# SOME DESCRIPTIVE TITLE. # This file is put in the public domain. # FIRST AUTHOR , YEAR. # #, fuzzy msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n" "Report-Msgid-Bugs-To: \n" "POT-Creation-Date: 2024-09-07 20:11+0000\n" "PO-Revision-Date: YEAR-MO-DA HO:MI+ZONE\n" "Last-Translator: FULL NAME \n" "Language-Team: LANGUAGE \n" "Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" #. Name #: access/kaccess.desktop:3 msgid "Accessibility Tool" msgstr "Công cụ hỗ trợ người tàn tật cho" #. Name #: access/kcmaccess.desktop:12 msgid "Accessibility" msgstr "Hỗ trợ người tàn tật" #. Comment #: access/kcmaccess.desktop:14 msgid "Improve accessibility for disabled persons" msgstr "Hỗ trợ người tàn tật" #. Keywords #: access/kcmaccess.desktop:16 msgid "" "access;accessibility;deaf;impaired;bell;audible bell;visible bell;Keyboard;" "keys;sticky keys;bounce keys;slow keys;mouse navigation;num pad;" msgstr "" "truy cập;hỗ trợ người tàn tật;điếc;bị thương;chuông;chuông kêu;chuông rung;" "bàn phím;phím;phím dính;phím nảy;phím chậm;di chuyển chuột;bàn phím số;" #. Name #: arts/arts.desktop:12 msgid "Sound System" msgstr "Hệ thống âm thanh" #. Comment #: arts/arts.desktop:14 msgid "Sound System Configuration" msgstr "Cấu hình Hệ thống Âm thanh" #. Keywords #: arts/arts.desktop:16 msgid "" "aRts;Sound Server;artsd;Audio;Sound;startup;network transparency;" "transparency;priority;duplex;full duplex;response time;Mixer;Volume;KMix;Mix;" "login;MIDI;synthesizer;music;" msgstr "" "aRts;Trình phục vụ Âm thanh;artsd;Âm nhạc; âm thanh;khởi động;mạng trong " "suốt;trong suốt;ưu tiên;kép;kép hoàn toàn;phản hồi thời gian;Bộ hoà âm;Âm " "lượng;KMix;Trộn;đăng nhập;MIDI;Bộ tổng hợp âm nhạc;âm nhạc;" #. Name #: background/background.desktop:12 msgid "Background" msgstr "Ảnh nền" #. Comment #: background/background.desktop:14 msgid "Change the background settings" msgstr "Thay đổi thiết lập ảnh nền" #. Keywords #: background/background.desktop:16 msgid "" "background;desktops;colors;colours;images;wallpapers;blending;balance;cache;" "multiple wallpapers;pixmap;" msgstr "" "nền;màn hình nền;màu;màu sắc;ảnh;ảnh nền;trộn;cân bằng;đệm;nhiều ảnh nền;" "mảng ảnh;" #. Name #: bell/bell.desktop:13 msgid "System Bell" msgstr "Chuông Hệ thống" #. Comment #: bell/bell.desktop:15 msgid "System Bell Configuration" msgstr "Cấu hình Chuông Hệ thống" #. Keywords #: bell/bell.desktop:17 msgid "Bell;Audio;Sound;Volume;Pitch;Duration;" msgstr "Chuông;Âm nhạc;Âm thanh;Âm lượng;Âm sắc;Thời lượng;" #. Name #: clock/clock.desktop:13 msgid "Date & Time" msgstr "Ngày & Giờ" #. Comment #: clock/clock.desktop:15 msgid "Date and time settings" msgstr "Thiết lập ngày giờ" #. Keywords #: clock/clock.desktop:17 msgid "clock;date;time;time zone;" msgstr "đồng hồ;ngày;giờ;múi giờ;" #. Name #: colors/colors.desktop:12 msgid "Colors" msgstr "Màu" #. Comment #: colors/colors.desktop:14 msgid "Color settings" msgstr "Thiết lập màu" #. Keywords #: colors/colors.desktop:16 msgid "colors;colours;scheme;contrast;Widget colors;Color Scheme;" msgstr "màu;màu sắc;sắc thái;tương phản;Màu của ô điều khiển;Sắc thái Màu;" #. Name #: componentchooser/EXAMPLE.desktop:1 msgid "A nice name you have chosen for your interface" msgstr "Một cái tên đẹp bạn đã chọn cho giao diện của bạn" #. Comment #: componentchooser/EXAMPLE.desktop:2 msgid "A helpful description of the interface for the top right info box" msgstr "Một mô tả giao diện có ích cho hộp thông tin ở trên cùng bên phải" #. Name #: componentchooser/componentchooser.desktop:10 msgid "Default Applications" msgstr "Ứng dụng mặc định" #. Comment #: componentchooser/componentchooser.desktop:12 msgid "Choose the default components for various services" msgstr "Chọn các thành phần mặc định cho các