# Vietnamese translation for TDEIO. # Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc. # Clytie Siddall , 2006. # msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: tdeio\n" "Report-Msgid-Bugs-To: \n" "POT-Creation-Date: 2020-02-09 23:51+0100\n" "PO-Revision-Date: 2006-07-04 22:10+0930\n" "Last-Translator: Clytie Siddall \n" "Language-Team: Vietnamese \n" "Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n" "X-Generator: LocFactoryEditor 1.6b36\n" #: _translatorinfo:1 msgid "" "_: NAME OF TRANSLATORS\n" "Your names" msgstr "Nhóm Việt hoá TDE" #: _translatorinfo:2 msgid "" "_: EMAIL OF TRANSLATORS\n" "Your emails" msgstr "kde-l10n-vi@kde.org" #: bookmarks/kbookmark.cc:117 msgid "Create New Bookmark Folder" msgstr "Tạo thư mục Đánh dấu mới" #: bookmarks/kbookmark.cc:118 #, c-format msgid "Create New Bookmark Folder in %1" msgstr "Tạo thư mục Đánh dấu mới trong %1" #: bookmarks/kbookmark.cc:120 msgid "New folder:" msgstr "Thư mục mới :" #: bookmarks/kbookmark.cc:286 msgid "--- separator ---" msgstr "━━ bộ phân cách ━━" #: bookmarks/kbookmarkimporter_ns.cc:110 bookmarks/kbookmarkimporter_ns.cc:113 msgid "*.html|HTML Files (*.html)" msgstr "*.html|Tập tin HTML (*.html)" #: bookmarks/kbookmarkimporter_ns.cc:197 msgid "" msgstr "" #: bookmarks/kbookmarkimporter_opera.cc:110 #: bookmarks/kbookmarkimporter_opera.cc:113 msgid "*.adr|Opera Bookmark Files (*.adr)" msgstr "*.adr|Tập tin Đánh dấu Opera (*.adr)" #: bookmarks/kbookmarkmanager.cc:371 msgid "" "Unable to save bookmarks in %1. Reported error was: %2. This error message " "will only be shown once. The cause of the error needs to be fixed as quickly " "as possible, which is most likely a full hard drive." msgstr "" "Không thể lưu Đánh dấu vào %1. Lỗi đã thông báo : %2. Thông điệp lỗi này sẽ " "được hiển thị chỉ một lần thôi. Cần phải sửa càng nhanh càng có thể điều nào " "gây ra lỗi này, mà rất có thể là đĩa cứng đầy." #: bookmarks/kbookmarkmanager.cc:512 bookmarks/kbookmarkmenu.cc:343 msgid "Cannot add bookmark with empty URL." msgstr "Không thể thêm Đánh dấu có địa chỉ Mạng rỗng." #: bookmarks/kbookmarkmenu.cc:259 msgid "Add Bookmark Here" msgstr "Thêm Đánh dấu vào đây" #: bookmarks/kbookmarkmenu.cc:276 msgid "Open Folder in Bookmark Editor" msgstr "Mở thư mục trong Bộ sửa Đánh dấu" #: bookmarks/kbookmarkmenu.cc:279 msgid "Delete Folder" msgstr "Xoá bỏ thư mục" #: bookmarks/kbookmarkmenu.cc:287 msgid "Copy Link Address" msgstr "Chép địa chỉ liên kết" #: bookmarks/kbookmarkmenu.cc:290 msgid "Delete Bookmark" msgstr "Xoá bỏ Đánh dấu" #: bookmarks/kbookmarkmenu.cc:318 msgid "Bookmark Properties" msgstr "Thuộc tính Đánh dấu" #: bookmarks/kbookmarkmenu.cc:381 msgid "" "Are you sure you wish to remove the bookmark folder\n" "\"%1\"?" msgstr "Bạn có chắc muốn gỡ bỏ thư mục Đánh dấu « %1 » không?" #: bookmarks/kbookmarkmenu.cc:382 msgid "" "Are you sure you wish to remove the bookmark\n" "\"%1\"?" msgstr "Bạn có chắc muốn gỡ bỏ Đánh dấu « %1 » không?" #: bookmarks/kbookmarkmenu.cc:383 msgid "Bookmark Folder Deletion" msgstr "Việc xoá bỏ thư mục Đánh dấu" #: bookmarks/kbookmarkmenu.cc:384 msgid "Bookmark Deletion" msgstr "Việc xoá bỏ Đánh dấu" #: bookmarks/kbookmarkmenu.cc:486 msgid "Bookmark Tabs as Folder..." msgstr "Các thanh Đánh dấu dạng thư mục..." #: bookmarks/kbookmarkmenu.cc:495 msgid "Add a folder of bookmarks for all open tabs." msgstr "Thêm một thư mục Đánh dấu cho mọi thanh mở." #: bookmarks/kbookmarkmenu.cc:506 bookmarks/kbookmarkmenu_p.h:146 msgid "Add Bookmark" msgstr "Thêm Đánh dấu" #: bookmarks/kbookmarkmenu.cc:515 msgid "Add a bookmark for the current document" msgstr "Thêm Đánh dấu cho tài liệu hiện có" #: bookmarks/kbookmarkmenu.cc:529 msgid "Edit your bookmark collection in a separate window" msgstr "Hiệu chỉnh tập hợp Đánh dấu trong cửa sổ riêng" #: bookmarks/kbookmarkmenu.cc:538 msgid "&New Bookmark Folder..." msgstr "Thư mục Đánh dấu mới..." #: bookmarks/kbookmarkmenu.cc:550 msgid "Create a new bookmark folder in this menu" msgstr "Tạo thư mục Đánh dấu mới trong trình đơn này" #: bookmarks/kbookmarkmenu.cc:684 msgid "Quick Actions" msgstr "Hành động nhanh" #: ../tdeioslave/http/kcookiejar/kcookiewin.cpp:270 #: bookmarks/kbookmarkmenu.cc:791 tdefile/kpropertiesdialog.cpp:4011 #: tdeio/tdefileitem.cpp:948 msgid "Name:" msgstr "Tên:" #: bookmarks/kbookmarkmenu.cc:797 tdefile/kpropertiesdialog.cpp:992 #: tdefile/kurlrequesterdlg.cpp:47 msgid "Location:" msgstr "Địa điểm:" #: bookmarks/kbookmarkmenu.cc:829 tdefile/kpropertiesdialog.cpp:3297 msgid "&Add" msgstr "Th&êm" #: bookmarks/kbookmarkmenu.cc:831 msgid "&New Folder..." msgstr "Thư mục &mới..." #: bookmarks/kbookmarkmenu.cc:948 msgid "Bookmark" msgstr "Đánh dấu" #: bookmarks/kbookmarkmenu.cc:1115 msgid "Netscape Bookmarks" msgstr "Đánh dấu Netscape" #: httpfilter/httpfilter.cc:278 msgid "Unexpected end of data, some information may be lost." msgstr "Gặp kết thúc dữ liệu bất ngờ nên có lẽ thông tin bị mất." #: httpfilter/httpfilter.cc:335 msgid "Receiving corrupt data." msgstr "Đang nhận dữ liệu bị hỏng." #: ../tdeioslave/http/http.cc:5191 kpasswdserver/kpasswdserver.cpp:346 msgid " Do you want to retry?" msgstr " Bạn có muốn thử lại không?" #: ../tdeioslave/http/http.cc:5192 kpasswdserver/kpasswdserver.cpp:348 msgid "Authentication" msgstr "Xác thực" #: kpasswdserver/kpasswdserver.cpp:348 msgid "Retry" msgstr "Thử lại" #: kpasswdserver/kpasswdserver.cpp:371 tdeio/passdlg.cpp:345 msgid "Authorization Dialog" msgstr "Hộp thoại xác thực" #: kssl/ksslcertdlg.cc:61 msgid "Certificate" msgstr "Chứng nhận" #: kssl/ksslcertdlg.cc:67 msgid "Save selection for this host." msgstr "Lưu phần chọn cho máy này." #: kssl/ksslcertdlg.cc:75 msgid "Send certificate" msgstr "Gởi chứng nhận" #: kssl/ksslcertdlg.cc:79 msgid "Do not send a certificate" msgstr "Không gởi chứng nhận" #: kssl/ksslcertdlg.cc:84 msgid "TDE SSL Certificate Dialog" msgstr "Hộp thoại chứng nhận SSL TDE" #: kssl/ksslcertdlg.cc:139 msgid "" "The server %1 requests a certificate.

Select a certificate to use " "from the list below:" msgstr "" "Máy phục vụ %1 yêu cầu chứng nhận.

