summaryrefslogtreecommitdiffstats
path: root/tde-i18n-vi/messages/tdeadmin/kcmlilo.po
blob: 316f5c3eadf43c4b8ddf9f0c66abbd866af57f01 (plain)
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100
101
102
103
104
105
106
107
108
109
110
111
112
113
114
115
116
117
118
119
120
121
122
123
124
125
126
127
128
129
130
131
132
133
134
135
136
137
138
139
140
141
142
143
144
145
146
147
148
149
150
151
152
153
154
155
156
157
158
159
160
161
162
163
164
165
166
167
168
169
170
171
172
173
174
175
176
177
178
179
180
181
182
183
184
185
186
187
188
189
190
191
192
193
194
195
196
197
198
199
200
201
202
203
204
205
206
207
208
209
210
211
212
213
214
215
216
217
218
219
220
221
222
223
224
225
226
227
228
229
230
231
232
233
234
235
236
237
238
239
240
241
242
243
244
245
246
247
248
249
250
251
252
253
254
255
256
257
258
259
260
261
262
263
264
265
266
267
268
269
270
271
272
273
274
275
276
277
278
279
280
281
282
283
284
285
286
287
288
289
290
291
292
293
294
295
296
297
298
299
300
301
302
303
304
305
306
307
308
309
310
311
312
313
314
315
316
317
318
319
320
321
322
323
324
325
326
327
328
329
330
331
332
333
334
335
336
337
338
339
340
341
342
343
344
345
346
347
348
349
350
351
352
353
354
355
356
357
358
359
360
361
362
363
364
365
366
367
368
369
370
371
372
373
374
375
376
377
378
379
380
381
382
383
384
385
386
387
388
389
390
391
392
393
394
395
396
397
398
399
400
401
402
403
404
405
406
407
408
409
410
411
412
413
414
415
416
417
418
419
420
421
422
423
424
425
426
427
428
429
430
431
432
433
434
435
436
437
438
439
440
441
442
443
444
445
446
447
448
449
450
451
452
453
454
455
456
457
458
459
460
461
462
463
464
465
466
467
468
469
470
471
472
473
474
475
476
477
478
479
480
481
482
483
484
485
486
487
488
489
490
491
492
493
494
495
496
497
498
499
500
501
502
503
504
505
506
507
508
509
510
511
512
513
514
515
516
517
518
519
520
521
522
523
524
525
526
527
528
529
530
531
532
533
534
535
536
537
538
539
540
541
542
543
544
545
546
547
548
549
550
551
552
553
554
555
556
557
558
559
560
561
562
563
564
565
566
567
568
569
570
571
572
573
574
575
576
577
578
579
580
581
582
583
584
585
586
587
588
589
590
591
592
593
594
595
596
597
598
599
600
601
602
603
604
605
606
607
608
609
610
611
612
613
614
615
616
617
618
619
620
621
622
623
624
625
626
627
628
629
630
631
632
633
634
635
636
637
638
639
640
641
642
643
644
645
646
647
648
649
650
651
652
653
654
655
656
657
658
659
660
661
662
663
664
665
666
667
668
669
670
671
672
673
674
675
676
677
678
679
680
681
682
683
684
685
686
687
688
689
690
691
692
693
694
695
696
697
698
699
700
701
702
703
704
# Vietnamese translation for KCM LILO.
# Copyright © 2006 TDE i18n Project for Vietnamese.
# Nguyen Hung Vu <[email protected]>, 2002.
# Clytie Siddall <[email protected]>, 2006.
# 
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: kcmlilo\n"
"POT-Creation-Date: 2007-03-13 02:18+0100\n"
"PO-Revision-Date: 2006-11-01 18:43+1030\n"
"Last-Translator: Clytie Siddall <[email protected]>\n"
"Language-Team: Vietnamese <[email protected]>\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
"X-Generator: LocFactoryEditor 1.6fc1\n"

#: kde-qt-common/EditWidget.cpp:43
msgid "Select..."
msgstr "Chọn..."

#: kde-qt-common/expert.cpp:41
msgid ""
"You can edit the lilo.conf file directly here. All changes you make here are "
"automatically transferred to the graphical interface."
msgstr ""
"Ở đây bạn có khả năng chỉnh sửa tập tin cấu hình lilo.conf một cách trực tiếp. "
"Mọi thay đổi mà bạn thực hiện sẽ được tự động chuyển vào giao diện đồ hoạ."

