.ui line 370 -#: rc.cpp:56 -#, no-c-format -msgid "High" -msgstr "Cao" - -#. i18n: file minicli_ui.ui line 411 -#: rc.cpp:65 -#, no-c-format -msgid "Run as a different &user" -msgstr "Chạy với tư cách người d&ùng khác" - -#. i18n: file minicli_ui.ui line 414 -#: rc.cpp:68 -#, no-c-format -msgid "" -"Check this option if you want to run the application with a different user id. " -"Every process has a user id associated with it. This id code determines file " -"access and other permissions. The password of the user is required to do this." -msgstr "" -"Hãy bật tùy chọn này nếu bạn muốn chạy ứng dụng với mã nhận diện người dùng " -"(UID) khác. Mỗi tiến trình có mã UID tương ứng. Mã UID này quyết định quyền " -"truy cập tập tin và quyền hạn khác. Thao tác này cần thiết mật khẩu của người " -"dùng đó." - -#. i18n: file minicli_ui.ui line 470 -#: rc.cpp:71 -#, no-c-format -msgid "Com&mand:" -msgstr "&Lệnh:" - -#. i18n: file minicli_ui.ui line 476 -#: rc.cpp:74 rc.cpp:77 -#, no-c-format -msgid "" -"Enter the command you wish to execute or the address of the resource you want " -"to open. This can be a remote URL like \"www.kde.org\" or a local one like " -"\"~/.kderc\"." -msgstr "" -"Hãy nhập lệnh bạn muốn thực hiện hay địa chỉ của tài nguyên bạn muốn mở. Nó có " -"thể là địa chỉ Mạng ở xa, như « www.kde.org » hay địa chỉ cục bộ như « ~/.kderc " -"»." - -#. i18n: file minicli_ui.ui line 533 -#: rc.cpp:80 -#, no-c-format -msgid "" -"Enter the name of the application you want to run or the URL you want to view" -msgstr "Hãy nhập tên của ứng dụng bạn muốn chạy, hay địa chỉ Mạng bạn muốn xem" - -#. i18n: file kdesktop.kcfg line 11 -#: rc.cpp:83 -#, no-c-format -msgid "Common settings for all desktops" -msgstr "Thiết lập chung với mọi màn hình nền" - -#. i18n: file kdesktop.kcfg line 12 -#: rc.cpp:86 -#, no-c-format -msgid "" -"If you want the same background settings to be applied to all desktops enable " -"this option." -msgstr "" -"Nếu bạn muốn áp dụng cùng một thiết lập nền với mọi màn hình nền, hãy bật tùy " -"chọn này." - -#. i18n: file kdesktop.kcfg line 16 -#: rc.cpp:89 -#, no-c-format -msgid "Common settings for all screens" -msgstr "Thiết lập chung với mọi màn hình" - -#. i18n: file kdesktop.kcfg line 17 -#: rc.cpp:92 -#, no-c-format -msgid "" -"If you want the same background settings to be applied to all screens enable " -"this option." -msgstr "" -"Nếu bạn muốn áp dụng cùng một thiết lập nền với mọi màn hình nền, hãy bật tùy " -"chọn này." - -#. i18n: file kdesktop.kcfg line 21 -#: rc.cpp:95 -#, no-c-format -msgid "Draw backgrounds per screen" -msgstr "Vẽ nền cho mỗi màn hình" - -#. i18n: file kdesktop.kcfg line 22 -#: rc.cpp:98 -#, no-c-format -msgid "" -"If you want to draw to each screen separately in xinerama mode enable this " -"option." -msgstr "" -"Nếu bạn muốn vẽ riêng tới mỗi màn hình trong chế độ xinerama, hãy bật tùy chọn " -"này." - -#. i18n: file kdesktop.kcfg line 26 -#: rc.cpp:101 -#, no-c-format -msgid "Limit background cache" -msgstr "Giới hạn chế độ nền" - -#. i18n: file kdesktop.kcfg line 27 -#: rc.cpp:104 -#, no-c-format -msgid "" -"Enable this option if you want