diff options
Diffstat (limited to 'tde-i18n-vi/messages/tdebase')
-rw-r--r-- | tde-i18n-vi/messages/tdebase/privacy.po | 117 |
1 files changed, 48 insertions, 69 deletions
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/privacy.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/privacy.po index ec678bb99e5..5ec6d37db8c 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/privacy.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/privacy.po @@ -5,7 +5,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: privacy\n" -"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:05-0500\n" +"POT-Creation-Date: 2018-12-06 20:35+0100\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-17 10:51+0930\n" "Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh <[email protected]>\n" "Language-Team: Vietnamese <[email protected]>\n" @@ -16,13 +16,13 @@ msgstr "" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n" "X-Generator: KBabel 1.10\n" -#: _translatorinfo.cpp:1 +#: _translatorinfo:1 msgid "" "_: NAME OF TRANSLATORS\n" "Your names" msgstr "Phan Vĩnh Thịnh" -#: _translatorinfo.cpp:3 +#: _translatorinfo:2 msgid "" "_: EMAIL OF TRANSLATORS\n" "Your emails" @@ -33,8 +33,8 @@ msgid "" "The privacy module allows a user to erase traces which TDE leaves on the " "system, such as command histories or browser caches." msgstr "" -"Môđun sự riêng tư này cho phép người dùng xóa đi những dấu vết TDE để lại trên " -"hệ thống, như lịch sử câu lệnh hay bộ đệm trình duyệt." +"Môđun sự riêng tư này cho phép người dùng xóa đi những dấu vết TDE để lại " +"trên hệ thống, như lịch sử câu lệnh hay bộ đệm trình duyệt." #: privacy.cpp:49 msgid "kcm_privacy" @@ -52,8 +52,7 @@ msgstr "Bản quyền © năm 2003 của Ralf Hoelzer" msgid "Thumbnail Cache" msgstr "Bộ nhớ tạm hình nhỏ" -#. i18n: file kprivacysettings.ui line 21 -#: privacy.cpp:76 rc.cpp:15 +#: kprivacysettings.ui:21 privacy.cpp:76 #, no-c-format msgid "Privacy Settings" msgstr "Thiết lập riêng tư" @@ -112,11 +111,11 @@ msgstr "" #: privacy.cpp:114 msgid "" -"Check all cleanup actions you would like to perform. These will be executed by " -"pressing the button below" +"Check all cleanup actions you would like to perform. These will be executed " +"by pressing the button below" msgstr "" -"Chọn tất cả những hành động dọn dẹp bạn muốn thực hiện. Chúng sẽ được thực hiện " -"khi nhấn nút ở dưới" +"Chọn tất cả những hành động dọn dẹp bạn muốn thực hiện. Chúng sẽ được thực " +"hiện khi nhấn nút ở dưới" #: privacy.cpp:115 msgid "Immediately performs the cleanup actions selected above" @@ -128,7 +127,8 @@ msgstr "Xóa tất cả những hình nhỏ đã lưu tạm" #: privacy.cpp:118 msgid "" -"Clears the history of commands run through the Run Command tool on the desktop" +"Clears the history of commands run through the Run Command tool on the " +"desktop" msgstr "Xóa lịch sử câu lệnh chạy qua công cụ Chạy lệnh trên màn hình" #: privacy.cpp:119 @@ -192,102 +192,92 @@ msgstr "Xóa %1 thất bại" msgid "Clean up finished." msgstr "Đã dọn xong." -#. i18n: file kcmprivacydialog.ui line 37 -#: rc.cpp:3 +#: kcmprivacydialog.ui:37 #, no-c-format msgid "Privacy" msgstr "Riêng tư" -#. i18n: file kcmprivacydialog.ui line 150 -#: rc.cpp:9 +#: kcmprivacydialog.ui:130 +#, fuzzy, no-c-format +msgid "Select All" +msgstr "Chọn không" + +#: kcmprivacydialog.ui:150 #, no-c-format msgid "Select None" msgstr "Chọn không" -#. i18n: file kcmprivacydialog.ui line 189 -#: rc.cpp:12 +#: kcmprivacydialog.ui:189 #, no-c-format msgid "Clean Up" msgstr "Dọn sạch" -#. i18n: file kprivacysettings.ui line 46 -#: rc.cpp:18 +#: kprivacysettings.ui:46 #, no-c-format msgid "Network privacy level:" msgstr "Mức độ riêng tư mạng:" -#. i18n: file kprivacysettings.ui line 55 -#: rc.cpp:21 +#: kprivacysettings.ui:55 #, no-c-format msgid "Low" msgstr "Thấp" -#. i18n: file kprivacysettings.ui line 60 -#: rc.cpp:24 +#: kprivacysettings.ui:60 #, no-c-format msgid "Medium" msgstr "Vừa" -#. i18n: file kprivacysettings.ui line 65 -#: rc.cpp:27 +#: kprivacysettings.ui:65 #, no-c-format msgid "High" msgstr "Cao" -#. i18n: file kprivacysettings.ui line 70 -#: rc.cpp:30 +#: kprivacysettings.ui:70 #, no-c-format msgid "Custom" msgstr "Tự chọn" -#. i18n: file kprivacysettings.ui line 90 -#: rc.cpp:33 +#: kprivacysettings.ui:90 #, no-c-format msgid "Financial