diff options
author | Timothy Pearson <[email protected]> | 2011-12-03 11:05:10 -0600 |
---|---|---|
committer | Timothy Pearson <[email protected]> | 2011-12-03 11:05:10 -0600 |
commit | f7e7a923aca8be643f9ae6f7252f9fb27b3d2c3b (patch) | |
tree | 1f78ef53b206c6b4e4efc88c4849aa9f686a094d /tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmkonsole.po | |
parent | 85ca18776aa487b06b9d5ab7459b8f837ba637f3 (diff) | |
download | tde-i18n-f7e7a923aca8be643f9ae6f7252f9fb27b3d2c3b.tar.gz tde-i18n-f7e7a923aca8be643f9ae6f7252f9fb27b3d2c3b.zip |
Second part of prior commit
Diffstat (limited to 'tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmkonsole.po')
-rw-r--r-- | tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmkonsole.po | 724 |
1 files changed, 724 insertions, 0 deletions
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmkonsole.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmkonsole.po new file mode 100644 index 00000000000..5ac21d94d98 --- /dev/null +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmkonsole.po @@ -0,0 +1,724 @@ +# Vietnamese translation for kcmkonsole. +# Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc. +# Nguyễn Hưng Vũ <[email protected]>, 2002. +# Phan Vĩnh Thịnh <[email protected]>, 2006. +# +msgid "" +msgstr "" +"Project-Id-Version: kcmkonsole\n" +"POT-Creation-Date: 2008-07-08 01:18+0200\n" +"PO-Revision-Date: 2006-07-04 22:21+0930\n" +"Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh <[email protected]>\n" +"Language-Team: Vietnamese <[email protected]>\n" +"MIME-Version: 1.0\n" +"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" +"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" +"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n" +"X-Generator: KBabel 1.10\n" + +#: _translatorinfo.cpp:1 +msgid "" +"_: NAME OF TRANSLATORS\n" +"Your names" +msgstr "Phan Vĩnh Thịnh" + +#: _translatorinfo.cpp:3 +msgid "" +"_: EMAIL OF TRANSLATORS\n" +"Your emails" +msgstr "[email protected]" + +#: kcmkonsole.cpp:43 +msgid "" +"<h1>Konsole</h1> With this module you can configure Konsole, the KDE terminal " +"application. You can configure the generic Konsole options (which can also be " +"configured using the RMB) and you can edit the schemas and sessions available " +"to Konsole." +msgstr "" +"<h1>Konsole</h1> Với môđun này bạn có thể cấu hình Konsole, ứng dụng dòng lệnh " +"của KDE. Bạn có thể cấu hình các tuỳ chọn chung của Konsole (chúng cũng có thể " +"được cấu hình qua RMB) và có thể sửa các giản đồ và các thẻ cho Konsole." + +#: kcmkonsole.cpp:51 +msgid "" +"_: normal line spacing\n" +"Normal" +msgstr "Chuẩn" + +#: kcmkonsole.cpp:56 +msgid "KCM Konsole" +msgstr "KCM Konsole" + +#: kcmkonsole.cpp:57 +msgid "KControl module for Konsole configuration" +msgstr "Môđun Kcontrol để cấu hình Konsole" + +#: kcmkonsole.cpp:162 +msgid "" +"The Ctrl+S/Ctrl+Q flow control setting will only affect newly started Konsole " +"sessions.