#: kde-qt-common/general.cpp:45
msgid "Install &boot record to drive/partition:"
msgstr "Cài đặt &mục ghi khởi động vào ổ đĩa/phân vùng:"

#: kde-qt-common/general.cpp:55
msgid ""
"Select the drive or partition you want to install the LILO boot loader to here. "
"Unless you intend to use other boot managers in addition to LILO, this should "
"be the MBR (master boot record) of your boot drive."
"<br>In this case, you should probably select <i>/dev/hda</i> "
"if your boot drive is an IDE drive or <i>/dev/sda</i> "
"if your boot drive is SCSI."
msgstr ""
"Ở đây hãy chọn ổ đĩa hay phân vùng vào đó bạn muốn cài đặt bộ tải khởi động "
"LILO. Nếu bạn không định sử dụng bộ quản lý khởi động thêm nữa, chỗ này nên là "
"MBR (mục ghi khởi động chủ) của ổ đĩa khởi động."
"<br>Trong trường hợp này, bạn thường nên chọn:"
"<br><i>/dev/hda</i> nếu ổ đĩa khởi động có kiểu IDE, hoặc"
"<br><i>/dev/sda</i> nếu ổ đĩa khởi động có kiểu SCSI."

#: kde-qt-common/general.cpp:58
msgid "Boot the default kernel/OS &after:"
msgstr "Khởi động hạt nhân/HĐH mặc định s&au :"

#: kde-qt-common/general.cpp:60
msgid "/10 seconds"
msgstr "/10 giây"

#: kde-qt-common/general.cpp:64
msgid ""
"LILO will wait the amount of time specified here before booting the kernel (or "
"OS) marked as <i>default</i> in the <b>Images</b> tab."
msgstr ""
"LILO sẽ đợi thời gian này trước khi khởi động vào hạt nhân (hay hệ điều hành) "
"được đánh dấu là <i>mặc định</i> trên thẻ <b>Ảnh</b>."

#: kde-qt-common/general.cpp:67
msgid "Use &linear mode"
msgstr "Dùng chế độ &tuyến tính"

#: kde-qt-common/general.cpp:69
msgid ""
"Check this box if you want to use the linear mode."
"<br>Linear mode tells the boot loader the location of kernels in linear "
"addressing rather than sector/head/cylinder."
"<br>linear mode is required for some SCSI drives, and shouldn't hurt unless "
"you're planning to create a boot disk to be used with a different computer."
"<br>See the lilo.conf man page for details."
msgstr ""
"Bật tùy chọn này nếu bạn muốn dùng chế độ tuyến tình."
"<br>Chế độ tuyến tinh sẽ báo cho bộ tải khởi động biết vị trí của hạt nhân dạng "
"địa chỉ tuyến tính thay vì rãnh ghi/đầu/trụ."
"<br>Chế độ tuyến tính là bắt buộc đối với một số ổ đĩa kiểu SCSI, và sẽ không "
"vấn đề gì nếu bạn định tạo một đĩa khởi động để sử dụng với máy tính khác."
"<br>Xem trang hướng dẫn lilo.conf để tìm chi tiết."

#: kde-qt-common/general.cpp:70
msgid "Use &compact mode"
msgstr "Dùng &chế độ gọn"

#: kde-qt-common/general.cpp:72
msgid ""
"Check this box if you want to use the compact mode."
"<br>The compact mode tries to merge read requests for adjacent sectors into a "
"single read request. This reduces load time and keeps the boot map smaller, but "
"will not work on all systems."
msgstr ""
"Hãy bật tùy chọn này nếu bạn muốn sử dụng chế độ gọn."
"<br>Chế độ gọn thử trộn các yêu cầu đọc cho những rãnh ghi kề nhau vào một yêu "
"cầu đọc riêng lẻ. Khả năng này giảm thời gian nạp và bảo tồn sơ đồ khởi động "
"nhỏ hơn, nhưng sẽ không hoạt động được trên mọi hệ thống."

#: kde-qt-common/general.cpp:76 kde/Details.cpp:82 qt/Details.cpp:85
msgid "&Record boot command lines for defaults"
msgstr "Ghi lưu dòng lệnh khởi động là giá t&rị mặc định"

#: kde-qt-common/general.cpp:78
msgid ""
"Checking this box enables automatic recording of boot command lines as the "
"defaults for the following boots. This way, lilo \"locks\" on a choice until it "
"is manually overridden.\n"
"This sets the <b>lock</b> option in lilo.conf."
msgstr ""
"Việc đánh dấu trong hộp này hiệu lực khả năng tự động ghi lưu các dòng lệnh "
"khởi động như là giá trị mặc định cho các việc khởi động sau. Bằng cách này, "
"lilo « khoá » với sự chọn đến khi nó bị đè bằng tay.\n"
"Việc này đặt tùy chọn <b>lock</b> (khoá) trong tập tin cấu hình « lilo.conf »."

