summaryrefslogtreecommitdiffstats
path: root/tde-i18n-vi/messages/kdebase/kcmusb.po
blob: 269d3391e4784b128485d37398f9c0fcfdff6086 (plain)
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100
101
102
103
104
105
106
107
108
109
110
111
112
113
114
115
116
117
118
119
120
121
122
123
124
125
126
127
128
129
130
131
132
133
134
135
136
137
138
139
140
141
142
143
144
145
146
147
148
149
150
151
152
153
154
155
156
157
158
159
160
161
162
163
164
165
166
167
168
169
170
171
172
173
174
175
176
177
178
179
180
181
182
183
184
185
186
187
188
189
190
191
192
193
194
195
196
197
198
199
200
201
202
203
204
205
206
207
208
209
210
211
212
213
214
215
216
217
218
219
220
221
222
223
224
225
226
227
228
229
230
231
232
233
234
235
236
237
238
239
240
241
242
243
244
245
246
247
248
249
250
251
252
253
254
255
256
257
258
259
260
261
262
263
264
265
266
267
268
269
270
271
272
273
274
275
276
277
278
279
280
281
282
283
284
285
286
287
288
289
290
291
292
293
294
295
296
297
298
299
300
301
302
303
304
305
306
307
308
309
310
311
312
313
314
315
316
317
318
319
320
321
322
323
324
325
326
327
328
329
330
331
332
333
# Vietnamese translation for kcmusb.
# Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc.
# Nguyễn Hưng Vũ <[email protected]>, 2002.
# Phan Vĩnh Thịnh <[email protected]>, 2006.
#
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: kcmusb\n"
"POT-Creation-Date: 2006-06-21 03:58+0200\n"
"PO-Revision-Date: 2006-04-17 11:45+0930\n"
"Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh <[email protected]>\n"
"Language-Team: Vietnamese <[email protected]>\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n"
"X-Generator: KBabel 1.10\n"

#: _translatorinfo.cpp:1
msgid ""
"_: NAME OF TRANSLATORS\n"
"Your names"
msgstr "Phan Vĩnh Thịnh"

#: _translatorinfo.cpp:3
msgid ""
"_: EMAIL OF TRANSLATORS\n"
"Your emails"
msgstr "[email protected]"

#: kcmusb.cpp:34
msgid ""
"<h1>USB Devices</h1> This module allows you to see the devices attached to your "
"USB bus(es)."
msgstr ""
"<h1>Thiết bị USB</h1> Môđun này cho phép bạn xem các thiết bị gắn vào các khe "
"USB."

#: kcmusb.cpp:38
msgid "USB Devices"
msgstr "Thiết bị USB"

#: kcmusb.cpp:48
msgid "Device"
msgstr "Thiết bị"

#: kcmusb.cpp:71
msgid "kcmusb"
msgstr "kcmusb"

#: kcmusb.cpp:71
msgid "KDE USB Viewer"
msgstr "Trình xem USB KDE"

#: kcmusb.cpp:73
msgid "(c) 2001 Matthias Hoelzer-Kluepfel"
msgstr "Bản quyền © năm 2001 của Matthias Hoelzer-Kluepfel"

#: usbdevices.cpp:168
msgid "Unknown"
msgstr "Không rõ"

#: usbdevices.cpp:179
msgid "<b>Manufacturer:</b> "
msgstr "<b>Nhà sản xuất:</b>"

#: usbdevices.cpp:181
msgid "<b>Serial #:</b> "
msgstr "<b>Số sản xuất #:</b> "

#: usbdevices.cpp:189
msgid "<tr><td><i>Class</i></td>%1</tr>"
msgstr "<tr><td><i>Lớp</i></td>%1</tr>"

#: usbdevices.cpp:194
msgid "<tr><td><i>Subclass</i></td>%1</tr>"
msgstr "<tr><td><i>Lớp con</i></td>%1</tr>"

#: usbdevices.cpp:199
msgid "<tr><td><i>Protocol</i></td>%1</tr>"
msgstr "<tr><td><i>Giao thức</i></td>%1</tr>"

