summaryrefslogtreecommitdiffstats
path: root/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kio_media.po
blob: 2fc8305a14bef48ed025a0eb75161fdd7a0fd499 (plain)
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100
101
102
103
104
105
106
107
108
109
110
111
112
113
114
115
116
117
118
119
120
121
122
123
124
125
126
127
128
129
130
131
132
133
134
135
136
137
138
139
140
141
142
143
144
145
146
147
148
149
150
151
152
153
154
155
156
157
158
159
160
161
162
163
164
165
166
167
168
169
170
171
172
173
174
175
176
177
178
179
180
181
182
183
184
185
186
187
188
189
190
191
192
193
194
195
196
197
198
199
200
201
202
203
204
205
206
207
208
209
210
211
212
213
214
215
216
217
218
219
220
221
222
223
224
225
226
227
228
229
230
231
232
233
234
235
236
237
238
239
240
241
242
243
244
245
246
247
248
249
250
251
252
253
254
255
256
257
258
259
260
261
262
263
264
265
266
267
268
269
270
271
272
273
274
275
276
277
278
279
280
281
282
283
284
285
286
287
288
289
290
291
292
293
294
295
296
297
298
299
300
301
302
303
304
305
306
307
308
309
310
311
312
313
314
315
316
317
318
319
320
321
322
323
324
325
326
327
328
329
330
331
332
333
334
335
336
337
338
339
340
341
342
343
344
345
346
347
348
349
350
351
352
353
354
355
356
357
358
359
360
361
362
363
364
365
366
367
368
369
370
371
372
373
374
375
376
377
378
379
380
381
382
383
384
385
386
387
388
389
390
391
392
393
394
395
396
397
398
399
400
401
402
403
404
405
406
407
408
409
410
411
412
413
414
415
416
417
418
419
420
421
422
423
424
425
426
427
428
429
430
431
432
433
434
435
436
437
438
439
440
441
442
443
444
445
446
447
448
449
450
451
452
453
454
455
456
457
458
459
460
461
462
463
464
465
466
467
468
469
470
471
472
473
474
475
476
477
478
479
480
481
482
483
484
485
486
487
488
489
490
491
492
493
494
495
496
497
498
499
500
501
502
503
504
505
506
507
508
509
510
511
512
513
514
515
516
517
518
519
520
521
522
523
524
525
526
527
528
529
530
531
532
533
534
535
536
537
538
539
540
541
542
543
544
545
546
547
548
549
550
551
552
553
554
555
556
557
558
559
560
561
# Vietnamese translation for kio_media.
# Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc.
# Phan Vĩnh Thịnh <[email protected]>, 2006.
# 
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: kio_media\n"
"POT-Creation-Date: 2008-07-08 01:18+0200\n"
"PO-Revision-Date: 2006-07-04 22:53+0930\n"
"Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh <[email protected]>\n"
"Language-Team: Vietnamese <[email protected]>\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n"
"X-Generator: KBabel 1.10\n"

#: _translatorinfo.cpp:1
msgid ""
"_: NAME OF TRANSLATORS\n"
"Your names"
msgstr "Phan Vĩnh Thịnh"

#: _translatorinfo.cpp:3
msgid ""
"_: EMAIL OF TRANSLATORS\n"
"Your emails"
msgstr "[email protected]"

#: kio_media.cpp:35
msgid "Protocol name"
msgstr "Tên giao thức"

#: kio_media.cpp:36 kio_media.cpp:37
msgid "Socket name"
msgstr "Tên ổ cắm"

#: mediaimpl.cpp:86 mediaimpl.cpp:113 mediaimpl.cpp:139 mediaimpl.cpp:173
#: mediaimpl.cpp:193 mediaimpl.cpp:214
#: mounthelper/kio_media_mounthelper.cpp:45
msgid "The KDE mediamanager is not running."
msgstr "Trình quản lý vật chứa KDE chưa chạy."

#: mediaimpl.cpp:183
msgid "This media name already exists."
msgstr "Đã có tên vật chứa này."

