summaryrefslogtreecommitdiffstats
path: root/tde-i18n-vi/messages/tdeaddons
diff options
context:
space:
mode:
Diffstat (limited to 'tde-i18n-vi/messages/tdeaddons')
-rw-r--r--tde-i18n-vi/messages/tdeaddons/fsview.po214
1 files changed, 118 insertions, 96 deletions
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdeaddons/fsview.po b/tde-i18n-vi/messages/tdeaddons/fsview.po
index e51709428b3..ba5bd79c85c 100644
--- a/tde-i18n-vi/messages/tdeaddons/fsview.po
+++ b/tde-i18n-vi/messages/tdeaddons/fsview.po
@@ -6,7 +6,7 @@ msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: fsview\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
-"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:06-0500\n"
+"POT-Creation-Date: 2018-12-30 19:51+0100\n"
"PO-Revision-Date: 2006-08-07 20:40+0930\n"
"Last-Translator: Clytie Siddall <[email protected]>\n"
"Language-Team: Vietnamese <[email protected]>\n"
@@ -17,96 +17,17 @@ msgstr ""
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
"X-Generator: LocFactoryEditor 1.6fc1\n"
-#: fsview_part.cpp:76
-msgid ""
-"_n: Read 1 folder, in %1\n"
-"Read %n folders, in %1"
-msgstr "Đọc %n thư mục trong %1"
-
-#: fsview_part.cpp:80
-#, c-format
-msgid ""
-"_n: 1 folder\n"
-"%n folders"
-msgstr "%n thư mục"
-
-#: fsview_part.cpp:89 main.cpp:26
-msgid "FSView"
-msgstr "FSView"
-
-#: fsview_part.cpp:90
-msgid "Filesystem Utilization Viewer"
-msgstr "Bộ xem cách sử dụng hệ thống tập tin"
-
-#: fsview_part.cpp:92
-msgid "(c) 2003-2005, Josef Weidendorfer"
-msgstr "© 2003-2005, Josef Weidendorfer"
-
-#: fsview_part.cpp:105
+#: _translatorinfo:1
msgid ""
-"<p>This is the FSView plugin, a graphical browsing mode showing filesystem "
-"utilization by using a tree map visualization.</p>"
-"<p>Note that in this mode, automatic updating when filesystem changes are made "
-"is intentionally <b>not</b> done.</p>"
-"<p>For details on usage and options available, see the online help under menu "
-"'Help/FSView Manual'.</p>"
-msgstr ""
-"<p>Đây là bổ sung FSView, một chế độ duyệt kiểu đồ họa, hiển thị cách sử dụng "
-"hệ thống tập tin theo sơ đồ cây.</p>"
-"<p>Ghi chú rằng trong chế độ này, việc tự động cập nhật khi hệ thống tập tin "
-"thay đổi <b>không phải</b> được thực hiện một cách dự định.</p>"
-"<p>Để tìm chi tiết về cách sử dụng và tùy chọn sẵn sàng, xem trợ giúp có sẵn "
-"dưới trình đơn « Trợ giúp > Sổ tay FSView ».</p>"
-
-#: fsview.cpp:294 fsview_part.cpp:121
-msgid "Stop at Area"
-msgstr "Dừng ở vùng"
-
-#: fsview.cpp:292 fsview_part.cpp:123
-msgid "Stop at Depth"
-msgstr "Dừng ở độ sâu"
-
-#: fsview.cpp:305 fsview_part.cpp:125
-msgid "Visualization"
-msgstr "Cách thức hiển thị"
-
-#: fsview.cpp:302 fsview_part.cpp:127
-msgid "Color Mode"
-msgstr "Chế độ màu"
-
-#: fsview_part.cpp:131
-msgid "&FSView Manual"
-msgstr "Sổ tay &FSView"
-
-#: fsview_part.cpp:134
-msgid "Show FSView manual"
-msgstr "Hiện sổ tay FSView"
-
-#: fsview_part.cpp:135
-msgid "Opens the help browser with the FSView documentation"
-msgstr "Mở bộ duyệt qua trợ giúp với tài liệu hướng dẫn FSView"
+"_: NAME OF TRANSLATORS\n"
+"Your names"
+msgstr "Nhóm Việt hoá TDE"
-#: fsview_part.cpp:199
+#: _translatorinfo:2
msgid ""
-"FSView intentionally does not support automatic updates when changes are made "
-"to files or directories, currently visible in FSView, from the outside.\n"
-"For details, see the 'Help/FSView Manual'."
-msgstr ""
-"FSView không hỗ trợ dự định khả năng tự động cập nhật khi thay đổi xảy ra trong "
-"tập tin hay thư mục, hiện thời hiển thị trong FSView, từ bên ngoài.\n"
-"Để tìm chi tiết, xem « Trợ giúp > Sổ tay FSView »."
