1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100
101
102
103
104
105
106
107
108
109
110
111
112
113
114
115
116
117
118
119
120
121
122
123
124
125
126
127
128
129
130
131
132
133
134
135
136
137
138
139
140
141
142
143
144
145
146
147
148
149
150
151
152
153
154
155
156
157
158
159
160
161
162
163
164
165
166
167
168
169
170
171
172
173
174
175
176
177
178
179
180
181
182
183
184
185
186
187
188
189
190
191
192
193
194
195
196
197
198
199
200
201
202
203
204
205
206
207
208
209
210
211
212
213
214
215
216
217
218
219
220
221
222
223
224
225
226
227
228
229
230
231
232
233
234
235
236
237
238
239
240
241
242
243
244
245
246
247
248
249
250
251
252
253
254
255
256
257
258
259
260
261
262
263
264
265
266
267
268
269
270
271
272
273
274
275
276
277
278
279
280
281
282
283
284
285
286
287
288
289
290
291
292
293
294
295
296
297
298
299
300
301
302
303
304
305
306
307
308
309
310
311
312
313
314
315
316
317
318
319
320
321
322
323
324
325
326
327
328
329
330
331
332
333
334
335
336
337
338
339
340
341
342
343
344
345
346
347
348
349
350
351
352
353
354
355
356
357
358
359
360
361
362
363
364
365
366
367
368
369
370
371
372
|
# Vietnamese translation for klipper.
# Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc.
# Nguyễn Hưng Vũ <[email protected]>, 2002.
# Phan Vĩnh Thịnh <[email protected]>, 2006.
#
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: klipper\n"
"POT-Creation-Date: 2019-01-13 18:47+0100\n"
"PO-Revision-Date: 2006-07-04 22:54+0930\n"
"Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh <[email protected]>\n"
"Language-Team: Vietnamese <[email protected]>\n"
"Language: vi\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n"
"X-Generator: KBabel 1.10\n"
#: _translatorinfo:1
msgid ""
"_: NAME OF TRANSLATORS\n"
"Your names"
msgstr "Phan Vĩnh Thịnh"
#: _translatorinfo:2
msgid ""
"_: EMAIL OF TRANSLATORS\n"
"Your emails"
msgstr "[email protected]"
#: configdialog.cpp:49
msgid "&General"
msgstr "&Chung"
#: configdialog.cpp:52
msgid "Ac&tions"
msgstr "&Hành động"
#: configdialog.cpp:55
msgid "Global &Shortcuts"
msgstr "&Phím tắt toàn cục"
#: configdialog.cpp:99
msgid "&Popup menu at mouse-cursor position"
msgstr "Thực đơn &chuột phải ở vị trí con trỏ chuột"
#: configdialog.cpp:101
msgid "Save clipboard contents on e&xit"
msgstr "&Lưu nội dung bảng tạm khi thoát"
#: configdialog.cpp:103
msgid "Remove whitespace when executing actions"
msgstr "Xóa bỏ khoảng trắng khi thực hiện hành động"
#: configdialog.cpp:105
msgid ""
"Sometimes, the selected text has some whitespace at the end, which, if "
"loaded as URL in a browser would cause an error. Enabling this option "
"removes any whitespace at the beginning or end of the selected string (the "
"original clipboard contents will not be modified)."
msgstr ""
"Đôi khi, văn bản đã chọn có khoảng trắng ở cuối, mà nếu nạp ở dạng URL trong "
"một trình duyệt thì sẽ gây ra lỗi. Bật tùy chọn này để xóa bỏ bất kỳ khoảng "
"trắng nào tại đầu và cuối chuỗi đã chọn (nội dung gốc trong bảng tạm sẽ "
"không thay đổi)."
#: configdialog.cpp:107
msgid "&Replay actions on an item selected from history"
msgstr "&Lặp lại hành động của mục đã chọn từ lịch sử"
#: configdialog.cpp:110
msgid "Pre&vent empty clipboard"
msgstr "Ngăn &chặn sự rỗng bảng tạm"
#: configdialog.cpp:112
msgid ""
"Selecting this option has the effect, that the clipboard can never be "
"emptied. E.g. when an application exits, the clipboard would usually be "
"emptied."
msgstr ""
"Dùng tuỳ chọn này sẽ có tác dụng là bảng tạm sẽ không bao giờ bị rỗng . Ví "
"dụ khi một chương trình thoát, bảng tạm sẽ thường bị rỗng."
#: configdialog.cpp:117
msgid "&Ignore selection"
msgstr "&Lờ đi sự lựa chọn"
#: configdialog.cpp:119
msgid ""
"This option prevents the selection being recorded in the clipboard history. "
"Only explicit clipboard changes are recorded."
msgstr ""
"Dùng tùy chọn này để ngăn chặn sự ghi chép lựa chọn vào lịch sử bảng tạm. "
"Chỉ những thay đổi bảng tạm rõ ràng mới được ghi nhớ."
