diff options
Diffstat (limited to 'tde-i18n-vi/messages/tdenetwork/kget.po')
-rw-r--r-- | tde-i18n-vi/messages/tdenetwork/kget.po | 228 |
1 files changed, 114 insertions, 114 deletions
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdenetwork/kget.po b/tde-i18n-vi/messages/tdenetwork/kget.po index 3712cf0df6b..e11bb0a75f0 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdenetwork/kget.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdenetwork/kget.po @@ -140,14 +140,14 @@ msgstr "Nhỏ nhất" msgid "Sticky" msgstr "Trên mọi không gian" -#: kfileio.cpp:45 +#: tdefileio.cpp:45 #, c-format msgid "" "The specified file does not exist:\n" "%1" msgstr "Tệp tin đã chọn không tồn tại:%1" -#: kfileio.cpp:50 +#: tdefileio.cpp:50 #, c-format msgid "" "This is a folder and not a file:\n" @@ -156,7 +156,7 @@ msgstr "" "Đây là một thư mục chứ không phải một tệp tin:\n" "%1" -#: kfileio.cpp:55 +#: tdefileio.cpp:55 #, c-format msgid "" "You do not have read permission for the file:\n" @@ -165,7 +165,7 @@ msgstr "" "Bạn không có quyền đọc tệp tin:\n" "%1" -#: kfileio.cpp:65 +#: tdefileio.cpp:65 #, c-format msgid "" "Could not read file:\n" @@ -174,7 +174,7 @@ msgstr "" "Lỗi: không thể đọc tệp tin:\n" "%1" -#: kfileio.cpp:68 +#: tdefileio.cpp:68 #, c-format msgid "" "Could not open file:\n" @@ -183,7 +183,7 @@ msgstr "" "Lỗi: không thể mở tệp tin:\n" "%1" -#: kfileio.cpp:71 +#: tdefileio.cpp:71 #, c-format msgid "" "Error while reading file:\n" @@ -192,11 +192,11 @@ msgstr "" "Lỗi khi đọc tệp tin:\n" "%1" -#: kfileio.cpp:85 +#: tdefileio.cpp:85 msgid "Could only read %1 bytes of %2." msgstr "Chỉ có thể đọc %1 byte của %2." -#: kfileio.cpp:110 +#: tdefileio.cpp:110 msgid "" "File %1 exists.\n" "Do you want to replace it?" @@ -204,7 +204,7 @@ msgstr "" "Tệp tin %1 đã tồn tại.\n" "Bạn có muốn thay thế?" -#: kfileio.cpp:127 +#: tdefileio.cpp:127 msgid "" "Failed to make a backup copy of %1.\n" "Continue anyway?" @@ -212,7 +212,7 @@ msgstr "" "Lỗi tạo bản sao lưu của %1.\n" "Cứ tiếp tục?" -#: kfileio.cpp:138 kfileio.cpp:152 +#: tdefileio.cpp:138 tdefileio.cpp:152 #, c-format msgid "" "Could not write to file:\n" @@ -221,7 +221,7 @@ msgstr "" "Lỗi: không thể ghi vào tệp tin:\n" "%1" -#: kfileio.cpp:141 +#: tdefileio.cpp:141 #, c-format msgid "" "Could not open file for writing:\n" @@ -230,7 +230,7 @@ msgstr "" "Lỗi: không thể mở tệp tin để ghi:\n" "%1" -#: kfileio.cpp:144 +#: tdefileio.cpp:144 #, c-format msgid "" "Error while writing file:\n" @@ -239,147 +239,147 @@ msgstr "" "Lỗi khi ghi tệp tin:\n" "%1" -#: kfileio.cpp:155 +#: tdefileio.cpp:155 msgid "Could only write %1 bytes of %2." msgstr "Chỉ có thể ghi %1 byte của %2." -#: kmainwidget.cpp:168 +#: tdemainwidget.cpp:168 msgid "Welcome to KGet" msgstr "Chào mừng đến với KGet" -#: kmainwidget.cpp:183 +#: tdemainwidget.cpp:183 msgid "Could not create valid socket" msgstr "Không thể tạo một socket thích hợp" -#: kmainwidget.cpp:253 kmainwidget.cpp:1765 