dịch vụ khác nhau" #. Keywords #: componentchooser/componentchooser.desktop:14 msgid "" "default applications;components;component chooser;resources;e-mail;email " "client;text editor;instant messenger;terminal emulator;web browser;file " "manager;URL;hyperlinks;" msgstr "" "thành phần;bộ chọn thành phần;tài nguyên;thư điện tử;trình thư;mô phỏng " "thiết bị cuối;ứng dụng;default applications;components;component chooser;" "resources;e-mail;email client;text editor;instant messenger;terminal " "emulator;web browser;Trình quản lí tập tin;URL;hyperlinks;" #. Name #: componentchooser/componentservices/kcm_browser.desktop:1 msgid "Web Browser" msgstr "Trình duyệt Mạng" #. Comment #: componentchooser/componentservices/kcm_browser.desktop:3 msgid "" "Here you can configure your default web browser. All TDE applications in " "which you can select hyperlinks should honor this setting." msgstr "" "Dịch vụ này cho phép bạn cấu hình trình duyệt mạng mặc định. Tất cả các " "chương trình của TDE có chứa liên kết mạng sẽ cần một trình duyệt dựa vào " "thiết lập này." #. Name #: componentchooser/componentservices/kcm_filemanager.desktop:1 #: konq/filebrowser.desktop:12 msgid "File Manager" msgstr "Trình quản lí tập tin" #. Comment #: componentchooser/componentservices/kcm_filemanager.desktop:3 #, fuzzy msgid "" "This service allows you to configure your default file manager. All TDE " "applications which invoke a file manager application should honor this " "setting." msgstr "" "Dịch vụ này cho phép bạn cấu hình trình mô phỏng thiết bị cuối mặc định. Tất " "cả các chương trình của TDE cần mở thiết bị đầu cuối đều dựa vào thiết lập " "này." #. Name #: componentchooser/componentservices/kcm_kemail.desktop:1 msgid "Email Client" msgstr "Trình thư" #. Comment #: componentchooser/componentservices/kcm_kemail.desktop:3 msgid "" "This service allows you to configure your default email client. All TDE " "applications which need access to an email client application should honor " "this setting." msgstr "" "Dịch vụ này cho phép bạn cấu hình trình thư mặc định. Tất cả các chương " "trình của TDE cần gửi thư điện tử đều dựa vào thiết lập này." #. Name #: componentchooser/componentservices/kcm_terminal.desktop:1 msgid "Terminal Emulator" msgstr "Mô phỏng thiết bị cuối" #. Comment #: componentchooser/componentservices/kcm_terminal.desktop:3 msgid "" "This service allows you to configure your default terminal emulator. All TDE " "applications which invoke a terminal emulator application should honor this " "setting." msgstr "" "Dịch vụ này cho phép bạn cấu hình trình mô phỏng thiết bị cuối mặc định. Tất " "cả các chương trình của TDE cần mở thiết bị đầu cuối đều dựa vào thiết lập " "này." #. Name #: crypto/crypto.desktop:10 msgid "Crypto" msgstr "Mật mã" #. Comment #: crypto/crypto.desktop:12 msgid "Configure SSL, manage certificates, and other cryptography settings" msgstr "Cấu hình SSL, quản lí giấy chứng nhận và các thiết lập về mật mã khác" #. Keywords #: crypto/crypto.desktop:14 msgid "" "Crypto;Krypto;Cryptography;encryption;SSL;https;certificates;ciphers;TLS;" "secure;security;" msgstr "" "Mật mã;Mã khoá;Mật mã học;mã hóa;SSL;https;giấy chứng nhận;phá mã;TLS;bảo " "mật;sự bảo mật;" #. Name #: css/kcmcss.desktop:12 msgid "Stylesheets" msgstr "Kiểu dáng mẫu" #. Comment #: css/kcmcss.desktop:14 msgid "Configure the stylesheets used to render web pages" msgstr "Cấu hình kiểu dáng mẫu được dùng để hỗ trợ trang mạng" #. Keywords #: css/kcmcss.desktop:16 msgid "CSS;HTML;style;stylesheet;accessibility;" msgstr "CSS;HTML;kiểu dáng;kiểu dáng mẫu;hỗ trợ người tàn tật;" #. Name #: display/display.desktop:11 msgid "Display" msgstr "Hiển thị" #. Comment #: display/display.desktop:13 msgid "Display Settings" msgstr "Thiết lập Hiển thị" #. Name #: displayconfig/displayconfig.desktop:12 msgid "Monitor & Display" msgstr "" #. Comment #: displayconfig/displayconfig.desktop:14 #, fuzzy msgid "Configure display" msgstr "Cấu hình dịch vụ khám phá" #. Keywords #: displayconfig/displayconfig.desktop:16 msgid "monitor;resolution;display;" msgstr "" #. Name #: dnssd/kcm_tdednssd.desktop:18 msgid "Zeroconf Service Discovery" msgstr "Dịch vụ Khám phá" #. Comment #: dnssd/kcm_tdednssd.desktop:20 msgid "Configure service discovery" msgstr "Cấu hình dịch vụ khám phá" #. Name #: ebrowsing/ebrowsing.desktop:12 msgid "Web Shortcuts" msgstr "Đường tắt Mạng" #. Comment #: ebrowsing/ebrowsing.desktop:14 msgid "Configure enhanced browsing" msgstr "Cấu hình Duyệt Nâng cao" #. Keywords #: ebrowsing/ebrowsing.desktop:16 msgid "" "Enhanced Browsing;Browsing;WWW;Internet;Internet Keywords;Internet Filters;" "Network;Search Engines;Shortcuts;" msgstr "" "Duyệt Nâng cao;Duyệt;WWW;Internet;Từ khoá Internet;Bộ lọc Internet;Mạng;Tìm " "kiếm;Đường tắt;" #. Name #: ebrowsing/plugins/ikws/kuriikwsfilter.desktop:3 msgid "InternetKeywordsFilter" msgstr "Trình lọc các từ khoá Mạng" #. Name #: ebrowsing/plugins/ikws/kurisearchfilter.desktop:3 msgid "SearchKeywordsFilter" msgstr "Trình tìm các từ khoá" #. Comment #: ebrowsing/plugins/ikws/searchprovider.desktop:4 msgid "Search Engine" msgstr "Máy Tìm kiếm" #. Name #: ebrowsing/plugins/ikws/searchproviders/acronym.desktop:3 msgid "Acronym Database" msgstr "Cơ sở dữ liệu Viết tắt" #. Query #: ebrowsing/plugins/ikws/searchproviders/acronym.desktop:6 msgid "http://www.chemie.de/tools/acronym.php3?language=e&acronym=\\{@}" msgstr "" #. Name #: ebrowsing/plugins/ikws/searchproviders/alexa.desktop:3 #, fuzzy msgid "Alexa" msgstr "Địa chỉ Alexa" #. Query #: ebrowsing/plugins/ikws/searchproviders/alexa.desktop:6 msgid "http://info.alexa.com/search?q=\\{@}" msgstr "" #. Name #: ebrowsing/plugins/ikws/searchproviders/alexa_url.desktop:3 msgid "Alexa URL" msgstr "Địa chỉ Alexa" #. Query #: ebrowsing/plugins/ikws/searchproviders/alexa_url.desktop:6 msgid "http://info.alexa.com/data/details?url=\\{@}" msgstr "" #. Name #: ebrowsing/plugins/ikws/searchproviders/alltheweb.desktop:3 msgid "AllTheWeb fast" msgstr "Tìm mọi trang mạng nhanh" #. Query #: ebrowsing/plugins/ikws/searchproviders/alltheweb.desktop:6 msgid "" "http://www.alltheweb.com/search?exec=FAST+Search&type=all&query=\\{@}&cat=web" msgstr "" #. Name #: ebrowsing/plugins/ikws/searchproviders/altavista.desktop:3 msgid "AltaVista" msgstr "" #. Query #: ebrowsing/plugins/ikws/searchproviders/altavista.desktop:6 msgid "http://www.altavista.com/cgi-bin/query?pg=q&kl=XX&stype=stext&q=\\{@}" msgstr "" #. Name #: ebrowsing/plugins/ikws/searchproviders/amg.desktop:4 msgid "All Music Guide" msgstr "Hướng dẫn Âm nhạc" #. Query #: ebrowsing/plugins/ikws/searchproviders/amg.desktop:5 msgid "http://www.allmusic.com/cg/amg.dll?p=amg&opt1=1&sql=\\{@}" msgstr "" #. Name #: ebrowsing/plugins/ikws/searchproviders/appsy.desktop:3 msgid "KDE App Search" msgstr "Tìm Ứng dụng KDE" #. Query #: ebrowsing/plugins/ikws/searchproviders/appsy.desktop:6 msgid "http://www.kde-apps.org/content/search.php?search=Search&name=\\{@}" msgstr "" #. Name #: ebrowsing/plugins/ikws/searchproviders/austronaut.desktop:3 msgid "AustroNaut" msgstr "" #. Query #: ebrowsing/plugins/ikws/searchproviders/austronaut.desktop:6 msgid "http://austronaut.at/page.php?begriff=\\{@}&wo=at" msgstr "" #. Name #: ebrowsing/plugins/ikws/searchproviders/backports.desktop:3 msgid "Debian Backports Search" msgstr "Tìm kiếm trên Cổng sau Debian" #. Query #: ebrowsing/plugins/ikws/searchproviders/backports.desktop:4 msgid "http://www.backports.org/package.php?search=\\{@}" msgstr "" #. Name #: ebrowsing/plugins/ikws/searchproviders/bugft.desktop:3 msgid "KDE Bug Database Fulltext Search" msgstr "Tìm kiếm cơ sở dữ liệu lỗi của KDE, dùng toàn bộ dòng từ khoá đã nhập" #. Query #: ebrowsing/plugins/ikws/searchproviders/bugft.desktop:4 msgid "" "http://bugs.trinitydesktop.org/simple_search.cgi?id=\\{1}+\\{2}+\\{3}+\\{4}+" "\\{5}+\\{6}+\\{7}+\\{8}+\\{9}" msgstr "" #. Name #: ebrowsing/plugins/ikws/searchproviders/bugno.desktop:3 msgid "TDE Bug Database Bug Number Search" msgstr "Tìm kiếm số thứ tự của lỗi trong cơ sở dữ liệu lỗi của TDE" #. Query #: ebrowsing/plugins/ikws/searchproviders/bugno.desktop:4 msgid "http://bugs.trinitydesktop.org/show_bug.cgi?id=\\{@}" msgstr "" #. Name #: ebrowsing/plugins/ikws/searchproviders/call.desktop:5 msgid "QRZ.com Callsign Database" msgstr "Cơ sở dữ liệu callsign QRZ.com" #. Query #: ebrowsing/plugins/ikws/searchproviders/call.desktop:6 msgid "http://www.qrz.com/database?callsign=\\{@}" msgstr "" #. Name #: ebrowsing/plugins/ikws/searchproviders/cia.desktop:4 msgid "CIA World Factbook" msgstr "Sách sự thật Thế giới CIA" #. Query #: ebrowsing/plugins/ikws/searchproviders/cia.desktop:5 #, c-format msgid "" "http://www.google.com/search?q=allintitle%3A\\{@}+world+factbook+site%3Awww." "cia.gov&ie=UTF-8&btnI=I%27m+Feeling+Lucky" msgstr "" #. Name #: ebrowsing/plugins/ikws/searchproviders/citeseer.desktop:5 msgid "CiteSeer: Scientific Literature Digital Library" msgstr "CiteSeer:Thư viện khoa học & văn học số hoá" #. Query #: ebrowsing/plugins/ikws/searchproviders/citeseer.desktop:6 msgid "http://citeseer.ist.psu.edu/cs?q=\\{@}&submit=Search+Documents&cs=1" msgstr "" #. Name #: ebrowsing/plugins/ikws/searchproviders/cpan.desktop:3 msgid "CPAN - Comprehensive Perl Archive Network" msgstr "CPAN - Mạng lưới lưu trữ Perl đầy đủ" #. Query #: ebrowsing/plugins/ikws/searchproviders/cpan.desktop:4 msgid "" "http://search.cpan.org/search?mode=\\{mode,2,\"dist\"}&query=\\{query,q,1}" msgstr "" #. Name #: ebrowsing/plugins/ikws/searchproviders/ctan.desktop:3 msgid "CTAN - Comprehensive TeX Archive Network" msgstr "CTAN - Mạng lưới lưu trữ TeX đầy đủ" #. Query #: ebrowsing/plugins/ikws/searchproviders/ctan.desktop:4 msgid "" "http://tug.ctan.org/cgi-bin/filenameSearch.py?action=/search/&filename=" "\\{ at }" msgstr "" #. Name #: ebrowsing/plugins/ikws/searchproviders/ctan_cat.desktop:3 msgid "CTAN Catalog" msgstr "Thư mục CTAN" #. Query #: ebrowsing/plugins/ikws/searchproviders/ctan_cat.desktop:4 msgid "" "http://www.ctan.org/tools/cataloguesearch?action=/search/&catstring=\\{@}" msgstr "" #. Name #: ebrowsing/plugins/ikws/searchproviders/dbug.desktop:3 msgid "Debian BTS Bug Search" msgstr "Tìm kiếm lỗi Debian BTS" #. Query #: ebrowsing/plugins/ikws/searchproviders/dbug.desktop:4 msgid "http://bugs.debian.org/\\{@}" msgstr "" #. Name #: ebrowsing/plugins/ikws/searchproviders/de2en.desktop:5 msgid "dict.cc Translation: German to English" msgstr "dict.cc Dịch: Tiếng Đức sang tiếng Anh" #. Query #: ebrowsing/plugins/ikws/searchproviders/de2en.desktop:6 #: ebrowsing/plugins/ikws/searchproviders/en2de.desktop:6 msgid "http://www.dict.cc/?s=\\{@}" msgstr "" #. Name #: ebrowsing/plugins/ikws/searchproviders/de2fr.desktop:3 msgid "LEO - Translate Between German and French" msgstr "LEO - Dịch tiếng Đức sang tiếng Pháp" #. Query #: ebrowsing/plugins/ikws/searchproviders/de2fr.desktop:6 #: ebrowsing/plugins/ikws/searchproviders/fr2de.desktop:6 msgid "http://dict.leo.org/?lp=frde&search=\\{@}" msgstr "" #. Name #: ebrowsing/plugins/ikws/searchproviders/deb.desktop:3 msgid "Debian Package Search" msgstr "Tìm kiếm gói Debian" #. Query #: ebrowsing/plugins/ikws/searchproviders/deb.desktop:4 msgid "http://packages.debian.org/\\{@}" msgstr "" #. Name #: ebrowsing/plugins/ikws/searchproviders/dmoz.desktop:3 msgid "Open Directory" msgstr "Thư mục mở" #. Query #: ebrowsing/plugins/ikws/searchproviders/dmoz.desktop:6 #, fuzzy msgid "http://search.dmoz.org/cgi-bin/search?search=\\{@}" msgstr "http://vi.wikipedia.org/wiki/Special:Search?search=\\{@}&go=Go" #. Name #: ebrowsing/plugins/ikws/searchproviders/docbook.desktop:5 msgid "DocBook - The Definitive Guide" msgstr "DocBook - Hướng dẫn Đầy đủ" #. Query #: ebrowsing/plugins/ikws/searchproviders/docbook.desktop:6 msgid "http://www.docbook.org/tdg/en/html/\\{1}.html" msgstr "" #. Name #: ebrowsing/plugins/ikws/searchproviders/doi.desktop:5 msgid "Digital Object Identifier" msgstr "Số chứng minh vật thể" #. Query #: ebrowsing/plugins/ikws/searchproviders/doi.desktop:6 msgid "http://dx.doi.org/\\{@}" msgstr "" #. Name #: ebrowsing/plugins/ikws/searchproviders/en2de.desktop:5 msgid "dict.cc Translation: English to German" msgstr "dict.cc Dịch: Tiếng Anh sang tiếng Đức" #. Name #: ebrowsing/plugins/ikws/searchproviders/en2es.desktop:5 msgid "WordReference.com Translation: English to Spanish" msgstr "WordReference.com Dịch: tiếng Anh sang tiếng Tây Ban Nha" #. Query #: ebrowsing/plugins/ikws/searchproviders/en2es.desktop:6 msgid "http://www.wordreference.com/es/translation.asp?tranword=\\{@}" msgstr "" #. Name #: ebrowsing/plugins/ikws/searchproviders/en2fr.desktop:5 msgid "WordReference.com Translation: English to French" msgstr "WordReference.com Dịch: Tiếng Anh sang tiếng Pháp" #. Query #: ebrowsing/plugins/ikws/searchproviders/en2fr.desktop:6 msgid "http://www.wordreference.com/fr/Translation.asp?enfr=\\{@}" msgstr "" #. Name #: ebrowsing/plugins/ikws/searchproviders/en2it.desktop:5 msgid "WordReference.com Translation: English to Italian" msgstr "WordReference.com Dịch: Tiếng Anh sang tiếng Ý" #. Query #: ebrowsing/plugins/ikws/searchproviders/en2it.desktop:6 msgid "http://www.wordreference.com/it/translation.asp?enit=\\{@}" msgstr "" #. Name #: ebrowsing/plugins/ikws/searchproviders/es2en.desktop:5 msgid "WordReference.com Translation: Spanish to English" msgstr "WordReference.com Dịch: Tiếng Tây Ban Nha sang tiếng Anh" #. Query #: ebrowsing/plugins/ikws/searchproviders/es2en.desktop:6 msgid "http://www.wordreference.com/es/en/translation.asp?spen=\\{@}" msgstr "" #. Name #: ebrowsing/plugins/ikws/searchproviders/excite.desktop:3 msgid "Excite" msgstr "Tra Excite" #. Query #: ebrowsing/plugins/ikws/searchproviders/excite.desktop:6 msgid "http://search.excite.com/search.gw?search=\\{@}" msgstr "" #. Name #: ebrowsing/plugins/ikws/searchproviders/feedster.desktop:3 msgid "Feedster" msgstr "Tra Feedster" #. Query #: ebrowsing/plugins/ikws/searchproviders/feedster.desktop:6 msgid "http://www.feedster.com/search.php?q=\\{@}&ie=UTF-8&oe=UTF-8" msgstr "" #. Name #: ebrowsing/plugins/ikws/searchproviders/foldoc.desktop:3 msgid "Free On-Line Dictionary of Computing" msgstr "Từ điển Tin học Trực tuyến Miễn phí" #. Query #: ebrowsing/plugins/ikws/searchproviders/foldoc.desktop:6 msgid "http://foldoc.doc.ic.ac.uk/foldoc/foldoc.cgi?query=\\{@}" msgstr "" #. Name #: ebrowsing/plugins/ikws/searchproviders/fr2de.desktop:3 msgid "LEO - Translate Between French and German" msgstr "LEO - Dịch tiếng Pháp sang tiếng Đức" #. Name #: ebrowsing/plugins/ikws/searchproviders/fr2en.desktop:5 msgid "WordReference.com Translation: French to English" msgstr "WordReference.com Dịch: tiếng Pháp sang tiếng Anh" #. Query #: ebrowsing/plugins/ikws/searchproviders/fr2en.desktop:6 msgid "http://www.wordreference.com/fr/en/translation.asp?fren=\\{@}" msgstr "" #. Name #: ebrowsing/plugins/ikws/searchproviders/freedb.desktop:3 msgid "FreeDB" msgstr "Tra FreeDB" #. Query #: ebrowsing/plugins/ikws/searchproviders/freedb.desktop:6 