summaryrefslogtreecommitdiffstats
path: root/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmkonsole.po
diff options
context:
space:
mode:
authorTimothy Pearson <[email protected]>2011-12-03 11:05:10 -0600
committerTimothy Pearson <[email protected]>2011-12-03 11:05:10 -0600
commitf7e7a923aca8be643f9ae6f7252f9fb27b3d2c3b (patch)
tree1f78ef53b206c6b4e4efc88c4849aa9f686a094d /tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmkonsole.po
parent85ca18776aa487b06b9d5ab7459b8f837ba637f3 (diff)
downloadtde-i18n-f7e7a923aca8be643f9ae6f7252f9fb27b3d2c3b.tar.gz
tde-i18n-f7e7a923aca8be643f9ae6f7252f9fb27b3d2c3b.zip
Second part of prior commit
Diffstat (limited to 'tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmkonsole.po')
-rw-r--r--tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmkonsole.po724
1 files changed, 724 insertions, 0 deletions
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmkonsole.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmkonsole.po
new file mode 100644
index 00000000000..5ac21d94d98
--- /dev/null
+++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmkonsole.po
@@ -0,0 +1,724 @@
+# Vietnamese translation for kcmkonsole.
+# Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc.
+# Nguyễn Hưng Vũ <[email protected]>, 2002.
+# Phan Vĩnh Thịnh <[email protected]>, 2006.
+#
+msgid ""
+msgstr ""
+"Project-Id-Version: kcmkonsole\n"
+"POT-Creation-Date: 2008-07-08 01:18+0200\n"
+"PO-Revision-Date: 2006-07-04 22:21+0930\n"
+"Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh <[email protected]>\n"
+"Language-Team: Vietnamese <[email protected]>\n"
+"MIME-Version: 1.0\n"
+"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
+"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
+"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n"
+"X-Generator: KBabel 1.10\n"
+
+#: _translatorinfo.cpp:1
+msgid ""
+"_: NAME OF TRANSLATORS\n"
+"Your names"
+msgstr "Phan Vĩnh Thịnh"
+
+#: _translatorinfo.cpp:3
+msgid ""
+"_: EMAIL OF TRANSLATORS\n"
+"Your emails"
+
+#: kcmkonsole.cpp:43
+msgid ""
+"<h1>Konsole</h1> With this module you can configure Konsole, the KDE terminal "
+"application. You can configure the generic Konsole options (which can also be "
+"configured using the RMB) and you can edit the schemas and sessions available "
+"to Konsole."
+msgstr ""
+"<h1>Konsole</h1> Với môđun này bạn có thể cấu hình Konsole, ứng dụng dòng lệnh "
+"của KDE. Bạn có thể cấu hình các tuỳ chọn chung của Konsole (chúng cũng có thể "
+"được cấu hình qua RMB) và có thể sửa các giản đồ và các thẻ cho Konsole."
+
+#: kcmkonsole.cpp:51
+msgid ""
+"_: normal line spacing\n"
+"Normal"
+msgstr "Chuẩn"
+
+#: kcmkonsole.cpp:56
+msgid "KCM Konsole"
+msgstr "KCM Konsole"
+
+#: kcmkonsole.cpp:57
+msgid "KControl module for Konsole configuration"
+msgstr "Môđun Kcontrol để cấu hình Konsole"
+
+#: kcmkonsole.cpp:162
+msgid ""
+"The Ctrl+S/Ctrl+Q flow control setting will only affect newly started Konsole "
+"sessions.\n"
+"The 'stty' command can be used to change the flow control settings of existing "
+"Konsole sessions."
+msgstr ""
+"Thiết lập điều khiển dòng Ctrl+S/Ctrl+Q sẽ chỉ có hiệu lực đối với những thẻ "
+"Konsole sẻ mở.\n"
+"Có thể dùng câu lệnh 'stty' để thay đổi thiết lập điều khiển dòng của những thẻ "
+"Konsole đã mở."
+
+#: kcmkonsole.cpp:170
+msgid ""
+"You have chosen to enable bidirectional text rendering by default.\n"
+"Note that bidirectional text may not always be shown correctly, especially when "
+"selecting parts of text written right-to-left. This is a known issue which "
+"cannot be resolved at the moment due to the nature of text handling in "
+"console-based applications."