#: kde-qt-common/general.cpp:79 kde/Details.cpp:84 qt/Details.cpp:87
msgid "R&estrict parameters"
msgstr "&Hạn chế tham số"

#: kde-qt-common/general.cpp:82
msgid ""
"If this box is checked, a password (entered below) is required only if any "
"parameters are changed (i.e. the user can boot <i>linux</i>, but not <i>"
"linux single</i> or <i>linux init=/bin/sh</i>).\n"
"This sets the <b>restricted</b> option in lilo.conf."
"<br>This sets a default for all Linux kernels you want to boot. If you need a "
"per-kernel setting, go to the <i>Operating systems</i> tab and select <i>"
"Details</i>."
msgstr ""
"Nếu tùy chọn này được bật, mật khẩu (được nhập bên dưới) cần thiết chỉ nếu tham "
"số nào bị thay đổi (tức là người dùng có khả năng khởi động <i>linux</i>"
", nhưng không phải <i>linux single</i> hay <i>linux init=/bin/sh</i>).\n"
"<br>Việc này đặt tùy chọn <i>restricted</i> (bị hạn chế) trong tập tin cấu hình "
"« lilo.conf »."
"<br>Việc này đặt giá trị mặc định cho mọi hạt nhân Linux bạn muốn khởi động. "
"Nếu bạn cần tạo giá trị đặc trưng cho hạt nhân, đi tới thẻ <i>Hệ điều hành</i> "
"rồi chọn <i>Chi tiết</i>."

#: kde-qt-common/general.cpp:86 kde/Details.cpp:89 qt/Details.cpp:93
msgid "Require &password:"
msgstr "Cần thiết &mật khẩu :"

#: kde-qt-common/general.cpp:93
msgid ""
"Enter the password required for bootup (if any) here. If <i>restricted</i> "
"above is checked, the password is required for additional parameters only."
"<br><b>WARNING:</b> The password is stored in clear text in /etc/lilo.conf. "
"You'll want to make sure nobody untrusted can read this file. Also, you "
"probably don't want to use your normal/root password here."
"<br>This sets a default for all Linux kernels you want to boot. If you need a "
"per-kernel setting, go to the <i>Operating systems</i> tab and select <i>"
"Details</i>."
msgstr ""
"Ở đây hãy nhập mật khẩu cần thiết để khởi động (nếu có). Nếu tùy chọn <i>"
"bị hạn chế</i> bên trên được chọn, mật khẩu cần thiết chỉ cho tham số thêm nữa."
"<br><b>CẢNH BÁO :</b> mật khẩu được cất giữ dạng chữ rõ (nhập thô) trong tập "
"tin cấu hình « lilo.conf ». Khuyên bạn không cho phép người khác không đáng tin "
"đọc tập tin này. Cũng khuyên bạn không sử dụng mật khẩu thường/người chủ ở đây."
"<br>Việc này đặt giá trị mặc định cho mọi hạt nhân Linux bạn muốn khởi động. "
"Nếu bạn cần tạo giá trị đặc trưng cho hạt nhân, đi tới thẻ <i>Hệ điều hành</i> "
"rồi chọn <i>Chi tiết</i>."

#: kde-qt-common/general.cpp:97
msgid "&Default graphics mode on text console:"
msgstr "Chế độ đồ họa mặc định trên &bàn giao tiếp văn bản:"

#: kde-qt-common/general.cpp:100
msgid ""
"You can select the default graphics mode here."
"<br>If you intend to use a VGA graphics mode, you must compile the kernel with "
"support for framebuffer devices. The <i>ask</i> setting brings up a prompt at "
"boot time."
"<br>This sets a default for all Linux kernels you want to boot. If you need a "
"per-kernel setting, go to the <i>Operating systems</i> tab and select <i>"
"Details</i>."
msgstr ""
"Ở đây bạn có khả năng chọn chế độ đồ họa mặc định."
"<br>Nếu bạn định sử dụng chế độ đồ họa kiểu VGA, bạn cần phải biên dịch hạt "
"nhân với khả năng hỗ trợ thiết bị kiểu bộ đệm khung (framebuffer). Thiết lập <i>"
"nhắc</i> (ask) hiển thị dấu nhắc vào lúc khởi động."
"<br>Việc này đặt giá trị mặc định cho mọi hạt nhân Linux bạn muốn khởi động. "
"Nếu bạn cần tạo giá trị đặc trưng cho hạt nhân, đi tới thẻ <i>Hệ điều hành</i> "
"rồi chọn <i>Chi tiết</i>."

