summaryrefslogtreecommitdiffstats
path: root/tde-i18n-vi/messages/kdelibs/katepart.po
diff options
context:
space:
mode:
Diffstat (limited to 'tde-i18n-vi/messages/kdelibs/katepart.po')
-rw-r--r--tde-i18n-vi/messages/kdelibs/katepart.po4422
1 files changed, 0 insertions, 4422 deletions
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/kdelibs/katepart.po b/tde-i18n-vi/messages/kdelibs/katepart.po
deleted file mode 100644
index 9bf00fc5b39..00000000000
--- a/tde-i18n-vi/messages/kdelibs/katepart.po
+++ /dev/null
@@ -1,4422 +0,0 @@
-# Vietnamese translation for KatePart.
-# Copyright © 2006 Gnome i18n Project for Vietnamese.
-# Clytie Siddall <[email protected]>, 2006.
-#
-msgid ""
-msgstr ""
-"Project-Id-Version: kate_part\n"
-"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
-"POT-Creation-Date: 2008-05-21 01:17+0200\n"
-"PO-Revision-Date: 2006-07-04 22:03+0930\n"
-"Last-Translator: Clytie Siddall <[email protected]>\n"
-"Language-Team: Vietnamese <[email protected]>\n"
-"MIME-Version: 1.0\n"
-"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
-"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
-"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n"
-"X-Generator: LocFactoryEditor 1.6b36\n"
-
-#: part/kateprinter.cpp:72
-#, c-format
-msgid "Print %1"
-msgstr "In %1"
-
-#: part/kateprinter.cpp:202
-msgid "(Selection of) "
-msgstr "(Phần chọn trong) "
-
-#: part/kateprinter.cpp:309 part/kateprinter.cpp:528
-#, c-format
-msgid "Typographical Conventions for %1"
-msgstr "Các Quy Ước Thuật In cho %1"
-
-#: part/kateprinter.cpp:639
-msgid "Te&xt Settings"
-msgstr "Thiết lập &văn bản"
-
-#: part/kateprinter.cpp:644
-msgid "Print &selected text only"
-msgstr "In chỉ văn bản đã &chọn"
-
-#: part/kateprinter.cpp:647
-msgid "Print &line numbers"
-msgstr "In số &dòng"
-
-#: part/kateprinter.cpp:650
-msgid "Print syntax &guide"
-msgstr "In cú pháp và nét &dẫn"
-
-#: part/kateprinter.cpp:659
-msgid ""
-"<p>This option is only available if some text is selected in the document.</p>"
-"<p>If available and enabled, only the selected text is printed.</p>"
-msgstr ""
-"<p>Tùy chọn này sẵn sàng chỉ nếu một đoạn văn bản được chọn trong tài liệu.</p>"
-"<p>Nếu nó sẵn sàng và được bật, chỉ đoạn đã chọn sẽ được in thôi.</p>"
-
-#: part/kateprinter.cpp:662
-msgid ""
-"<p>If enabled, line numbers will be printed on the left side of the page(s).</p>"
-msgstr "<p>Nếu bật, các số thứ tự dòng sẽ được in bên trái (các) trang đó.</p>"
-
-#: part/kateprinter.cpp:664
-msgid ""
-"<p>Print a box displaying typographical conventions for the document type, as "
-"defined by the syntax highlighting being used."
-msgstr ""
-"<p>In một hộp hiển thị các ước thuật in cho kiểu tài liệu đó, như được định "
-"nghĩa bởi kiểu tô sáng cú pháp đang được dùng."
-
-#: part/kateprinter.cpp:700
-msgid "Hea&der && Footer"
-msgstr "&Đầu/Chân trang"
-
-#: part/kateprinter.cpp:708
-msgid "Pr&int header"
-msgstr "&In đầu trang"
-
-#: part/kateprinter.cpp:710
-msgid "Pri&nt footer"
-msgstr "I&n chân trang"
-
-#: part/kateprinter.cpp:715
-msgid "Header/footer font:"
-msgstr "Phông chữ Đầu/Chân trang:"
-
-#: part/kateprinter.cpp:720
-msgid "Choo&se Font..."
-msgstr "Chọn &phông chữ..."
-
-#: part/kateprinter.cpp:724
-msgid "Header Properties"
-msgstr "Thuộc tính Đầu trang"
-
-#: part/kateprinter.cpp:727
-msgid "&Format:"
-msgstr "&Dạng thức:"
-
-#: part/kateprinter.cpp:734 part/kateprinter.cpp:755
-msgid "Colors:"
-msgstr "Màu sắc:"
-
-#: part/kateprinter.cpp:737 part/kateprinter.cpp:758
-msgid "Foreground:"
-msgstr "Cận cảnh:"
-
-#: part/kateprinter.cpp:740
-msgid "Bac&kground"
-msgstr "&Nền"
-
-#: part/kateprinter.cpp:743
-msgid "Footer Properties"
-msgstr "Thuộc tính Chân trang"
-
-#: part/kateprinter.cpp:747
-msgid "For&mat:"
-msgstr "D&ạng thức:"
-
-#: part/kateprinter.cpp:761
-msgid "&Background"
-msgstr "N&ền"
-
-#: part/kateprinter.cpp:788
-msgid "<p>Format of the page header. The following tags are supported:</p>"
-msgstr "<p>Dạng thức của đầu trang. Có hỗ trợ những thẻ theo đây:</p>"
-
-#: part/kateprinter.cpp:790
-msgid ""
-"<ul>"
-"<li><tt>%u</tt>: current user name</li>"
-"<li><tt>%d</tt>: complete date/time in short format</li>"
-"<li><tt>%D</tt>: complete date/time in long format</li>"
-"<li><tt>%h</tt>: current time</li>"
-"<li><tt>%y</tt>: current date in short format</li>"
-"<li><tt>%Y</tt>: current date in long format</li>"
-"<li><tt>%f</tt>: file name</li>"
-"<li><tt>%U</tt>: full URL of the document</li>"
-"<li><tt>%p</tt>: page number</li></ul>"
-"<br><u>Note:</u> Do <b>not</b> use the '|' (vertical bar) character."
-msgstr ""
-"<ul>"
-"<li><tt>%u</tt>: tên người dùng hiện có</li>"
-"<li><tt>%d</tt>: ngày/giờ hoàn tất, dạng ngắn</li>"
-"<li><tt>%D</tt>: ngày/giờ hoàn tất, dạng dài</li>"
-"<li><tt>%h</tt>: giờ hiện có</li>"
-"<li><tt>%y</tt>: ngày hiện thời, dạng ngắn</li>"
-"<li><tt>%Y</tt>: ngày hiện thời, dạng dài</li>"
-"<li><tt>%f</tt>: tên tập tin</li>"
-"<li><tt>%U</tt>: URL (địa chỉ Mạng) đầy đủ của tài liệu đó</li>"
-"<li><tt>%p</tt>: số hiệu trang</li></ul>"
-"<br><u>Note:</u> <b>Đừng</b> dùng ký tự ống dẫn « | »."
-
-#: part/kateprinter.cpp:804
-msgid "<p>Format of the page footer. The following tags are supported:</p>"
-msgstr "<p>Dạng thức của chân trang. Có hỗ trợ những thẻ theo đây:</p>"
-
-#: part/kateprinter.cpp:908
-msgid "L&ayout"
-msgstr "&Bố trí"
-
-#: part/kateprinter.cpp:915 part/kateschema.cpp:834
-msgid "&Schema:"
-msgstr "&Giản đồ :"
-
-#: part/kateprinter.cpp:919
-msgid "Draw bac&kground color"
-msgstr "Vẽ màu &nền"
-
-#: part/kateprinter.cpp:922
-msgid "Draw &boxes"
-msgstr "Vẽ &hộp"
-
-#: part/kateprinter.cpp:925
-msgid "Box Properties"
-msgstr "Thuộc tính hộp"
-
-#: part/kateprinter.cpp:928
-msgid "W&idth:"
-msgstr "&Rộng:"
-
-#: part/kateprinter.cpp:932
-msgid "&Margin:"
-msgstr "&Lề :"
-
-#: part/kateprinter.cpp:936
-msgid "Co&lor:"
-msgstr "&Màu :"
-
-#: part/kateprinter.cpp:954
-msgid ""
-"<p>If enabled, the background color of the editor will be used.</p>"
-"<p>This may be useful if your color scheme is designed for a dark "
-"background.</p>"
-msgstr ""
-"<p>Nếu bật, sẽ dùng màu nền của trình soạn thảo.</p>"
-"<p>Có ích nếu lược đồ màu được thiết kế cho nền tối.</p>"
-
-#: part/kateprinter.cpp:957
-msgid ""
-"<p>If enabled, a box as defined in the properties below will be drawn around "
-"the contents of each page. The Header and Footer will be separated from the "
-"contents with a line as well.</p>"
-msgstr ""
-"<p>Nếu bật, một hộp (như được định nghĩa trong những thuộc tính bên dưới) sẽ "
-"được vẽ chung quanh nội dung của mỗi trang. Đầu và Chân trang cũng sẽ được phân "
-"cách ra nội dung bởi một đường.</p>"
-
-#: part/kateprinter.cpp:961
-msgid "The width of the box outline"
-msgstr "Độ rộng của nét ngoài hộp."
-
-#: part/kateprinter.cpp:963
-msgid "The margin inside boxes, in pixels"
-msgstr "Lề ở trong hộp, điểm ảnh."
-
-#: part/kateprinter.cpp:965
-msgid "The line color to use for boxes"
-msgstr "Màu đường cần dùng cho hộp."
-
-#: part/katebookmarks.cpp:77
-msgid "Set &Bookmark"
-msgstr "&Đánh Dấu Mới"
-
-#: part/katebookmarks.cpp:80
-msgid "If a line has no bookmark then add one, otherwise remove it."
-msgstr ""
-"Nếu dòng đó chưa có Đánh dấu, Đánh dấu trên nó; còn nếu nó đã có Đánh dấu, gỡ "
-"bỏ nó."
-
-#: part/katebookmarks.cpp:81
-msgid "Clear &Bookmark"
-msgstr "&Xoá Đánh Dấu"
-
-#: part/katebookmarks.cpp:84
-msgid "Clear &All Bookmarks"
-msgstr "Xoá &mọi Đánh dấu"
-
-#: part/katebookmarks.cpp:87
-msgid "Remove all bookmarks of the current document."
-msgstr "Gỡ bỏ mọi Đánh dấu của tài liệu hiện có."
-
-#: part/katebookmarks.cpp:90 part/katebookmarks.cpp:242
-msgid "Next Bookmark"
-msgstr "Đánh Dấu kế"
-
-#: part/katebookmarks.cpp:93
-msgid "Go to the next bookmark."
-msgstr "Đi tới Đánh dấu kế tiếp."
-
-#: part/katebookmarks.cpp:96 part/katebookmarks.cpp:244
-msgid "Previous Bookmark"
-msgstr "Đánh dấu lùi"
-
-#: part/katebookmarks.cpp:99
-msgid "Go to the previous bookmark."
-msgstr "Trở về Đánh dấu trước đó."
-
-#: part/katebookmarks.cpp:203
-msgid "&Next: %1 - \"%2\""
-msgstr "&Kế: %1 - \"%2\""
-
-#: part/katebookmarks.cpp:210
-msgid "&Previous: %1 - \"%2\""
-msgstr "&Lùi: %1 - \"%2\""
-
-#: part/katefactory.cpp:70
-msgid "Kate Part"
-msgstr "Phần Kate"
-
-#: part/katefactory.cpp:71
-msgid "Embeddable editor component"
-msgstr "Thành phần soạn thảo có khả năng nhúng"
-
-#: part/katefactory.cpp:72
-msgid "(c) 2000-2004 The Kate Authors"
-msgstr "Bản quyền © năm 2000-2005 Các tác giả Kate"
-
-#: part/katefactory.cpp:83
-msgid "Maintainer"
-msgstr "Nhà duy trì"
-
-#: part/katefactory.cpp:84 part/katefactory.cpp:85 part/katefactory.cpp:86
-#: part/katefactory.cpp:91
-msgid "Core Developer"
-msgstr "Nhà phát triển lõi"
-
-#: part/katefactory.cpp:87
-msgid "The cool buffersystem"
-msgstr "Hệ thống đệm trơ tráo"
-
-#: part/katefactory.cpp:88
-msgid "The Editing Commands"
-msgstr "Lệnh soạn thảo"
-
-#: part/katefactory.cpp:89
-msgid "Testing, ..."
-msgstr "Thử ra, ..."
-
-#: part/katefactory.cpp:90
-msgid "Former Core Developer"
-msgstr "Nhà phát triển lõi trước"
-
-#: part/katefactory.cpp:92
-msgid "KWrite Author"
-msgstr "Tác giả KWrite"
-
-#: part/katefactory.cpp:93
-msgid "KWrite port to KParts"
-msgstr "Bản chuyển đổi KWrite dành cho KParts"
-
-#: part/katefactory.cpp:96
-msgid "KWrite Undo History, Kspell integration"
-msgstr "Lược sử hoàn tác KWrite, hợp nhất KSpell"
-
-#: part/katefactory.cpp:97
-msgid "KWrite XML Syntax highlighting support"
-msgstr "Cách hỗ trợ khả năng tô sáng cú pháp XML KWrite"
-
-#: part/katefactory.cpp:98
-msgid "Patches and more"
-msgstr "Đắp vá v.v."
-
-#: part/katefactory.cpp:99
-msgid "Developer & Highlight wizard"
-msgstr "Nhà phát triển và trợ lý tô sáng"
-
-#: part/katefactory.cpp:101
-msgid "Highlighting for RPM Spec-Files, Perl, Diff and more"
-msgstr "Cách tô sáng tập tin kiểu đặc tả RPM, Perl, khác biệt v.v."
-
-#: part/katefactory.cpp:102
-msgid "Highlighting for VHDL"
-msgstr "Cách tô sáng VHDL"
-
-#: part/katefactory.cpp:103
-msgid "Highlighting for SQL"
-msgstr "Cách tô sáng SQL"
-
-#: part/katefactory.cpp:104
-msgid "Highlighting for Ferite"
-msgstr "Cách tô sáng Ferite"
-
-#: part/katefactory.cpp:105
-msgid "Highlighting for ILERPG"
-msgstr "Cách tô sáng ILERPG"
-
-#: part/katefactory.cpp:106
-msgid "Highlighting for LaTeX"
-msgstr "Cách tô sáng LaTeX"
-
-#: part/katefactory.cpp:107
-msgid "Highlighting for Makefiles, Python"
-msgstr "Cách tô sáng tập tin tạo (makefile), Python"
-
-#: part/katefactory.cpp:108
-msgid "Highlighting for Python"
-msgstr "Cách tô sáng Python"
-
-#: part/katefactory.cpp:110
-msgid "Highlighting for Scheme"
-msgstr "Cách tô sáng Scheme"
-
-#: part/katefactory.cpp:111
-msgid "PHP Keyword/Datatype list"
-msgstr "Danh sách từ khoá/ kiểu dữ liệu PHP"
-
-#: part/katefactory.cpp:112
-msgid "Very nice help"
-msgstr "Trợ giúp hay quá"
-
-#: part/katefactory.cpp:113
-msgid "All people who have contributed and I have forgotten to mention"
-msgstr "Các người khác đã đóng góp"
-
-#: _translatorinfo.cpp:1 part/katefactory.cpp:115
-msgid ""
-"_: NAME OF TRANSLATORS\n"
-"Your names"
-msgstr "Nhóm Việt hoá KDE"
-
-#: _translatorinfo.cpp:3 part/katefactory.cpp:115
-msgid ""
-"_: EMAIL OF TRANSLATORS\n"
-"Your emails"
-
-#: part/katesearch.cpp:72
-msgid "Look up the first occurrence of a piece of text or regular expression."
-msgstr "Tra tìm lần đầu tiên gặp một đoạn hoặc biểu thức chính quy."
-
-#: part/katesearch.cpp:74
-msgid "Look up the next occurrence of the search phrase."
-msgstr "Tra tìm lần kế tiếp gặp chuỗi tìm kiếm."
-
-#: part/katesearch.cpp:76
-msgid "Look up the previous occurrence of the search phrase."
-msgstr "Tra tìm lần trước gặp chuỗi tìm kiếm."
-
-#: part/katesearch.cpp:78
-msgid ""
-"Look up a piece of text or regular expression and replace the result with some "
-"given text."
-msgstr ""
-"Tra tìm một đoạn hoặc biểu thức chính quy, và thay thế kết quả bằng một đoạn đã "
-"cho."
-
-#: part/katesearch.cpp:331
-msgid "Search string '%1' not found!"
-msgstr "• Không tìm thấy chuỗi tìm kiếm « %1 ». •"
-
-#: part/katesearch.cpp:333 part/katesearch.cpp:498
-msgid "Find"
-msgstr "Tìm"
-
-#: part/katesearch.cpp:353 part/katesearch.cpp:371 part/katesearch.cpp:475
-#, c-format
-msgid ""
-"_n: %n replacement made.\n"
-"%n replacements made."
-msgstr "Mới thay thế %n lần."
-
-#: part/katesearch.cpp:479
-msgid "End of document reached."
-msgstr "Gặp kết thúc tài liệu."
-
-#: part/katesearch.cpp:480
-msgid "Beginning of document reached."
-msgstr "Gặp đầu tài liệu."
-
-#: part/katesearch.cpp:485
-msgid "End of selection reached."
-msgstr "Gặp kết thúc phần chọn."
-
-#: part/katesearch.cpp:486
-msgid "Beginning of selection reached."
-msgstr "Gặp đầu phần chọn."
-
-#: part/katesearch.cpp:490
-msgid "Continue from the beginning?"
-msgstr "Tiếp tục từ đầu không?"
-
-#: part/katesearch.cpp:491
-msgid "Continue from the end?"
-msgstr "Tiếp tục từ kết thúc không?"
-
-#: part/katesearch.cpp:499
-msgid "&Stop"
-msgstr "&Dừng"
-
-#: part/katesearch.cpp:753
-msgid "Replace Confirmation"
-msgstr "Xác nhận thay thế"
-
-#: part/katesearch.cpp:755
-msgid "Replace &All"
-msgstr "Thay thế &hết"
-
-#: part/katesearch.cpp:755
-msgid "Re&place && Close"
-msgstr "Th&ay thế và Đóng"
-
-#: part/katesearch.cpp:755
-msgid "&Replace"
-msgstr "Tha&y thế"
-
-#: part/katesearch.cpp:757
-msgid "&Find Next"
-msgstr "Tìm &kế"
-
-#: part/katesearch.cpp:762
-msgid "Found an occurrence of your search term. What do you want to do?"
-msgstr "Mới tìm một lần có chuỗi tìm kiếm. Bạn có muốn làm gì vậy?"
-
-#: part/katesearch.cpp:814
-msgid "Usage: find[:[bcersw]] PATTERN"
-msgstr "Lệnh tìm: cách sử dụng: find[:[bcersw]] MẪU"
-
-#: part/katesearch.cpp:826
-msgid "Usage: ifind[:[bcrs]] PATTERN"
-msgstr "Lệnh tìm: cách sử dụng: ifind[:[bcrs]] MẪU"
-
-#: part/katesearch.cpp:880
-msgid "Usage: replace[:[bceprsw]] PATTERN [REPLACEMENT]"
-msgstr "Lệnh thay thế : cách sử dụng: replace[:[bceprsw]] MẪU [CHUỖI_THAY_THẾ]"
-
-#: part/katesearch.cpp:914
-msgid "<p>Usage: <code>find[:bcersw] PATTERN</code></p>"
-msgstr "<p>Lệnh tìm: cách sử dụng: <code>find[:bcersw] MẪU</code></p>"
-
-#: part/katesearch.cpp:917
-msgid ""
-"<p>Usage: <code>ifind:[:bcrs] PATTERN</code>"
-"<br>ifind does incremental or 'as-you-type' search</p>"
-msgstr ""
-"<p>Lệnh tìm: cách sử dụng: <code>ifind:[:bcrs] MẪU</code>"
-"<br>Lệnh « ifind » thực hiện việc tìm kiếm dần dần hoặc kiểu « trong khi gõ "
-"».</p>"
-
-#: part/katesearch.cpp:921
-msgid "<p>Usage: <code>replace[:bceprsw] PATTERN REPLACEMENT</code></p>"
-msgstr ""
-"<p>Lệnh thay thế : cách sử dụng: <code>replace[:bceprsw] MẪU "
-"CHUỖI_THAY_THẾ</code></p>"
-
-#: part/katesearch.cpp:924
-msgid ""
-"<h4><caption>Options</h4>"
-"<p><b>b</b> - Search backward"
-"<br><b>c</b> - Search from cursor"
-"<br><b>r</b> - Pattern is a regular expression"
-"<br><b>s</b> - Case sensitive search"
-msgstr ""
-"<h4><caption>Tùy chọn</h4>"
-"<p><b>b</b> &mdash; Tìm lùi"
-"<br><b>c</b> &mdash; Tìm từ vị trí con <b>c</b>hạy"
-"<br><b>r</b> &mdash; Mẫu là biểu thức chính quy"
-"<br><b>s</b> &mdash; Tìm phân biệt chữ hoa/thường"
-
-#: part/katesearch.cpp:933
-msgid ""
-"<br><b>e</b> - Search in selected text only"
-"<br><b>w</b> - Search whole words only"
-msgstr ""
-"<br><b>e</b> &mdash; Tìm chỉ trong phần chọn"
-"<br><b>w</b> &mdash; Chỉ khớp nguyên từ"
-
-#: part/katesearch.cpp:939
-msgid ""
-"<br><b>p</b> - Prompt for replace</p>"
-"<p>If REPLACEMENT is not present, an empty string is used.</p>"
-"<p>If you want to have whitespace in your PATTERN, you need to quote both "
-"PATTERN and REPLACEMENT with either single or double quotes. To have the quote "
-"characters in the strings, prepend them with a backslash."
