summaryrefslogtreecommitdiffstats
path: root/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmarts.po
diff options
context:
space:
mode:
authorTimothy Pearson <[email protected]>2011-12-03 11:05:10 -0600
committerTimothy Pearson <[email protected]>2011-12-03 11:05:10 -0600
commitf7e7a923aca8be643f9ae6f7252f9fb27b3d2c3b (patch)
tree1f78ef53b206c6b4e4efc88c4849aa9f686a094d /tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmarts.po
parent85ca18776aa487b06b9d5ab7459b8f837ba637f3 (diff)
downloadtde-i18n-f7e7a923aca8be643f9ae6f7252f9fb27b3d2c3b.tar.gz
tde-i18n-f7e7a923aca8be643f9ae6f7252f9fb27b3d2c3b.zip
Second part of prior commit
Diffstat (limited to 'tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmarts.po')
-rw-r--r--tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmarts.po462
1 files changed, 462 insertions, 0 deletions
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmarts.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmarts.po
new file mode 100644
index 00000000000..c8366e585d1
--- /dev/null
+++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmarts.po
@@ -0,0 +1,462 @@
+# Vietnamese translation for kcmarts.
+# Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc.
+# Nguyễn Hưng Vũ <[email protected]>, 2002.
+# Phan Vĩnh Thịnh <[email protected]>, 2006.
+#
+msgid ""
+msgstr ""
+"Project-Id-Version: kcmarts\n"
+"POT-Creation-Date: 2007-07-28 01:12+0200\n"
+"PO-Revision-Date: 2006-04-15 22:22+0930\n"
+"Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh <[email protected]>\n"
+"Language-Team: Vietnamese <[email protected]>\n"
+"MIME-Version: 1.0\n"
+"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
+"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
+"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n"
+"X-Generator: KBabel 1.10\n"
+
+#: _translatorinfo.cpp:1
+msgid ""
+"_: NAME OF TRANSLATORS\n"
+"Your names"
+msgstr "Phan Vĩnh Thịnh"
+
+#: _translatorinfo.cpp:3
+msgid ""
+"_: EMAIL OF TRANSLATORS\n"
+"Your emails"
+
+#: arts.cpp:109
+msgid ""
+"Unable to start the sound server to retrieve possible sound I/O methods.\n"
+"Only automatic detection will be available."
+msgstr ""
+"Không chạy được máy chủ âm thanh để nhận các phương pháp I/O.\n"
+"Sẽ chỉ có tự động nhận dạng."
+
+#: arts.cpp:146
+msgid ""
+"<h1>Sound System</h1> Here you can configure aRts, KDE's sound server. This "
+"program not only allows you to hear your system sounds while simultaneously "
+"listening to an MP3 file or playing a game with background music. It also "
+"allows you to apply different effects to your system sounds and provides "
+"programmers with an easy way to achieve sound support."
+msgstr ""
+"<h1>Hệ thống âm thanh</h1> Ở đây bạn có thể cấu hình aRst, máy chủ âm thanh của "
+"KDE. Chương trình này cho phép bạn nghe âm thanh hệ thống và đồng thời nghe tập "
+"tin MP3 hoặc chơi trò chơi với âm thanh nền. Nó cho phép bạn áp dụng các hiệu "
+"ứng đối với hệ thống âm thanh và cung cấp cho các lập trình viên khả năng dễ "
+"dàng nhận được hỗ trợ âm thanh."
+
+#: arts.cpp:167
+msgid "&General"
+msgstr "&Chung"
+
+#: arts.cpp:168
+msgid "&Hardware"
+msgstr "&Phần cứng"
+
+#: arts.cpp:182
+msgid ""
+"Normally, the sound server defaults to using the device called <b>/dev/dsp</b> "
+"for sound output. That should work in most cases. On some systems where devfs "
+"is used, however, you may need to use <b>/dev/sound/dsp</b> "
+"instead. Other alternatives are things like <b>/dev/dsp0</b> or <b>/dev/dsp1</b>"
+", if you have a soundcard that supports multiple outputs, or you have multiple "
+"soundcards."