#: kde-qt-common/general.cpp:101 kde/Details.cpp:48 qt/Details.cpp:48
msgid "default"
msgstr "mặc định"

#: kde-qt-common/general.cpp:102 kde/Details.cpp:49 qt/Details.cpp:49
msgid "ask"
msgstr "nhắc"

#: kde-qt-common/general.cpp:103 kde/Details.cpp:50 qt/Details.cpp:50
msgid "text 80x25 (0)"
msgstr "văn bản 80×25 (0)"

#: kde-qt-common/general.cpp:104 kde/Details.cpp:51 qt/Details.cpp:51
msgid "text 80x50 (1)"
msgstr "văn bản 80×50 (1)"

#: kde-qt-common/general.cpp:105 kde/Details.cpp:52 qt/Details.cpp:52
msgid "text 80x43 (2)"
msgstr "văn bản 80×43 (2)"

#: kde-qt-common/general.cpp:106 kde/Details.cpp:53 qt/Details.cpp:53
msgid "text 80x28 (3)"
msgstr "văn bản 80×28 (3)"

#: kde-qt-common/general.cpp:107 kde/Details.cpp:54 qt/Details.cpp:54
msgid "text 80x30 (4)"
msgstr "văn bản 80×30 (4)"

#: kde-qt-common/general.cpp:108 kde/Details.cpp:55 qt/Details.cpp:55
msgid "text 80x34 (5)"
msgstr "văn bản 80×34 (5)"

#: kde-qt-common/general.cpp:109 kde/Details.cpp:56 qt/Details.cpp:56
msgid "text 80x60 (6)"
msgstr "văn bản 80×60 (6)"

#: kde-qt-common/general.cpp:110 kde/Details.cpp:57 qt/Details.cpp:57
msgid "text 40x25 (7)"
msgstr "văn bản 40×25 (7)"

#: kde-qt-common/general.cpp:111 kde/Details.cpp:58 qt/Details.cpp:58
msgid "VGA 640x480, 256 colors (769)"
msgstr "VGA 640×480, 256 màu sắc (769)"

#: kde-qt-common/general.cpp:112 kde/Details.cpp:59 qt/Details.cpp:59
msgid "VGA 640x480, 32767 colors (784)"
msgstr "VGA 640×480, 32767 màu sắc (784)"

#: kde-qt-common/general.cpp:113 kde/Details.cpp:60 qt/Details.cpp:60
msgid "VGA 640x480, 65536 colors (785)"
msgstr "VGA 640×480, 65536 màu sắc (785)"

#: kde-qt-common/general.cpp:114 kde/Details.cpp:61 qt/Details.cpp:61
msgid "VGA 640x480, 16.7M colors (786)"
msgstr "VGA 640×480, 16.7M màu sắc (786)"

#: kde-qt-common/general.cpp:115 kde/Details.cpp:62 qt/Details.cpp:62
msgid "VGA 800x600, 256 colors (771)"
msgstr "VGA 800×600, 256 màu sắc (771)"

#: kde-qt-common/general.cpp:116 kde/Details.cpp:63 qt/Details.cpp:63
msgid "VGA 800x600, 32767 colors (787)"
msgstr "VGA 800×600, 32767 màu sắc (787)"

#: kde-qt-common/general.cpp:117 kde/Details.cpp:64 qt/Details.cpp:64
msgid "VGA 800x600, 65536 colors (788)"
msgstr "VGA 800×600, 65536 màu sắc (788)"

#: kde-qt-common/general.cpp:118 kde/Details.cpp:65 qt/Details.cpp:65
msgid "VGA 800x600, 16.7M colors (789)"
msgstr "VGA 800×600, 16.7M màu sắc (789)"

#: kde-qt-common/general.cpp:119 kde/Details.cpp:66 qt/Details.cpp:66
msgid "VGA 1024x768, 256 colors (773)"
msgstr "VGA 1024×768, 256 màu sắc (773)"

#: kde-qt-common/general.cpp:120 kde/Details.cpp:67 qt/Details.cpp:67
msgid "VGA 1024x768, 32767 colors (790)"
msgstr "VGA 1024×768, 32767 màu sắc (790)"

#: kde-qt-common/general.cpp:121 kde/Details.cpp:68 qt/Details.cpp:68
msgid "VGA 1024x768, 65536 colors (791)"
msgstr "VGA 1024×768, 65536 màu sắc (791)"

#: kde-qt-common/general.cpp:122 kde/Details.cpp:69 qt/Details.cpp:69
msgid "VGA 1024x768, 16.7M colors (792)"
msgstr "VGA 1024×768, 16.7M màu sắc (792)"

#: kde-qt-common/general.cpp:123 kde/Details.cpp:70 qt/Details.cpp:70
msgid "VGA 1280x1024, 256 colors (775)"
msgstr "VGA 1280×1024, 256 màu sắc (775)"

#: kde-qt-common/general.cpp:124 kde/Details.cpp:71 qt/Details.cpp:71
msgid "VGA 1280x1024, 32767 colors (793)"
msgstr "VGA 1280×1024, 32767 màu sắc (793)"

#: kde-qt-common/general.cpp:125 kde/Details.cpp:72 qt/Details.cpp:72
msgid "VGA 1280x1024, 65536 colors (794)"
msgstr "VGA 1280×1024, 65536 màu sắc (794)"