#: mediaimpl.cpp:226
#, fuzzy
msgid "No such medium."
msgstr "Không có vật chứa như vậy: %1"

#: mediaimpl.cpp:259 mediamanager/halbackend.cpp:972
#: mediamanager/halbackend.cpp:981 mediamanager/halbackend.cpp:1285
#: mediamanager/halbackend.cpp:1296 mounthelper/kio_media_mounthelper.cpp:53
msgid "Internal Error"
msgstr "Lỗi nội bộ"

#. i18n: file propsdlgplugin/propertiespagegui.ui line 35
#: rc.cpp:3
#, no-c-format
msgid "Generic Mount Options"
msgstr "Tùy chọn lắp giống loài"

#. i18n: file propsdlgplugin/propertiespagegui.ui line 54
#: rc.cpp:6
#, no-c-format
msgid "Read only"
msgstr "Chỉ đọc"

#. i18n: file propsdlgplugin/propertiespagegui.ui line 57
#: rc.cpp:9
#, no-c-format
msgid "Mount the file system read-only."
msgstr "Lắp hệ thống tập tin với quyền chỉ đọc."

#. i18n: file propsdlgplugin/propertiespagegui.ui line 65
#: rc.cpp:12
#, no-c-format
msgid "Quiet"
msgstr "Im"

#. i18n: file propsdlgplugin/propertiespagegui.ui line 68
#: rc.cpp:15
#, no-c-format
msgid ""
"Attempts to chown or chmod files do not return errors, although they fail. Use "
"with caution!"
msgstr ""
"Việc cố gắng chown (thay đổi tình trạng sở hữu) hay chmod (thay đổi chế độ) tập "
"tin không trả gởi lỗi, dù bị lỗi. Dùng rất cẩn thận !"

#. i18n: file propsdlgplugin/propertiespagegui.ui line 76
#: rc.cpp:18
#, no-c-format
msgid "Synchronous"
msgstr "Đồng bộ"

#. i18n: file propsdlgplugin/propertiespagegui.ui line 79
#: rc.cpp:21
#, no-c-format
msgid "All I/O to the file system should be done synchronously."
msgstr "Toàn bộ dữ liệu nhập/xuất hệ thống tập tin nên được làm đồng bộ."

#. i18n: file propsdlgplugin/propertiespagegui.ui line 87
#: rc.cpp:24
#, no-c-format
msgid "Access time updates"
msgstr "Cập nhật giờ truy cập"

#. i18n: file propsdlgplugin/propertiespagegui.ui line 90
#: rc.cpp:27
#, no-c-format
msgid "Update inode access time for each access."
msgstr "Cập nhật giờ truy cập nút thông tin inode cho mỗi việc truy cấp."

#. i18n: file propsdlgplugin/propertiespagegui.ui line 106
#: rc.cpp:30
#, no-c-format
msgid "Mountpoint:"
msgstr "Điểm lắp:"

#. i18n: file propsdlgplugin/propertiespagegui.ui line 112
#: rc.cpp:33
#, no-c-format
msgid ""
"Under what directory this file system shall be mounted. Please note that there "
"is no guarantee that the system will respect your wish. For one the directory "
"has to be below /media - and it does not yet have to exist."
msgstr ""
"Dưới thư mục nào cần lắp hệ thống tập tin. Ghi chú rằng không đảm bảo hệ thống "
"sẽ tuân theo thiết lập này: thư mục này phải nằm bên dưới </media>"
", và nó không phải đá có."

#. i18n: file propsdlgplugin/propertiespagegui.ui line 130
#: rc.cpp:36
#, no-c-format
msgid "Mount automatically"
msgstr "Lắp tự động"

#. i18n: file propsdlgplugin/propertiespagegui.ui line 133
#: rc.cpp:39
#, no-c-format
msgid "Mount this file system automatically."
msgstr "Lắp hệ thống tập tin này một cách tự động."

