diff options
author | TDE Weblate <[email protected]> | 2018-12-10 01:29:11 +0000 |
---|---|---|
committer | TDE Weblate <[email protected]> | 2018-12-10 01:29:11 +0000 |
commit | 6e614130988972eff4caa2399f8c7cde1e91cd8f (patch) | |
tree | e1bcd00e98a53144b5123aa3a60fbdb0b0fb8bab /tde-i18n-vi/messages/tdebase | |
parent | 4a23a94903a2d32d641a0e64cc635af9dd73e88d (diff) | |
download | tde-i18n-6e614130988972eff4caa2399f8c7cde1e91cd8f.tar.gz tde-i18n-6e614130988972eff4caa2399f8c7cde1e91cd8f.zip |
Update translation files
Updated by Update PO files to match POT (msgmerge) hook in Weblate.
Diffstat (limited to 'tde-i18n-vi/messages/tdebase')
-rw-r--r-- | tde-i18n-vi/messages/tdebase/klipper.po | 112 |
1 files changed, 57 insertions, 55 deletions
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/klipper.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/klipper.po index 0819c85d4b3..fdeac986b69 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/klipper.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/klipper.po @@ -6,7 +6,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: klipper\n" -"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:05-0500\n" +"POT-Creation-Date: 2018-12-06 17:06+0100\n" "PO-Revision-Date: 2006-07-04 22:54+0930\n" "Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh <[email protected]>\n" "Language-Team: Vietnamese <[email protected]>\n" @@ -17,18 +17,23 @@ msgstr "" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n" "X-Generator: KBabel 1.10\n" -#: _translatorinfo.cpp:1 +#: _translatorinfo:1 msgid "" "_: NAME OF TRANSLATORS\n" "Your names" msgstr "Phan Vĩnh Thịnh" -#: _translatorinfo.cpp:3 +#: _translatorinfo:2 msgid "" "_: EMAIL OF TRANSLATORS\n" "Your emails" msgstr "[email protected]" +#: configdialog.cpp:40 +#, fuzzy +msgid "Configure" +msgstr "&Cấu hình Klipper..." + #: configdialog.cpp:49 msgid "&General" msgstr "&Chung" @@ -55,15 +60,15 @@ msgstr "Xóa bỏ khoảng trắng khi thực hiện hành động" #: configdialog.cpp:105 msgid "" -"Sometimes, the selected text has some whitespace at the end, which, if loaded " -"as URL in a browser would cause an error. Enabling this option removes any " -"whitespace at the beginning or end of the selected string (the original " -"clipboard contents will not be modified)." +"Sometimes, the selected text has some whitespace at the end, which, if " +"loaded as URL in a browser would cause an error. Enabling this option " +"removes any whitespace at the beginning or end of the selected string (the " +"original clipboard contents will not be modified)." msgstr "" "Đôi khi, văn bản đã chọn có khoảng trắng ở cuối, mà nếu nạp ở dạng URL trong " "một trình duyệt thì sẽ gây ra lỗi. Bật tùy chọn này để xóa bỏ bất kỳ khoảng " -"trắng nào tại đầu và cuối chuỗi đã chọn (nội dung gốc trong bảng tạm sẽ không " -"thay đổi)." +"trắng nào tại đầu và cuối chuỗi đã chọn (nội dung gốc trong bảng tạm sẽ " +"không thay đổi)." #: configdialog.cpp:107 msgid "&Replay actions on an item selected from history" @@ -75,11 +80,12 @@ msgstr "Ngăn &chặn sự rỗng bảng tạm" #: configdialog.cpp:112 msgid "" -"Selecting this option has the effect, that