summaryrefslogtreecommitdiffstats
path: root/tde-i18n-vi/messages/tdeaddons/kateinsertcommand.po
diff options
context:
space:
mode:
authorTimothy Pearson <[email protected]>2011-12-03 11:05:10 -0600
committerTimothy Pearson <[email protected]>2011-12-03 11:05:10 -0600
commitf7e7a923aca8be643f9ae6f7252f9fb27b3d2c3b (patch)
tree1f78ef53b206c6b4e4efc88c4849aa9f686a094d /tde-i18n-vi/messages/tdeaddons/kateinsertcommand.po
parent85ca18776aa487b06b9d5ab7459b8f837ba637f3 (diff)
downloadtde-i18n-f7e7a923aca8be643f9ae6f7252f9fb27b3d2c3b.tar.gz
tde-i18n-f7e7a923aca8be643f9ae6f7252f9fb27b3d2c3b.zip
Second part of prior commit
Diffstat (limited to 'tde-i18n-vi/messages/tdeaddons/kateinsertcommand.po')
-rw-r--r--tde-i18n-vi/messages/tdeaddons/kateinsertcommand.po181
1 files changed, 181 insertions, 0 deletions
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdeaddons/kateinsertcommand.po b/tde-i18n-vi/messages/tdeaddons/kateinsertcommand.po
new file mode 100644
index 00000000000..9ef5d84cd83
--- /dev/null
+++ b/tde-i18n-vi/messages/tdeaddons/kateinsertcommand.po
@@ -0,0 +1,181 @@
+# Vietnamese translation for Kate Insert Command.
+# Copyright © 2006 KDE i18n Project for Vietnamese.
+# Nguyen Hung Vu <[email protected]>, 2002.
+# Clytie Siddall <[email protected]>, 2006.
+#
+msgid ""
+msgstr ""
+"Project-Id-Version: kateinsertcommand\n"
+"POT-Creation-Date: 2006-03-06 03:57+0100\n"
+"PO-Revision-Date: 2006-10-31 17:45+1030\n"
+"Last-Translator: Clytie Siddall <[email protected]>\n"
+"Language-Team: Vietnamese <[email protected]>\n"
+"MIME-Version: 1.0\n"
+"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
+"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
+"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
+"X-Generator: LocFactoryEditor 1.6fc1\n"
+
+#: plugin_kateinsertcommand.cpp:86
+msgid "Insert Command..."
+msgstr "Chèn lệnh...."
+
+#: plugin_kateinsertcommand.cpp:113
+msgid ""
+"You are not allowed to execute arbitrary external applications. If you want to "
+"be able to do this, contact your system administrator."
+msgstr ""
+"Bạn không có quyền thực hiện ứng dụng bên ngoài tùy ý. Nếu bạn muốn có quyền "
+"này, liên lạc với quản trị hệ thống."
+
+#: plugin_kateinsertcommand.cpp:113
+msgid "Access Restrictions"
+msgstr "Hạn chế truy cập"
+
+#: plugin_kateinsertcommand.cpp:117
+msgid "A process is currently being executed."
+msgstr "Một tiến trình đang được thực hiện."
+
+#: plugin_kateinsertcommand.cpp:204
+msgid "Could not kill command."
+msgstr "Không thể giết lệnh."
+
+#: plugin_kateinsertcommand.cpp:204
+msgid "Kill Failed"
+msgstr "Lỗi giết"
+
+#: plugin_kateinsertcommand.cpp:211
+msgid ""
+"Executing command:\n"
+"%1\n"
+"\n"
+"Press 'Cancel' to abort."
+msgstr ""
+"Đang chạy lệnh:\n"
+"%1\n"
+"\n"
+"Bấm Thôi đã hủy bỏ."
+
+#: plugin_kateinsertcommand.cpp:245
+#, c-format
+msgid "Command exited with status %1"
+msgstr "Lệnh bị thoát với trạng thái %1"
+
+#: plugin_kateinsertcommand.cpp:246
+msgid "Oops!"
+msgstr "Ối !"
+
+#: plugin_kateinsertcommand.cpp:286 plugin_kateinsertcommand.h:73
+msgid "Insert Command"
+msgstr "Chèn lệnh"
+
+#: plugin_kateinsertcommand.cpp:293
+msgid "Enter &command:"
+msgstr "Nhập &lệnh:"
+
+#: plugin_kateinsertcommand.cpp:305
+msgid "Choose &working folder:"
+msgstr "Chọn thư mục làm &việc:"
+
+#: plugin_kateinsertcommand.cpp:315
+msgid "Insert Std&Err messages"
+msgstr "Nhập thông điệp thiết &bị lỗi chuẩn"
+
+#: plugin_kateinsertcommand.cpp:318
+msgid "&Print command name"
+msgstr "&In tên lệnh"
+
+#: plugin_kateinsertcommand.cpp:323
+msgid ""
+"Enter the shell command, the output of which you want inserted into your "
+"document. Feel free to use a pipe or two if you wish."