Hãy chọn chứng nhận cần dùng " "trong danh sách bên dưới:" #: kssl/ksslcertificate.cc:232 msgid "Signature Algorithm: " msgstr "Thuật toán chữ ký : " #: kssl/ksslcertificate.cc:233 msgid "Unknown" msgstr "Không rõ" #: kssl/ksslcertificate.cc:236 msgid "Signature Contents:" msgstr "Nội dung chữ ký :" #: kssl/ksslcertificate.cc:368 msgid "" "_: Unknown\n" "Unknown key algorithm" msgstr "Không biết thuật toán khoá" #: kssl/ksslcertificate.cc:371 msgid "Key type: RSA (%1 bit)" msgstr "Kiểu khoá : RSA (%1 bit)" #: kssl/ksslcertificate.cc:378 msgid "Modulus: " msgstr "Mô-đun: " #: kssl/ksslcertificate.cc:391 msgid "Exponent: 0x" msgstr "Mũ : 0x" #: kssl/ksslcertificate.cc:397 msgid "Key type: DSA (%1 bit)" msgstr "Kiểu khoá: DSA (%1 bit)" #: kssl/ksslcertificate.cc:408 msgid "Prime: " msgstr "Số nguyên tố : " #: kssl/ksslcertificate.cc:422 msgid "160 bit prime factor: " msgstr "Hệ số nguyên tố 160 bit: " #: kssl/ksslcertificate.cc:446 msgid "Public key: " msgstr "Khoá công: " #: kssl/ksslcertificate.cc:990 msgid "The certificate is valid." msgstr "Chứng nhận này là hợp lệ." #: kssl/ksslcertificate.cc:994 msgid "" "Certificate signing authority root files could not be found so the " "certificate is not verified." msgstr "" "Không tìm thấy các tập tin gốc nhà cầm quyền ký chứng nhận nên chứng nhận " "chưa được thẩm tra." #: kssl/ksslcertificate.cc:997 msgid "Certificate signing authority is unknown or invalid." msgstr "Nhà cầm quyền ký chứng nhận không rõ hoặc không hợp lệ." #: kssl/ksslcertificate.cc:999 msgid "Certificate is self-signed and thus may not be trustworthy." msgstr "Chứng nhận tự ký nên có lẽ không tin cây." #: kssl/ksslcertificate.cc:1001 msgid "Certificate has expired." msgstr "Chứng nhận đã quá hạn." #: kssl/ksslcertificate.cc:1003 msgid "Certificate has been revoked." msgstr "Chứng nhận đã bị hủy bỏ" #: kssl/ksslcertificate.cc:1005 msgid "SSL support was not found." msgstr "Không tìm thấy cách hỗ trợ SSL." #: kssl/ksslcertificate.cc:1007 msgid "Signature is untrusted." msgstr "Chữ ký không tin cây." #: kssl/ksslcertificate.cc:1009 msgid "Signature test failed." msgstr "Việc thử ra chữ ký bị lỗi." #: kssl/ksslcertificate.cc:1012 msgid "Rejected, possibly due to an invalid purpose." msgstr "Bị từ chối, có lẽ vì có mục tiêu không hợp lệ." #: kssl/ksslcertificate.cc:1014 msgid "Private key test failed." msgstr "Việc thử ra khoá riêng bị lỗi." #: kssl/ksslcertificate.cc:1016 msgid "The certificate has not been issued for this host." msgstr "Chứng nhận đã không được phát hành cho máy này." #: kssl/ksslcertificate.cc:1018 msgid "This certificate is not relevant." msgstr "Chứng nhận này không thích đáng." #: kssl/ksslcertificate.cc:1023 msgid "The certificate is invalid." msgstr "Chứng nhận không hợp lệ." #: kssl/ksslinfodlg.cc:92 kssl/ksslinfodlg.cc:149 msgid "Current connection is secured with SSL." msgstr "Sự kết nối hiện thời bị SSL bảo mật." #: kssl/ksslinfodlg.cc:95 kssl/ksslinfodlg.cc:152 msgid "Current connection is not secured with SSL." msgstr "Sự kết nối hiện thời không bị SSL bảo mật." #: kssl/ksslinfodlg.cc:99 msgid "SSL support is not available in this build of TDE." msgstr "Phiên bản xây dựng TDE này không hỗ trợ giao thức SSL." #: kssl/ksslinfodlg.cc:109 msgid "C&ryptography Configuration..." msgstr "Cấu hình &mật mã..." #: kssl/ksslinfodlg.cc:120 kssl/ksslkeygen.cc:93 msgid "TDE SSL Information" msgstr "Thông tin SSL TDE" #: kssl/ksslinfodlg.cc:142 msgid "" "The main part of this document is secured with SSL, but some parts are not." msgstr "" "Phần chính của tài liệu này bị SSL bảo mật, còn một số phần khác không." #: kssl/ksslinfodlg.cc:144 msgid "Some of this document is secured with SSL, but the main part is not." msgstr "Một phần của tài liệu này bị SSL bảo mật, còn phần chính không." #: kssl/ksslinfodlg.cc:184 msgid "Chain:" msgstr "Dây:" #: kssl/ksslinfodlg.cc:193 msgid "0 - Site Certificate" msgstr "0 — Chứng nhận nơi Mạng" #: kssl/ksslinfodlg.cc:210 msgid "Peer certificate:" msgstr "Chứng nhận ngang hàng:" #: kssl/ksslinfodlg.cc:212 msgid "Issuer:" msgstr "Nhà phát hành:" #: kssl/ksslinfodlg.cc:218 msgid "IP address:" msgstr "Địa chỉ IP:" #: kssl/ksslinfodlg.cc:227 tdefile/kpropertiesdialog.cpp:2613 msgid "URL:" msgstr "Địa chỉ Mạng:" #: kssl/ksslinfodlg.cc:230 msgid "Certificate state:" msgstr "Tình trạng chứng nhận:" #: kssl/ksslinfodlg.cc:236 msgid "Valid from:" msgstr "Hợp lệ từ :" #: kssl/ksslinfodlg.cc:238 msgid "Valid until:" msgstr "Hợp lệ đến:" #: kssl/ksslinfodlg.cc:241 msgid "Serial number:" msgstr "Số sản xuất:" #: kssl/ksslinfodlg.cc:243 msgid "MD5 digest:" msgstr "Bản tóm tắt MD5:" #: kssl/ksslinfodlg.cc:246 msgid "Cipher in use:" msgstr "Mật mã đang được dùng:" #: kssl/ksslinfodlg.cc:248 msgid "Details:" msgstr "Chi tiết:" #: kssl/ksslinfodlg.cc:250 msgid "SSL version:" msgstr "Phiên bản SSL:" #: kssl/ksslinfodlg.cc:252 msgid "Cipher strength:" msgstr "Độ mạnh mật mã:" #: kssl/ksslinfodlg.cc:253 msgid "%1 bits used of a %2 bit cipher" msgstr "%1 bit đã được dùng cũa mật mã %2 bit." #: kssl/ksslinfodlg.cc:409 msgid "Organization:" msgstr "Tổ chức:" #: kssl/ksslinfodlg.cc:414 msgid "Organizational unit:" msgstr "Đơn vị tổ chức:" #: kssl/ksslinfodlg.cc:419 msgid "Locality:" msgstr "Phố :" #: kssl/ksslinfodlg.cc:424 msgid "" "_: Federal State\n" "State:" msgstr "Tỉnh" #: kssl/ksslinfodlg.cc:429 msgid "Country:" msgstr "Quốc gia :" #: kssl/ksslinfodlg.cc:434 msgid "Common name:" msgstr "Tên chung:" #: kssl/ksslinfodlg.cc:439 msgid "Email:" msgstr "Thư điện tử :" #: kssl/ksslkeygen.cc:48 msgid "TDE Certificate Request" msgstr "Yêu cầu chứng nhận TDE" #: kssl/ksslkeygen.cc:50 msgid "TDE Certificate Request - Password" msgstr "Yêu cầu chứng nhận TDE — mật khẩu" #: kssl/ksslkeygen.cc:93 msgid "Unsupported key size." msgstr "Kích cỡ khoá không được hỗ trợ." #: kssl/ksslkeygen.cc:97 misc/uiserver.cpp:1383 msgid "TDE" msgstr "TDE" #: kssl/ksslkeygen.cc:97 msgid "Please wait while the encryption keys are generated..." msgstr "Vui lòng đời trong khi tạo ra các khoá mật mã..." #: kssl/ksslkeygen.cc:107 msgid "Do you wish to store the passphrase in your wallet file?" msgstr "Bạn có muốn lưu cụm từ mật khẩu vào tập tin ví mình không?" #: kssl/ksslkeygen.cc:107 msgid "Store" msgstr "Lưu" #: kssl/ksslkeygen.cc:107 msgid "Do Not Store" msgstr "Không lưu" #: kssl/ksslkeygen.cc:210 msgid "2048 (High Grade)" msgstr "2048 (mạnh nhất)" #: kssl/ksslkeygen.cc:211 msgid "1024 (Medium Grade)" msgstr "1024 (mạnh)" #: kssl/ksslkeygen.cc:212 msgid "768 (Low Grade)" msgstr "768 (yếu)" #: kssl/ksslkeygen.cc:213 msgid "512 (Low Grade)" msgstr "512 (yếu nhất)" #: kssl/ksslkeygen.cc:215 msgid "No SSL support." msgstr "Không có hỗ trợ SSL." #: kssl/ksslpemcallback.cc:36 msgid "Certificate password" msgstr "Mật khẩu chứng nhận" #: kssl/ksslutils.cc:88 msgid "GMT" msgstr "UTC" #: misc/kpac/discovery.cpp:116 msgid "Could not find a usable proxy configuration script" msgstr "Không tìm thấy một tập lệnh cấu hình ủy nhiệm có khả năng dùng" #: misc/kpac/downloader.cpp:81 #, c-format msgid "" "Could not download the proxy configuration script:\n" "%1" msgstr "" "Không thể tải về tập lệnh cấu hình ủy nhiệm:\n" "%1" #: misc/kpac/downloader.cpp:83 msgid "Could not download the proxy configuration script" msgstr "Không thể tải về tập lệnh cấu hình ủy nhiệm" #: misc/kpac/proxyscout.cpp:124 #, c-format msgid "" "The proxy configuration script is invalid:\n" "%1" msgstr "" "Tập lệnh cấu hình ủy nhiệm không hợp lệ :\n" "%1" #: misc/kpac/proxyscout.cpp:184 #, c-format msgid "" "The proxy configuration script returned an error:\n" "%1" msgstr "" "Tập lệnh cấu hình ủy nhiệm gặp lỗi :\n" "%1" #: misc/tdefile/fileprops.cpp:200 msgid "Do not print the mimetype of the given file(s)" msgstr "Không in kiểu MIME của những tập tin đựa ra" #: misc/tdefile/fileprops.cpp:204 msgid "" "List all supported metadata keys of the given file(s). If mimetype is not " "specified, the mimetype of the given files is used." msgstr "" "Liệt kê tất cả các khoá siêu dữ liệu được hỗ trợ của những tập tin đựa ra. " "Nếu chưa ghi rõ kiểu MIME, sẽ dùng kiểu MIME của những tập tin đựa ra." #: misc/tdefile/fileprops.cpp:210 msgid "" "List all preferred metadata keys of the given file(s). If mimetype is not " "specified, the mimetype of the given files is used." msgstr "" "Liệt kê tất cả các khoá siêu dữ liệu ưa thích của những tập tin đựa ra. Nếu " "chưa ghi rõ kiểu MIME, sẽ dùng kiểu MIME của những tập tin đựa ra." #: misc/tdefile/fileprops.cpp:216 msgid "List all metadata keys which have a value in the given file(s)." msgstr "" "Liệt kê tất cả các khoá siêu dữ liệu có giá trị trong những tập tin đựa ra." #: misc/tdefile/fileprops.cpp:221 msgid "Prints all mimetypes for which metadata support is available." msgstr "In mọi kiểu MIME cho mà có sẵn cách hỗ trợ siêu dữ liệu." #: misc/tdefile/fileprops.cpp:226 msgid "" "Do not print a warning when more than one file was given and they do not all " "have the same mimetype." msgstr "" "Không in cảnh báo khi đựa ra nhiều tập tin mà không có cùng một kiểu MIME." #: misc/tdefile/fileprops.cpp:231 msgid "Prints all metadata values, available in the given file(s)." msgstr "In mọi giá trị siêu dữ liệu, sẵn sàng trong những tập tin đựa ra." #: misc/tdefile/fileprops.cpp:236 msgid "Prints the preferred metadata values, available in the given file(s)." msgstr "" "In những giá trị siêu dữ liệu ưa thích, sẵn sàng trong những tập tin đựa ra." #: misc/tdefile/fileprops.cpp:240 msgid "" "Opens a TDE properties dialog to allow viewing and modifying of metadata of " "the given file(s)" msgstr "" "Mở hộp thoại tài sản TDE để cho khả năng xem và sữa đổi siêu dữ liệu của " "những tập tin đựa ra." #: misc/tdefile/fileprops.cpp:244 msgid "" "Prints the value for 'key' of the given file(s). 'key' may also be a comma-" "separated list of keys" msgstr "" "In giá trị cho « key » (khoá) của những tập tin đựa ra. « key » cũng có thể " "là danh sách các khoá định giới bằng dấu phẩy." #: misc/tdefile/fileprops.cpp:248 msgid "" "Attempts to set the value 'value' for the metadata key 'key' for the given " "file(s)" msgstr "" "Cố đặt giá trị « value » (giá trị) cho khoá siêu dữ liệu « key » (khoá) cho " "những tập tin đựa ra." #: misc/tdefile/fileprops.cpp:251 msgid "The group to get values from or set values to" msgstr "Nhóm nơi cần lấy giá trị, hoặc nơi cần đặt giá trị." #: misc/tdefile/fileprops.cpp:255 msgid "The file (or a number of files) to operate on." msgstr "Tập tin (hoặc một số tập tin) cần thao tác." #: misc/tdefile/fileprops.cpp:270 msgid "No support for metadata extraction found." msgstr "Không tìm thấy cách hỗ trợ trích siêu dữ liệu." #: misc/tdefile/fileprops.cpp:275 msgid "Supported MimeTypes:" msgstr "Kiểu MIME được hỗ trợ :" #: misc/tdefile/fileprops.cpp:410 msgid "tdefile" msgstr "tdefile" #: misc/tdefile/fileprops.cpp:411 msgid "A commandline tool to read and modify metadata of files." msgstr "Công cụ dòng lệnh để đọc và sửa đổi siêu dữ liệu của tập tin." #: misc/tdefile/fileprops.cpp:438 msgid "No files specified" msgstr "Chưa ghi rõ tên tập tin" #: misc/tdefile/fileprops.cpp:467 msgid "Cannot determine metadata" msgstr "Không thể quyết định siêu dữ liệu" #: misc/tdemailservice.cpp:32 msgid "KMailService" msgstr "KMailService" #: misc/tdemailservice.cpp:32 msgid "Mail service" msgstr "Dịch vụ thư" #: misc/tdesendbugmail/main.cpp:22 msgid "Subject line" msgstr "Dòng chủ thể" #: misc/tdesendbugmail/main.cpp:23 msgid "Recipient" msgstr "Người nhận" #: misc/tdesendbugmail/main.cpp:33 msgid "Error connecting to server." msgstr "Gặp lỗi khi kết nối đến máy phục vụ." #: misc/tdesendbugmail/main.cpp:36 msgid "Not connected." msgstr "Chưa kết nối." #: misc/tdesendbugmail/main.cpp:39 msgid "Connection timed out." msgstr "Kết nối đã quá giờ." #: misc/tdesendbugmail/main.cpp:42 msgid "Time out waiting for server interaction." msgstr "Quá giờ trong khi đợi máy phục vụ tương tác." #: misc/tdesendbugmail/main.cpp:46 msgid "Server said: \"%1\"" msgstr "Máy phục vụ nói : « %1 »" #: misc/tdesendbugmail/main.cpp:62 msgid "KSendBugMail" msgstr "KSendBugMail" #: misc/tdesendbugmail/main.cpp:63 msgid "Sends a short bug report to submit@bugs.trinitydesktop.org" msgstr "Gởi báo cáo lỗi ngắn cho " #: misc/tdesendbugmail/main.cpp:65 msgid "Author" msgstr "Tác giả" #: misc/tdetelnetservice.cpp:41 msgid "telnet service" msgstr "dịch vụ telnet" #: misc/tdetelnetservice.cpp:42 msgid "telnet protocol handler" msgstr "bộ quản lý giao thức telnet" #: misc/tdetelnetservice.cpp:76 msgid "You do not have permission to access the %1 protocol." msgstr "Bạn không có quyền truy cập giao thức %1." #: misc/tdewalletd/tdewalletd.cpp:438 msgid "" "TDE has requested to open the wallet '%1'. Please enter the " "password for this wallet below." msgstr "" "TDE đã yêu cầu mở ví « %1 ». Vui lòng gõ mật khẩu cho ví này bên " "dưới." #: misc/tdewalletd/tdewalletd.cpp:440 msgid "" "The application '%1' has requested to open the wallet '%2'. Please enter the password for this wallet below." msgstr "" "Ứng dụng « %1 » đã yêu cầu mở ví « %2 ». Vui lòng gõ mật khẩu " "cho ví này bên dưới." #: misc/tdewalletd/tdewalletd.cpp:443 misc/tdewalletd/tdewalletd.cpp:457 #: tdefile/tdefiledialog.cpp:1841 msgid "&Open" msgstr "&Mở" #: misc/tdewalletd/tdewalletd.cpp:452 msgid "" "TDE has requested to open the wallet. This is used to store sensitive data " "in a secure fashion. Please enter a password to use with this wallet or " "click cancel to deny the application's request." msgstr "" "TDE đã yêu cầu mở ví. Ví được dùng để lưu dữ liệu riêng bằng cách bảo mật. " "Vui lòng nhập mật khẩu để dùng dành cho ví này, hoặc nhắp vào Thôi để từ " "chối yêu cầu của ứng dụng này." #: misc/tdewalletd/tdewalletd.cpp:454 msgid "" "The application '%1' has requested to open the TDE wallet. This " "is used to store sensitive data in a secure fashion. Please enter a password " "to use with this wallet or click cancel to deny the application's request." msgstr "" "Ứng dụng « %1 » đã yêu cầu mở ví TDE. Ví được dùng để lưu dữ liệu " "riêng bằng cách bảo mật. Vui lòng nhập mật khẩu để dùng dành cho ví này, " "hoặc nhắp vào Thôi để từ chối yêu cầu của ứng dụng này." #: misc/tdewalletd/tdewalletd.cpp:461 msgid "" "TDE has requested to create a new wallet named '%1'. Please " "choose a password for this wallet, or cancel to deny the application's " "request." msgstr "" "TDE đã yêu cầu tạo ví mới tên « %1 ». Vui lòng nhập mật khẩu để dùng " "dành cho ví này, hoặc nhắp vào Thôi để từ chối yêu cầu của ứng dụng này." #: misc/tdewalletd/tdewalletd.cpp:463 msgid "" "The application '%1' has requested to create a new wallet named " "'%2'. Please choose a password for this wallet, or cancel to deny the " "application's request." msgstr "" "Ứng dụng « %1 » đã yêu cầu tạo ví mới tên « %2 ». Vui lòng " "nhập mật khẩu để dùng dành cho ví này, hoặc nhắp vào Thôi để từ chối yêu cầu " "của ứng dụng này." #: misc/tdewalletd/tdewalletd.cpp:466 msgid "C&reate" msgstr "Tạ&o" #: misc/tdewalletd/tdewalletd.cpp:470 misc/tdewalletd/tdewalletd.cpp:651 #: misc/tdewalletd/tdewalletd.cpp:667 misc/tdewalletd/tdewalletd.cpp:678 #: misc/tdewalletd/tdewalletd.cpp:683 misc/tdewalletd/tdewalletd.cpp:1243 msgid "TDE Wallet Service" msgstr "Dịch vụ Ví của TDE" #: misc/tdewalletd/tdewalletd.cpp:487 msgid "" "Error opening the wallet '%1'. Please try again.
(Error code " "%2: %3)" msgstr "" "Gặp lỗi khi mở ví « %1 ». Vui lòng thử lại.
(Mã lỗi : %2: %3)" #: misc/tdewalletd/tdewalletd.cpp:562 msgid "TDE has requested access to the open wallet '%1'." msgstr "TDE đã yêu cầu truy cập ví mở « %1 »." #: misc/tdewalletd/tdewalletd.cpp:564 msgid "" "The application '%1' has requested access to the open wallet '" "%2'." msgstr "Ứng dụng « %1 » đã yêu cầu truy cập ví mở « %2 »." #: misc/tdewalletd/tdewalletd.cpp:651 msgid "" "Unable to open wallet. The wallet must be opened in order to change the " "password." msgstr "Không thể mở ví, nhưng phải mở ví để thay đổi mật khẩu." #: misc/tdewalletd/tdewalletd.cpp:666 msgid "Please choose a new password for the wallet '%1'." msgstr "Vui lòng chọn một mật khẩu mới cho ví « %1 »." #: misc/tdewalletd/tdewalletd.cpp:678 msgid "Error re-encrypting the wallet. Password was not changed." msgstr "Gặp lỗi khi mật mã lại ví này nên chưa thay đổi mật khẩu." #: misc/tdewalletd/tdewalletd.cpp:683 msgid "Error reopening the wallet. Data may be lost." msgstr "Gặp lỗi khi mở lại ví này nên có lẽ mất dữ liệu." #: misc/tdewalletd/tdewalletd.cpp:1243 msgid "" "There have been repeated failed attempts to gain access to a wallet. An " "application may be misbehaving." msgstr "" "Có nhiều việc cố truy cập ví bị lỗi. Có lẽ ứng dụng không chạy cho đúng." #: misc/tdewalletd/tdewalletwizard.ui.h:23 msgid "Password is empty. (WARNING: Insecure)" msgstr "Mật khẩy rỗng. (CẢNH BÁO : không bảo mật)" #: misc/tdewalletd/tdewalletwizard.ui.h:25 msgid "Passwords match." msgstr "Mật khẩu trùng." #: misc/tdewalletd/tdewalletwizard.ui.h:28 msgid "Passwords do not match." msgstr "Hai mật khẩu không trùng nhau." #: misc/uiserver.cpp:98 misc/uiserver.cpp:603 misc/uiserver.cpp:682 msgid "Settings..." msgstr "Thiết lập..." #: misc/uiserver.cpp:126 msgid "Configure Network Operation Window" msgstr "Cấu hình cửa sổ thao tác mạng" #: misc/uiserver.cpp:130 msgid "Show system tray icon" msgstr "Hiện biểu tượng trên khay hệ thống" #: misc/uiserver.cpp:131 msgid "Keep network operation window always open" msgstr "Cửa sổ thao tác mạng luôn luôn mở" #: misc/uiserver.cpp:132 msgid "Show column headers" msgstr "Hiện phần đầu cột" #: misc/uiserver.cpp:133 msgid "Show toolbar" msgstr "Hiện thanh công cụ" #: misc/uiserver.cpp:134 msgid "Show statusbar" msgstr "Hiện thanh trạng thái" #: misc/uiserver.cpp:135 msgid "Column widths are user adjustable" msgstr "Người dùng có khả năng điều chỉnh độ rộng của cột" #: misc/uiserver.cpp:136 msgid "Show information:" msgstr "Hiện thông tin:" #: misc/uiserver.cpp:143 misc/uiserver.cpp:474 msgid "URL" msgstr "Địa chỉ Mạng" #: misc/uiserver.cpp:144 misc/uiserver.cpp:473 msgid "" "_: Remaining Time\n" "Rem. Time" msgstr "Thời gian còn lại" #: misc/uiserver.cpp:145 misc/uiserver.cpp:472 msgid "Speed" msgstr "Tốc độ" #: misc/uiserver.cpp:146 misc/uiserver.cpp:471 tdefile/tdefiledetailview.cpp:67 msgid "Size" msgstr "Cỡ" #: misc/uiserver.cpp:147 misc/uiserver.cpp:470 #, c-format msgid "%" msgstr "%" #: misc/uiserver.cpp:148 misc/uiserver.cpp:469 msgid "Count" msgstr "Đếm" #: misc/uiserver.cpp:149 misc/uiserver.cpp:468 msgid "" "_: Resume\n" "Res." msgstr "Lại" #: misc/uiserver.cpp:150 misc/uiserver.cpp:467 msgid "Local Filename" msgstr "Tên tập tin cục bộ" #: misc/uiserver.cpp:151 misc/uiserver.cpp:466 msgid "Operation" msgstr "Thao tác" #: misc/uiserver.cpp:254 msgid "%1 / %2" msgstr "%1 / %2" #: misc/uiserver.cpp:288 tdeio/defaultprogress.cpp:325 msgid "Stalled" msgstr "Bị ngừng" #: misc/uiserver.cpp:291 msgid "%1/s" msgstr "%1/giây" #: misc/uiserver.cpp:302 msgid "Copying" msgstr "Đang sao chép" #: misc/uiserver.cpp:311 msgid "Moving" msgstr "Đang chuyển" #: misc/uiserver.cpp:320 msgid "Creating" msgstr "Đang tạo" #: misc/uiserver.cpp:329 msgid "Deleting" msgstr "Đang xoá bỏ" #: misc/uiserver.cpp:337 msgid "Loading" msgstr "Đang tải" #: misc/uiserver.cpp:362 msgid "Examining" msgstr "Đang kiểm tra" #: misc/uiserver.cpp:370 msgid "Mounting" msgstr "Đăng gắn kết" #: misc/uiserver.cpp:378 tdeio/defaultprogress.cpp:410 msgid "Unmounting" msgstr "Đang tháo gắn kết" #: misc/uiserver.cpp:608 misc/uiserver.cpp:1097 msgid " Files: %1 " msgstr " Tập tin: %1 " #: misc/uiserver.cpp:609 msgid "" "_: Remaining Size\n" " Rem. Size: %1 kB " msgstr "Cỡ còn lại : %1 kB " #: misc/uiserver.cpp:610 msgid "" "_: Remaining Time\n" " Rem. Time: 00:00:00 " msgstr "Thời gian còn lại : 00:00:00 " #: misc/uiserver.cpp:611 msgid " %1 kB/s " msgstr " %1 KB/giây " #: misc/uiserver.cpp:632 tdeio/defaultprogress.cpp:179 msgid "Progress Dialog" msgstr "Hộp thoại tiến triển" #: misc/uiserver.cpp:679 msgid "Cancel Job" msgstr "Thôi việc" #: misc/uiserver.cpp:1098 msgid "" "_: Remaining Size\n" " Rem. Size: %1 " msgstr "Cỡ còn lại : %1 " #: misc/uiserver.cpp:1100 msgid "" "_: Remaining Time\n" " Rem. Time: %1 " msgstr "Thời gian còn lại : %1 " #: misc/uiserver.cpp:1102 tdeio/statusbarprogress.cpp:134 msgid " %1/s " msgstr " %1/giây " #: misc/uiserver.cpp:1218 tdeio/observer.cpp:332 msgid "The peer SSL certificate appears to be corrupt." msgstr "Chứng nhận SSL ngang hàng có vẻ bị hỏng." #: misc/uiserver.cpp:1218 tdeio/observer.cpp:332 tdeio/tcpslavebase.cpp:706 msgid "SSL" msgstr "SSL" #: misc/uiserver.cpp:1384 msgid "TDE Progress Information UI Server" msgstr "Trình phục vụ giao diện người dùng thông tin tiến triển TDE" #: misc/uiserver.cpp:1387 misc/uiserver.cpp:1388 msgid "Developer" msgstr "Nhà phát triển" #: tdefile/kacleditwidget.cpp:63 tdefile/kacleditwidget.cpp:421 #: tdefile/tdefiledetailview.cpp:70 msgid "Owner" msgstr "Sở hữu" #: tdefile/kacleditwidget.cpp:64 tdefile/kacleditwidget.cpp:423 msgid "Owning Group" msgstr "Nhóm sở hữu" #: tdefile/kacleditwidget.cpp:65 tdefile/kacleditwidget.cpp:425 #: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:2020 msgid "Others" msgstr "Khác" #: tdefile/kacleditwidget.cpp:66 tdefile/kacleditwidget.cpp:427 msgid "Mask" msgstr "Lọc" #: tdefile/kacleditwidget.cpp:67 tdefile/kacleditwidget.cpp:429 msgid "Named User" msgstr "Người dùng có tên" #: tdefile/kacleditwidget.cpp:68 tdefile/kacleditwidget.cpp:431 msgid "Named Group" msgstr "Nhóm có tên" #: tdefile/kacleditwidget.cpp:81 msgid "Add Entry..." msgstr "Thêm mục..." #: tdefile/kacleditwidget.cpp:83 msgid "Edit Entry..." msgstr "Sửa đổi mục..." #: tdefile/kacleditwidget.cpp:85 msgid "Delete Entry" msgstr "Xoá bỏ mục" #: tdefile/kacleditwidget.cpp:280 msgid " (Default)" msgstr " (Mặc định)" #: tdefile/kacleditwidget.cpp:397 msgid "Edit ACL Entry" msgstr "Sửa đổi mục ACL" #: tdefile/kacleditwidget.cpp:407 msgid "Entry Type" msgstr "Kiểu mục" #: tdefile/kacleditwidget.cpp:410 msgid "Default for new files in this folder" msgstr "Mặc định cho tập tin mới trong thư mục này" #: tdefile/kacleditwidget.cpp:446 msgid "User: " msgstr "Người dùng: " #: tdefile/kacleditwidget.cpp:450 msgid "Group: " msgstr "Nhóm: " #: tdefile/kacleditwidget.cpp:563 msgid "Type" msgstr "Kiểu" #: tdefile/kacleditwidget.cpp:564 tdefile/tdefiledetailview.cpp:66 msgid "Name" msgstr "Tên" #: tdefile/kacleditwidget.cpp:565 msgid "" "_: read permission\n" "r" msgstr "đ" #: tdefile/kacleditwidget.cpp:566 msgid "" "_: write permission\n" "w" msgstr "g" #: tdefile/kacleditwidget.cpp:567 msgid "" "_: execute permission\n" "x" msgstr "c" #: tdefile/kacleditwidget.cpp:568 msgid "Effective" msgstr "Hữu hiệu" #: tdefile/kcustommenueditor.cpp:88 msgid "Menu Editor" msgstr "Bộ hiệu chỉnh trình đơn" #: tdefile/kcustommenueditor.cpp:94 tdefile/tdediroperator.cpp:1258 msgid "Menu" msgstr "Trình đơn" #: tdefile/kcustommenueditor.cpp:98 msgid "New..." msgstr "Mới..." #: tdefile/kcustommenueditor.cpp:100 msgid "Move Up" msgstr "Đem lên" #: tdefile/kcustommenueditor.cpp:101 msgid "Move Down" msgstr "Đem xuống" #: tdefile/kdirselectdialog.cpp:90 msgid "Select Folder" msgstr "Chọn thư mục" #: tdefile/kdirselectdialog.cpp:92 tdefile/kdirselectdialog.cpp:125 #: tdefile/tdediroperator.cpp:1269 msgid "New Folder..." msgstr "Thư mục mới..." #: tdefile/kdirselectdialog.cpp:109 msgid "Folders" msgstr "Thư mục" #: tdefile/kdirselectdialog.cpp:128 msgid "Show Hidden Folders" msgstr "Hiện thư mục ẩn" #: tdefile/kdirselectdialog.cpp:407 tdefile/kdirselectdialog.cpp:411 #: tdefile/tdediroperator.cpp:389 tdefile/tdediroperator.cpp:393 msgid "New Folder" msgstr "Thư mục mới" #: tdefile/kdirselectdialog.cpp:412 tdefile/tdediroperator.cpp:394 #, c-format msgid "" "Create new folder in:\n" "%1" msgstr "" "Tạo thư mục mới trong:\n" "%1" #: tdefile/kdirselectdialog.cpp:435 tdefile/tdediroperator.cpp:422 msgid "A file or folder named %1 already exists." msgstr "Một tập tin hay thư mục tên %1 đã có." #: tdefile/kdirselectdialog.cpp:439 tdefile/tdediroperator.cpp:426 msgid "You do not have permission to create that folder." msgstr "Bạn không có quyền tạo thư mục đó." #: tdefile/kicondialog.cpp:241 tdefile/kicondialog.cpp:250 msgid "Select Icon" msgstr "Chọn biểu tượng" #: tdefile/kicondialog.cpp:270 msgid "Icon Source" msgstr "Nguồn biểu tượng" #: tdefile/kicondialog.cpp:276 msgid "S&ystem icons:" msgstr "Biểu tượng &hệ thống:" #: tdefile/kicondialog.cpp:281 msgid "O&ther icons:" msgstr "Biểu tượng &khác:" #: tdefile/kicondialog.cpp:283 tdefile/kpropertiesdesktopbase.ui:213 #: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:3696 #, no-c-format msgid "&Browse..." msgstr "&Duyệt..." #: tdefile/kicondialog.cpp:293 msgid "Clear Search" msgstr "Xoá tìm kiếm" #: tdefile/kicondialog.cpp:297 msgid "&Search:" msgstr "Tìm &kiếm:" #: tdefile/kicondialog.cpp:308 msgid "Search interactively for icon names (e.g. folder)." msgstr "Tìm kiếm tương tác tên biểu tượng (v.d. thư mục)." #: tdefile/kicondialog.cpp:330 tdefile/knotifywidgetbase.ui:204 #, no-c-format msgid "Actions" msgstr "Hành động" #: tdefile/kicondialog.cpp:331 #, fuzzy msgid "Animations" msgstr "Ứng dụng" #: tdefile/kicondialog.cpp:332 tdefile/kopenwith.cpp:298 msgid "Applications" msgstr "Ứng dụng" #: tdefile/kicondialog.cpp:333 msgid "Categories" msgstr "" #: tdefile/kicondialog.cpp:334 msgid "Devices" msgstr "Thiết bị" #: tdefile/kicondialog.cpp:335 msgid "Emblems" msgstr "" #: tdefile/kicondialog.cpp:336 msgid "Emotes" msgstr "" #: tdefile/kicondialog.cpp:337 msgid "Filesystems" msgstr "Hệ thống tập tin" #: tdefile/kicondialog.cpp:338 #, fuzzy msgid "International" msgstr "Giới thiệu" #: tdefile/kicondialog.cpp:339 msgid "Mimetypes" msgstr "Kiểu MIME" #: tdefile/kicondialog.cpp:340 msgid "Places" msgstr "" #: tdefile/kicondialog.cpp:341 #, fuzzy msgid "Status" msgstr "Khởi chạy" #: tdefile/kicondialog.cpp:589 msgid "*.png *.xpm *.svg *.svgz|Icon Files (*.png *.xpm *.svg *.svgz)" msgstr "*.png *.xpm *.svg *.svgz|Tập tin biểu tượng (*.png *.xpm *.svg *.svgz)" #: tdefile/kimagefilepreview.cpp:53 msgid "&Automatic preview" msgstr "Xem thử t&ự động" #: tdefile/kimagefilepreview.cpp:58 msgid "&Preview" msgstr "&Xem thử" #: tdefile/kmetaprops.cpp:130 msgid "&Meta Info" msgstr "&Siêu thông tin" #: tdefile/knotifydialog.cpp:81 msgid "Sounds" msgstr "Âm thanh" #: tdefile/knotifydialog.cpp:82 msgid "Logging" msgstr "Ghi lưu" #: tdefile/knotifydialog.cpp:83 msgid "Program Execution" msgstr "Thực hiện chương trình" #: tdefile/knotifydialog.cpp:84 msgid "Message Windows" msgstr "Cửa sổ thư" #: tdefile/knotifydialog.cpp:85 msgid "Passive Windows" msgstr "Cửa sổ bị động" #: tdefile/knotifydialog.cpp:86 msgid "Standard Error Output" msgstr "Kết xuất thiết bị lỗi chuẩn" #: tdefile/knotifydialog.cpp:87 msgid "Taskbar" msgstr "Thanh tác vụ" #: tdefile/knotifydialog.cpp:121 msgid "Execute a program" msgstr "Chạy chương trình" #: tdefile/knotifydialog.cpp:122 msgid "Print to Standard error output" msgstr "In ra thiết bị xuất chuẩn" #: tdefile/knotifydialog.cpp:123 msgid "Display a messagebox" msgstr "Hiện hộp thông điệp" #: tdefile/knotifydialog.cpp:124 msgid "Log to a file" msgstr "Ghi lưu vào tập tin" #: tdefile/knotifydialog.cpp:125 msgid "Play a sound" msgstr "Phát âm thanh" #: tdefile/knotifydialog.cpp:126 msgid "Flash the taskbar entry" msgstr "Chớp mục thanh tác vụ" #: tdefile/knotifydialog.cpp:163 msgid "Notification Settings" msgstr "Thiết lập thông báo" #: tdefile/knotifydialog.cpp:309 msgid "" "You may use the following macros
in the commandline:
%e: " "for the event name,
%a: for the name of the application that sent " "the event,
%s: for the notification message,
%w: for the " "numeric window ID where the event originated,
%i: for the numeric " "event ID." msgstr "" "Bạn có khả năng sử dụng những bộ lệnh theo đây
trên dòng lệnh:
" "%e: tÊn sự kiện,
%a: tên của ứng dụng đà gởi sự kiện
%s: thông điệp thông báo
%w: số nhận diện cửa sổ nơi sự kiện đã sở " "khởi
%i: số nhận diện sự kIện." #: tdefile/knotifydialog.cpp:339 msgid "Advanced <<" msgstr "Cấp cao ←" #: tdefile/knotifydialog.cpp:340 msgid "Hide advanced options" msgstr "Ẩn tùy chọn cấp cao" #: tdefile/knotifydialog.cpp:356 msgid "Advanced >>" msgstr "Cấp cao →" #: tdefile/knotifydialog.cpp:357 msgid "Show advanced options" msgstr "Hiện tùy chọn cấp cao" #: tdefile/knotifydialog.cpp:782 msgid "This will cause the notifications to be reset to their defaults." msgstr "" "Sự chọn này sẽ làm cho mọi sự thông báo được đặt lại thành giá trị mặc định." #: tdefile/knotifydialog.cpp:784 msgid "Are You Sure?" msgstr "Bạn có chắc chắn chưa?" #: tdefile/knotifydialog.cpp:785 msgid "&Reset" msgstr "Đặt &lại" #: tdefile/knotifydialog.cpp:858 msgid "Select Sound File" msgstr "Chọn tập tin âm thanh" #: tdefile/knotifydialog.cpp:894 msgid "Select Log File" msgstr "Chọn tập tin ghi lưu" #: tdefile/knotifydialog.cpp:908 msgid "Select File to Execute" msgstr "Chọn tập tin cần thực hiện" #: tdefile/knotifydialog.cpp:942 msgid "The specified file does not exist." msgstr "Tập tin được ghi rõ không tồn tại." #: tdefile/knotifydialog.cpp:1012 msgid "No description available" msgstr "Không có mô tả" #: tdefile/kopenwith.cpp:154 msgid "Known Applications" msgstr "Ứng dụng đã biết" #: tdefile/kopenwith.cpp:324 msgid "Open With" msgstr "Mở bằng" #: tdefile/kopenwith.cpp:328 msgid "" "Select the program that should be used to open %1. If the program " "is not listed, enter the name or click the browse button." msgstr "" "Hãy chọn ứng dụng cần dùng khi mở %1. Nếu chương trình này không " "nằm trong danh sách, hãy gõ tên nó, hoặc nhắp vào cái nút Duyệt." #: tdefile/kopenwith.cpp:334 msgid "Choose the name of the program with which to open the selected files." msgstr "Chọn tên của chương trình cần dùng để mở những tập tin được chọn." #: tdefile/kopenwith.cpp:355 #, c-format msgid "Choose Application for %1" msgstr "Chọn ứng dụng cho %1" #: tdefile/kopenwith.cpp:356 msgid "" "Select the program for the file type: %1. If the program is not " "listed, enter the name or click the browse button." msgstr "" "Hãy chọn chương trình thích hợp với kiểu tập tin %1. Nếu chương " "trình này không nằm trong danh sách, hãy gõ tên nó, hoặc nhắp vào cái nút " "Duyệt." #: tdefile/kopenwith.cpp:368 msgid "Choose Application" msgstr "Chọn ứng dụng" #: tdefile/kopenwith.cpp:369 msgid "" "Select a program. If the program is not listed, enter the name or click " "the browse button." msgstr "" "Hãy chọn chương trình. Nếu chương trình này không nằm trong danh sách, " "hãy gõ tên nó, hoặc nhắp vào cái nút Duyệt." #: tdefile/kopenwith.cpp:408 msgid "Clear input field" msgstr "Xóa dòng nhập từ" #: tdefile/kopenwith.cpp:438 msgid "" "Following the command, you can have several place holders which will be " "replaced with the actual values when the actual program is run:\n" "%f - a single file name\n" "%F - a list of files; use for applications that can open several local files " "at once\n" "%u - a single URL\n" "%U - a list of URLs\n" "%d - the directory of the file to open\n" "%D - a list of directories\n" "%i - the icon\n" "%m - the mini-icon\n" "%c - the comment" msgstr "" "Bạn có khả năng nhập theo lệnh một hay nhiều bộ giữ chỗ sẽ được thay thế " "bằng giá trị thật khi chương trình được chạy.\n" "%f\tmột tên tập tin riêng lẻ\n" "%F\tdanh sách nhiều tập tin; hãy dùng chỉ với ứng dụng có khả năng mở nhiều " "tập tin cùng lúc.\n" "%u\tmột địa chỉ Mạng riêng lẻ\n" "%U\tdanh sách nhiềU địa chỉ Mạng\n" "%d\tthư mục chứa tập tin cần mở\n" "%D\tDanh sách nhiều thư mục\n" "%i\tbIểu tượng\n" "%m\tbiểu tượng nhỏ\n" "%c\tChú thích" #: tdefile/kopenwith.cpp:471 msgid "Run in &terminal" msgstr "Chạy trong &thiết bị cuối" #: tdefile/kopenwith.cpp:482 msgid "&Do not close when command exits" msgstr "&Không đóng khi lệnh thoát" #: tdefile/kopenwith.cpp:499 msgid "&Remember application association for this type of file" msgstr "&Nhớ ứng dụng tương ứng với kiểu tập tin này." #: tdefile/kopenwith.cpp:844 tdeio/krun.cpp:221 msgid "Open with:" msgstr "Mở bằng:" #: tdefile/kpreviewprops.cpp:49 msgid "P&review" msgstr "X&em thử" #: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:177 tdefile/kpropertiesdialog.cpp:193 #: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:209 tdefile/kpropertiesdialog.cpp:232 #: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:252 tdefile/kpropertiesdialog.cpp:272 #, c-format msgid "Properties for %1" msgstr "Thuộc tính cho %1" #: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:208 #, c-format msgid "" "_n: \n" "Properties for %n Selected Items" msgstr "Thuộc tính cho %n mục đã chọn" #: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:748 msgid "&General" msgstr "&Chung" #: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:951 tdeio/tdefileitem.cpp:949 msgid "Type:" msgstr "Kiểu :" #: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:968 msgid "Create new file type" msgstr "Tạo kiểu tập tin mới" #: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:970 msgid "Edit file type" msgstr "Sửa kiểu tập tin" #: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:983 msgid "Contents:" msgstr "Nội dung:" #: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1001 tdeio/tdefileitem.cpp:961 msgid "Size:" msgstr "Cỡ :" #: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1025 msgid "Calculate" msgstr "Tính" #: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1036 tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1263 msgid "Refresh" msgstr "Cập nhật" #: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1044 msgid "Points to:" msgstr "Chỉ tới :" #: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1058 msgid "Created:" msgstr "Tạo :" #: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1069 tdeio/tdefileitem.cpp:966 msgid "Modified:" msgstr "Sửa đổi :" #: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1080 msgid "Accessed:" msgstr "Truy cập:" #: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1099 msgid "Mounted on:" msgstr "Đã gắn kết vào :" #: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1106 tdefile/kpropertiesdialog.cpp:2949 msgid "Free disk space:" msgstr "Chỗ còn rảnh trên đĩa :" #: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1213 tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1228 #: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:3109 #, no-c-format msgid "" "_: Available space out of total partition size (percent used)\n" "%1 out of %2 (%3% used)" msgstr "%1 trên %2 (%3% đã dùng)" #: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1239 msgid "" "Calculating... %1 (%2)\n" "%3, %4" msgstr "" "Đang tính... %1 (%2)\n" "%3, %4" #: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1242 tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1258 #, c-format msgid "" "_n: 1 file\n" "%n files" msgstr "%n tập tin" #: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1243 tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1259 #, c-format msgid "" "_n: 1 sub-folder\n" "%n sub-folders" msgstr "%n thư mục con" #: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1272 msgid "Calculating..." msgstr "Đang tính..." #: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1306 msgid "Stopped" msgstr "Bị ngừng" #: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1347 msgid "The new file name is empty." msgstr "Tên tập tin mới là rỗng." #: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1489 tdefile/kpropertiesdialog.cpp:2682 #: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:2839 tdefile/kpropertiesdialog.cpp:3137 #: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:3421 tdefile/kpropertiesdialog.cpp:3917 #: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:4160 msgid "" "Could not save properties. You do not have sufficient access to write to " "%1." msgstr "" "Không thể lưu thuộc tính vì bạn không có quyền ghi vào %1." #: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1563 tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1567 #: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1572 msgid "Forbidden" msgstr "Bị cấm" #: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1564 msgid "Can Read" msgstr "Có thể đọc" #: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1565 msgid "Can Read & Write" msgstr "Có thể đọc/ghi" #: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1568 msgid "Can View Content" msgstr "Có thể xem nội dung" #: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1569 msgid "Can View & Modify Content" msgstr "Có thể xem/sửa đổi nội dung" #: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1573 msgid "Can View Content & Read" msgstr "Có thể xem/đọc nội dung" #: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1574 msgid "Can View/Read & Modify/Write" msgstr "Có thể xem/đọc/sửa đổi/ghi nội dung" #: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1668 msgid "&Permissions" msgstr "&Quyền hạn" #: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1679 tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1944 msgid "Access Permissions" msgstr "Quyền truy cập" #: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1690 msgid "" "_n: This file is a link and does not have permissions.\n" "All files are links and do not have permissions." msgstr "Tập tin là liên kết, không có quyền hạn." #: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1693 msgid "Only the owner can change permissions." msgstr "Chỉ người sở hữu có khả năng thay đổi các quyền truy cập." #: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1696 msgid "O&wner:" msgstr "&Sở hữu :" #: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1702 msgid "Specifies the actions that the owner is allowed to do." msgstr "Ghi rõ những hành động người sở hữu có khả năng làm." #: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1704 msgid "Gro&up:" msgstr "&Nhóm:" #: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1710 msgid "Specifies the actions that the members of the group are allowed to do." msgstr "Ghi rõ những hành động thành viên nhóm có khả năng làm." #: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1712 msgid "O&thers:" msgstr "Người &khác:" #: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1718 msgid "" "Specifies the actions that all users, who are neither owner nor in the " "group, are allowed to do." msgstr "" "Ghi rõ những hành động mọi người không phải là người sở hữu, cũng không phải " "là thành viên của nhóm, có khả năng làm." #: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1723 msgid "Only own&er can rename and delete folder content" msgstr "" "Chỉ người &sở hữu có khả năng thay đổi tên của thư mục và xoá bỏ nội dung " "của thư mục." #: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1724 msgid "Is &executable" msgstr "Thực hi&ện được" #: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1728 msgid "" "Enable this option to allow only the folder's owner to delete or rename the " "contained files and folders. Other users can only add new files, which " "requires the 'Modify Content' permission." msgstr "" "Hãy bật tùy chọn này để cho chỉ người sở hữu thư mục có khả năng xoá bỏ hay " "thay đổi tên của các tập tin và thư mục đã chứa. Người dùng khác chỉ có thể " "thêm tập tin mới, việc mà cần thiết quyền « Sửa đổi nội dung »." #: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1732 msgid "" "Enable this option to mark the file as executable. This only makes sense for " "programs and scripts. It is required when you want to execute them." msgstr "" "Hãy bật tùy chọn này để nhãn tập tin này có khả năng thực hiện. Tùy chọn này " "chỉ có ích với chương trình và tập lệnh. Nó cần thiết khi bạn muốn thực hiện " "nó." #: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1739 msgid "A&dvanced Permissions" msgstr "Quyền hạn cấp c&ao" #: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1748 msgid "Ownership" msgstr "Sở hữu" #: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1757 msgid "User:" msgstr "Người dùng:" #: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1847 msgid "Group:" msgstr "Nhóm:" #: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1889 msgid "Apply changes to all subfolders and their contents" msgstr "Áp dụng các thay đổi vào mọi thư mục con (gồm nội dung)" #: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1934 msgid "Advanced Permissions" msgstr "Quyền hạn cấp cao" #: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1953 msgid "Class" msgstr "Hạng" #: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1958 msgid "" "Show\n" "Entries" msgstr "" "HIện\n" "mục" #: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1960 msgid "Read" msgstr "Đọc" #: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1965 msgid "This flag allows viewing the content of the folder." msgstr "Cờ này cho khả năng xem nội dung của thư mục." #: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1967 msgid "The Read flag allows viewing the content of the file." msgstr "Cờ Đọc cho khả năng xem nội dung của tập tin." #: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1971 msgid "" "Write\n" "Entries" msgstr "" "Ghi\n" "mục" #: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1973 msgid "Write" msgstr "Ghi" #: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1978 msgid "" "This flag allows adding, renaming and deleting of files. Note that deleting " "and renaming can be limited using the Sticky flag." msgstr "" "Cờ này cho khả năng thêm, thay đổi tên và xoá bỏ tập tin. Ghi chú rằng việc " "xoá bỏ và thay đổi tên của tập tin có thể được hạn chế bằng cờ Dính." #: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1981 msgid "The Write flag allows modifying the content of the file." msgstr "Cờ Ghi cho khả năng sửa đổi nội dung của tập tin." #: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1986 msgid "" "_: Enter folder\n" "Enter" msgstr "Vào" #: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1987 msgid "Enable this flag to allow entering the folder." msgstr "Bật cờ này để có khả năng vào thư mục." #: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1990 msgid "Exec" msgstr "Chạy" #: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1991 msgid "Enable this flag to allow executing the file as a program." msgstr "Bật cờ này để có khả năng thực hiện tập tin như là chương trình." #: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:2001 msgid "Special" msgstr "Đặc biệt" #: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:2005 msgid "" "Special flag. Valid for the whole folder, the exact meaning of the flag can " "be seen in the right hand column." msgstr "" "Cờ đặc biệt: hợp lệ cho toàn bộ thư mục. Sự nghĩa chính xác của cờ này xuất " "hiện trong cột bên phải." #: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:2008 msgid "" "Special flag. The exact meaning of the flag can be seen in the right hand " "column." msgstr "" "Cờ đặc biệt. Sự nghĩa chính xác của cờ này xuất hiện trong cột bên phải." #: tdefile/kpropertiesdesktopadvbase.ui:95 tdefile/kpropertiesdialog.cpp:2012 #, no-c-format msgid "User" msgstr "Người dùng" #: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:2016 tdefile/tdefiledetailview.cpp:71 msgid "Group" msgstr "Nhóm" #: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:2024 msgid "Set UID" msgstr "Đặt UID (nhận diện người dùng)" #: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:2028 msgid "" "If this flag is set, the owner of this folder will be the owner of all new " "files." msgstr "" "Nếu cờ này được bật, người sở hữu thư mục này cũng sẽ sở hưu mọi tập tin mới." #: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:2031 msgid "" "If this file is an executable and the flag is set, it will be executed with " "the permissions of the owner." msgstr "" "Nếu tập tin này có khả năng thực hiện với cờ đã bật, nó sẽ được thực hiện " "bằng quyền hạn của người sở hữu." #: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:2035 msgid "Set GID" msgstr "Đặt GID (nhận diện nhóm)" #: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:2039 msgid "" "If this flag is set, the group of this folder will be set for all new files." msgstr "" "Nếu cờ này đã bật, nhóm của thư mục này sẽ cũng là nhóm của mọi tập tin mới." #: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:2042 msgid "" "If this file is an executable and the flag is set, it will be executed with " "the permissions of the group." msgstr "" "Nếu tập tin này có khả năng thực hiện với cờ đã bật, nó sẽ được thực hiện " "bằng quyền hạn của nhóm." #: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:2046 msgid "" "_: File permission\n" "Sticky" msgstr "Dính" #: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:2050 msgid "" "If the Sticky flag is set on a folder, only the owner and root can delete or " "rename files. Otherwise everybody with write permissions can do this." msgstr "" "Nếu cờ Dính đã bật trên thư mục, chỉ người sở hữu và người chủ (root) có khả " "năng xoá bỏ hay thay đổi tên của tập tin. Không thì mọi người có quyền ghi " "có thể làm như thế." #: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:2054 msgid "" "The Sticky flag on a file is ignored on Linux, but may be used on some " "systems" msgstr "" "Cờ Dính trên tập tin bị bỏ qua trên hệ thống Linux, nhưng có thể được dùng " "trên một số hệ thống khác." #: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:2241 msgid "Link" msgstr "Liên kết" #: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:2257 msgid "Varying (No Change)" msgstr "Thay đổi (Chưa thay đổi)" #: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:2356 msgid "" "_n: This file uses advanced permissions\n" "These files use advanced permissions." msgstr "Tập tin này dùng quyền hạn cấp cao." #: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:2377 msgid "" "_n: This folder uses advanced permissions.\n" "These folders use advanced permissions." msgstr "Thư mục này dùng quyền hạn cấp cao." #: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:2392 msgid "These files use advanced permissions." msgstr "Những tập tin này dùng quyền hạn cấp cao." #: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:2608 msgid "U&RL" msgstr "&Địa chỉ Mạng" #: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:2726 msgid "A&ssociation" msgstr "T&ương ứng" #: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:2735 msgid "Pattern ( example: *.html;*.htm )" msgstr "Mẫu (v.d. *.html;*.htm)" #: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:2747 tdeio/kmimetypechooser.cpp:75 msgid "Mime Type" msgstr "Kiểu MIME" #: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:2758 tdeio/kmimetypechooser.cpp:80 msgid "Comment" msgstr "Ghi chú" #: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:2768 msgid "Left click previews" msgstr "Nhắp-trái xem thử" #: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:2887 msgid "De&vice" msgstr "Thiết &bị" #: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:2917 msgid "Device (/dev/fd0):" msgstr "Thiết bị (/dev/fd0):" #: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:2918 msgid "Device:" msgstr "Thiết bị :" #: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:2928 msgid "Read only" msgstr "Chỉ đọc" #: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:2932 msgid "File system:" msgstr "Hê thống tập tin:" #: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:2940 msgid "Mount point (/mnt/floppy):" msgstr "Điểm lắp (/mnt/floppy):" #: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:2941 msgid "Mount point:" msgstr "Điểm lắp:" #: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:2972 msgid "Unmounted Icon" msgstr "Biểu tượng không gắn kết" #: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:3169 tdefile/kpropertiesdialog.cpp:3977 msgid "&Application" msgstr "&Ứng dụng" #: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:3294 #, c-format msgid "Add File Type for %1" msgstr "Thêm kiểu tập tin cho %1" #: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:3298 tdefile/kpropertiesdialog.cpp:3299 msgid "" "Add the selected file types to\n" "the list of supported file types." msgstr "" "Thêm những kiểu tập tin đã chọn\n" "vào danh sách các kiểu tập tin được hỗ trợ." #: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:3493 tdefile/kpropertiesdialog.cpp:3949 msgid "Only executables on local file systems are supported." msgstr "Hỗ trợ chỉ tập tin thực hiện được trên hệ thống cục bộ thôi." #: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:3505 #, c-format msgid "Advanced Options for %1" msgstr "Tùy chọn cấp cao cho %1" #: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:3664 msgid "E&xecute" msgstr "T&hực hiện" #: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:3671 msgid "Comman&d:" msgstr "&Lệnh:" #: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:3680 msgid "" "Following the command, you can have several place holders which will be " "replaced with the actual values when the actual program is run:\n" "%f - a single file name\n" "%F - a list of files; use for applications that can open several local files " "at once\n" "%u - a single URL\n" "%U - a list of URLs\n" "%d - the folder of the file to open\n" "%D - a list of folders\n" "%i - the icon\n" "%m - the mini-icon\n" "%c - the caption" msgstr "" "Bạn có khả năng nhập theo lệnh một hay nhiều bộ giữ chỗ sẽ được thay thế " "bằng giá trị thật khi chương trình được chạy.\n" "%f\tmột tên tập tin riêng lẻ\n" "%F\tdanh sách nhiều tập tin; hãy dùng chỉ với ứng dụng có khả năng mở nhiều " "tập tin cục bộ cùng lúc.\n" "%u\tmột địa chỉ Mạng riêng lẻ\n" "%U\tdanh sách nhiềU địa chỉ Mạng\n" "%d\tthư mục chứa tập tin cần mở\n" "%D\tDanh sách nhiều thư mục\n" "%i\tbIểu tượng\n" "%m\tbiểu tượng nhỏ\n" "%c\tphụ đề" #: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:3701 msgid "Panel Embedding" msgstr "Nhúng bảng" #: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:3710 msgid "&Execute on click:" msgstr "T&hực thi khi nhấn chuột:" #: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:3718 msgid "&Window title:" msgstr "Tựa cửa &sổ :" #: tdefile/kpropertiesdesktopadvbase.ui:55 tdefile/kpropertiesdialog.cpp:3738 #, no-c-format msgid "&Run in terminal" msgstr "Chạ&y trong thiết bị cuối" #: tdefile/kpropertiesdesktopadvbase.ui:77 tdefile/kpropertiesdialog.cpp:3753 #, no-c-format msgid "Do not &close when command exits" msgstr "Không &đóng khi lệnh kết thúc" #: tdefile/kpropertiesdesktopadvbase.ui:66 tdefile/kpropertiesdialog.cpp:3757 #, no-c-format msgid "&Terminal options:" msgstr "&Tùy chọn thiết bị cuối:" #: tdefile/kpropertiesdesktopadvbase.ui:106 tdefile/kpropertiesdialog.cpp:3777 #, no-c-format msgid "Ru&n as a different user" msgstr "Chạ&y với tư cách người dùng khác" #: tdefile/kpropertiesdesktopadvbase.ui:134 tdefile/kpropertiesdialog.cpp:3780 #: tdeio/passdlg.cpp:108 #, no-c-format msgid "&Username:" msgstr "T&ên người dùng:" #: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:4018 msgid "Description:" msgstr "Mô tả :" #: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:4024 msgid "Comment:" msgstr "Ghi chú :" #: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:4030 msgid "File types:" msgstr "Kiểu tập tin:" #: tdefile/kurlbar.cpp:352 msgid "" "The Quick Access panel provides easy access to commonly used file " "locations.