#. i18n: file propsdlgplugin/propertiespagegui.ui line 145
#: rc.cpp:42
#, no-c-format
msgid "Filesystem Specific Mount Options"
msgstr "Tùy chọn lắp đựa vào hệ thống tập tin"

#. i18n: file propsdlgplugin/propertiespagegui.ui line 164
#: rc.cpp:45
#, no-c-format
msgid "Flushed IO"
msgstr "Nhập/xuất được xoá sách"

#. i18n: file propsdlgplugin/propertiespagegui.ui line 167
#: rc.cpp:48
#, no-c-format
msgid ""
"Always flush all data to the hot plug devices immediately and don't cache it."
msgstr ""
"Luôn luôn xoá sạch ngay mọi dữ liệu vào những thiết bị kết nối nóng, không lưu "
"tạm nó."

#. i18n: file propsdlgplugin/propertiespagegui.ui line 175
#: rc.cpp:51
#, no-c-format
msgid "UTF-8 charset"
msgstr "Bộ ký tự UTF-8"

#. i18n: file propsdlgplugin/propertiespagegui.ui line 178
#: rc.cpp:54
#, no-c-format
msgid ""
"UTF8 is the filesystem safe 8-bit encoding of Unicode that is used by the "
"console. It can be be enabled for the filesystem with this option."
msgstr ""
"UTF-8 là bảng mã 8-bit an toàn cho hệ thống tập tin của Unicode được dùng bởi "
"bàn giao tiêp. Nó có thể được bật cho hệ thống tập tin bằng tùy chọn này."

#. i18n: file propsdlgplugin/propertiespagegui.ui line 186
#: rc.cpp:57
#, no-c-format
msgid "Mount as user"
msgstr "Lắp như user"

#. i18n: file propsdlgplugin/propertiespagegui.ui line 189
#: rc.cpp:60
#, no-c-format
msgid "Mount this file system as user."
msgstr "Lắp hệ thống tập tin này như user."

#. i18n: file propsdlgplugin/propertiespagegui.ui line 205
#: rc.cpp:63
#, no-c-format
msgid "Journaling:"
msgstr "Tạo ký sự :"

#. i18n: file propsdlgplugin/propertiespagegui.ui line 220
#: rc.cpp:66 rc.cpp:87
#, no-c-format
msgid ""
"<h2>Specifies  the journalling mode for file data. Metadata is always "
"journaled. </h2>\n"
"           \n"
"<h3><b>All Data</b></h3>\n"
"           All  data  is  committed into the journal prior to being written "
"into the main file system. This is the slowest variant with the highest data "
"security.\n"
"\n"
"<h3><b>Ordered</b></h3>\n"
"           All data is forced directly out to the main  file system prior to "
"its metadata being committed to the journal.\n"
"\n"
"<h3><b>Write Back</b></h3>\n"
"           Data ordering is not preserved - data may be written into the main "
"file system after its metadata has been committed to the journal.  This is "
"rumoured to  be the  highest-throughput option.  It guarantees internal file "
"system integrity,  however it can allow old data to appear in files after  a  "
"crash  and  journal recovery."
msgstr ""
"<h2>Xác định chế độ tạo ký sự cho dữ liệu tập tin. Siêu dữ liệu luôn luôn được "
"ghi vào ký sự.</h2>\n"
"           \n"
"<h3><b>Mọi dữ liệu</b></h3>\n"
"\tMọi dữ liệu được ghi vào ký sự trước khi được ghi vào hệ thống tập tin chính. "
"Biến thể này là chậm nhất còn có sự bảo mật dữ liệu cao nhất.\n"
"\n"
"<h3><b>Được sắp xếp</b></h3>\n"
"          Mọi dữ liệu được ép buộc trực tiếp ra vào hệ thống tập tin chính "
"trước khi siêu dữ liệu của nó được ghi vào ký sự.\n"
"\n"
"<h3><b>Ghi lùi</b></h3>\n"
"           Thứ tự dữ liệu không được bảo tồn: dữ liệu có thể được ghi vào hệ "
"thống tập tin chính sau khi siêu dữ liệu của nó đã được ghi vào ký sự. Tùy chọn "
"này có thể truyền dữ liệu nhiều nhất. Nó đảm bảo sự hợp nhật hệ thống tập tin "
"nội bộ, dù nó có thể cho phép dữ liệu cũ xuất hiện trong tập tin sau khi sụp đổ "
"và phục hồi ký sự."