+msgstr ""
+"Thông thường, máy chủ âm thanh sẽ mặc định dùng thiết bị <b>/dev/dsp</b> "
+"cho âm thanh xuất ra. Nói chung là nó hoạt động tốt. Tuy vậy trên một số hệ "
+"thống dùng devfs, thì bạn sẽ cần dùng <b>/dev/sounpd/dsp</b> "
+"để thay thế. Một số sự lựa chọn khác là <b>/dev/dsp0</b> hay <b>/dev/dsp1</b>"
+"trong trường hợp bạn có thẻ âm thanh hỗ trợ nhiều đường xuất khác nhau hoặc khi "
+"có nhiều thẻ âm thanh khác nhau."
+
+#: arts.cpp:184
+msgid ""
+"Normally, the sound server defaults to using a sampling rate of 44100 Hz (CD "
+"quality), which is supported on almost any hardware. If you are using certain "
+"<b>Yamaha soundcards</b>, you might need to configure this to 48000 Hz here, if "
+"you are using <b>old SoundBlaster cards</b>, like SoundBlaster Pro, you might "
+"need to change this to 22050 Hz. All other values are possible, too, and may "
+"make sense in certain contexts (i.e. professional studio equipment)."
+msgstr ""
+"Thông thường, máy chủ âm thanh sẽ dùng tần số theo mẫu 44100 Hz (chất lượng "
+"CD), tần số này được hỗ trợ bởi hầu hết các phần cứng. Nếu bạn dùng <b>"
+"thẻ âm thanh Yamaha</b>, thì có thể cần cấu hình thành 48000 Hz. Nếu bạn dùng "
+"<b>các thẻ SoundBlaster cũ</b>, như SoundBlaster Pro, thì sẽ cần phải thay đổi "
+"thành 22050 Hz. Mọi giá trị khác cũng có thể dùng được, và chỉ cần trong một số "
+"hoàn cảnh nhất định (ví dụ thiết bị phòng thu chuyên nghiệp)."
+
+#: arts.cpp:186
+msgid ""
+"This configuration module is intended to cover almost every aspect of the aRts "
+"sound server that you can configure. However, there are some things which may "
+"not be available here, so you can add <b>command line options</b> "
+"here which will be passed directly to <b>artsd</b>. The command line options "
+"will override the choices made in the GUI. To see the possible choices, open a "
+"Konsole window, and type <b>artsd -h</b>."
+msgstr ""
+"Môđun cấu hình này có ý định dùng để bao trùm hầu hết mọi khía cạnh của máy chủ "
+"âm thanh aRts mà bạn có thể cấu hình được. Tuy nhiên, sẽ có rất nhiều thứ không "
+"thể dùng được ở đây, nên bạn có thể thêm<b>các tuỳ chọn dòng lệnh</b> "
+"vào đây. Nó sẽ được chuyển trực tiếp đến <b>artsd</b>"
+". Các tuỳ chọn dòng lệnh sẽ ghi đè lên các lựa chọn được thực hiện trên giao "
+"diện đồ hoạ GUI . Để xem các lựa chọn có thể dùng, hãy mở một cửa sổ Konsole, "
+"và gõ <b> artsd -h </b>."
+
+#: arts.cpp:195
+msgid "Autodetect"
+msgstr "Tự dò tìm"
+
+#: arts.cpp:245
+msgid "kcmarts"
+msgstr "kcmarts"
+
+#: arts.cpp:246
+msgid "The Sound Server Control Module"
+msgstr "Môđun điều khiển máy phục vụ âm thanh"
+
+#: arts.cpp:248
+msgid "(c) 1999 - 2001, Stefan Westerfeld"
+msgstr "Bản quyền © năm 1999-2001 của Stefan Westerfeld"
+
+#: arts.cpp:249
+msgid "aRts Author"
+msgstr "Tác giả aRts "
+
+#: arts.cpp:422
+msgid ""
+"The settings have changed since the last time you restarted the sound server.\n"
+"Do you want to save them?"
+msgstr ""
+"Thiết lập đã có thay đổi kể từ lần cuối cùng bạn khởi động lại máy chủ âm "
+"thanh.\n"
+"Bạn có muốn ghi nhớ thay đổi?"