-msgstr ""
-"<br><b>p</b> &mdash; Nhắc với thay thế</p>"
-"<p>Nếu không nhập CHUỖI_THAY_THẾ, chuỗi rỗng được dùng.</p>"
-"<p>Nếu bạn muốn gồm dấu cách vào MẪU, mẫu đó phải được bao bằng dấu trích dẫn "
-"hoặc đơn « ' » hoặc đôi « \" ». Dấu trích dẫn bên trong chuỗi phải có sổ chéo "
-"ngược « \\ » đi trước."
-
-#: part/kateluaindentscript.cpp:86
-msgid "indenter.register requires 2 parameters (event id, function to call)"
-msgstr ""
-"« indenter.register » cần thiết 2 tham số :\n"
-" • mã nhận diện sự kiện\n"
-" • hàm cần gọi"
-
-#: part/kateluaindentscript.cpp:94
-msgid ""
-"indenter.register requires 2 parameters (event id (number), function to call "
-"(function))"
-msgstr ""
-"« indenter.register » cần thiết 2 tham số :\n"
-" • mã nhận diện sự kiện (chữ số)\n"
-" • hàm cần gọi (hàm)"
-
-#: part/kateluaindentscript.cpp:108
-msgid "indenter.register:invalid event id"
-msgstr "indenter.register : mã nhận diện sự kiện không hợp lệ."
-
-#: part/kateluaindentscript.cpp:113
-msgid "indenter.register:there is already a function set for given"
-msgstr "indenter.register : đã có một tập hàm cho điều đã cho."
-
-#: part/kateluaindentscript.cpp:126
-msgid "document.textLine:One parameter (line number) required"
-msgstr "document.textLine : cần thiết một tham số (số hiệu dòng)."
-
-#: part/kateluaindentscript.cpp:130
-msgid "document.textLine:One parameter (line number) required (number)"
-msgstr "document.textLine : cần thiết một tham số (số hiệu dòng, dạng chữ số)."
-
-#: part/kateluaindentscript.cpp:139
-msgid ""
-"document.removeText:Four parameters needed (start line, start col,end line, end "
-"col)"
-msgstr ""
-"document.removeText : cần thiết bốn tham số :\n"
-" • dòng đầu\n"
-" • cột đầu\n"
-" • dòng cuối\n"
-" • cột cuối."
-
-#: part/kateluaindentscript.cpp:143
-msgid ""
-"document.removeText:Four parameters needed (start line, start col,end line, end "
-"col) (4x number)"
-msgstr ""
-"document.removeText : cần thiết bốn tham số :\n"
-" • dòng đầu\n"
-" • cột đầu\n"
-" • dòng cuối\n"
-" • cột cuối\n"
-"tất cả tham số nên có dạng chữ số."
-
-#: part/kateluaindentscript.cpp:152
-msgid "document.insertText:Three parameters needed (line,col,text)"
-msgstr ""
-"document.insertText : cần thiết ba tham số :\n"
-" • dòng\n"
-" • cột\n"
-" • văn bản."
-
-#: part/kateluaindentscript.cpp:156
-msgid ""
-"document.removeText:Three parameters needed (line,col,text) "
-"(number,number,string)"
-msgstr ""
-"document.insertText : cần thiết ba tham số :\n"
-" • dòng (dạng chữ số)\n"
-" • cột (dạng chữ số)\n"
-" • văn bản (dạng chuỗi)."
-
-#: part/kateluaindentscript.cpp:253
-msgid "LUA interpreter could not be initialized"
-msgstr "Không thể khởi chạy bộ giải thích LUA."
-
-#: part/kateluaindentscript.cpp:293 part/kateluaindentscript.cpp:316
-#: part/kateluaindentscript.cpp:344
-#, c-format
-msgid "Lua indenting script had errors: %1"
-msgstr "Tập lệnh thụt lề LUA gặp lỗi: %1"
-
-#: part/katejscript.cpp:1058 part/katejscript.cpp:1076
-#: part/kateluaindentscript.cpp:413 part/kateluaindentscript.cpp:431
-msgid "(Unknown)"
-msgstr "(Không rõ)"
-
-#: part/katedocument.cpp:434
-msgid "Fonts & Colors"
-msgstr "Phông chữ và Màu sắc"
-
-#: part/katedocument.cpp:437
-msgid "Cursor & Selection"
-msgstr "Con chạy và Phần chọn"
-
-#: part/katedocument.cpp:440
-msgid "Editing"
-msgstr "HIệu chỉnh"
-
-#: part/katedocument.cpp:443
-msgid "Indentation"
-msgstr "Canh lề"
-
-#: part/katedocument.cpp:446
-msgid "Open/Save"
-msgstr "Mở / Lưu"
-
-#: part/katedocument.cpp:449
-msgid "Highlighting"
-msgstr "Tô sáng"
-
-#: part/katedocument.cpp:452
-msgid "Filetypes"
-msgstr "Kiểu tập tin"
-
-#: part/katedocument.cpp:455
-msgid "Shortcuts"
-msgstr "Phím tắt"
-
-#: part/katedocument.cpp:458
-msgid "Plugins"
-msgstr "Bộ cầm phít"
-
-#: part/katedocument.cpp:475
-msgid "Font & Color Schemas"
-msgstr "Giản đồ Phông chữ và Màu sắc"
-
-#: part/katedocument.cpp:478
-msgid "Cursor & Selection Behavior"
-msgstr "Ứng xử con chạy và phần chọn"
-
-#: part/katedocument.cpp:481
-msgid "Editing Options"
-msgstr "Tùy chọn hiệu chỉnh"
-
-#: part/katedocument.cpp:484
-msgid "Indentation Rules"
-msgstr "Quy tắc canh lề"
-
-#: part/katedocument.cpp:487
-msgid "File Opening & Saving"
-msgstr "Cách mở và lưu tập tin"
-
-#: part/katedocument.cpp:490
-msgid "Highlighting Rules"
-msgstr "Quy tắc tô sáng"
-
-#: part/katedocument.cpp:493
-msgid "Filetype Specific Settings"
-msgstr "Thiết lập đặc trưng cho kiểu tập tin"
-
-#: part/katedocument.cpp:496
-msgid "Shortcuts Configuration"
-msgstr "Cấu hình phím tắt"
-
-#: part/katedocument.cpp:499
-msgid "Plugin Manager"
-msgstr "Bộ quản lý trình cầm phít"
-
-#: part/katedocument.cpp:2482
-msgid ""
-"The file %1 could not be loaded completely, as there is not enough temporary "
-"disk storage for it."
-msgstr "Không thể tải hoàn toàn tập tin %1, vì không có đủ chỗ tạm trên đĩa."
-
-#: part/katedocument.cpp:2484
-msgid ""
-"The file %1 could not be loaded, as it was not possible to read from it.\n"
-"\n"
-"Check if you have read access to this file."
-msgstr ""
-"Không thể tải tập tin %1, vì không thể đọc nó.\n"
-"\n"
-"Hãy kiểm tra xem bạn có quyền đọc tập tin này."
-
-#: part/katedocument.cpp:2494 part/katedocument.cpp:2560
-msgid "The file %1 is a binary, saving it will result in a corrupt file."
-msgstr ""
-"Tập tin %1 có dạng nhị phân, vì vậy việc lưu nó sẽ có kết quả là tập tin bị "
-"hỏng."
-
-#: part/katedocument.cpp:2495
-msgid "Binary File Opened"
-msgstr "Tập tin nhị phân được mở"
-
-#: part/katedocument.cpp:2553
-msgid ""
-"This file could not be loaded correctly due to lack of temporary disk space. "
-"Saving it could cause data loss.\n"
-"\n"
-"Do you really want to save it?"
-msgstr ""
-"Không thể tải đúng tập tin này, vì không có đủ chỗ tạm trên đĩa. Như thế thì "
-"việc lưu nó có thể gây ra dữ liệu bị mất.\n"
-"\n"
-"Bạn vẫn muốn lưu nó không?"
-
-#: part/katedocument.cpp:2553 part/katedocument.cpp:2580
-#: part/katedocument.cpp:2591 part/katedocument.cpp:2756
-msgid "Possible Data Loss"
-msgstr "Có thể mất dữ liệu"
-
-#: part/katedocument.cpp:2553 part/katedocument.cpp:2562
-#: part/katedocument.cpp:2574 part/katedocument.cpp:2580
-#: part/katedocument.cpp:2591
-msgid "Save Nevertheless"
-msgstr "Vẫn lưu"
-
-#: part/katedocument.cpp:2561
-msgid "Trying to Save Binary File"
-msgstr "Đang cố lưu tập tin nhị phân"
-
-#: part/katedocument.cpp:2574
-msgid ""
-"Do you really want to save this unmodified file? You could overwrite changed "
-"data in the file on disk."
-msgstr ""
-"Bạn thật sự muốn lưu tập tin chưa được sửa đổi này? Việc này có thể ghi đè lên "
-"dữ liệu đã thay đổi trong tập tin trên đĩa."
-
-#: part/katedocument.cpp:2574
-msgid "Trying to Save Unmodified File"
-msgstr "Đang cố lưu tập tin chưa được sửa đổi"
-
-#: part/katedocument.cpp:2580
-msgid ""
-"Do you really want to save this file? Both your open file and the file on disk "
-"were changed. There could be some data lost."
-msgstr ""
-"Bạn thật sự muốn lưu tập tin này? Cả tập tin được mở của bạn lẫn tập tin trên "
-"đĩa đều đã được thay đổi. Một phần dữ liệu có thể bị mất."
-
-#: part/katedocument.cpp:2591
-msgid ""
-"The selected encoding cannot encode every unicode character in this document. "
-"Do you really want to save it? There could be some data lost."
-msgstr ""
-"Bảng mã đã chọn không thể mã hoá mọi ký tự Unicode trong tài liệu này. Bạn thật "
-"sự muốn lưu nó không? Một phần dữ liệu có thể bị mất."
-
-#: part/katedocument.cpp:2642
-msgid ""
-"The document could not be saved, as it was not possible to write to %1.\n"
-"\n"
-"Check that you have write access to this file or that enough disk space is "
-"available."
-msgstr ""
-"Không thể lưu tài liệu này, vì không thể ghi vào %1.\n"
-"\n"
-"Hãy kiểm tra xem bạn có quyền ghi vào tập tin này, hoặc có đủ chỗ còn rảnh trên "
-"đĩa."
-
-#: part/katedocument.cpp:2755
-msgid "Do you really want to continue to close this file? Data loss may occur."
-msgstr ""
-"Bạn thật sự muốn tiếp tục đóng tập tin này không? Một phần dữ liệu có thể bị "
-"mất."
-
-#: part/katedocument.cpp:2756
-msgid "Close Nevertheless"
-msgstr "Vẫn đóng"
-
-#: part/katedocument.cpp:4330 part/katedocument.cpp:5063 part/kateview.cpp:863
-msgid "Save File"
-msgstr "Lưu tập tin"
-
-#: part/katedocument.cpp:4339
-msgid "Save failed"
-msgstr "Lỗi lưu"
-
-#: part/katedialogs.cpp:1615 part/katedocument.cpp:4401
-msgid "What do you want to do?"
-msgstr "Bạn có muốn làm gì vậy?"
-
-#: part/katedocument.cpp:4402
-msgid "File Was Changed on Disk"
-msgstr "Tp tin đã được thay đổi trên đĩa"
-
-#: part/katedialogs.cpp:1593 part/katedocument.cpp:4402
-msgid "&Reload File"
-msgstr "Tải &lại tập tin"
-
-#: part/katedocument.cpp:4402
-msgid "&Ignore Changes"
-msgstr "&Bỏ qua các thay đổi"
-
-#: part/katedocument.cpp:4980
-msgid "The file '%1' was modified by another program."
-msgstr "Một chương trình khác đã sửa đổi tập tin « %1 »."
-
-#: part/katedocument.cpp:4983
-msgid "The file '%1' was created by another program."
-msgstr "Một chương trình khác đã tạo tập tin « %1 »."
-
-#: part/katedocument.cpp:4986
-msgid "The file '%1' was deleted by another program."
-msgstr "Một chương trình khác đã xoá bỏ tập tin « %1 »."
-
-#: part/katedocument.cpp:5091 part/kateview.cpp:890
-msgid ""
-"A file named \"%1\" already exists. Are you sure you want to overwrite it?"
-msgstr "Tập tin « %1 » đã có. Bạn có chắc muốn ghi đè lên nó không?"
-
-#: part/katedocument.cpp:5093 part/kateview.cpp:891
-msgid "Overwrite File?"
-msgstr "Ghi đè tập tin không?"
-
-#: part/katedocument.cpp:5094 part/kateview.cpp:892
-msgid "&Overwrite"
-msgstr "&Ghi đè"
-
-#: part/katefiletype.cpp:273
-msgid "&Filetype:"
-msgstr "&Kiểu tập tin:"
-
-#: part/katefiletype.cpp:279
-msgid "&New"
-msgstr "&Mới"
-
-#: part/katefiletype.cpp:289
-msgid "N&ame:"
-msgstr "T&ên:"
-
-#: part/katefiletype.cpp:294
-msgid "&Section:"
-msgstr "&Phần:"
-
-#: part/katefiletype.cpp:299
-msgid "&Variables:"
-msgstr "&Biến:"
-
-#: part/katedialogs.cpp:1299 part/katefiletype.cpp:304
-msgid "File e&xtensions:"
-msgstr "Phần mở &rộng tập tin:"
-
-#: part/katedialogs.cpp:1304 part/katefiletype.cpp:308
-#: plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:324
-msgid "MIME &types:"
-msgstr "Kiểu &MIME:"
-
-#: part/katedialogs.cpp:1309 part/katefiletype.cpp:317
-msgid "Prio&rity:"
-msgstr "&Ưu tiên:"
-
-#: part/katefiletype.cpp:332
-msgid "Create a new file type."
-msgstr "Tạo kiểu tập tin mới."
-
-#: part/katefiletype.cpp:333
-msgid "Delete the current file type."
-msgstr "Xoá bỏ kiểu tập tin hiện thời."
-
-#: part/katefiletype.cpp:335
-msgid ""
-"The name of the filetype will be the text of the corresponding menu item."
-msgstr "Tên của kiểu tập tin sẽ là chuỗi của mục trình đơn tương ứng."
-
-#: part/katefiletype.cpp:337
-msgid "The section name is used to organize the file types in menus."
-msgstr "Tên phần được dùng để tổ chức những kiểu tập tin trong trình đơn."
-
-#: part/katefiletype.cpp:339
-msgid ""
-"<p>This string allows you to configure Kate's settings for the files selected "
-"by this mimetype using Kate variables. You can set almost any configuration "
-"option, such as highlight, indent-mode, encoding, etc.</p>"
-"<p>For a full list of known variables, see the manual.</p>"
-msgstr ""
-"<p>Chuỗi này cho bạn khả năng cấu hình thiết lập Kate cho những tập tin được "
-"chọn theo kiểu MIME này, dùng các biến Kate. Bạn có thể đặt gần bất kỳ tùy chọn "
-"cấu hình, như tô sáng, chế độ thụt đề, bảng mã.</p>"
-"<p>Để tìm danh sách biến đầy đủ, xem sổ tay.</p>"
-
-#: part/katefiletype.cpp:344
-msgid ""
-"The wildcards mask allows you to select files by filename. A typical mask uses "
-"an asterisk and the file extension, for example <code>*.txt; *.text</code>"
-". The string is a semicolon-separated list of masks."
-msgstr ""
-"Bộ lọc ký tự đại diện cho bạn khả năng chọn tập tin theo tên tập tin. Một bộ "
-"lọc điển hình dùng một dấu sao « * » và phần mở rộng tập tin, lấy thí dụ <code>"
-"*.txt; *.text</code>. Chuỗi là danh sách bộ lọc định giới bằng dấu chấm phẩy."
-
-#: part/katefiletype.cpp:349
-msgid ""
-"The mime type mask allows you to select files by mimetype. The string is a "
-"semicolon-separated list of mimetypes, for example <code>"
-"text/plain; text/english</code>."
-msgstr ""
-"Bộ lọc kiểu MIME cho bán khả năng chọn tập tin theo kiểu MIME. Chuỗi là danh "
-"sách kiểu MIME định giới bằng dấu chấm phẩy, lấy thí dụ, <code>"
-"text/plain; text/english</code>."
-
-#: part/katefiletype.cpp:353
-msgid "Displays a wizard that helps you easily select mimetypes."
-msgstr "Hiển thị một trợ lý giúp đỡ bạn chọn dễ dàng các kiểu MIME."
-
-#: part/katefiletype.cpp:355
-msgid ""
-"Sets a priority for this file type. If more than one file type selects the same "
-"file, the one with the highest priority will be used."
-msgstr ""
-"Đặt ưu tiên cho kiểu tập tin này. Nếu nhiều kiểu tập tin chọn cùng một tập tin, "
-"tập tin có ưu tiên cao nhất sẽ được dùng."
-
-#: part/katefiletype.cpp:427
-msgid "New Filetype"
-msgstr "Kiểu tập tin mới"
-
-#: part/katefiletype.cpp:471
-#, c-format
-msgid "Properties of %1"
-msgstr "Thuộc tính của %1"
-
-#: part/katefiletype.cpp:504
-msgid ""
-"Select the MimeTypes you want for this file type.\n"
-"Please note that this will automatically edit the associated file extensions as "
-"well."
-msgstr ""
-"Hãy chọn những kiểu MIME bạn muốn cho kiểu tập tin này.\n"
-"Ghi chú rằng việc này sẽ cũng tự động hiệu chỉnh những phần mở rộng tập tin "
-"tương ứng."
-
-#: part/katedialogs.cpp:1426 part/katefiletype.cpp:506
-#: plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:367
-msgid "Select Mime Types"
-msgstr "Chọn kiểu MIME"
-
-#: part/kateautoindent.cpp:111 part/katefiletype.cpp:522
-#: part/katehighlight.cpp:1193
-msgid "None"
-msgstr "Không có"
-
-#: part/kateviewhelpers.cpp:237
-msgid "Available Commands"
-msgstr "Lệnh sẵn sàng"
-
-#: part/kateviewhelpers.cpp:239
-msgid ""
-"<p>For help on individual commands, do <code>'help &lt;command&gt;'</code></p>"
-msgstr ""
-"<p>Để xem trợ giúp về lệnh riêng, hãy gõ <code>'help &lt;tên_lệnh&gt;'</code>"
-"</p>"
-
-#: part/kateviewhelpers.cpp:250
-msgid "No help for '%1'"
-msgstr "Không có trợ giúp cho « %1 »."
-
-#: part/kateviewhelpers.cpp:253
-msgid "No such command <b>%1</b>"
-msgstr "Không có lệnh như vậy <b>%1</b>."
-
-#: part/kateviewhelpers.cpp:258
-msgid ""
-"<p>This is the Katepart <b>command line</b>."
-"<br>Syntax: <code><b>command [ arguments ]</b></code>"
-"<br>For a list of available commands, enter <code><b>help list</b></code>"
-"<br>For help for individual commands, enter <code><b>help &lt;command&gt;</b>"
-"</code></p>"
-msgstr ""
-"<p>Đây là <b>dòng lệnh</b> của Katepart."