Clicking on one of the shortcut entries will take you to that " "location.

By right clicking on an entry you can add, edit and remove " "shortcuts." msgstr "" "Bảng Truy cập Nhanh cung cấp truy cập dễ dàng vào các địa điểm " "tập tin thường dùng.

Việc nhắp vào một của những mục lối tắt sẽ mang bạn " "sang địa điểm đó.

Bằng cách nhắp-phải vào mục nào, bạn có khả năng thêm, " "sửa đổi hoặc gỡ bỏ lối tắt." #: tdefile/kurlbar.cpp:736 msgid "&Large Icons" msgstr "Biểu tượng &lớn" #: tdefile/kurlbar.cpp:736 msgid "&Small Icons" msgstr "Biểu tượng &nhỏ" #: tdefile/kurlbar.cpp:742 msgid "&Edit Entry..." msgstr "&Sửa mục..." #: tdefile/kurlbar.cpp:746 msgid "&Add Entry..." msgstr "Th&êm mục..." #: tdefile/kurlbar.cpp:750 msgid "&Remove Entry" msgstr "&Bỏ mục" #: tdefile/kurlbar.cpp:782 msgid "Enter a description" msgstr "Nhập mô tả" #: tdefile/kurlbar.cpp:928 msgid "Edit Quick Access Entry" msgstr "Sửa mục Truy cập Nhanh" #: tdefile/kurlbar.cpp:931 msgid "" "Please provide a description, URL and icon for this Quick Access " "entry.
" msgstr "" "Vui lòng cung cấp mô tả, địa chỉ Mạng và biểu tượng cho mục Truy cập " "Nhanh này.
" #: tdefile/kurlbar.cpp:938 msgid "" "This is the text that will appear in the Quick Access panel.

The " "description should consist of one or two words that will help you remember " "what this entry refers to." msgstr "" "Đây là chuỗi sẽ xuất hiện trên bảng Truy cập Nhanh.

Mô tả nên chứa một " "hai từ sẽ giúp đỡ bạn nhớ mục này tham chiếu đến gì." #: tdefile/kpropertiesdesktopbase.ui:125 tdefile/kurlbar.cpp:941 #, no-c-format msgid "&Description:" msgstr "&Mô tả:" #: tdefile/kurlbar.cpp:948 #, fuzzy msgid "" "This is the location associated with the entry. Any valid URL may be " "used. For example:

%1
http://www.trinitydesktop.org

By clicking on " "the button next to the text edit box you can browse to an appropriate URL." msgstr "" "Đây là địa điểm tương ứng với mục này. Bất kỳ địa chỉ Mạng có thể được " "dùng. Lấy thí dụ :

%1
http://www.kde.org
ftp://ftp.kde.org/pub/kde/" "stable

Bằng cách nhắp vào cái nút ở bên cạnh trường nhập chữ, bạn có thể " "duyệt tới một địa chỉ Mạng thích hợp." #: tdefile/kurlbar.cpp:952 msgid "&URL:" msgstr "&Địa chỉ Mạng:" #: tdefile/kurlbar.cpp:959 msgid "" "This is the icon that will appear in the Quick Access panel.

Click on " "the button to select a different icon." msgstr "" "Đây là biểu tượng sẽ xuất hiện trên bảng Truy cập Nhanh.

Hãy nhắp vào " "cái nút để chọn biểu tượng khác." #: tdefile/kurlbar.cpp:961 msgid "Choose an &icon:" msgstr "Chọn b&iểu tượng:" #: tdefile/kurlbar.cpp:977 msgid "&Only show when using this application (%1)" msgstr "Hiện chỉ khi dùng ứng dụng này (%1)" #: tdefile/kurlbar.cpp:980 msgid "" "Select this setting if you want this entry to show only when using the " "current application (%1).

If this setting is not selected, the entry will " "be available in all applications." msgstr "" "Chọn thiết lập này nếu bạn muốn mục này hiển thị chỉ khi dùng ứng dụng " "hiện có (%1) thôi.

Khi không chọn, mục này sẽ có sẵn cho mọi ứng dụng." #: tdefile/kurlrequester.cpp:213 msgid "Open file dialog" msgstr "Hộp thoại mở tập tin" #: tdefile/tdediroperator.cpp:448 msgid "You did not select a file to delete." msgstr "Bạn chưa chọn tập tin cần xoá bỏ." #: tdefile/tdediroperator.cpp:449 msgid "Nothing to Delete" msgstr "Không có gì cần xoá bỏ" #: tdefile/tdediroperator.cpp:471 msgid "" "Do you really want to delete\n" " '%1'?" msgstr "" "Bạn thật sự muốn xoá bỏ\n" " « %1 » không?" #: tdefile/tdediroperator.cpp:473 msgid "Delete File" msgstr "Xoá bỏ tập tin" #: tdefile/tdediroperator.cpp:478 #, c-format msgid "" "_n: Do you really want to delete this item?\n" "Do you really want to delete these %n items?" msgstr "Bạn thật sự muốn xoá bỏ %n mục này không?" #: tdefile/tdediroperator.cpp:480 msgid "Delete Files" msgstr "Xoá bỏ tập tin" #: tdefile/tdediroperator.cpp:511 msgid "You did not select a file to trash." msgstr "Bạn chưa chọn tập tin cần bỏ vào rác." #: tdefile/tdediroperator.cpp:512 msgid "Nothing to Trash" msgstr "Không có gì cần bỏ vào Rác." #: tdefile/tdediroperator.cpp:534 msgid "" "Do you really want to trash\n" " '%1'?" msgstr "" "Bạn thật sự muốn bỏ\n" " « %1 »\n" "vào Rác không?" #: tdefile/tdediroperator.cpp:536 msgid "Trash File" msgstr "Bỏ tập tin vào Rác" #: tdefile/tdediroperator.cpp:537 tdefile/tdediroperator.cpp:544 msgid "" "_: to trash\n" "&Trash" msgstr "Bỏ vào &Rác" #: tdefile/tdediroperator.cpp:541 #, c-format msgid "" "_n: translators: not called for n == 1\n" "Do you really want to trash these %n items?" msgstr "Bạn thật sự muốn bỏ %n mục này vào Rác không?" #: tdefile/tdediroperator.cpp:543 msgid "Trash Files" msgstr "Bỏ tập tin vào Rác" #: tdefile/tdediroperator.cpp:658 tdefile/tdediroperator.cpp:726 msgid "The specified folder does not exist or was not readable." msgstr "Thư mục đã ghi rõ không tồn tại hoặc không có khả năng đọc." #: tdefile/tdediroperator.cpp:920 tdefile/tdediroperator.cpp:1321 #: tdefile/tdefiledetailview.cpp:64 msgid "Detailed View" msgstr "Khung xem chi tiết" #: tdefile/tdediroperator.cpp:925 tdefile/tdediroperator.cpp:1319 msgid "Short View" msgstr "Khung xem ngắn" #: tdefile/tdediroperator.cpp:1260 msgid "Parent Folder" msgstr "Thư mục mẹ" #: tdefile/tdediroperator.cpp:1264 tdefile/tdefilespeedbar.cpp:47 msgid "Home Folder" msgstr "Thư mục chính" #: tdefile/tdediroperator.cpp:1271 msgid "Move to Trash" msgstr "Chuyển vào Rác" #: tdefile/tdediroperator.cpp:1282 msgid "Sorting" msgstr "Đang sắp xếp" #: tdefile/tdediroperator.cpp:1283 msgid "By Name" msgstr "Theo tên" #: tdefile/tdediroperator.cpp:1286 msgid "By Date" msgstr "Theo ngày" #: tdefile/tdediroperator.cpp:1289 msgid "By Size" msgstr "Theo kích cỡ" #: tdefile/tdediroperator.cpp:1292 msgid "Reverse" msgstr "Ngược lại" #: tdefile/tdediroperator.cpp:1302 msgid "Folders First" msgstr "Thư mục trước" #: tdefile/tdediroperator.cpp:1304 msgid "Case Insensitive" msgstr "Chữ hoa/thường cũng được" #: tdefile/tdediroperator.cpp:1324 msgid "Show Hidden Files" msgstr "Hiện tập tin ẩn" #: tdefile/tdediroperator.cpp:1327 msgid "Separate Folders" msgstr "Phân cách thư mục" #: tdefile/tdediroperator.cpp:1331 msgid "Show Preview" msgstr "Hiện khung Xem thử" #: tdefile/tdediroperator.cpp:1335 msgid "Hide Preview" msgstr "Ẩn khung Xem thử" #: tdefile/tdefiledetailview.cpp:68 msgid "Date" msgstr "Ngày" #: tdefile/tdefiledetailview.cpp:69 msgid "Permissions" msgstr "Quyền hạn" #: tdefile/tdefiledialog.cpp:351 msgid "Please specify the filename to save to." msgstr "Hãy ghi rõ tên tập tin nơi cần lưu." #: tdefile/tdefiledialog.cpp:353 msgid "Please select the file to open." msgstr "Hãy chọn tập tin cần mở." #: tdefile/tdefiledialog.cpp:414 tdefile/tdefiledialog.cpp:457 #: tdefile/tdefiledialog.cpp:1558 msgid "You can only select local files." msgstr "Bạn có khả năng chọn chỉ tập tin cục bộ thôi." #: tdefile/tdefiledialog.cpp:415 tdefile/tdefiledialog.cpp:458 #: tdefile/tdefiledialog.cpp:1559 msgid "Remote Files Not Accepted" msgstr "Không chấp nhận tập tin từ xa" #: tdefile/tdefiledialog.cpp:449 msgid "" "%1\n" "does not appear to be a valid URL.\n" msgstr "" "%1\n" "không có vẻ là địa chỉ Mạng hợp lệ.\n" #: tdefile/tdefiledialog.cpp:449 msgid "Invalid URL" msgstr "Địa chỉ Mạng không hợp lệ" #: tdefile/tdefiledialog.cpp:786 msgid "" "

While typing in the text area, you may be presented with possible " "matches. This feature can be controlled by clicking with the right mouse " "button and selecting a preferred mode from the Text Completion menu." msgstr "" "

Trong khi gõ vào trường chữ, bạn có lẽ sẽ xem từ gõ xong có thể. Có thể " "điều khiển tính năng này bằng cách nhắp cái nút phải trên chuột rồi chọn chế " "độ ưa thích trong trình đơn Gõ xong từ." #: tdefile/tdefiledialog.cpp:795 msgid "This is the name to save the file as." msgstr "Đây là tên cho tập tin đang lưu." #: tdefile/tdefiledialog.cpp:800 msgid "" "This is the list of files to open. More than one file can be specified by " "listing several files, separated by spaces." msgstr "" "Đây là danh sách những tập tin cần mở. Có thể ghi rõ nhiều tập tin, định " "giới bằng dấu cách." #: tdefile/tdefiledialog.cpp:807 msgid "This is the name of the file to open." msgstr "Đây là tên của tập tin cần mở." #: tdefile/tdefiledialog.cpp:845 msgid "Current location" msgstr "Địa điểm hiện có" #: tdefile/tdefiledialog.cpp:846 msgid "" "This is the currently listed location. The drop-down list also lists " "commonly used locations. This includes standard locations, such as your home " "folder, as well as locations that have been visited recently." msgstr "" "Đây là địa điểm đã liệt kê hiện thời. Danh sách thả xuống cũng hiển thị các " "địa điểm đã dùng thường. Gồm có địa điểm chuẩn, như thư mục chính, cùng với " "các địa điểm đã thăm gần đây." #: tdefile/tdefiledialog.cpp:853 #, c-format msgid "Root Folder: %1" msgstr "Thư mục gốc : %1" #: tdefile/tdefiledialog.cpp:859 #, c-format msgid "Home Folder: %1" msgstr "Thư mục chính: %1" #: tdefile/tdefiledialog.cpp:868 #, c-format msgid "Documents: %1" msgstr "Tài liệu : %1" #: tdefile/tdefiledialog.cpp:875 #, c-format msgid "Desktop: %1" msgstr "Môi trường: %1" #: tdefile/tdefiledialog.cpp:916 msgid "" "Click this button to enter the parent folder.

For instance, if the " "current location is file:/home/%1 clicking this button will take you to " "file:/home." msgstr "" "Nhắp vào cái nút này để vào thư mục mẹ.

Lấy thí dụ, nếu địa điểm hiện " "có là <file:/home/%1>, nhắp vào nút này sẽ hiển thị <file:/home>." "" #: tdefile/tdefiledialog.cpp:920 msgid "Click this button to move backwards one step in the browsing history." msgstr "Nhắp vào nút này để lùi lại một bước trong lược sử duyệt." #: tdefile/tdefiledialog.cpp:922 msgid "Click this button to move forward one step in the browsing history." msgstr "Nhắp vào nút này để tiếp lại một bước trong lược sử duyệt." #: tdefile/tdefiledialog.cpp:924 msgid "Click this button to reload the contents of the current location." msgstr "Nhắp vào nút này để tải lại nội dung của địa điểm hiện có." #: tdefile/tdefiledialog.cpp:927 msgid "Click this button to create a new folder." msgstr "Nhắp vào nút này để tạo một thư mục mới." #: tdefile/tdefiledialog.cpp:930 msgid "Show Quick Access Navigation Panel" msgstr "Hiện bảng duyệt truy cập nhanh" #: tdefile/tdefiledialog.cpp:931 msgid "Hide Quick Access Navigation Panel" msgstr "Ẩn bảng duyệt truy cập nhanh" #: tdefile/tdefiledialog.cpp:936 msgid "Show Bookmarks" msgstr "Hiện Đánh dấu" #: tdefile/tdefiledialog.cpp:937 msgid "Hide Bookmarks" msgstr "Ẩn Đánh dấu" #: tdefile/tdefiledialog.cpp:942 msgid "" "This is the configuration menu for the file dialog. Various options can " "be accessed from this menu including:

  • how files are sorted in the " "list
  • types of view, including icon and list
  • showing of " "hidden files
  • the Quick Access navigation panel
  • file " "previews
  • separating folders from files
" msgstr "" "Đây là trình đơn cấu hình cho hộp thoại tập tin. Có thể truy cập vài tùy " "chọn khác nhau trong trình đơn này, gồm có :
  • cách sắp xếp tập tin " "trong danh sách
  • các kiểu khung xem, gồm biểu tượng và danh sách
  • hiển thị các tập tin bị ẩn
  • bảng duyệt Truy cập Nhanh
  • khung xem tập tin
  • phân cách thư mục ra tập tin
" #: tdefile/tdefiledialog.cpp:998 msgid "&Location:" msgstr "&Địa điểm:" #: tdefile/tdefiledialog.cpp:1024 msgid "" "This is the filter to apply to the file list. File names that do not " "match the filter will not be shown.

You may select from one of the preset " "filters in the drop down menu, or you may enter a custom filter directly " "into the text area.

Wildcards such as * and ? are allowed." msgstr "" "Đây là bộ lọc cần áp dụng vào danh sách tập tin. Tên tập tin nào không " "khớp với bộ lọc này sẽ không được hiển thị.

Bạn có thể chọn một của những " "bộ lọc có sẵn trong trình đơn thả xuống, hoặc gõ trực tiếp vào trường chữ " "một bộ lọc tự chọn.