+msgstr ""
+"Người dùng đã chọn dùng văn bản hai chiều theo mặc định.\n"
+"Chú ý rằng văn bản hai chiều không phải luôn luôn được hiển thị đúng, nhất là "
+"khi phần văn bản chọn được viết từ trái sang phải. Đây là vấn đề đã được biết "
+"đến và hiện thời chưa được giải quyết do bản chất của điều khiển văn bản trong "
+"các ứng dụng dựa trên dòng lệnh."
+
+#. i18n: file kcmkonsoledialog.ui line 42
+#: rc.cpp:3
+#, no-c-format
+msgid "&General"
+msgstr "&Chung"
+
+#. i18n: file kcmkonsoledialog.ui line 70
+#: rc.cpp:6
+#, no-c-format
+msgid "Double Click"
+msgstr "Nhấn kép"
+
+#. i18n: file kcmkonsoledialog.ui line 81
+#: rc.cpp:9
+#, no-c-format
+msgid "Consider the following characters &part of a word when double clicking:"
+msgstr "Coi các kí tự sau là của &một từ khi nhấn kép:"
+
+#. i18n: file kcmkonsoledialog.ui line 107
+#: rc.cpp:12
+#, no-c-format
+msgid "Misc"
+msgstr "Khác"
+
+#. i18n: file kcmkonsoledialog.ui line 118
+#: rc.cpp:15
+#, no-c-format
+msgid "Show terminal si&ze after resizing"
+msgstr "Hiển thị cỡ trình lệnh sau khi thay đổi &cỡ"
+
+#. i18n: file kcmkonsoledialog.ui line 126
+#: rc.cpp:18
+#, no-c-format
+msgid "Show &frame"
+msgstr "Hiện &khung"
+
+#. i18n: file kcmkonsoledialog.ui line 134
+#: rc.cpp:21
+#, no-c-format
+msgid "&Confirm quit when closing more than one session"
+msgstr "&Hỏi lại khi thoảt ra nếu đóng nhiều thẻ"
+
+#. i18n: file kcmkonsoledialog.ui line 142
+#: rc.cpp:24
+#, no-c-format
+msgid "&Blinking cursor"
+msgstr "Con trỏ &nhấp nháy"
+
+#. i18n: file kcmkonsoledialog.ui line 150
+#: rc.cpp:27
+#, no-c-format
+msgid "&Require Ctrl key for drag and drop"
+msgstr "&Cần phím Ctrl để kéo và thả"
+
+#. i18n: file kcmkonsoledialog.ui line 158
+#: rc.cpp:30
+#, no-c-format
+msgid "Triple click selects &only from the current word forward"
+msgstr "Nhấn chuột &ba lần chỉ chọn từ từ hiện thời trở đi"
+
+#. i18n: file kcmkonsoledialog.ui line 166
+#: rc.cpp:33
+#, no-c-format
+msgid "Allow progr&ams to resize terminal window"
+msgstr "Cho phép chương trình thay đổi kích thước cửa sổ trình lệnh"
+
+#. i18n: file kcmkonsoledialog.ui line 174
+#: rc.cpp:36
+#, no-c-format
+msgid "Use Ctrl+S/Ctrl+Q flow control"
+msgstr "Dùng điều khiển dòng Ctrl+S/Ctrl+Q"
+
+#. i18n: file kcmkonsoledialog.ui line 199
+#: rc.cpp:39
+#, no-c-format
+msgid "Enable bidirectional text rendering"
+msgstr "Dùng văn bản hai chiều"
+
+#. i18n: file kcmkonsoledialog.ui line 215
+#: rc.cpp:42
+#, no-c-format
+msgid "Seconds to detect s&ilence:"
+msgstr "Số giây để nhận ra sự &ngừng:"
+
+#. i18n: file kcmkonsoledialog.ui line 269
+#: rc.cpp:45
+#, no-c-format
+msgid "&Line spacing:"