-"<br>Cú pháp: <code><b>command [ các_đối_số ]</b></code>"
-"<br>Để xem danh sách các lệnh sẵn sàng, hãy gõ <code><b>help list</b></code>"
-"<br>Còn để xem trợ giúp về lệnh riêng, gõ<code><b>help &lt;tên_lệnh&gt;</b>"
-"</code></p>"
-
-#: part/kateviewhelpers.cpp:345
-msgid "Success: "
-msgstr "Thành công: "
-
-#: part/kateviewhelpers.cpp:347
-msgid "Success"
-msgstr "Thành công"
-
-#: part/kateviewhelpers.cpp:352
-msgid "Error: "
-msgstr "Lỗi: "
-
-#: part/kateviewhelpers.cpp:354
-msgid "Command \"%1\" failed."
-msgstr "Lệnh « %1 » đã thất bại."
-
-#: part/kateviewhelpers.cpp:360
-msgid "No such command: \"%1\""
-msgstr "Không có lệnh như vậy: « %1 »"
-
-#: part/kateschema.cpp:304 part/kateviewhelpers.cpp:704
-msgid "Bookmark"
-msgstr "Đánh dấu"
-
-#: part/kateviewhelpers.cpp:1127 part/kateviewhelpers.cpp:1128
-#, c-format
-msgid "Mark Type %1"
-msgstr "Kiểu dấu %1"
-
-#: part/kateviewhelpers.cpp:1144
-msgid "Set Default Mark Type"
-msgstr "Đặt kiểu dấu mặc định"
-
-#: part/kateschema.cpp:279
-msgid "Text Area Background"
-msgstr "Nền vùng văn bản"
-
-#: part/kateschema.cpp:283
-msgid "Normal text:"
-msgstr "Đoạn chuẩn:"
-
-#: part/kateschema.cpp:289
-msgid "Selected text:"
-msgstr "Đoạn đã chọn:"
-
-#: part/kateschema.cpp:295
-msgid "Current line:"
-msgstr "Dòng hiện có :"
-
-#: part/kateschema.cpp:305
-msgid "Active Breakpoint"
-msgstr "Điểm ngắt hoạt động"
-
-#: part/kateschema.cpp:306
-msgid "Reached Breakpoint"
-msgstr "Điểm ngắt đã tới"
-
-#: part/kateschema.cpp:307
-msgid "Disabled Breakpoint"
-msgstr "Điểm ngắt bị tắt"
-
-#: part/kateschema.cpp:308
-msgid "Execution"
-msgstr "Thực hiện"
-
-#: part/kateschema.cpp:317
-msgid "Additional Elements"
-msgstr "Yếu tố thêm"
-
-#: part/kateschema.cpp:321
-msgid "Left border background:"
-msgstr "Nền viền trái"
-
-#: part/kateschema.cpp:327
-msgid "Line numbers:"
-msgstr "Số hiệu dòng:"
-
-#: part/kateschema.cpp:333
-msgid "Bracket highlight:"
-msgstr "Tô sáng ngoặc:"
-
-#: part/kateschema.cpp:339
-msgid "Word wrap markers:"
-msgstr "Dấu hiệu ngắt từ :"
-
-#: part/kateschema.cpp:345
-msgid "Tab markers:"
-msgstr "Dấu hiệu Tab:"
-
-#: part/kateschema.cpp:357
-msgid "<p>Sets the background color of the editing area.</p>"
-msgstr "<p>Đặt màu nền của vùng soạn thảo.</p>"
-
-#: part/kateschema.cpp:358
-msgid ""
-"<p>Sets the background color of the selection.</p>"
-"<p>To set the text color for selected text, use the \"<b>"
-"Configure Highlighting</b>\" dialog.</p>"
-msgstr ""
-"<p>Đặt màu nền của phần chọn.</p>"
-"<p>Để đặt màu chữ cho đoạn đã chọn, hãy dùng hộp thoại « <b>Cấu hình tô sáng</b> "
-"».</p>"
-
-#: part/kateschema.cpp:361
-msgid ""
-"<p>Sets the background color of the selected marker type.</p>"
-"<p><b>Note</b>: The marker color is displayed lightly because of "
-"transparency.</p>"
-msgstr ""
-"<p>Đặt màu nền của kiểu dấu hiệu đã chọn.</p>"
-"<p><b>Ghi chú </b>: hiển thị màu dấu hiệu một cách nhạt vì cần độ trong "
-"suốt.</p>"
-
-#: part/kateschema.cpp:364
-msgid "<p>Select the marker type you want to change.</p>"
-msgstr "<p>Hãy chọn kiểu dấu hiệu bạn muốn sửa đổi.</p>"
-
-#: part/kateschema.cpp:365
-msgid ""
-"<p>Sets the background color of the currently active line, which means the line "
-"where your cursor is positioned.</p>"
-msgstr ""
-"<p>Đặt màu nền của dòng hiện thời hoạt động, tức là dòng chứa con chạy.</p>"
-
-#: part/kateschema.cpp:368
-msgid ""
-"<p>This color will be used to draw the line numbers (if enabled) and the lines "
-"in the code-folding pane.</p>"
-msgstr ""
-"<p>Màu này sẽ được dùng để vẽ các số thứ tự dòng (nếu bật) và các dòng trong ô "
-"cửa sổ gấp lại mã.</p>"
-
-#: part/kateschema.cpp:370
-msgid ""
-"<p>Sets the bracket matching color. This means, if you place the cursor e.g. at "
-"a <b>(</b>, the matching <b>)</b> will be highlighted with this color.</p>"
-msgstr ""
-"<p>Đặt màu khớp dấu ngoặc. Tức là, nếu bạn để con chạy (lấy thí dụ) tại một dấu "
-"mở ngoặc <b>(</b>, dấu đóng ngoặc <b>)</b> khớp sẽ được tô sáng bằng màu "
-"này.</p>"
-
-#: part/kateschema.cpp:374
-msgid ""
-"<p>Sets the color of Word Wrap-related markers:</p><dl><dt>Static Word Wrap</dt>"
-"<dd>A vertical line which shows the column where text is going to be "
-"wrapped</dd><dt>Dynamic Word Wrap</dt><dd>An arrow shown to the left of "
-"visually-wrapped lines</dd></dl>"
-msgstr ""
-"<p>Đặt màu của các dấu hiệu liên quan đến Ngắt Từ :</p><dl><dt>Ngắt từ tĩnh</dt>"
-"<dd>Một đường dọc hiển thị cột nơi chuỗi sẽ bị ngắt.</dd><dt>Ngắt từ động</dt>"
-"<dd>Một mũi tên được hiển thị bên trái các dòng đã ngắt trực quan.</dd></dl>"
-
-#: part/kateschema.cpp:380
-msgid "<p>Sets the color of the tabulator marks:</p>"
-msgstr "<p>Đặt màu của các dấu đánh cột hàng đọc:</p>"
-
-#: part/kateschema.cpp:605
-msgid ""
-"This list displays the default styles for the current schema and offers the "
-"means to edit them. The style name reflects the current style settings."
-"<p>To edit the colors, click the colored squares, or select the color to edit "
-"from the popup menu."
-"<p>You can unset the Background and Selected Background colors from the popup "
-"menu when appropriate."
-msgstr ""
-"Danh sách này hiển thị kiểu mặc định cho giản đồ hiện thời, và cung cấp khả "
-"năng sửa đổi nó. Tên kiểu dáng phản ánh thiết lập kiểu dáng hiện có."
-"<p>Để sửa đổi màu sắc, nhắp vào hộp màu, hoặc chọn màu cần sửa đổi trong trình "
-"đơn bật lên."
-"<p>Bạn có thể bỏ đặt màu Nền và Nền đã chọn, từ trình đơn bật lên, khi thích "
-"hợp."
-
-#: part/katedialogs.cpp:1267 part/kateschema.cpp:689
-msgid "H&ighlight:"
-msgstr "T&ô sáng:"
-
-#: part/kateschema.cpp:711
-msgid ""
-"This list displays the contexts of the current syntax highlight mode and offers "
-"the means to edit them. The context name reflects the current style settings."
-"<p>To edit using the keyboard, press <strong>&lt;SPACE&gt;</strong> "
-"and choose a property from the popup menu."
-"<p>To edit the colors, click the colored squares, or select the color to edit "
-"from the popup menu."
-"<p>You can unset the Background and Selected Background colors from the context "
-"menu when appropriate."
-msgstr ""
-"Danh sách này hiển thị các ngữ cảnh của chế độ tô sáng cú pháp, và cung cấp khả "
-"năng sửa đổi chúng. Tên ngữ cảnh phản ánh thiết lập kiểu dáng hiện có."
-"<p>Để sửa đổi bằng bàn phím, hãy bấm <strong>&lt;phím dài&gt;</strong> "
-"rồi chọn một tài sản trong trình đơn bật lên."
-"<p>Để sửa đổi màu sắc, nhắp vào hộp màu, hoặc chọn màu cần sửa đổi trong trình "
-"đơn bật lên."
-"<p>Bạn có thể bỏ đặt màu Nền và Nền đã chọn, từ trình đơn bật lên, khi thích "
-"hợp."
-
-#: part/kateschema.cpp:840 plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:406
-msgid "&New..."
-msgstr "&Mới..."
-
-#: part/kateschema.cpp:853
-msgid "Colors"
-msgstr "Màu sắc"
-
-#: part/kateschema.cpp:859
-msgid "Normal Text Styles"
-msgstr "Kiểu đáng chữ chuẩn"
-
-#: part/kateschema.cpp:863
-msgid "Highlighting Text Styles"
-msgstr "Kiểu dáng chữ tô sáng"
-
-#: part/kateschema.cpp:868
-msgid "&Default schema for %1:"
-msgstr "Giản đồ &mặc định cho %1:"
-
-#: part/kateschema.cpp:966
-msgid "Name for New Schema"
-msgstr "Tên cho giản đồ mới"
-
-#: part/kateschema.cpp:966
-msgid "Name:"
-msgstr "Tên:"
-
-#: part/kateschema.cpp:966
-msgid "New Schema"
-msgstr "Giản đồ mới"
-
-#: part/kateschema.cpp:1053
-msgid "Context"
-msgstr "Ngữ cảnh"
-
-#: part/kateautoindent.cpp:97 part/katehighlight.cpp:3166
-#: part/kateschema.cpp:1058
-msgid "Normal"
-msgstr "Chuẩn"
-
-#: part/kateschema.cpp:1059
-msgid "Selected"
-msgstr "Đã chọn"
-
-#: part/kateschema.cpp:1060
-msgid "Background"
-msgstr "Nền"
-
-#: part/kateschema.cpp:1061
-msgid "Background Selected"
-msgstr "Nền được chọn"
-
-#: part/kateschema.cpp:1063
-msgid "Use Default Style"
-msgstr "Dùng kiểu dáng mặc định"
-
-#: part/kateschema.cpp:1097
-msgid "&Bold"
-msgstr "&Đậm"
-
-#: part/kateschema.cpp:1099
-msgid "&Italic"
-msgstr "Ngh&iêng"
-
-#: part/kateschema.cpp:1101
-msgid "&Underline"
-msgstr "&Gạch chân"
-
-#: part/kateschema.cpp:1103
-msgid "S&trikeout"
-msgstr "Gạch &xoá"
-
-#: part/kateschema.cpp:1108
-msgid "Normal &Color..."
-msgstr "Màu &chuẩn..."
-
-#: part/kateschema.cpp:1109
-msgid "&Selected Color..."
-msgstr "Màu đã ch&ọn..."
-
-#: part/kateschema.cpp:1110
-msgid "&Background Color..."
-msgstr "Màu &nền..."
-
-#: part/kateschema.cpp:1111
-msgid "S&elected Background Color..."
-msgstr "Mà&u nền đã chọn..."
-
-#: part/kateschema.cpp:1122
-msgid "Unset Background Color"
-msgstr "Bỏ chọn màu nền"
-
-#: part/kateschema.cpp:1124
-msgid "Unset Selected Background Color"
-msgstr "Bỏ chọn màu nền đã chọn"
-
-#: part/kateschema.cpp:1129
-msgid "Use &Default Style"
-msgstr "Dùng kiểu dáng &mặc định"
-
-#: part/kateschema.cpp:1352
-msgid ""
-"\"Use Default Style\" will be automatically unset when you change any style "
-"properties."
-msgstr ""
-"« Dùng kiểu dáng mặc định » sẽ được bỏ chọn tự động khi bạn sửa đổi tài sản "
-"kiểu dáng nào."
-
-#: part/kateschema.cpp:1353
-msgid "Kate Styles"
-msgstr "Kiểu dáng Kate"
-
-#: part/katesyntaxdocument.cpp:76
-msgid ""
-"<qt>The error <b>%4</b>"
-"<br> has been detected in the file %1 at %2/%3</qt>"
-msgstr ""
-"<qt>Lỗi <b>%4</b>"
-"<br> đã được phát hịện trong tập tin %1 tại %2/%3</qt>"
-
-#: part/katesyntaxdocument.cpp:84
-#, c-format
-msgid "Unable to open %1"
-msgstr "Không thể mở %1"
-
-#: part/katesyntaxdocument.cpp:457
-msgid "Errors!"
-msgstr "• Lỗi •"
-
-#: part/katesyntaxdocument.cpp:462
-#, c-format
-msgid "Error: %1"
-msgstr "Lỗi: %1"
-
-#: part/katedialogs.cpp:153
-msgid "Automatic Indentation"
-msgstr "Tự động thụt lề"
-
-#: part/katedialogs.cpp:157
-msgid "&Indentation mode:"
-msgstr "Chế độ thụt &lề :"
-
-#: part/katedialogs.cpp:161 part/katedialogs.cpp:1132
-msgid "Configure..."
-msgstr "Cấu hình..."
-
-#: part/katedialogs.cpp:163
-msgid "Insert leading Doxygen \"*\" when typing"
-msgstr "Chèn « * » Doxygen đi trước khi gõ"
-
-#: part/katedialogs.cpp:164
-msgid "Adjust indentation of code pasted from the clipboard"
-msgstr ""
-
-#: part/katedialogs.cpp:166
-msgid "Indentation with Spaces"
-msgstr "Thụt lề bằng dấu cách"
-
-#: part/katedialogs.cpp:168
-msgid "Use &spaces instead of tabs to indent"
-msgstr "Dùng &dấu cách thay vì Tab để thụt lề"
-
-#: part/katedialogs.cpp:169
-msgid "Emacs style mixed mode"
-msgstr "Chế độ đã phối hợp kiểu dáng Emacs"
-
-#: part/katedialogs.cpp:173
-msgid "Number of spaces:"
-msgstr "Số dấu cách:"
-
-#: part/katedialogs.cpp:175
-msgid "Keep indent &profile"
-msgstr "Giữ &hồ sơ thụt lề"
-
-#: part/katedialogs.cpp:176
-msgid "&Keep extra spaces"
-msgstr "&Giữ các dấu cách thêm"
-
-#: part/katedialogs.cpp:178
-msgid "Keys to Use"
-msgstr "Phím cần dùng"
-
-#: part/katedialogs.cpp:179
-msgid "&Tab key indents"
-msgstr "Phím &Tab thụt lề"
-
-#: part/katedialogs.cpp:180
-msgid "&Backspace key indents"
-msgstr "Phím &Xoá lùi thụt lề"
-
-#: part/katedialogs.cpp:183
-msgid "Tab Key Mode if Nothing Selected"
-msgstr "Chế độ phím Tab nếu chưa chọn gì"
-
-#: part/katedialogs.cpp:185
-msgid "Insert indent &characters"
-msgstr "&Chèn ký tự thụt lề"
-
-#: part/katedialogs.cpp:186
-msgid "I&nsert tab character"
-msgstr "Chè&n ký tự Tab"
-
-#: part/katedialogs.cpp:187
-msgid "Indent current &line"
-msgstr "Thụt lề &dòng hiện có"
-
-#: part/katedialogs.cpp:209
-msgid "Check this if you want to indent with spaces rather than tabs."
-msgstr "Chọn điều này nếu bạn muốn thụt lề bằng dấu cách thay vì Tab."
-
-#: part/katedialogs.cpp:211
-msgid ""
-"Indentations of more than the selected number of spaces will not be shortened."
-msgstr "Việc thụt lề bằng nhiều dấu cách hơn số được chọn sẽ không bị xén."
-
-#: part/katedialogs.cpp:214
-msgid ""
-"This allows the <b>Tab</b> key to be used to increase the indentation level."
-msgstr "Cho phép dùng phím <b>Tab</b> để tăng mức thụt lề."
-
-#: part/katedialogs.cpp:217
-msgid ""
-"This allows the <b>Backspace</b> key to be used to decrease the indentation "
-"level."
-msgstr "Cho phép dùng phím <b>Xoá lùi</b> để giảm mức thụt lề."
-
-#: part/katedialogs.cpp:220
-msgid ""
-"Automatically inserts a leading \"*\" while typing within a Doxygen style "
-"comment."
-msgstr ""
-"Tự động chèn một dấu sao « * » đi trước trong khi gõ chú thích kiểu Doxygen."
-
-#: part/katedialogs.cpp:223
-msgid "Use a mix of tab and space characters for indentation."
-msgstr "Dùng dấu cả Tab lẫn cách đều để thụt lề."
-
-#: part/katedialogs.cpp:225
-msgid ""
-"If this option is selected, pasted code from the clipboard is indented. "
-"Triggering the <b>undo</b>-action removes the indentation."
-msgstr ""
-
-#: part/katedialogs.cpp:227
-msgid "The number of spaces to indent with."
-msgstr "Số dấu cách cần thụt lề."
-
-#: part/katedialogs.cpp:230
-msgid ""
-"If this button is enabled, additional indenter specific options are available "
-"and can be configured in an extra dialog."
-msgstr ""
-"Khi bật, làm cho sẵn sàng một số tùy chọn thêm đặc trưng cho bộ thụt lề, mà có "
-"thể được cấu hình trong hộp thoại thêm."
-
-#: part/katedialogs.cpp:282
-msgid "Configure Indenter"
-msgstr "Cấu hình bộ thụt lề"
-
-#: part/katedialogs.cpp:357
-msgid "Text Cursor Movement"
-msgstr "Di chuyển con chạy chữ"
-
-#: part/katedialogs.cpp:359
-#, fuzzy
-msgid "Smart ho&me and smart end"
-msgstr "&Về thông minh"
-
-#: part/katedialogs.cpp:363
-msgid "Wrap c&ursor"
-msgstr "Ngắt con chạ&y"
-
-#: part/katedialogs.cpp:367
-msgid "&PageUp/PageDown moves cursor"
-msgstr "Phím &PageUp/PageDown di chuyển con chạy"
-
-#: part/katedialogs.cpp:373
-msgid "Autocenter cursor (lines):"
-msgstr "Tự động giữa lại con chạy (theo dòng):"
-
-#: part/katedialogs.cpp:380
-msgid "Selection Mode"
-msgstr "Chế độ lựa chọn"
-
-#: part/katedialogs.cpp:384
-msgid "&Normal"
-msgstr "Chuẩ&n"
-
-#: part/katedialogs.cpp:385
-msgid "&Persistent"
-msgstr "&Bền bỉ"
-
-#: part/katedialogs.cpp:390
-msgid ""
-"Selections will be overwritten by typed text and will be lost on cursor "
-"movement."
-msgstr ""
-"Các phần chọn sẽ bị ghi đè bằng chuỗi đã gõ, và sẽ bị mất khi con chạy di "
-"chuyển."
-
-#: part/katedialogs.cpp:393
-msgid "Selections will stay even after cursor movement and typing."
-msgstr "Các phần chọn sẽ còn lại, ngay cả sau khi con chạy di chuyển và gõ gì."
-
-#: part/katedialogs.cpp:396
-msgid ""
-"Sets the number of lines to maintain visible above and below the cursor when "
-"possible."
-msgstr "Đặt số dòng cần hiển thị bên trên và bên dưới con chạy, khi có thể."
-
-#: part/katedialogs.cpp:400
-#, fuzzy
-msgid ""
-"When selected, pressing the home key will cause the cursor to skip whitespace "
-"and go to the start of a line's text. The same applies for the end key."
-msgstr ""
-"Khi chọn, việc bấm phím Home sẽ gây ra con chạy bỏ qua các dấu cách và đi về "
-"đầu của chuỗi trên dòng đó."
-
-#: part/katedialogs.cpp:405
-msgid ""
-"When on, moving the insertion cursor using the <b>Left</b> and <b>Right</b> "
-"keys will go on to previous/next line at beginning/end of the line, similar to "
-"most editors."
-"<p>When off, the insertion cursor cannot be moved left of the line start, but "
-"it can be moved off the line end, which can be very handy for programmers."
-msgstr ""
-"Khi bật, việc di chuyển con chạy chèn, dùng phím mũi tên <b>Trái</b> và <b>"
-"Phải</b>, sẽ đi về dòng trước tại đầu dòng đó / tiếp tới dòng sau tại kết thúc "
-"dòng đó, giống như trong phần lớn trình soạn thảo."