Cho phép dùng ký tự đại diện như « * » và « ? »." #: tdefile/tdefiledialog.cpp:1030 msgid "&Filter:" msgstr "&Lọc:" #: tdefile/tdefiledialog.cpp:1488 msgid "" "The chosen filenames do not\n" "appear to be valid." msgstr "" "Những tên tập tin đã chọn\n" "có vẻ không phải là hợp lệ." #: tdefile/tdefiledialog.cpp:1490 msgid "Invalid Filenames" msgstr "Tên tập tin không hợp lệ" #: tdefile/tdefiledialog.cpp:1520 msgid "" "The requested filenames\n" "%1\n" "do not appear to be valid;\n" "make sure every filename is enclosed in double quotes." msgstr "" "Những tên tập tin đã yêu cầu\n" "%1\n" "có vẻ không phải là hợp lệ.\n" "Hãy kiểm tra xem mỗi tên tập tin nằm bên trong dấu trích dẫn đôi." #: tdefile/tdefiledialog.cpp:1524 msgid "Filename Error" msgstr "Lỗi tên tập tin" #: tdefile/tdefiledialog.cpp:1681 msgid "*|All Folders" msgstr "*|Mọi thư mục" #: tdefile/tdefiledialog.cpp:1684 tdefile/tdefilefiltercombo.cpp:32 msgid "*|All Files" msgstr "*|Mọi tập tin" #: tdefile/tdefiledialog.cpp:1981 msgid "Automatically select filename e&xtension (%1)" msgstr "Chọn tự động phần mở &rộng tên tập tin (%1)" #: tdefile/tdefiledialog.cpp:1982 msgid "the extension %1" msgstr "phần mở rộng %1" #: tdefile/tdefiledialog.cpp:1990 msgid "Automatically select filename e&xtension" msgstr "Chọn tự động phần mở &rộng tên tập tin" #: tdefile/tdefiledialog.cpp:1991 msgid "a suitable extension" msgstr "là một phần mở rộng thích hợp" #: tdefile/tdefiledialog.cpp:2002 msgid "" "This option enables some convenient features for saving files with " "extensions:

  1. Any extension specified in the %1 text area " "will be updated if you change the file type to save in.

  2. If " "no extension is specified in the %2 text area when you click Save, %3 will be added to the end of the filename (if the filename does not " "already exist). This extension is based on the file type that you have " "chosen to save in.

    If you do not want TDE to supply an extension for " "the filename, you can either turn this option off or you can suppress it by " "adding a period (.) to the end of the filename (the period will be " "automatically removed).
If unsure, keep this option enabled as it " "makes your files more manageable." msgstr "" "Tùy chọn này hiệu lực một số tính năng tiện để lưu tập tin có phần mở rộng." "
  1. Phần mở rộng nào được ghi rõ trong trường chữ %1 sẽ được " "cập nhật nếu bạn thay đổi kiểu tập tin cần lưu.

  2. Nếu chưa ghi " "rõ phần mở rộng trong trường chữ %2 khi bạn nhắp vào Lưu, %3 " "sẽ được thêm vào kêt thúc của tên tập tin (nếu tên tập tin đó chưa tồn tại). " "Phần mở rộng này đựa vào kiểu tập tin bạn đã chọn lưu.

    Nếu bạn không " "muốn TDE cung cấp một phần mở rộng cho tên tập tin, bạn có khả năng hoặc tắt " "tùy chọn này, hoặc thu hồi nó bằng cách thêm một dấu chấm « . » vào kết thúc " "của tên tập tin (dấu chấm này sẽ được gỡ bỏ tự động).
Nếu chưa " "chắc, hãy cứ bật tùy chọn này, vì nó làm cho các tập tin dễ hơn quản lý." #: tdefile/tdefiledialog.cpp:2276 msgid "" "This button allows you to bookmark specific locations. Click on this " "button to open the bookmark menu where you may add, edit or select a " "bookmark.

These bookmarks are specific to the file dialog, but otherwise " "operate like bookmarks elsewhere in TDE." msgstr "" "Cái nút này cho bạn khả năng đánh dấu về địa điểm dứt khoát. Hãy nhắp " "vào nút này để mở trình đơn đánh dấu, để thêm, sửa đổi hay chọn đánh dấu." "

Những đánh dấu này đặc trưng cho hộp thoại tập tin, nhưng về mặt khác có " "cùng hoạt động với các đánh dấu khác trong TDE." #: tdefile/tdefilefiltercombo.cpp:164 msgid "All Supported Files" msgstr "Mọi tập tin đã hỗ trợ" #: tdefile/tdefileiconview.cpp:63 msgid "Small Icons" msgstr "Biểu tượng nhỏ" #: tdefile/tdefileiconview.cpp:68 msgid "Large Icons" msgstr "Biểu tượng lớn" #: tdefile/tdefileiconview.cpp:76 msgid "Thumbnail Previews" msgstr "Xem thử hình thu nhỏ" #: tdefile/tdefileiconview.cpp:120 msgid "Icon View" msgstr "Khung xem biểu tượng" #: tdefile/tdefilemetainfowidget.cpp:111 msgid "" msgstr "" #: tdefile/tdefilepreview.cpp:63 msgid "Preview" msgstr "Xem thử" #: tdefile/tdefilepreview.cpp:69 msgid "No preview available." msgstr "Không có sẵn khung xem thử." #: tdefile/tdefilesharedlg.cpp:58 msgid "&Share" msgstr "Chia &sẻ" #: tdefile/tdefilesharedlg.cpp:143 msgid "Only folders in your home folder can be shared." msgstr "Có thể chia sẻ chỉ thư mục trong thư mục chính của bạn thôi." #: tdefile/tdefilesharedlg.cpp:154 msgid "Not shared" msgstr "Không được chia sẻ" #: tdefile/tdefilesharedlg.cpp:159 msgid "Shared - read only for others" msgstr "" #: tdefile/tdefilesharedlg.cpp:164 msgid "Shared - writeable for others" msgstr "" #: tdefile/tdefilesharedlg.cpp:186 msgid "" "Sharing this folder makes it available under Linux/UNIX (NFS) and Windows " "(Samba)." msgstr "" "Việc chia sẻ thư mục này làm cho nó công bố dưới Linux/UNIX (NFS) và Windows " "(Samba)." #: tdefile/tdefilesharedlg.cpp:192 msgid "You can also reconfigure file sharing authorization." msgstr "Bạn cũng có khả năng cấu hình lại cách cho phép chia sẻ tập tin." #: tdefile/tdefilesharedlg.cpp:195 tdefile/tdefilesharedlg.cpp:222 msgid "Configure File Sharing..." msgstr "Cấu hình chia sẻ tập tin..." #: tdefile/tdefilesharedlg.cpp:207 msgid "" "Error running 'filesharelist'. Check if installed and in $PATH or /usr/sbin." msgstr "" "Gặp lỗi khi chạy « filesharelist » (danh sách tập tin chia sẻ). Hãy kiểm tra " "xem nó đã được cài đặt và nằm trong đường dẫn thực hiện $PATH hay ." #: tdefile/tdefilesharedlg.cpp:214 msgid "You need to be authorized to share folders." msgstr "Để chia sẻ thư mục, bạn cần phải được phép." #: tdefile/tdefilesharedlg.cpp:217 msgid "File sharing is disabled." msgstr "Khả năng chia sẻ tập tin bị tắt." #: tdefile/tdefilesharedlg.cpp:282 msgid "Sharing folder '%1' failed." msgstr "Việc chia sẻ thư mục « %1 » bị lỗi." #: tdefile/tdefilesharedlg.cpp:283 msgid "" "An error occurred while trying to share folder '%1'. Make sure that the Perl " "script 'fileshareset' is set suid root." msgstr "" "Gặp lỗi khi cố chia sẻ thư mục « %1 ». Hãy kiểm tra xem tập lệnh Perl « " "fileshareset » (đặt chia sẻ tập tin) đã được đặt « suid root »." #: tdefile/tdefilesharedlg.cpp:288 msgid "Unsharing folder '%1' failed." msgstr "Việc bỏ chia sẻ thư mục « %1 » bị lỗi." #: tdefile/tdefilesharedlg.cpp:289 msgid "" "An error occurred while trying to unshare folder '%1'. Make sure that the " "Perl script 'fileshareset' is set suid root." msgstr "" "Gặp lỗi khi cố bỏ chia sẻ thư mục « %1 ». Hãy kiểm tra xem tập lệnh Perl « " "fileshareset » (đặt chia sẻ tập tin) đã được đặt « suid root »." #: tdefile/tdefilespeedbar.cpp:48 msgid "Desktop" msgstr "Môi trường" #: tdefile/tdefilespeedbar.cpp:49 msgid "Documents" msgstr "Tài liệu" #: tdefile/tdefilespeedbar.cpp:50 msgid "Downloads" msgstr "" #: tdefile/tdefilespeedbar.cpp:51 msgid "Music" msgstr "" #: tdefile/tdefilespeedbar.cpp:52 #, fuzzy msgid "Pictures" msgstr "Mọi ảnh" #: tdefile/tdefilespeedbar.cpp:53 #, fuzzy msgid "Public" msgstr "Khoá công: " #: tdefile/tdefilespeedbar.cpp:54 msgid "Templates" msgstr "" #: tdefile/tdefilespeedbar.cpp:55 msgid "Videos" msgstr "" #: tdefile/tdefilespeedbar.cpp:60 msgid "Storage Media" msgstr "Vật chứa" #: tdefile/tdefilespeedbar.cpp:66 msgid "Network Folders" msgstr "Thư mục mạng" #: tdefile/tdefileview.cpp:77 msgid "Unknown View" msgstr "Khung xem lạ" #: tdeio/chmodjob.cpp:173 msgid "" "Could not modify the ownership of file %1. You have insufficient " "access to the file to perform the change." msgstr "" "Không thể sửa đổi tình trạng sở hữu của tập tin %1. Bạn không có " "đủ quyền." #: tdeio/chmodjob.cpp:173 msgid "&Skip File" msgstr "&Bỏ qua tập tin" #: tdeio/defaultprogress.cpp:104 msgid "Source:" msgstr "Nguồn:" #: tdeio/defaultprogress.cpp:111 tdeio/defaultprogress.cpp:433 msgid "Destination:" msgstr "Đích:" #: tdeio/defaultprogress.cpp:149 msgid "&Keep this window open after transfer is complete" msgstr "Để &cửa sổ này mở sau khi truyền xong" #: tdeio/defaultprogress.cpp:157 msgid "Open &File" msgstr "Mở &tập tin" #: tdeio/defaultprogress.cpp:163 msgid "Open &Destination" msgstr "Mở &đích" #: tdeio/defaultprogress.cpp:226 #, no-c-format msgid "" "_n: %n folder\n" "%n folders" msgstr "%n thư mục" #: tdeio/defaultprogress.cpp:228 #, no-c-format msgid "" "_n: %n file\n" "%n files" msgstr "%n tập tin" #: tdeio/defaultprogress.cpp:239 msgid "%1 % of %2 " msgstr "%1 của %2 " #: tdeio/defaultprogress.cpp:241 msgid "" "_n: %1 % of 1 file\n" "%1 % of %n files" msgstr "%1% của %n tập tin" #: tdeio/defaultprogress.cpp:243 msgid "%1 %" msgstr "%1 %" #: tdeio/defaultprogress.cpp:252 msgid " (Copying)" msgstr " (Đang chép)" #: tdeio/defaultprogress.cpp:255 msgid " (Moving)" msgstr " (Đang chuyển)" #: tdeio/defaultprogress.cpp:258 msgid " (Deleting)" msgstr " (Đang xoá bỏ)" #: tdeio/defaultprogress.cpp:261 msgid " (Creating)" msgstr " (Đang tạo)" #: tdeio/defaultprogress.cpp:264 msgid " (Done)" msgstr " (Đã xong)" #: tdeio/defaultprogress.cpp:285 msgid "%1 of %2 complete" msgstr "%1 của %2 đã xong" #: tdeio/defaultprogress.cpp:299 tdeio/defaultprogress.cpp:314 msgid "" "_n: %1 / %n folder\n" "%1 / %n folders" msgstr "%1 / %n thư mục" #: tdeio/defaultprogress.cpp:301 tdeio/defaultprogress.cpp:317 msgid "" "_n: %1 / %n file\n" "%1 / %n files" msgstr "%1 / %n tập tin" #: tdeio/defaultprogress.cpp:327 msgid "%1/s ( %2 remaining )" msgstr "%1/s (%2 còn lại)" #: tdeio/defaultprogress.cpp:336 msgid "Copy File(s) Progress" msgstr "Tiến hành chép tập tin" #: tdeio/defaultprogress.cpp:350 msgid "Move File(s) Progress" msgstr "Tiến hành chuyển tập tin" #: tdeio/defaultprogress.cpp:364 msgid "Creating Folder" msgstr "Đang tạo thư mục" #: tdeio/defaultprogress.cpp:376 msgid "Delete File(s) Progress" msgstr "Tiến hành xoá bỏ tập tin" #: tdeio/defaultprogress.cpp:387 msgid "Loading Progress" msgstr "Tiến hành tải" #: tdeio/defaultprogress.cpp:396 msgid "Examining File Progress" msgstr "Tiến hành kiểm tra tập tin" #: tdeio/defaultprogress.cpp:403 #, c-format msgid "Mounting %1" msgstr "Đang gắn kết %1" #: tdeio/defaultprogress.cpp:418 #, c-format msgid "Resuming from %1" msgstr "Đang tiếp tục lại kể từ %1" #: tdeio/defaultprogress.cpp:420 msgid "Not resumable" msgstr "Không thể tiếp tục lại" #: tdeio/defaultprogress.cpp:456 msgid "%1/s (done)" msgstr "%1/giây (đã xong)" #: tdeio/global.cpp:48 tdeio/global.cpp:81 msgid "%1 B" msgstr "%1 B" #: tdeio/global.cpp:62 msgid "%1 TB" msgstr "%1 TB" #: tdeio/global.cpp:64 msgid "%1 GB" msgstr "%1 GB" #: tdeio/global.cpp:70 msgid "%1 MB" msgstr "%1 MB" #: tdeio/global.cpp:76 msgid "%1 KB" msgstr "%1 KB" #: tdeio/global.cpp:86 msgid "0 B" msgstr "0 B" #: tdeio/global.cpp:122 msgid "" "_n: 1 day %1\n" "%n days %1" msgstr "%n ngày %1" #: tdeio/global.cpp:152 msgid "No Items" msgstr "Không có mục" #: tdeio/global.cpp:152 #, c-format msgid "" "_n: One Item\n" "%n Items" msgstr "%n mục" #: tdeio/global.cpp:154 msgid "No Files" msgstr "Không có tập tin" #: tdeio/global.cpp:154 #, c-format msgid "" "_n: One File\n" "%n Files" msgstr "%n tập tin" #: tdeio/global.cpp:158 msgid "(%1 Total)" msgstr "(Tổng %1)" #: tdeio/global.cpp:161 msgid "No Folders" msgstr "Không có thư mục" #: tdeio/global.cpp:161 #, c-format msgid "" "_n: One Folder\n" "%n Folders" msgstr "%n thư mục" #: tdeio/global.cpp:237 #, c-format msgid "Could not read %1." msgstr "Không thể đọc %1." #: tdeio/global.cpp:240 #, c-format msgid "Could not write to %1." msgstr "Không thể ghi vào %1." #: tdeio/global.cpp:243 #, c-format msgid "Could not start process %1." msgstr "Không thể khởi chạy tiến trình %1." #: tdeio/global.cpp:246 #, c-format msgid "" "Internal Error\n" "Please send a full bug report at http://bugs.trinitydesktop.org\n" "%1" msgstr "" "Vui lòng thông báo đầy đủ lỗi này tại \n" "%1" #: tdeio/global.cpp:249 #, c-format msgid "Malformed URL %1." msgstr "Địa chỉ Mạng dạng sai %1." #: tdeio/global.cpp:252 msgid "The protocol %1 is not supported." msgstr "Không hỗ trợ giao thức %1." #: tdeio/global.cpp:255 msgid "The protocol %1 is only a filter protocol." msgstr "Giao thức %1 chỉ là giao thức lọc." #: tdeio/global.cpp:262 msgid "%1 is a folder, but a file was expected." msgstr "%1 là thư mục, còn ngờ tập tin." #: tdeio/global.cpp:265 msgid "%1 is a file, but a folder was expected." msgstr "%1 là tập tin, còn ngờ thư mục." #: tdeio/global.cpp:268 msgid "The file or folder %1 does not exist." msgstr "Không có tập tin hay thư mục %1." #: tdeio/global.cpp:271 msgid "A file named %1 already exists." msgstr "Tập tin tên « %1 » đã có." #: tdeio/global.cpp:274 msgid "A folder named %1 already exists." msgstr "Thư mục tên « %1 » đã có." #: tdeio/global.cpp:277 msgid "No hostname specified." msgstr "Chưa ghi rõ tên máy." #: tdeio/global.cpp:277 #, c-format msgid "Unknown host %1" msgstr "Không biết máy %1." #: tdeio/global.cpp:280 #, c-format msgid "Access denied to %1." msgstr "Truy cập vào %1 bị từ chối" #: tdeio/global.cpp:283 #, c-format msgid "" "Access denied.\n" "Could not write to %1." msgstr "" "Truy cập bị từ chối.\n" "Không thể ghi vào %1." #: tdeio/global.cpp:286 #, c-format msgid "Could not enter folder %1." msgstr "Không thể vào thư mục %1." #: tdeio/global.cpp:289 msgid "The protocol %1 does not implement a folder service." msgstr "Giao thức %1 không thực hiện dịch vụ thư mục." #: tdeio/global.cpp:292 #, c-format msgid "Found a cyclic link in %1." msgstr "Tìm thấy một liên kết theo chu kỳ trong %1." #: tdeio/global.cpp:298 #, c-format msgid "Found a cyclic link while copying %1." msgstr "Tìm thấy một liên kết theo chu kỳ trong khi sao chép %1." #: tdeio/global.cpp:301 #, c-format msgid "Could not create socket for accessing %1." msgstr "Không thể tạo ổ cắm để truy cập %1." #: tdeio/global.cpp:304 #, c-format msgid "Could not connect to host %1." msgstr "Không thể kết nối đến máy %1." #: tdeio/global.cpp:307 msgid "Connection to host %1 is broken." msgstr "Kết nối đến máy %1 bị ngắt." #: tdeio/global.cpp:310 msgid "The protocol %1 is not a filter protocol." msgstr "Giao thức %1 không phải là giao thức lọc." #: tdeio/global.cpp:313 #, c-format msgid "" "Could not mount device.\n" "The reported error was:\n" "%1" msgstr "" "Không thể gắn kết thiết bị.\n" "Lỗi đã thông báo :\n" "%1" #: tdeio/global.cpp:316 #, c-format msgid "" "Could not unmount device.\n" "The reported error was:\n" "%1" msgstr "" "Không thể tháo gắn kết thiết bị.\n" "Lỗi đã thông báo :\n" "%1" #: tdeio/global.cpp:319 #, c-format msgid "Could not read file %1." msgstr "Không thể đọc tập tin %1." #: tdeio/global.cpp:322 #, c-format msgid "Could not write to file %1." msgstr "Không thể ghi vào tập tin %1." #: tdeio/global.cpp:325 #, c-format msgid "Could not bind %1." msgstr "Không thể đóng kết %1." #: tdeio/global.cpp:328 #, c-format msgid "Could not listen %1." msgstr "Không thể lắng nghe %1." #: tdeio/global.cpp:331 #, c-format msgid "Could not accept %1." msgstr "Không thể chấp nhận %1." #: tdeio/global.cpp:337 #, c-format msgid "Could not access %1." msgstr "Không thể truy cập %1." #: tdeio/global.cpp:340 #, c-format msgid "Could not terminate listing %1." msgstr "Không thể kết thúc việc liệt kê %1." #: tdeio/global.cpp:343 #, c-format msgid "Could not make folder %1." msgstr "Không thể tạo thư mục %1." #: tdeio/global.cpp:346 #, c-format msgid "Could not remove folder %1." msgstr "Không thể gỡ bỏ thư mục %1." #: tdeio/global.cpp:349 #, c-format msgid "Could not resume file %1." msgstr "Không thể tiếp tục lại tập tin %1." #: tdeio/global.cpp:352 #, c-format msgid "Could not rename file %1." msgstr "Không thể thay đổi tên của tập tin %1." #: tdeio/global.cpp:355 #, c-format msgid "Could not change permissions for %1." msgstr "Không thể thay đổi quyền truy cập %1." #: tdeio/global.cpp:358 #, c-format msgid "Could not delete file %1." msgstr "Không thể xoá bỏ tập tin %1." #: tdeio/global.cpp:361 msgid "The process for the %1 protocol died unexpectedly." msgstr "Tiến trình cho giao thức %1 đã thoát bất ngờ." #: tdeio/global.cpp:364 #, c-format msgid "" "Error. Out of memory.\n" "%1" msgstr "" "Lỗi : hết bộ nhớ.\n" "%1" #: tdeio/global.cpp:367 #, c-format msgid "" "Unknown proxy host\n" "%1" msgstr "" "Không biết máy ủy nhiệm\n" "%1" #: tdeio/global.cpp:370 msgid "Authorization failed, %1 authentication not supported" msgstr "Việc được phép bị lỗi vì sự xác thức %1 không được hỗ trợ." #: tdeio/global.cpp:373 #, c-format msgid "" "User canceled action\n" "%1" msgstr "" "Người dùng đã hủy bỏ hành động\n" "%1" #: tdeio/global.cpp:376 #, c-format msgid "" "Internal error in server\n" "%1" msgstr "" "Lỗi nội bộ trong máy phục vụ\n" "%1" #: tdeio/global.cpp:379 #, c-format msgid "" "Timeout on server\n" "%1" msgstr "" "Quá giờ trên máy phục vụ\n" "%1" #: tdeio/global.cpp:382 #, c-format msgid "" "Unknown error\n" "%1" msgstr "" "Lỗi lạ\n" "%1" #: tdeio/global.cpp:385 #, c-format msgid "" "Unknown interrupt\n" "%1" msgstr "" "Tín hiệu ngắt lạ\n" "%1" #: tdeio/global.cpp:396 msgid "" "Could not delete original file %1.\n" "Please check permissions." msgstr "" "Không thể xoá bỏ tập tin gốc %1.\n" "Vui lòng kiểm tra xem quyền hạn là đúng." #: tdeio/global.cpp:399 msgid "" "Could not delete partial file %1.\n" "Please check permissions." msgstr "" "Không thể xoá bỏ tập tin bộ phận %1.\n" "Vui lòng kiểm tra xem quyền hạn là đúng." #: tdeio/global.cpp:402 msgid "" "Could not rename original file %1.\n" "Please check permissions." msgstr "" "Không thể thay đổi tên của tập tin gốc %1.\n" "Vui lòng kiểm tra xem quyền hạn là đúng." #: tdeio/global.cpp:405 msgid "" "Could not rename partial file %1.\n" "Please check permissions." msgstr "" "Không thể thay đổi tên của tập tin bộ phận %1.\n" "Vui lòng kiểm tra xem quyền hạn là đúng." #: tdeio/global.cpp:408 msgid "" "Could not create symlink %1.\n" "Please check permissions." msgstr "" "Không thể tạo liên kết tượng trưng %1.\n" "Vui lòng kiểm tra xem quyền hạn là đúng." #: tdeio/global.cpp:414 msgid "" "Could not write file %1.\n" "Disk full." msgstr "" "Không thể ghi tập tin %1.\n" "Đĩa đầy." #: tdeio/global.cpp:417 #, c-format msgid "" "The source and destination are the same file.\n" "%1" msgstr "" "Nguồn và đích là cùng một tập tin.\n" "%1" #: tdeio/global.cpp:423 msgid "%1 is required by the server, but is not available." msgstr "Máy phục vụ cần thiết %1, mà không sẵn sàng." #: tdeio/global.cpp:426 msgid "Access to restricted port in POST denied." msgstr "Truy cập vào cổng bị hạn chế trong POST bị từ chối." #: tdeio/global.cpp:429 #, fuzzy msgid "" "Could not access %1.\n" "Offline mode active." msgstr "Không thể truy cập %1." #: tdeio/global.cpp:432 msgid "" "Unknown error code %1\n" "%2\n" "Please send a full bug report at http://bugs.trinitydesktop.org." msgstr "" "Mã lỗi lạ %1\n" "%2\n" "Vui lòng thông báo đầy đủ lỗi này tại ." #: tdeio/global.cpp:442 #, c-format msgid "Opening connections is not supported with the protocol %1." msgstr "Không hỗ trợ việc mở kết nối với giao thưc %1." #: tdeio/global.cpp:444 #, c-format msgid "Closing connections is not supported with the protocol %1." msgstr "Không hỗ trợ việc đóng kết nối với giao thưc %1." #: tdeio/global.cpp:446 #, c-format msgid "Accessing files is not supported with the protocol %1." msgstr "Không hỗ trợ việc truy cập tập tin với giao thưc %1." #: tdeio/global.cpp:448 msgid "Writing to %1 is not supported." msgstr "Không hỗ trợ khả năng ghi vào %1." #: tdeio/global.cpp:450 #, c-format msgid "There are no special actions available for protocol %1." msgstr "Không có hành động đặc biệt sẵn sàng cho giao thức %1." #: tdeio/global.cpp:452 #, c-format msgid "Listing folders is not supported for protocol %1." msgstr "Không hỗ trợ việc liệt kê thư mục với giao thưc %1." #: tdeio/global.cpp:454 msgid "Retrieving data from %1 is not supported." msgstr "Không hỗ trợ việc lấy dữ liệu từ %1." #: tdeio/global.cpp:456 msgid "Retrieving mime type information from %1 is not supported." msgstr "Không hỗ trợ việc lấy thông tin kiểu MIME từ %1." #: tdeio/global.cpp:458 msgid "Renaming or moving files within %1 is not supported." msgstr "Không hỗ trợ việc thay đổi tên hoặc di chuyển tập tin bên trong %1." #: tdeio/global.cpp:460 #, c-format msgid "Creating symlinks is not supported with protocol %1." msgstr "Không hỗ trợ việc tạo liên kết tượng trưng với giao thưc %1." #: tdeio/global.cpp:462 msgid "Copying files within %1 is not supported." msgstr "Không hỗ trợ khả năng sao chép tập tin bên trong %1." #: tdeio/global.cpp:464 msgid "Deleting files from %1 is not supported." msgstr "Không hỗ trợ khả năng xoá bỏ tập tin ra %1." #: tdeio/global.cpp:466 #, c-format msgid "Creating folders is not supported with protocol %1." msgstr "Không hỗ trợ việc tạo thư mục với giao thưc %1." #: tdeio/global.cpp:468 #, c-format msgid "Changing the attributes of files is not supported with protocol %1." msgstr "Không hỗ trợ việc thay đổi thuộc tính của tập tin với giao thưc %1." #: tdeio/global.cpp:470 msgid "Using sub-URLs with %1 is not supported." msgstr "Không hỗ trợ khả năng sử dụng địa chỉ Mạng con với %1." #: tdeio/global.cpp:472 #, c-format msgid "Multiple get is not supported with protocol %1." msgstr "Không hỗ trợ khả năng đa « get » với giao thưc %1." #: tdeio/global.cpp:474 msgid "Protocol %1 does not support action %2." msgstr "Giao thức %1 không hỗ trợ hành động %2." #: tdeio/global.cpp:494 tdeio/global.cpp:576 msgid "(unknown)" msgstr "(không rõ)" #: tdeio/global.cpp:506 msgid "Technical reason: " msgstr "Lý do kỹ thuật: " #: tdeio/global.cpp:507 msgid "

Details of the request:" msgstr "

Chi tiết của yêu cầu:" #: tdeio/global.cpp:508 msgid "

  • URL: %1
  • " msgstr "