+
+#: arts.cpp:425
+msgid "Save Sound Server Settings?"
+msgstr "Ghi nhớ các thiết lập máy chủ âm thanh?"
+
+#: arts.cpp:476
+msgid "%1 milliseconds (%2 fragments with %3 bytes)"
+msgstr "%1 milli giây (%2 mảnh với %3 bytes)"
+
+#: arts.cpp:483
+msgid "as large as possible"
+msgstr "lớn nhất có thể"
+
+#: arts.cpp:492
+msgid ""
+"Impossible to start aRts with realtime priority because artswrapper is missing "
+"or disabled"
+msgstr ""
+"Không chạy được aRts với ưu tiên thời gian thực vì thiếu artswrapper hoặc bị "
+"tắt"
+
+#: arts.cpp:586
+msgid "Restarting Sound System"
+msgstr "Đang khởi chạy lại hệ thống âm thanh"
+
+#: arts.cpp:586
+msgid "Starting Sound System"
+msgstr "Đang khởi chạy hệ thống âm thanh"
+
+#: arts.cpp:587
+msgid "Restarting sound system."
+msgstr "Đang khởi chạy lại hệ thống âm thanh."
+
+#: arts.cpp:587
+msgid "Starting sound system."
+msgstr "Đang khởi chạy hệ thống âm thanh."
+
+#: arts.cpp:716
+msgid "No Audio Input/Output"
+msgstr "Không có đầu vào/ đầu ra âm thanh"
+
+#: arts.cpp:717
+msgid "Advanced Linux Sound Architecture"
+msgstr "Kiến trúc âm thanh Linux nâng cấp"
+
+#: arts.cpp:718
+msgid "Open Sound System"
+msgstr "Hệ thống âm thanh mở OSS"
+
+#: arts.cpp:719
+msgid "Threaded Open Sound System"
+msgstr "Hệ thống âm thanh OSS luồng"
+
+#: arts.cpp:720
+msgid "Network Audio System"
+msgstr "Hệ thống âm thanh mạng"
+
+#: arts.cpp:721
+msgid "Personal Audio Device"
+msgstr "Thiết bị âm thanh cá nhân"
+
+#: arts.cpp:722
+msgid "SGI dmedia Audio I/O"
+msgstr "I/O âm thanh SGI dmedia"
+
+#: arts.cpp:723
+msgid "Sun Audio Input/Output"
+msgstr "Đầu vào/ đầu ra âm thanh Sun"
+
+#: arts.cpp:724
+msgid "Portable Audio Library"
+msgstr "Thư viện âm thanh di động"
+
+#: arts.cpp:725
+msgid "Enlightened Sound Daemon"
+msgstr "Dịch vụ âm thanh Sáng rọi"
+
+#: arts.cpp:726
+msgid "MAS Audio Input/Output"
+msgstr "Đầu vào/ đầu ra âm thanh MAS"
+
+#: arts.cpp:727
+msgid "Jack Audio Connection Kit"
+msgstr "Bộ nối âm thanh Jack"
+
+#. i18n: file generaltab.ui line 35
+#: rc.cpp:3
+#, no-c-format
+msgid "&Enable the sound system"
+msgstr "&Dùng hệ thống âm thanh"
+
+#. i18n: file generaltab.ui line 42
+#: rc.cpp:6
+#, no-c-format
+msgid ""
+"If this option is enabled, the sound system will be loaded on KDE startup.\n"
+"Recommended if you want sound."
+msgstr ""
+"Nếu dùng tuỳ chọn này, thì máy chủ sẽ được nạp khi KDE khởi động.\n"
+"Khuyên dùng nếu bạn muốn có âm thanh."