the clipboard can never be emptied. " -"E.g. when an application exits, the clipboard would usually be emptied." +"Selecting this option has the effect, that the clipboard can never be " +"emptied. E.g. when an application exits, the clipboard would usually be " +"emptied." msgstr "" -"Dùng tuỳ chọn này sẽ có tác dụng là bảng tạm sẽ không bao giờ bị rỗng . Ví dụ " -"khi một chương trình thoát, bảng tạm sẽ thường bị rỗng." +"Dùng tuỳ chọn này sẽ có tác dụng là bảng tạm sẽ không bao giờ bị rỗng . Ví " +"dụ khi một chương trình thoát, bảng tạm sẽ thường bị rỗng." #: configdialog.cpp:117 msgid "&Ignore selection" @@ -90,8 +96,8 @@ msgid "" "This option prevents the selection being recorded in the clipboard history. " "Only explicit clipboard changes are recorded." msgstr "" -"Dùng tùy chọn này để ngăn chặn sự ghi chép lựa chọn vào lịch sử bảng tạm. Chỉ " -"những thay đổi bảng tạm rõ ràng mới được ghi nhớ." +"Dùng tùy chọn này để ngăn chặn sự ghi chép lựa chọn vào lịch sử bảng tạm. " +"Chỉ những thay đổi bảng tạm rõ ràng mới được ghi nhớ." #: configdialog.cpp:123 msgid "Clipboard/Selection Behavior" @@ -100,24 +106,18 @@ msgstr "Thái độ bảng tạm/sự lựa chọn" #: configdialog.cpp:127 msgid "" "<qt>There are two different clipboard buffers available:" -"<br>" -"<br><b>Clipboard</b> is filled by selecting something and pressing Ctrl+C, or " -"by clicking \"Copy\" in a toolbar or menubar." -"<br>" -"<br><b>Selection</b> is available immediately after selecting some text. The " -"only way to access the selection is to press the middle mouse button." -"<br>" -"<br>You can configure the relationship between Clipboard and Selection.</qt>" +"<br><br><b>Clipboard</b> is filled by selecting something and pressing Ctrl" +"+C, or by clicking \"Copy\" in a toolbar or menubar.<br><br><b>Selection</b> " +"is available immediately after selecting some text. The only way to access " +"the selection is to press the middle mouse button.<br><br>You can configure " +"the relationship between Clipboard and Selection.</qt>" msgstr "" -"<qt>Có hai vùng đệm bảng tạm có thể dùng:" -"<br>" -"<br><b>Bảng tạm</b> sẽ được điền khi chọn một cái gì đó và nhấn Ctrl+C, hay hay " -"nhấn \"Sao chép\" từ thanh công cụ hay thực đơn." -"<br>" -"<br><b>Lựa chọn</b> có tác dụng ngay lập tức sau khi chọn văn bản nào đó. Cách " -"duy nhât để truy cập sự lựa chọn là nhấn vào nút chuột giữa." -"<br>" -"<br>Bạn có thể cấu hình mối quan hệ giữa hai bộ đệm này.</qt>" +"<qt>Có hai vùng đệm bảng tạm có thể dùng:<br><br><b>Bảng tạm</b> sẽ được " +"điền khi chọn một cái gì đó và nhấn Ctrl+C, hay hay nhấn \"Sao chép\" từ " +"thanh công cụ hay thực đơn.<br><br><b>Lựa chọn</b> có tác dụng ngay lập tức " +"sau khi chọn văn bản nào đó. Cách duy nhât để truy cập sự lựa chọn là nhấn " +"vào nút chuột giữa.<br><br>Bạn có thể cấu hình mối quan hệ giữa hai bộ đệm " +"này.