to limit the cache size for the background." -msgstr "" -"Hãy bật tùy chọn này nếu bạn muốn giới hạn kích cỡ của bộ nhớ tạm cho nền." - -#. i18n: file kdesktop.kcfg line 31 -#: rc.cpp:107 -#, no-c-format -msgid "Background cache size" -msgstr "Kích cỡ bộ nhớ tạm nền" - -#. i18n: file kdesktop.kcfg line 32 -#: rc.cpp:110 -#, no-c-format -msgid "" -"Here you can enter how much memory KDE should use for caching the " -"background(s). If you have different backgrounds for the different desktops " -"caching can make switching desktops smoother at the expense of higher memory " -"use." -msgstr "" -"Ở đây bạn có thể nhập số lượng bộ nhớ KDE nền dùng để lưu tạm nền. Nếu bạn có " -"nền khác nhau cho màn hình nền khác nhau, khả năng lưu tạm có thể làm cho mịn " -"hơn việc chuyển đổi màn hình nền còn chiếm bộ nhớ nhiều hơn." - -#. i18n: file kdesktop.kcfg line 38 -#: rc.cpp:113 -#, no-c-format -msgid "Show icons on desktop" -msgstr "Hiện biểu tượng trên màn hình nền" - -#. i18n: file kdesktop.kcfg line 39 -#: rc.cpp:116 -#, no-c-format -msgid "" -"Uncheck this option if you do not want to have icons on the desktop. Without " -"icons the desktop will be somewhat faster but you will no longer be able to " -"drag files to the desktop." -msgstr "" -"Hãy tắt tùy chọn này nếu bạn không muốn xem biểu tưọng nằm trên màn hình nền. " -"Khi không có biểu tượng, màn hình sẽ chạy nhanh hơn một ít, nhưng bạn sẽ không " -"còn có thể kéo lại tập tin vào màn hình nền." - -#. i18n: file kdesktop.kcfg line 43 -#: rc.cpp:119 -#, no-c-format -msgid "Allow programs in desktop window" -msgstr "Cho phép chương trình trong cửa sổ màn hình nền" - -#. i18n: file kdesktop.kcfg line 44 -#: rc.cpp:122 -#, no-c-format -msgid "" -"Check this option if you want to run X11 programs that draw into the desktop " -"such as xsnow, xpenguin or xmountain. If you have problems with applications " -"like netscape that check the root window for running instances, disable this " -"option." -msgstr "" -"Hãy bật tùy chọn này nếu bạn muốn chạy chương trình X11 mà vẽ vào màn hình nền " -"như xsnow, xpenguin hay xmountain. Nếu bạn gặp khó khăn với ứng dụng như " -"Netscape mà kiểm tra nếu cửa sổ gốc có tức thời đang chạy, hãy tắt tùy chọn " -"này." - -#. i18n: file kdesktop.kcfg line 55 -#: rc.cpp:125 -#, no-c-format -msgid "Automatically line up icons" -msgstr "Tự động xếp hàng biểu tượng" - -#. i18n: file kdesktop.kcfg line 56 -#: rc.cpp:128 -#, no-c-format -msgid "" -"Check this option if you want to see your icons automatically aligned to the " -"grid when you move them." -msgstr "" -"Hãy bật tùy chọn này nếu bạn muốn xem các biểu tượng được dóng theo lưới khi " -"bạn di chuyển điều nào." - -#. i18n: file kdesktop.kcfg line 60 -#: rc.cpp:131 rc.cpp:209 -#, no-c-format -msgid "Sort directories first" -msgstr "Sắp xếp thư mục trước" - -#. i18n: file kdesktop.kcfg line 71 -#: rc.cpp:134 -#, no-c-format -msgid "Mouse wheel over desktop background switches desktop" -msgstr "Xoay bánh xe chuột trên nền màn hình sẽ chuyển đổi màn hình nền" - -#. i18n: file kdesktop.kcfg line 72 -#: rc.cpp:137 -#, no-c-format -msgid "" -"You can switch between