#: configdialog.cpp:123
msgid "Clipboard/Selection Behavior"
msgstr "Thái độ bảng tạm/sự lựa chọn"
#: configdialog.cpp:127
msgid ""
"<qt>There are two different clipboard buffers available:"
"<br><br><b>Clipboard</b> is filled by selecting something and pressing Ctrl"
"+C, or by clicking \"Copy\" in a toolbar or menubar.<br><br><b>Selection</b> "
"is available immediately after selecting some text. The only way to access "
"the selection is to press the middle mouse button.<br><br>You can configure "
"the relationship between Clipboard and Selection.</qt>"
msgstr ""
"<qt>Có hai vùng đệm bảng tạm có thể dùng:<br><br><b>Bảng tạm</b> sẽ được "
"điền khi chọn một cái gì đó và nhấn Ctrl+C, hay hay nhấn \"Sao chép\" từ "
"thanh công cụ hay thực đơn.<br><br><b>Lựa chọn</b> có tác dụng ngay lập tức "
"sau khi chọn văn bản nào đó. Cách duy nhât để truy cập sự lựa chọn là nhấn "
"vào nút chuột giữa.<br><br>Bạn có thể cấu hình mối quan hệ giữa hai bộ đệm "
"này.</qt>"
#: configdialog.cpp:138
msgid "Sy&nchronize contents of the clipboard and the selection"
msgstr "Đồng &bộ hoá nội dung của bảng tạm và sự lựa chọn"
#: configdialog.cpp:141
#, fuzzy
msgid "Selecting this option synchronizes these two buffers."
msgstr ""
"Chọn tùy chọn này để đồng bộ hóa hai bộ đệm để chúng làm việc giống nhau như "
"trong TDE 1.x và 2.x."
#: configdialog.cpp:144
msgid "Separate clipboard and selection"
msgstr "Phân biệt bảng tạm và sự lựa chọn"
#: configdialog.cpp:147
msgid ""
"Using this option will only set the selection when highlighting something "
"and the clipboard when choosing e.g. \"Copy\" in a menubar."
msgstr ""
"Dùng tuỳ chọn này sẽ chỉ đặt sự lựa chọn khi bôi đen một cái gì đó và bảng "
"tạm khi chọn ví dụ \"Sao chép\" trong một thanh thực đơn."
#: configdialog.cpp:154
msgid "Tim&eout for action popups:"
msgstr "Thời gian chờ hiện &ra hành động:"
#: configdialog.cpp:156
msgid " sec"
msgstr " giây"
#: configdialog.cpp:157
msgid "A value of 0 disables the timeout"
msgstr "Đặt giá trị 0 sẽ bỏ thời gian chờ đi"
#: configdialog.cpp:160
msgid "C&lipboard history size:"
msgstr "Kích thước lịch sử &bảng tạm:"
#: configdialog.cpp:182
msgid ""
"_n: entry\n"
" entries"
msgstr " mục"
#: configdialog.cpp:228
msgid "Action &list (right click to add/remove commands):"
msgstr "&Danh sách hành động (nhấn chuột phải để thêm/xoá):"
#: configdialog.cpp:232
msgid "Regular Expression (see https://trinitydesktop.org/docs/qt3/qregexp.html#details)"
msgstr ""
"Biểu thức chính quy (xem https://trinitydesktop.org/docs/qt3/qregexp.html#details)"
#: configdialog.cpp:233
msgid "Description"
msgstr "Mô tả"
#: configdialog.cpp:285
msgid "&Use graphical editor for editing regular expressions"
msgstr "&Dùng trình biên soạn đồ hoạ để sửa biểu thức chính quy"
#: configdialog.cpp:294
msgid "&Add Action"
msgstr "&Thêm hành động"
#: configdialog.cpp:297
msgid "&Delete Action"
msgstr "&Xoá hành động"
#: configdialog.cpp:300
#, c-format
msgid ""
"Click on a highlighted item's column to change it. \"%s\" in a command will "
"be replaced with the clipboard contents."
msgstr ""
"Nhấn vào cột của mục đã bôi đen để thay đổi nó. \"%s\" trong một lệnh sẽ "
"được thay thế bằng nội dung của bảng tạm."
#: configdialog.cpp:306
msgid "Advanced..."
msgstr "Nâng cao..."