#: kde-qt-common/general.cpp:126 kde/Details.cpp:73 qt/Details.cpp:73
msgid "VGA 1280x1024, 16.7M colors (795)"
msgstr "VGA 1280×1024, 16.7M màu sắc (795)"

#: kde-qt-common/general.cpp:130
msgid "Enter LILO &prompt automatically"
msgstr "Tự động &vào dấu nhắc LILO"

#: kde-qt-common/general.cpp:131
msgid ""
"If this box is checked, LILO goes to the LILO prompt whether or not a key is "
"pressed. If it is turned off, LILO boots the default operating system unless "
"shift is pressed (in that case, it goes to the LILO prompt)."
"<br>This sets the <i>prompt</i> option in lilo.conf."
msgstr ""
"Nếu tùy chọn này được bật, LILO tới dấu nhắc LILO bất chấp phím được bấm chưa. "
"Còn nếu tùy chọn này được tắt, LILO khởi động hệ điều hành mặc định, nếu phím "
"dài không được bấm (trong trường hợp đó, nó tới dấu nhắc LILO)."
"<br>Việc này đặt tùy chọn <i>prompt</i> (nhắc) trong tập tin cấu hình « "
"lilo.conf »."

#: kde-qt-common/images.cpp:53
msgid ""
"This is the list of kernels and operating systems you can currently boot. "
"Select which one you want to edit here."
msgstr ""
"Đây là danh sách các hạt nhân và hệ điều hành bạn hiện thời có khả năng khởi "
"động. Ở đây hãy chọn điều nào bạn muốn chỉnh sửa."

#: kde-qt-common/images.cpp:59 kde-qt-common/images.cpp:281
msgid "&Kernel:"
msgstr "&Hạt nhân:"

#: kde-qt-common/images.cpp:60 kde-qt-common/images.cpp:187
msgid "Enter the filename of the kernel you want to boot here."
msgstr "Ở đây hãy nhập tên tập tin của hạt nhân bạn muốn khởi động."

#: kde-qt-common/images.cpp:62 kde-qt-common/images.cpp:188
#: kde-qt-common/images.cpp:216
msgid "&Label:"
msgstr "&Nhãn:"

#: kde-qt-common/images.cpp:63 kde-qt-common/images.cpp:188
msgid "Enter the label (name) of the kernel you want to boot here."
msgstr "Ở đây hãy nhập nhãn (tên) của hạt nhân bạn muốn khởi động."

#: kde-qt-common/images.cpp:65 kde-qt-common/images.cpp:189
msgid "&Root filesystem:"
msgstr "Hệ thống tập tin &gốc:"

#: kde-qt-common/images.cpp:66 kde-qt-common/images.cpp:189
msgid ""
"Enter the root filesystem (i.e. the partition that will be mounted as / at boot "
"time) for the kernel you want to boot here."
msgstr ""
"Ở đây hãy nhập hệ thống tập tin gốc (tức là phân vùng sẽ được lắp như là / vào "
"lúc khởi động) của hạt nhân bạn muốn khởi động."

#: kde-qt-common/images.cpp:68 kde-qt-common/images.cpp:190
msgid "&Initial ramdisk:"
msgstr "Đĩa &RAM ban đầu :"

#: kde-qt-common/images.cpp:69 kde-qt-common/images.cpp:190
msgid ""
"If you want to use an initial ramdisk (initrd) for this kernel, enter its "
"filename here. Leave this field blank if you don't intend to use an initial "
"ramdisk for this kernel."
msgstr ""
"Nếu bạn muốn sử dụng đĩa RAM ban đầu (initrd) cho hạt nhân này, hãy nhập vào "
"đây tên tập tin của nó. Còn nếu không thì bỏ rỗng."

#: kde-qt-common/images.cpp:71
msgid "E&xtra parameters:"
msgstr "Th&am số thêm:"

#: kde-qt-common/images.cpp:72
msgid ""
"Enter any extra parameters you wish to pass to the kernel here. Usually, this "
"can be left blank."
"<br>This sets the <i>append</i> option in lilo.conf."
msgstr ""
"Ở đây hãy nhập các tham số thêm bạn muốn gởi qua cho hạt nhân. Bình thường "
"trường này bỏ rỗng được."
"<br>Việc này đặt tùy chọn <i>append</i> (phụ thêm) trong tập tin cấu hình « "
"lilo.conf »."

#: kde-qt-common/images.cpp:79
msgid "Set &Default"
msgstr "Đặt &mặc định"

#: kde-qt-common/images.cpp:80
msgid "Boot this kernel/OS if the user doesn't make a different choice"
msgstr "Khởi động hạt nhân/HĐH này nếu người dùng không chọn khác"

#: kde-qt-common/images.cpp:82
msgid "De&tails"
msgstr "Chi &tiết"

#: kde-qt-common/images.cpp:83
msgid ""
"This button brings up a dialog box with further, less commonly used, options."
msgstr ""
"Cái nút này hiển thị hộp thoại chứa một số tùy chọn thêm, ít thường dùng hơn."