Information" msgstr "Thông tin tài chính" -#. i18n: file kprivacysettings.ui line 101 -#: rc.cpp:36 +#: kprivacysettings.ui:101 #, no-c-format msgid "" "Warn me when I visit a site that uses my financial or purchase information:" msgstr "" -"Cảnh báo khi tôi xem một trang sử dụng thông tin tài chính hay mua bán của tôi:" +"Cảnh báo khi tôi xem một trang sử dụng thông tin tài chính hay mua bán của " +"tôi:" -#. i18n: file kprivacysettings.ui line 109 -#: rc.cpp:39 rc.cpp:51 +#: kprivacysettings.ui:109 kprivacysettings.ui:146 #, no-c-format msgid "For marketing or advertising purposes" msgstr "Cho các mục đích tiếp thị và quảng cáo" -#. i18n: file kprivacysettings.ui line 117 -#: rc.cpp:42 rc.cpp:54 rc.cpp:66 +#: kprivacysettings.ui:117 kprivacysettings.ui:154 kprivacysettings.ui:191 #, no-c-format msgid "To share with other companies" msgstr "Để chia sẻ với các công ty khác" -#. i18n: file kprivacysettings.ui line 127 -#: rc.cpp:45 +#: kprivacysettings.ui:127 #, no-c-format msgid "Health Information" msgstr "Thông tin sức khoẻ" -#. i18n: file kprivacysettings.ui line 138 -#: rc.cpp:48 +#: kprivacysettings.ui:138 #, no-c-format msgid "" "Warn me when I visit a site that uses my health or medical information: " msgstr "" "Cảnh báo khi tôi xem một trang sử dụng thông tin sức khoẻ hay y tế của tôi: " -#. i18n: file kprivacysettings.ui line 164 -#: rc.cpp:57 +#: kprivacysettings.ui:164 #, no-c-format msgid "Demographics" msgstr "Nhân khẩu" -#. i18n: file kprivacysettings.ui line 175 -#: rc.cpp:60 +#: kprivacysettings.ui:175 #, no-c-format msgid "" "Warn me when I visit a site that uses my non-personally identifiable " @@ -295,24 +285,21 @@ msgid "" msgstr "" "Cảnh báo khi tôi xem một trang sử dụng thông tin của tôi không nhận diện tôi:" -#. i18n: file kprivacysettings.ui line 183 -#: rc.cpp:63 +#: kprivacysettings.ui:183 #, no-c-format msgid "To determine my interests, habits or general behavior" msgstr "Để nhận ra sở thích, thói quen hoặc cách cư xử chung của tôi" -#. i18n: file kprivacysettings.ui line 201 -#: rc.cpp:69 +#: kprivacysettings.ui:201 #, no-c-format msgid "" "Warn me when I visit a site that shares my personal information with other " "companies" msgstr "" -"Cảnh báo khi tôi xem một trang chia sẻ thông tin cá nhân của tôi với các công " -"ty khác" +"Cảnh báo khi tôi xem một trang chia sẻ thông tin cá nhân của tôi với các " +"công ty khác" -#. i18n: file kprivacysettings.ui line 209 -#: rc.cpp:72 +#: kprivacysettings.ui:209 #, no-c-format msgid "" "Warn me when I visit a site that does not let me know what information they " @@ -320,14 +307,12 @@ msgid "" msgstr "" "Cảnh báo khi tôi xem một trang không cho tôi biết thông tin nào họ có về tôi:" -#. i18n: file kprivacysettings.ui line 217 -#: rc.cpp:75 +#: kprivacysettings.ui:217 #, no-c-format msgid "Personal Information" msgstr "Thông tin cá nhân" -#. i18n: file kprivacysettings.ui line 228 -#: rc.cpp:78 +#: kprivacysettings.ui:228 #, no-c-format msgid "" "Warn me when I visit a site that may contact me about other products or " @@ -336,39 +321,33 @@ msgstr "" "Cảnh báo khi tôi xem một trang có thể gửi cho tôi thông tin về sản phẩm hay " "dịch vụ của họ:" -#. i18n: file kprivacysettings.ui line 236 -#: rc.cpp:81 +#: kprivacysettings.ui:236 #, no-c-format msgid "Warn me when I visit a site that may use my personal information to:" msgstr "" "Cảnh báo khi tôi xem một trang có thể sử dụng thông tin cá nhân của tôi để:" -#. i18n: file kprivacysettings.ui line 244 -#: rc.cpp:84 +#: kprivacysettings.ui:244 #, no-c-format msgid "Determine my habits, interests or general behavior" msgstr "Nhận ra thói quen, sở thích hoặc cách cư xử chung" -#. i18n: file kprivacysettings.ui line 260 -#: rc.cpp:87 +#: kprivacysettings.ui:260 #, no-c-format msgid "Via telephone" msgstr "Qua điện thoại" -#. i18n: file kprivacysettings.ui line 268 -#: rc.cpp:90 +#: kprivacysettings.ui:268 #, no-c-format msgid "Via mail" msgstr "Qua thư" -#. i18n: file kprivacysettings.ui line 286 -#: rc.cpp:93 +#: kprivacysettings.ui:286 #, no-c-format msgid "Via email" msgstr "Qua thư điện tử" -#. i18n: file kprivacysettings.ui line 294 -#: rc.cpp:96 +#: kprivacysettings.ui:294 #, no-c-format msgid "And do not allow me to remove my contact information" msgstr "Và không cho phép tôi xóa bỏ thông tin liên lạc của mình" |