-"<p>Khi tắt, không thể di chuyển con chạy chèn qua bên trái đầu dòng đó, nhưng "
-"mà có thể di chuyển nó qua kết thúc dòng đó, khả năng có ích cho lập trình "
-"viên."
-
-#: part/katedialogs.cpp:411
-msgid ""
-"Selects whether the PageUp and PageDown keys should alter the vertical position "
-"of the cursor relative to the top of the view."
-msgstr ""
-"Chọn nếu phím PageUp và PageDown nên thay đổi vị trí dọc của con chạy, cân xứng "
-"với đầu khung xem đó."
-
-#: part/katedialogs.cpp:473
-msgid "Tabulators"
-msgstr "Dấu cách Tab"
-
-#: part/katedialogs.cpp:475
-msgid "&Insert spaces instead of tabulators"
-msgstr "Chèn các &dấu trống thay cho các tab"
-
-#: part/katedialogs.cpp:479
-msgid "&Show tabulators"
-msgstr "&Hiện dấu Tab"
-
-#: part/katedialogs.cpp:485
-msgid "Tab width:"
-msgstr "Rộng Tab:"
-
-#: part/katedialogs.cpp:490
-msgid "Static Word Wrap"
-msgstr "Ngắt từ tĩnh"
-
-#: part/katedialogs.cpp:492
-msgid "Enable static &word wrap"
-msgstr "Bật &ngắt từ tĩnh"
-
-#: part/katedialogs.cpp:496
-msgid "&Show static word wrap marker (if applicable)"
-msgstr "Hiện dấu hiệu ngắt từ tĩnh (nếu thích hợp)"
-
-#: part/katedialogs.cpp:502
-msgid "Wrap words at:"
-msgstr "Ngắt từ tại :"
-
-#: part/katedialogs.cpp:507
-msgid "Remove &trailing spaces"
-msgstr "Gỡ bỏ dấu cách theo &sau"
-
-#: part/katedialogs.cpp:512
-msgid "Auto &brackets"
-msgstr "Dấu ng&oặc tự động"
-
-#: part/katedialogs.cpp:519
-msgid "Unlimited"
-msgstr "Vô hạn"
-
-#: part/katedialogs.cpp:520
-msgid "Maximum undo steps:"
-msgstr "Bước hồi lại tối đa:"
-
-#: part/katedialogs.cpp:525
-msgid "Smart search t&ext from:"
-msgstr "Tìm kiếm ch&uỗi thông mình từ :"
-
-#: part/katedialogs.cpp:528
-msgid "Nowhere"
-msgstr "Không đâu"
-
-#: part/katedialogs.cpp:529
-msgid "Selection Only"
-msgstr "Chỉ phần chọn"
-
-#: part/katedialogs.cpp:530
-msgid "Selection, then Current Word"
-msgstr "Phần chọn, rồi từ hiện thời"
-
-#: part/katedialogs.cpp:531
-msgid "Current Word Only"
-msgstr "Chỉ từ hiện có"
-
-#: part/katedialogs.cpp:532
-msgid "Current Word, then Selection"
-msgstr "Từ hiện thời, rồi phần chọn"
-
-#: part/katedialogs.cpp:542
-msgid ""
-"Automatically start a new line of text when the current line exceeds the length "
-"specified by the <b>Wrap words at:</b> option."
-"<p>This option does not wrap existing lines of text - use the <b>"
-"Apply Static Word Wrap</b> option in the <b>Tools</b> menu for that purpose."
-"<p>If you want lines to be <i>visually wrapped</i> instead, according to the "
-"width of the view, enable <b>Dynamic Word Wrap</b> in the <b>View Defaults</b> "
-"config page."
-msgstr ""
-"Tự động tạo một dòng văn bản mới khi dòng hiện thời vượt quá độ dài được ghi rõ "
-"trong tùy chọn <b>Ngắt từ tại :</b>."
-"<p>Tùy chọn này không phải ngắt dòng văn bản đã có &mdash; hãy dùng tùy chọn <b>"
-"Áp dụng ngắt từ tĩnh</b> trong trình đơn <b>Công cụ</b> cho mục đích đó."
-"<p>Còn nếu bạn muốn các dòng <i>bị ngắt trực quan</i>"
-", tùy theo độ rộng của khung xem, hãy hiệu lực khả năng <b>Ngắt từ động</b> "
-"trong trang cấu hình <b>Xem mặc định</b>."
-
-#: part/katedialogs.cpp:550
-msgid ""
-"If the Word Wrap option is selected this entry determines the length (in "
-"characters) at which the editor will automatically start a new line."
-msgstr ""
-"Nếu tùy chọn Ngắt Từ được chọn, mục nhập này đặt độ dài (theo ký tự) nơi trình "
-"soạn thảo sẽ tự động tạo một dòng mới."
-
-#: part/katedialogs.cpp:553
-msgid ""
-"When the user types a left bracket ([,(, or {) KateView automatically enters "
-"the right bracket (}, ), or ]) to the right of the cursor."
-msgstr ""
-"Khi người dùng gõ dấu ngoặc trái ( « ( », « [ » hay « { » ), trình KateView tự "
-"động nhập dấu ngoặc phải ( « ) », « ] » hay « } » ) bên phải con chạy."
-
-#: part/katedialogs.cpp:556
-msgid ""
-"The editor will display a symbol to indicate the presence of a tab in the text."
-msgstr ""
-"Trình soạn thảo sẽ hiển thị một ký hiệu để ngụ ý vị trí của dấu Tab trong văn "
-"bản."
-
-#: part/katedialogs.cpp:560
-msgid ""
-"Sets the number of undo/redo steps to record. More steps uses more memory."
-msgstr ""
-"Đặt số bước hoàn tác / làm lại cần ghi lưu. Càng nhiều bước, càng nhiều bộ nhớ "
-"được chiếm."
-
-#: part/katedialogs.cpp:563
-msgid ""
-"This determines where KateView will get the search text from (this will be "
-"automatically entered into the Find Text dialog): "
-"<br>"
-"<ul>"
-"<li><b>Nowhere:</b> Don't guess the search text.</li>"
-"<li><b>Selection Only:</b> Use the current text selection, if available.</li>"
-"<li><b>Selection, then Current Word:</b> Use the current selection if "
-"available, otherwise use the current word.</li>"
-"<li><b>Current Word Only:</b> Use the word that the cursor is currently resting "
-"on, if available.</li>"
-"<li><b>Current Word, then Selection:</b> Use the current word if available, "
-"otherwise use the current selection.</li></ul>Note that, in all the above "
-"modes, if a search string has not been or cannot be determined, then the Find "
-"Text Dialog will fall back to the last search text."
-msgstr ""
-"Đây đặt nguồn chuỗi tìm kiếm (mà sẽ được nhập tự động vào hộp thoại Tìm Chuỗi):"
-"<br>"
-"<ul>"
-"<li><b>Không đâu :</b> đừng đoán chuỗi tìm kiếm.</li>"
-"<li><b>Chỉ phần chọn:</b> dùng đoạn chọn, nếu có.</li>"
-"<li><b>Phần chọn, rồi từ hiện có :</b> dùng đoạn chọn hiện thời, nếu có ; nếu "
-"không, dùng từ hiện có.</li>"
-"<li><b>Chỉ từ hiện có :</b> dùng từ hiện thời dưới con chạy, nếu có.</li>"
-"<li><b>Từ hiện thời, rồi phần chọn:</b> Dùng từ hiện thời, nếu có ; nếu không, "
-"dùng phần chọn hiện thời.</li></ul>Ghi chú : trong tất cả những chế độ bên "
-"trên, nếu chưa đặt chuỗi tìm kiếm, hoặc không thể đặt nó, hộp thoại Tìm Chuỗi "
-"sẽ dùng chuỗi tìm kiếm trước đó."
-
-#: part/katedialogs.cpp:588
-msgid ""
-"If this is enabled, the editor will calculate the number of spaces up to the "
-"next tab position as defined by the tab width, and insert that number of spaces "
-"instead of a TAB character."
-msgstr ""
-"Nếu bật, trình soạn thảo sẽ tính số dấu cách đến vị trí Tab kế tiếp, như do độ "
-"rộng Tab định nghĩa, rồi chèn số dấu cách đó thay vào một ký tự Tab."
-
-#: part/katedialogs.cpp:592
-msgid ""
-"If this is enabled, the editor will remove any trailing whitespace on lines "
-"when they are left by the insertion cursor."
-msgstr ""
-"Nếu bật, trình soạn thảo sẽ gỡ bỏ dấu cách đi theo nào ra dòng, khi con chạy "
-"chèn đã để lại."
-
-#: part/katedialogs.cpp:595
-msgid ""
-"<p>If this option is checked, a vertical line will be drawn at the word wrap "
-"column as defined in the <strong>Editing</strong> properties."
-"<p>Note that the word wrap marker is only drawn if you use a fixed pitch font."
-msgstr ""
-"<p>Nếu chọn, một đường dọc sẽ được vẽ tại cột ngắt từ, như trong tài sản "
-"<strong>Hiệu chỉnh</strong> định nghĩa."
-"<p>Ghi chú : dấu hiệu ngắt từ được vẽ chỉ nếu bạn dùng phông chữ cố định."
-
-#: part/katedialogs.cpp:651
-msgid "Word Wrap"
-msgstr "Ngắt từ"
-
-#: part/katedialogs.cpp:653
-msgid "&Dynamic word wrap"
-msgstr "Ngắt dòng &động"
-
-#: part/katedialogs.cpp:656
-msgid "Dynamic word wrap indicators (if applicable):"
-msgstr "Chỉ thị ngắt từ động (nếu thích hợp):"
-
-#: part/katedialogs.cpp:659
-msgid "Follow Line Numbers"
-msgstr "Theo số hiệu dòng"
-
-#: part/katedialogs.cpp:660
-msgid "Always On"
-msgstr "Luôn bật"
-
-#: part/katedialogs.cpp:664
-msgid "Vertically align dynamically wrapped lines to indentation depth:"
-msgstr "Canh lề dọc các dòng bị ngắt động, tại độ sâu chèn:"
-
-#: part/katedialogs.cpp:667
-#, no-c-format
-msgid "% of View Width"
-msgstr "% độ rộng khung xem"
-
-#: part/katedialogs.cpp:668
-msgid "Disabled"
-msgstr "Đã tắt"
-
-#: part/katedialogs.cpp:672
-msgid "Code Folding"
-msgstr "Gấp lại mã"
-
-#: part/katedialogs.cpp:674
-msgid "Show &folding markers (if available)"
-msgstr "Hiện dấu hiệu &gấp (nếu có)"
-
-#: part/katedialogs.cpp:675
-msgid "Collapse toplevel folding nodes"
-msgstr "Co lại các nút gấp cấp đầu"
-
-#: part/katedialogs.cpp:680
-msgid "Borders"
-msgstr "Viền"
-
-#: part/katedialogs.cpp:682
-msgid "Show &icon border"
-msgstr "Hiện viền &biểu tượng"
-
-#: part/katedialogs.cpp:683
-msgid "Show &line numbers"
-msgstr "Hiện &số hiệu dòng"
-
-#: part/katedialogs.cpp:684
-msgid "Show &scrollbar marks"
-msgstr "Hiện dấu thanh &cuộn"
-
-#: part/katedialogs.cpp:688
-msgid "Sort Bookmarks Menu"
-msgstr "Sắp xếp trình đơn Đánh dấu"
-
-#: part/katedialogs.cpp:690
-msgid "By &position"
-msgstr "Theo &vị trí"
-
-#: part/katedialogs.cpp:691
-msgid "By c&reation"
-msgstr "Theo sự tạ&o"
-
-#: part/katedialogs.cpp:695
-msgid "Show indentation lines"
-msgstr "Hiện dòng thụt lề"
-
-#: part/katedialogs.cpp:702 part/kateview.cpp:360
-msgid ""
-"If this option is checked, the text lines will be wrapped at the view border on "
-"the screen."
-msgstr "Nếu bật, các dòng văn bản sẽ bị ngắt tại viền khung xem trên màn hình."
-
-#: part/katedialogs.cpp:704 part/kateview.cpp:363
-msgid "Choose when the Dynamic Word Wrap Indicators should be displayed"
-msgstr "Chọn cách hiển thị các chỉ thị Ngắt Từ Động."
-
-#: part/katedialogs.cpp:709
-msgid ""
-"<p>Enables the start of dynamically wrapped lines to be aligned vertically to "
-"the indentation level of the first line. This can help to make code and markup "
-"more readable.</p>"
-"<p>Additionally, this allows you to set a maximum width of the screen, as a "
-"percentage, after which dynamically wrapped lines will no longer be vertically "
-"aligned. For example, at 50%, lines whose indentation levels are deeper than "
-"50% of the width of the screen will not have vertical alignment applied to "
-"subsequent wrapped lines.</p>"
-msgstr ""
-"<p>Bật canh lề đầu của các dòng bị ngắt động tại cấp thụt lề của dòng thứ nhất. "
-"Tính năng này có thể giúp đỡ làm cho mã nguồn và mã định dạng dễ dàng đọc "
-"hơn.</p>"
-"<p>Ngoài ra, nó cho bạn khả năng đặt độ rộng màn hình tối đa, theo phần trăm, "
-"sau mà dòng bị ngắt động sẽ không được canh lề. Lấy thí dụ, tại 50%, các dòng "
-"có cấp thụt lề sâu hơn 50% độ rộng của màn hình, sẽ không có dòng bị ngắt theo "
-"sau được canh lề dọc.</p>"
-
-#: part/katedialogs.cpp:718
-msgid ""
-"If this option is checked, every new view will display line numbers on the left "
-"hand side."
-msgstr "Nếu chọn, mỗi khung xem mới sẽ hiển thị số thứ tự dòng bên trái."
-
-#: part/katedialogs.cpp:721
-msgid ""
-"If this option is checked, every new view will display an icon border on the "
-"left hand side."
-"<br>"
-"<br>The icon border shows bookmark signs, for instance."
-msgstr ""
-"Nếu chọn, mỗi khung xem mới sẽ hiển thị một viền biểu tượng bên trái."
-"<br>"
-"<br>Viền biểu tượng hiển thị chỉ thị Đánh dấu, lấy thí dụ."
-
-#: part/katedialogs.cpp:725
-msgid ""
-"If this option is checked, every new view will show marks on the vertical "
-"scrollbar."
-"<br>"
-"<br>These marks will, for instance, show bookmarks."
-msgstr ""
-"Nếu chọn, mỗi khung xem mới sẽ hiển thị dấu trên thanh cuộn dọc."
-"<br>"
-"<br>Những dấu này sẽ, lấy thí dụ, hiển thị Đánh dấu."
-
-#: part/katedialogs.cpp:729
-msgid ""
-"If this option is checked, every new view will display marks for code folding, "
-"if code folding is available."
-msgstr ""
-"Nếu chọn, mỗi khung xem mới sẽ hiển thị dấu để gấp lại mã, nếu có khả năng đó."
-
-#: part/katedialogs.cpp:732
-msgid ""
-"Choose how the bookmarks should be ordered in the <b>Bookmarks</b> menu."
-msgstr "Chọn cách sắp xếp Đánh dấu trong trình đơn <b>Đánh dấu</b>."
-
-#: part/katedialogs.cpp:734
-msgid "The bookmarks will be ordered by the line numbers they are placed at."
-msgstr "Các Đánh dấu sẽ được sắp xếp theo số thứ tự dòng của chỗ hiện có."
-
-#: part/katedialogs.cpp:736
-msgid ""
-"Each new bookmark will be added to the bottom, independently from where it is "
-"placed in the document."
-msgstr ""
-"Mỗi Đánh dấu mới sẽ được thêm vào bên dưới, không phụ thuộc vào vị trí của nó "
-"trong tài liệu."
-
-#: part/katedialogs.cpp:739
-msgid ""
-"If this is enabled, the editor will display vertical lines to help identify "
-"indent lines."
-msgstr ""
-"Nếu bật, trình soạn thảo sẽ hiển thị đường dọc để giúp đỡ nhận diện đường thụt "
-"lề."
-
-#: part/katedialogs.cpp:855
-msgid "File Format"
-msgstr "Dạng thức tập tin"
-
-#: part/katedialogs.cpp:859
-msgid "&Encoding:"
-msgstr "&Bộ ký tự :"
-
-#: part/katedialogs.cpp:864
-msgid "End &of line:"
-msgstr "&Kết thúc dòng:"
-
-#: part/katedialogs.cpp:868
-msgid "&Automatic end of line detection"
-msgstr "Tự động &dò tìm kết thúc dòng"
-
-#: part/katedialogs.cpp:870
-msgid "UNIX"
-msgstr "UNIX"
-
-# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
-#: part/katedialogs.cpp:871
-msgid "DOS/Windows"
-msgstr "DOS/Windows"
-
-# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
-#: part/katedialogs.cpp:872
-msgid "Macintosh"
-msgstr "Macintosh"
-
-#: part/katedialogs.cpp:874
-msgid "Memory Usage"
-msgstr "Cách dùng bộ nhớ"
-
-#: part/katedialogs.cpp:879
-msgid "Maximum loaded &blocks per file:"
-msgstr "Số &khối đã tải tối đa cho mỗi tập tin:"
-
-#: part/katedialogs.cpp:885
-msgid "Automatic Cleanups on Load/Save"
-msgstr "Tự động làm sạch khi Tải/Lưu"
-
-#: part/katedialogs.cpp:888
-msgid "Re&move trailing spaces"
-msgstr "&Gỡ bỏ dấu cách theo sau"
-
-#: part/katedialogs.cpp:891
-msgid "Folder Config File"
-msgstr "Tập tin cấu hình thư mục"
-
-#: part/katedialogs.cpp:896
-msgid "Do not use config file"
-msgstr "Không dùng tập tin cấu hình"
-
-#: part/katedialogs.cpp:897
-msgid "Se&arch depth for config file:"
-msgstr "Độ &sâu tìm kiếm tập tin cấu hình:"
-
-#: part/katedialogs.cpp:899
-msgid "Backup on Save"
-msgstr "Sao lại khi Lưu"
-
-#: part/katedialogs.cpp:901
-msgid "&Local files"
-msgstr "Tập tin &cục bộ"
-
-#: part/katedialogs.cpp:902
-msgid "&Remote files"
-msgstr "Tập tin từ &xa"
-
-#: part/katedialogs.cpp:905
-msgid "&Prefix:"
-msgstr "T_iền tố :"
-
-#: part/katedialogs.cpp:910
-msgid "&Suffix:"
-msgstr "&Hậu tố :"
-
-#: part/katedialogs.cpp:917
-msgid ""
-"The editor will automatically eliminate extra spaces at the ends of lines of "
-"text while loading/saving the file."
-msgstr ""
-"Trình soạn thảo sẽ tự động gỡ bỏ dấu cách thêm nào tại kết thúc các dòng văn "
-"bản khi tải hoặc lưu tập tin đó."
-
-#: part/katedialogs.cpp:920
-msgid ""
-"<p>Backing up on save will cause Kate to copy the disk file to "
-"'&lt;prefix&gt;&lt;filename&gt;&lt;suffix&gt;' before saving changes."
-"<p>The suffix defaults to <strong>~</strong> and prefix is empty by default"
-msgstr ""
-"<p>Việc sao lại khi lưu sẽ gây ra trình Kate sao chép tập tin trên đĩa vào « "
-"&lt;tiền_tố&gt;&lt;tên_tập_tin&gt;&lt;hậu_tố&gt; » trước khi lưu thay đổi."
-"<p>Hậu tố mặc định là <strong>~</strong> và tiền tố mặc định là rỗng."
-
-#: part/katedialogs.cpp:924
-msgid ""
-"Check this if you want the editor to autodetect the end of line type.The first "
-"found end of line type will be used for the whole file."
-msgstr ""
-"Đánh dấu mục này nếu bạn muốn gây ra trình soạn thảo tự động phát hiện kiểu kết "
-"thúc dòng. Kiểu kết thúc dòng thứ nhất được tìm sẽ được dùng cho toàn bộ tập "
-"tin."
-
-#: part/katedialogs.cpp:927
-msgid "Check this if you want backups of local files when saving"
-msgstr "Đánh dấu mục này nếu bạn muốn tạo bản sao của tập tin cục bộ khi lưu."
-
-#: part/katedialogs.cpp:929
-msgid "Check this if you want backups of remote files when saving"
-msgstr "Đánh dấu mục này nếu bạn muốn tạo bản sao của tập tin từ xa khi lưu."
