diff options
Diffstat (limited to 'tde-i18n-vi/messages/kdebase/kdeprintfax.po')
-rw-r--r-- | tde-i18n-vi/messages/kdebase/kdeprintfax.po | 84 |
1 files changed, 42 insertions, 42 deletions
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/kdebase/kdeprintfax.po b/tde-i18n-vi/messages/kdebase/kdeprintfax.po index 9be53dbdd1f..db8a186b336 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/kdebase/kdeprintfax.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/kdebase/kdeprintfax.po @@ -1,10 +1,10 @@ -# Vietnamese translation for kdeprintfax. +# Vietnamese translation for tdeprintfax. # Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc. # Clytie Siddall <[email protected]>, 2006. # msgid "" msgstr "" -"Project-Id-Version: kdeprintfax\n" +"Project-Id-Version: tdeprintfax\n" "Report-Msgid-Bugs-To: \n" "POT-Creation-Date: 2006-04-28 03:54+0200\n" "PO-Revision-Date: 2006-05-22 14:58+0930\n" @@ -143,8 +143,8 @@ msgid "" msgstr "[email protected]" #: main.cpp:33 -msgid "A small fax utility to be used with kdeprint." -msgstr "Một tiện ích điện thư nhỏ để sử dụng với trình in ấn kdeprint." +msgid "A small fax utility to be used with tdeprint." +msgstr "Một tiện ích điện thư nhỏ để sử dụng với trình in ấn tdeprint." #: main.cpp:39 msgid "Phone number to fax to" @@ -179,7 +179,7 @@ msgstr "Kiểu MIME:" msgid "Command:" msgstr "Lệnh:" -#. i18n: file kdeprintfaxui.rc line 10 +#. i18n: file tdeprintfaxui.rc line 10 #: rc.cpp:6 #, no-c-format msgid "Fa&x" @@ -249,11 +249,11 @@ msgstr "Lọc" msgid "Filters Configuration" msgstr "Cấu hình bộ lọc" -#: faxab.cpp:41 kdeprintfax.cpp:88 +#: faxab.cpp:41 tdeprintfax.cpp:88 msgid "Name" msgstr "Tên" -#: faxab.cpp:42 kdeprintfax.cpp:87 kdeprintfax.cpp:562 +#: faxab.cpp:42 tdeprintfax.cpp:87 tdeprintfax.cpp:562 msgid "Fax Number" msgstr "Số điện thư" @@ -269,143 +269,143 @@ msgstr "&Sửa đổi Sổ địa chỉ" msgid "No fax number found in your address book." msgstr "Không tìm thấy số điện thư trong sổ địa chỉ của bạn." -#: kdeprintfax.cpp:74 +#: tdeprintfax.cpp:74 msgid "Move up" msgstr "Đem lên" -#: kdeprintfax.cpp:79 +#: tdeprintfax.cpp:79 msgid "Move down" msgstr "Đem xuống" -#: kdeprintfax.cpp:82 +#: tdeprintfax.cpp:82 msgid "F&iles:" msgstr "Tập t&in:" -#: kdeprintfax.cpp:89 +#: tdeprintfax.cpp:89 msgid "Enterprise" msgstr "Xí nghiệp" -#: kdeprintfax.cpp:96 +#: tdeprintfax.cpp:96 msgid "Add fax number" msgstr "Thêm số điện thư" -#: kdeprintfax.cpp:100 +#: tdeprintfax.cpp:100 msgid "Add fax number from addressbook" msgstr "Thêm số điện thư từ sổ địa chỉ" -#: kdeprintfax.cpp:104 +#: tdeprintfax.cpp:104 msgid "Remove fax number" msgstr "Gỡ bỏ số điện thư" -#: kdeprintfax.cpp:107 +#: tdeprintfax.cpp:107 msgid "&Comment:" msgstr "&Chú thích:" -#: kdeprintfax.cpp:118 +#: tdeprintfax.cpp:118 