#: usbdevices.cpp:201
msgid "<tr><td><i>USB Version</i></td><td>%1.%2</td></tr>"
msgstr "<tr><td><i>Phiên bản USB</i></td><td>%1.%2</td></tr>"

#: usbdevices.cpp:211
msgid "<tr><td><i>Vendor ID</i></td><td>0x%1</td></tr>"
msgstr "<tr><td><i>ID nhà cung cấp</i></td><td>0x%1</td></tr>"

#: usbdevices.cpp:216
msgid "<tr><td><i>Product ID</i></td><td>0x%1</td></tr>"
msgstr "<tr><td><i>ID sản phẩm</i></td><td>0x%1</td></tr>"

#: usbdevices.cpp:217
msgid "<tr><td><i>Revision</i></td><td>%1.%2</td></tr>"
msgstr "<tr><td><i>Bản sửa đổi</i></td><td>%1.%2</td></tr>"

#: usbdevices.cpp:222
msgid "<tr><td><i>Speed</i></td><td>%1 Mbit/s</td></tr>"
msgstr "<tr><td><i>Tốc độ</i></td><td>%1 Mbit/giây</td></tr>"

#: usbdevices.cpp:223
msgid "<tr><td><i>Channels</i></td><td>%1</td></tr>"
msgstr "<tr><td><i>Kênh</i></td><td>%1</td></tr>"

#: usbdevices.cpp:226
msgid "<tr><td><i>Power Consumption</i></td><td>%1 mA</td></tr>"
msgstr "<tr><td><i>Tiêu hao điện</i></td><td>%1 mA</td></tr>"

#: usbdevices.cpp:228
msgid "<tr><td><i>Power Consumption</i></td><td>self powered</td></tr>"
msgstr "<tr><td><i>Tiêu hao điện</i></td><td>tự cung</td></tr>"

#: usbdevices.cpp:229
msgid "<tr><td><i>Attached Devicenodes</i></td><td>%1</td></tr>"
msgstr "<tr><td><i>Nút thiết bị đã gắn</i></td><td>%1</td></tr>"

#: usbdevices.cpp:234
msgid "<tr><td><i>Max. Packet Size</i></td><td>%1</td></tr>"
msgstr "<tr><td><i>Cỡ gói tin tối đa</i></td><td>%1</td></tr>"

#: usbdevices.cpp:240
msgid "<tr><td><i>Bandwidth</i></td><td>%1 of %2 (%3%)</td></tr>"
msgstr "<tr><td><i>Băng thông</i></td><td>%1 từ %2 (%3%)</td></tr>"

#: usbdevices.cpp:241
msgid "<tr><td><i>Intr. requests</i></td><td>%1</td></tr>"
msgstr "<tr><td><i>Yêu cầu Intr.</i></td><td>%1</td></tr>"

#: usbdevices.cpp:242
msgid "<tr><td><i>Isochr. requests</i></td><td>%1</td></tr>"
msgstr "<tr><td><i>Yêu cầu Isochr.</i></td><td>%1</td></tr>"

#: usbdevices.cpp:426
msgid ""
"Could not open one or more USB controller. Make sure, you have read access to "
"all USB controllers that should be listed here."
msgstr ""
"Không mở được một hay vài bộ điều khiển USB. Cần chắc là bạn có quyền truy cập "
"đọc đến mọi bộ điều khiển USB liệt kê ở đây."

#: classes.i18n:1
msgid "AT-commands"
msgstr "Lệnh AT"

#: classes.i18n:2
msgid "ATM Networking"
msgstr "Chạy mạng ATM"

#: classes.i18n:3
msgid "Abstract (modem)"
msgstr "Trừu tượng (modem)"

#: classes.i18n:4
msgid "Audio"
msgstr "Âm thanh"

#: classes.i18n:5
msgid "Bidirectional"
msgstr "Hai hướng"

#: classes.i18n:6
msgid "Boot Interface Subclass"
msgstr "Lớp con giao diện khởi động"

#: classes.i18n:7
msgid "Bulk (Zip)"
msgstr "Gộp lại (Zip)"