-
-#: part/katedialogs.cpp:931
-msgid "Enter the prefix to prepend to the backup file names"
-msgstr "Hãy gõ tiền tố cần thêm vào đầu của tên tập tin sao lưu."
-
-#: part/katedialogs.cpp:933
-msgid "Enter the suffix to add to the backup file names"
-msgstr "Hãy gõ hậu tố cần thêm vào kết thúc của tên tập tin sao lưu."
-
-#: part/katedialogs.cpp:935
-msgid ""
-"The editor will search the given number of folder levels upwards for "
-".kateconfig file and load the settings line from it."
-msgstr ""
-"Trình soạn thảo sẽ tìm kiếm tập tin cấu hình kateconfig, lên qua số cấp thư mục "
-"đã cho, rồi tải dòng thiết lập từ nó."
-
-#: part/katedialogs.cpp:938
-msgid ""
-"The editor will load given number of blocks (of around 2048 lines) of text into "
-"memory; if the filesize is bigger than this the other blocks are swapped to "
-"disk and loaded transparently as-needed."
-"<br> This can cause little delays while navigating in the document; a larger "
-"block count increases the editing speed at the cost of memory. "
-"<br>For normal usage, just choose the highest possible block count: limit it "
-"only if you have problems with the memory usage."
-msgstr ""
-"Trình soạn thảo sẽ tải số khối văn bản (mỗi khối là khoảng 2048 dòng) đã cho "
-"vào bộ nhớ. Nếu có kích cỡ tập tin lớn hơn đó, các khối văn bản thêm sẽ được "
-"trao đổi vào đĩa rồi được tải một cách trong suốt khi cần thiết."
-"<br>Trường hợp này có thể gây ra khoảng đợi ngắn trong khi duyệt qua tài liệu "
-"đó. Càng nhiều khối văn bản được tải, càng nhiều tốc độ soạn thảo nhưng càng ít "
-"bộ nhớ còn rảnh."
-"<br>Để sử dụng bình thường, hãy chọn số khối văn bản lớn nhất có thể ; giới hạn "
-"nó chỉ nếu bạn gặp khó khăn sử dụng bộ nhớ."
-
-#: part/katedialogs.cpp:977
-msgid ""
-"You did not provide a backup suffix or prefix. Using default suffix: '~'"
-msgstr ""
-"Bạn chưa cung cấp hậu tố hoặc tiền tố sao lưu nên dùng hậu tố mặc định: « ~ »"
-
-#: part/katedialogs.cpp:978
-msgid "No Backup Suffix or Prefix"
-msgstr "Không có hậu/tiền tố sao lưu"
-
-#: part/katedialogs.cpp:1014
-msgid "KDE Default"
-msgstr "Mặc định KDE"
-
-#: part/katedialogs.cpp:1116 part/katedialogs.cpp:1447
-msgid "Name"
-msgstr "Tên"
-
-#: part/katedialogs.cpp:1117 part/katehighlight.cpp:3174
-msgid "Comment"
-msgstr "Ghi chú"
-
-#: part/katedialogs.cpp:1213
-#, c-format
-msgid "Configure %1"
-msgstr "Cấu hình %1"
-
-#: part/katedialogs.cpp:1285
-msgid "Author:"
-msgstr "Tác giả:"
-
-#: part/katedialogs.cpp:1291
-msgid "License:"
-msgstr "Quyền phép:"
-
-#: part/katedialogs.cpp:1324
-msgid "Do&wnload..."
-msgstr "Tải _về..."
-
-#: part/katedialogs.cpp:1332
-msgid ""
-"Choose a <em>Syntax Highlight mode</em> from this list to view its properties "
-"below."
-msgstr ""
-"Hãy chọn <em>Chế độ tô sáng cú pháp</em> trong danh sách để xem các tài sản của "
-"nó bên dưới."
-
-#: part/katedialogs.cpp:1335
-msgid ""
-"The list of file extensions used to determine which files to highlight using "
-"the current syntax highlight mode."
-msgstr ""
-"Danh sách các phần mở rộng tập tin được dùng để quyết định những tập tin nào "
-"cần tô sáng, dùng chế độ tô sáng cú pháp hiện có."
-
-#: part/katedialogs.cpp:1338
-msgid ""
-"The list of Mime Types used to determine which files to highlight using the "
-"current highlight mode."
-"<p>Click the wizard button on the left of the entry field to display the "
-"MimeType selection dialog."
-msgstr ""
-"Danh sách các kiểu MIME được dùng để quyết định những tập tin nào cần tô sáng, "
-"dùng chế độ tô sáng hiện có."
-"<p>Nhắp vào nút trợ lý bên trái trường nhập, để hiển thị hộp thoại chọn kiểu "
-"MIME."
-
-#: part/katedialogs.cpp:1342
-msgid ""
-"Display a dialog with a list of all available mime types to choose from."
-"<p>The <strong>File Extensions</strong> entry will automatically be edited as "
-"well."
-msgstr ""
-"Hiển thị hộp thoại có danh sách các kiểu MIME sẵn sàng chọn."
-"<p>Mục nhập <strong>Phần mở rộng tập tin</strong> sẽ cũng tự động được sửa đổi."
-
-#: part/katedialogs.cpp:1346
-msgid ""
-"Click this button to download new or updated syntax highlight descriptions from "
-"the Kate website."
-msgstr ""
-"Nhắp vào nút này để tải mô tả cú pháp mới hoặc được cập nhật xuống nơi Mạng "
-"Kate."
-
-#: part/katedialogs.cpp:1424
-msgid ""
-"Select the MimeTypes you want highlighted using the '%1' syntax highlight "
-"rules.\n"
-"Please note that this will automatically edit the associated file extensions as "
-"well."
-msgstr ""
-"Hãy chọn các kiểu MIME cần tô sáng, dùng những quy tắc tô sáng cú pháp « %1 ».\n"
-"Ghi chú : việc này sẽ cũng tự động sửa đổi những phần mở rộng tập tin liên "
-"quan."
-
-#: part/katedialogs.cpp:1439
-msgid "Highlight Download"
-msgstr "Tải về tô sáng"
-
-#: part/katedialogs.cpp:1439
-msgid "&Install"
-msgstr "&Cài đặt"
-
-#: part/katedialogs.cpp:1444
-msgid "Select the syntax highlighting files you want to update:"
-msgstr "Chọn những tập tin tô sáng cú pháp cần cập nhật:"
-
-#: part/katedialogs.cpp:1448
-msgid "Installed"
-msgstr "Đã cài đặt"
-
-#: part/katedialogs.cpp:1449
-msgid "Latest"
-msgstr "Mới nhất"
-
-#: part/katedialogs.cpp:1453
-msgid "<b>Note:</b> New versions are selected automatically."
-msgstr "<b>Ghi chú :</b>Phiên bản mới được chọn tự động."
-
-#: part/katedialogs.cpp:1552
-msgid "Go to Line"
-msgstr "Đi tới dòng"
-
-#: part/katedialogs.cpp:1562
-msgid "&Go to line:"
-msgstr "&Đi tới dòng:"
-
-#: part/katedialogs.cpp:1588
-msgid "File Was Deleted on Disk"
-msgstr "Tập tin bị xoá bỏ ra đĩa"
-
-#: part/katedialogs.cpp:1589
-msgid "&Save File As..."
-msgstr "&Lưu tập tin dạng..."
-
-#: part/katedialogs.cpp:1590
-msgid "Lets you select a location and save the file again."
-msgstr "Cho bạn chọn một địa điểm khác rồi lưu lại tập tin."
-
-#: part/katedialogs.cpp:1592
-msgid "File Changed on Disk"
-msgstr "Tập tin đã thay đổi trên đĩa"
-
-#: part/katedialogs.cpp:1594
-msgid ""
-"Reload the file from disk. If you have unsaved changes, they will be lost."
-msgstr "Tải lại tập tin từ đĩa. Thay đổi chưa lưu nào sẽ bị mất."
-
-#: part/katedialogs.cpp:1599
-msgid "&Ignore"
-msgstr "&Bỏ qua"
-
-#: part/katedialogs.cpp:1602
-msgid "Ignore the changes. You will not be prompted again."
-msgstr "Bỏ qua các thay đổi. Bạn sẽ không được nhắc lại."
-
-#: part/katedialogs.cpp:1603
-msgid ""
-"Do nothing. Next time you focus the file, or try to save it or close it, you "
-"will be prompted again."
-msgstr ""
-"Không làm gì. Lần kế tiếp bạn để tiêu điểm trên tập tin này, hoặc cố lưu hoặc "
-"đóng nó, bạn sẽ được nhắc lại."
-
-#: part/katedialogs.cpp:1621
-msgid "&View Difference"
-msgstr "&Xem khác biệt"
-
-#: part/katedialogs.cpp:1626
-msgid ""
-"Calculates the difference between the editor contents and the disk file using "
-"diff(1) and opens the diff file with the default application for that."
-msgstr ""
-"Tính khác biệt giữa nội dung của trình soạn thảo, và tập tin trên đĩa, dùng "
-"công cụ diff(1), rồi mở tập tin khác biệt bằng ứng dụng mặc định đã chọn."
-
-#: part/katedialogs.cpp:1630
-msgid "Overwrite"
-msgstr "Ghi đè"
-
-#: part/katedialogs.cpp:1631
-msgid "Overwrite the disk file with the editor content."
-msgstr "Ghi đè lên tập tin trên đĩa bằng nội dung của trình soạn thảo."
-
-#: part/katedialogs.cpp:1699
-msgid ""
-"The diff command failed. Please make sure that diff(1) is installed and in your "
-"PATH."
-msgstr ""
-"Lệnh khác biệt (diff) bị lỗi. Hãy kiểm tra xem công cụ diff(1) đã được cài đặt "
-"cho đúng, và nó có trong đường dẫn thực hiện (PATH) của bạn."
-
-#: part/katedialogs.cpp:1701
-msgid "Error Creating Diff"
-msgstr "Gặp lỗi khi tạo khác biệt"
-
-#: part/katedialogs.cpp:1716
-msgid ""
-"Ignoring means that you will not be warned again (unless the disk file changes "
-"once more): if you save the document, you will overwrite the file on disk; if "
-"you do not save then the disk file (if present) is what you have."
-msgstr ""
-"Bỏ qua có nghĩa là bạn sẽ không được cảnh báo lại (trừ khi tập tin trên đĩa "
-"thay đổi lần nữa). Nếu bạn lưu tài liệu này, bạn sẽ ghi đè lên tập tin trên "
-"đĩa; còn nếu bạn không lưu, tập tin trên đĩa (nếu có) là dữ liệu hiện thời."
-
-#: part/katedialogs.cpp:1720
-msgid "You Are on Your Own"
-msgstr "Vậy bạn làm một mình"
-
-#: part/katecmds.cpp:98 part/katejscript.cpp:275 part/katejscript.cpp:741
-#: part/katejscript.cpp:944
-msgid "Could not access view"
-msgstr "Không thể truy cập khung xem"
-
-#: part/katejscript.cpp:304 part/katejscript.cpp:928
-msgid "Exception, line %1: %2"
-msgstr "Ngoại lệ : dòng %1: %2"
-
-#: part/katejscript.cpp:754
-msgid "Command not found"
-msgstr "Không tìm thấy lệnh."
-
-#: part/katejscript.cpp:762 part/katejscript.cpp:897
-msgid "JavaScript file not found"
-msgstr "Không tìm thấy tập tin JavaScript."
-
-#: part/katespell.cpp:57
-msgid "Spelling (from cursor)..."
-msgstr "Chính tả (từ con chạy)..."
-
-#: part/katespell.cpp:58
-msgid "Check the document's spelling from the cursor and forward"
-msgstr "Kiểm tra chính tả của tài liệu từ con chạy và tiếp."
-
-#: part/katespell.cpp:60
-msgid "Spellcheck Selection..."
-msgstr "Kiểm tra chính tả phần chọn..."
-
-#: part/katespell.cpp:61
-msgid "Check spelling of the selected text"
-msgstr "Kiểm tra chính tả của đoạn chọn."
-
-#: part/katespell.cpp:125
-msgid "Spellcheck"
-msgstr "Kiểm tra chính tả"
-
-#: part/katespell.cpp:205
-msgid ""
-"The spelling program could not be started. Please make sure you have set the "
-"correct spelling program and that it is properly configured and in your PATH."
-msgstr ""
-"Không thể khởi chạy chương trình chính tả. Hãy kiểm tra xem đã đặt chương trình "
-"chính tả đúng, đã cấu hình nó cho đúng, và nó có trong đường dẫn thực hiện "
-"(PATH) của bạn."
-
-#: part/katespell.cpp:210
-msgid "The spelling program seems to have crashed."
-msgstr "Chương trình chính tả có vẻ đã sụp đổ."
-
-#: part/kateview.cpp:216
-msgid "Cut the selected text and move it to the clipboard"
-msgstr "Cắt đoạn chọn vào bảng tạm."
-
-#: part/kateview.cpp:219
-msgid "Paste previously copied or cut clipboard contents"
-msgstr "Dán nội dung bảng tạm đã cắt hoặc chép."
-
-#: part/kateview.cpp:222
-msgid ""
-"Use this command to copy the currently selected text to the system clipboard."
-msgstr ""
-"Dùng lệnh này để sao chép đoạn được chọn hiện thời vào bảng tạm của hệ thống."
-
-#: part/kateview.cpp:224
-msgid "Copy as &HTML"
-msgstr "Chép dạng &HTML"
-
-#: part/kateview.cpp:225
-msgid ""
-"Use this command to copy the currently selected text as HTML to the system "
-"clipboard."
-msgstr ""
-"Dùng lệnh này để sao chép đoạn được chọn hiện thời dạng mã định dạng HTML vào "
-"bảng tạm của hệ thống."
-
-#: part/kateview.cpp:230
-msgid "Save the current document"
-msgstr "Lưu tài liệu hiện có"
-
-#: part/kateview.cpp:233
-msgid "Revert the most recent editing actions"
-msgstr "Hoàn nguyên những hành động soạn thảo gần nhất"
-
-#: part/kateview.cpp:236
-msgid "Revert the most recent undo operation"
-msgstr "Hoàn nguyên thao tác hoàn tác gần nhất"
-
-#: part/kateview.cpp:238
-msgid "&Word Wrap Document"
-msgstr "&Ngắt từ tài liệu"
-
-#: part/kateview.cpp:239
-msgid ""
-"Use this command to wrap all lines of the current document which are longer "
-"than the width of the current view, to fit into this view."
-"<br>"
-"<br> This is a static word wrap, meaning it is not updated when the view is "
-"resized."
-msgstr ""
-"Dùng lệnh này để ngắt mọi dòng trong tài liệu hiện thời mà có độ dài hơn độ "
-"rộng của khung cem hiện có, để vừa khít khung xem này."
-"<br>"
-"<br>Việc này là thao tác ngắt từ tĩnh, tức là nó không cập nhật khi khung xem "
-"thay đổi kích cỡ."
-
-#: part/kateview.cpp:244
-msgid "&Indent"
-msgstr "Th&ụt lề"
-
-#: part/kateview.cpp:245
-msgid ""
-"Use this to indent a selected block of text."
-"<br>"
-"<br>You can configure whether tabs should be honored and used or replaced with "
-"spaces, in the configuration dialog."
-msgstr ""
-"Dùng lệnh này để thụt lề một khối văn bản đã chọn."
-"<br>"
-"<br>Trong hộp thoại cấu hình, bạn có thể chọn nếu thao tác này theo dấu cách "
-"Tab, hoặc nên thay thế chúng bằng dấu cách thường."
-
-#: part/kateview.cpp:247
-msgid "&Unindent"
-msgstr "&Bỏ thụt lề"
-
-#: part/kateview.cpp:248
-msgid "Use this to unindent a selected block of text."
-msgstr "Dùng lệnh này để bỏ thụt lề một khối văn bản đã chọn."
-
-#: part/kateview.cpp:250
-msgid "&Clean Indentation"
-msgstr "Thụt lề &sạch"
-
-#: part/kateview.cpp:251
-msgid ""
-"Use this to clean the indentation of a selected block of text (only tabs/only "
-"spaces)"
-"<br>"
-"<br>You can configure whether tabs should be honored and used or replaced with "
-"spaces, in the configuration dialog."
-msgstr ""
-"Dùng lệnh này để làm sạch cách thụt lề một khối văn bản đã chọn (dùng chỉ Tab "
-"hoặc chỉ dấu cách)."
-"<br>"
-"<br>Trong hộp thoại cấu hình, bạn có thể chọn nếu thao tác này theo dấu cách "
-"Tab, hoặc nên thay thế chúng bằng dấu cách thường."
-
-#: part/kateview.cpp:254
-msgid "&Align"
-msgstr "C&anh lề"
-
-#: part/kateview.cpp:255
-msgid ""
-"Use this to align the current line or block of text to its proper indent level."
-msgstr ""
-"Dùng lệnh này để canh lề dòng hoặc khối văn bản hiện thời với cấp thụt lề đúng."
-
-#: part/kateview.cpp:257
-msgid "C&omment"
-msgstr "&Ghi chú"
-
-#: part/kateview.cpp:259
-msgid ""
-"This command comments out the current line or a selected block of text.<BR><BR>"
-"The characters for single/multiple line comments are defined within the "
-"language's highlighting."
-msgstr ""
-"Lệnh này ghi chú tắt dòng hoặc khối văn bản đã chọn."
-"<br>"
-"<br>Những ký tự để ghi chú dòng đơn hoặc đa dòng có được định nghĩa khi thiết "
-"lập cách tô sáng ngôn ngữ đó. "
-
-#: part/kateview.cpp:262
-msgid "Unco&mment"
-msgstr "B&ỏ ghi chú"
-
-#: part/kateview.cpp:264
-msgid ""
-"This command removes comments from the current line or a selected block of "
-"text.<BR><BR>The characters for single/multiple line comments are defined "
-"within the language's highlighting."
-msgstr ""
-"Lệnh này gỡ bỏ chú thích ra dòng hoặc khối văn bản đã chọn."
-"<br>"
-"<br>Những ký tự để ghi chú dòng đơn hoặc đa dòng có được định nghĩa khi thiết "
-"lập cách tô sáng ngôn ngữ đó. "
-
-#: part/kateview.cpp:267
-msgid "&Read Only Mode"
-msgstr "Chế độ Chỉ &đọc"
-
-#: part/kateview.cpp:270
-msgid "Lock/unlock the document for writing"
-msgstr "Khoá/Gỡ khoá tài liệu để ghi"
-
-#: part/kateview.cpp:272
-msgid "Uppercase"
-msgstr "Chữ hoa"
-
-#: part/kateview.cpp:274
-msgid ""
-"Convert the selection to uppercase, or the character to the right of the cursor "
-"if no text is selected."
-msgstr ""
-"Chuyển đổi đoạn chọn sang chữ hoa, hoặc chuyển đổi ký tự bên phải con chạy nếu "
-"chưa chọn đoạn nào."
-
-#: part/kateview.cpp:277
-msgid "Lowercase"
-msgstr "Chữ thường"
-
-#: part/kateview.cpp:279
-msgid ""
-"Convert the selection to lowercase, or the character to the right of the cursor "
-"if no text is selected."
-msgstr ""
-"Chuyển đổi đoạn chọn sang chữ thường, hoặc chuyển đổi ký tự bên phải con chạy "
-"nếu chưa chọn đoạn nào."
-
-#: part/kateview.cpp:282
-msgid "Capitalize"
-msgstr "Chữ hoa đầu"
-
-#: part/kateview.cpp:284
-msgid ""
-"Capitalize the selection, or the word under the cursor if no text is selected."
-msgstr ""
-"Chuyển đổi chữ đầu sang chữ hoa, trong mỗi từ trong đoạn chọn, hoặc trong từ "
-"bên dưới con chạy nếu chưa chọn đoạn nào."
-
-#: part/kateview.cpp:287
-msgid "Join Lines"
-msgstr "Nối lại dòng"
-
-#: part/kateview.cpp:299
-msgid "Print the current document."
-msgstr "In tài liệu hiện thời."
-
-#: part/kateview.cpp:301
-msgid "Reloa&d"
-msgstr "Tả&i lại"
-
-#: part/kateview.cpp:302
-msgid "Reload the current document from disk."
-msgstr "Tải lại tài liệu hiện thời từ đĩa."
-
-#: part/kateview.cpp:305
-msgid "Save the current document to disk, with a name of your choice."
-msgstr "Lưu tài liệu hiện thời vào đĩa, với tên do bạn chọn."
-
-#: part/kateview.cpp:308
-msgid ""
-"This command opens a dialog and lets you choose a line that you want the cursor "
-"to move to."
-msgstr ""
-"Lệnh này mở hộp thoại cho bạn khả năng chọn dòng nơi bạn muốn con chạy tới."