the virtual desktops by using the mouse wheel over the " -"desktop background." -msgstr "" -"Bạn có thể chuyển đổi giữa hai màn hình nền ảo bằng cách xoay bánh xe trên con " -"chuột, ở trên nền màn hình." - -#. i18n: file kdesktop.kcfg line 83 -#: rc.cpp:140 -#, no-c-format -msgid "Terminal application" -msgstr "Ứng dụng thiết bị cuối" - -#. i18n: file kdesktop.kcfg line 84 -#: rc.cpp:143 -#, no-c-format -msgid "Defines which terminal application is used." -msgstr "Xác định ứng dụng thiết bị cuối nào cần dùng." - -#. i18n: file kdesktop.kcfg line 88 -#: rc.cpp:146 -#, no-c-format -msgid "Left Mouse Button Action" -msgstr "Hành động nút trái chuột" - -#. i18n: file kdesktop.kcfg line 89 -#: rc.cpp:149 -#, no-c-format -msgid "" -"You can choose what happens when you click the left button of your pointing " -"device on the desktop." -msgstr "" -"Bạn có thể chọn ứng xử khi bạn bấm cái nút bên trái trên thiết bị trỏ, trên màn " -"hình nền." - -#. i18n: file kdesktop.kcfg line 93 -#: rc.cpp:152 -#, no-c-format -msgid "Middle Mouse Button Action" -msgstr "Hành động nút giữa chuột" - -#. i18n: file kdesktop.kcfg line 94 -#: rc.cpp:155 -#, no-c-format -msgid "" -"You can choose what happens when you click the middle button of your pointing " -"device on the desktop." -msgstr "" -"Bạn có thể chọn ứng xử khi bạn bấm cái nút giữa trên thiết bị trỏ, trên màn " -"hình nền." - -#. i18n: file kdesktop.kcfg line 98 -#: rc.cpp:158 -#, no-c-format -msgid "Right Mouse Button Action" -msgstr "Hành động nút phải chuột" - -#. i18n: file kdesktop.kcfg line 99 -#: rc.cpp:161 -#, no-c-format -msgid "" -"You can choose what happens when you click the right button of your pointing " -"device on the desktop." -msgstr "" -"Bạn có thể chọn ứng xử khi bạn bấm cái nút bên phải trên thiết bị trỏ, trên màn " -"hình nền." - -#. i18n: file kdesktop.kcfg line 105 -#: rc.cpp:164 -#, no-c-format -msgid "KDE major version number" -msgstr "Số phiên bản chính KDE" - -#. i18n: file kdesktop.kcfg line 110 -#: rc.cpp:167 -#, no-c-format -msgid "KDE minor version number" -msgstr "Số phiên bản phụ KDE" - -#. i18n: file kdesktop.kcfg line 115 -#: rc.cpp:170 -#, no-c-format -msgid "KDE release version number" -msgstr "Số phiên bản phát hành KDE" - -#. i18n: file kdesktop.kcfg line 122 -#: rc.cpp:173 -#, no-c-format -msgid "Normal text color used for icon labels" -msgstr "Màu phông chữ chuẩn được dùng trên nhãn biểu tượng" - -#. i18n: file kdesktop.kcfg line 126 -#: rc.cpp:176 -#, no-c-format -msgid "Background color used for icon labels" -msgstr "Màu nền được dùng trên nhãn biểu tượng" - -#. i18n: file kdesktop.kcfg line 131 -#: rc.cpp:179 -#, no-c-format -msgid "Enable text shadow" -msgstr "Bật bóng chữ" - -#. i18n: file kdesktop.kcfg line 132 -#: rc.cpp:182 -#, no-c-format -msgid "" -"Check here to enable a shadow outline around the desktop font. This also " -"improves the readability of the desktop text against backgrounds of a similar " -"color." -msgstr "" -"Hãy bật tùy chọn này để hiệu lực nét ngoài bóng chung quanh phông chữ của màn " -"hình nền. Tính năng này cũng cải tiến khả năng đọc đoạn trên màn hình nền khi " -"nằm trên nền có màu tương tự." - -#. i18n: file kdesktop.kcfg line 145 -#: rc.cpp:185 -#, no-c-format -msgid "Show hidden files" -msgstr "Hiện tập tin ẩn" - -#. i18n: file kdesktop.kcfg line 146 -#: rc.cpp:188 -#, no-c-format -msgid "" -"<p>If you check this option, any files in your desktop directory that begin " -"with a period (.) will be shown. Usually, such files contain configuration " -"information, and remain hidden from view.