#. i18n: file propsdlgplugin/propertiespagegui.ui line 226
#: rc.cpp:78
#, no-c-format
msgid "All Data"
msgstr "Mọi dữ liệu"

#. i18n: file propsdlgplugin/propertiespagegui.ui line 231
#: rc.cpp:81
#, no-c-format
msgid "Ordered"
msgstr "Được sấp xếp"

#. i18n: file propsdlgplugin/propertiespagegui.ui line 236
#: rc.cpp:84
#, no-c-format
msgid "Write Back"
msgstr "Ghi lùi"

#. i18n: file propsdlgplugin/propertiespagegui.ui line 270
#: rc.cpp:99
#, no-c-format
msgid "Short names:"
msgstr "Tên ngắn:"

#. i18n: file propsdlgplugin/propertiespagegui.ui line 288
#: rc.cpp:102 rc.cpp:129
#, no-c-format
msgid ""
"<h2>Defines  the  behaviour  for  creation and display of filenames which fit "
"into 8.3 characters. If a long name for a file exists, it will always be "
"preferred display.</h2>\n"
"\n"
"<h3><b>Lower</b></h3>\n"
"Force the short name to lower case upon display; store a long name when the "
"short name is not all upper case.\n"
"\n"
"<h3><b>Windows 95</b></h3>\n"
"Force the short name to upper case upon display; store a long name when the "
"short name is not all upper case.\n"
"\n"
"<h3><b>Windows NT</b></h3>\n"
"Display the shortname as is; store a long name when the short name is not all "
"lower case or all upper case.\n"
"\n"
"<h3><b>Mixed</b></h3>\n"
"Display the short name as is; store a long name when the short name is not all "
"upper case."
msgstr ""
"<h2>Xác định ứng xử khi tạo và hiển thị tên tập tin vừa khít 8.3 ký tự. Nếu tập "
"tin có tên dài tồn tại, nó sẽ luôn luôn có quyền hiển thị.</h2>\n"
"\n"
"<h3><b>Chữ thường</b></h3>\n"
"Ép buộc tên ngắn thành chữ thường khi được hiển thị; cất giữ tên dài khi tên "
"ngắn không phải toàn bộ chữ thường.\n"
"\n"
"<h3><b>Windows 95</b></h3>\n"
"Ép buộc tên ngắn thành chữ thường khi được hiển thị; cất giữ tên dài khi tên "
"ngắn không phải toàn bộ chữ thường.\n"
"\n"
"<h3><b>Windows NT</b></h3>\n"
"Hiển thị tên ngắn như có ; cất giữ tên dài khi tên ngắn không phải toàn bộ chữ "
"thường hay toàn bộ chữ hoa.\n"
"\n"
"<h3><b>Đa hệ thống</b></h3>\n"
"Hiển thị tên ngắn như có ; cất giữ tên dài khi tên ngắn không phải toàn bộ chữ "
"hoa."

#. i18n: file propsdlgplugin/propertiespagegui.ui line 294
#: rc.cpp:117
#, no-c-format
msgid "Lower"
msgstr "Chữ thường"

#. i18n: file propsdlgplugin/propertiespagegui.ui line 299
#: rc.cpp:120
#, no-c-format
msgid "Windows 95"
msgstr "Windows 95"

#. i18n: file propsdlgplugin/propertiespagegui.ui line 304
#: rc.cpp:123
#, no-c-format
msgid "Windows NT"
msgstr "Windows NT"

#. i18n: file propsdlgplugin/propertiespagegui.ui line 309
#: rc.cpp:126
#, no-c-format
msgid "Mixed"
msgstr "Đa hệ thống"