-
-#: part/kateview.cpp:310
-msgid "&Configure Editor..."
-msgstr "&Cấu hình bộ soạn thảo..."
-
-#: part/kateview.cpp:311
-msgid "Configure various aspects of this editor."
-msgstr "Cấu hình nhiều khía cạnh khác nhau của trình soạn thảo này."
-
-#: part/kateview.cpp:313
-msgid "&Highlighting"
-msgstr "T&ô sáng"
-
-#: part/kateview.cpp:314
-msgid "Here you can choose how the current document should be highlighted."
-msgstr "Ở đây bạn có thể chọn cách tô sáng tài liệu hiện có."
-
-#: part/kateview.cpp:317
-msgid "&Filetype"
-msgstr "&Kiểu tập tin"
-
-#: part/kateview.cpp:320
-msgid "&Schema"
-msgstr "&Giản đồ"
-
-#: part/kateview.cpp:324
-msgid "&Indentation"
-msgstr "Th&ụt lề"
-
-#: part/kateview.cpp:327
-msgid "E&xport as HTML..."
-msgstr "&Xuất dạng HTML..."
-
-#: part/kateview.cpp:328
-msgid ""
-"This command allows you to export the current document with all highlighting "
-"information into a HTML document."
-msgstr ""
-"Lệnh này cho bạn khả năng xuất tài liệu hiện thời cùng với các thông tin tô "
-"sáng, vào một tài liệu dạng HTML."
-
-#: part/kateview.cpp:332
-msgid "Select the entire text of the current document."
-msgstr "Chọn toàn bộ nội dung tài liệu."
-
-#: part/kateview.cpp:335
-msgid ""
-"If you have selected something within the current document, this will no longer "
-"be selected."
-msgstr ""
-"Nếu bạn đã chọn gì ở trong tài liệu hiện thời, nó sẽ không còn được chọn lại."
-
-#: part/kateview.cpp:337
-msgid "Enlarge Font"
-msgstr "Chữ lớn hơn"
-
-#: part/kateview.cpp:338
-msgid "This increases the display font size."
-msgstr "Lệnh này tăng kích cỡ hiển thị của phông chữ."
-
-#: part/kateview.cpp:340
-msgid "Shrink Font"
-msgstr "Chữ nhỏ hơn"
-
-#: part/kateview.cpp:341
-msgid "This decreases the display font size."
-msgstr "Lệnh này giảm kích cỡ hiển thị của phông chữ."
-
-#: part/kateview.cpp:344
-msgid "Bl&ock Selection Mode"
-msgstr "Chế độ chọn &khối"
-
-#: part/kateview.cpp:347
-msgid ""
-"This command allows switching between the normal (line based) selection mode "
-"and the block selection mode."
-msgstr ""
-"Lệnh này cho bạn khả năng chuyển đổi giữa chế độ chuẩn (đựa vào dòng) và chế độ "
-"chọn khối."
-
-#: part/kateview.cpp:350
-msgid "Overwr&ite Mode"
-msgstr "Chế độ &ghi đè"
-
-#: part/kateview.cpp:353
-msgid ""
-"Choose whether you want the text you type to be inserted or to overwrite "
-"existing text."
-msgstr ""
-"Hãy chọn nếu bạn muốn đoạn đã gõ để chèn vào đoạn đã có, hoặc để ghi đè lên nó."
-
-#: part/kateview.cpp:357
-msgid "&Dynamic Word Wrap"
-msgstr "Ngắt từ &động"
-
-#: part/kateview.cpp:362
-msgid "Dynamic Word Wrap Indicators"
-msgstr "Chỉ thị Ngắt từ động"
-
-#: part/kateview.cpp:367
-msgid "&Off"
-msgstr "&Tắt"
-
-#: part/kateview.cpp:368
-msgid "Follow &Line Numbers"
-msgstr "Theo &số hiệu dòng"
-
-#: part/kateview.cpp:369
-msgid "&Always On"
-msgstr "&Luôn bật"
-
-#: part/kateview.cpp:373
-msgid "Show Folding &Markers"
-msgstr "Hiện dấu hiệu gấp lại"
-
-#: part/kateview.cpp:376
-msgid ""
-"You can choose if the codefolding marks should be shown, if codefolding is "
-"possible."
-msgstr ""
-"Bạn có thể chọn để hiển thị dấu hiệu gấp lại mã hay không, nếu có khả năng gấp "
-"lại mã."
-
-#: part/kateview.cpp:377
-msgid "Hide Folding &Markers"
-msgstr "Ẩn dấu hiệu &gấp lại"
-
-#: part/kateview.cpp:380
-msgid "Show &Icon Border"
-msgstr "Hiện viền &biểu tượng"
-
-#: part/kateview.cpp:384
-msgid ""
-"Show/hide the icon border.<BR><BR> The icon border shows bookmark symbols, for "
-"instance."
-msgstr ""
-"Bật/tắt hiển thị viền biểu tượng."
-"<br>"
-"<br>Tức là viền biểu tượng hiển thị ký hiệu Đánh dấu,"
-
-#: part/kateview.cpp:385
-msgid "Hide &Icon Border"
-msgstr "Ẩn viền &biểu tượng"
-
-#: part/kateview.cpp:388
-msgid "Show &Line Numbers"
-msgstr "Hiện &số hiệu dòng"
-
-#: part/kateview.cpp:391
-msgid "Show/hide the line numbers on the left hand side of the view."
-msgstr "Bật/tắt hiển thị số thứ tự dòng bên trái khung xem."
-
-#: part/kateview.cpp:392
-msgid "Hide &Line Numbers"
-msgstr "Ẩn &số hiệu dòng"
-
-#: part/kateview.cpp:395
-msgid "Show Scroll&bar Marks"
-msgstr "Hiện dấu thanh &cuộn"
-
-#: part/kateview.cpp:398
-msgid ""
-"Show/hide the marks on the vertical scrollbar.<BR><BR>"
-"The marks, for instance, show bookmarks."
-msgstr ""
-"Bật/tắt hiển thị những dấu trên thanh cuộn dọc."
-"<br>"
-"<br>Tức là những dấu này hiển thị Đánh dấu."
-
-#: part/kateview.cpp:399
-msgid "Hide Scroll&bar Marks"
-msgstr "Ẩn dấu thanh &cuộn"
-
-#: part/kateview.cpp:402
-msgid "Show Static &Word Wrap Marker"
-msgstr "Hiện dấu hiệu &Ngắt từ tĩnh"
-
-#: part/kateview.cpp:406
-msgid ""
-"Show/hide the Word Wrap Marker, a vertical line drawn at the word wrap column "
-"as defined in the editing properties"
-msgstr ""
-"Bật/tắt hiển thị dấu hiệu Ngắt từ, một đường dọc được vẽ tại cột ngắt từ, như "
-"được định nghĩa trong tài sản hiệu chỉnh."
-
-#: part/kateview.cpp:408
-msgid "Hide Static &Word Wrap Marker"
-msgstr "Ẩn dấu hiệu &Ngắt từ tĩnh"
-
-#: part/kateview.cpp:411
-msgid "Switch to Command Line"
-msgstr "Chuyển sang Dòng lệnh"
-
-#: part/kateview.cpp:414
-msgid "Show/hide the command line on the bottom of the view."
-msgstr "Bật/tắt hiển thị dòng lệnh bên dưới khung xem."
-
-#: part/kateview.cpp:416
-msgid "&End of Line"
-msgstr "&Kết thúc dòng"
-
-#: part/kateview.cpp:417
-msgid "Choose which line endings should be used, when you save the document"
-msgstr "Hãy chọn dùng kiểu kết thúc dòng nào, khi bạn lưu tài liệu."
-
-#: part/kateview.cpp:427
-msgid "E&ncoding"
-msgstr "Bộ &ký tự"
-
-#: part/kateview.cpp:444
-msgid "Move Word Left"
-msgstr "Chuyển từ sang trái"
-
-#: part/kateview.cpp:448
-msgid "Select Character Left"
-msgstr "Chọn ký tự trái"
-
-#: part/kateview.cpp:452
-msgid "Select Word Left"
-msgstr "Chọn từ trái"
-
-#: part/kateview.cpp:457
-msgid "Move Word Right"
-msgstr "Chuyển từ sang phải"
-
-#: part/kateview.cpp:461
-msgid "Select Character Right"
-msgstr "Chọn ký tự phải"
-
-#: part/kateview.cpp:465
-msgid "Select Word Right"
-msgstr "Chọn từ phải"
-
-#: part/kateview.cpp:470
-msgid "Move to Beginning of Line"
-msgstr "Về đầu dòng"
-
-#: part/kateview.cpp:474
-msgid "Move to Beginning of Document"
-msgstr "Về đầu tài liệu"
-
-#: part/kateview.cpp:478
-msgid "Select to Beginning of Line"
-msgstr "Chọn về đầu đường"
-
-#: part/kateview.cpp:482
-msgid "Select to Beginning of Document"
-msgstr "Chọn về đầu tài liệu"
-
-#: part/kateview.cpp:487
-msgid "Move to End of Line"
-msgstr "Tới cuối dòng"
-
-#: part/kateview.cpp:491
-msgid "Move to End of Document"
-msgstr "Tới cuối tài liệu"
-
-#: part/kateview.cpp:495
-msgid "Select to End of Line"
-msgstr "Chọn tới cuối dòng"
-
-#: part/kateview.cpp:499
-msgid "Select to End of Document"
-msgstr "Chọn tới cuối tài liệu"
-
-#: part/kateview.cpp:504
-msgid "Select to Previous Line"
-msgstr "Chọn về dòng trước"
-
-#: part/kateview.cpp:508
-msgid "Scroll Line Up"
-msgstr "Cuộn lên một dòng"
-
-#: part/kateview.cpp:512
-msgid "Move to Next Line"
-msgstr "Tới dòng kế"
-
-#: part/kateview.cpp:515
-msgid "Move to Previous Line"
-msgstr "Về dòng trước"
-
-#: part/kateview.cpp:518
-msgid "Move Character Right"
-msgstr "Chuyển ký tự sang phải"
-
-#: part/kateview.cpp:521
-msgid "Move Character Left"
-msgstr "Chuyển ký tự sang trái"
-
-#: part/kateview.cpp:525
-msgid "Select to Next Line"
-msgstr "Chọn tới dòng kế"
-
-#: part/kateview.cpp:529
-msgid "Scroll Line Down"
-msgstr "Cuộn xuống một dòng"
-
-#: part/kateview.cpp:534
-msgid "Scroll Page Up"
-msgstr "Cuộn lên một trang"
-
-#: part/kateview.cpp:538
-msgid "Select Page Up"
-msgstr "Cuộn xuống một trang"
-
-#: part/kateview.cpp:542
-msgid "Move to Top of View"
-msgstr "Tới đầu khung xem"
-
-#: part/kateview.cpp:546
-msgid "Select to Top of View"
-msgstr "Chọn tới đầu khung xem"
-
-#: part/kateview.cpp:551
-msgid "Scroll Page Down"
-msgstr "Cuộn xuống một trang"
-
-#: part/kateview.cpp:555
-msgid "Select Page Down"
-msgstr "Chọn tới một trang"
-
-#: part/kateview.cpp:559
-msgid "Move to Bottom of View"
-msgstr "Tới cuối khung xem"
-
-#: part/kateview.cpp:563
-msgid "Select to Bottom of View"
-msgstr "Chọn tới cuối khung xem"
-
-#: part/kateview.cpp:567
-msgid "Move to Matching Bracket"
-msgstr "Tới dấu ngoặc khớp"
-
-#: part/kateview.cpp:571
-msgid "Select to Matching Bracket"
-msgstr "Chọn tới dấu ngoặc khớp"
-
-#: part/kateview.cpp:579
-msgid "Transpose Characters"
-msgstr "Đổi chỗ hai ký tự"
-
-#: part/kateview.cpp:584
-msgid "Delete Line"
-msgstr "Xoá bỏ dòng"
-
-#: part/kateview.cpp:589
-msgid "Delete Word Left"
-msgstr "Xoá bỏ từ trái"
-
-#: part/kateview.cpp:594
-msgid "Delete Word Right"
-msgstr "Xoá bỏ từ phải"
-
-#: part/kateview.cpp:598
-msgid "Delete Next Character"
-msgstr "Xoá bỏ ký tự kế"
-
-#: part/kateview.cpp:602
-msgid "Backspace"
-msgstr "Xoá lùi"
-
-#: part/kateview.cpp:628
-msgid "Collapse Toplevel"
-msgstr "Co lại cấp đầu"
-
-#: part/kateview.cpp:630
-msgid "Expand Toplevel"
-msgstr "Bung cấp đầu"
-
-#: part/kateview.cpp:632
-msgid "Collapse One Local Level"
-msgstr "Co lại một cấp cục bộ"
-
-#: part/kateview.cpp:634
-msgid "Expand One Local Level"
-msgstr "Bung một cấp cục bộ"
-
-#: part/kateview.cpp:639
-msgid "Show the code folding region tree"
-msgstr "Hiện cây miền gấp lại mã"
-
-#: part/kateview.cpp:640
-msgid "Basic template code test"
-msgstr "Thử ra biểu mẫu cơ bản"
-
-#: part/kateview.cpp:702
-msgid " OVR "
-msgstr " ĐÈ "
-
-#: part/kateview.cpp:704
-msgid " INS "
-msgstr " CHÈN "
-
-#: part/kateview.cpp:707
-msgid " R/O "
-msgstr " Chỉ đọc "
-
-#: part/kateview.cpp:712
-#, c-format
-msgid " Line: %1"
-msgstr " Dòng: %1"
-
-#: part/kateview.cpp:713
-#, c-format
-msgid " Col: %1"
-msgstr " Cột: %1"
-
-#: part/kateview.cpp:716
-msgid " BLK "
-msgstr " KHỐI "
-
-#: part/kateview.cpp:716
-msgid " NORM "
-msgstr " CHUẨN "
-
-#: part/kateview.cpp:892
-msgid "Overwrite the file"
-msgstr "Ghi đè lên tập tin này"
-
-#: part/kateview.cpp:1794
-msgid "Export File as HTML"
-msgstr "Xuất tập tin dạng HTML"
-
-#: part/katehighlight.cpp:1824
-msgid "Normal Text"
-msgstr "Văn bản chuẩn"
-
-#: part/katehighlight.cpp:1972
-msgid ""
-"<B>%1</B>: Deprecated syntax. Attribute (%2) not addressed by symbolic name<BR>"
-msgstr ""
-"<B>%1</B>: cú pháp bị phản đối. Thuộc tính (%2) không có tên tượng trưng được "
-"gán vào.<BR>"
-
-#: part/katehighlight.cpp:2339
-msgid "<B>%1</B>: Deprecated syntax. Context %2 has no symbolic name<BR>"
-msgstr ""
-"<B>%1</B>: cú pháp bị phản đối. Ngữ cảnh %2 không có tên tượng trưng.<BR>"
-
-#: part/katehighlight.cpp:2386
-msgid ""
-"<B>%1</B>:Deprecated syntax. Context %2 not addressed by a symbolic name"
-msgstr ""
-"<B>%1</B>: cú pháp bị phản đối. Ngữ cảnh %2 không có tên tượng trưng được gán "
-"vào."
-
-#: part/katehighlight.cpp:2501
-msgid ""
-"There were warning(s) and/or error(s) while parsing the syntax highlighting "
-"configuration."
-msgstr "Gặp cảnh báo và/hay lỗi trong khi phân tách cấu hình tô sáng cú pháp."
-
-#: part/katehighlight.cpp:2503
-msgid "Kate Syntax Highlighting Parser"
-msgstr "Bộ phân tách tô sáng cú pháp Kate"
-
-#: part/katehighlight.cpp:2654
-msgid ""
-"Since there has been an error parsing the highlighting description, this "
-"highlighting will be disabled"
-msgstr "Vì gập lỗi khi phân tách mô tả tô sáng, khả năng tô sáng sẽ bị tắt."
-
-#: part/katehighlight.cpp:2856
-msgid ""
-"<B>%1</B>: Specified multiline comment region (%2) could not be resolved<BR>"
-msgstr "<B>%1</B>: Không thể định vị miền ghi chú đa dòng đã ghi rõ (%2).<BR>"
-
-#: part/katehighlight.cpp:3167
-msgid "Keyword"
-msgstr "Từ khoá"
-
-#: part/katehighlight.cpp:3168
-msgid "Data Type"
-msgstr "Kiểu dữ liệu"
-
-#: part/katehighlight.cpp:3169
-msgid "Decimal/Value"
-msgstr "Thập phân/Giá trị"
-
-#: part/katehighlight.cpp:3170
-msgid "Base-N Integer"
-msgstr "Số nguyên cơ số N"
-
-#: part/katehighlight.cpp:3171
-msgid "Floating Point"
-msgstr "Điểm phù động"
-
-#: part/katehighlight.cpp:3172
-msgid "Character"
-msgstr "Ký tự"
-
-#: part/katehighlight.cpp:3173
-msgid "String"
-msgstr "Chuỗi"
-
-#: part/katehighlight.cpp:3175
-msgid "Others"
-msgstr "Khác"
-
-#: part/katehighlight.cpp:3176
-msgid "Alert"
-msgstr "Báo động"
-
-#: part/katehighlight.cpp:3177
-msgid "Function"
-msgstr "Hàm"
-
-#: part/katehighlight.cpp:3179
-msgid "Region Marker"
-msgstr "Dấu hiệu miền"
-
-#: part/kateautoindent.cpp:99
-msgid "C Style"
-msgstr "Kiểu dáng C"
-
-#: part/kateautoindent.cpp:101
-msgid "Python Style"
-msgstr "Kiểu dáng Python"
-
-#: part/kateautoindent.cpp:103
-msgid "XML Style"
-msgstr "Kiểu dáng XML"
-
-#: part/kateautoindent.cpp:105
-msgid "S&S C Style"
-msgstr "Kiểu dáng C S&S"
-
-#: part/kateautoindent.cpp:107
-msgid "Variable Based Indenter"
-msgstr "Bộ thụt lề đựa vào biến"
-
-#: part/katecmds.cpp:151
-msgid "Mode must be at least 0."
-msgstr "Chế độ phải là ít nhất 0."
-
-#: part/katecmds.cpp:169
-msgid "No such highlight '%1'"
-msgstr "Không có tô sáng như vậy « %1 »."
-
-#: part/katecmds.cpp:180
-msgid "Missing argument. Usage: %1 <value>"
-msgstr "Thiếu đối số. Cách sử dụng: %1 <giá_trị>"
-
-#: part/katecmds.cpp:184
-msgid "Failed to convert argument '%1' to integer."
-msgstr "Việc chuyển đổi đối số « %1 » sang số nguyên bị lỗi."
-
-#: part/katecmds.cpp:190 part/katecmds.cpp:196
-msgid "Width must be at least 1."
-msgstr "Độ rộng phải là ít nhất 1."
-
-#: part/katecmds.cpp:202
-msgid "Column must be at least 1."
-msgstr "Cột phải là ít nhất 1."
-
-#: part/katecmds.cpp:208
-msgid "Line must be at least 1"
-msgstr "Dòng phải là ít nhất 1."
-
-#: part/katecmds.cpp:210
-msgid "There is not that many lines in this document"
-msgstr "Không có số dòng lớn như vậy trong tài liệu này."
-
-#: part/katecmds.cpp:232
-msgid "Usage: %1 on|off|1|0|true|false"
-msgstr ""
-"Cách sử dụng: %1 on|off|1|0|true|false\n"
-" • on\tbật\n"
-" • off\ttắt\n"
-" • true\tđúng\n"
-" • false\tsai."
-
-#: part/katecmds.cpp:274
-msgid "Bad argument '%1'. Usage: %2 on|off|1|0|true|false"
-msgstr ""
-"Đối số sai « %1 ». Cách sử dụng: %2 on|off|1|0|true|false\n"
-" • on\tbật\n"
-" • off\ttắt\n"
-" • true\tđúng\n"
-" • false\tsai."
-
-#: part/katecmds.cpp:279
-msgid "Unknown command '%1'"
-msgstr "Không biết lệnh « %1 »."
-
-#: part/katecmds.cpp:498
-msgid "Sorry, but Kate is not able to replace newlines, yet"
-msgstr "Tiếc là trình Kate chưa có khả năng thay thế dòng mới"
-
-#: part/katecmds.cpp:540
-#, c-format
-msgid ""
-"_n: 1 replacement done\n"
-"%n replacements done"
-msgstr "Mới thay thế %n lần."