kmainwidget.cpp:2247 +#: tdemainwidget.cpp:253 tdemainwidget.cpp:1765 tdemainwidget.cpp:2247 msgid "Offline" msgstr "Ngoại tuyến" -#: kmainwidget.cpp:254 +#: tdemainwidget.cpp:254 msgid "Starting offline" msgstr "Ngoại tuyến khi bắt đầu" -#: kmainwidget.cpp:348 +#: tdemainwidget.cpp:348 msgid "&Export Transfer List..." msgstr "&Xuất danh sách tải..." -#: kmainwidget.cpp:349 +#: tdemainwidget.cpp:349 msgid "&Import Transfer List..." msgstr "&Nhập danh sách tải..." -#: kmainwidget.cpp:351 +#: tdemainwidget.cpp:351 msgid "Import Text &File..." msgstr "Nhập tện &tin văn bản..." -#: kmainwidget.cpp:357 +#: tdemainwidget.cpp:357 msgid "&Copy URL to Clipboard" msgstr "Sao &chép URL vào bảng ghi tạm thời" -#: kmainwidget.cpp:358 +#: tdemainwidget.cpp:358 msgid "&Open Individual Window" msgstr "&Mở cửa sổ riêng" -#: kmainwidget.cpp:360 +#: tdemainwidget.cpp:360 msgid "Move to &Beginning" msgstr "&Chuyển lên đầu tiên" -#: kmainwidget.cpp:362 +#: tdemainwidget.cpp:362 msgid "Move to &End" msgstr "Chuyển xuống &dưới cùng" -#: kmainwidget.cpp:366 transfer.cpp:127 +#: tdemainwidget.cpp:366 transfer.cpp:127 msgid "&Resume" msgstr "&Phục hồi" -#: kmainwidget.cpp:367 transfer.cpp:129 +#: tdemainwidget.cpp:367 transfer.cpp:129 msgid "&Pause" msgstr "&Dừng" -#: kmainwidget.cpp:369 transfer.cpp:133 +#: tdemainwidget.cpp:369 transfer.cpp:133 msgid "Re&start" msgstr "Lại &bắt đầu" -#: kmainwidget.cpp:371 transfer.cpp:135 +#: tdemainwidget.cpp:371 transfer.cpp:135 msgid "&Queue" msgstr "&Hàng đợi" -#: kmainwidget.cpp:372 transfer.cpp:137 +#: tdemainwidget.cpp:372 transfer.cpp:137 msgid "&Timer" msgstr "Hẹn &giờ" -#: kmainwidget.cpp:373 transfer.cpp:139 +#: tdemainwidget.cpp:373 transfer.cpp:139 msgid "De&lay" msgstr "Trì &hoãn" -#: kmainwidget.cpp:380 +#: tdemainwidget.cpp:380 msgid "Use &Animation" msgstr "Sử dụ&ng tự động hóa" -#: kmainwidget.cpp:381 +#: tdemainwidget.cpp:381 msgid "&Expert Mode" msgstr "Chế độ nâng c&ao" -#: kmainwidget.cpp:382 +#: tdemainwidget.cpp:382 msgid "&Use-Last-Folder Mode" msgstr "Chế độ &sử dụng thư mục cuối cùng" -#: kmainwidget.cpp:383 +#: tdemainwidget.cpp:383 msgid "Auto-&Disconnect Mode" msgstr "Chế độ tự động &ngắt kết nối" -#: kmainwidget.cpp:384 +#: tdemainwidget.cpp:384 msgid "Auto-S&hutdown Mode" msgstr "Chế độ tự động thoát" -#: kmainwidget.cpp:385 +#: tdemainwidget.cpp:385 msgid "&Offline Mode" msgstr "Chế độ ng&oại tuyến" -#: kmainwidget.cpp:386 +#: tdemainwidget.cpp:386 msgid "Auto-Pas&te Mode" msgstr "Chế độ tự độn&g dán" -#: kmainwidget.cpp:400 +#: tdemainwidget.cpp:400 msgid "Show &Log Window" msgstr "Hiển thị cửa sổ &bản ghi" -#: kmainwidget.cpp:401 +#: tdemainwidget.cpp:401 msgid "Hide &Log Window" msgstr "Ẩn cửa sổ &bản ghi" -#: kmainwidget.cpp:402 kmainwidget.cpp:1906 +#: tdemainwidget.cpp:402 tdemainwidget.cpp:1906 msgid "Show Drop &Target" msgstr "Hiện mục đĩch &thả" -#: kmainwidget.cpp:403 kmainwidget.cpp:1934 +#: tdemainwidget.cpp:403 tdemainwidget.cpp:1934 