\n" +"The 'stty' command can be used to change the flow control settings of existing " +"Konsole sessions." +msgstr "" +"Thiết lập điều khiển dòng Ctrl+S/Ctrl+Q sẽ chỉ có hiệu lực đối với những thẻ " +"Konsole sẻ mở.\n" +"Có thể dùng câu lệnh 'stty' để thay đổi thiết lập điều khiển dòng của những thẻ " +"Konsole đã mở." + +#: kcmkonsole.cpp:170 +msgid "" +"You have chosen to enable bidirectional text rendering by default.\n" +"Note that bidirectional text may not always be shown correctly, especially when " +"selecting parts of text written right-to-left. This is a known issue which " +"cannot be resolved at the moment due to the nature of text handling in " +"console-based applications." +msgstr "" +"Người dùng đã chọn dùng văn bản hai chiều theo mặc định.\n" +"Chú ý rằng văn bản hai chiều không phải luôn luôn được hiển thị đúng, nhất là " +"khi phần văn bản chọn được viết từ trái sang phải. Đây là vấn đề đã được biết " +"đến và hiện thời chưa được giải quyết do bản chất của điều khiển văn bản trong " +"các ứng dụng dựa trên dòng lệnh." + +#. i18n: file kcmkonsoledialog.ui line 42 +#: rc.cpp:3 +#, no-c-format +msgid "&General" +msgstr "&Chung" + +#. i18n: file kcmkonsoledialog.ui line 70 +#: rc.cpp:6 +#, no-c-format +msgid "Double Click" +msgstr "Nhấn kép" + +#. i18n: file kcmkonsoledialog.ui line 81 +#: rc.cpp:9 +#, no-c-format +msgid "Consider the following characters &part of a word when double clicking:" +msgstr "Coi các kí tự sau là của &một từ khi nhấn kép:" + +#. i18n: file kcmkonsoledialog.ui line 107 +#: rc.cpp:12 +#, no-c-format +msgid "Misc" +msgstr "Khác" + +#. i18n: file kcmkonsoledialog.ui line 118 +#: rc.cpp:15 +#, no-c-format +msgid "Show terminal si&ze after resizing" +msgstr "Hiển thị cỡ trình lệnh sau khi thay đổi &cỡ" + +#. i18n: file kcmkonsoledialog.ui line 126 +#: rc.cpp:18 +#, no-c-format +msgid "Show &frame" +msgstr "Hiện &khung" + +#. i18n: file kcmkonsoledialog.ui line 134 +#: rc.cpp:21 +#, no-c-format +msgid "&Confirm quit when closing more than one session" +msgstr "&Hỏi lại khi thoảt ra nếu đóng nhiều thẻ" + +#. i18n: file kcmkonsoledialog.ui line 142 +#: rc.cpp:24 +#, no-c-format +msgid "&Blinking cursor" +msgstr "Con trỏ &nhấp nháy" + +#. i18n: file kcmkonsoledialog.ui line 150 +#: rc.cpp:27 +#, no-c-format +msgid "&Require Ctrl key for drag and drop" +msgstr "&Cần phím Ctrl để kéo và thả" + +#. i18n: file kcmkonsoledialog.ui line 158 +#: rc.cpp:30 +#, no-c-format +msgid "Triple click selects &only from the current word forward" +msgstr "Nhấn chuột &ba lần chỉ chọn từ từ hiện thời trở đi" + +#. i18n: file kcmkonsoledialog.ui line 166 +#: rc.cpp:33 +#, no-c-format +msgid "Allow progr&ams to resize terminal window" +msgstr "Cho phép chương trình thay đổi kích thước cửa sổ trình lệnh" + +#. i18n: file kcmkonsoledialog.ui line 174 +#: rc.cpp:36 +#, no-c-format +msgid "Use Ctrl+S/Ctrl+Q flow control" +msgstr "Dùng điều khiển dòng Ctrl+S/Ctrl+Q" + +#. i18n: file kcmkonsoledialog.ui line 199 +#: rc.cpp:39 +#, no-c-format +msgid "Enable bidirectional text rendering" +msgstr "Dùng văn bản hai chiều" + +#. i18n: file