+msgstr ""
+"Nhập lệnh trình bao, kết xuất mà bạn muốn được chèn vào tài liệu. Cũng cho phép "
+"sử dụng ống dẫn."
+
+#: plugin_kateinsertcommand.cpp:326
+msgid ""
+"Sets the working folder of the command. The command executed is 'cd <dir> "
+"&& <command>'"
+msgstr ""
+"Đặt thư mục làm việc của lệnh. Lệnh sẽ thực hiện là « cd <thư_mục> && <lệnh> »."
+
+#: plugin_kateinsertcommand.cpp:329
+msgid ""
+"Check this if you want the error output from <command> inserted as well.\n"
+"Some commands, such as locate, print everything to STDERR"
+msgstr ""
+"Bật tùy chọn này nếu bạn muốn kết xuất lỗi của lệnh <lệnh> cũng được chèn.\n"
+"Một số lệnh, như « locate » (định vị), in mọi thứ vào STDERR (thiết bị lỗi "
+"chuẩn)."
+
+#: plugin_kateinsertcommand.cpp:332
+msgid ""
+"If you check this, the command string will be printed followed by a newline "
+"before the output."
+msgstr ""
+"Nếu bạn bật tùy chọn này, chuỗi lệnh sẽ đuợc in, với một dòng mới đi theo, "
+"trước kết xuất."
+
+#: plugin_kateinsertcommand.cpp:379
+msgid "Remember"
+msgstr "Nhớ"
+
+#: plugin_kateinsertcommand.cpp:381
+msgid "Co&mmands"
+msgstr "&Lệnh"
+
+#: plugin_kateinsertcommand.cpp:388
+msgid "Start In"
+msgstr "Bắt đầu ở"
+
+#: plugin_kateinsertcommand.cpp:390
+msgid "Application &working folder"
+msgstr "Thư mục làm &việc của ứng dụng"
+
+#: plugin_kateinsertcommand.cpp:391
+msgid "&Document folder"
+msgstr "Thư mục tà&i liệu"
+
+#: plugin_kateinsertcommand.cpp:392
+msgid "&Latest used working folder"
+msgstr "Thư mục làm việc được dùng cuối cùng"
+
+#: plugin_kateinsertcommand.cpp:400
+msgid ""
+"Sets the number of commands to remember. The command history is saved over "
+"sessions."
+msgstr "Đặt tổng số lệnh cần nhớ. Lược sử lệnh được lưu giữa phiên chạy."
+
+#: plugin_kateinsertcommand.cpp:403
+msgid ""
+"<qt>"
+"<p>Decides what is suggested as <em>working folder</em> for the command.</p>"
+"<p><strong>Application Working Folder (default):</strong> "
+"The folder from which you launched the application hosting the plugin, usually "
+"your home folder.</p>"
+"<p><strong>Document Folder:</strong> The folder of the document. Used only for "
+"local documents.</p>"
+"<p><strong>Latest Working Folder:</strong> The folder used last time you used "
+"this plugin.</p></qt>"
+msgstr ""
+"<qt>"
+"<p>Quyết định cái gì được đề nghị như là <em>thư mục làm việc</em> cho lệnh.</p>"
+"<p><strong>Thư mục làm việc ứng dụng (mặc định):</strong> "
+"thư mục từ đó bạn đã khởi chạy ứng dụng hỗ trợ bổ sung, thường là thư mục chính "
+"của bạn.</p>"
+"<p><strong>Thư mục tài liệu :</strong> thư mục của tài liệu. Dùng chỉ cho tài "
+"liệu cục bộ.</p>"
+"<p><strong>Thư mục làm việc cuối nhất:</strong> thư mục được dùng khi bạn dùng "
+"thư mục này lần cuối cùng</p></qt>"
+
+#: plugin_kateinsertcommand.h:75
+msgid "Configure Insert Command Plugin"
+msgstr "Cấu hình bổ sung Chèn Lệnh"
+
+#: plugin_kateinsertcommand.h:135
+msgid "Please Wait"
+msgstr "Hãy đợi"
+
+#~ msgid "Executing command:"
+#~ msgstr "Thực thi lệnh:"