    • Địa chỉ Mạng: %1
    • " #: tdeio/global.cpp:510 msgid "
    • Protocol: %1
    • " msgstr "
    • Giao thức: %1
    • " #: tdeio/global.cpp:512 msgid "
    • Date and time: %1
    • " msgstr "
    • Ngày và giờ : %1
    • " #: tdeio/global.cpp:513 msgid "
    • Additional information: %1
    " msgstr "
  • Thông tin thêm: %1
" #: tdeio/global.cpp:515 msgid "

Possible causes:

  • " msgstr "

    Nguyên nhân có thể :

    • " #: tdeio/global.cpp:520 msgid "

      Possible solutions:

      • " msgstr "

        Giải pháp có thể :

        • " #: tdeio/global.cpp:586 msgid "" "Contact your appropriate computer support system, whether the system " "administrator, or technical support group for further assistance." msgstr "" "Hãy liên lạc hệ thống hỗ trợ máy tính thích hợp, hoặc quản trị hệ thống, " "hoặc nhóm hỗ trợ kỹ thuật, để được trợ giúp thêm nữa." #: tdeio/global.cpp:589 msgid "Contact the administrator of the server for further assistance." msgstr "Hãy liên lạc quản trị của máy phục vụ để được trợ giúp thêm nữa." #: tdeio/global.cpp:592 msgid "Check your access permissions on this resource." msgstr "Hãy kiểm tra có đủ quyền truy cập tài nguyên này." #: tdeio/global.cpp:593 msgid "" "Your access permissions may be inadequate to perform the requested operation " "on this resource." msgstr "" "Quyền truy cập của bạn có lẽ không đủ để thực hiện thao tác đã yêu cầu với " "tài nguyên này." #: tdeio/global.cpp:595 msgid "" "The file may be in use (and thus locked) by another user or application." msgstr "" "Tập tin có lẽ đang được dùng (thì bị khoá) bởi người dùng hay ứng dụng khác." #: tdeio/global.cpp:597 msgid "" "Check to make sure that no other application or user is using the file or " "has locked the file." msgstr "" "Hãy kiểm tra xem không có ứng dụng hay người dùng khác đang dùng tập tin " "này, hoặc đã khoá tập tin này." #: tdeio/global.cpp:599 msgid "Although unlikely, a hardware error may have occurred." msgstr "Dù không rất có thể, có lẽ gặp lỗi phần cứng." #: tdeio/global.cpp:601 msgid "You may have encountered a bug in the program." msgstr "Có lẽ bạn đã gặp lỗi chạy chương trình." #: tdeio/global.cpp:602 msgid "" "This is most likely to be caused by a bug in the program. Please consider " "submitting a full bug report as detailed below." msgstr "" "Rất có thể do lỗi chạy chương trình này. Vui lòng thông báo đầy đủ lỗi này, " "như diễn tả bên dưới." #: tdeio/global.cpp:604 msgid "" "Update your software to the latest version. Your distribution should provide " "tools to update your software." msgstr "" "Hãy cập nhật phần mềm lên phiên bản mới nhất. Bản phát hành của bạn nên cung " "cấp công cụ để cập nhật phần mềm." #: tdeio/global.cpp:606 #, fuzzy msgid "" "When all else fails, please consider helping the TDE team or the third party " "maintainer of this software by submitting a high quality bug report. If the " "software is provided by a third party, please contact them directly. " "Otherwise, first look to see if the same bug has been submitted by someone " "else by searching at the TDE bug " "reporting website. If not, take note of the details given above, and " "include them in your bug report, along with as many other details as you " "think might help." msgstr "" "Khi gặp lỗi, vui lòng thông báo đầy đủ lỗi này, để giúp đỡ Nhóm TDE hay nhà " "phát triển phần mềm này cải tiến được chương trình này. Nếu phần mềm này " "được cung cấp bên ngoài TDE, vui lòng liên lạc trực tiếp nhà phát triển đó. " "Nếu phần mềm này thuộc về TDE, trước tiên, vui lòng kiểm tra xem nếu người " "khác đã thông báo cùng lỗi chưa, bằng cách tìm kiếm qua Bugzilla TDE. Nếu không, vui lòng sử dụng chi " "tiết nói trên để thông báo lỗi cho đúng, gồm có các chi tiết khác có lẽ hữu " "ích." #: tdeio/global.cpp:614 msgid "There may have been a problem with your network connection." msgstr "Có lẽ găp lỗi kết nối đến mạng." #: tdeio/global.cpp:617 msgid "" "There may have been a problem with your network configuration. If you have " "been accessing the Internet with no problems recently, this is unlikely." msgstr "" "Có lẽ găp lỗi trong cấu hình mạng của bạn. Còn nếu bạn vừa truy cập Mạng, " "không gặp lỗi, không rất có thể." #: tdeio/global.cpp:620 msgid "" "There may have been a problem at some point along the network path between " "the server and this computer." msgstr "" "Có lẽ gặp lỗi tại điểm nào trên đường dẫn mạng giữa máy phục vụ và máy tính " "này." #: tdeio/global.cpp:622 msgid "Try again, either now or at a later time." msgstr "Hãy thử lại, hoặc ngay bây giờ, hoặc sau này." #: tdeio/global.cpp:623 msgid "A protocol error or incompatibility may have occurred." msgstr "Có lẽ gặp lỗi giao thức, hoặc trường hợp không tương thích." #: tdeio/global.cpp:624 msgid "Ensure that the resource exists, and try again." msgstr "Hãy chắc là tài nguyên này tồi tại, rồi thử lại." #: tdeio/global.cpp:625 msgid "The specified resource may not exist." msgstr "Có lẽ tài nguyên đã ghi rõ không tồn tại." #: tdeio/global.cpp:626 msgid "You may have incorrectly typed the location." msgstr "Có lẽ bạn đã gõ sai địa điểm." #: tdeio/global.cpp:627 msgid "Double-check that you have entered the correct location and try again." msgstr "Hãy kiểm tra lại xem bạn đã gõ đúng địa điểm rồi thử lại." #: tdeio/global.cpp:629 msgid "Check your network connection status." msgstr "Hãy kiểm tra xem trạng thái kết nối đến mạng." #: tdeio/global.cpp:633 msgid "Cannot Open Resource For Reading" msgstr "Không thể mở tài nguyên để đọc." #: tdeio/global.cpp:634 msgid "" "This means that the contents of the requested file or folder %1 could not be retrieved, as read access could not be obtained." msgstr "" "Có nghĩa là không thể lấy nội dung của tập tin hay thư mục đã yêu cầu " "%1, vì không có quyền đọc. " #: tdeio/global.cpp:637 msgid "You may not have permissions to read the file or open the folder." msgstr "Có lẽ bạn không có quyền đọc tập tin này, hoặc mở thư mục này." #: tdeio/global.cpp:643 msgid "Cannot Open Resource For Writing" msgstr "Không thể mở tài nguyên để ghi." #: tdeio/global.cpp:644 msgid "" "This means that the file, %1, could not be written to as " "requested, because access with permission to write could not be obtained." msgstr "" "Có nghĩa là không thể ghi vào tập tin %1 như được yêu cầu, " "vì không có quyền ghi." #: tdeio/global.cpp:652 msgid "Cannot Initiate the %1 Protocol" msgstr "Không thể khởi động giao thức %1" #: tdeio/global.cpp:653 msgid "Unable to Launch Process" msgstr "Không thể khởi chạy tiến trình" #: tdeio/global.cpp:654 msgid "" "The program on your computer which provides access to the %1 protocol could not be started. This is usually due to technical " "reasons." msgstr "" "Không thể khởi chạy chương trình trên máy tính bạn mà cung cấp truy cập vào " "giao thức %1. Thường vì lý do kỹ thuật." #: tdeio/global.cpp:657 msgid "" "The program which provides compatibility with this protocol may not have " "been updated with your last update of TDE. This can cause the program to be " "incompatible with the current version and thus not start." msgstr "" "Chương trình cung cấp khả năng tương thích với giao thức này có lẽ chưa được " "cập nhật trong khi lần cập nhật TDE cuối cùng. Trường hợp này có thể gây ra " "chương trình này không tương thích với phiên bản hiện thời, nên không khởi " "chạy được." #: tdeio/global.cpp:665 msgid "Internal Error" msgstr "Lỗi nội bộ" #: tdeio/global.cpp:666 msgid "" "The program on your computer which provides access to the %1 protocol has reported an internal error." msgstr "" "Chương trình trên máy tính bạn mà cung cấp truy cập vào giao thức " "%1 đã thông báo lỗi nội bộ." #: tdeio/global.cpp:674 msgid "Improperly Formatted URL" msgstr "Địa chỉ Mạng dạng sai" #: tdeio/global.cpp:675 msgid "" "The Uniform Resource Locator (URL) that you entered was not properly formatted. The format " "of a URL is generally as follows:
          protocol://user:" "password@www.example.org:port/folder/filename.extension?query=value
          " msgstr "" "Bạn đã nhập một địa chỉ Mạng (URL) không có dạng thức đúng. Dạng thức đúng " "của URL thường là :
          giao_thức://người_dùng:mật_khẩu@www." "miền.cổng/thư_mục/tên_tập_tin.phần_mở_rộng?query=value
          " #: tdeio/global.cpp:684 #, c-format msgid "Unsupported Protocol %1" msgstr "Giao thức không được hỗ trợ %1" #: tdeio/global.cpp:685 msgid "" "The protocol %1 is not supported by the TDE programs " "currently installed on this computer." msgstr "" "Giao thức %1 không được hỗ trợ bởi những chương trình TDE " "được cài đặt hiện thời vào máy tính này." #: tdeio/global.cpp:688 msgid "The requested protocol may not be supported." msgstr "Có lẽ không hỗ trợ giao thức đã yêu cầu." #: tdeio/global.cpp:689 msgid "" "The versions of the %1 protocol supported by this computer and the server " "may be incompatible." msgstr "" "Những phiên bản của giao thức %1 được hỗ trợ bởi máy tính này và máy phục vụ " "có lẽ không tương thích với nhau." #: tdeio/global.cpp:691 #, fuzzy msgid "" "You may perform a search on the Trinity website for a TDE program (called a " "tdeioslave, ioslave or tdeio) which supports this protocol. Places to search " "include https://" "mirror.git.trinitydesktop.org/cgit/ or the repos for your distribution." msgstr "" "Bạn có thể tìm kiếm qua Mạng tìm chương trình TDE (được gọi là « tdeioslave " "» hay « ioslave ») mà có phải hỗ trợ giao thức này. Nơi cần tìm kiếm có gồm " "Ứng dụng TDEFreshmeat." #: tdeio/global.cpp:699 msgid "URL Does Not Refer to a Resource." msgstr "Địa chỉ Mạng không phải tham chiếu đến tài nguyên." #: tdeio/global.cpp:700 msgid "Protocol is a Filter Protocol" msgstr "Giao thức là giao thức lọc" #: tdeio/global.cpp:701 msgid "" "The Uniform Resource Locator (URL) that you entered did not refer to a specific resource." msgstr "" "Bạn đã nhập một địa chỉ Mạng không phải tham chiếu đến một tài nguyên dứt " "khoát." #: tdeio/global.cpp:704 msgid "" "TDE is able to communicate through a protocol within a protocol; the " "protocol specified is only for use in such situations, however this is not " "one of these situations. This is a rare event, and is likely to indicate a " "programming error." msgstr "" "TDE có khả năng liên lạc qua giao thức bên trong giao thức khác. Giao thức " "đã ghi rõ dành để sử dụng trong trường hợp như vậy, không phải trường hợp " "này. Sự kiện này bất thường, rất có thể ngụ ý lỗi lập trình." #: tdeio/global.cpp:712 #, c-format msgid "Unsupported Action: %1" msgstr "Hành động không được hỗ trợ : %1" #: tdeio/global.cpp:713 msgid "" "The requested action is not supported by the TDE program which is " "implementing the %1 protocol." msgstr "" "Hành động đã yêu cầu không được hỗ trợ bởi chương trình TDE đang thực hiện " "giao thức %1." #: tdeio/global.cpp:716 msgid "" "This error is very much dependent on the TDE program. The additional " "information should give you more information than is available to the TDE " "input/output architecture." msgstr "" "Lỗi này rất phụ thuộc vào chương trình TDE. Thông tin thêm nên cho bạn biết " "thêm hơn sẵn sàng cho kiến trúc nhập/xuất TDE." #: tdeio/global.cpp:719 msgid "Attempt to find another way to accomplish the same outcome." msgstr "Sự cố tìm cách khác để hoàn thành cùng một mục tiêu." #: tdeio/global.cpp:724 msgid "File Expected" msgstr "Tập tin đã ngờ" #: tdeio/global.cpp:725 msgid "" "The request expected a file, however the folder %1 was " "found instead." msgstr "Yêu cầu ngờ tập tin, còn tìm thư mục %1 thay thế." #: tdeio/global.cpp:727 msgid "This may be an error on the server side." msgstr "Có lẽ gặp lỗi bên máy phục vụ." #: tdeio/global.cpp:732 msgid "Folder Expected" msgstr "Ngờ thư mục" #: tdeio/global.cpp:733 msgid "" "The request expected a folder, however the file %1 was " "found instead." msgstr "Yêu cầu ngờ thư mục, còn tìm tập tin %1 thay thế." #: tdeio/global.cpp:740 msgid "File or Folder Does Not Exist" msgstr "Không có tập tin hay thư mục đó" #: tdeio/global.cpp:741 msgid "The specified file or folder %1 does not exist." msgstr "Không có tập tin hay thư mục %1 đã ghi rõ." #: tdeio/global.cpp:748 tdeio/job.cpp:1796 tdeio/job.cpp:3263 #: tdeio/job.cpp:3780 tdeio/paste.cpp:65 msgid "File Already Exists" msgstr "Tập tin đã có" #: tdeio/global.cpp:749 msgid "" "The requested file could not be created because a file with the same name " "already exists." msgstr "Không thể tạo tập tin đã yêu cầu vì một tập tin cùng tên đã có." #: tdeio/global.cpp:751 msgid "Try moving the current file out of the way first, and then try again." msgstr "Trước tiên, hãy cố chuyển tập tin hiện thời ra, rồi thử lại." #: tdeio/global.cpp:753 msgid "Delete the current file and try again." msgstr "Hãy xoá bỏ tập tin hiện thời, rồi thử lại." #: tdeio/global.cpp:754 msgid "Choose an alternate filename for the new file." msgstr "Hãy chọn một tên tập tịn xen kẽ cho tập tin mới." #: tdeio/global.cpp:758 tdeio/job.cpp:2973 msgid "Folder Already Exists" msgstr "Thư mục đã có" #: tdeio/global.cpp:759 msgid "" "The requested folder could not be created because a folder with the same " "name already exists." msgstr "Không thể tạo thư mục đã yêu cầu vì một thư mục cùng tên đã có." #: tdeio/global.cpp:761 msgid "Try moving the current folder out of the way first, and then try again." msgstr "Trước tiên, hãy cố chuyển thư mục hiện thời ra, rồi thử lại." #: tdeio/global.cpp:763 msgid "Delete the current folder and try again." msgstr "Hãy xoá bỏ thư mục hiện thời, rồi thử lại." #: tdeio/global.cpp:764 msgid "Choose an alternate name for the new folder." msgstr "Hãy chọn một tên xen kẽ cho thư mục mới." #: tdeio/global.cpp:768 msgid "Unknown Host" msgstr "Máy lạ" #: tdeio/global.cpp:769 msgid "" "An unknown host error indicates that the server with the requested name, " "%1, could not be located on the Internet." msgstr "" "Lỗi kiểu máy lạ ngụ ý là máy phục vụ có tên đã yêu cầu %1 " "không thể được định vị trên Mạng." #: tdeio/global.cpp:772 msgid "" "The name that you typed, %1, may not exist: it may be incorrectly typed." msgstr "Có lễ bạn đã gõ tên %1 không tồn tại, hoặc đã gõ sai." #: tdeio/global.cpp:779 msgid "Access Denied" msgstr "Truy cập bị từ chối" #: tdeio/global.cpp:780 msgid "Access was denied to the specified resource, %1." msgstr "Truy cập tài nguyên đã ghi rõ, %1, đã bị từ chối." #: tdeio/global.cpp:782 tdeio/global.cpp:998 msgid "You may have supplied incorrect authentication details or none at all." msgstr "" "Có lẽ bạn đã cung cấp chi tiết xác thực không đúng, hoặc chưa cung cấp gì." #: tdeio/global.cpp:784 tdeio/global.cpp:1000 msgid "Your account may not have permission to access the specified resource." msgstr "Có lẽ tài khoản của bạn không có quyền truy cập tài nguyên đã ghi rõ." #: tdeio/global.cpp:786 tdeio/global.cpp:1002 tdeio/global.cpp:1014 msgid "" "Retry the request and ensure your authentication details are entered " "correctly." msgstr "Hãy kiểm tra xem đã gõ đúng chi tiết xác thực rồi thử lại." #: tdeio/global.cpp:792 msgid "Write Access Denied" msgstr "Truy cập ghi bị từ chối" #: tdeio/global.cpp:793 msgid "" "This means that an attempt to write to the file %1 was " "rejected." msgstr "" "Có nghĩa là một việc cố ghi vào tập tin %1 đã bị từ chối." #: tdeio/global.cpp:800 msgid "Unable to Enter Folder" msgstr "Không thể vào thư mục" #: tdeio/global.cpp:801 msgid "" "This means that an attempt to enter (in other words, to open) the requested " "folder %1 was rejected." msgstr "" "Có nghĩa là một việc cố vào (tức là mở) thư mục đã yêu cầu %1 đã bị từ chối." #: tdeio/global.cpp:809 msgid "Folder Listing Unavailable" msgstr "Danh sách thư mục không sẵn sàng" #: tdeio/global.cpp:810 msgid "Protocol %1 is not a Filesystem" msgstr "Giao thức %1 không phải là hệ thống tập tin" #: tdeio/global.cpp:811 msgid "" "This means that a request was made which requires determining the contents " "of the folder, and the TDE program supporting this protocol is unable to do " "so." msgstr "" "Có nghĩa là một yêu cầu được nhận mà cần thiết quyết định nội dung của thư " "mục này, nhưng chương trình TDE hỗ trợ giao thức này không thể làm như thế." #: tdeio/global.cpp:819 msgid "Cyclic Link Detected" msgstr "Phát hiện liên lạc theo chu kỳ" #: tdeio/global.cpp:820 msgid "" "UNIX environments are commonly able to link a file or folder to a separate " "name and/or location. TDE detected a link or series of links that results in " "an infinite loop - i.e. the file was (perhaps in a roundabout way) linked to " "itself." msgstr "" "Môi trường UNIX thường có khả năng liên kết tập tin hay thư mục đến tên và/" "hay địa điểm riêng khác. TDE đã phát hiện một số liên kết gây ra vòng lặp vô " "hạn — tức là tập tin này được liên kết (có lẽ không trực tiếp) đến chính nó." #: tdeio/global.cpp:824 tdeio/global.cpp:846 msgid "" "Delete one part of the loop in order that it does not cause an infinite " "loop, and try again." msgstr "Hãy xoá bỏ phần nào của vòng lặp, để ngắt nó, rồi thử lại." #: tdeio/global.cpp:833 msgid "Request Aborted By User" msgstr "Yêu cầu bị người dùng hủy bỏ" #: tdeio/global.cpp:834 tdeio/global.cpp:1127 msgid "The request was not completed because it was aborted." msgstr "Yêu cầu không hoàn thành vì nó bị hủy bỏ." #: tdeio/global.cpp:836 tdeio/global.cpp:1030 tdeio/global.cpp:1129 msgid "Retry the request." msgstr "Thử lại yêu cầu." #: tdeio/global.cpp:840 msgid "Cyclic Link Detected During Copy" msgstr "Phát hiện liên kết theo chu kỳ trong khi sao chép" #: tdeio/global.cpp:841 msgid "" "UNIX environments are commonly able to link a file or folder to a separate " "name and/or location. During the requested copy operation, TDE detected a " "link or series of links that results in an infinite loop - i.e. the file was " "(perhaps in a roundabout way) linked to itself." msgstr "" "Môi trường UNIX thường có khả năng liên kết tập tin hay thư mục đến tên và/" "hay địa điểm riêng khác. Trong thao tác sao chép đã yêu câù, TDE đã phát " "hiện một số liên kết gây ra vòng lặp vô hạn — tức là tập tin này được liên " "kết (có lẽ không trực tiếp) đến chính nó." #: tdeio/global.cpp:851 msgid "Could Not Create Network Connection" msgstr "Không thể tạo kết nối mạng" #: tdeio/global.cpp:852 msgid "Could Not Create Socket" msgstr "Không thể tạo ổ cắm" #: tdeio/global.cpp:853 msgid "" "This is a fairly technical error in which a required device for network " "communications (a socket) could not be created." msgstr "" "Đây là lỗi hơi kỹ thuật mà không thể tạo một thiết bị cần thiết để giao " "thông qua mạng." #: tdeio/global.cpp:855 tdeio/global.cpp:968 tdeio/global.cpp:979 #: tdeio/global.cpp:988 msgid "" "The network connection may be incorrectly configured, or the network " "interface may not be enabled." msgstr "" "Có lẽ sự kết nối mạng có cấu hình không đúng, hoặc chưa hiệu lực giao diện " "mạng." #: tdeio/global.cpp:861 msgid "Connection to Server Refused" msgstr "Kết nối đến máy phục vụ bị từ chối" #: tdeio/global.cpp:862 msgid "" "The server %1 refused to allow this computer to make a " "connection." msgstr "" "Máy phục vụ %1 đã từ chối cho phép máy tính này kết nối." #: tdeio/global.cpp:864 msgid "" "The server, while currently connected to the Internet, may not be configured " "to allow requests." msgstr "" "Máy phục vụ, dù hiện thời đã kết nối đến Mạng, có lẽ không có cấu hình cho " "phép yêu cầu." #: tdeio/global.cpp:866 msgid "" "The server, while currently connected to the Internet, may not be running " "the requested service (%1)." msgstr "" "Máy phục vụ, dù hiện thời đã kết nối đến Mạng, có lẽ không đang chạy dịch vụ " "đã yêu cầu (%1)." #: tdeio/global.cpp:868 msgid "" "A network firewall (a device which restricts Internet requests), either " "protecting your network or the network of the server, may have intervened, " "preventing this request." msgstr "" "Bức tường lửa mạng (thiết bị hạn chế yêu cầu Mạng) bảo vệ hoặc mạng của bạn " "hoặc mạng của máy phục vụ, có lẽ đã can thiệp, ngăn cản yêu cầu này." #: tdeio/global.cpp:875 msgid "Connection to Server Closed Unexpectedly" msgstr "Sự kết nối đến máy phục vụ đã đóng bất ngờ" #: tdeio/global.cpp:876 msgid "" "Although a connection was established to %1, the connection " "was closed at an unexpected point in the communication." msgstr "" "Dù sự kết nối đã được thiết lập đến %1, sự kết nối đã bị " "đóng tại điểm thời bất ngờ trong tiến trình liên lạc." #: tdeio/global.cpp:879 msgid "" "A protocol error may have occurred, causing the server to close the " "connection as a response to the error." msgstr "" "Có lẽ gặp lỗi giao thực, gây ra máy phục vụ đóng kết nối, đễ đáp ứng lỗi." #: tdeio/global.cpp:885 msgid "URL Resource Invalid" msgstr "Tài nguyên URL không hợp lệ" #: tdeio/global.cpp:886 msgid "Protocol %1 is not a Filter Protocol" msgstr "Giao thức %1 không phải là giao thức lọc" #: tdeio/global.cpp:887 msgid "" "The Uniform Resource Locator (URL) that you entered did not refer to a valid mechanism of " "accessing the specific resource, %1%2." msgstr "" "Bạn đã nhập một địa chỉ Mạng không tham chiếu đến cơ chế hợp lệ để truy cập " "tài nguyên đã ghi rõ, %1%2." #: tdeio/global.cpp:892 msgid "" "TDE is able to communicate through a protocol within a protocol. This " "request specified a protocol be used as such, however this protocol is not " "capable of such an action. This is a rare event, and is likely to indicate a " "programming error." msgstr "" "TDE có khả năng liên lạc qua giao thức ở trong giao thức. Yêu cầu này đã ghi " "rõ một giao thức cần dùng như thế, nhưng giao thức này không có khả năng đó. " "Trường hợp này bất thường, có thể ngụ ý lỗi lập trình." #: tdeio/global.cpp:900 msgid "Unable to Initialize Input/Output Device" msgstr "Không thể khởi động thiết bị nhập/xuất" #: tdeio/global.cpp:901 msgid "Could Not Mount Device" msgstr "Không thể gắn kết thiết bị" #: tdeio/global.cpp:902 msgid "" "The requested device could not be initialized (\"mounted\"). The reported " "error was: %1" msgstr "" "Không thể khởi động (« gắn kết ») thiết bị đã yêu cầu. Lỗi đã thông báo : " "%1" #: tdeio/global.cpp:905 msgid "" "The device may not be ready, for example there may be no media in a " "removable media device (i.e. no CD-ROM in a CD drive), or in the case of a " "peripheral/portable device, the device may not be correctly connected." msgstr "" "Có lẽ thiết bị không sẵn sàng, lấy thí dụ, không có vật chứa trong thiết bị " "phương tiện rời (v.d. không có đĩa CD trong ổ đĩa CD), hoặc trong trường hợp " "có thiết bị ngoại vi / di động, có lẽ thiết bị không phải được kết nối cho " "đúng." #: tdeio/global.cpp:909 msgid "" "You may not have permissions to initialize (\"mount\") the device. On UNIX " "systems, often system administrator privileges are required to initialize a " "device." msgstr "" "Có lẽ bạn không có quyền khởi động (« gắn kết ») thiết bị này. Trên hệ thống " "UNIX, thường cần có quyền quản trị hệ thống để khởi động thiết bị." #: tdeio/global.cpp:913 msgid "" "Check that the device is ready; removable drives must contain media, and " "portable devices must be connected and powered on.; and try again." msgstr "" "Hãy kiểm tra xem thiết bị là sẵn sàng: ổ đĩa rời phải có vật chứa, và thiết " "bị di động phải được kết nối và có điện năng đã bật, rồi thử lại." #: tdeio/global.cpp:919 msgid "Unable to Uninitialize Input/Output Device" msgstr "Không thể khởi động thiết bị nhập/xuất" #: tdeio/global.cpp:920 msgid "Could Not Unmount Device" msgstr "Không thể tháo gắn kết thiết bị" #: tdeio/global.cpp:921 msgid "" "The requested device could not be uninitialized (\"unmounted\"). The " "reported error was: %1" msgstr "" "Không thể bỏ khởi động (« tháo gắn kết ») thiết bị đã yêu cầu. Lỗi đã thông " "báo : %1" #: tdeio/global.cpp:924 msgid "" "The device may be busy, that is, still in use by another application or " "user. Even such things as having an open browser window on a location on " "this device may cause the device to remain in use." msgstr "" "Có lẽ thiết bị là bận, tức là, vẫn còn được dùng bởi ứng dụng hay người dùng " "khác. Ngay cả điều như một cửa sổ trình duyệt còn mở tại địa điểm trên thiết " "bị này có thể gây ra thiết bị còn hoạt động lại." #: tdeio/global.cpp:928 msgid "" "You may not have permissions to uninitialize (\"unmount\") the device. On " "UNIX systems, system administrator privileges are often required to " "uninitialize a device." msgstr "" "Có lẽ bạn không có quyền bỏ khởi động (« tháo gắn kết ») thiết bị này. Trên " "hệ thống UNIX, thường cần có quyền quản trị hệ thống để bỏ khởi động thiết " "bị." #: tdeio/global.cpp:932 msgid "Check that no applications are accessing the device, and try again." msgstr "Hãy kiểm tra xem không có ưng dụng truy cập thiết bị này, rồi thử lại." #: tdeio/global.cpp:937 msgid "Cannot Read From Resource" msgstr "Không thể đọc từ tài nguyên" #: tdeio/global.cpp:938 msgid "" "This means that although the resource, %1, was able to be " "opened, an error occurred while reading the contents of the resource." msgstr "" "Có nghĩa là dù tài nguyên %1 có khả năng mở, gặp lỗi trong " "khi đọc nội dung của tài nguyên đó." #: tdeio/global.cpp:941 msgid "You may not have permissions to read from the resource." msgstr "Có lẽ bạn không có quyền đọc từ tài nguyên này." #: tdeio/global.cpp:950 msgid "Cannot Write to Resource" msgstr "Không thể ghi vào tài nguyên" #: tdeio/global.cpp:951 msgid "" "This means that although the resource, %1, was able to be " "opened, an error occurred while writing to the resource." msgstr "" "Có nghĩa là dù tài nguyên %1 có khả năng mở, gặp lỗi trong " "khi ghi vào tài nguyên đó." #: tdeio/global.cpp:954 msgid "You may not have permissions to write to the resource." msgstr "Có lẽ bạn không có quyền ghi vào tài nguyên này." #: tdeio/global.cpp:963 tdeio/global.cpp:974 msgid "Could Not Listen for Network Connections" msgstr "Không thể lắng nghe kết nối mạng" #: tdeio/global.cpp:964 msgid "Could Not Bind" msgstr "Không thể đóng kết" #: tdeio/global.cpp:965 tdeio/global.cpp:976 msgid "" "This is a fairly technical error in which a required device for network " "communications (a socket) could not be established to listen for incoming " "network connections." msgstr "" "Đây là lỗi hơi kỹ thuật mà không thể thiết lập một thiết bị cần thiết để " "liên lạc qua mạng (ổ cắm) để lắng nghe sự kết nối mạng gởi đến." #: tdeio/global.cpp:975 msgid "Could Not Listen" msgstr "Không thể lắng nghe" #: tdeio/global.cpp:985 msgid "Could Not Accept Network Connection" msgstr "Không thể chấp nhận sự kết nối mạng" #: tdeio/global.cpp:986 msgid "" "This is a fairly technical error in which an error occurred while attempting " "to accept an incoming network connection." msgstr "" "Đây là lỗi hơi kỹ thuật mà gặp lỗi trong khi cố chấp nhận một sự kết nối " "mạng gởi đến." #: tdeio/global.cpp:990 msgid "You may not have permissions to accept the connection." msgstr "Có lẽ bạn không có quyền chấp nhận sự kết nối này." #: tdeio/global.cpp:995 #, c-format msgid "Could Not Login: %1" msgstr "Không thể đăng nhập: %1" #: tdeio/global.cpp:996 msgid "" "An attempt to login to perform the requested operation was unsuccessful." msgstr "" "Một việc cố đăng nhập để thực hiện thao tắc đã yêu cầu là không thành công." #: tdeio/global.cpp:1007 msgid "Could Not Determine Resource Status" msgstr "Không thể quyết định trạng