kcmkonsoledialog.ui line 215 +#: rc.cpp:42 +#, no-c-format +msgid "Seconds to detect s&ilence:" +msgstr "Số giây để nhận ra sự &ngừng:" + +#. i18n: file kcmkonsoledialog.ui line 269 +#: rc.cpp:45 +#, no-c-format +msgid "&Line spacing:" +msgstr "&Khoảng cách dòng:" + +#. i18n: file kcmkonsoledialog.ui line 297 +#: rc.cpp:48 +#, no-c-format +msgid "Set tab title to match window title" +msgstr "Đặt tiêu đề thẻ tương ứng với tiêu đề cửa sổ" + +#. i18n: file kcmkonsoledialog.ui line 309 +#: rc.cpp:51 +#, no-c-format +msgid "&Schema" +msgstr "&Giản đồ" + +#. i18n: file kcmkonsoledialog.ui line 327 +#: rc.cpp:54 +#, no-c-format +msgid "S&ession" +msgstr "&Phiên chạy" + +#. i18n: file schemadialog.ui line 16 +#: rc.cpp:57 +#, no-c-format +msgid "Konsole Schema Editor" +msgstr "Trình sửa giản đồ Konsole" + +#. i18n: file schemadialog.ui line 42 +#: rc.cpp:60 +#, no-c-format +msgid "&Title:" +msgstr "&Tựa :" + +#. i18n: file schemadialog.ui line 76 +#: rc.cpp:63 +#, no-c-format +msgid "Colors" +msgstr "Màu" + +#. i18n: file schemadialog.ui line 87 +#: rc.cpp:66 +#, no-c-format +msgid "Shell co&lor:" +msgstr "&Màu hệ vỏ:" + +#. i18n: file schemadialog.ui line 98 +#: rc.cpp:69 +#, no-c-format +msgid "&Bold" +msgstr "Đậ&m" + +#. i18n: file schemadialog.ui line 129 +#: rc.cpp:72 rc.cpp:225 +#, no-c-format +msgid "Custom" +msgstr "Tuỳ biến" + +#. i18n: file schemadialog.ui line 134 +#: rc.cpp:75 +#, no-c-format +msgid "System Background" +msgstr "Nền hệ thống" + +#. i18n: file schemadialog.ui line 139 +#: rc.cpp:78 +#, no-c-format +msgid "System Foreground" +msgstr "Văn bản hệ thống" + +#. i18n: file schemadialog.ui line 144 +#: rc.cpp:81 +#, no-c-format +msgid "Random Hue" +msgstr "Màu ngẫu nhiên" + +#. i18n: file schemadialog.ui line 173 +#: rc.cpp:84 +#, no-c-format +msgid "Trans&parent" +msgstr "Trong &suốt" + +#. i18n: file schemadialog.ui line 181 +#: rc.cpp:87 +#, no-c-format +msgid "&Konsole color:" +msgstr "Màu &Konsole:" + +#. i18n: file schemadialog.ui line 190 +#: rc.cpp:90 +#, no-c-format +msgid "0 - Foreground Color" +msgstr "0 - Màu chữ" + +#. i18n: file schemadialog.ui line 195 +#: rc.cpp:93 +#, no-c-format +msgid "1 - Background Color" +msgstr "1 - Màu nền" + +#. i18n: file schemadialog.ui line 200 +#: rc.cpp:96 +#, no-c-format +msgid "2 - Color 0 (black)" +msgstr "2 - Màu 0 (đen)" + +#. i18n: file schemadialog.ui line 205 +#: rc.cpp:99 +#, no-c-format +msgid "3 - Color 1 (red)" +msgstr "3 - Màu 1 (đỏ)" + +#. i18n: file schemadialog.ui line 210 +#: rc.cpp:102 +#, no-c-format +msgid "4 - Color 2 (green)" +msgstr "4 - Màu 2 (xanh lá cây)" + +#. i18n: file schemadialog.ui line 215 +#: rc.cpp:105 +#, no-c-format +msgid "5 - Color 3 (yellow)" +msgstr "5 - Màu 3 (vàng)" + +#. i18n: file schemadialog.ui line 220 +#: rc.cpp:108 +#, no-c-format +msgid "6 - Color 4 (blue)" +msgstr "6 - Màu 4(xanh dương)" + +#. i18n: file schemadialog.ui line 225 +#: rc.cpp:111 +#, no-c-format +msgid "7 - Color 5 (magenta)" +msgstr "7 - Màu 5 (tím)" + +#. i18n: file schemadialog.ui line 230 +#: rc.cpp:114 +#, no-c-format +msgid "8 - Color 6 (cyan)" +msgstr "8 - Màu 6 (xanh lông mòng)" + +#. i18n: file schemadialog.ui line 235 +#: rc.cpp:117 +#, no-c-format +msgid "9 - Color 7 (white)" +msgstr "9 - Màu 7 (trắng)" + +#. i18n: file schemadialog.ui line 240 +#: rc.cpp:120 +#, no-c-format +msgid "10 - Foreground Intensive Color" +msgstr "10 - Màu văn bản mạnh" + +#. i18n: file schemadialog.ui line 245 +#: rc.cpp:123 +#, no-c-format +msgid "11 - Background Intensive Color" +msgstr "11 - Màu nền mạnh" + +#. i18n: file schemadialog.ui line 250 +#: rc.cpp:126 +#, no-c-format +msgid "12 - Color 0 Intensive (gray)" +msgstr "12 - Màu 0 mạnh (xám)" + +#. i18n: file schemadialog.ui line 255 +#: rc.cpp:129 +#, no-c-format +msgid "13 - Color 1 Intensive (light red)" +msgstr "13 - Màu 1 mạnh (đỏ nhạt)" + +#. i18n: file schemadialog.ui line 260 +#: rc.cpp:132 +#, no-c-format +msgid "14 - Color 2 Intensive (light green)" +msgstr "14 - Màu 2 mạnh (xanh lá cây nhạt)" + +#. i18n: file schemadialog.ui line 265 +#: rc.cpp:135 +#, no-c-format +msgid "15 - Color 3 Intensive (light yellow)" +msgstr "15 - Màu 3 mạnh (vàng nhạt)" + +#. i18n: file schemadialog.ui line 270 +#: rc.cpp:138 +#, no-c-format +msgid "16 - Color 4 Intensive (light blue)" +msgstr "16 -Màu 4 mạnh (xanh da trời)" + +#. i18n: file schemadialog.ui line 275 +#: rc.cpp:141 +#, no-c-format +msgid "17 - Color 5 Intensive (light magenta)" +msgstr "17 - Màu 5 mạnh (tím nhạt)" + +#. i18n: file schemadialog.ui line 280 +#: rc.cpp:144 +#, no-c-format +msgid "18 - Color 6 Intensive (light cyan)" +msgstr "18 - Màu 6 mạnh (xanh lông mòng nhạt)" + +#. i18n: file schemadialog.ui line 285 +#: rc.cpp:147 +#, no-c-format +msgid "19 - Color 7 Intensive (white)" +msgstr "19 - Màu 7 mạnh (trắng)" + +#. i18n: file schemadialog.ui line 307 +#: rc.cpp:150 +#, no-c-format +msgid "Schema" +msgstr "Giản đồ:" + +#. i18n: file schemadialog.ui line 323 +#: rc.cpp:153 +#, no-c-format +msgid "S&et as default schema" +msgstr "Đặt làm &giản đồ mặc định" + +#. i18n: file schemadialog.ui line 339 +#: rc.cpp:156 +#, no-c-format +msgid "Sa&ve Schema..." +msgstr "Lư&u giản đồ..." + +#. i18n: file schemadialog.ui line 347 +#: rc.cpp:159 +#, no-c-format +msgid "&Remove Schema" +msgstr "&Gỡ bỏ giản đồ" + +#. i18n: file schemadialog.ui line 376 +#: rc.cpp:162 +#, no-c-format +msgid "Background" +msgstr "Nền" + +#. i18n: file schemadialog.ui line 409 +#: rc.cpp:165 +#, no-c-format +msgid "..." +msgstr "..." + +#. i18n: file schemadialog.ui line 415 +#: rc.cpp:168 +#, no-c-format +msgid "Tiled" +msgstr "Lát" + +#. i18n: file schemadialog.ui line 420 +#: rc.cpp:171 +#, no-c-format +msgid "Centered" +msgstr "Giữa" + +#. i18n: file schemadialog.ui line 425 +#: rc.cpp:174 +#, no-c-format +msgid "Full" +msgstr "Đầy" + +#. i18n: file schemadialog.ui line 437 +#: rc.cpp:177 +#, no-c-format +msgid "&Image:" +msgstr "Ả&nh:" + +#. i18n: file schemadialog.ui line 448 +#: rc.cpp:180 +#, no-c-format +msgid "Min" +msgstr "Nhỏ nhất" + +#. i18n: file schemadialog.ui line 