msgid "Enable &KGet as Konqueror Download Manager" msgstr "Bật &KGet là bộ quản lý tải về của Konqueror" -#: kmainwidget.cpp:405 kmainwidget.cpp:1930 +#: tdemainwidget.cpp:405 tdemainwidget.cpp:1930 msgid "Disable &KGet as Konqueror Download Manager" msgstr "Tắt &KGet là bộ quản lý tải về của Konqueror" -#: kmainwidget.cpp:414 kmainwidget.cpp:2169 +#: tdemainwidget.cpp:414 tdemainwidget.cpp:2169 msgid " Transfers: %1 " msgstr " Truyền tải: %1 " -#: kmainwidget.cpp:415 kmainwidget.cpp:2170 +#: tdemainwidget.cpp:415 tdemainwidget.cpp:2170 msgid " Files: %1 " msgstr " Tệptin: %1 " -#: kmainwidget.cpp:416 +#: tdemainwidget.cpp:416 msgid " Size: %1 KB " msgstr " Kích thước: %1 KB " -#: kmainwidget.cpp:417 kmainwidget.cpp:2172 +#: tdemainwidget.cpp:417 tdemainwidget.cpp:2172 msgid " Time: %1 " msgstr " Thời gian: %1 " -#: kmainwidget.cpp:418 +#: tdemainwidget.cpp:418 msgid " %1 KB/s " msgstr " %1 KB/giây " -#: kmainwidget.cpp:440 +#: tdemainwidget.cpp:440 msgid "" "<b>Resume</b> button starts selected transfers\n" "and sets their mode to <i>queued</i>." @@ -387,7 +387,7 @@ msgstr "" "Nút <b>Phục hồi</b> chạy các truyền tải đã chọn\n" "và đặt chúng vào chế độ <i>hàng đợi</i>." -#: kmainwidget.cpp:443 +#: tdemainwidget.cpp:443 msgid "" "<b>Pause</b> button stops selected transfers\n" "and sets their mode to <i>delayed</i>." @@ -395,7 +395,7 @@ msgstr "" "Nút <b>Tạm dừng</b> ngưng các truyền tải đã chọn\n" "và đặt chúng vào chế độ <i>trì hoãn</i>." -#: kmainwidget.cpp:446 +#: tdemainwidget.cpp:446 msgid "" "<b>Delete</b> button removes selected transfers\n" "from the list." @@ -403,7 +403,7 @@ msgstr "" "Nút <b>Xóa</b> xóa các truyền tải đã chọn\n" "từ danh sách." -#: kmainwidget.cpp:449 +#: tdemainwidget.cpp:449 msgid "" "<b>Restart</b> button is a convenience button\n" "that simply does Pause and Resume." @@ -411,7 +411,7 @@ msgstr "" "Nút <b>Khởi động lại</b> là nút tiện dùng\n" "thay thế cho việc dùng hai nút Tạm dừng và Phục hồi." -#: kmainwidget.cpp:452 +#: tdemainwidget.cpp:452 msgid "" "<b>Queued</b> button sets the mode of selected\n" "transfers to <i>queued</i>.\n" @@ -425,7 +425,7 @@ msgstr "" "Đây là nút radio -- bạn có thể chọn giữa\n" "ba chế độ." -#: kmainwidget.cpp:455 +#: tdemainwidget.cpp:455 msgid "" "<b>Scheduled</b> button sets the mode of selected\n" "transfers to <i>scheduled</i>.\n" @@ -439,7 +439,7 @@ msgstr "" "Đây là nút radio -- bạn có thể chọn giữa\n" "ba chế độ." -#: kmainwidget.cpp:458 +#: tdemainwidget.cpp:458 msgid "" "<b>Delayed</b> button sets the mode of selected\n" "transfers to <i>delayed</i>.This also causes the selected transfers to stop.\n" @@ -453,7 +453,7 @@ msgstr "" "Đây là nút radio -- bạn có thể chọn giữa\n" "ba chế độ." -#: kmainwidget.cpp:461 +#: tdemainwidget.cpp:461 msgid "" "<b>Preferences</b> button opens a preferences dialog\n" "where you can set various options.