#: kde-qt-common/images.cpp:85
msgid "&Probe"
msgstr "&Dò"

#: kde-qt-common/images.cpp:87
msgid ""
"Automatically generate a (hopefully) reasonable lilo.conf for your system"
msgstr ""
"Tự động tạo ra tập tin cấu hình « lilo.conf » hợp lý (mong muốn) cho hệ thống "
"của bạn."

#: kde-qt-common/images.cpp:88
msgid "&Check Configuration"
msgstr "Kiểm tra &cấu hình"

#: kde-qt-common/images.cpp:90
msgid "Run LILO in test mode to see if the configuration is ok"
msgstr "Chạy LILO trong chế độ thử ra để kiểm tra cấu hình là đúng chưa"

#: kde-qt-common/images.cpp:91
msgid "Add &Kernel..."
msgstr "Thêm &hạt nhân..."

#: kde-qt-common/images.cpp:93
msgid "Add a new Linux kernel to the boot menu"
msgstr "Thêm hạt nhân Linux mới vào trình đơn khởi động"

#: kde-qt-common/images.cpp:94
msgid "Add Other &OS..."
msgstr "Thêm HĐH &khác..."

#: kde-qt-common/images.cpp:96
msgid "Add a non-Linux OS to the boot menu"
msgstr "Thêm hệ điều hành khác Linux vào trình đơn khởi động"

#: kde-qt-common/images.cpp:97
msgid "&Remove Entry"
msgstr "&Gỡ bỏ mục"

#: kde-qt-common/images.cpp:99
msgid "Remove entry from the boot menu"
msgstr "Gỡ bỏ mục nhập khỏi trình đơn khởi động"

#: kde-qt-common/images.cpp:177
msgid ""
"Configuration ok. LILO said:\n"
msgstr ""
"Cấu hình chạy được. LILO nói:\n"

#: kde-qt-common/images.cpp:178
msgid "Configuration OK"
msgstr "Cấu hình chạy được"

#: kde-qt-common/images.cpp:180
msgid ""
"Configuration NOT ok. LILO said:\n"
msgstr ""
"Cấu hình không chạy được. LILO nói:\n"

#: kde-qt-common/images.cpp:181
msgid "Configuration NOT ok"
msgstr "Cấu hình không chạy được"

#: kde-qt-common/images.cpp:187
msgid "&Kernel filename:"
msgstr "Tên tập tin &hạt nhân:"

#: kde-qt-common/images.cpp:215
msgid "Boot from dis&k:"
msgstr "&Khởi động từ đĩa:"

#: kde-qt-common/images.cpp:215
msgid ""
"Enter the partition containing the operating system you'd like to boot here."
msgstr "Ở đây hãy nhập phân vùng chứa hệ điều hành bạn muốn khởi động."

#: kde-qt-common/images.cpp:216
msgid "Enter the label (name) of the operating system here."
msgstr "Ở đây hãy nhập nhãn (tên) của hệ điều hành."

#: kde-qt-common/images.cpp:297
msgid "Dis&k:"
msgstr "Đĩ&a:"

#: kde-qt-common/mainwidget.cpp:43
msgid "&General Options"
msgstr "Tùy chọn chun&g"

#: kde-qt-common/mainwidget.cpp:44
msgid "&Operating Systems"
msgstr "&Hệ điều hành"

#: kde-qt-common/mainwidget.cpp:45 kde-qt-common/mainwidget.cpp:65
#: kde-qt-common/mainwidget.cpp:94 kde-qt-common/mainwidget.cpp:100
msgid "&Expert"
msgstr "Cấp c&ao"

#: kde-qt-common/mainwidget.cpp:96 kde-qt-common/mainwidget.cpp:104
msgid "&General options"
msgstr "Tùy chọn chun&g"

#: kde-qt-common/mainwidget.cpp:98 kde-qt-common/mainwidget.cpp:102
msgid "&Operating systems"
msgstr "&Hệ điều hành"

#: kde/Details.cpp:44 qt/Details.cpp:44
msgid "&Graphics mode on text console:"
msgstr "Chế độ đồ hóa trên bàn &giao tiếp văn bản:"

#: kde/Details.cpp:47 qt/Details.cpp:47
msgid ""
"You can select the graphics mode for this kernel here."
"<br>If you intend to use a VGA graphics mode, you must compile the kernel with "
"support for framebuffer devices. The <i>ask</i> setting brings up a prompt at "
"boot time."
msgstr ""
"Ở đây bạn có khả năng chọn chế độ đồ họa cho hạt nhân này."
"<br>Nếu bạn định sử dụng chế độ đồ hóa kiểu VGA, bạn cần phải biên dịch hạt "
"nhân với khả năng hỗ trợ thiết bị kiểu bộ đệm khung (framebuffer). Thiết lập <i>"
"nhắc</i> (ask) hiển thị dấu nhắc vào lúc khởi động."