thái tài nguyên" #: tdeio/global.cpp:1008 msgid "Could Not Stat Resource" msgstr "Không thể lấy các thông tin về tài nguyên" #: tdeio/global.cpp:1009 msgid "" "An attempt to determine information about the status of the resource " "%1, such as the resource name, type, size, etc., was unsuccessful." msgstr "" "Một việc cố quyết định thông tin về trạng thái của tài nguyên %1, như tên, kiểu, kích cỡ v.v. của tài nguyên, là không thành công." #: tdeio/global.cpp:1012 msgid "The specified resource may not have existed or may not be accessible." msgstr "" "Có lẽ tài nguyên đã ghi rõ không tồn tại, hoặc không có khả năng truy cập." #: tdeio/global.cpp:1020 msgid "Could Not Cancel Listing" msgstr "Không thể hủy bỏ việc liệt kê" #: tdeio/global.cpp:1021 msgid "FIXME: Document this" msgstr "SỬA ĐI : tạo tài liệu về điều này" #: tdeio/global.cpp:1025 msgid "Could Not Create Folder" msgstr "Không thể tạo thư mục" #: tdeio/global.cpp:1026 msgid "An attempt to create the requested folder failed." msgstr "Một việc cố tạo thư mục đã yêu cầu bị lỗi." #: tdeio/global.cpp:1027 msgid "The location where the folder was to be created may not exist." msgstr "Có lẽ địa điểm nơi cần tạo thư mục không tồn tại." #: tdeio/global.cpp:1034 msgid "Could Not Remove Folder" msgstr "Không thể gỡ bỏ thư mục" #: tdeio/global.cpp:1035 msgid "An attempt to remove the specified folder, %1, failed." msgstr "Một việc gỡ bỏ thư mục đã ghi rõ, %1, bị lỗi." #: tdeio/global.cpp:1037 msgid "The specified folder may not exist." msgstr "Có lẽ thư mục đã ghi rõ không tồn tại." #: tdeio/global.cpp:1038 msgid "The specified folder may not be empty." msgstr "Có lẽ thư mục đã ghi rõ không phải là rỗng." #: tdeio/global.cpp:1041 msgid "Ensure that the folder exists and is empty, and try again." msgstr "Hãy kiểm tra xem thư mục này tồn tại, cũng là rỗng, rồi thử lại." #: tdeio/global.cpp:1046 msgid "Could Not Resume File Transfer" msgstr "Không thể tiếp tục lại truyền tập tin" #: tdeio/global.cpp:1047 msgid "" "The specified request asked that the transfer of file %1 be " "resumed at a certain point of the transfer. This was not possible." msgstr "" "Đã yêu cầu tiếp tục lại việc truyền tập tin %1 tại một điểm " "nào đó trong tiến trình truyền. Tuy nhiên, không thể làm được." #: tdeio/global.cpp:1050 msgid "The protocol, or the server, may not support file resuming." msgstr "" "Có lẽ giao thức, hay máy phục vụ, không hỗ trợ khả năng tiếp tục lại truyền " "tập tin." #: tdeio/global.cpp:1052 msgid "Retry the request without attempting to resume transfer." msgstr "Hãy thử lại yêu cầu, không cố tiếp tục lại truyền." #: tdeio/global.cpp:1057 msgid "Could Not Rename Resource" msgstr "Không thể thay đổi tên tài nguyên" #: tdeio/global.cpp:1058 msgid "An attempt to rename the specified resource %1 failed." msgstr "" "Một việc cố thay đổi tên của tài nguyên đã ghi rõ %1 bị lỗi." #: tdeio/global.cpp:1066 msgid "Could Not Alter Permissions of Resource" msgstr "Không thể thay đổi quyền hạn của tài nguyên" #: tdeio/global.cpp:1067 msgid "" "An attempt to alter the permissions on the specified resource %1 failed." msgstr "" "Một việc cố thay đổi quyền truy cập tài nguyên đã ghi rõ %1 " "bị lỗi." #: tdeio/global.cpp:1074 msgid "Could Not Delete Resource" msgstr "Không thể xoá bỏ tài nguyên" #: tdeio/global.cpp:1075 msgid "An attempt to delete the specified resource %1 failed." msgstr "Một việc cố xoá bỏ tài nguyên đã ghi rõ %1 bị lỗi." #: tdeio/global.cpp:1082 msgid "Unexpected Program Termination" msgstr "Kết thúc chương trình bất ngờ" #: tdeio/global.cpp:1083 msgid "" "The program on your computer which provides access to the %1 protocol has unexpectedly terminated." msgstr "" "Chương trình trên máy tính của bạn mà cung cấp truy cập vào giao thức " "%1 đã kết thúc bất ngờ." #: tdeio/global.cpp:1091 msgid "Out of Memory" msgstr "Hết bộ nhớ" #: tdeio/global.cpp:1092 msgid "" "The program on your computer which provides access to the %1 protocol could not obtain the memory required to continue." msgstr "" "Chương trình trên máy tính của bạn mà cung cấp truy cập vào giao thức " "%1 không thể được bộ nhớ cần thiết để tiếp tục." #: tdeio/global.cpp:1100 msgid "Unknown Proxy Host" msgstr "Máy ủy nhiệm lạ" #: tdeio/global.cpp:1101 msgid "" "While retrieving information about the specified proxy host, %1, an Unknown Host error was encountered. An unknown host error " "indicates that the requested name could not be located on the Internet." msgstr "" "Trong khi lấy thông tin về máy ủy nhiệm đã ghi rõ, %1, gặp " "lỗi « máy lạ ». Lỗi Máy Lạ ngụ ý là không thể định vị trên Mạng tên đã yêu " "cầu." #: tdeio/global.cpp:1105 msgid "" "There may have been a problem with your network configuration, specifically " "your proxy's hostname. If you have been accessing the Internet with no " "problems recently, this is unlikely." msgstr "" "Có lẽ gặp vấn đề trong cấu hình mạng của bạn, đặc biệt tên máy của ủy nhiệm. " "Nếu bạn đã truy cập Mạng gần đây, không có sao, trường hợp này không phải " "rất có thể." #: tdeio/global.cpp:1109 msgid "Double-check your proxy settings and try again." msgstr "Hãy kiểm tra lại xem thiết lập ủy nhiệm là đúng rồi thử lại." #: tdeio/global.cpp:1114 msgid "Authentication Failed: Method %1 Not Supported" msgstr "Việc xác thực bị lỗi: không hỗ trợ phương pháp %1" #: tdeio/global.cpp:1116 #, c-format msgid "" "Although you may have supplied the correct authentication details, the " "authentication failed because the method that the server is using is not " "supported by the TDE program implementing the protocol %1." msgstr "" "Dù có lẽ bạn đã cung cấp chi tiết xác thức đúng, việc xác thực bị lỗi vì " "phương pháp máy phục vụ đang dùng không phải được hỗ trợ bởi chương trình " "TDE thực hiện giao thức %1." #: tdeio/global.cpp:1120 #, fuzzy msgid "" "Please file a bug at http://bugs." "trinitydesktop.org/ to inform the TDE team of the unsupported " "authentication method." msgstr "" "Vui lòng thông báo lỗi này tại Bugzilla TDE để cho Nhóm TDE biết về phương pháp xác thực không được " "hỗ trợ này." #: tdeio/global.cpp:1126 msgid "Request Aborted" msgstr "Yêu cầu bị hủy bỏ" #: tdeio/global.cpp:1133 msgid "Internal Error in Server" msgstr "Lỗi nội bộ trong máy phục vụ" #: tdeio/global.cpp:1134 msgid "" "The program on the server which provides access to the %1 " "protocol has reported an internal error: %0." msgstr "" "Chương trình trên máy phục vụ mà cung cấp truy cập vào giao thức %1 đã thông báo lỗi nội bộ : %0." #: tdeio/global.cpp:1137 msgid "" "This is most likely to be caused by a bug in the server program. Please " "consider submitting a full bug report as detailed below." msgstr "" "Rất có thể vì gặp lỗi trong chương trình phục vụ. Vui lòng thông báo lỗi " "này, như diễn tả bên dưới." #: tdeio/global.cpp:1140 msgid "Contact the administrator of the server to advise them of the problem." msgstr "" "Hãy liên lạc với nhà quản trị của máy phục vụ này, để thông báo lỗi này." #: tdeio/global.cpp:1142 msgid "" "If you know who the authors of the server software are, submit the bug " "report directly to them." msgstr "" "Nếu bạn biết những tác giả của phần mềm phục vụ là ai, vui lòng thông báo " "lỗi này trực tiếp cho họ." #: tdeio/global.cpp:1147 msgid "Timeout Error" msgstr "Lỗi quá giờ" #: tdeio/global.cpp:1148 msgid "" "Although contact was made with the server, a response was not received " "within the amount of time allocated for the request as follows:" "
          • Timeout for establishing a connection: %1 seconds
          • Timeout " "for receiving a response: %2 seconds
          • Timeout for accessing proxy " "servers: %3 seconds
          Please note that you can alter these timeout " "settings in the TDE Control Center, by selecting Network -> Preferences." msgstr "" "Dù đã liên lạc máy phục vụ, chưa nhận đáp ứng trong thời hạn được cấp phát " "cho yêu cầu, như theo :
          • Thời hạn để thiết lập kết nối : %1 giây
          • Thời hạn để nhận đáp ứng : %2 giây
          • Thời hạn để truy cập máy " "phục vụ : %3 giây
          Hãy ghi chú rằng bạn có thể sửa đổi những giá trị " "thời hạn này trong Trung tâm Điều khiển TDE, bằng cách chọn Mạng → Tùy thích." #: tdeio/global.cpp:1159 msgid "The server was too busy responding to other requests to respond." msgstr "Máy phục vụ đang đáp ứng các yêu cầu khác nên quá bận để đáp ứng." #: tdeio/global.cpp:1165 msgid "Unknown Error" msgstr "Lỗi không rõ" #: tdeio/global.cpp:1166 msgid "" "The program on your computer which provides access to the %1 protocol has reported an unknown error: %2." msgstr "" "Chương trình trên máy tính của bạn mà cung cấp truy cập vào giao thức " "%1 đã thông báo lỗi không rõ : %2." #: tdeio/global.cpp:1174 msgid "Unknown Interruption" msgstr "Sự ngắt không rõ" #: tdeio/global.cpp:1175 msgid "" "The program on your computer which provides access to the %1 protocol has reported an interruption of an unknown type: %2." msgstr "" "Chương trình trên máy tính của bạn mà cung cấp truy cập vào giao thức " "%1 đã thông báo sự ngắt có kiểu không rõ : %2." #: tdeio/global.cpp:1183 msgid "Could Not Delete Original File" msgstr "Không thể xoá bỏ tập tin gốc" #: tdeio/global.cpp:1184 msgid "" "The requested operation required the deleting of the original file, most " "likely at the end of a file move operation. The original file %1 could not be deleted." msgstr "" "Thao tác đã yêu cầu cần thiết xoá bỏ tập tin gốc, rất có thể tại kết thúc " "của thao tác di chuyển tập tin. Không thể xoá bỏ tập tin gốc %1." #: tdeio/global.cpp:1193 msgid "Could Not Delete Temporary File" msgstr "Không thể xoá bỏ tập tin tạm thời" #: tdeio/global.cpp:1194 msgid "" "The requested operation required the creation of a temporary file in which " "to save the new file while being downloaded. This temporary file %1 could not be deleted." msgstr "" "Thao tác đã yêu cầu cần thiết tạo tập tin tạm thời nơi cần lưu tập tin mới " "trong khi nó được tải về. Không thể xoá bỏ tập tin tạm thời %1." #: tdeio/global.cpp:1203 msgid "Could Not Rename Original File" msgstr "Không thể thay đổi tên tập tin gốc" #: tdeio/global.cpp:1204 msgid "" "The requested operation required the renaming of the original file " "%1, however it could not be renamed." msgstr "" "Thao tác đã yêu cầu cần thiết thay đổi tên của tập tin gốc %1, nhưng mà không thể thay đổi nó." #: tdeio/global.cpp:1212 msgid "Could Not Rename Temporary File" msgstr "Không thể thay đổi tên tập tin tạm thời" #: tdeio/global.cpp:1213 msgid "" "The requested operation required the creation of a temporary file " "%1, however it could not be created." msgstr "" "Thao tác đã yêu cầu cần thiết tạo tập tin tạm thời %1, " "nhưng mà không thể tạo nó." #: tdeio/global.cpp:1221 msgid "Could Not Create Link" msgstr "Không thể tạo liên kết" #: tdeio/global.cpp:1222 msgid "Could Not Create Symbolic Link" msgstr "Không thể tạo liên kết tượng trưng" #: tdeio/global.cpp:1223 msgid "The requested symbolic link %1 could not be created." msgstr "Không thể tạo liên kết tượng trưng %1 đã yêu cầu." #: tdeio/global.cpp:1230 msgid "No Content" msgstr "Không có nội dung" #: tdeio/global.cpp:1235 msgid "Disk Full" msgstr "Đĩa đầy" #: tdeio/global.cpp:1236 msgid "" "The requested file %1 could not be written to as there is " "inadequate disk space." msgstr "" "Không thể ghi vào tập tin đã yêu cầu %1, vì không có đủ sức " "chứa còn rảnh trên đĩa." #: tdeio/global.cpp:1238 msgid "" "Free up enough disk space by 1) deleting unwanted and temporary files; 2) " "archiving files to removable media storage such as CD-Recordable discs; or " "3) obtain more storage capacity." msgstr "" "Hãy giải phóng đủ chỗ trên đĩa bằng cách:\n" " 1. xoá bỏ các tập tin không còn có ích hoặc tạm thời\n" " 2. lưu trữ tập tin vào vật chứa trong phương tiện rời như đĩa CD-R\n" " 3. tăng sức chứa." #: tdeio/global.cpp:1245 msgid "Source and Destination Files Identical" msgstr "Tập tin cả nguồn lẫn đích đều là trùng." #: tdeio/global.cpp:1246 msgid "" "The operation could not be completed because the source and destination " "files are the same file." msgstr "" "Không thể hoàn tất thao tác này vì tập tin cả nguồn lẫn đích đều là trùng." #: tdeio/global.cpp:1248 msgid "Choose a different filename for the destination file." msgstr "Hãy chọn tên tập tin khác cho tập tin đích." #: tdeio/global.cpp:1259 msgid "Undocumented Error" msgstr "Lỗi không được diễn tả" #: tdeio/job.cpp:3263 tdeio/job.cpp:3780 msgid "Already Exists as Folder" msgstr "Đã có, là thư mục." #: tdeio/kdcopservicestarter.cpp:64 #, c-format msgid "No service implementing %1" msgstr "Không có dịch vụ thi hành %1" #: tdeio/kdirlister.cpp:296 tdeio/kdirlister.cpp:307 tdeio/krun.cpp:996 #: tdeio/paste.cpp:213 tdeio/renamedlg.cpp:433 #, c-format msgid "" "Malformed URL\n" "%1" msgstr "" "Địa chỉ Mạng dạng sai :\n" "%1" #: tdeio/kimageio.cpp:231 msgid "All Pictures" msgstr "Mọi ảnh" #: tdeio/kmimetype.cpp:110 msgid "No mime types installed." msgstr "Chưa cài đặt kiểu MIME nào." #: tdeio/kmimetype.cpp:136 #, c-format msgid "" "Could not find mime type\n" "%1" msgstr "" "Không tìm thấy kiểu MIME\n" "%1" #: tdeio/kmimetype.cpp:798 msgid "The desktop entry file %1 has no Type=... entry." msgstr "" "Tập tin mục nhập môi trường %1 không có mục nhập « Type=... » (kiểu = )." #: tdeio/kmimetype.cpp:819 msgid "" "The desktop entry of type\n" "%1\n" "is unknown." msgstr "" "Không biết mục nhập môi trường của kiểu\n" "%1." #: tdeio/kmimetype.cpp:833 tdeio/kmimetype.cpp:935 tdeio/kmimetype.cpp:1117 msgid "" "The desktop entry file\n" "%1\n" "is of type FSDevice but has no Dev=... entry." msgstr "" "Tập tin mục nhập môi trường\n" "%1có kiểu là FSDevice (thiết bị hệ thống tập tin), nhưng không có mục nhập « " "Dev=... » (thiết bị = )." #: tdeio/kmimetype.cpp:879 msgid "" "The desktop entry file\n" "%1\n" "is of type Link but has no URL=... entry." msgstr "" "Tập tin mục nhập môi trường\n" "%1\n" "có kiểu Link (liên kết) nhưng không có mục nhập « URL=... » (địa chỉ Mạng " "= )." #: tdeio/kmimetype.cpp:945 msgid "Mount" msgstr "Gắn kết" #: tdeio/kmimetype.cpp:956 msgid "Eject" msgstr "Đẩy ra" #: tdeio/kmimetype.cpp:958 msgid "Unmount" msgstr "Tháo gắn kết" #: tdeio/kmimetype.cpp:1075 msgid "" "The desktop entry file\n" "%1\n" " has an invalid menu entry\n" "%2." msgstr "" "Tập tin mục nhập môi trường\n" "%1\n" "có mục nhập trình đơn không hợp lệ\n" "%2." #: tdeio/kmimetypechooser.cpp:84 msgid "Patterns" msgstr "Mẫu" #: tdeio/kmimetypechooser.cpp:94 msgid "&Edit..." msgstr "&Sửa..." #: tdeio/kmimetypechooser.cpp:104 msgid "Click this button to display the familiar TDE mime type editor." msgstr "Nhấn nút này để hiển thị bộ soạn thảo kiểu MIME thường của TDE." #: tdeio/krun.cpp:128 msgid "" "Unable to enter %1.\n" "You do not have access rights to this location." msgstr "" "Không thể vào %1.\n" "Bạn không có quyền truy cập địa điểm này." #: tdeio/krun.cpp:173 msgid "" "The file %1 is an executable program. For safety it will not be " "started." msgstr "" "Tập tin %1 là một chương trình có khả năng thực hiện. Vì lý do an " "toàn nó sẽ không được khởi chạy." #: tdeio/krun.cpp:180 msgid "You do not have permission to run %1." msgstr "Bạn không có quyền chạy %1." #: tdeio/krun.cpp:217 msgid "You are not authorized to open this file." msgstr "Bạn không có quyền mở tập tin này." #: tdeio/krun.cpp:559 msgid "You are not authorized to execute this file." msgstr "Bạn không có quyền thực hiện tập tin này." #: tdeio/krun.cpp:579 #, c-format msgid "Launching %1" msgstr "Đang khởi chạy %1..." #: tdeio/krun.cpp:774 msgid "You are not authorized to execute this service." msgstr "Bạn không đủ quyền thực hiện dịch vụ này." #: tdeio/krun.cpp:1033 msgid "" "Unable to run the command specified. The file or folder %1 does " "not exist." msgstr "" "Không thể chạy lệnh đã ghi rõ, vì không có tập tin hay thư mục %1." "" #: tdeio/krun.cpp:1555 msgid "Could not find the program '%1'" msgstr "Không tìm thấy chương trình « %1 »" #: tdeio/kscan.cpp:52 msgid "Acquire Image" msgstr "Lấy ảnh" #: tdeio/kscan.cpp:95 msgid "OCR Image" msgstr "Ảnh OCR" #: tdeio/kservice.cpp:923 msgid "Updating System Configuration" msgstr "Đang cập nhật cấu hình hệ thống" #: tdeio/kservice.cpp:924 msgid "Updating system configuration." msgstr "Đang cập nhật cấu hình hệ thống của bạn." #: tdeio/kshred.cpp:214 msgid "Shredding: pass %1 of 35" msgstr "Đang xé thành mảnh nhỏ : việc qua %1 trên 35" #: tdeio/netaccess.cpp:67 msgid "File '%1' is not readable" msgstr "Tập tin « %1 » không có khả năng đọc." #: tdeio/netaccess.cpp:461 #, fuzzy msgid "ERROR: Unknown protocol '%1'" msgstr "Không biết giao thức « %1 »." #: tdeio/passdlg.cpp:57 msgid "Password" msgstr "Mật khẩu" #: tdeio/passdlg.cpp:98 msgid "You need to supply a username and a password" msgstr "Bạn cần cung cấp tên người dùng và mật khẩu" #: tdeio/passdlg.cpp:125 msgid "&Password:" msgstr "&Mật khẩu :" #: tdeio/passdlg.cpp:147 msgid "&Keep password" msgstr "&Lưu mật khẩu" #: tdeio/paste.cpp:49 tdeio/paste.cpp:115 msgid "Filename for clipboard content:" msgstr "Tên tập tin cho nội dung của bảng tạm:" #: tdeio/paste.cpp:108 msgid "%1 (%2)" msgstr "%1 (%2)" #: tdeio/paste.cpp:123 msgid "" "The clipboard has changed since you used 'paste': the chosen data format is " "no longer applicable. Please copy again what you wanted to paste." msgstr "" "Bảng tạm đã thay đổi kể từ bạn đã dùng khả năng « dán »: dạng thức dữ liệu " "đã chọn không còn thích hợp lại. Vui lòng sao chép lại điều cần dán." #: tdeio/paste.cpp:201 tdeio/paste.cpp:224 tdeio/paste.cpp:251 msgid "The clipboard is empty" msgstr "Bảng tạm rỗng" #: tdeio/paste.cpp:299 #, c-format msgid "" "_n: &Paste File\n" "&Paste %n Files" msgstr "&Dán %n tập tin" #: tdeio/paste.cpp:301 #, c-format msgid "" "_n: &Paste URL\n" "&Paste %n URLs" msgstr "&Dán %n địa chỉ Mạng" #: tdeio/paste.cpp:303 msgid "&Paste Clipboard Contents" msgstr "&Dán nội dung của bảng tạm" #: tdeio/pastedialog.cpp:49 msgid "Data format:" msgstr "Dạng thức dữ liệu :" #: tdeio/renamedlg.cpp:119 msgid "&Rename" msgstr "&Đổi tên" #: tdeio/renamedlg.cpp:121 msgid "Suggest New &Name" msgstr "Đệ nghị tê&n mới" #: tdeio/renamedlg.cpp:127 msgid "&Skip" msgstr "&Bỏ qua" #: tdeio/renamedlg.cpp:130 msgid "&Auto Skip" msgstr "Tự động bỏ qu&a" #: tdeio/renamedlg.cpp:135 msgid "&Overwrite" msgstr "&Ghi đè" #: tdeio/renamedlg.cpp:139 msgid "O&verwrite All" msgstr "Gh&i đè hết" #: tdeio/renamedlg.cpp:145 msgid "&Resume" msgstr "Tiếp tục &lại" #: tdeio/renamedlg.cpp:150 msgid "R&esume All" msgstr "Tiếp tục lại &hết" #: tdeio/renamedlg.cpp:161 msgid "" "This action would overwrite '%1' with itself.\n" "Please enter a new file name:" msgstr "" "Hành động này sẽ ghi đè lên « %1 » bằng chính nó.\n" "Vui lòng gõ một tên tập tin mới." #: tdeio/renamedlg.cpp:163 msgid "C&ontinue" msgstr "&Tiếp tục" #: tdeio/renamedlg.cpp:232 tdeio/renamedlg.cpp:311 msgid "An older item named '%1' already exists." msgstr "Một mục cũ hơn tên « %1 » đã có ." #: tdeio/renamedlg.cpp:234 tdeio/renamedlg.cpp:313 msgid "A similar file named '%1' already exists." msgstr "Tập tin tương tự tên « %1 » đã có ." #: tdeio/renamedlg.cpp:236 tdeio/renamedlg.cpp:315 msgid "A newer item named '%1' already exists." msgstr "Mục mới hơn tên « %1 » đã có ." #: tdeio/renamedlg.cpp:248 tdeio/renamedlg.cpp:284 #, c-format msgid "size %1" msgstr "cỡ %1" #: tdeio/renamedlg.cpp:256 tdeio/renamedlg.cpp:291 #, c-format msgid "created on %1" msgstr "tạo vào %1" #: tdeio/renamedlg.cpp:263 tdeio/renamedlg.cpp:298 #, c-format msgid "modified on %1" msgstr "sửa đổi vào %1" #: tdeio/renamedlg.cpp:273 msgid "The source file is '%1'" msgstr "Tập tin nguồn là « %1 »" #: tdeio/skipdlg.cpp:63 msgid "Skip" msgstr "Bỏ qua" #: tdeio/skipdlg.cpp:66 msgid "Auto Skip" msgstr "Tự động bỏ qua" #: tdeio/slave.cpp:370 #, c-format msgid "Unable to create io-slave: %1" msgstr "Không thể tạo io-slave: %1" #: tdeio/slave.cpp:401 msgid "Unknown protocol '%1'." msgstr "Không biết giao thức « %1 »." #: tdeio/slave.cpp:409 msgid "Can not find io-slave for protocol '%1'." msgstr "Không tìm thấy io-slave cho giao thức « %1 »." #: tdeio/slave.cpp:437 msgid "Cannot talk to tdelauncher" msgstr "Không thể nói với tdelauncher (bộ khởi chạy)" #: tdeio/slave.cpp:448 #, c-format msgid "" "Unable to create io-slave:\n" "tdelauncher said: %1" msgstr "" "Không thể tạo io-slave:\n" "tdelauncher (bộ khởi chạy) nói : %1" #: tdeio/statusbarprogress.cpp:132 msgid " Stalled " msgstr " Bị ngừng " #: tdeio/tcpslavebase.cpp:319 msgid "" "You are about to leave secure mode. Transmissions will no longer be " "encrypted.\n" "This means that a third party could observe your data in transit." msgstr "" "Bạn sắp dời khỏi chế độ bảo mật. Việc truyền sẽ không còn được mật mẫ lại.\n" "Có nghĩa là người khác có thể xem dữ liệu bạn trong khi truyền." #: tdeio/tcpslavebase.cpp:325 tdeio/tcpslavebase.cpp:1089 msgid "Security Information" msgstr "Thông tin bảo mật" #: tdeio/tcpslavebase.cpp:326 msgid "C&ontinue Loading" msgstr "&Tiếp tục tải" #: tdeio/tcpslavebase.cpp:677 msgid "Enter the certificate password:" msgstr "Nhập mật khẩu chứng nhận:" #: tdeio/tcpslavebase.cpp:678 msgid "SSL Certificate Password" msgstr "Mật khẩu chứng nhận SSL" #: tdeio/tcpslavebase.cpp:691 msgid "Unable to open the certificate. Try a new password?" msgstr "Không thể mở chứng nhận. Thử mật khẩu mới không?" #: tdeio/tcpslavebase.cpp:704 msgid "The procedure to set the client certificate for the session failed." msgstr "Thủ tục để đặt chứng nhận ứng dụng khách cho phiên chạy bị lỗi." #: tdeio/tcpslavebase.cpp:877 msgid "" "The IP address of the host %1 does not match the one the certificate was " "issued to." msgstr "" "Địa chỉ IP của máy %1 không khớp với điều cho mà chứng nhận đã được phát " "hành." #: tdeio/tcpslavebase.cpp:882 tdeio/tcpslavebase.cpp:890 #: tdeio/tcpslavebase.cpp:925 tdeio/tcpslavebase.cpp:999 #: tdeio/tcpslavebase.cpp:1011 tdeio/tcpslavebase.cpp:1020 #: tdeio/tcpslavebase.cpp:1051 msgid "Server Authentication" msgstr "Xác thực máy phục vụ" #: tdeio/tcpslavebase.cpp:883 tdeio/tcpslavebase.cpp:891 #: tdeio/tcpslavebase.cpp:1021 msgid "&Details" msgstr "&Chi tiết" #: tdeio/tcpslavebase.cpp:884 tdeio/tcpslavebase.cpp:892 msgid "Co&ntinue" msgstr "Tiế&p tục" #: tdeio/tcpslavebase.cpp:886 tdeio/tcpslavebase.cpp:1016 msgid "The server certificate failed the authenticity test (%1)." msgstr "Chứng nhận máy phục vụ đã thất bại việc thử ra xác thực (%1)." #: tdeio/tcpslavebase.cpp:922 tdeio/tcpslavebase.cpp:1048 msgid "" "Would you like to accept this certificate forever without being prompted?" msgstr "Bạn có muốn chấp nhận hoài chứng nhận này, không có được nhắc không?" #: tdeio/tcpslavebase.cpp:926 tdeio/tcpslavebase.cpp:1052 msgid "&Forever" msgstr "&Hoài" #: tdeio/tcpslavebase.cpp:927 tdeio/tcpslavebase.cpp:1053 msgid "&Current Sessions Only" msgstr "&Chỉ các phiên chạy hiện thời" #: tdeio/tcpslavebase.cpp:998 msgid "" "You have indicated that you wish to accept this certificate, but it is not " "issued to the server who is presenting it. Do you wish to continue loading?" msgstr "" "Bạn đã ngụ ý bạn muốn chấp nhận chứng nhận này, nhưng nó không phải được " "phát hành cho máy phục vụ đang cung cấp nó. Như thệ thì bạn có muốn tiếp tục " "tải không?" #: tdeio/tcpslavebase.cpp:1010 #, fuzzy msgid "" "SSL certificate is being rejected as requested. You can disable this in the " "Trinity Control Center." msgstr "" "Chứng nhận SSL đang bị từ chối như được yêu cầu. Bạn có thể tắt khả năng này " "trong Trung tâm Điều khiển TDE." #: tdeio/tcpslavebase.cpp:1022 msgid "Co&nnect" msgstr "Kết &nối" #: tdeio/tcpslavebase.cpp:1078 msgid "" "You are about to enter secure mode. All transmissions will be encrypted " "unless otherwise noted.\n" "This means that no third party will be able to easily observe your data in " "transit." msgstr "" "Bạn sắp vào chế độ bảo mật. Mọi việc truyển sẽ được mật mã, trừ đã ghi rõ " "khác.\n" "Có nghĩa là người khác không thể xem dễ dàng dữ liệu bạn trong khi truyền." #: tdeio/tcpslavebase.cpp:1090 msgid "Display SSL &Information" msgstr "Hiển thị thông t&in SSL" #: tdeio/tcpslavebase.cpp:1092 msgid "C&onnect" msgstr "&Kết nối" #: tdeio/tdefileitem.cpp:904 msgid "Symbolic Link" msgstr "Liên kết tượng trưng" #: tdeio/tdefileitem.cpp:906 msgid "%1 (Link)" msgstr "%1 (Liên kết)" #: tdeio/tdefileitem.cpp:953 msgid "Link to %1 (%2)" msgstr "Liên kết tới %1 (%2)" #: tdeio/tdefileitem.cpp:972 msgid "Owner:" msgstr "Sở hữu :" #: tdeio/tdefileitem.cpp:973 msgid "Permissions:" msgstr "Quyền hạn:" #: tdeio/tdefilemetainfo.cpp:844 msgid "s" msgstr "g" #: tdeio/tdefilemetainfo.cpp:847 msgid "ms" msgstr "mili-giây" #: tdeio/tdefilemetainfo.cpp:850 msgid "bps" msgstr "bit/giây" #: tdeio/tdefilemetainfo.cpp:853 msgid "pixels" msgstr "điểm ảnh" #: tdeio/tdefilemetainfo.cpp:856 msgid "in" msgstr "insơ" #: tdeio/tdefilemetainfo.cpp:859 msgid "cm" msgstr "cm" #: tdeio/tdefilemetainfo.cpp:862 msgid "B" msgstr "B" #: tdeio/tdefilemetainfo.cpp:865 msgid "KB" msgstr "KB" #: tdeio/tdefilemetainfo.cpp:868 msgid "fps" msgstr "khung/giây" #: tdeio/tdefilemetainfo.cpp:871 msgid "dpi" msgstr "điểm/insơ" #: tdeio/tdefilemetainfo.cpp:874 msgid "bpp" msgstr "bit/điểm ảnh" #: tdeio/tdefilemetainfo.cpp:877 msgid "Hz" msgstr "Hz" #: tdeio/tdefilemetainfo.cpp:880 msgid "mm" msgstr "mm" #: tdeioexec/main.cpp:50 msgid "TDEIO Exec - Opens remote files, watches modifications, asks for upload" msgstr "TDEIO Exec — mở tập tin từ xa, theo dõi cách sửa đổi, yâu cầu tải lên" #: tdeioexec/main.cpp:54 msgid "Treat URLs as local files and delete them afterwards" msgstr "Xử lý địa chỉ Mạng (URL) là tập tin cục bộ và xoá bỏ chúng về sau" #: tdeioexec/main.cpp:55 msgid "Suggested file name for the downloaded file" msgstr "Tên tập tịn đã đề nghị cho tập tin được tải về" #: tdeioexec/main.cpp:56 msgid "Command to execute" msgstr "Lệnh cần thực hiện" #: tdeioexec/main.cpp:57 msgid "URL(s) or local file(s) used for 'command'" msgstr "Địa chỉ Mạng hay tập tin cục bộ được dùng cho « lệnh »" #: tdeioexec/main.cpp:73 msgid "'command' expected.\n" msgstr "« lệnh » đã ngờ.\n" #: tdeioexec/main.cpp:102 msgid "" "The URL %1\n" "is malformed" msgstr "" "Địa chỉ Mạng %1\n" "dạng sai" #: tdeioexec/main.cpp:104 msgid "" "Remote URL %1\n" "not allowed with --tempfiles switch" msgstr "" "Không cho phép địa chỉ từ xa %1\n" "với đối số « --tempfiles » (các tập tin tạm)" #: tdeioexec/main.cpp:237 msgid "" "The supposedly temporary file\n" "%1\n" "has been modified.\n" "Do you still want to delete it?" msgstr "" "Tập tin giả sử là tạm\n" "%1\n" "đã được sửa đổi.\n" "Vậy bạn vẫn còn muốn xoá bỏ nó không?" #: tdeioexec/main.cpp:238 tdeioexec/main.cpp:245 msgid "File Changed" msgstr "Tập tin đã đổi" #: tdeioexec/main.cpp:238 msgid "Do Not Delete" msgstr "Không xoá bỏ" #: tdeioexec/main.cpp:244 msgid "" "The file\n" "%1\n" "has been modified.\n" "Do you want to upload the changes?" msgstr "" "Tập tin\n" "%1\n" "đã được sửa đổi.