#: configdialog.cpp:331
msgid "Add Command"
msgstr "Thêm lệnh"
#: configdialog.cpp:332
msgid "Remove Command"
msgstr "Xóa lệnh"
#: configdialog.cpp:342
msgid "Click here to set the command to be executed"
msgstr "Nhấn vào đây để chọn lệnh sẽ được thực hiện"
#: configdialog.cpp:343
msgid "<new command>"
msgstr "<lệnh mới>"
#: configdialog.cpp:365
msgid "Click here to set the regexp"
msgstr "Nhấn vào đây để đặt regexp"
#: configdialog.cpp:366
msgid "<new action>"
msgstr "<hành động mới>"
#: configdialog.cpp:406
msgid "Advanced Settings"
msgstr "Thiết lập nâng cao"
#: configdialog.cpp:423
msgid "D&isable Actions for Windows of Type WM_CLASS"
msgstr "&Vô hiệu hoá hành động cho cửa sổ loại WM_CLASS:"
#: configdialog.cpp:426
msgid ""
"<qt>This lets you specify windows in which Klipper should not invoke "
"\"actions\". Use<br><br><center><b>xprop | grep WM_CLASS</b></center><br>in "
"a terminal to find out the WM_CLASS of a window. Next, click on the window "
"you want to examine. The first string it outputs after the equal sign is the "
"one you need to enter here.</qt>"
msgstr ""
"<qt>Tính năng này cho phép bạn chỉ định cửa sổ mà klipper sẽ không gọi "
"\"hành động\". Dùng<br><br> <center><b> xprop | grep WM_CLASS </b></"
"center><br> trong trình lệnh để tìm ra WM_CLASS của cửa sổ. Tiếp theo, nhấn "
"vào cửa sổ mà bạn muốn thử nghiệm. Chuỗi đầu tiên được xuất sau dấu bằng là "
"cái bạn cần nhập vào đây.</qt>"
#: klipperbindings.cpp:29
msgid "Clipboard"
msgstr "Bảng tạm"
#: klipperbindings.cpp:31
msgid "Show Klipper Popup-Menu"
msgstr "Hiện thực đơn chuột phải của Klipper"
#: klipperbindings.cpp:32
msgid "Manually Invoke Action on Current Clipboard"
msgstr "Tự gọi hành động trên bảng tạm hiện thời"
#: klipperbindings.cpp:33
msgid "Enable/Disable Clipboard Actions"
msgstr "Dùng/không dùng hành động bảng tạm"
#: klipperpopup.cpp:99
msgid "<empty clipboard>"
msgstr "<bảng tạm rỗng>"
#: klipperpopup.cpp:100
msgid "<no matches>"
msgstr "<không có tương ứng>"
#: klipperpopup.cpp:147
msgid "Klipper - Clipboard Tool"
msgstr "Klipper - công cụ bảng tạm"
#: popupproxy.cpp:154
msgid "&More"
msgstr "&Thêm"
#: toplevel.cpp:159
msgid "C&lear Clipboard History"
msgstr "&Xoá lịch sử bảng tạm"
#: toplevel.cpp:168
msgid "&Configure Klipper..."
msgstr "&Cấu hình Klipper..."
#: toplevel.cpp:232
msgid "Klipper - clipboard tool"
msgstr "Klipper - công cụ bảng tạm"
#: toplevel.cpp:543
msgid ""
"You can enable URL actions later by right-clicking on the Klipper icon and "
"selecting 'Enable Actions'"
msgstr ""
"Bạn có thể dùng các hành động URL sau này khi nhấn chuột phải lên biểu tượng "
"Klipper và chọn 'Dùng hành động'"
#: toplevel.cpp:610
msgid ""
"Should Klipper start automatically\n"
"when you login?"
msgstr ""
"Klipper tự động chạy khi\n"
"đăng nhập?"
#: toplevel.cpp:610
msgid "Automatically Start Klipper?"
msgstr "Tự động chạy Klipper?"
#: toplevel.cpp:610
msgid "Start"
msgstr "Chạy"
#: toplevel.cpp:610
msgid "Do Not Start"
msgstr "Không chạy"
#: toplevel.cpp:665
msgid "Enable &Actions"
msgstr "Dùng &hành động"
#: toplevel.cpp:669
msgid "&Actions Enabled"
msgstr "&Hành động dùng"
#: toplevel.cpp:1104
msgid "TDE cut & paste history utility"
msgstr "Tiện ích lịch sử cắt & dán của TDE"
#: toplevel.cpp:1108
msgid "Klipper"
msgstr "Klipper"
#: toplevel.cpp:1115
msgid "Author"
msgstr "Tác giả"
#: toplevel.cpp:1119
msgid "Original Author"
msgstr "Tác giả gốc"
#: toplevel.cpp:1123
msgid "Contributor"
msgstr "Cộng tác"
#: toplevel.cpp:1127
msgid "Bugfixes and optimizations"
msgstr "Sửa lỗi và tối ưu"
#: toplevel.cpp:1131
msgid "Maintainer"
msgstr "Nhà duy trì"
#: urlgrabber.cpp:174
msgid " - Actions For: "
msgstr " - Hành động cho: "
#: urlgrabber.cpp:196
msgid "Disable This Popup"
msgstr "Không dùng thực đơn này"
#: urlgrabber.cpp:200
msgid "&Edit Contents..."
msgstr "&Sửa nội dung..."
#: urlgrabber.cpp:271
msgid "Edit Contents"
msgstr "Sửa nội dung"
#, fuzzy
#~ msgid "Configure"
#~ msgstr "&Cấu hình Klipper..."
|