msgid "http://www.freedb.org/freedb_search.php?words=\\{@}" msgstr "" #. Name #: ebrowsing/plugins/ikws/searchproviders/freshmeat.desktop:3 msgid "Freshmeat" msgstr "Tra Freshmeat" #. Query #: ebrowsing/plugins/ikws/searchproviders/freshmeat.desktop:6 msgid "http://freshmeat.net/search/?q=\\{@}" msgstr "" #. Name #: ebrowsing/plugins/ikws/searchproviders/froogle.desktop:3 msgid "Froogle" msgstr "Tra Froogle" #. Query #: ebrowsing/plugins/ikws/searchproviders/froogle.desktop:6 msgid "http://froogle.google.com/froogle?q=\\{@}" msgstr "" #. Name #: ebrowsing/plugins/ikws/searchproviders/fsd.desktop:3 msgid "FSF/UNESCO Free Software Directory" msgstr "Thư mục Phần mềm Tự do FSF/UNESCO" #. Query #: ebrowsing/plugins/ikws/searchproviders/fsd.desktop:6 msgid "http://directory.fsf.org/search/?query=\\{@}" msgstr "" #. Name #: ebrowsing/plugins/ikws/searchproviders/google.desktop:3 #, fuzzy msgid "Google" msgstr "Tra Froogle" #. Query #: ebrowsing/plugins/ikws/searchproviders/google.desktop:6 msgid "http://www.google.com/search?q=\\{@}&ie=UTF-8&oe=UTF-8" msgstr "" #. Name #: ebrowsing/plugins/ikws/searchproviders/google_advanced.desktop:3 msgid "Google Advanced Search" msgstr "Tra cứu Nâng cao Google" #. Query #: ebrowsing/plugins/ikws/searchproviders/google_advanced.desktop:4 msgid "" "http://www.google.com/search?as_q=\\{all,@}&num=\\{num,\"10\"}&btnG=Google" "+Search&as_epq=\\{exact,\"\"}&as_oq=\\{any,\"\"}&as_eq=\\{without,\"\"}&lr=" "\\{lang,\"\"}&as_ft=\\{ft,\"i\"}&as_filetype=\\{filetype,\"\"}&as_qdr=" "\\{date,\"all\"}&as_occt=\\{occ,\"any\"}&as_dt=\\{siteop,\"i\"}" "&as_sitesearch=\\{site}&safe=\\{safe,\"active\"}&ie=UTF-8&oe=UTF-8" msgstr "" #. Name #: ebrowsing/plugins/ikws/searchproviders/google_groups.desktop:3 msgid "Google Groups" msgstr "Nhóm Google" #. Query #: ebrowsing/plugins/ikws/searchproviders/google_groups.desktop:6 msgid "http://groups.google.com/groups?oi=djq&as_q=\\{@}" msgstr "" #. Name #: ebrowsing/plugins/ikws/searchproviders/google_images.desktop:3 msgid "Google Image Search" msgstr "Tìm kiếm Hình ảnh Google" #. Query #: ebrowsing/plugins/ikws/searchproviders/google_images.desktop:6 msgid "http://images.google.com/images?q=\\{@}" msgstr "" #. Name #: ebrowsing/plugins/ikws/searchproviders/google_lucky.desktop:3 msgid "Google (I'm Feeling Lucky)" msgstr "Google (Xem một trang)" #. Query #: ebrowsing/plugins/ikws/searchproviders/google_lucky.desktop:6 #, c-format msgid "" "http://www.google.com/search?q=\\{@}&btnI=I%27m+Feeling" "+Lucky&ie=UTF-8&oe=UTF-8" msgstr "" #. Name #: ebrowsing/plugins/ikws/searchproviders/google_movie.desktop:3 msgid "Google Movies" msgstr "Tìm phim ảnh qua Google" #. Query #: ebrowsing/plugins/ikws/searchproviders/google_movie.desktop:6 msgid "http://www.google.com/search?q=movie:\\{@}&ie=UTF-8&oe=UTF-8" msgstr "" #. Name #: ebrowsing/plugins/ikws/searchproviders/google_news.desktop:3 msgid "Google News" msgstr "Tin tức Google" #. Query #: ebrowsing/plugins/ikws/searchproviders/google_news.desktop:6 msgid "http://news.google.com/news?q=\\{@}&ie=UTF-8&oe=UTF-8" msgstr "" #. Name #: ebrowsing/plugins/ikws/searchproviders/gracenote.desktop:3 msgid "Gracenote" msgstr "Tra Gracenote" #. Query #: ebrowsing/plugins/ikws/searchproviders/gracenote.desktop:6 msgid "http://www.gracenote.com/music/search-adv.html?q=\\{@}" msgstr "" #. Name #: ebrowsing/plugins/ikws/searchproviders/grec.desktop:5 msgid "Great Dictionary of the Catalan Language (GRan Enciclopèdia Catalana)" msgstr "Tra Từ điển Lớn của tiếng Catalan (GRan Enciclopèdia Catalana)" #. Query #: ebrowsing/plugins/ikws/searchproviders/grec.desktop:6 msgid "http://www.grec.net/cgibin/lexicx.pgm?GECART=\\{@}" msgstr "" #. Name #: ebrowsing/plugins/ikws/searchproviders/hotbot.desktop:3 