#: kde/Details.cpp:75 qt/Details.cpp:76
msgid "Mount root filesystem &read-only"
msgstr "Lắp hệ thống tập tin gốc là &chỉ đọc"

#: kde/Details.cpp:76 qt/Details.cpp:77
msgid ""
"Mount the root filesystem for this kernel read-only. Since the init scripts "
"normally take care of remounting the root filesystem in read-write mode after "
"running some checks, this should always be turned on."
"<br>Don't turn this off unless you know what you're doing."
msgstr ""
"Lắp hệ thống tập tin gốc cho hạt nhân này là chỉ đọc. Vì các văn lệnh init "
"thường quản lý việc lắp lại hệ thống tập tin gốc trong chế độ đọc-ghi sau khi "
"chạy vài việc kiểm tra, tùy chọn này luôn luôn nên được bật."
"<br>Đừng tắt tùy chọn này nếu bạn không hiểu hoàn toàn kết quả."

#: kde/Details.cpp:78 qt/Details.cpp:80
msgid "Do not check &partition table"
msgstr "Không kiểm tra bảng &phân vùng"

#: kde/Details.cpp:79
msgid ""
"This turns off some sanity checks while writing the configuration. This should "
"not be used under \"normal\" circumstances, but it can be useful, for example, "
"by providing the capability of booting from a floppy disk, without having a "
"floppy in the drive every time you run lilo."
"<br>This sets the <i>unsafe</i> keyword in lilo.conf."
msgstr ""
"Tùy chọn này tắt vài việc kiểm tra sự đúng mực trong khi ghi cấu hình. Khuyên "
"bạn không sử dụng tùy chọn này trong trường hợp thường, nhưng nó có thể có ích, "
"chẳng hạn, bằng cách cung cấp khả năng khởi động từ đĩa mềm, mà không cần nạp "
"đĩa mềm vào ổ mỗi lần chạy LILO."
"<br>Việc này đặt từ khoá <i>unsafe</i> (không an toàn) trong tập tin cấu hình « "
"lilo.conf »."

#: kde/Details.cpp:83 qt/Details.cpp:86
msgid ""
"Checking this box enables automatic recording of boot command lines as the "
"default for the following bootups. This way, lilo \"locks\" on a choice until "
"it is manually overridden."
"<br>This sets the <b>lock</b> option in lilo.conf"
msgstr ""
"Việc đánh dấu trong hộp này hiệu lực khả năng tự động ghi lưu các dòng lệnh "
"khởi động như là giá trị mặc định cho các việc khởi động sau. Bằng cách này, "
"lilo « khoá » với sự chọn đến khi nó bị đè bằng tay."
"<br>Việc này đặt từ khoá <i>lock</i> (khoá) trong tập tin cấu hình « lilo.conf "
"»."

#: kde/Details.cpp:86 qt/Details.cpp:89
msgid ""
"If this box is checked, a password (entered below) is required only if any "
"parameters are changed (i.e. the user can boot <i>linux</i>, but not <i>"
"linux single</i> or <i>linux init=/bin/sh</i>).\n"
"This sets the <b>restricted</b> option in lilo.conf."
msgstr ""
"Nếu tùy chọn này được bật, mật khẩu (nhập bên dưới) cần thiết chỉ nếu tham số "
"nào bị thay đổi (tức là người dùng có khả năng khởi động <i>linux</i>"
", nhưng không phải <i>linux single</i> hay <i>linux init=/bin/sh</i>).\n"
"<br>Việc này đặt từ khoá <i>restricted</i> (bị hạn chế) trong tập tin cấu hình "
"« lilo.conf »."

#: kde/Details.cpp:94 qt/Details.cpp:98
msgid ""
"Enter the password required for bootup (if any) here. If <i>restricted</i> "
"above is checked, the password is required for additional parameters only."
"<br><b>WARNING:</b> The password is stored in clear text in /etc/lilo.conf. "
"You'll want to make sure nobody untrusted can read this file. Also, you "
"probably don't want to use your normal/root password here."
msgstr ""
"Ở đây hãy nhập mật khẩu cần thiết để khởi động (nếu có). Nếu tùy chọn <i>"
"restricted</i> (bị hạn chế) bên trên được bật, mật khẩu cần thiết chỉ cho tham "
"số thêm."
"<br><b>CẢNH BÁO :</b> mật khẩu được cất giữ dạng chữ rõ (nhập thô) trong tập "
"tin cấu hình « lilo.conf ». Khuyên bạn không cho phép người khác không đáng tin "
"đọc tập tin này. Hơn nữa, khuyên bạn không sử dụng mật khẩu thường/người chủ ở "
"đây."