+msgstr "&Khoảng cách dòng:"
+
+#. i18n: file kcmkonsoledialog.ui line 297
+#: rc.cpp:48
+#, no-c-format
+msgid "Set tab title to match window title"
+msgstr "Đặt tiêu đề thẻ tương ứng với tiêu đề cửa sổ"
+
+#. i18n: file kcmkonsoledialog.ui line 309
+#: rc.cpp:51
+#, no-c-format
+msgid "&Schema"
+msgstr "&Giản đồ"
+
+#. i18n: file kcmkonsoledialog.ui line 327
+#: rc.cpp:54
+#, no-c-format
+msgid "S&ession"
+msgstr "&Phiên chạy"
+
+#. i18n: file schemadialog.ui line 16
+#: rc.cpp:57
+#, no-c-format
+msgid "Konsole Schema Editor"
+msgstr "Trình sửa giản đồ Konsole"
+
+#. i18n: file schemadialog.ui line 42
+#: rc.cpp:60
+#, no-c-format
+msgid "&Title:"
+msgstr "&Tựa :"
+
+#. i18n: file schemadialog.ui line 76
+#: rc.cpp:63
+#, no-c-format
+msgid "Colors"
+msgstr "Màu"
+
+#. i18n: file schemadialog.ui line 87
+#: rc.cpp:66
+#, no-c-format
+msgid "Shell co&lor:"
+msgstr "&Màu hệ vỏ:"
+
+#. i18n: file schemadialog.ui line 98
+#: rc.cpp:69
+#, no-c-format
+msgid "&Bold"
+msgstr "Đậ&m"
+
+#. i18n: file schemadialog.ui line 129
+#: rc.cpp:72 rc.cpp:225
+#, no-c-format
+msgid "Custom"
+msgstr "Tuỳ biến"
+
+#. i18n: file schemadialog.ui line 134
+#: rc.cpp:75
+#, no-c-format
+msgid "System Background"
+msgstr "Nền hệ thống"
+
+#. i18n: file schemadialog.ui line 139
+#: rc.cpp:78
+#, no-c-format
+msgid "System Foreground"
+msgstr "Văn bản hệ thống"
+
+#. i18n: file schemadialog.ui line 144
+#: rc.cpp:81
+#, no-c-format
+msgid "Random Hue"
+msgstr "Màu ngẫu nhiên"
+
+#. i18n: file schemadialog.ui line 173
+#: rc.cpp:84
+#, no-c-format
+msgid "Trans&parent"
+msgstr "Trong &suốt"
+
+#. i18n: file schemadialog.ui line 181
+#: rc.cpp:87
+#, no-c-format
+msgid "&Konsole color:"
+msgstr "Màu &Konsole:"
+
+#. i18n: file schemadialog.ui line 190
+#: rc.cpp:90
+#, no-c-format
+msgid "0 - Foreground Color"
+msgstr "0 - Màu chữ"
+
+#. i18n: file schemadialog.ui line 195
+#: rc.cpp:93
+#, no-c-format
+msgid "1 - Background Color"
+msgstr "1 - Màu nền"
+
+#. i18n: file schemadialog.ui line 200
+#: rc.cpp:96
+#, no-c-format
+msgid "2 - Color 0 (black)"
+msgstr "2 - Màu 0 (đen)"
+
+#. i18n: file schemadialog.ui line 205
+#: rc.cpp:99
+#, no-c-format
+msgid "3 - Color 1 (red)"
+msgstr "3 - Màu 1 (đỏ)"
+
+#. i18n: file schemadialog.ui line 210
+#: rc.cpp:102
+#, no-c-format
+msgid "4 - Color 2 (green)"
+msgstr "4 - Màu 2 (xanh lá cây)"
+
+#. i18n: file schemadialog.ui line 215
+#: rc.cpp:105
+#, no-c-format
+msgid "5 - Color 3 (yellow)"
+msgstr "5 - Màu 3 (vàng)"
+
+#. i18n: file schemadialog.ui line 220
+#: rc.cpp:108
+#, no-c-format
+msgid "6 - Color 4 (blue)"
+msgstr "6 - Màu 4(xanh dương)"
+