msgid "Sched&ule:" msgstr "Lịch biể&u:" -#: kdeprintfax.cpp:120 +#: tdeprintfax.cpp:120 msgid "Now" msgstr "Bây giờ" -#: kdeprintfax.cpp:121 +#: tdeprintfax.cpp:121 msgid "At Specified Time" msgstr "Lúc giờ xác định" -#: kdeprintfax.cpp:128 +#: tdeprintfax.cpp:128 msgid "Send Co&ver Sheet" msgstr "Gởi trang &bìa" -#: kdeprintfax.cpp:131 +#: tdeprintfax.cpp:131 msgid "Su&bject:" msgstr "Chủ &đề:" -#: kdeprintfax.cpp:172 kdeprintfax.cpp:252 +#: tdeprintfax.cpp:172 tdeprintfax.cpp:252 msgid "Processing..." msgstr "Đang xử lý..." -#: kdeprintfax.cpp:173 kdeprintfax.cpp:402 +#: tdeprintfax.cpp:173 tdeprintfax.cpp:402 msgid "Idle" msgstr "Nghỉ" -#: kdeprintfax.cpp:177 +#: tdeprintfax.cpp:177 msgid "Send to Fax" msgstr "Gởi cho máy điện thư" -#: kdeprintfax.cpp:191 +#: tdeprintfax.cpp:191 msgid "&Add File..." msgstr "Thêm t&ập tin..." -#: kdeprintfax.cpp:192 +#: tdeprintfax.cpp:192 msgid "&Remove File" msgstr "&Gỡ bỏ tập tin" -#: kdeprintfax.cpp:193 +#: tdeprintfax.cpp:193 msgid "&Send Fax" msgstr "&Gởi điện thư" -#: kdeprintfax.cpp:194 +#: tdeprintfax.cpp:194 msgid "A&bort" msgstr "Hủy &bỏ" -#: kdeprintfax.cpp:195 +#: tdeprintfax.cpp:195 msgid "A&ddress Book" msgstr "Sổ &địa chỉ" -#: kdeprintfax.cpp:196 +#: tdeprintfax.cpp:196 msgid "V&iew Log" msgstr "Xem bản gh&i" -#: kdeprintfax.cpp:197 +#: tdeprintfax.cpp:197 msgid "Vi&ew File" msgstr "X&em tập tin" -#: kdeprintfax.cpp:198 +#: tdeprintfax.cpp:198 msgid "&New Fax Recipient..." msgstr "&Người nhận điện thư mới..." -#: kdeprintfax.cpp:245 +#: tdeprintfax.cpp:245 msgid "No file to fax." msgstr "Chưa có tập tin cần điện thư." -#: kdeprintfax.cpp:247 +#: tdeprintfax.cpp:247 msgid "No fax number specified." msgstr "Chưa ghi rõ số điện thư." -#: kdeprintfax.cpp:255 +#: tdeprintfax.cpp:255 msgid "Unable to start Fax process." msgstr "Không thể khởi chạy tiến trình điện thư." -#: kdeprintfax.cpp:261 +#: tdeprintfax.cpp:261 msgid "Unable to stop Fax process." msgstr "Không thể dừng lại tiến trình điện thư." -#: kdeprintfax.cpp:284 +#: tdeprintfax.cpp:284 #, c-format msgid "Unable to retrieve %1." msgstr "Không thể lấy %1." -#: kdeprintfax.cpp:409 +#: tdeprintfax.cpp:409 msgid "Fax error: see log message for more information." msgstr "Lỗi điện thư : xem thông điệp trong bản ghi để tìm thông tin thêm." -#: kdeprintfax.cpp:564 +#: tdeprintfax.cpp:564 msgid "Enter recipient fax properties." msgstr "Nhập tài sản điện thư của người nhận" -#: kdeprintfax.cpp:565 +#: tdeprintfax.cpp:565 msgid "&Number:" msgstr "&Số :" -#: kdeprintfax.cpp:566 +#: tdeprintfax.cpp:566 msgid "N&ame:" msgstr "&Tên:" -#: kdeprintfax.cpp:567 +#: tdeprintfax.cpp:567 msgid "&Enterprise:" msgstr "Xí nghi&ệp:" -#: kdeprintfax.cpp:593 +#: tdeprintfax.cpp:593 msgid "Invalid fax number." msgstr "Số điiện thư không hợp lệ." |