-
-#. i18n: file ./data/katepartreadonlyui.rc line 39
-#: rc.cpp:12 rc.cpp:33
-#, no-c-format
-msgid "&Code Folding"
-msgstr "&Gấp lại mã"
-
-#. i18n: file data/abc.xml line 5
-#: rc.cpp:44
-msgid ""
-"_: Language\n"
-"ABC"
-msgstr "ABC"
-
-#. i18n: file data/abc.xml line 5
-#: rc.cpp:46 rc.cpp:62 rc.cpp:110 rc.cpp:122 rc.cpp:150 rc.cpp:158 rc.cpp:162
-#: rc.cpp:170 rc.cpp:186 rc.cpp:290 rc.cpp:310 rc.cpp:318 rc.cpp:342
-#: rc.cpp:386 rc.cpp:418 rc.cpp:422
-msgid ""
-"_: Language Section\n"
-"Other"
-msgstr "Khác"
-
-#. i18n: file data/actionscript.xml line 3
-#: rc.cpp:48
-#, fuzzy
-msgid ""
-"_: Language\n"
-"ActionScript 2.0"
-msgstr "Tập lệnh"
-
-#. i18n: file data/actionscript.xml line 3
-#: rc.cpp:50 rc.cpp:54 rc.cpp:66 rc.cpp:98 rc.cpp:102 rc.cpp:106 rc.cpp:118
-#: rc.cpp:134 rc.cpp:138 rc.cpp:142 rc.cpp:154 rc.cpp:178 rc.cpp:182
-#: rc.cpp:206 rc.cpp:222 rc.cpp:230 rc.cpp:242 rc.cpp:246 rc.cpp:250
-#: rc.cpp:258 rc.cpp:274 rc.cpp:286 rc.cpp:294 rc.cpp:298 rc.cpp:302
-#: rc.cpp:338 rc.cpp:350 rc.cpp:354 rc.cpp:362 rc.cpp:394 rc.cpp:398
-#: rc.cpp:426 rc.cpp:434 rc.cpp:454 rc.cpp:474 rc.cpp:514 rc.cpp:530
-#: rc.cpp:534
-msgid ""
-"_: Language Section\n"
-"Sources"
-msgstr "Nguồn"
-
-#. i18n: file data/ada.xml line 3
-#: rc.cpp:52
-msgid ""
-"_: Language\n"
-"Ada"
-msgstr "Ada"
-
-#. i18n: file data/ahdl.xml line 3
-#: rc.cpp:56
-msgid ""
-"_: Language\n"
-"AHDL"
-msgstr "AHDL"
-
-#. i18n: file data/ahdl.xml line 3
-#: rc.cpp:58 rc.cpp:458 rc.cpp:498 rc.cpp:502
-msgid ""
-"_: Language Section\n"
-"Hardware"
-msgstr "Phần cứng"
-
-#. i18n: file data/alert.xml line 29
-#: rc.cpp:60
-msgid ""
-"_: Language\n"
-"Alerts"
-msgstr "Cảnh giác"
-
-#. i18n: file data/ansic89.xml line 27
-#: rc.cpp:64
-msgid ""
-"_: Language\n"
-"ANSI C89"
-msgstr "ANSI C89"
-
-#. i18n: file data/apache.xml line 15
-#: rc.cpp:68
-msgid ""
-"_: Language\n"
-"Apache Configuration"
-msgstr "Cấu hình Apache"
-
-#. i18n: file data/apache.xml line 15
-#: rc.cpp:70 rc.cpp:114 rc.cpp:166 rc.cpp:210 rc.cpp:254 rc.cpp:510
-msgid ""
-"_: Language Section\n"
-"Configuration"
-msgstr "Cấu hình"
-
-#. i18n: file data/asm-avr.xml line 36
-#: rc.cpp:72
-msgid ""
-"_: Language\n"
-"AVR Assembler"
-msgstr "AVR Assembler"
-
-#. i18n: file data/asm-avr.xml line 36
-#: rc.cpp:74 rc.cpp:78 rc.cpp:226 rc.cpp:334 rc.cpp:346 rc.cpp:374
-msgid ""
-"_: Language Section\n"
-"Assembler"
-msgstr "Hợp ngữ"
-
-#. i18n: file data/asm6502.xml line 3
-#: rc.cpp:76
-msgid ""
-"_: Language\n"
-"Asm6502"
-msgstr "Asm6502"
-
-#. i18n: file data/asp.xml line 3
-#: rc.cpp:80
-msgid ""
-"_: Language\n"
-"ASP"
-msgstr "ASP"
-
-#. i18n: file data/asp.xml line 3
-#: rc.cpp:82 rc.cpp:94 rc.cpp:126 rc.cpp:146 rc.cpp:174 rc.cpp:218 rc.cpp:234
-#: rc.cpp:262 rc.cpp:270 rc.cpp:278 rc.cpp:314 rc.cpp:330 rc.cpp:382
-#: rc.cpp:414 rc.cpp:446 rc.cpp:486 rc.cpp:506 rc.cpp:518 rc.cpp:522
-#: rc.cpp:526
-msgid ""
-"_: Language Section\n"
-"Markup"
-msgstr "Mã định dạng"
-
-#. i18n: file data/awk.xml line 3
-#: rc.cpp:84
-msgid ""
-"_: Language\n"
-"AWK"
-msgstr "AWK"
-
-#. i18n: file data/awk.xml line 3
-#: rc.cpp:86 rc.cpp:90 rc.cpp:130 rc.cpp:190 rc.cpp:194 rc.cpp:238 rc.cpp:266
-#: rc.cpp:306 rc.cpp:322 rc.cpp:366 rc.cpp:370 rc.cpp:378 rc.cpp:402
-#: rc.cpp:406 rc.cpp:410 rc.cpp:430 rc.cpp:438 rc.cpp:450 rc.cpp:478
-#: rc.cpp:490 rc.cpp:494
-msgid ""
-"_: Language Section\n"
-"Scripts"
-msgstr "Tập lệnh"
-
-#. i18n: file data/bash.xml line 10
-#: rc.cpp:88
-msgid ""
-"_: Language\n"
-"Bash"
-msgstr "Bash"
-
-#. i18n: file data/bibtex.xml line 3
-#: rc.cpp:92
-msgid ""
-"_: Language\n"
-"BibTeX"
-msgstr "BibTeX"
-
-#. i18n: file data/c.xml line 3
-#: rc.cpp:96
-msgid ""
-"_: Language\n"
-"C"
-msgstr "C"
-
-#. i18n: file data/cg.xml line 23
-#: rc.cpp:100
-msgid ""
-"_: Language\n"
-"Cg"
-msgstr "Cg"
-
-#. i18n: file data/cgis.xml line 3
-#: rc.cpp:104
-msgid ""
-"_: Language\n"
-"CGiS"
-msgstr "CGiS"
-
-#. i18n: file data/changelog.xml line 3
-#: rc.cpp:108
-msgid ""
-"_: Language\n"
-"ChangeLog"
-msgstr "ChangeLog"
-
-#. i18n: file data/cisco.xml line 3
-#: rc.cpp:112
-msgid ""
-"_: Language\n"
-"Cisco"
-msgstr "Cisco"
-
-#. i18n: file data/clipper.xml line 3
-#: rc.cpp:116
-msgid ""
-"_: Language\n"
-"Clipper"
-msgstr "Clipper"
-
-#. i18n: file data/cmake.xml line 6
-#: rc.cpp:120
-msgid ""
-"_: Language\n"
-"CMake"
-msgstr "CMake"
-
-#. i18n: file data/coldfusion.xml line 3
-#: rc.cpp:124
-msgid ""
-"_: Language\n"
-"ColdFusion"
-msgstr "ColdFusion"
-
-#. i18n: file data/commonlisp.xml line 28
-#: rc.cpp:128
-msgid ""
-"_: Language\n"
-"Common Lisp"
-msgstr "Common Lisp"
-
-#. i18n: file data/component-pascal.xml line 13
-#: rc.cpp:132
-msgid ""
-"_: Language\n"
-"Component-Pascal"
-msgstr "Component-Pascal"
-
-#. i18n: file data/cpp.xml line 3
-#: rc.cpp:136
-msgid ""
-"_: Language\n"
-"C++"
-msgstr "C++"
-
-#. i18n: file data/cs.xml line 2
-#: rc.cpp:140
-msgid ""
-"_: Language\n"
-"C#"
-msgstr "C#"
-
-#. i18n: file data/css.xml line 3
-#: rc.cpp:144
-msgid ""
-"_: Language\n"
-"CSS"
-msgstr "CSS"
-
-#. i18n: file data/cue.xml line 3
-#: rc.cpp:148
-msgid ""
-"_: Language\n"
-"CUE Sheet"
-msgstr "CUE Sheet"
-
-#. i18n: file data/d.xml line 41
-#: rc.cpp:152
-msgid ""
-"_: Language\n"
-"D"
-msgstr "D"
-
-#. i18n: file data/debianchangelog.xml line 3
-#: rc.cpp:156
-msgid ""
-"_: Language\n"
-"Debian Changelog"
-msgstr "Debian ChangeLog"
-
-#. i18n: file data/debiancontrol.xml line 3
-#: rc.cpp:160
-msgid ""
-"_: Language\n"
-"Debian Control"
-msgstr "Debian Control"
-
-#. i18n: file data/desktop.xml line 3
-#: rc.cpp:164
-msgid ""
-"_: Language\n"
-".desktop"
-msgstr ".desktop"
-
-#. i18n: file data/diff.xml line 15
-#: rc.cpp:168
-msgid ""
-"_: Language\n"
-"Diff"
-msgstr "Diff"
-
-#. i18n: file data/doxygen.xml line 26
-#: rc.cpp:172
-msgid ""
-"_: Language\n"
-"Doxygen"
-msgstr "Doxygen"
-
-#. i18n: file data/e.xml line 3
-#: rc.cpp:176
-msgid ""
-"_: Language\n"
-"E Language"
-msgstr "E Language"
-
-#. i18n: file data/eiffel.xml line 13
-#: rc.cpp:180
-msgid ""
-"_: Language\n"
-"Eiffel"
-msgstr "Eiffel"
-
-#. i18n: file data/email.xml line 6
-#: rc.cpp:184
-msgid ""
-"_: Language\n"
-"Email"
-msgstr "Email"
-
-#. i18n: file data/euphoria.xml line 32
-#: rc.cpp:188
-msgid ""
-"_: Language\n"
-"Euphoria"
-msgstr "Euphoria"
-
-#. i18n: file data/ferite.xml line 3
-#: rc.cpp:192
-msgid ""
-"_: Language\n"
-"ferite"
-msgstr "ferite"
-
-#. i18n: file data/fgl-4gl.xml line 3
-#: rc.cpp:196
-msgid ""
-"_: Language\n"
-"4GL"
-msgstr "4GL"
-
-#. i18n: file data/fgl-4gl.xml line 3
-#: rc.cpp:198 rc.cpp:202 rc.cpp:282 rc.cpp:390 rc.cpp:462 rc.cpp:466
-#: rc.cpp:470
-msgid ""
-"_: Language Section\n"
-"Database"
-msgstr "Cơ sở dữ liệu"
-
-#. i18n: file data/fgl-per.xml line 3
-#: rc.cpp:200
-msgid ""
-"_: Language\n"
-"4GL-PER"
-msgstr "4GL-PER"
-
-#. i18n: file data/fortran.xml line 3
-#: rc.cpp:204
-msgid ""
-"_: Language\n"
-"Fortran"
-msgstr "Fortran"
-
-#. i18n: file data/fstab.xml line 4
-#: rc.cpp:208
-msgid ""
-"_: Language\n"
-"fstab"
-msgstr "fstab"
-
-#. i18n: file data/gdl.xml line 3
-#: rc.cpp:212
-msgid ""
-"_: Language\n"
-"GDL"
-msgstr "GDL"
-
-#. i18n: file data/gdl.xml line 3
-#: rc.cpp:214 rc.cpp:326 rc.cpp:358 rc.cpp:442 rc.cpp:482
-msgid ""
-"_: Language Section\n"
-"Scientific"
-msgstr "Khoa học"
-
-#. i18n: file data/gettext.xml line 24
-#: rc.cpp:216
-msgid ""
-"_: Language\n"
-"GNU Gettext"
-msgstr "GNU Gettext"
-
-#. i18n: file data/glsl.xml line 3
-#: rc.cpp:220
-msgid ""
-"_: Language\n"
-"GLSL"
-msgstr "GLSL"
-
-#. i18n: file data/gnuassembler.xml line 42
-#: rc.cpp:224
-msgid ""
-"_: Language\n"
-"GNU Assembler"
-msgstr "GNU Assembler"
-
-#. i18n: file data/haskell.xml line 4
-#: rc.cpp:228
-msgid ""
-"_: Language\n"
-"Haskell"
-msgstr "Haskell"
-
-#. i18n: file data/html.xml line 7
-#: rc.cpp:232
-msgid ""
-"_: Language\n"
-"HTML"
-msgstr "HTML"
-
-#. i18n: file data/idconsole.xml line 3
-#: rc.cpp:236
-msgid ""
-"_: Language\n"
-"Quake Script"
-msgstr "Quake Script"
-
-#. i18n: file data/idl.xml line 3
-#: rc.cpp:240
-msgid ""
-"_: Language\n"
-"IDL"
-msgstr "IDL"
-
-#. i18n: file data/ilerpg.xml line 48
-#: rc.cpp:244
-msgid ""
-"_: Language\n"
-"ILERPG"
-msgstr "ILERPG"
-
-#. i18n: file data/inform.xml line 6
-#: rc.cpp:248
-msgid ""
-"_: Language\n"
-"Inform"
-msgstr "Inform"
-
-#. i18n: file data/ini.xml line 3
-#: rc.cpp:252
-msgid ""
-"_: Language\n"
-"INI Files"
-msgstr "INI Files"
-
-#. i18n: file data/java.xml line 3
-#: rc.cpp:256
-msgid ""
-"_: Language\n"
-"Java"
-msgstr "Java"
-
-#. i18n: file data/javadoc.xml line 3
-#: rc.cpp:260
-msgid ""
-"_: Language\n"
-"Javadoc"
-msgstr "Javadoc"
-
-#. i18n: file data/javascript.xml line 6
-#: rc.cpp:264
-msgid ""
-"_: Language\n"
-"JavaScript"
-msgstr "JavaScript"
-
-#. i18n: file data/jsp.xml line 3
-#: rc.cpp:268
-msgid ""
-"_: Language\n"
-"JSP"
-msgstr "JSP"
-
-#. i18n: file data/kbasic.xml line 3
-#: rc.cpp:272
-msgid ""
-"_: Language\n"
-"KBasic"
-msgstr "KBasic"
-
-#. i18n: file data/latex.xml line 3
-#: rc.cpp:276
-msgid ""
-"_: Language\n"
-"LaTeX"
-msgstr "LaTeX"
-
-#. i18n: file data/ldif.xml line 3
-#: rc.cpp:280
-msgid ""
-"_: Language\n"
-"LDIF"
-msgstr "LDIF"
-
-#. i18n: file data/lex.xml line 23
-#: rc.cpp:284
-msgid ""
-"_: Language\n"
-"Lex/Flex"
-msgstr "Lex/Flex"
-
-#. i18n: file data/lilypond.xml line 27
-#: rc.cpp:288
-msgid ""
-"_: Language\n"
-"LilyPond"
-msgstr "LilyPond"
-
-#. i18n: file data/literate-haskell.xml line 3
-#: rc.cpp:292
-msgid ""
-"_: Language\n"
-"Literate Haskell"
-msgstr "Literate Haskell"
-
-#. i18n: file data/logtalk.xml line 4
-#: rc.cpp:296
-msgid ""
-"_: Language\n"
-"Logtalk"
-msgstr "Logtalk"
-
-#. i18n: file data/lpc.xml line 19
-#: rc.cpp:300
-msgid ""
-"_: Language\n"
-"LPC"
-msgstr "LPC"
-
-#. i18n: file data/lua.xml line 3
-#: rc.cpp:304
-msgid ""
-"_: Language\n"
-"Lua"
-msgstr "Lua"
-
-#. i18n: file data/m3u.xml line 14
-#: rc.cpp:308
-msgid ""
-"_: Language\n"
-"M3U"
-msgstr "M3U"
-
-#. i18n: file data/mab.xml line 3
-#: rc.cpp:312
-msgid ""
-"_: Language\n"
-"MAB-DB"
-msgstr "MAB-DB"
-
-#. i18n: file data/makefile.xml line 5
-#: rc.cpp:316
-msgid ""
-"_: Language\n"
-"Makefile"
-msgstr "Makefile"
-
-#. i18n: file data/mason.xml line 3
-#: rc.cpp:320
-msgid ""
-"_: Language\n"
-"Mason"
-msgstr "Mason"
-
-#. i18n: file data/matlab.xml line 58
-#: rc.cpp:324
-msgid ""
-"_: Language\n"
-"Matlab"
-msgstr "Matlab"
-
-#. i18n: file data/mediawiki.xml line 3
-#: rc.cpp:328
-#, fuzzy
-msgid ""
-"_: Language\n"
-"MediaWiki"
-msgstr "CMake"
-
-#. i18n: file data/mips.xml line 3
-#: rc.cpp:332
-msgid ""
-"_: Language\n"
-"MIPS Assembler"
-msgstr "MIPS Assembler"
-
-#. i18n: file data/modula-2.xml line 3
-#: rc.cpp:336
-msgid ""
-"_: Language\n"
-"Modula-2"
-msgstr "Modula-2"
-
-#. i18n: file data/mup.xml line 3
-#: rc.cpp:340
-msgid ""
-"_: Language\n"
-"Music Publisher"
-msgstr "Music Publisher"
-
-#. i18n: file data/nasm.xml line 31
-#: rc.cpp:344
-msgid ""
-"_: Language\n"
-"Intel x86 (NASM)"
-msgstr "Intel x86 (NASM)"
-
-#. i18n: file data/objectivec.xml line 3
-#: rc.cpp:348
-msgid ""
-"_: Language\n"
-"Objective-C"
-msgstr "Objective-C"
-
-#. i18n: file data/ocaml.xml line 11
-#: rc.cpp:352
-msgid ""
-"_: Language\n"
-"Objective Caml"
-msgstr "Objective Caml"
-
-#. i18n: file data/octave.xml line 18
-#: rc.cpp:356
-msgid ""
-"_: Language\n"
-"Octave"
-msgstr "Octave"
-
-#. i18n: file data/pascal.xml line 3
-#: rc.cpp:360
-msgid ""
-"_: Language\n"
-"Pascal"
-msgstr "Pascal"
-
-#. i18n: file data/perl.xml line 42
-#: rc.cpp:364
-msgid ""
-"_: Language\n"
-"Perl"
-msgstr "Perl"
-
-#. i18n: file data/php.xml line 21
-#: rc.cpp:368
-msgid ""
-"_: Language\n"
-"PHP/PHP"
-msgstr "PHP/PHP"
-
-#. i18n: file data/picsrc.xml line 11
-#: rc.cpp:372
-msgid ""
-"_: Language\n"
-"PicAsm"
-msgstr "PicAsm"
-
-#. i18n: file data/pike.xml line 4
-#: rc.cpp:376
-msgid ""
-"_: Language\n"
-"Pike"
-msgstr "Pike"
-
-#. i18n: file data/postscript.xml line 3
-#: rc.cpp:380
-msgid ""
-"_: Language\n"
-"PostScript"
-msgstr "PostScript"
-
-#. i18n: file data/povray.xml line 7
-#: rc.cpp:384
-msgid ""
-"_: Language\n"
-"POV-Ray"
-msgstr "POV-Ray"
-
-#. i18n: file data/progress.xml line 3
-#: rc.cpp:388
-msgid ""
-"_: Language\n"
-"progress"
-msgstr "progress"
-
-#. i18n: file data/prolog.xml line 3
-#: rc.cpp:392
-msgid ""
-"_: Language\n"
-"Prolog"
-msgstr "Prolog"
-
-#. i18n: file data/purebasic.xml line 3
-#: rc.cpp:396
-msgid ""
-"_: Language\n"
-"PureBasic"
-msgstr "PureBasic"
-
-#. i18n: file data/python.xml line 4
-#: rc.cpp:400
-msgid ""
-"_: Language\n"
-"Python"
-msgstr "Python"
-
-#. i18n: file data/r.xml line 11
-#: rc.cpp:404
-msgid ""
-"_: Language\n"
-"R Script"
-msgstr "R Script"
-
-#. i18n: file data/rexx.xml line 3
-#: rc.cpp:408
-msgid ""
-"_: Language\n"
-"REXX"
-msgstr "REXX"
-
-#. i18n: file data/rhtml.xml line 47
-#: rc.cpp:412
-#, fuzzy
-msgid ""
-"_: Language\n"
-"Ruby/Rails/RHTML"
-msgstr ""
-"_: Language\n"
-"Ruby/Rails/RHTML"
-
-#. i18n: file data/rib.xml line 8
-#: rc.cpp:416
-msgid ""
-"_: Language\n"
-"RenderMan RIB"
-msgstr "RenderMan RIB"
-
-#. i18n: file data/rpmspec.xml line 3
-#: rc.cpp:420
-msgid ""
-"_: Language\n"
-"RPM Spec"
-msgstr "RPM Spec"
-
-#. i18n: file data/rsiidl.xml line 3
-#: rc.cpp:424
-msgid ""
-"_: Language\n"
-"RSI IDL"
-msgstr "RSI IDL"
-
-#. i18n: file data/ruby.xml line 33
-#: rc.cpp:428
-msgid ""
-"_: Language\n"
-"Ruby"
-msgstr "Ruby"
-
-#. i18n: file data/sather.xml line 3
-#: rc.cpp:432
-msgid ""
-"_: Language\n"
-"Sather"
-msgstr "Sather"
-
-#. i18n: file data/scheme.xml line 43
-#: rc.cpp:436
-msgid ""
-"_: Language\n"
-"Scheme"
-msgstr "Scheme"
-
-#. i18n: file data/sci.xml line 3
-#: rc.cpp:440
-msgid ""
-"_: Language\n"
-"scilab"
-msgstr "scilab"
-
-#. i18n: file data/sgml.xml line 3
-#: rc.cpp:444
-msgid ""
-"_: Language\n"
-"SGML"
-msgstr "SGML"
-
-#. i18n: file data/sieve.xml line 4
-#: rc.cpp:448
-msgid ""
-"_: Language\n"
-"Sieve"
-msgstr "Sieve"
-
-#. i18n: file data/sml.xml line 3
-#: rc.cpp:452
-msgid ""
-"_: Language\n"
-"SML"
-msgstr "SML"
-
-#. i18n: file data/spice.xml line 4
-#: rc.cpp:456
-msgid ""
-"_: Language\n"
-"Spice"
-msgstr "Spice"
-
-#. i18n: file data/sql-mysql.xml line 8
-#: rc.cpp:460
-msgid ""
-"_: Language\n"
-"SQL (MySQL)"
-msgstr "SQL (MySQL)"
-
-#. i18n: file data/sql-postgresql.xml line 4
-#: rc.cpp:464
-msgid ""
-"_: Language\n"
-"SQL (PostgreSQL)"
-msgstr "SQL (PostgreSQL)"
-
-#. i18n: file data/sql.xml line 6
-#: rc.cpp:468
-msgid ""
-"_: Language\n"
-"SQL"
-msgstr "SQL"
-
-#. i18n: file data/stata.xml line 3
-#: rc.cpp:472
-msgid ""
-"_: Language\n"
-"Stata"
-msgstr "Stata"
-
-#. i18n: file data/tcl.xml line 8
-#: rc.cpp:476
-msgid ""
-"_: Language\n"
-"Tcl/Tk"
-msgstr "Tcl/Tk"
-
-#. i18n: file data/tibasic.xml line 3
-#: rc.cpp:480
-msgid ""
-"_: Language\n"
-"TI Basic"
-msgstr "TI Basic"
-
-#. i18n: file data/txt2tags.xml line 5
-#: rc.cpp:484
-msgid ""
-"_: Language\n"
-"txt2tags"
-msgstr "txt2tags"
-
-#. i18n: file data/uscript.xml line 3
-#: rc.cpp:488
-msgid ""
-"_: Language\n"
-"UnrealScript"
-msgstr "UnrealScript"
-
-#. i18n: file data/velocity.xml line 3
-#: rc.cpp:492
-msgid ""
-"_: Language\n"
-"Velocity"
-msgstr "Velocity"
-
-#. i18n: file data/verilog.xml line 3