-
-#: main.cpp:19
-msgid "View filesystem starting from this folder"
-msgstr "Xem hệ thống tập tin, bắt đầu từ thư mục này"
-
-#: main.cpp:27
-msgid "Filesystem Viewer"
-msgstr "Bộ xem hệ thống tập tin"
-
-#: main.cpp:29
-msgid "(c) 2002, Josef Weidendorfer"
-msgstr "© 2002, Josef Weidendorfer"
+"_: EMAIL OF TRANSLATORS\n"
+"Your emails"
#: fsview.cpp:49 fsview.cpp:389
msgid "Name"
@@ -160,10 +81,26 @@ msgstr "Cập nhật"
msgid "Refresh '%1'"
msgstr "Cập nhật « %1 »"
+#: fsview.cpp:292 fsview_part.cpp:123
+msgid "Stop at Depth"
+msgstr "Dừng ở độ sâu"
+
+#: fsview.cpp:294 fsview_part.cpp:121
+msgid "Stop at Area"
+msgstr "Dừng ở vùng"
+
#: fsview.cpp:296
msgid "Stop at Name"
msgstr "Dừng ở tên"
+#: fsview.cpp:302 fsview_part.cpp:127
+msgid "Color Mode"
+msgstr "Chế độ màu"
+
+#: fsview.cpp:305 fsview_part.cpp:125
+msgid "Visualization"
+msgstr "Cách thức hiển thị"
+
#: fsview.cpp:387
msgid "None"
msgstr "Không có"
@@ -172,17 +109,80 @@ msgstr "Không có"
msgid "Depth"
msgstr "Độ sâu"
-#: _translatorinfo.cpp:1
+#: fsview_part.cpp:76
msgid ""
-"_: NAME OF TRANSLATORS\n"
-"Your names"
-msgstr "Nhóm Việt hoá TDE"
+"_n: Read 1 folder, in %1\n"
+"Read %n folders, in %1"
+msgstr "Đọc %n thư mục trong %1"
-#: _translatorinfo.cpp:3
+#: fsview_part.cpp:80
+#, c-format
msgid ""
-"_: EMAIL OF TRANSLATORS\n"
-"Your emails"
+"_n: 1 folder\n"
+"%n folders"
+msgstr "%n thư mục"
+
+#: fsview_part.cpp:89 main.cpp:26
+msgid "FSView"
+msgstr "FSView"
+
+#: fsview_part.cpp:90
+msgid "Filesystem Utilization Viewer"
+msgstr "Bộ xem cách sử dụng hệ thống tập tin"
+
+#: fsview_part.cpp:92
+msgid "(c) 2003-2005, Josef Weidendorfer"
+msgstr "© 2003-2005, Josef Weidendorfer"
+
+#: fsview_part.cpp:105
+msgid ""
+"<p>This is the FSView plugin, a graphical browsing mode showing filesystem "
+"utilization by using a tree map visualization.</p><p>Note that in this mode, "
+"automatic updating when filesystem changes are made is intentionally <b>not</"
+"b> done.</p><p>For details on usage and options available, see the online "
+"help under menu 'Help/FSView Manual'.</p>"
+msgstr ""
+"<p>Đây là bổ sung FSView, một chế độ duyệt kiểu đồ họa, hiển thị cách sử "
+"dụng hệ thống tập tin theo sơ đồ cây.</p><p>Ghi chú rằng trong chế độ này, "
+"việc tự động cập nhật khi hệ thống tập tin thay đổi <b>không phải</b> được "
+"thực hiện một cách dự định.</p><p>Để tìm chi tiết về cách sử dụng và tùy "
+"chọn sẵn sàng, xem trợ giúp có sẵn dưới trình đơn « Trợ giúp > Sổ tay FSView "
+"».</p>"
+
+#: fsview_part.cpp:131
+msgid "&FSView Manual"
+msgstr "Sổ tay &FSView"
+
+#: fsview_part.cpp:134
+msgid "Show FSView manual"
+msgstr "Hiện sổ tay FSView"
+
+#: fsview_part.cpp:135
+msgid "Opens the help browser with the FSView documentation"
+msgstr "Mở bộ duyệt qua trợ giúp với tài liệu hướng dẫn FSView"
+
+#: fsview_part.cpp:199
+msgid ""
+"FSView intentionally does not support automatic updates when changes are "
+"made to files or directories, currently visible in FSView, from the "
+"outside.\n"
+"For details, see the 'Help/FSView Manual'."
+msgstr ""
+"FSView không hỗ trợ dự định khả năng tự động cập nhật khi thay đổi xảy ra "
+"trong tập tin hay thư mục, hiện thời hiển thị trong FSView, từ bên ngoài.\n"
+"Để tìm chi tiết, xem « Trợ giúp > Sổ tay FSView »."
+
+#: main.cpp:19
+msgid "View filesystem starting from this folder"
+msgstr "Xem hệ thống tập tin, bắt đầu từ thư mục này"
+
+#: main.cpp:27
+msgid "Filesystem Viewer"
+msgstr "Bộ xem hệ thống tập tin"
+
+#: main.cpp:29
+msgid "(c) 2002, Josef Weidendorfer"
+msgstr "© 2002, Josef Weidendorfer"
#: treemap.cpp:1255
#, c-format
@@ -217,10 +217,22 @@ msgstr "Xen kẽ (V)"
msgid "Alternate (H)"
msgstr "Xen kẽ (H)"
+#: treemap.cpp:2787
+msgid "Horizontal"
+msgstr ""
+
+#: treemap.cpp:2788
+msgid "Vertical"
+msgstr ""
+
#: treemap.cpp:2843
msgid "Nesting"
msgstr "Lồng nhau"
+#: treemap.cpp:2845
+msgid "Border"
+msgstr ""
+
#: treemap.cpp:2846
msgid "Correct Borders Only"
msgstr "Chỉ sửa chữa viền"
@@ -317,3 +329,13 @@ msgstr "Giảm dần (thành %1)"
#: treemap.cpp:3109
msgid "Increment (to %1)"
msgstr "Tăng dần (thành %1)"
+
+#: fsview_part.rc:4
+#, fuzzy, no-c-format
+msgid "&View"
+msgstr "FSView"
+
+#: fsview_part.rc:11
+#, no-c-format
+msgid "&Help"
+msgstr ""