\n" @@ -465,7 +465,7 @@ msgstr "" "\n" "Một vài tùy chọn có thể thiết lập đơn giản hơn khi sử dụng thanh công cụ." -#: kmainwidget.cpp:464 +#: tdemainwidget.cpp:464 msgid "" "<b>Log window</b> button opens a log window.\n" "The log window records all program events that occur\n" @@ -475,7 +475,7 @@ msgstr "" "Cửa sổ bản ghi ghi lại tất cả các sự kiện của chương trình\n" "xảy ra khi KGet chạy." -#: kmainwidget.cpp:467 +#: tdemainwidget.cpp:467 msgid "" "<b>Paste transfer</b> button adds a URL from\n" "the clipboard as a new transfer.\n" @@ -489,7 +489,7 @@ msgstr "" "Phương pháp này cho phép dễ dàng cắt và dán URL giữa các\n" "chương trình." -#: kmainwidget.cpp:470 +#: tdemainwidget.cpp:470 msgid "" "<b>Expert mode</b> button toggles the expert mode\n" "on and off.\n" @@ -513,7 +513,7 @@ msgstr "" "nối hay tự động thoát và bạn muốn KGet thực thi chúng (ngắt, thoát)\n" "mà không hỏi lại người dùng." -#: kmainwidget.cpp:473 +#: tdemainwidget.cpp:473 msgid "" "<b>Use last folder</b> button toggles the\n" "use-last-folder feature on and off.\n" @@ -529,7 +529,7 @@ msgstr "" "và đặt tất cả các truyền tải mới vào thư mục\n" "đã đặt truyền tải cuối cùng vào." -#: kmainwidget.cpp:476 +#: tdemainwidget.cpp:476 msgid "" "<b>Auto disconnect</b> button toggles the auto-disconnect\n" "mode on and off.\n" @@ -551,7 +551,7 @@ msgstr "" "Đồng thời cần bật chế độ cho người dùng cao cấp nếu\n" "bạn muốn KGet ngắt kết nối mà không hỏi lại người dùng." -#: kmainwidget.cpp:479 +#: tdemainwidget.cpp:479 msgid "" "<b>Auto shutdown</b> button toggles the auto-shutdown\n" "mode on and off.\n" @@ -572,7 +572,7 @@ msgstr "" "Đồng thời cần bật chế độ cho người dùng cao cấp nếu\n" "bạn muốn KGet ngắt kết nối mà không hỏi lại người dùng." -#: kmainwidget.cpp:482 +#: tdemainwidget.cpp:482 msgid "" "<b>Offline mode</b> button toggles the offline mode\n" "on and off.\n" @@ -592,7 +592,7 @@ msgstr "" "Bạn có thể duyệt ngoại tuyến, và vẫn có thể thêm\n" "truyền tải mới vào hàng đợi." -#: kmainwidget.cpp:485 +#: tdemainwidget.cpp:485 msgid "" "<b>Auto paste</b> button toggles the auto-paste mode\n" "on and off.\n" @@ -606,7 +606,7 @@ msgstr "" "Khi bật, KGet sẽ quét định kỳ nội dung của bản ghi tạm\n" "thời để tìm các URL và thêm chúng một cách tự động." -#: kmainwidget.cpp:488 +#: tdemainwidget.cpp:488 msgid "" "<b>Drop target</b> button toggles the window style\n" "between a normal window and a drop target.\n" @@ -623,7 +623,7 @@ msgstr "" "Khi bật, cửa sổ chính sẽ ẩn đi và thay vào đó\n" "là một ô cửa sổ nhỏ." -#: kmainwidget.cpp:593 kmainwidget.cpp:655 +#: tdemainwidget.cpp:593 tdemainwidget.cpp:655 msgid "" "*.kgt|*.kgt\n" "*|All Files" @@ -631,11 +631,11 @@ msgstr "" "*.kgt|*.kgt\n" "*|Tất cả các tệp tin" -#: kmainwidget.cpp:707 +#: tdemainwidget.cpp:707 msgid "Quitting..." msgstr "Đang thoát..." -#: kmainwidget.cpp:712 +#: tdemainwidget.cpp:712 msgid "" "Some transfers are still running.\n" "Are you sure you want to quit KGet?" @@ -643,20 +643,20 @@ msgstr "" "Một vài truyền tải vẫn đang chạy.