\n" "Bạn có muốn tải lên các thay đổi không?" #: tdeioexec/main.cpp:245 msgid "Upload" msgstr "Tải lên" #: tdeioexec/main.cpp:245 msgid "Do Not Upload" msgstr "Không tải lên" #: tdeioexec/main.cpp:274 msgid "KIOExec" msgstr "KIOExec" #: tests/kurifiltertest.cpp:144 msgid "kurifiltertest" msgstr "kurifiltertest" #: tests/kurifiltertest.cpp:145 msgid "Unit test for the URI filter plugin framework." msgstr "Việc thử ra đơn vị cho khuôn khổ bộ cầm phít lọc URI." #: tests/kurifiltertest.cpp:150 msgid "Use space as keyword delimeter for web shortcuts" msgstr "Hãy dùng dấu cách là bộ phân cách từ khoá cho lối tắt Mạng" #: ../tdeioslave/file/file.cc:565 ../tdeioslave/file/file.cc:799 #, c-format msgid "" "Could not change permissions for\n" "%1" msgstr "" "Không thể thay đổi quyền hạn về\n" "%1" #: ../tdeioslave/file/file.cc:731 msgid "Cannot copy file from %1 to %2. (Errno: %3)" msgstr "Không thể sao chép tập tin từ %1 sang %2. (Lỗi : %3)" #: ../tdeioslave/file/file.cc:1210 #, c-format msgid "No media in device for %1" msgstr "Không có vật chứa trong thiết bị cho %1" #: ../tdeioslave/file/file.cc:1385 msgid "No Media inserted or Media not recognized." msgstr "Chưa chèn vật chứa, hoặc không nhận diện vật chứa." #: ../tdeioslave/file/file.cc:1395 ../tdeioslave/file/file.cc:1604 msgid "\"vold\" is not running." msgstr "« vold » không đang chạy." #: ../tdeioslave/file/file.cc:1429 msgid "Could not find program \"mount\"" msgstr "Không tìm thấy chương trình « mount »" #: ../tdeioslave/file/file.cc:1617 msgid "Could not find program \"umount\"" msgstr "Không tìm thấy chương trình « umount »" #: ../tdeioslave/file/file.cc:1801 #, c-format msgid "Could not read %1" msgstr "Không thể đọc %1" #: ../tdeioslave/ftp/ftp.cc:451 #, c-format msgid "Opening connection to host %1" msgstr "Đang mở kết nối tới máy %1..." #: ../tdeioslave/ftp/ftp.cc:469 #, c-format msgid "Connected to host %1" msgstr "Đã kết nối đến máy %1" #: ../tdeioslave/ftp/ftp.cc:518 msgid "" "%1.\n" "\n" "Reason: %2" msgstr "" "%1.\n" "\n" "Lý do: %2" #: ../tdeioslave/ftp/ftp.cc:541 msgid "Sending login information" msgstr "Đang gởi thông tin đăng nhập..." #: ../tdeioslave/ftp/ftp.cc:588 msgid "" "Message sent:\n" "Login using username=%1 and password=[hidden]\n" "\n" "Server replied:\n" "%2\n" "\n" msgstr "" "Thông điệp đã gởi :\n" "Đăng nhập bằng tên ngưởi dùng=%1 và mật khẩu=[ẩn]\n" "\n" "Máy phục vụ đáp ứng:\n" "%2\n" "\n" #: ../tdeioslave/ftp/ftp.cc:596 ../tdeioslave/http/http.cc:5203 msgid "You need to supply a username and a password to access this site." msgstr "" "Bạn cần phải cung cấp tên người dùng và mật khẩu để truy cập nơi Mạng này." #: ../tdeioslave/ftp/ftp.cc:598 ../tdeioslave/http/http.cc:5211 msgid "Site:" msgstr "Nơi:" #: ../tdeioslave/ftp/ftp.cc:599 msgid "%1" msgstr "%1" #: ../tdeioslave/ftp/ftp.cc:662 msgid "Login OK" msgstr "Đăng nhập được" #: ../tdeioslave/ftp/ftp.cc:691 #, c-format msgid "Could not login to %1." msgstr "Không thể đăng nhập vào %1." #: ../tdeioslave/http/http.cc:489 msgid "No host specified." msgstr "Chưa ghi rõ máy" #: ../tdeioslave/http/http.cc:1582 msgid "Otherwise, the request would have succeeded." msgstr "Không thì yêu cầu thành công." #: ../tdeioslave/http/http.cc:1586 msgid "retrieve property values" msgstr "lấy giá trị tài sản" #: ../tdeioslave/http/http.cc:1589 msgid "set property values" msgstr "Đặt giá trị tài sản" #: ../tdeioslave/http/http.cc:1592 msgid "create the requested folder" msgstr "tạo thư mục đã yêu cầu" #: ../tdeioslave/http/http.cc:1595 msgid "copy the specified file or folder" msgstr "chép tập tin hay thư mục đã chọn" #: ../tdeioslave/http/http.cc:1598 msgid "move the specified file or folder" msgstr "chuyển tập tin hay thư mục đã chọn" #: ../tdeioslave/http/http.cc:1601 msgid "search in the specified folder" msgstr "tìm kiếm qua thư mục đã chọn" #: ../tdeioslave/http/http.cc:1604 msgid "lock the specified file or folder" msgstr "khoá tập tin hay thư mục đã chọn" #: ../tdeioslave/http/http.cc:1607 msgid "unlock the specified file or folder" msgstr "bỏ khoá tập tin hay thư mục đã chọn" #: ../tdeioslave/http/http.cc:1610 msgid "delete the specified file or folder" msgstr "xoá bỏ tập tin hay thư mục đã chọn" #: ../tdeioslave/http/http.cc:1613 msgid "query the server's capabilities" msgstr "truy vấn khả năng của máy phục vụ" #: ../tdeioslave/http/http.cc:1616 msgid "retrieve the contents of the specified file or folder" msgstr "lấy nội dung của tập tin hay thư mục đã chọn" #: ../tdeioslave/http/http.cc:1628 ../tdeioslave/http/http.cc:1781 msgid "An unexpected error (%1) occurred while attempting to %2." msgstr "Gặp lỗi lạ (%1) khi cố %2." #: ../tdeioslave/http/http.cc:1636 msgid "The server does not support the WebDAV protocol." msgstr "Máy phục vụ này không hỗ trợ giao thức WebDAV." #: ../tdeioslave/http/http.cc:1677 msgid "" "An error occurred while attempting to %1, %2. A summary of the reasons is " "below.
            " msgstr "Gặp lỗi khi cố %1, %2. Bên dưới có lời tóm tắt các lý do.
              " #: ../tdeioslave/http/http.cc:1689 ../tdeioslave/http/http.cc:1792 #, c-format msgid "Access was denied while attempting to %1." msgstr "Truy cập bị từ chối trong khi cố %1." #: ../tdeioslave/http/http.cc:1696 msgid "The specified folder already exists." msgstr "Thư mục đã ghi rõ tồn tại." #: ../tdeioslave/http/http.cc:1702 ../tdeioslave/http/http.cc:1797 msgid "" "A resource cannot be created at the destination until one or more " "intermediate collections (folders) have been created." msgstr "" "Không thể tạo một tài nguyên tại đích, cho đến khi một hay nhiều tập hợp " "trung cấp (thư mục) đã được tạo." #: ../tdeioslave/http/http.cc:1711 #, c-format msgid "" "The server was unable to maintain the liveness of the properties listed in " "the propertybehavior XML element or you attempted to overwrite a file while " "requesting that files are not overwritten. %1" msgstr "" "Máy phục vụ không thể bảo tồn tình trạng sống của những tài sản được liệt kê " "trong yếu tố XML tài sản / ứng xử, hoặc bạn đã cố ghi đè lên tập tin trong " "khi yêu cầu tập tin không bị ghi đè. %1" #: ../tdeioslave/http/http.cc:1721 #, c-format msgid "The requested lock could not be granted. %1" msgstr "Không thể cung cấp khoá đã yêu cầu. %1" #: ../tdeioslave/http/http.cc:1727 msgid "The server does not support the request type of the body." msgstr "Máy phục vụ không hỗ trợ kiểu yêu cầu của thân." #: ../tdeioslave/http/http.cc:1732 ../tdeioslave/http/http.cc:1804 msgid "Unable to %1 because the resource is locked." msgstr "Không thể %1, vì tài nguyên bị khoá." #: ../tdeioslave/http/http.cc:1736 msgid "This action was prevented by another error." msgstr "Hành động này bị lỗi khác ngăn cản." #: ../tdeioslave/http/http.cc:1743 ../tdeioslave/http/http.cc:1809 msgid "" "Unable to %1 because the destination server refuses to accept the file or " "folder." msgstr "" "Không thể %1 vì máy phục vụ đích từ chối chấp nhận tập tin hay thư mục." #: ../tdeioslave/http/http.cc:1750 ../tdeioslave/http/http.cc:1815 msgid "" "The destination resource does not have sufficient space to record the state " "of the resource after the execution of this method." msgstr "" "Tài nguyên đích không có đủ sức chứa để ghi lưu tình trạng của tài nguyên " "sau khi thực hiện phương pháp này." #: ../tdeioslave/http/http.cc:1772 #, c-format msgid "upload %1" msgstr "tải lên %1" #: ../tdeioslave/http/http.cc:2093 msgid "Connecting to %1..." msgstr "Đang kết nối đến %1..." #: ../tdeioslave/http/http.cc:2111 ../tdeioslave/http/http.cc:2115 msgid "Proxy %1 at port %2" msgstr "Ủy nhiệm %1, cổng %2" #: ../tdeioslave/http/http.cc:2141 msgid "Connection was to %1 at port %2" msgstr "Đã kết nối đến %1, cổng %2." #: ../tdeioslave/http/http.cc:2147 msgid "%1 (port %2)" msgstr "%1 (cổng %2)" #: ../tdeioslave/http/http.cc:2676 msgid "%1 contacted. Waiting for reply..." msgstr "Đã liên lạc %1. Đang chờ trả lời..." #: ../tdeioslave/http/http.cc:3044 msgid "Server processing request, please wait..." msgstr "Máy phục vụ đang xử lý yêu cầu, hãy đợi..." #: ../tdeioslave/http/http.cc:3920 msgid "Requesting data to send" msgstr "Đang yêu cầu dữ liệu cần gởi..." #: ../tdeioslave/http/http.cc:3961 #, c-format msgid "Sending data to %1" msgstr "Đang gởi dữ liệu cho %1..." #: ../tdeioslave/http/http.cc:4380 msgid "Retrieving %1 from %2..." msgstr "Đang lấy %1 từ %2..." #: ../tdeioslave/http/http.cc:4389 msgid "Retrieving from %1..." msgstr "Đang lấy từ %1..." #: ../tdeioslave/http/http.cc:5183 ../tdeioslave/http/http.cc:5331 msgid "Authentication Failed." msgstr "Xác thực thất bại." #: ../tdeioslave/http/http.cc:5186 ../tdeioslave/http/http.cc:5334 msgid "Proxy Authentication Failed." msgstr "Xác thực ủy nhiệm thất bại." #: ../tdeioslave/http/http.cc:5212 ../tdeioslave/http/http.cc:5229 msgid "%1 at %2" msgstr "%1 tại %2" #: ../tdeioslave/http/http.cc:5219 msgid "" "You need to supply a username and a password for the proxy server listed " "below before you are allowed to access any sites." msgstr "" "Bạn cần phải cung cấp tên người dùng và mật khẩu cho máy phục vụ ủy nhiệm " "được liệt kê dưới này, trước khi bạn có quyền truy cập nơi Mạng nào." #: ../tdeioslave/http/http.cc:5228 msgid "Proxy:" msgstr "Ủy nhiệm:" #: ../tdeioslave/http/http.cc:5250 msgid "Authentication needed for %1 but authentication is disabled." msgstr "Cần thiết xác thực với %1 nhưng khả năng xác thực bị tắt." #: ../tdeioslave/http/http.cc:5872 msgid "" "Unsupported method: authentication will fail. Please submit a bug report." msgstr "" "Phương pháp không được hỗ trợ nên việc xác thực sẽ thất bại. Vui lòng thông " "báo lỗi này." #: ../tdeioslave/http/http_cache_cleaner.cpp:53 #: ../tdeioslave/http/http_cache_cleaner.cpp:194 msgid "TDE HTTP cache maintenance tool" msgstr "Công cụ bảo trì bộ nhớ tạm HTTP TDE" #: ../tdeioslave/http/http_cache_cleaner.cpp:59 msgid "Empty the cache" msgstr "Đổ bộ nhớ tạm" #: ../tdeioslave/http/kcookiejar/kcookiewin.cpp:80 msgid "Cookie Alert" msgstr "Cảnh giác cookie" #: ../tdeioslave/http/kcookiejar/kcookiewin.cpp:112 #, c-format msgid "" "_n: You received a cookie from\n" "You received %n cookies from" msgstr "Bạn đã nhận %n cookie từ" #: ../tdeioslave/http/kcookiejar/kcookiewin.cpp:129 msgid " [Cross Domain!]" msgstr " [Đa miền]" #: ../tdeioslave/http/kcookiejar/kcookiewin.cpp:132 msgid "Do you want to accept or reject?" msgstr "Bạn có muốn chấp nhận hoặc từ chối?" #: ../tdeioslave/http/kcookiejar/kcookiewin.cpp:143 msgid "Apply Choice To" msgstr "Áp dụng sự chọn vào" #: ../tdeioslave/http/kcookiejar/kcookiewin.cpp:146 msgid "&Only this cookie" msgstr "Chỉ c&ookie này" #: ../tdeioslave/http/kcookiejar/kcookiewin.cpp:146 msgid "&Only these cookies" msgstr "Chỉ những c&ookie này" #: ../tdeioslave/http/kcookiejar/kcookiewin.cpp:149 msgid "" "Select this option to accept/reject only this cookie. You will be prompted " "if another cookie is received. (see WebBrowsing/Cookies in the Control " "Center)." msgstr "" "Hãy chọn điều này để chấp nhận / từ chối chỉ cookie này. Bạn sẽ được nhắc " "nếu cookie thêm được nhận (xem Duyệt Mạng/Cookies trong Trung tâm Điều " "khiển)." #: ../tdeioslave/http/kcookiejar/kcookiewin.cpp:154 msgid "All cookies from this do&main" msgstr "Mọi cookie từ &miền này" #: ../tdeioslave/http/kcookiejar/kcookiewin.cpp:156 msgid "" "Select this option to accept/reject all cookies from this site. Choosing " "this option will add a new policy for the site this cookie originated from. " "This policy will be permanent until you manually change it from the Control " "Center (see WebBrowsing/Cookies in the Control Center)." msgstr "" "Hãy chọn điều này để chấp nhận / từ chối mọi cookie từ nơi Mạng này. Việc " "chọn điều này sẽ thêm một giao thức mới về nơi Mạng đã tạo cookie này. Giao " "thức này sẽ tiếp tục cho đến khi bạn tự sửa đổi nó từ Trung tâm Điều khiển " "(xem Duyệt Mạng/Cookies trong Trung tâm Điều khiển)." #: ../tdeioslave/http/kcookiejar/kcookiewin.cpp:163 msgid "All &cookies" msgstr "Mọi &cookie" #: ../tdeioslave/http/kcookiejar/kcookiewin.cpp:165 msgid "" "Select this option to accept/reject all cookies from anywhere. Choosing this " "option will change the global cookie policy set in the Control Center for " "all cookies (see WebBrowsing/Cookies in the Control Center)." msgstr "" "Hãy chọn điều này để chấp nhận / từ chối mọi cookie từ đâu. Việc chọn điều " "này sẽ thay đổi giao thức cookie toàn cục được đặt trong Trung tâm Điều " "khiển về mọi cookie (xem Duyệt Mạng/Cookies trong Trung tâm Điều khiển)." #: ../tdeioslave/http/kcookiejar/kcookiewin.cpp:182 msgid "&Accept" msgstr "Chấ&p nhận" #: ../tdeioslave/http/kcookiejar/kcookiewin.cpp:187 msgid "&Reject" msgstr "&Từ chối" #: ../tdeioslave/http/kcookiejar/kcookiewin.cpp:197 #: ../tdeioslave/http/kcookiejar/kcookiewin.cpp:228 msgid "&Details <<" msgstr "Ch&i tiết ←" #: ../tdeioslave/http/kcookiejar/kcookiewin.cpp:197 #: ../tdeioslave/http/kcookiejar/kcookiewin.cpp:220 msgid "&Details >>" msgstr "Ch&i tiết →" #: ../tdeioslave/http/kcookiejar/kcookiewin.cpp:201 msgid "See or modify the cookie information" msgstr "Xem hoặc sửa đổi thông tin cookie" #: ../tdeioslave/http/kcookiejar/kcookiewin.cpp:263 msgid "Cookie Details" msgstr "Thông tin về cookie" #: ../tdeioslave/http/kcookiejar/kcookiewin.cpp:278 msgid "Value:" msgstr "Giá trị :" #: ../tdeioslave/http/kcookiejar/kcookiewin.cpp:285 msgid "Expires:" msgstr "Hạn dùng:" #: ../tdeioslave/http/kcookiejar/kcookiewin.cpp:292 msgid "Path:" msgstr "Đường dẫn:" #: ../tdeioslave/http/kcookiejar/kcookiewin.cpp:299 msgid "Domain:" msgstr "Miền:" #: ../tdeioslave/http/kcookiejar/kcookiewin.cpp:306 msgid "Exposure:" msgstr "Phơi nắng:" #: ../tdeioslave/http/kcookiejar/kcookiewin.cpp:315 msgid "" "_: Next cookie\n" "&Next >>" msgstr "&Kế →" #: ../tdeioslave/http/kcookiejar/kcookiewin.cpp:320 msgid "Show details of the next cookie" msgstr "Hiển thị chi tiết về cookie kế tiếp" #: ../tdeioslave/http/kcookiejar/kcookiewin.cpp:353 msgid "Not specified" msgstr "Chưa ghi rõ" #: ../tdeioslave/http/kcookiejar/kcookiewin.cpp:362 msgid "End of Session" msgstr "Kết thúc phiên chạy" #: ../tdeioslave/http/kcookiejar/kcookiewin.cpp:367 msgid "Secure servers only" msgstr "Chỉ máy phục vụ bảo mật" #: ../tdeioslave/http/kcookiejar/kcookiewin.cpp:369 msgid "Secure servers, page scripts" msgstr "Máy phục vụ bảo mật, tập lệnh trang" #: ../tdeioslave/http/kcookiejar/kcookiewin.cpp:374 msgid "Servers" msgstr "Máy phục vụ" #: ../tdeioslave/http/kcookiejar/kcookiewin.cpp:376 msgid "Servers, page scripts" msgstr "Máy phục vụ, tập lệnh trang" #: ../tdeioslave/http/kcookiejar/main.cpp:30 msgid "HTTP Cookie Daemon" msgstr "Trình nền cookie HTTP" #: ../tdeioslave/http/kcookiejar/main.cpp:36 msgid "Shut down cookie jar" msgstr "Tắt chạy cookie jar" #: ../tdeioslave/http/kcookiejar/main.cpp:37 msgid "Remove cookies for domain" msgstr "Gỡ bỏ mọi cookie cho miền Mạng" #: ../tdeioslave/http/kcookiejar/main.cpp:38 msgid "Remove all cookies" msgstr "Gỡ bỏ mọi cookie" #: ../tdeioslave/http/kcookiejar/main.cpp:39 msgid "Reload configuration file" msgstr "Tải lại tập tin cấu hình" #: ../tdeioslave/http/kcookiejar/main.cpp:46 msgid "HTTP cookie daemon" msgstr "Trình nền cookie HTTP" #: ../tdeioslave/iso/tdeiso_info.cpp:37 msgid "TDE utility for getting ISO information" msgstr "" #: ../tdeioslave/iso/tdeiso_info.cpp:43 msgid "Returns 0 if the file exists, -1 if it does not" msgstr "" #: ../tdeioslave/iso/tdeiso_info.cpp:44 msgid "" "The device on which to execute the specified command. Example: /dev/sr0" msgstr "" #: ../tdeioslave/iso/tdeiso_info.cpp:50 #, fuzzy msgid "TDE ISO information utility" msgstr "Thông tin SSL TDE" #: ../tdeioslave/iso/tdeiso_info.cpp:93 #, fuzzy msgid "No device was specified" msgstr "Chưa ghi rõ tên tập tin" #: ../tdeioslave/metainfo/metainfo.cpp:99 #, c-format msgid "No metainfo for %1" msgstr "Không có siêu thông tin về %1" #: kssl/keygenwizard.ui:25 #, no-c-format msgid "" "You have indicated that you wish to obtain or purchase a secure certificate. " "This wizard is intended to guide you through the procedure. You may cancel " "at any time, and this will abort the transaction." msgstr "" "Bạn đã ngụ ý rằng bạn muốn được hay mua một chứng nhận bảo mật. Trợ lý này " "sẽ hướng dẫn bạn qua thủ tục đó. Bạn có khả năng thôi tiến trình vào bất cứ " "điểm nào nên phiên giao dịch sẽ bị hủy bỏ." #: kssl/keygenwizard2.ui:25 #, no-c-format msgid "" "You must now provide a password for the certificate request. Please choose a " "very secure password as this will be used to encrypt your private key." msgstr "" "Lúc này bạn cần phải cung cấp một mật khẩu cho yêu cầu chứng nhận. Vui lòng " "chọn một mật khẩu rất bảo mật, vì nó sẽ được dùng để mật mã khoá riêng của " "bạn." #: kssl/keygenwizard2.ui:38 #, no-c-format msgid "&Repeat password:" msgstr "Gõ &lại mật khẩu :" #: kssl/keygenwizard2.ui:49 #, no-c-format msgid "&Choose password:" msgstr "&Chọn mật khẩu :" #: misc/tdewalletd/kbetterthankdialogbase.ui:60 #, no-c-format msgid "Allow &Once" msgstr "Cho phép &một lần" #: misc/tdewalletd/kbetterthankdialogbase.ui:71 #, no-c-format msgid "Allow &Always" msgstr "Cho phép &luôn" #: misc/tdewalletd/kbetterthankdialogbase.ui:79 #, no-c-format msgid "&Deny" msgstr "&Từ chối" #: misc/tdewalletd/kbetterthankdialogbase.ui:87 #, no-c-format msgid "Deny &Forever" msgstr "Từ chối l&uôn" #: misc/tdewalletd/tdewalletwizard.ui:16 #, no-c-format msgid "TDE Wallet Wizard" msgstr "Trợ lý Ví TDE" #: misc/tdewalletd/tdewalletwizard.ui:23 #, no-c-format msgid "Introduction" msgstr "Giới thiệu" #: misc/tdewalletd/tdewalletwizard.ui:56 #, no-c-format msgid "TDEWallet - The TDE Wallet System" msgstr "TDEWallet — Hệ thống Ví TDE" #: misc/tdewalletd/tdewalletwizard.ui:81 #, no-c-format msgid "" "Welcome to TDEWallet, the TDE Wallet System. TDEWallet allows you to store " "your passwords and other personal information on disk in an encrypted file, " "preventing others from viewing the information. This wizard will tell you " "about TDEWallet and help you configure it for the first time." msgstr "" "Chào mừng bạn dùng TDEWallet, Hệ thống Ví TDE. Trình TDEWallet cho bạn khả " "năng lưu các mật khẩu và thông tin cá nhân khác vào đĩa trong một tập tin đã " "mật mã, ngăn cản người khác xem thông tin này. Trợ lý này sẽ giải thích " "chương trình TDEWallet và giúp đỡ bạn cấu hình nó lần đầu tiên." #: misc/tdewalletd/tdewalletwizard.ui:112 #, no-c-format msgid "&Basic setup (recommended)" msgstr "Thiết lập cơ &bản (đệ nghị)" #: misc/tdewalletd/tdewalletwizard.ui:123 #, no-c-format msgid "&Advanced setup" msgstr "Thiết lập cấp c&ao" #: misc/tdewalletd/tdewalletwizard.ui:180 #, no-c-format msgid "" "The TDE Wallet system stores your data in a wallet file on your local " "hard disk. The data is only written in encrypted form, presently using the " "blowfish algorithm with your password as the key. When a wallet is opened, " "the wallet manager application will launch and display an icon in the system " "tray. You can use this application to manage your wallets. It even permits " "you to drag wallets and wallet contents, allowing you to easily copy a " "wallet to a remote system." msgstr "" "Hệ thống Ví TDE lưu dữ liệu của bạn vào một tập tin trên đĩa cứng " "cục bộ. Dữ liệu được ghi chỉ bằng dạng thức đã mật mã, hiện thời bằng thuật " "toán Blowfish, dùng " "mật khẩu của bạn là khoá. Khi ví được mở, ứng dụng quản lý ví sẽ khởi chạy " "và xuất hiện biểu tượng trên khay hệ thống. Bạn có thể sử dụng ứng dụng này " "để quản lý các ví mình. Nó cho phép bạn ngay cả kéo ví và nội dung ví, cho " "bạn khả năng sao chép dễ dàng ví sang hệ thống từ xa." #: misc/tdewalletd/tdewalletwizard.ui:193 #, no-c-format msgid "Password Selection" msgstr "Chọn mật khẩu" #: misc/tdewalletd/tdewalletwizard.ui:204 #, no-c-format msgid "" "Various applications may attempt to use the TDE wallet to store passwords or " "other information such as web form data and cookies. If you would like " "these applications to use the wallet, you must enable it now and choose a " "password. The password you choose cannot be recovered if it is lost, " "and will allow anyone who knows it to obtain all the information contained " "in the wallet." msgstr "" "Nhiều ứng dụng khác nhau có thể cố sử dụng ví TDE để lưu mật khẩu hay thông " "tin khác như dữ liệu trong đơn Mạng và tập tin cookie. Nếu bạn muốn cho phép " "những ứng dụng này sử dụng ví mình, bạn cần phải hiệu lực nó ngay bây giờ, " "và chọn mật khẩu cho nó. Mật khẩu bạn chọn không thể được phục hồi " "nếu bị mất, và sẽ cho phép mọi người biết nó, lấy tất cả các thông tin nằm " "trong ví này." #: misc/tdewalletd/tdewalletwizard.ui:234 #, no-c-format msgid "Enter a new password:" msgstr "Hãy nhập mật khẩu mới :" #: misc/tdewalletd/tdewalletwizard.ui:251 #, no-c-format msgid "Verify password:" msgstr "Xác nhận mật khẩu :" #: misc/tdewalletd/tdewalletwizard.ui:301 #, no-c-format msgid "Yes, I wish to use the TDE wallet to store my personal information." msgstr "Có, tôi muốn sử dụng ví TDE để lưu thông tin cá nhân mình." #: misc/tdewalletd/tdewalletwizard.ui:390 #, no-c-format msgid "Security Level" msgstr "Mức bảo mật" #: misc/tdewalletd/tdewalletwizard.ui:401 #, no-c-format msgid "" "The TDE Wallet system allows you to control the level of security of your " "personal data. Some of these settings do impact usability. While the " "default settings are generally acceptable for most users, you may wish to " "change some of them. You may further tune these settings from the TDEWallet " "control module." msgstr "" "Hệ thống Ví TDE cho bạn khả năng điều khiển mức bảo mật của dữ liệu cá nhân " "mình. Một số giá trị này có phải có tác động khả năng sử dụng. Còn thiết lập " "mặc định thường thích hợp với phần lớn người dùng, có lẽ bạn muốn thay đổi. " "Bạn có thể điều chỉnh thêm thiết lập này trong mô-đun điều khiển TDEWallet." #: misc/tdewalletd/tdewalletwizard.ui:432 #, no-c-format msgid "Store network passwords and local passwords in separate wallet files" msgstr "Lưu mật khẩu mạng và mật khẩu cục bộ vào hai tập tin ví riêng" #: misc/tdewalletd/tdewalletwizard.ui:440 #, no-c-format msgid "Automatically close idle wallets" msgstr "Đóng tự động ví nghỉ nào" #: tdefile/knotifywidgetbase.ui:91 #, no-c-format msgid "Events" msgstr "Sự kiện" #: tdefile/knotifywidgetbase.ui:117 #, no-c-format msgid "Quick Controls" msgstr "Điều khiển nhanh" #: tdefile/knotifywidgetbase.ui:128 #, no-c-format msgid "Apply to &all applications" msgstr "Á&p dụng vào mọi ứng dụng" #: tdefile/knotifywidgetbase.ui:170 #, no-c-format msgid "Turn O&ff All" msgstr "&Tắt hết" #: tdefile/knotifywidgetbase.ui:173 tdefile/knotifywidgetbase.ui:184 #, no-c-format msgid "Allows you to change the behavior for all events at once" msgstr "Cho bạn khả năng thay đổi ứng xử của mọi sự kiện cùng lúc" #: tdefile/knotifywidgetbase.ui:181 #, no-c-format msgid "Turn O&n All" msgstr "&Bật hết" #: tdefile/knotifywidgetbase.ui:215 #, no-c-format msgid "Print a message to standard &error output" msgstr "In thông điệp ra thiết bị &lỗi chuẩn" #: tdefile/knotifywidgetbase.ui:223 #, no-c-format msgid "Show a &message in a pop-up window" msgstr "Hiện th&ông điệp trong cửa sổ bật lên" #: tdefile/knotifywidgetbase.ui:231 #, no-c-format msgid "E&xecute a program:" msgstr "Chạ&y chương trình:" #: tdefile/knotifywidgetbase.ui:247 #, no-c-format msgid "Play a &sound:" msgstr "&Phát âm thanh:" #: tdefile/knotifywidgetbase.ui:258 #, no-c-format msgid "Test the Sound" msgstr "Thử ra âm thanh" #: tdefile/knotifywidgetbase.ui:268 #, no-c-format msgid "Mark &taskbar entry" msgstr "Nhãn mục &thanh tác vụ" #: tdefile/knotifywidgetbase.ui:276 #, no-c-format msgid "&Log to a file:" msgstr "Ghi &lưu vào tập tin:" #: tdefile/knotifywidgetbase.ui:352 #, no-c-format msgid "&Use a passive window that does not interrupt other work" msgstr "D&ùng một cửa sổ bị động không ngắt hoạt động khác" #: tdefile/knotifywidgetbase.ui:378 #, no-c-format msgid "Less Options" msgstr "Tùy chọn ít" #: tdefile/knotifywidgetbase.ui:406 #, no-c-format msgid "Player Settings" msgstr "Thiết lập phát" #: tdefile/kpropertiesdesktopadvbase.ui:27 #, no-c-format msgid "Terminal" msgstr "Thiết bị cuối" #: tdefile/kpropertiesdesktopadvbase.ui:58 #, no-c-format msgid "" "Check this option if the application you want to run is a text mode " "application or if you want the information that is provided by the terminal " "emulator window." msgstr "" "Hãy chọn điều này nếu bạn sẽ chạy ứng dụng chế độ văn bản, hoặc nếu bạn muốn " "được thông tin do cửa sổ mô phỏng thiết bị cuối cung cấp." #: tdefile/kpropertiesdesktopadvbase.ui:80 #, no-c-format msgid "" "Check this option if the text mode application offers relevant information " "on exit. Keeping the terminal emulator open allows you to retrieve this " "information." msgstr "" "Hãy chọn điều này nếu ứng dụng chế độ văn bản đựa ra thông tin thích hợp khi " "thoát. Việc cứ chạy bộ mô phỏng thiết bị cuối sẽ cho bạn khả năng lấy thông " "tin này." #: tdefile/kpropertiesdesktopadvbase.ui:109 #, no-c-format msgid "" "Check this option if you want to run this application with a different user " "id. Every process has a different user id associated with it. This id code " "determines file access and other permissions. The password of the user is " "required to use this option." msgstr "" "Hãy chọn điều này nếu bạn muốn chạy ứng dụng này với tư cách UID (số nhận " "diện người dùng) khác. Mỗi tiến trình tương ứng với một UID riêng. Số nhận " "diện này quyết định cách truy cập tập tin, và quyền hạn khác. Cần thiết mật " "khẩu của người ấy để sử dụng tùy chọn này." #: tdefile/kpropertiesdesktopadvbase.ui:140 #, no-c-format msgid "Enter the user name you want to run the application as." msgstr "Hãy nhập tên người dùng với mà bạn muốn chạy ứng dụng." #: tdefile/kpropertiesdesktopadvbase.ui:148 #, no-c-format msgid "Enter the user name you want to run the application as here." msgstr "Hãy nhập vào đây tên người dùng với mà bạn muốn chạy ứng dụng." #: tdefile/kpropertiesdesktopadvbase.ui:158 #, no-c-format msgid "Startup" msgstr "Khởi chạy" #: tdefile/kpropertiesdesktopadvbase.ui:169 #, no-c-format msgid "Enable &launch feedback" msgstr "Bật phản hồi khởi chạ&y" #: tdefile/kpropertiesdesktopadvbase.ui:172 #, no-c-format msgid "" "Check this option if you want to make clear that your application has " "started. This visual feedback may appear as a busy cursor or in the taskbar." msgstr "" "Hãy chọn điều này nếu bạn muốn hiển thị rõ ứng dụng này đã khởi chạy. Phản " "hồi trực quan này có thể xuất hiện là một con chạy bận hay trên thanh tác vụ." #: tdefile/kpropertiesdesktopadvbase.ui:180 #, no-c-format msgid "&Place in system tray" msgstr "Để trên kh&ay hệ thống" #: tdefile/kpropertiesdesktopadvbase.ui:183 #, no-c-format msgid "" "Check this option if you want to have a system tray handle for your " "application." msgstr "" "Hãy chon điều này nếu bạn muốn có một móc khay hệ thống dành cho ứng dụng " "này." #: tdefile/kpropertiesdesktopadvbase.ui:191 #, no-c-format msgid "&DCOP registration:" msgstr "Đang ký &DCOP:" #: tdefile/kpropertiesdesktopadvbase.ui:200 #, no-c-format msgid "None" msgstr "Không có" #: tdefile/kpropertiesdesktopadvbase.ui:205 #, no-c-format msgid "Multiple Instances" msgstr "Đa thể hiện" #: tdefile/kpropertiesdesktopadvbase.ui:210 #, no-c-format msgid "Single Instance" msgstr "Thể hiện đơn" #: tdefile/kpropertiesdesktopadvbase.ui:215 #, no-c-format msgid "Run Until Finished" msgstr "Chạy xong" #: tdefile/kpropertiesdesktopbase.ui:44 #, no-c-format msgid "&Supported file types:" msgstr "Kiểu tập tin đã &hỗ trợ :" #: tdefile/kpropertiesdesktopbase.ui:50 tdefile/kpropertiesdesktopbase.ui:93 #, no-c-format msgid "" "

