diff options
Diffstat (limited to 'tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmenergy.po')
-rw-r--r-- | tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmenergy.po | 42 |
1 files changed, 28 insertions, 14 deletions
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmenergy.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmenergy.po index 80ece6aabad..e5aea7553c8 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmenergy.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmenergy.po @@ -6,17 +6,18 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: kcmenergy\n" -"POT-Creation-Date: 2005-05-18 21:24+0200\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-14 23:13+0930\n" "Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh <[email protected]>\n" "Language-Team: Vietnamese <[email protected]>\n" +"Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n" "X-Generator: KBabel 1.10\n" -#: energy.cpp:145 +#: energy.cpp:149 msgid "" "<h1>Display Power Control</h1> If your display supports power saving features, " "you can configure them using this module." @@ -37,35 +38,40 @@ msgstr "" "chuyển chuột một chút, hoặc nhấn một phím không gây ra hiệu ứng phụ, ví dụ " "\"Shift\"." -#: energy.cpp:165 +#: energy.cpp:185 msgid "&Enable display power management" msgstr "&Dùng quản lý năng lượng màn hình" -#: energy.cpp:168 +#: energy.cpp:189 msgid "Check this option to enable the power saving features of your display." msgstr "Chọn tuỳ chọn này để dùng tính năng tiết kiệm năng lượng của màn hình." -#: energy.cpp:171 +#: energy.cpp:193 +#, fuzzy +msgid "&Enable specific display power management" +msgstr "&Dùng quản lý năng lượng màn hình" + +#: energy.cpp:199 msgid "Your display does not support power saving." msgstr "Màn hình của bạn không hỗ trợ tiết kiệm năng lượng." -#: energy.cpp:178 +#: energy.cpp:206 msgid "Learn more about the Energy Star program" msgstr "Tìm hiểu thêm về chương trình Energy Star" -#: energy.cpp:187 +#: energy.cpp:216 msgid "&Standby after:" msgstr "&Nghỉ tạm sau:" -#: energy.cpp:189 energy.cpp:200 energy.cpp:212 +#: energy.cpp:218 energy.cpp:229 energy.cpp:241 msgid " min" msgstr " phút" -#: energy.cpp:190 energy.cpp:201 energy.cpp:213 +#: energy.cpp:219 energy.cpp:230 energy.cpp:242 msgid "Disabled" msgstr "Không dùng" -#: energy.cpp:193 +#: energy.cpp:222 msgid "" "Choose the period of inactivity after which the display should enter " "\"standby\" mode. This is the first level of power saving." @@ -73,11 +79,11 @@ msgstr "" "Chọn khoảng thời gian không hoạt động mà sau đó đưa màn hình vào chế độ \"nghỉ " "tạm\". Đây là mức thứ nhất của tiết kiệm năng lượng." -#: energy.cpp:198 +#: energy.cpp:227 msgid "S&uspend after:" msgstr "Ng&ưng sau:" -#: energy.cpp:204 +#: energy.cpp:233 msgid "" "Choose the period of inactivity after which the display should enter " "\"suspend\" mode. This is the second level of power saving, but may not be " @@ -87,11 +93,11 @@ msgstr "" "\"ngưng\". Đây là mức thứ hai của tiết kiệm năng lượng, nhưng đối với một số " "màn hình có thể nó không khác mức thứ nhất." -#: energy.cpp:210 +#: energy.cpp:239 msgid "&Power off after:" msgstr "&Tắt sau:" -#: energy.cpp:216 +#: energy.cpp:245 msgid "" "Choose the period of inactivity after which the display should be powered off. " "This is the greatest level of power saving that can be achieved while the " @@ -100,3 +106,11 @@ msgstr "" "Chọn khoảng thời gian không hoạt động mà sau đó tắt màn hình đi. Đây là mức cao " "nhất của tiết kiệm năng lượng mà vẫn có thể thực hiện được khi màn hình bị cắt " "khỏi nguồn điện." + +#: energy.cpp:256 +msgid "Configure KPowersave..." +msgstr "" + +#: energy.cpp:262 +msgid "Configure TDEPowersave..." +msgstr "" |