</p>\\n" -"<p>For example, files which are named \\\".directory\\\" are plain text files " -"which contain information for Konqueror, such as the icon to use in displaying " -"a directory, the order in which files should be sorted, etc. You should not " -"change or delete these files unless you know what you are doing.</p>" -msgstr "" -"<p>Nếu bạn bật tùy chọn này, tập tin nào nằm trong thư mục màn hình nền và có " -"tên tập tin bắt đầu với dấu chấm (.) sẽ được hiển thị. Bình thường, tập tin như " -"vậy chứa thông tin cấu hình và còn lại bị ẩn.</p>\\n" -"<p>Lấy thí dụ, tập tin có tên « .directory » là tập tin nhập thô chứa thông tin " -"cho trình duyệt Mạng Konqueror, như biểu tượng nào cần dùng để ngụ ý thư mục " -"nào và thứ tự tập tin. Khuyên bạn không thay đổi hay xoá bỏ tập tin kiểu này, " -"nếu bạn không biết chính xác cần làm gì.</p>" - -#. i18n: file kdesktop.kcfg line 150 -#: rc.cpp:191 -#, no-c-format -msgid "Align direction" -msgstr "Hướng canh" - -#. i18n: file kdesktop.kcfg line 151 -#: rc.cpp:194 -#, no-c-format -msgid "" -"If this is enabled, icons are aligned vertically, otherwise horizontally." -msgstr "" -"Nếu bật, các biểu tượng được canh theo chiều dọc, nếu không thì theo chiều " -"ngang." - -#. i18n: file kdesktop.kcfg line 155 -#: rc.cpp:197 -#, no-c-format -msgid "Show Icon Previews For" -msgstr "Hiện ô Xem thử biểu tượng cho" - -#. i18n: file kdesktop.kcfg line 156 -#: rc.cpp:200 -#, no-c-format -msgid "Select for which types of files you want to enable preview images." -msgstr "Chọn hiển thị ảnh xem thử cho những kiểu tập tin nào." - -#. i18n: file kdesktop.kcfg line 170 -#: rc.cpp:203 -#, no-c-format -msgid "Sort criterion" -msgstr "Tiêu chuẩn sắp xếp" - -#. i18n: file kdesktop.kcfg line 171 -#: rc.cpp:206 -#, no-c-format -msgid "" -"Sets the sort criterion. Possible choices are NameCaseSensitive = 0, " -"NameCaseInsensitive = 1, Size = 2, Type = 3, Date = 4." -msgstr "" -"Đặt tiêu chuẩn sắp xếp. Sự chọn có thể :\n" -"NameCaseSensitive = 0\t\tphân biết chữ hoa/thường trong tên\n" -" NameCaseInsensitive = 1\tkhông phân biết chữ hoa/thường trong tên\n" -"Size = 2\t\t\t\t\tkích cỡ\n" -"Type = 3\t\t\t\t\tkiểu\n" -"Date = 4\t\t\t\t\tngày." - -#. i18n: file kdesktop.kcfg line 176 -#: rc.cpp:212 -#, no-c-format -msgid "" -"Enable this to place directories in front of the sorted list, otherwise they " -"are amongst the files." -msgstr "" -"Hãy bật điều này để hiển thị các thư mục nằm trước danh sách đã sắp xếp, nếu " -"không thì chúng nằm trong các tập tin." - -#. i18n: file kdesktop.kcfg line 181 -#: rc.cpp:218 -#, no-c-format -msgid "Check this option if you want to keep your icons from moving." -msgstr "Hãy bật điều này nếu bạn muốn ngăn