              This list should show the types of file that your application can " "handle. This list is organized by mimetypes.

              \n" "

              MIME, Multipurpose Internet (e)Mail Extension, is a standard protocol for " "identifying the type of data based on filename extensions and correspondent " "mimetypes. Example: the \"bmp\" part that comes after the dot in " "flower.bmp indicates that it is a specific kind of image, image/x-bmp. To know which application should open each type of file, the system " "should be informed about the abilities of each application to handle these " "extensions and mimetypes.

              \n" "

              If you want to associate this application with one or more mimetypes that " "are not in this list, click on the button Add below. If there are one " "or more filetypes that this application cannot handle, you may want to " "remove them from the list clicking on the button Remove below.

              " msgstr "" "

              Danh sách này nên hiển thị các kiểu tập tin mà ứng dụng bạn có xử lý " "được. Danh sách này được sắp xếp theo kiểu MIME.

              \n" "

              MIME, phần mở rộng thư Mạng đa mục tiêu, là một giao thức chuẩn để nhận " "diện kiểu dữ liệu, đựa vào phần mở rộng tập tin và kiểu MIME tương " "ứng. Lấy thí dụ : phần « bmp » nằm theo dấu chấm trong tên tập tin <hoa." "bmp> ngụ ý rằng nó là kiểu ảnh dứt khoát, image/x-bmp (ảnh/x-sơ đồ " "bit). Để biết ứng dụng nào nên mở mỗi kiểu tập tin, hệ thống cần nhận thông " "tin về khả năng xử lý phần mở rộng và kiểu MIME của mỗi ứng dụng.

              \n" "

              Nếu bạn muốn kết hợp ứng dụng này với một hay nhiều kiểu MIME không nằm " "trong danh sách này, hãy nhắp vào cái nút Thêm bên dưới. Còn nếu danh " "sách chứa một hay nhiều kiểu tập tin mà ứng dụng này không xử lý được, bạn " "có thể gỡ bỏ ra danh sách bằng cách nhắp vào nút Bỏ bên dưới.

              " #: tdefile/kpropertiesdesktopbase.ui:58 tdefile/kpropertiesmimetypebase.ui:36 #, no-c-format msgid "Mimetype" msgstr "Kiểu MIME" #: tdefile/kpropertiesdesktopbase.ui:69 tdefile/kpropertiesmimetypebase.ui:47 #, no-c-format msgid "Description" msgstr "Mô tả" #: tdefile/kpropertiesdesktopbase.ui:103 #, no-c-format msgid "&Name:" msgstr "Tê&n:" #: tdefile/kpropertiesdesktopbase.ui:109 tdefile/kpropertiesdesktopbase.ui:117 #, no-c-format msgid "" "Type the name you want to give to this application here. This application " "will appear under this name in the applications menu and in the panel." msgstr "" "Hãy gõ vào đây tên cho ứng dụng. Ứng dụng tên này sẽ xuất hiện trong trình " "đơn ứng dụng, và trên bảng." #: tdefile/kpropertiesdesktopbase.ui:131 tdefile/kpropertiesdesktopbase.ui:139 #, no-c-format msgid "" "Type the description of this application, based on its use, here. Examples: " "a dial up application (KPPP) would be \"Dial up tool\"." msgstr "" "Hãy gõ vào đây mô tả của ứng dụng này, cách sử dụng nó. Thí dụ : một ứng " "dụng quay số như KPPP có thể là « Công cụ quay số »." #: tdefile/kpropertiesdesktopbase.ui:147 #, no-c-format msgid "Comm&ent:" msgstr "&Ghi chú :" #: tdefile/kpropertiesdesktopbase.ui:153 tdefile/kpropertiesdesktopbase.ui:161 #, no-c-format msgid "Type any comment you think is useful here." msgstr "Gõ vào đây chú thích nào có ích." #: tdefile/kpropertiesdesktopbase.ui:169 #, no-c-format msgid "Co&mmand:" msgstr "&Lệnh:" #: tdefile/kpropertiesdesktopbase.ui:175 tdefile/kpropertiesdesktopbase.ui:194 #, no-c-format msgid "" "Type the command to start this application here.\n" "\n" "Following the command, you can have several place holders which will be " "replaced with the actual values when the actual program is run:\n" "%f - a single file name\n" "%F - a list of files; use for applications that can open several local files " "at once\n" "%u - a single URL\n" "%U - a list of URLs\n" "%d - the directory of the file to open\n" "%D - a list of directories\n" "%i - the icon\n" "%m - the mini-icon\n" "%c - the caption" msgstr "" "Hãy gõ vào đây lệnh khởi chạy ứng dụng.\n" "\n" "Bạn có khả năng nhập theo lệnh một hay nhiều bộ giữ chỗ sẽ được thay thế " "bằng giá trị thật khi chương trình được chạy.\n" "%f\tmột tên tập tin riêng lẻ\n" "%F\tdanh sách nhiều tập tin; hãy dùng chỉ với ứng dụng có khả năng mở nhiều " "tập tin cùng lúc.\n" "%u\tmột địa chỉ Mạng riêng lẻ\n" "%U\tdanh sách nhiềU địa chỉ Mạng\n" "%d\tthư mục chứa tập tin cần mở\n" "%D\tDanh sách nhiều thư mục\n" "%i\tbIểu tượng\n" "%m\tbiểu tượng nhỏ\n" "%c\tphụ đề" #: tdefile/kpropertiesdesktopbase.ui:216 #, no-c-format msgid "" "Click here to browse your file system in order to find the desired " "executable." msgstr "" "Hãy nhắp vào đây để duyệt qua hệ thống tập tin để tìm tập tin chạy được đích." #: tdefile/kpropertiesdesktopbase.ui:224 #, no-c-format msgid "&Work path:" msgstr "Đường dẫn h&oạt động:" #: tdefile/kpropertiesdesktopbase.ui:230 tdefile/kpropertiesdesktopbase.ui:238 #, no-c-format msgid "Sets the working directory for your application." msgstr "Đặt thư mục hoạt động cho ứng dụng." #: tdefile/kpropertiesdesktopbase.ui:246 #, no-c-format msgid "Add..." msgstr "Thêm..." #: tdefile/kpropertiesdesktopbase.ui:249 #, no-c-format msgid "" "Click on this button if you want to add a type of file (mimetype) that your " "application can handle." msgstr "" "Hãy nhắp vào cái nút này để thêm một kiểu tập tin (kiểu MIME) mà ứng dụng " "này có xử lý được." #: tdefile/kpropertiesdesktopbase.ui:277 #, no-c-format msgid "" "If you want to remove a type of file (mimetype) that your application cannot " "handle, select the mimetype in the list above and click on this button." msgstr "" "Còn nếu bạn muốn gỡ bỏ một kiểu tập tin (kiểu MIME) mà ứng dụng này không xử " "lý được, hãy chọn kiểu MIME đó trong danh sách bên trên, rồi nhắp vào cái " "nút này." #: tdefile/kpropertiesdesktopbase.ui:302 #, no-c-format msgid "Ad&vanced Options" msgstr "Tùy chọn cấp c&ao" #: tdefile/kpropertiesdesktopbase.ui:305 #, no-c-format msgid "" "Click here to modify the way this application will run, launch feedback, " "DCOP options or to run it as a different user." msgstr "" "Hãy nhắp vào đây để sửa đổi cho ứng dụng này cách chạy, cách khởi chạy phản " "hồi, các tùy chọn DCOP, hoặc để chạy nó với tư cách người dùng khác." #: tdefile/kpropertiesmimetypebase.ui:27 #, no-c-format msgid "Select one or more file types to add:" msgstr "Hãy chọn một hoặc nhiều kiểu tập tin cần thêm:" #: tdefile/kpropertiesmimetypebase.ui:60 #, no-c-format msgid "" "

              Select one or more types of file that your application can handle " "here. This list is organized by mimetypes.

              \n" "

              MIME, Multipurpose Internet (e)Mail Extension, is a standard protocol for " "identifying the type of data based on filename extensions and correspondent " "mimetypes. Example: the \"bmp\" part that comes after the dot in " "flower.bmp indicates that it is a specific kind of image, image/x-bmp. To know which application should open each type of file, the system " "should be informed about the abilities of each application to handle these " "extensions and mimetypes.

              " msgstr "" "

              Hãy chọn một hay nhiều kiểu tập tin mà ứng dụng này có xử lý được. " "Danh sách này được sắp xếp theo kiểu MIME.

              \n" "

              MIME, phần mở rộng thư Mạng đa mục tiêu, là một giao thức chuẩn để nhận " "diện kiểu dữ liệu, đựa vào phần mở rộng tập tin và kiểu MIME tương " "ứng. Lấy thí dụ : phần « bmp » nằm theo dấu chấm trong tên tập tin <hoa." "bmp> ngụ ý rằng nó là kiểu ảnh dứt khoát, image/x-bmp (ảnh/x-sơ đồ " "bit). Để biết ứng dụng nào nên mở mỗi kiểu tập tin, hệ thống cần nhận thông " "tin về khả năng xử lý phần mở rộng và kiểu MIME của mỗi ứng dụng.

              " #, fuzzy #~| msgid "Unknown Error" #~ msgid "Unknown unmount error." #~ msgstr "Lỗi không rõ" #, fuzzy #~ msgid "Desktop Search" #~ msgstr "Môi trường" #, fuzzy #~ msgid "Bookmarks" #~ msgstr "Đánh dấu" #, fuzzy #~ msgid "Properties" #~ msgstr "Thuộc tính cho %1" #, fuzzy #~ msgid "Remove" #~ msgstr "&Bỏ mục" #, fuzzy #~ msgid "Cancel" #~ msgstr "Thôi việc" #, fuzzy #~ msgid "Open" #~ msgstr "&Mở" #, fuzzy #~ msgid "Stop" #~ msgstr "Bị ngừng" #, fuzzy #~ msgid "Delete" #~ msgstr "Đang xoá bỏ" #, fuzzy #~ msgid "Reload" #~ msgstr "Tải lên" #, fuzzy #~ msgid "Information" #~ msgstr "Thông tin SSL TDE" #, fuzzy #~ msgid "Default" #~ msgstr " (Mặc định)" #, fuzzy #~ msgid "No" #~ msgstr "Không có" #~ msgid "Shared" #~ msgstr "Đã chia sẻ" #~ msgid "" #~ "You may perform a search on the Internet for a TDE program (called a " #~ "tdeioslave or ioslave) which supports this protocol. Places to search " #~ "include http://kde-apps.org/ and http://freshmeat.net/." #~ msgstr "" #~ "Bạn có thể tìm kiếm qua Mạng tìm chương trình TDE (được gọi là « " #~ "tdeioslave » hay « ioslave ») mà có phải hỗ trợ giao thức này. Nơi cần " #~ "tìm kiếm có gồm Ứng dụng TDEFreshmeat."