#: kde/kcontrol.cpp:48
msgid "kcmlilo"
msgstr "kcmlilo"

#: kde/kcontrol.cpp:48
msgid "LILO Configuration"
msgstr "Cấu hình LILO"

#: kde/kcontrol.cpp:50
msgid "(c) 2000, Bernhard Rosenkraenzer"
msgstr "© 2000, Bernhard Rosenkraenzer"

#: qt/Details.cpp:81
msgid ""
"This turns off some sanity checks while writing the configuration. This "
"shouldn't be used under \"normal\" circumstances, but it's useful, for example, "
"for installing the possibility to boot from a floppy disk without having a "
"floppy in the drive every time you run lilo."
"<br>This sets the <i>unsafe</i> keyword in lilo.conf."
msgstr ""
"Tùy chọn này tắt vài việc kiểm tra sự đúng mực trong khi ghi cấu hình. Khuyên "
"bạn không sử dụng nó trong trường hợp chuẩn, nhưng nó có ích, chẳng hạn, để cài "
"đặt khả năng khởi động từ đĩa mềm mà không nạp đĩa mềm mỗi lần chạy LILO."
"<br>Việc này đặt từ khoá <i>unsafe</i> (không an toàn) trong tập tin cấu hình « "
"lilo.conf »."

#: qt/standalone.cpp:41
msgid "&What's This?"
msgstr "&Cái này là gì?"

#: qt/standalone.cpp:43
msgid ""
"The <i>What's This?</i> button is part of this program's help system. Click on "
"the What's This? button then on any widget in the window to get information "
"(like this) on it."
msgstr ""
"Cái nút <i>Cái này là gì?</i> là phần của hệ thống trợ giúp của chương trình "
"này. Hãy nhấn vào nút <i>Cái này là gì?</i> rồi vào bất cứ ô điều khiển nào nằm "
"trong cửa sổ, để xem thông tin (như thế) về nó."

#: qt/standalone.cpp:47
msgid ""
"This button calls up the program's online help system. If it does nothing, no "
"help file has been written (yet); in that case, use the <i>What's This</i> "
"button on the left."
msgstr ""
"Cái nút này gọi hệ thống trợ giúp có sẵn của chương trình này. Nếu nó không "
"hoạt động, chưa tạo tập tin trợ giúp; trong trường hợp đó, hãy sử dụng cái nút "
"<i>Cái này là gì?</i> bên trái."

#: qt/standalone.cpp:49
msgid "&Default"
msgstr "&Mặc định"

#: qt/standalone.cpp:50
msgid ""
"This button resets all parameters to some (hopefully sane) default values."
msgstr "Cái nút này đặt lại mọi tham số về giá trị mặc định."

#: qt/standalone.cpp:52
msgid "&Reset"
msgstr "Đặt &lại"

#: qt/standalone.cpp:53
msgid ""
"This button resets all parameters to what they were before you started the "
"program."
msgstr ""
"Cái nút này đặt lại mọi tham số về giá trị tồn tại trước khi bạn khởi chạy "
"chương trình này."

#: qt/standalone.cpp:56
msgid "This button saves all your changes without exiting."
msgstr "Cái nút này lưu các thay đổi mà không thoát."

#: qt/standalone.cpp:59
msgid "This button saves all your changes and exits the program."
msgstr "Cái nút này lưu các thay đổi rồi thoát khỏi chương trình."

#: qt/standalone.cpp:62
msgid "This button exits the program without saving your changes."
msgstr "Cái nút này thoát khỏi chương trình mà không lưu các thay đổi."

#: _translatorinfo.cpp:1
msgid ""
"_: NAME OF TRANSLATORS\n"
"Your names"
msgstr "Nhóm Việt hoá TDE"

#: _translatorinfo.cpp:3
msgid ""
"_: EMAIL OF TRANSLATORS\n"
"Your emails"
msgstr "[email protected]"

#~ msgid ""
#~ "LILO-config v0.1.0\n"
#~ "\n"
#~ "(c) 2000 Red Hat, Inc.\n"
#~ "\n"
#~ "Programmed by Bernhard \"Bero\" Rosenkraenzer\n"
#~ "\t<[email protected]>\n"
#~ "\n"
#~ "For updates, check\n"
#~ "http://www.linux-easy.com/development.php"
#~ msgstr ""
#~ "LILO-config v0.1.0\n"
#~ "\n"
#~ "(c) 2000 Red Hat, Inc.\n"
#~ "\n"
#~ "Programmed by Bernhard \"Bero\" Rosenkraenzer\n"
#~ "\t<[email protected]>\n"
#~ "\n"
#~ "For updates, check\n"
#~ "http://www.linux-easy.com/development.php"