msgid "Hotbot" msgstr "Tra Hotbot" #. Query #: ebrowsing/plugins/ikws/searchproviders/hotbot.desktop:6 msgid "http://hotbot.lycos.com/?MT=\\{@}&SM=MC&DV=0&LG=any&DC=10&DE=2" msgstr "" #. Name #: ebrowsing/plugins/ikws/searchproviders/hyperdictionary.desktop:3 #, fuzzy msgid "HyperDictionary.com" msgstr "Từ điển đồng nghĩa HyperDictionary.com" #. Query #: ebrowsing/plugins/ikws/searchproviders/hyperdictionary.desktop:6 msgid "http://www.hyperdictionary.com/search.aspx?define=\\{@}" msgstr "" #. Name #: ebrowsing/plugins/ikws/searchproviders/hyperdictionary_thesaurus.desktop:3 msgid "HyperDictionary.com Thesaurus" msgstr "Từ điển đồng nghĩa HyperDictionary.com" #. Query #: ebrowsing/plugins/ikws/searchproviders/hyperdictionary_thesaurus.desktop:6 msgid "http://www.hyperdictionary.com/search.aspx?Dict=T&define=\\{@}" msgstr "" #. Name #: ebrowsing/plugins/ikws/searchproviders/imdb.desktop:3 msgid "Internet Movie Database" msgstr "Cơ sở dữ liệu Phim ảnh trên Mạng" #. Query #: ebrowsing/plugins/ikws/searchproviders/imdb.desktop:6 msgid "http://imdb.com/Find?\\{@}" msgstr "" #. Name #: ebrowsing/plugins/ikws/searchproviders/it2en.desktop:5 msgid "WordReference.com Translation: Italian to English" msgstr "WordReference.com Dịch: Tiếng Ý sang tiếng Anh" #. Query #: ebrowsing/plugins/ikws/searchproviders/it2en.desktop:6 msgid "http://www.wordreference.com/it/en/translation.asp?iten=\\{@}" msgstr "" #. Name #: ebrowsing/plugins/ikws/searchproviders/jeeves.desktop:3 msgid "Ask Jeeves" msgstr "Hỏi Jeeves" #. Query #: ebrowsing/plugins/ikws/searchproviders/jeeves.desktop:6 msgid "" "http://www.ask.com/main/askJeeves.asp?" "origin=0&qSource=4&site_name=Jeeves&metasearch=yes&ask=\\{@}" msgstr "" #. Name #: ebrowsing/plugins/ikws/searchproviders/katatudo.desktop:3 msgid "KataTudo" msgstr "" #. Query #: ebrowsing/plugins/ikws/searchproviders/katatudo.desktop:6 msgid "http://www.katatudo.com.br/busca/resultado.php?q=\\{@}&onde=&b=Buscar" msgstr "" #. Name #: ebrowsing/plugins/ikws/searchproviders/kde.desktop:5 msgid "KDE API Documentation" msgstr "Tài liệu về API của KDE" #. Query #: ebrowsing/plugins/ikws/searchproviders/kde.desktop:6 msgid "http://api.kde.org/classmapper.php?class=\\{@}" msgstr "" #. Name #: ebrowsing/plugins/ikws/searchproviders/kde_websvn.desktop:3 msgid "KDE WebSVN" msgstr "Tra KDE WebSVN" #. Query #: ebrowsing/plugins/ikws/searchproviders/kde_websvn.desktop:6 msgid "http://websvn.kde.org/\\{@}" msgstr "" #. Name #: ebrowsing/plugins/ikws/searchproviders/leo.desktop:3 msgid "LEO-Translate" msgstr "Dịch bằng LEO" #. Query #: ebrowsing/plugins/ikws/searchproviders/leo.desktop:6 msgid "http://dict.leo.org/?search=\\{@}" msgstr "" #. Name #: ebrowsing/plugins/ikws/searchproviders/lycos.desktop:3 msgid "Lycos" msgstr "Tra Lycos" #. Query #: ebrowsing/plugins/ikws/searchproviders/lycos.desktop:6 msgid "http://www.lycos.com/cgi-bin/pursuit?cat=dir&query=\\{@}" msgstr "" #. Name #: ebrowsing/plugins/ikws/searchproviders/mamma.desktop:3 msgid "Mamma - Mother of all Search Engines" msgstr "Mamma - Người mẹ của tất cả các máy truy tìm dữ liệu" #. Query #: ebrowsing/plugins/ikws/searchproviders/mamma.desktop:6 msgid "http://www.mamma.com/Mamma?lang=1&timeout=4&qtype=0&query=\\{@}" msgstr "" #. Name #: ebrowsing/plugins/ikws/searchproviders/metacrawler.desktop:3 msgid "MetaCrawler" msgstr "Tra MetaCrawler" #. Query #: ebrowsing/plugins/ikws/searchproviders/metacrawler.desktop:6 msgid "" "http://search.metacrawler.com/crawler?general=\\{@}" "&method=0&cat=Web&target=metaworld&redirect=web&rpp=20&hpe=10®ion=0&timeout=0&sort=0&format=beta99&theme=classic&refer=mc-" "search&refer=mc-search" msgstr "" #. Name #: ebrowsing/plugins/ikws/searchproviders/msdn.desktop:3 