467 +#: rc.cpp:183 +#, no-c-format +msgid "Max" +msgstr "Lớn nhất" + +#. i18n: file schemadialog.ui line 475 +#: rc.cpp:186 +#, no-c-format +msgid "Shade t&o:" +msgstr "Đổ &bóng xuống:" + +#. i18n: file schemadialog.ui line 528 +#: rc.cpp:189 +#, no-c-format +msgid "Tr&ansparent" +msgstr "&Trong suốt" + +#. i18n: file sessiondialog.ui line 16 +#: rc.cpp:192 +#, no-c-format +msgid "Konsole Session Editor" +msgstr "Trình soạn thẻ Konsole" + +#. i18n: file sessiondialog.ui line 59 +#: rc.cpp:198 +#, no-c-format +msgid "<Default>" +msgstr "<Mặc định>" + +#. i18n: file sessiondialog.ui line 64 +#: rc.cpp:201 +#, no-c-format +msgid "Normal" +msgstr "Bình thường" + +#. i18n: file sessiondialog.ui line 69 +#: rc.cpp:204 +#, no-c-format +msgid "Tiny" +msgstr "Tí hon" + +#. i18n: file sessiondialog.ui line 74 +#: rc.cpp:207 +#, no-c-format +msgid "Small" +msgstr "Nhỏ" + +#. i18n: file sessiondialog.ui line 79 +#: rc.cpp:210 +#, no-c-format +msgid "Medium" +msgstr "Vừa" + +#. i18n: file sessiondialog.ui line 84 +#: rc.cpp:213 +#, no-c-format +msgid "Large" +msgstr "Lớn" + +#. i18n: file sessiondialog.ui line 89 +#: rc.cpp:216 +#, no-c-format +msgid "Huge" +msgstr "Khổng lồ" + +#. i18n: file sessiondialog.ui line 94 +#: rc.cpp:219 +#, no-c-format +msgid "Linux" +msgstr "Linux" + +#. i18n: file sessiondialog.ui line 99 +#: rc.cpp:222 +#, no-c-format +msgid "Unicode" +msgstr "Unicode" + +#. i18n: file sessiondialog.ui line 137 +#: rc.cpp:228 +#, no-c-format +msgid "&Font:" +msgstr "&Phông chữ :" + +#. i18n: file sessiondialog.ui line 153 +#: rc.cpp:231 +#, no-c-format +msgid "S&chema:" +msgstr "&Bộ trang trí:" + +#. i18n: file sessiondialog.ui line 164 +#: rc.cpp:234 +#, no-c-format +msgid "$&TERM:" +msgstr "$&TERM:" + +#. i18n: file sessiondialog.ui line 175 +#: rc.cpp:237 +#, no-c-format +msgid "&Keytab:" +msgstr "&Phím tab:" + +#. i18n: file sessiondialog.ui line 222 +#: rc.cpp:240 +#, no-c-format +msgid "&Icon:" +msgstr "&Biểu tượng:" + +#. i18n: file sessiondialog.ui line 238 +#: rc.cpp:243 +#, no-c-format +msgid "Session" +msgstr "Phiên chạy" + +#. i18n: file sessiondialog.ui line 262 +#: rc.cpp:246 +#, no-c-format +msgid "Sa&ve Session..." +msgstr "&Lưu phiên chạy..." + +#. i18n: file sessiondialog.ui line 270 +#: rc.cpp:249 +#, no-c-format +msgid "&Remove Session" +msgstr "&Xóa bỏ phiên chạy" + +#. i18n: file sessiondialog.ui line 307 +#: rc.cpp:252 +#, no-c-format +msgid "General" +msgstr "Chung" + +#. i18n: file sessiondialog.ui line 342 +#: rc.cpp:255 +#, no-c-format +msgid "&Name:" +msgstr "&Tên:" + +#. i18n: file sessiondialog.ui line 353 +#: rc.cpp:258 +#, no-c-format +msgid "E&xecute:" +msgstr "&Thực thi:" + +#. i18n: file sessiondialog.ui line 364 +#: rc.cpp:261 +#, no-c-format +msgid "&Directory:" +msgstr "&Thư mục:" + +#: schemaeditor.cpp:246 schemaeditor.cpp:569 sessioneditor.cpp:118 +msgid "untitled" +msgstr "không tên" + +#: schemaeditor.cpp:271 +msgid "Select Background Image" +msgstr "Chọn ảnh nền" + +#: schemaeditor.cpp:318 +msgid "You are trying to remove a system schema. Are you sure?" +msgstr "Bạn đang cố xóa một giản đồ của hệ thông. Bạn chắc chắn?" + +#: schemaeditor.cpp:319 +msgid "Removing System Schema" +msgstr "Xoá bỏ giản đồ của hệ thống" + +#: schemaeditor.cpp:332 +msgid "" +"Cannot remove the schema.