cản biểu tượng di chuyển." - -#. i18n: file kdesktop.kcfg line 202 -#: rc.cpp:221 -#, no-c-format -msgid "Device Types to exclude" -msgstr "Kiểu thiết bị cần loại trừ" - -#. i18n: file kdesktop.kcfg line 203 -#: rc.cpp:224 -#, no-c-format -msgid "The device types which you do not want to see on the desktop." -msgstr "Các kiểu thiết bị bạn không muốn xem nằm trên màn hình nền." - -#. i18n: file kdesktop.kcfg line 211 -#: rc.cpp:227 -#, no-c-format -msgid "Current application's menu bar (Mac OS-style)" -msgstr "Thanh trình đơn của ứng dụng hiện thời (kiểu dáng MacOS)" - -#. i18n: file kdesktop.kcfg line 212 -#: rc.cpp:230 -#, no-c-format -msgid "" -"If this option is selected, applications will not have their menu bar attached " -"to their own window anymore. Instead, there is one menu bar at the top of the " -"screen which shows the menus of the currently active application. You might " -"recognize this behavior from Mac OS." -msgstr "" -"Nếu tùy chọn này đã bật, ứng dụng sẽ không còn có thanh trình đơn mình được nối " -"lại với cửa sổ mình. Thay vào đó, có một thanh trình đơn nằm bên trên màn hình " -"mà hiển thị các trình đơn cũa ứng dụng có hoạt động hiện thời. Có lẽ bạn nhận " -"diện ứng dụng này, bắt nguồn từ hệ điều hành Mac." - -#. i18n: file kdesktop.kcfg line 218 -#: rc.cpp:233 -#, no-c-format -msgid "Desktop menu bar" -msgstr "Thanh trình đơn màn hình nền" - -#. i18n: file kdesktop.kcfg line 219 -#: rc.cpp:236 -#, no-c-format -msgid "" -"If this option is selected, there is one menu bar at the top of the screen " -"which shows the desktop menus." -msgstr "" -"Nếu tùy chọn này đã bật, có một thanh trình đơn nằm bên trên màn hình và hiển " -"thị các trình đơn của màn hình nền." - -#. i18n: file kdesktop.kcfg line 225 -#: rc.cpp:239 -#, no-c-format -msgid "Enable screen saver" -msgstr "Bật trình bảo vệ màn hình" - -#. i18n: file kdesktop.kcfg line 226 -#: rc.cpp:242 -#, no-c-format -msgid "Enables the screen saver." -msgstr "Hiệu lực trình bảo vệ màn hình" - -#. i18n: file kdesktop.kcfg line 230 -#: rc.cpp:245 -#, no-c-format -msgid "Screen saver timeout" -msgstr "Thời hạn của bảo vệ màn hình" - -#. i18n: file kdesktop.kcfg line 231 -#: rc.cpp:248 -#, no-c-format -msgid "Sets the seconds after which the screen saver is started." -msgstr "Đặt số giây sau đó trình bảo vệ màn hình khởi chạy." - -#. i18n: file kdesktop.kcfg line 235 -#: rc.cpp:251 -#, no-c-format -msgid "Suspend screen saver when DPMS kicks in" -msgstr "" - -#. i18n: file kdesktop.kcfg line 238 -#: rc.cpp:254 -#, no-c-format -msgid "" -"Usually the screen saver is suspended when display power saving kicks in,\n" -" as nothing can be seen on the screen anyway, obviously. However, some " -"screen savers\n" -" actually perform useful computations, so it is not desirable to suspend " -"them." -msgstr "" - -#~ msgid "Disable screen saver during presentation or TV" -#~ msgstr "Tắt trình bảo vệ màn hình trong trình diễn hay TV" - -#~ msgid "Enable this option if you want to disable the screen saver while watching TV or movies." -#~ msgstr "Chọn điều này để vô hiệu hóa trình bảo vệ màn hình trong khi bạn xem TV hay phim." |