+#. i18n: file schemadialog.ui line 225
+#: rc.cpp:111
+#, no-c-format
+msgid "7 - Color 5 (magenta)"
+msgstr "7 - Màu 5 (tím)"
+
+#. i18n: file schemadialog.ui line 230
+#: rc.cpp:114
+#, no-c-format
+msgid "8 - Color 6 (cyan)"
+msgstr "8 - Màu 6 (xanh lông mòng)"
+
+#. i18n: file schemadialog.ui line 235
+#: rc.cpp:117
+#, no-c-format
+msgid "9 - Color 7 (white)"
+msgstr "9 - Màu 7 (trắng)"
+
+#. i18n: file schemadialog.ui line 240
+#: rc.cpp:120
+#, no-c-format
+msgid "10 - Foreground Intensive Color"
+msgstr "10 - Màu văn bản mạnh"
+
+#. i18n: file schemadialog.ui line 245
+#: rc.cpp:123
+#, no-c-format
+msgid "11 - Background Intensive Color"
+msgstr "11 - Màu nền mạnh"
+
+#. i18n: file schemadialog.ui line 250
+#: rc.cpp:126
+#, no-c-format
+msgid "12 - Color 0 Intensive (gray)"
+msgstr "12 - Màu 0 mạnh (xám)"
+
+#. i18n: file schemadialog.ui line 255
+#: rc.cpp:129
+#, no-c-format
+msgid "13 - Color 1 Intensive (light red)"
+msgstr "13 - Màu 1 mạnh (đỏ nhạt)"
+
+#. i18n: file schemadialog.ui line 260
+#: rc.cpp:132
+#, no-c-format
+msgid "14 - Color 2 Intensive (light green)"
+msgstr "14 - Màu 2 mạnh (xanh lá cây nhạt)"
+
+#. i18n: file schemadialog.ui line 265
+#: rc.cpp:135
+#, no-c-format
+msgid "15 - Color 3 Intensive (light yellow)"
+msgstr "15 - Màu 3 mạnh (vàng nhạt)"
+
+#. i18n: file schemadialog.ui line 270
+#: rc.cpp:138
+#, no-c-format
+msgid "16 - Color 4 Intensive (light blue)"
+msgstr "16 -Màu 4 mạnh (xanh da trời)"
+
+#. i18n: file schemadialog.ui line 275
+#: rc.cpp:141
+#, no-c-format
+msgid "17 - Color 5 Intensive (light magenta)"
+msgstr "17 - Màu 5 mạnh (tím nhạt)"
+
+#. i18n: file schemadialog.ui line 280
+#: rc.cpp:144
+#, no-c-format
+msgid "18 - Color 6 Intensive (light cyan)"
+msgstr "18 - Màu 6 mạnh (xanh lông mòng nhạt)"
+
+#. i18n: file schemadialog.ui line 285
+#: rc.cpp:147
+#, no-c-format
+msgid "19 - Color 7 Intensive (white)"
+msgstr "19 - Màu 7 mạnh (trắng)"
+
+#. i18n: file schemadialog.ui line 307
+#: rc.cpp:150
+#, no-c-format
+msgid "Schema"
+msgstr "Giản đồ:"
+
+#. i18n: file schemadialog.ui line 323
+#: rc.cpp:153
+#, no-c-format
+msgid "S&et as default schema"
+msgstr "Đặt làm &giản đồ mặc định"
+
+#. i18n: file schemadialog.ui line 339
+#: rc.cpp:156
+#, no-c-format
+msgid "Sa&ve Schema..."
+msgstr "Lư&u giản đồ..."
+
+#. i18n: file schemadialog.ui line 347
+#: rc.cpp:159
+#, no-c-format
+msgid "&Remove Schema"
+msgstr "&Gỡ bỏ giản đồ"
+
+#. i18n: file schemadialog.ui line 376
+#: rc.cpp:162
+#, no-c-format
+msgid "Background"
+msgstr "Nền"
+
+#. i18n: file schemadialog.ui line 409
+#: rc.cpp:165
+#, no-c-format
+msgid "..."
+msgstr "..."