#. i18n: file propsdlgplugin/propertiespagegui.ui line 342
#: rc.cpp:144
#, no-c-format
msgid "Filesystem: iso9660"
msgstr "Hệ thống tập tin: iso9660"

#: kfile-plugin/kfilemediaplugin.cpp:173
msgid "Medium Information"
msgstr "Thông tin vật chứa"

#: kfile-plugin/kfilemediaplugin.cpp:176
msgid "Free"
msgstr "Trống"

#: kfile-plugin/kfilemediaplugin.cpp:179
msgid "Used"
msgstr "Dùng"

#: kfile-plugin/kfilemediaplugin.cpp:182
msgid "Total"
msgstr "Tổng"

#: kfile-plugin/kfilemediaplugin.cpp:185
msgid "Base URL"
msgstr "URL cơ sở"

#: kfile-plugin/kfilemediaplugin.cpp:186
msgid "Mount Point"
msgstr "Điểm gắn"

#: kfile-plugin/kfilemediaplugin.cpp:187
msgid "Device Node"
msgstr "Nút thiết bị"

#: kfile-plugin/kfilemediaplugin.cpp:189
msgid "Medium Summary"
msgstr "Tổng kết về vật chứa"

#: kfile-plugin/kfilemediaplugin.cpp:191
msgid "Usage"
msgstr "Cách dùng"

#: kfile-plugin/kfilemediaplugin.cpp:193
msgid "Bar Graph"
msgstr "Đồ hoạ cột"

#: libmediacommon/actionlistboxitem.cpp:34
msgid "Auto Action"
msgstr "Hành động tự động"

#: libmediacommon/notifiernothingaction.cpp:28
msgid "Do Nothing"
msgstr "Không làm gì"

#: libmediacommon/notifieropenaction.cpp:28
msgid "Open in New Window"
msgstr "Mở trong cửa sổ mới"

#: libmediacommon/notifierserviceaction.cpp:33
msgid "Unknown"
msgstr "Không rõ"

#: mediamanager/fstabbackend.cpp:104 mediamanager/fstabbackend.cpp:114
#: mediamanager/halbackend.cpp:1218 mediamanager/halbackend.cpp:1240
#, c-format
msgid "No such medium: %1"
msgstr "Không có vật chứa như vậy: %1"

#: mediamanager/fstabbackend.cpp:398
msgid "CD Recorder"
msgstr "Đầu ghi CD"

#: mediamanager/fstabbackend.cpp:404
msgid "DVD"
msgstr "DVD"

#: mediamanager/fstabbackend.cpp:415
msgid "CD-ROM"
msgstr "Ổ CD"

#: mediamanager/fstabbackend.cpp:428
msgid "Floppy"
msgstr "Đĩa mềm"

#: mediamanager/fstabbackend.cpp:436
msgid "Zip Disk"
msgstr "Đĩa Zip"

#: mediamanager/fstabbackend.cpp:447
msgid "Removable Device"
msgstr "Thiết bị rời"

#: mediamanager/fstabbackend.cpp:452 mediamanager/fstabbackend.cpp:458
msgid "Remote Share"
msgstr "Chia sẻ ở xa"

#: mediamanager/fstabbackend.cpp:463
msgid "Hard Disk"
msgstr "Đĩa cứng"

#: mediamanager/halbackend.cpp:640
#, fuzzy
msgid "Unknown Drive"
msgstr "Không rõ"

#: mediamanager/halbackend.cpp:652
#, fuzzy
msgid "Floppy Drive"
msgstr "Đĩa mềm"

#: mediamanager/halbackend.cpp:660
#, fuzzy
msgid "Zip Drive"
msgstr "Đĩa Zip"

#: mediamanager/halbackend.cpp:730
msgid "Camera"
msgstr "Máy ảnh"

#: mediamanager/halbackend.cpp:992
msgid "Invalid filesystem type"
msgstr "Kiểu hệ thống tập tin không hợp lệ"

#: mediamanager/halbackend.cpp:994 mediamanager/halbackend.cpp:1141
#: mediamanager/halbackend.cpp:1317
msgid "Permissions denied"
msgstr "Quyền bị từ chối"

#: mediamanager/halbackend.cpp:996
msgid "Device is already mounted."
msgstr "Thiết bị đã được lắp."