\n" +"Maybe it is a system schema.\n" +msgstr "" +"Không thể xóa bỏ giản đồ.\n" +"Có thể đó là giản đồ hệ thống.\n" + +#: schemaeditor.cpp:333 +msgid "Error Removing Schema" +msgstr "Lỗi xóa bỏ giản đồ" + +#: schemaeditor.cpp:358 +msgid "Save Schema" +msgstr "Lưu giản đồ" + +#: schemaeditor.cpp:359 sessioneditor.cpp:324 +msgid "File name:" +msgstr "Tên tập tin:" + +#: schemaeditor.cpp:438 +msgid "" +"Cannot save the schema.\n" +"Maybe permission denied.\n" +msgstr "" +"Không thể ghi nhớ giản đồ.\n" +"Có thể không đủ quyền.\n" + +#: schemaeditor.cpp:439 +msgid "Error Saving Schema" +msgstr "Lỗi lưu giản đồ" + +#: schemaeditor.cpp:503 +msgid "" +"The schema has been modified.\n" +"Do you want to save the changes?" +msgstr "" +"Giản đồ này đã có thay đổi.\n" +"Bạn có muốn ghi nhớ các thay đổi không?" + +#: schemaeditor.cpp:505 +msgid "Schema Modified" +msgstr "Giản đồ đã thay đổi" + +#: schemaeditor.cpp:549 +msgid "Cannot find the schema." +msgstr "Không tìm thấy giản đồ." + +#: schemaeditor.cpp:550 schemaeditor.cpp:561 +msgid "Error Loading Schema" +msgstr "Lỗi nạp giản đồ" + +#: schemaeditor.cpp:560 +msgid "Cannot load the schema." +msgstr "Không thể nạp giản đồ." + +#: sessioneditor.cpp:104 +msgid "XTerm (XFree 4.x.x)" +msgstr "XTerm (XFree 4.x.x)" + +#: sessioneditor.cpp:172 +msgid "Unnamed" +msgstr "Không tên" + +#: sessioneditor.cpp:253 +msgid "" +"The session has been modified.\n" +"Do you want to save the changes?" +msgstr "" +"Phiên chạy này đã có thay đổi.\n" +"Bạn có muốn ghi nhớ các thay đổi không?" + +#: sessioneditor.cpp:255 +msgid "Session Modified" +msgstr "Phiên chạy đã thay đổi" + +#: sessioneditor.cpp:271 +msgid "Konsole Default" +msgstr "Konsole mặc định" + +#: sessioneditor.cpp:304 +msgid "" +"The Execute entry is not a valid command.\n" +"You can still save this session, but it will not show up in Konsole's Session " +"list." +msgstr "" +"Mục Thực hiện không phải là một câu lệnh.\n" +"Bạn vẫn có thể ghi nhớ phiên chạy này, nhưng nó sẽ không hiển thị trong danh " +"sách các thẻ của Konsole." + +#: sessioneditor.cpp:306 +msgid "Invalid Execute Entry" +msgstr "Mục thực hiện bị lỗi." + +#: sessioneditor.cpp:323 +msgid "Save Session" +msgstr "Lưu phiên chạy" + +#: sessioneditor.cpp:359 +msgid "You are trying to remove a system session. Are you sure?" +msgstr "Bạn đang xóa bỏ một phiên chạy hệ thống. Bạn có chắc chắn?" + +#: sessioneditor.cpp:360 +msgid "Removing System Session" +msgstr "Xóa bỏ phiên chạy hệ thống" + +#: sessioneditor.cpp:368 +msgid "" +"Cannot remove the session.\n" +"Maybe it is a system session.\n" +msgstr "" +"Không thể gỡ bỏ phiên chạy.\n" +"Có thể nó là một phiên chạy hệ thống.\n" + +#: sessioneditor.cpp:369 +msgid "Error Removing Session" +msgstr "Lỗi xóa bỏ phiên chạy" |