\n" "Bạn có chắc muốn đóng KGet?" -#: kmainwidget.cpp:823 +#: tdemainwidget.cpp:823 msgid "Are you sure you want to delete these transfers?" msgstr "Bạn có chắc muốn xóa những truyền tải này?" -#: kmainwidget.cpp:824 kmainwidget.cpp:833 kmainwidget.cpp:2216 -#: kmainwidget.cpp:2486 +#: tdemainwidget.cpp:824 tdemainwidget.cpp:833 tdemainwidget.cpp:2216 +#: tdemainwidget.cpp:2486 msgid "Question" msgstr "Câu hỏi" -#: kmainwidget.cpp:832 transfer.cpp:457 +#: tdemainwidget.cpp:832 transfer.cpp:457 msgid "Are you sure you want to delete this transfer?" msgstr "Bạn có chắc muốn xóa truyền tải này?" -#: kmainwidget.cpp:860 +#: tdemainwidget.cpp:860 #, c-format msgid "" "_n: The transfer you wanted to delete completed before it could be deleted.\n" @@ -664,19 +664,19 @@ msgid "" msgstr "" "%n truyền tải bạn muốn xóa đã hoàn thành trước khi chúng có thể bị xóa." -#: kmainwidget.cpp:876 +#: tdemainwidget.cpp:876 msgid "Stopping all jobs" msgstr "Tạm dừng tất cả" -#: kmainwidget.cpp:970 kmainwidget.cpp:1034 +#: tdemainwidget.cpp:970 tdemainwidget.cpp:1034 msgid "Open Transfer" msgstr "Mở truyền tải" -#: kmainwidget.cpp:970 kmainwidget.cpp:1034 +#: tdemainwidget.cpp:970 tdemainwidget.cpp:1034 msgid "Open transfer:" msgstr "Mở truyền tải:" -#: kmainwidget.cpp:980 kmainwidget.cpp:2464 +#: tdemainwidget.cpp:980 tdemainwidget.cpp:2464 #, c-format msgid "" "Malformed URL:\n" @@ -685,7 +685,7 @@ msgstr "" "Lỗi URL:\n" "%1" -#: kmainwidget.cpp:1117 kmainwidget.cpp:1195 +#: tdemainwidget.cpp:1117 tdemainwidget.cpp:1195 msgid "" "Destination file \n" "%1\n" @@ -697,146 +697,146 @@ msgstr "" "đã tồn tại.\n" "Bạn có muốn viết đè lên?" -#: kmainwidget.cpp:1117 kmainwidget.cpp:1195 +#: tdemainwidget.cpp:1117 tdemainwidget.cpp:1195 msgid "Overwrite" msgstr "Ghi đè" -#: kmainwidget.cpp:1117 kmainwidget.cpp:1195 +#: tdemainwidget.cpp:1117 tdemainwidget.cpp:1195 msgid "Do Not Overwrite" msgstr "Không ghi đè" -#: kmainwidget.cpp:1144 +#: tdemainwidget.cpp:1144 msgid "<i>%1</i> has been added." msgstr "<i>%1</i> đã được thêm." -#: kmainwidget.cpp:1279 +#: tdemainwidget.cpp:1279 msgid "File Already exists" msgstr "Tập tin đã có" -#: kmainwidget.cpp:1323 +#: tdemainwidget.cpp:1323 #, c-format msgid "" "_n: 1 download has been added.\n" "%n downloads have been added." msgstr "%n việc tải về đã được thêm." -#: kmainwidget.cpp:1379 +#: tdemainwidget.cpp:1379 msgid "Starting another queued job." msgstr "Bắt đầu một hàng đợi mới." -#: kmainwidget.cpp:1510 +#: tdemainwidget.cpp:1510 msgid "All the downloads are finished." msgstr "Tải xong." -#: kmainwidget.cpp:1514 +#: tdemainwidget.cpp:1514 msgid "<i>%1</i> successfully downloaded." msgstr "<i>%1</i> đã được tải về." -#: kmainwidget.cpp:1763 +#: tdemainwidget.cpp:1763 msgid "Offline mode on." msgstr "Chế độ ngoại tuyến bật." -#: kmainwidget.cpp:1768 +#: tdemainwidget.cpp:1768 msgid "Offline mode off." msgstr "Chế độ ngoại tuyến tắt." -#: kmainwidget.cpp:1793 +#: tdemainwidget.cpp:1793 