#: classes.i18n:8
msgid "CAPI 2.0"
msgstr "CAPI 2.0"

#: classes.i18n:9
msgid "CAPI Control"
msgstr "Điều khiển CAPI"

#: classes.i18n:10
msgid "CDC PUF"
msgstr "CDC PUF"

#: classes.i18n:11
msgid "Communications"
msgstr "Truyền thông"

#: classes.i18n:12
msgid "Control Device"
msgstr "Thiết bị điều khiển"

#: classes.i18n:13
msgid "Control/Bulk"
msgstr "Điều khiển/Gộp"

#: classes.i18n:14
msgid "Control/Bulk/Interrupt"
msgstr "Điều khiển/Gộp/Ngắt"

#: classes.i18n:15
msgid "Data"
msgstr "Dữ liệu"

#: classes.i18n:16
msgid "Direct Line"
msgstr "Đường trực tiếp"

#: classes.i18n:17
msgid "Ethernet Networking"
msgstr "Chạy mạng Ethernet"

#: classes.i18n:18
msgid "Floppy"
msgstr "Đĩa mềm"

#: classes.i18n:19
msgid "HDLC"
msgstr "HDLC"

#: classes.i18n:20
msgid "Host Based Driver"
msgstr "Trình điều khiển đựa vào máy"

#: classes.i18n:21
msgid "Hub"
msgstr "Cái nối"

#: classes.i18n:22
msgid "Human Interface Devices"
msgstr "Thiết bị giao diện người dùng"

#: classes.i18n:23
msgid "I.430 ISDN BRI"
msgstr "I.430 ISDN BRI"

#: classes.i18n:24
msgid "Interface"
msgstr "Giao diện"

#: classes.i18n:25
msgid "Keyboard"
msgstr "Bàn phím"

#: classes.i18n:26
msgid "Mass Storage"
msgstr "Vật chứa lớn"

#: classes.i18n:27
msgid "Mouse"
msgstr "Chuột"

#: classes.i18n:28
msgid "Multi-Channel"
msgstr "Đa kênh"

#: classes.i18n:29
msgid "No Subclass"
msgstr "Không lớp con"

#: classes.i18n:30
msgid "Non Streaming"
msgstr "Không luồng"

#: classes.i18n:31
msgid "None"
msgstr "Không"

#: classes.i18n:32
msgid "Printer"
msgstr "Máy in"

#: classes.i18n:33
msgid "Q.921"
msgstr "Q.921"

#: classes.i18n:34
msgid "Q.921M"
msgstr "Q.921M"

#: classes.i18n:35
msgid "Q.921TM"
msgstr "Q.921TM"

#: classes.i18n:36
msgid "Q.932 EuroISDN"
msgstr "Q.932 EuroISDN"

#: classes.i18n:37
msgid "SCSI"
msgstr "SCSI"

#: classes.i18n:38
msgid "Streaming"
msgstr "Luồng"

#: classes.i18n:39
msgid "Telephone"
msgstr "Điện thoại"

#: classes.i18n:40
msgid "Transparent"
msgstr "Trong suốt"

#: classes.i18n:41
msgid "Unidirectional"
msgstr "Một hướng"

#: classes.i18n:42
msgid "V.120 V.24 rate ISDN"
msgstr "ISDN tần số V.120 V.24"

#: classes.i18n:43
msgid "V.42bis"
msgstr "V.42bis"

#: classes.i18n:44
msgid "Vendor Specific"
msgstr "Đặc điểm nhà cung cấp"

#: classes.i18n:45
msgid "Vendor Specific Class"
msgstr "Lớp riêng của nhà cung cấp"

#: classes.i18n:46
msgid "Vendor Specific Protocol"
msgstr "Giao thức riêng của nhà cung cấp"

#: classes.i18n:47
msgid "Vendor Specific Subclass"
msgstr "Lớp con riêng của nhà cung cấp"

#: classes.i18n:48
msgid "Vendor specific"
msgstr "Đặc điểm nhà cung cấp"