+
+#. i18n: file schemadialog.ui line 415
+#: rc.cpp:168
+#, no-c-format
+msgid "Tiled"
+msgstr "Lát"
+
+#. i18n: file schemadialog.ui line 420
+#: rc.cpp:171
+#, no-c-format
+msgid "Centered"
+msgstr "Giữa"
+
+#. i18n: file schemadialog.ui line 425
+#: rc.cpp:174
+#, no-c-format
+msgid "Full"
+msgstr "Đầy"
+
+#. i18n: file schemadialog.ui line 437
+#: rc.cpp:177
+#, no-c-format
+msgid "&Image:"
+msgstr "Ả&nh:"
+
+#. i18n: file schemadialog.ui line 448
+#: rc.cpp:180
+#, no-c-format
+msgid "Min"
+msgstr "Nhỏ nhất"
+
+#. i18n: file schemadialog.ui line 467
+#: rc.cpp:183
+#, no-c-format
+msgid "Max"
+msgstr "Lớn nhất"
+
+#. i18n: file schemadialog.ui line 475
+#: rc.cpp:186
+#, no-c-format
+msgid "Shade t&o:"
+msgstr "Đổ &bóng xuống:"
+
+#. i18n: file schemadialog.ui line 528
+#: rc.cpp:189
+#, no-c-format
+msgid "Tr&ansparent"
+msgstr "&Trong suốt"
+
+#. i18n: file sessiondialog.ui line 16
+#: rc.cpp:192
+#, no-c-format
+msgid "Konsole Session Editor"
+msgstr "Trình soạn thẻ Konsole"
+
+#. i18n: file sessiondialog.ui line 59
+#: rc.cpp:198
+#, no-c-format
+msgid "<Default>"
+msgstr "<Mặc định>"
+
+#. i18n: file sessiondialog.ui line 64
+#: rc.cpp:201
+#, no-c-format
+msgid "Normal"
+msgstr "Bình thường"
+
+#. i18n: file sessiondialog.ui line 69
+#: rc.cpp:204
+#, no-c-format
+msgid "Tiny"
+msgstr "Tí hon"
+
+#. i18n: file sessiondialog.ui line 74
+#: rc.cpp:207
+#, no-c-format
+msgid "Small"
+msgstr "Nhỏ"
+
+#. i18n: file sessiondialog.ui line 79
+#: rc.cpp:210
+#, no-c-format
+msgid "Medium"
+msgstr "Vừa"
+
+#. i18n: file sessiondialog.ui line 84
+#: rc.cpp:213
+#, no-c-format
+msgid "Large"
+msgstr "Lớn"
+
+#. i18n: file sessiondialog.ui line 89
+#: rc.cpp:216
+#, no-c-format
+msgid "Huge"
+msgstr "Khổng lồ"
+
+#. i18n: file sessiondialog.ui line 94
+#: rc.cpp:219
+#, no-c-format
+msgid "Linux"
+msgstr "Linux"
+
+#. i18n: file sessiondialog.ui line 99
+#: rc.cpp:222
+#, no-c-format
+msgid "Unicode"
+msgstr "Unicode"
+
+#. i18n: file sessiondialog.ui line 137
+#: rc.cpp:228
+#, no-c-format
+msgid "&Font:"
+msgstr "&Phông chữ :"
+
+#. i18n: file sessiondialog.ui line 153
+#: rc.cpp:231
+#, no-c-format
+msgid "S&chema:"
+msgstr "&Bộ trang trí:"
+
+#. i18n: file sessiondialog.ui line 164
+#: rc.cpp:234
+#, no-c-format
+msgid "$&TERM:"
+msgstr "$&TERM:"
+
+#. i18n: file sessiondialog.ui line 175
+#: rc.cpp:237
+#, no-c-format
+msgid "&Keytab:"
+msgstr "&Phím tab:"
+
+#. i18n: file sessiondialog.ui line 222
+#: rc.cpp:240
+#, no-c-format
+msgid "&Icon:"
+msgstr "&Biểu tượng:"
+
+#. i18n: file sessiondialog.ui line 238
+#: rc.cpp:243
+#, no-c-format
+msgid "Session"
+msgstr "Phiên chạy"
+
+#. i18n: file sessiondialog.ui line 262
+#: rc.cpp:246
+#, no-c-format
+msgid "Sa&ve Session..."
+msgstr "&Lưu phiên chạy..."
+
+#. i18n: file sessiondialog.ui line 270
+#: rc.cpp:249
+#, no-c-format
+msgid "&Remove Session"
+msgstr "&Xóa bỏ phiên chạy"
+
+#. i18n: file sessiondialog.ui line 307
+#: rc.cpp:252
+#, no-c-format
+msgid "General"
+msgstr "Chung"
+
+#. i18n: file sessiondialog.ui line 342
+#: rc.cpp:255
+#, no-c-format
+msgid "&Name:"
+msgstr "&Tên:"
+
+#. i18n: file sessiondialog.ui line 353
+#: rc.cpp:258
+#, no-c-format
+msgid "E&xecute:"
+msgstr "&Thực thi:"
+
+#. i18n: file sessiondialog.ui line 364
+#: rc.cpp:261
+#, no-c-format
+msgid "&Directory:"
+msgstr "&Thư mục:"
+
+#: schemaeditor.cpp:246 schemaeditor.cpp:569 sessioneditor.cpp:118
+msgid "untitled"
+msgstr "không tên"
+
+#: schemaeditor.cpp:271
+msgid "Select Background Image"
+msgstr "Chọn ảnh nền"
+
+#: schemaeditor.cpp:318
+msgid "You are trying to remove a system schema. Are you sure?"
+msgstr "Bạn đang cố xóa một giản đồ của hệ thông. Bạn chắc chắn?"