msgid "Expert mode on." msgstr "Chế độ nâng cao bật." -#: kmainwidget.cpp:1795 +#: tdemainwidget.cpp:1795 msgid "Expert mode off." msgstr "Chế độ nâng cao tắt." -#: kmainwidget.cpp:1814 +#: tdemainwidget.cpp:1814 msgid "Use last folder on." msgstr "Sử dụng thư mục cuối cùng." -#: kmainwidget.cpp:1816 +#: tdemainwidget.cpp:1816 msgid "Use last folder off." msgstr "Không sử dụng thư mục cuối cùng." -#: kmainwidget.cpp:1834 +#: tdemainwidget.cpp:1834 msgid "Auto disconnect on." msgstr "Tự động ngắt kết nối: bật." -#: kmainwidget.cpp:1836 +#: tdemainwidget.cpp:1836 msgid "Auto disconnect off." msgstr "Tự động ngắt kết nối: tắt" -#: kmainwidget.cpp:1855 +#: tdemainwidget.cpp:1855 msgid "Auto shutdown on." msgstr "Tự động thoát: bật" -#: kmainwidget.cpp:1857 +#: tdemainwidget.cpp:1857 msgid "Auto shutdown off." msgstr "Tự động thoát: tắt" -#: kmainwidget.cpp:1878 +#: tdemainwidget.cpp:1878 msgid "Auto paste on." msgstr "Tự động dán: bật." -#: kmainwidget.cpp:1881 +#: tdemainwidget.cpp:1881 msgid "Auto paste off." msgstr "Tự động dán: tắt." -#: kmainwidget.cpp:1902 +#: tdemainwidget.cpp:1902 msgid "Hide Drop &Target" msgstr "Ẩn mục đĩch &thả" -#: kmainwidget.cpp:2171 +#: tdemainwidget.cpp:2171 msgid " Size: %1 " msgstr " Kích thước: %1 " -#: kmainwidget.cpp:2173 +#: tdemainwidget.cpp:2173 msgid " %1/s " msgstr " %1/giây " -#: kmainwidget.cpp:2182 +#: tdemainwidget.cpp:2182 msgid "<b>Transfers:</b> %1 " msgstr "<b>Truyền tải:</b> %1 " -#: kmainwidget.cpp:2183 +#: tdemainwidget.cpp:2183 msgid "<br /><b>Files:</b> %1 " msgstr "<br /><b>Tập tin:</b> %1 " -#: kmainwidget.cpp:2184 +#: tdemainwidget.cpp:2184 msgid "<br /><b>Size:</b> %1 " msgstr "<br /><b>Cỡ :</b> %1 " -#: kmainwidget.cpp:2185 +#: tdemainwidget.cpp:2185 msgid "<br /><b>Time:</b> %1 " msgstr "<br /><b>Thời gian:</b> %1 " -#: kmainwidget.cpp:2186 +#: tdemainwidget.cpp:2186 msgid "<br /><b>Speed:</b> %1/s" msgstr "<br /><b>Tốc độ :</b> %1/s" -#: kmainwidget.cpp:2215 +#: tdemainwidget.cpp:2215 msgid "Do you really want to disconnect?" msgstr "Bạn thực sự muốn ngắt kết nối?" -#: kmainwidget.cpp:2217 +#: tdemainwidget.cpp:2217 msgid "Disconnect" msgstr "Ngắt kết nối" -#: kmainwidget.cpp:2217 +#: tdemainwidget.cpp:2217 msgid "Stay Connected" msgstr "Cứ kết nối" -#: kmainwidget.cpp:2223 +#: tdemainwidget.cpp:2223 msgid "Disconnecting..." msgstr "Đang ngắt kết nối..." -#: kmainwidget.cpp:2241 +#: tdemainwidget.cpp:2241 msgid "We are online." msgstr "Đang trực tuyến." -#: kmainwidget.cpp:2246 +#: tdemainwidget.cpp:2246 msgid "We are offline." msgstr "Đang ngoại tuyến." -#: kmainwidget.cpp:2476 +#: tdemainwidget.cpp:2476 #, c-format msgid "" "Already saving URL\n" @@ -845,7 +845,7 @@ msgstr "" "Đã ghi URL\n" "%1" -#: kmainwidget.cpp:2486 +#: tdemainwidget.cpp:2486 msgid "" "Already saved URL\n" "%1\n" @@ -855,7 +855,7 @@ msgstr "" "%1\n" "Tải lại từ đầu?" -#: kmainwidget.cpp:2486 +#: tdemainwidget.cpp:2486 msgid "Download Again" msgstr "Tải về lại" |