#: mediamanager/halbackend.cpp:1042
msgid ""
"Moreover, programs still using the device have been detected. They are listed "
"below. You have to close them or change their working directory before "
"attempting to unmount the device again."
msgstr ""

#: mediamanager/halbackend.cpp:1065 mediamanager/halbackend.cpp:1306
msgid ""
"Unfortunately, the device <b>%1</b> (%2) named <b>'%3'</b> "
"and currently mounted at <b>%4</b> could not be unmounted. "
msgstr ""

#: mediamanager/halbackend.cpp:1071
msgid "The following error was returned by umount command:"
msgstr ""

#: mediamanager/halbackend.cpp:1312
msgid "Unmounting failed due to the following error:"
msgstr ""

#: mediamanager/halbackend.cpp:1314
msgid "Device is Busy:"
msgstr "Thiết bị đang bận:"

#: mediamanager/mediamanager.cpp:213 mediamanager/mediamanager.cpp:217
#: mediamanager/mediamanager.cpp:226 mediamanager/mediamanager.cpp:230
msgid "Feature only available with HAL"
msgstr "Tính này này sẵn sàng chỉ với HAL"

#: mounthelper/kio_media_mounthelper.cpp:74
msgid "%1 cannot be found."
msgstr "Không tìm thấy %1."

#: mounthelper/kio_media_mounthelper.cpp:81
msgid "%1 is not a mountable media."
msgstr "%1 không phải là một vật chứa có thể gắn."

#: mounthelper/kio_media_mounthelper.cpp:166
msgid "The device was successfully unmounted, but the tray could not be opened"
msgstr ""

#: mounthelper/kio_media_mounthelper.cpp:168
msgid "The device was successfully unmounted, but could not be ejected"
msgstr ""

#: mounthelper/kio_media_mounthelper.cpp:182
msgid "Unmount given URL"
msgstr "Bỏ gắn URL đưa ra."

#: mounthelper/kio_media_mounthelper.cpp:183
msgid "Mount given URL (default)"
msgstr "Gắn URL đưa ra (mặc định)"

#: mounthelper/kio_media_mounthelper.cpp:184
msgid "Eject given URL via kdeeject"
msgstr "Đẩy URL chỉ ra bằng kdeeject"

#: mounthelper/kio_media_mounthelper.cpp:185
msgid "Unmount and Eject given URL (necessary for some USB devices)"
msgstr "Bỏ gắn và nhả ra URL đã chỉ (cần cho một số thiết bị USB)"

#: mounthelper/kio_media_mounthelper.cpp:186
msgid "media:/ URL to mount/unmount/eject/remove"
msgstr "Địa chỉ URL media:/ để gắn/bỏ gắn/nhả ra/xóa bỏ"

#: propsdlgplugin/propertiespage.cpp:137
#, c-format
msgid "Filesystem: %1"
msgstr "Hệ thống tập tin: %1"

#: propsdlgplugin/propertiespage.cpp:196
msgid "Mountpoint has to be below /media"
msgstr "Điểm lắp phải nằm bên dưới </media>"

#: propsdlgplugin/propertiespage.cpp:211
msgid "Saving the changes failed"
msgstr "Lỗi lưu các thay đổi"

#: propsdlgplugin/propsdlgshareplugin.cpp:67
msgid "&Mounting"
msgstr "&Lắp"

#~ msgid ""
#~ "\n"
#~ "Please check that the disk is entered correctly."
#~ msgstr ""
#~ "\n"
#~ "Xin hãy kiểm tra lại xem đĩa đã được đưa vào đúng chưa."

#~ msgid ""
#~ "\n"
#~ "Please check that the device is plugged correctly."
#~ msgstr ""
#~ "\n"
#~ "Xin hãy kiểm tra lại xem thiết bị được cắm đúng chưa."