</qt>" #: configdialog.cpp:138 msgid "Sy&nchronize contents of the clipboard and the selection" @@ -136,11 +136,11 @@ msgstr "Phân biệt bảng tạm và sự lựa chọn" #: configdialog.cpp:147 msgid "" -"Using this option will only set the selection when highlighting something and " -"the clipboard when choosing e.g. \"Copy\" in a menubar." +"Using this option will only set the selection when highlighting something " +"and the clipboard when choosing e.g. \"Copy\" in a menubar." msgstr "" -"Dùng tuỳ chọn này sẽ chỉ đặt sự lựa chọn khi bôi đen một cái gì đó và bảng tạm " -"khi chọn ví dụ \"Sao chép\" trong một thanh thực đơn." +"Dùng tuỳ chọn này sẽ chỉ đặt sự lựa chọn khi bôi đen một cái gì đó và bảng " +"tạm khi chọn ví dụ \"Sao chép\" trong một thanh thực đơn." #: configdialog.cpp:154 msgid "Tim&eout for action popups:" @@ -193,11 +193,11 @@ msgstr "&Xoá hành động" #: configdialog.cpp:300 #, c-format msgid "" -"Click on a highlighted item's column to change it. \"%s\" in a command will be " -"replaced with the clipboard contents." +"Click on a highlighted item's column to change it. \"%s\" in a command will " +"be replaced with the clipboard contents." msgstr "" -"Nhấn vào cột của mục đã bôi đen để thay đổi nó. \"%s\" trong một lệnh sẽ được " -"thay thế bằng nội dung của bảng tạm." +"Nhấn vào cột của mục đã bôi đen để thay đổi nó. \"%s\" trong một lệnh sẽ " +"được thay thế bằng nội dung của bảng tạm." #: configdialog.cpp:306 msgid "Advanced..." @@ -238,22 +238,16 @@ msgstr "&Vô hiệu hoá hành động cho cửa sổ loại WM_CLASS:" #: configdialog.cpp:426 msgid "" "<qt>This lets you specify windows in which Klipper should not invoke " -"\"actions\". Use" -"<br>" -"<br>" -"<center><b>xprop | grep WM_CLASS</b></center>" -"<br>in a terminal to find out the WM_CLASS of a window. Next, click on the " -"window you want to examine. The first string it outputs after the equal sign is " -"the one you need to enter here.</qt>" +"\"actions\". Use<br><br><center><b>xprop | grep WM_CLASS</b></center><br>in " +"a terminal to find out the WM_CLASS of a window. Next, click on the window " +"you want to examine. The first string it outputs after the equal sign is the " +"one you need to enter here.</qt>" msgstr "" -"<qt>Tính năng này cho phép bạn chỉ định cửa sổ mà klipper sẽ không gọi \"hành " -"động\". Dùng" -"<br>" -"<br> " -"<center><b> xprop | grep WM_CLASS </b></center>" -"<br> trong trình lệnh để tìm ra WM_CLASS của cửa sổ. Tiếp theo, nhấn vào cửa sổ " -"mà bạn muốn thử nghiệm. Chuỗi đầu tiên được xuất sau dấu bằng là cái bạn cần " -"nhập vào đây.</qt>" +"<qt>Tính năng này cho phép bạn chỉ định cửa sổ mà klipper sẽ không gọi " +"\"hành động\". Dùng<br><br> <center><b> xprop | grep WM_CLASS </b></" +"center><br> trong trình lệnh để tìm ra WM_CLASS của cửa sổ. Tiếp theo, nhấn " +"vào cửa sổ mà bạn muốn thử nghiệm. Chuỗi đầu tiên được xuất sau dấu bằng là " +"cái bạn cần nhập vào đây.</qt>" #: klipperbindings.cpp:29 msgid "Clipboard" @@ -295,6 +289,10 @@ msgstr "&Xoá lịch sử bảng tạm" msgid "&Configure Klipper..." msgstr "&Cấu hình Klipper..." +#: toplevel.cpp:176 +msgid "&Quit" +msgstr "" + #: toplevel.cpp:232 msgid "Klipper - clipboard tool" msgstr "Klipper - công cụ bảng tạm" @@ -375,6 +373,10 @@ msgstr "Không dùng thực đơn này" msgid "&Edit Contents..." msgstr "&Sửa nội dung..." +#: urlgrabber.cpp:202 +msgid "&Cancel" +msgstr "" + #: urlgrabber.cpp:271 msgid "Edit Contents" msgstr "Sửa nội dung" |