-#: rc.cpp:496
-msgid ""
-"_: Language\n"
-"Verilog"
-msgstr "Verilog"
-
-#. i18n: file data/vhdl.xml line 3
-#: rc.cpp:500
-msgid ""
-"_: Language\n"
-"VHDL"
-msgstr "VHDL"
-
-#. i18n: file data/vrml.xml line 3
-#: rc.cpp:504
-msgid ""
-"_: Language\n"
-"VRML"
-msgstr "VRML"
-
-#. i18n: file data/winehq.xml line 3
-#: rc.cpp:508
-msgid ""
-"_: Language\n"
-"WINE Config"
-msgstr "WINE Config"
-
-#. i18n: file data/xharbour.xml line 3
-#: rc.cpp:512
-msgid ""
-"_: Language\n"
-"xHarbour"
-msgstr "xHarbour"
-
-#. i18n: file data/xml.xml line 7
-#: rc.cpp:516
-msgid ""
-"_: Language\n"
-"XML"
-msgstr "XML"
-
-#. i18n: file data/xmldebug.xml line 3
-#: rc.cpp:520
-msgid ""
-"_: Language\n"
-"XML (Debug)"
-msgstr "XML (Debug)"
-
-#. i18n: file data/xslt.xml line 53
-#: rc.cpp:524
-msgid ""
-"_: Language\n"
-"xslt"
-msgstr "xsit"
-
-#. i18n: file data/yacas.xml line 3
-#: rc.cpp:528
-msgid ""
-"_: Language\n"
-"yacas"
-msgstr "yacas"
-
-#. i18n: file data/yacc.xml line 23
-#: rc.cpp:532
-msgid ""
-"_: Language\n"
-"Yacc/Bison"
-msgstr "Yacc/Bison"
-
-#: plugins/wordcompletion/docwordcompletion.cpp:109
-msgid "Word Completion Plugin"
-msgstr "Bộ cầm phít hoàn chỉnh từ"
-
-#: plugins/wordcompletion/docwordcompletion.cpp:114
-msgid "Configure the Word Completion Plugin"
-msgstr "Cấu hình Bộ cầm phít hoàn chỉnh từ"
-
-#: plugins/wordcompletion/docwordcompletion.cpp:148
-msgid "Reuse Word Above"
-msgstr "Dùng lại từ trên"
-
-#: plugins/wordcompletion/docwordcompletion.cpp:150
-msgid "Reuse Word Below"
-msgstr "Dùng lại từ dưới"
-
-#: plugins/wordcompletion/docwordcompletion.cpp:152
-msgid "Pop Up Completion List"
-msgstr "Danh sách hoàn chỉnh bật lên"
-
-#: plugins/wordcompletion/docwordcompletion.cpp:154
-msgid "Shell Completion"
-msgstr "Hoàn chỉnh hệ vỏ"
-
-#: plugins/wordcompletion/docwordcompletion.cpp:156
-msgid "Automatic Completion Popup"
-msgstr "Bật lên hoàn chỉnh tự động"
-
-#: plugins/wordcompletion/docwordcompletion.cpp:498
-msgid "Automatically &show completion list"
-msgstr "Tự động hiển thị danh sách hoàn chỉnh"
-
-#: plugins/wordcompletion/docwordcompletion.cpp:511
-msgid ""
-"_: Translators: This is the first part of two strings wich will comprise the "
-"sentence 'Show completions when a word is at least N characters'. The first "
-"part is on the right side of the N, which is represented by a spinbox widget, "
-"followed by the second part: 'characters long'. Characters is a ingeger number "
-"between and including 1 and 30. Feel free to leave the second part of the "
-"sentence blank if it suits your language better. \n"
-"Show completions &when a word is at least"
-msgstr "Hiển thị những cách hoàn chỉnh khi từ có ít nhất"
-
-#: plugins/wordcompletion/docwordcompletion.cpp:517
-msgid ""
-"_: This is the second part of two strings that will comprise teh sentence 'Show "
-"completions when a word is at least N characters'\n"
-"characters long."
-msgstr "ký tự."
-
-#: plugins/wordcompletion/docwordcompletion.cpp:520
-msgid ""
-"Enable the automatic completion list popup as default. The popup can be "
-"disabled on a view basis from the 'Tools' menu."
-msgstr ""
-"Hiệu lực danh sách hoàn chỉnh tự động là mặc định. Có thể vô hiệu hoá bộ bật "
-"lên đựa vào khung xem, từ trình đơn « Công cụ »."
-
-#: plugins/wordcompletion/docwordcompletion.cpp:523
-msgid ""
-"Define the length a word should have before the completion list is displayed."
-msgstr "Ghi rõ độ dài từ nên gây ra hiển thị danh sách cách hoàn chỉnh."
-
-#: plugins/insertfile/insertfileplugin.cpp:79
-msgid "Insert File..."
-msgstr "Chèn tập tin..."
-
-#: plugins/insertfile/insertfileplugin.cpp:88
-msgid "Choose File to Insert"
-msgstr "Chọn tập tin cần chèn"
-
-#: plugins/insertfile/insertfileplugin.cpp:116
-msgid ""
-"Failed to load file:\n"
-"\n"
-msgstr ""
-"Lỗi tải tập tin:\n"
-"\n"
-
-#: plugins/insertfile/insertfileplugin.cpp:116
-#: plugins/insertfile/insertfileplugin.cpp:137
-#: plugins/insertfile/insertfileplugin.cpp:159
-msgid "Insert File Error"
-msgstr "Lỗi chèn tập tin"
-
-#: plugins/insertfile/insertfileplugin.cpp:130
-msgid ""
-"<p>The file <strong>%1</strong> does not exist or is not readable, aborting."
-msgstr ""
-"<p>Tập tin <strong>%1</strong> không tồn tại hoặc không có khả năng đọc nên hủy "
-"bỏ."
-
-#: plugins/insertfile/insertfileplugin.cpp:134
-msgid "<p>Unable to open file <strong>%1</strong>, aborting."
-msgstr "<p>Không thể mở tập tin <strong>%1</strong> nên hủy bỏ."
-
-#: plugins/insertfile/insertfileplugin.cpp:157
-msgid "<p>File <strong>%1</strong> had no contents."
-msgstr "<p>Tập tin <strong>%1</strong> không có nội dung nào."
-
-#: plugins/kdatatool/kate_kdatatool.cpp:78
-msgid "Data Tools"
-msgstr "Công cụ Dữ liệu"
-
-#: plugins/kdatatool/kate_kdatatool.cpp:153
-#: plugins/kdatatool/kate_kdatatool.cpp:175
-msgid "(not available)"
-msgstr "(hiện không có)"
-
-#: plugins/kdatatool/kate_kdatatool.cpp:183
-msgid ""
-"Data tools are only available when text is selected, or when the right mouse "
-"button is clicked over a word. If no data tools are offered even when text is "
-"selected, you need to install them. Some data tools are part of the KOffice "
-"package."
-msgstr ""
-"Những công cụ dữ liệu sẵn sàng chỉ khi đã chọn đoạn, hoặc khi nhắp phải chuột "
-"trên từ nào thôi. Nếu không cung cấp công cụ dữ liệu ngay cả khi đã chọn đoạn, "
-"bạn cần phải cài đặt chúng. Một số công cụ dữ liệu thuộc về gói KOffice."
-
-#: plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:68 plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:371
-msgid "Search Incrementally"
-msgstr "Tìm kiếm dần"
-
-#: plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:72 plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:372
-msgid "Search Incrementally Backwards"
-msgstr "Tìm kiếm dần ngược"
-
-#: plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:76 plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:79
-msgid "I-Search:"
-msgstr "Tìm kiếm dần:"
-
-#: plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:95
-msgid "Search"
-msgstr "Tìm kiếm"
-
-#: plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:101
-msgid "Search Options"
-msgstr "Tùy chọn tìm kiếm"
-
-#: plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:106 plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:412
-msgid "Case Sensitive"
-msgstr "Phân biệt chữ hoa/thường"
-
-#: plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:115 plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:414
-msgid "From Beginning"
-msgstr "Từ đầu"
-
-#: plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:124 plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:416
-msgid "Regular Expression"
-msgstr "Biểu thức chính quy"
-
-#: plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:244
-msgid ""
-"_: Incremental Search\n"
-"I-Search:"
-msgstr "Tìm kiếm dần:"
-
-#: plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:247
-msgid ""
-"_: Incremental Search found no match\n"
-"Failing I-Search:"
-msgstr "Tìm kiếm dần bị lỗi:"
-
-#: plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:250
-msgid ""
-"_: Incremental Search in the reverse direction\n"
-"I-Search Backward:"
-msgstr "Tìm kiếm dần ngược:"
-
-#: plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:253
-msgid "Failing I-Search Backward:"
-msgstr "Lỗi tìm kiếm dần ngược:"
-
-#: plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:256
-msgid ""
-"_: Incremental Search has passed the end of the document\n"
-"Wrapped I-Search:"
-msgstr "Tìm kiếm dần đã cuộn:"
-
-#: plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:259
-msgid "Failing Wrapped I-Search:"
-msgstr "Lỗi tìm kiếm dần đã cuộn:"
-
-#: plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:262
-msgid "Wrapped I-Search Backward:"
-msgstr "Tìm kiếm dần ngược đã cuộn:"
-
-#: plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:265
-msgid "Failing Wrapped I-Search Backward:"
-msgstr "Lỗi tìm kiếm dần ngược đã cuộn:"
-
-#: plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:269
-msgid ""
-"_: Incremental Search has passed both the end of the document and the original "
-"starting position\n"
-"Overwrapped I-Search:"
-msgstr "Tìm kiếm dần đã cuộn trên:"
-
-#: plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:272
-msgid "Failing Overwrapped I-Search:"
-msgstr "Lỗi tìm kiếm dần đã cuộn trên:"
-
-#: plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:275
-msgid "Overwrapped I-Search Backwards:"
-msgstr "Tìm kiếm dần đã cuộn trên ngược:"
-
-#: plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:278
-msgid "Failing Overwrapped I-Search Backward:"
-msgstr "Lỗi tìm kiếm dần đã cuộn trên ngược:"
-
-#: plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:280
-msgid "Error: unknown i-search state!"
-msgstr "• Lỗi : không biết tính tráng tìm kiếm dần. •"
-
-#: plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:341
-msgid "Next Incremental Search Match"
-msgstr "Tìm kiếm dần: kết quả kế"
-
-#: plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:342
-msgid "Previous Incremental Search Match"
-msgstr "Tìm kiếm dần: kết quả lùi"
-
-#: plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:90
-msgid "AutoBookmarks"
-msgstr "Đánh dấu Tự động"
-
-#: plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:101
-msgid "Configure AutoBookmarks"
-msgstr "Cấu hình Đánh dấu Tự động"
-
-#: plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:280
-msgid "Edit Entry"
-msgstr "Sửa đổi mục nhập"
-
-#: plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:288
-msgid "&Pattern:"
-msgstr "&Mẫu :"
-
-#: plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:294
-msgid "<p>A regular expression. Matching lines will be bookmarked.</p>"
-msgstr "<p>Một biểu thức chính quy. Sẽ Đánh dấu trên các dòng khớp.</p>"
-
-#: plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:298
-msgid "Case &sensitive"
-msgstr "&Phân biệt hoa/thường"
-
-#: plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:302
-msgid ""
-"<p>If enabled, the pattern matching will be case sensitive, otherwise not.</p>"
-msgstr ""
-"<p>Nếu bật, cách khớp mẫu sẽ phân biệt chữ hoa/thường, nếu không thì không.</p>"
-
-#: plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:305
-msgid "&Minimal matching"
-msgstr "Khớp tối thiể&u"
-
-#: plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:309
-msgid ""
-"<p>If enabled, the pattern matching will use minimal matching; if you do not "
-"know what that is, please read the appendix on regular expressions in the kate "
-"manual.</p>"
-msgstr ""
-"<p>Nếu bật, cách khớp mẫu sẽ khớp mức tối thiểu. Nếu bạn chưa biết thuật ngữ "
-"này là gì, hãy đọc Phụ lục về biểu thức chính quy trong Sổ tay Kate [chưa dịch: "
-"Kate Manual → Appendix: Regular Expressions).</p>"
-
-#: plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:313
-msgid "&File mask:"
-msgstr "Bộ &lọc tập tin:"
-
-#: plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:319
-msgid ""
-"<p>A list of filename masks, separated by semicolons. This can be used to limit "
-"the usage of this entity to files with matching names.</p>"
-"<p>Use the wizard button to the right of the mimetype entry below to easily "
-"fill out both lists.</p>"
-msgstr ""
-"<p>Danh sách các bộ lọc tập tin, định giới bằng dấu chấm phẩy. Có thể sử dụng "
-"danh sách này để giới hạn cách sử dụng thực thể này là chỉ với những tập tin có "
-"tên khớp.</p>"
-"<p>Hãy dùng cái nút trợ lý bên phải mục nhập kiểu MIME bên dưới, để điền dễ vào "
-"cả hai danh sách.</p>"
-
-#: plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:330
-msgid ""
-"<p>A list of mime types, separated by semicolon. This can be used to limit the "
-"usage of this entity to files with matching mime types.</p>"
-"<p>Use the wizard button on the right to get a list of existing file types to "
-"choose from, using it will fill in the file masks as well.</p>"
-msgstr ""
-"<p>Danh sách các kiểu MIME, định giới bằng dấu chấm phẩy. Có thể sử dụng danh "
-"sách này để giới hạn cách sử dụng thực thể này là chỉ với những tập tin có kiểu "
-"MIME khớp.</p>"
-"<p>Hãy dùng cái nút trợ lý bên phải để xem danh sách các kiểu tập tin tồn tại "
-"có thể chọn; dùng nó sẽ cũng điền vào những bộ lọc tập tin.</p>"
-
-#: plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:340
-msgid ""
-"<p>Click this button to display a checkable list of mimetypes available on your "
-"system. When used, the file masks entry above will be filled in with the "
-"corresponding masks.</p>"
-msgstr ""
-"<p>Nhắp vào nút này để hiển thị danh sách các kiểu MIME sắn sàng trên hệ thống, "
-"với hộp chọn bên cạnh. Khi bạn đánh dấu trong một số hộp chọn, các bộ lọc tập "
-"tin đó sẽ cũng được điền vào mục nhập bên trên.</p>"
-
-#: plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:365
-msgid ""
-"Select the MimeTypes for this pattern.\n"
-"Please note that this will automatically edit the associated file extensions as "
-"well."
-msgstr ""
-"Hãy chọn những kiểu MIME cho mẫu này\n"
-"Ghi chú : việc này sẽ cũng tự động sửa đổi những phần mở rộng tập tin tương "
-"ứng."
-
-#: plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:385
-msgid "&Patterns"
-msgstr "&Mẫu"
-
-#: plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:388
-msgid "Pattern"
-msgstr "Mẫu"
-
-#: plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:389
-msgid "Mime Types"
-msgstr "Kiểu MIME"
-
-#: plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:390
-msgid "File Masks"
-msgstr "Bộ lọc tập tin"
-
-#: plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:394
-msgid ""
-"<p>This list shows your configured autobookmark entities. When a document is "
-"opened, each entity is used in the following way: "
-"<ol>"
-"<li>The entity is dismissed, if a mime and/or filename mask is defined, and "
-"neither matches the document.</li>"
-"<li>Otherwise each line of the document is tried against the pattern, and a "
-"bookmark is set on matching lines.</li></ul>"
-"<p>Use the buttons below to manage your collection of entities.</p>"
-msgstr ""
-"<p>Danh sách này hiển thị các thực thể Đánh dấu tự động đã cấu hình. Khi tài "
-"liệu được mở, mỗi thực thể có được dùng bằng cách theo đây:"
-"<ol>"
-"<li>Thực thể bị bỏ qua nếu không có bộ lọc kiểu MIME/tập tin khớp tài liệu.</li>"
-"<li>Nếu không, mọi dòng của tài liệu được so với mẫu, và mỗi dòng khớp có Đánh "
-"dấu.</li></ol>"
-"<p>Hãy dùng những cái nút bên dưới, để quản lý tập hợp thực thể này.</p>"
-
-#: plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:409
-msgid "Press this button to create a new autobookmark entity."
-msgstr "Bấm cái nút này để tạo thực thể Đánh dấu tự động mới."
-
-#: plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:414
-msgid "Press this button to delete the currently selected entity."
-msgstr "Bấm nút này để xoá bỏ thực thể đã chọn hiện thời."
-
-#: plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:416
-msgid "&Edit..."
-msgstr "&Sửa..."
-
-#: plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:419
-msgid "Press this button to edit the currently selected entity."
-msgstr "Bấm nút này để hiệu chỉnh thực thể đã chọn hiện thời."
-
-#~ msgid ""
-#~ "_: Language\n"
-#~ "Wikimedia"
-#~ msgstr "Wikimedia"