+
+#: schemaeditor.cpp:319
+msgid "Removing System Schema"
+msgstr "Xoá bỏ giản đồ của hệ thống"
+
+#: schemaeditor.cpp:332
+msgid ""
+"Cannot remove the schema.\n"
+"Maybe it is a system schema.\n"
+msgstr ""
+"Không thể xóa bỏ giản đồ.\n"
+"Có thể đó là giản đồ hệ thống.\n"
+
+#: schemaeditor.cpp:333
+msgid "Error Removing Schema"
+msgstr "Lỗi xóa bỏ giản đồ"
+
+#: schemaeditor.cpp:358
+msgid "Save Schema"
+msgstr "Lưu giản đồ"
+
+#: schemaeditor.cpp:359 sessioneditor.cpp:324
+msgid "File name:"
+msgstr "Tên tập tin:"
+
+#: schemaeditor.cpp:438
+msgid ""
+"Cannot save the schema.\n"
+"Maybe permission denied.\n"
+msgstr ""
+"Không thể ghi nhớ giản đồ.\n"
+"Có thể không đủ quyền.\n"
+
+#: schemaeditor.cpp:439
+msgid "Error Saving Schema"
+msgstr "Lỗi lưu giản đồ"
+
+#: schemaeditor.cpp:503
+msgid ""
+"The schema has been modified.\n"
+"Do you want to save the changes?"
+msgstr ""
+"Giản đồ này đã có thay đổi.\n"
+"Bạn có muốn ghi nhớ các thay đổi không?"
+
+#: schemaeditor.cpp:505
+msgid "Schema Modified"
+msgstr "Giản đồ đã thay đổi"
+
+#: schemaeditor.cpp:549
+msgid "Cannot find the schema."
+msgstr "Không tìm thấy giản đồ."
+
+#: schemaeditor.cpp:550 schemaeditor.cpp:561
+msgid "Error Loading Schema"
+msgstr "Lỗi nạp giản đồ"
+
+#: schemaeditor.cpp:560
+msgid "Cannot load the schema."
+msgstr "Không thể nạp giản đồ."
+
+#: sessioneditor.cpp:104
+msgid "XTerm (XFree 4.x.x)"
+msgstr "XTerm (XFree 4.x.x)"
+
+#: sessioneditor.cpp:172
+msgid "Unnamed"
+msgstr "Không tên"
+
+#: sessioneditor.cpp:253
+msgid ""
+"The session has been modified.\n"
+"Do you want to save the changes?"
+msgstr ""
+"Phiên chạy này đã có thay đổi.\n"
+"Bạn có muốn ghi nhớ các thay đổi không?"
+
+#: sessioneditor.cpp:255
+msgid "Session Modified"
+msgstr "Phiên chạy đã thay đổi"
+
+#: sessioneditor.cpp:271
+msgid "Konsole Default"
+msgstr "Konsole mặc định"
+
+#: sessioneditor.cpp:304
+msgid ""
+"The Execute entry is not a valid command.\n"
+"You can still save this session, but it will not show up in Konsole's Session "
+"list."
+msgstr ""
+"Mục Thực hiện không phải là một câu lệnh.\n"
+"Bạn vẫn có thể ghi nhớ phiên chạy này, nhưng nó sẽ không hiển thị trong danh "
+"sách các thẻ của Konsole."
+
+#: sessioneditor.cpp:306
+msgid "Invalid Execute Entry"
+msgstr "Mục thực hiện bị lỗi."
+
+#: sessioneditor.cpp:323
+msgid "Save Session"
+msgstr "Lưu phiên chạy"
+
+#: sessioneditor.cpp:359
+msgid "You are trying to remove a system session. Are you sure?"
+msgstr "Bạn đang xóa bỏ một phiên chạy hệ thống. Bạn có chắc chắn?"
+
+#: sessioneditor.cpp:360
+msgid "Removing System Session"
+msgstr "Xóa bỏ phiên chạy hệ thống"
+
+#: sessioneditor.cpp:368
+msgid ""
+"Cannot remove the session.\n"
+"Maybe it is a system session.\n"
+msgstr ""
+"Không thể gỡ bỏ phiên chạy.\n"
+"Có thể nó là một phiên chạy hệ thống.\n"
+
+#: sessioneditor.cpp:369
+msgid "Error Removing Session"
+msgstr "Lỗi xóa bỏ phiên chạy"