+
+#. i18n: file generaltab.ui line 64
+#: rc.cpp:10
+#, no-c-format
+msgid "Networked Sound"
+msgstr "Âm thanh mạng"
+
+#. i18n: file generaltab.ui line 75
+#: rc.cpp:13
+#, no-c-format
+msgid ""
+"<i>Enable this option if you want to play sound on a remote computer or you "
+"want to be able to control sound on this system from another computer.</i>"
+msgstr ""
+"<i>Dùng tùy chọn này nếu bạn muốn nghe âm thanh trên một máy ở xa hoặc muốn "
+"điều khiển âm thanh trên máy này từ những máy khác.</i>"
+
+#. i18n: file generaltab.ui line 83
+#: rc.cpp:16
+#, no-c-format
+msgid "Enable &networked sound"
+msgstr "Dùng âm thanh &mạng"
+
+#. i18n: file generaltab.ui line 86
+#: rc.cpp:19
+#, no-c-format
+msgid ""
+"This option allows sound requests coming in from over the network to be "
+"accepted, instead of just limiting the server to the local computer."
+msgstr ""
+"Tuỳ chọn này cho phép chấp nhận các yêu cầu âm thanh vào từ mạng, thay vì giới "
+"hạn máy chủ trong phạm vi máy tính này."
+
+#. i18n: file generaltab.ui line 96
+#: rc.cpp:22
+#, no-c-format
+msgid "Skip Prevention"
+msgstr "Bỏ qua sự cản trở"
+
+#. i18n: file generaltab.ui line 107
+#: rc.cpp:25
+#, no-c-format
+msgid ""
+"<i>If your sound is skipping during playback, enable running with highest "
+"possible priority. Increasing your sound buffer might also help.</i>"
+msgstr ""
+"<i>Nếu âm thanh bị bỏ qua khi đang nghe, thì hãy chạy với ưu tiên cao nhât. "
+"Tăng bộ đệm âm thanh cũng có thể giúp ích.</i>"
+
+#. i18n: file generaltab.ui line 115
+#: rc.cpp:28
+#, no-c-format
+msgid "&Run with the highest possible priority (realtime priority)"
+msgstr "&Chạy với ưu tiên cao nhất có thể (ưu tiên thời gian thực)"
+
+#. i18n: file generaltab.ui line 121
+#: rc.cpp:31
+#, no-c-format
+msgid ""
+"On systems which support realtime scheduling, if you have sufficient "
+"permissions, this option will enable a very high priority for processing sound "
+"requests."
+msgstr ""
+"Trên những hệ thống hỗ trợ lên lịch thời gian thực, nếu bạn có quyền tương ứng, "
+"thì tuỳ chọn này sẽ cho phép dùng ưu tiên rất cao cho việc xử lí các yêu cầu âm "
+"thanh."
+
+#. i18n: file generaltab.ui line 152
+#: rc.cpp:34
+#, no-c-format
+msgid "Sound &buffer:"
+msgstr "&Bộ đệm âm thanh:"
+
+#. i18n: file generaltab.ui line 163
+#: rc.cpp:37
+#, no-c-format
+msgid ""
+"<p align=\"right\"><b>Huge</b> buffer, for <b>low-end</b> machines, <b>"
+"less skipping</b></p>"
+msgstr ""
+"<p align=\"right\">Bộ đệm<b>khổng lồ</b>, đối với các máy <b>đời mới</b>, <b>"
+"nhỏ hơn thì bỏ qua</b></p>"
+
+#. i18n: file generaltab.ui line 173
+#: rc.cpp:40
+#, no-c-format
+msgid "Auto-Suspend"
+msgstr "Tự động tạm dừng"
+
+#. i18n: file generaltab.ui line 184
+#: rc.cpp:43
+#, no-c-format
+msgid ""
+"<i>The KDE sound system takes exclusive control over your audio hardware, "
+"blocking programs that may wish to use it directly. If the KDE sound system "
+"sits idle it can give up this exclusive control.</i>"
+msgstr ""
+"<i>Hệ thống âm thanh KDE có điều khiển riêng đối với phần cứng âm thanh, và có "
+"thể khóa những chương trình khác cũng muốn dùng phần cứng. Nếu hệ thống âm "
+"thanh tạm nghỉ thì nó có thể bỏ quyền điều khiển này.</i>"
+
+#. i18n: file generaltab.ui line 203
+#: rc.cpp:46
+#, no-c-format
+msgid "&Auto-suspend if idle after:"
+msgstr "&Tự động tạm dừng nếu nghỉ sau:"
+
+#. i18n: file generaltab.ui line 209
+#: rc.cpp:49
+#, no-c-format
+msgid "The sound server will suspend itself if idle for this period of time."
+msgstr ""
+"Máy chủ âm thanh sẽ bị tự tạm nghỉ nếu nghỉ làm việc trong khoảng thời gian "
+"này."
+
+#. i18n: file generaltab.ui line 217
+#: rc.cpp:52
+#, no-c-format
+msgid " seconds"
+msgstr " giây"
+
+#. i18n: file generaltab.ui line 279
+#: rc.cpp:55
+#, no-c-format
+msgid "Test &Sound"
+msgstr "&Thử âm thanh"
+
+#. i18n: file hardwaretab.ui line 30
+#: rc.cpp:58
+#, no-c-format
+msgid "Select && Configure your Audio Device"
+msgstr "Chọn && Cấu hình thiết bị âm thanh"
+
+#. i18n: file hardwaretab.ui line 57
+#: rc.cpp:61
+#, no-c-format
+msgid "&Select the audio device:"
+msgstr "&Chọn thiết bị âm thanh:"
+
+#. i18n: file hardwaretab.ui line 91
+#: rc.cpp:64
+#, no-c-format
+msgid "&Full duplex"
+msgstr "&Hai chiều đầy đủ"
+
+#. i18n: file hardwaretab.ui line 97
+#: rc.cpp:67
+#, no-c-format
+msgid ""
+"This enables the soundserver to record and play sound at the same time. If you "
+"use applications like Internet telephony, voice recognition or similar, you "
+"probably want this."
+msgstr ""
+"Tính năng này sẽ cho phép máy chủ ghi âm và nghe âm thanh cùng lúc. Nếu bạn "
+"dùng các chương trình như Điện thoại Internet, nhận dạng tiếng nói hay tương "
+"tự, thì có thể bạn sẽ cần tính năng này."
+
+#. i18n: file hardwaretab.ui line 107
+#: rc.cpp:70
+#, no-c-format
+msgid "Use other custom &options:"
+msgstr "Dùng các tuỳ chọn tự do &khác:"
+
+#. i18n: file hardwaretab.ui line 115
+#: rc.cpp:73
+#, no-c-format
+msgid "Override &device location:"
+msgstr "Thay thế vị trí thiết &bị:"
+
+#. i18n: file hardwaretab.ui line 148
+#: rc.cpp:76
+#, no-c-format
+msgid "&Quality:"
+msgstr "Chất &lượng:"
+
+#. i18n: file hardwaretab.ui line 162
+#: rc.cpp:82
+#, no-c-format
+msgid "16 Bits (high)"
+msgstr "16 bit (cao)"
+
+#. i18n: file hardwaretab.ui line 167
+#: rc.cpp:85
+#, no-c-format
+msgid "8 Bits (low)"
+msgstr "8 bit (thấp)"
+
+#. i18n: file hardwaretab.ui line 206
+#: rc.cpp:88
+#, no-c-format
+msgid "Use &custom sampling rate:"
+msgstr "Dùng tần số làm mẫu tự &chọn:"
+
+#. i18n: file hardwaretab.ui line 233
+#: rc.cpp:91
+#, no-c-format
+msgid " Hz "
+msgstr " Héc "
+
+#. i18n: file hardwaretab.ui line 280
+#: rc.cpp:94
+#, no-c-format
+msgid "/dev/dsp"
+msgstr "/dev/dsp"
+
+#. i18n: file hardwaretab.ui line 290
+#: rc.cpp:97
+#, no-c-format
+msgid "Select your MIDI Device"
+msgstr "Chọn thiết bị MIDI"
+
+#. i18n: file hardwaretab.ui line 301
+#: rc.cpp:100
+#, no-c-format
+msgid "Use MIDI ma&pper:"
+msgstr "Dùng ánh &xạ MIDI:"
+
+#. i18n: file hardwaretab.ui line 309
+#: rc.cpp:103
+#, no-c-format
+msgid "Select the &MIDI device:"
+msgstr "Chọn thiết bị &MIDI:"
+
+#~ msgid "Test &MIDI"
+#~ msgstr "Thử &MIDI"