msgid "Microsoft Developer Network Search" msgstr "Mạng Truy tìm cho Lập trình viên Microsoft" #. Query #: ebrowsing/plugins/ikws/searchproviders/msdn.desktop:6 msgid "" "http://msdn.microsoft.com/library/shared/searchtab/searchHandoff.asp?" "handoffurl=%2Fisapi%2Fgosearch.asp%3FTARGET%3D%2Fus%2Fdev%2Fdefault." "asp&stcfg=d%3A%2Fhttp%2Fcnfg.xml&qu=\\{@}&btnSearch=GO" msgstr "" #. Name #: ebrowsing/plugins/ikws/searchproviders/netcraft.desktop:3 msgid "Netcraft" msgstr "Tra Netcraft" #. Query #: ebrowsing/plugins/ikws/searchproviders/netcraft.desktop:6 msgid "http://uptime.netcraft.com/up/graph?site=\\{@}" msgstr "" #. Name #: ebrowsing/plugins/ikws/searchproviders/nl-telephone.desktop:2 msgid "Telephonebook Search Provider" msgstr "Nhà cung cấp dịch vụ Tìm kiếm qua Danh bạ điện thoại" #. Query #: ebrowsing/plugins/ikws/searchproviders/nl-telephone.desktop:6 msgid "" "http://www.detelefoongids.nl/tginl.dll?" "action=white&type=search&resultsperpage=25&pagestart=1&source=searchcategory&name2=" "\\{1}&name=&initials=&city=\\{2}" "&citycode=&zipcode4=&street=&area=conditional&areacode=®ion=&subscription=&country=&catcode=&dcity=" "\\{2}&dname=\\{1}&dwhere=\\{2}&partnerid=" msgstr "" #. Name #: ebrowsing/plugins/ikws/searchproviders/nl-teletekst.desktop:2 msgid "Teletekst Search Provider" msgstr "Nhà cung cấp dịch vụ Tìm kiếm Teletekst" #. Query #: ebrowsing/plugins/ikws/searchproviders/nl-teletekst.desktop:6 msgid "http://teletekst.nos.nl/gif/\\{@}-01.html" msgstr "" #. Name #: ebrowsing/plugins/ikws/searchproviders/pgpkeys.desktop:3 msgid "OpenPGP Key Search" msgstr "Tìm kiếm bằng từ khoá của OpenPGP" #. Query #: ebrowsing/plugins/ikws/searchproviders/pgpkeys.desktop:4 msgid "http://pgp.dtype.org:11371/pks/lookup?search=\\{@}&op=vindex" msgstr "" #. Name #: ebrowsing/plugins/ikws/searchproviders/php.desktop:3 msgid "PHP Search" msgstr "Tìm kiếm PHP" #. Query #: ebrowsing/plugins/ikws/searchproviders/php.desktop:4 msgid "http://www.php.net/search.php?show=\\{mode,\"manual\"}&pattern=\\{@}" msgstr "" #. Name #: ebrowsing/plugins/ikws/searchproviders/python.desktop:5 msgid "Python Reference Manual" msgstr "Sách Tham khảo Python" #. Query #: ebrowsing/plugins/ikws/searchproviders/python.desktop:6 #, c-format msgid "" "http://www.google.com/search?sourceid=python-search&q=\\{@}" "&submit=Search&q=site%3Apython.org" msgstr "" #. Name #: ebrowsing/plugins/ikws/searchproviders/qt.desktop:5 msgid "Latest Qt Online Documentation" msgstr "Tài liệu Trực tuyến Mới nhất của Qt" #. Query #: ebrowsing/plugins/ikws/searchproviders/qt.desktop:6 msgid "http://doc.trolltech.com/latest/\\{@}.html" msgstr "" #. Name #: ebrowsing/plugins/ikws/searchproviders/qt3.desktop:5 msgid "Qt3 Online Documentation" msgstr "Tài liệu Trực tuyến của Qt3" #. Query #: ebrowsing/plugins/ikws/searchproviders/qt3.desktop:6 msgid "http://doc.trolltech.com/3.3/\\{@}.html" msgstr "" #. Name #: ebrowsing/plugins/ikws/searchproviders/rae.desktop:5 msgid "Dictionary of the Spanish Academy (RAE)" msgstr "Từ điển của Viện hàn lâm Tây Ban Nha (RAE)" #. Query #: ebrowsing/plugins/ikws/searchproviders/rae.desktop:6 msgid "" "http://buscon.rae.es/draeI/SrvltGUIBusUsual?TIPO_HTML=2&LEMA=\\{@}" "&FORMATO=ampliado" msgstr "" #. Name #: ebrowsing/plugins/ikws/searchproviders/rfc.desktop:3 msgid "IETF Requests for Comments" msgstr "Yêu cầu Bình luận IETF" #. Query #: ebrowsing/plugins/ikws/searchproviders/rfc.desktop:4 msgid "http://www.ietf.org/rfc/rfc\\{@}.txt" msgstr "" #. Name #: ebrowsing/plugins/ikws/searchproviders/rpmfind.desktop:3 msgid "RPM-Find" msgstr "Tìm RPM" #. Query #: ebrowsing/plugins/ikws/searchproviders/rpmfind.desktop:6 msgid "http://www.rpmfind.net/linux/rpm2html/search.php?query=\\{@}" msgstr "" #. Name #: ebrowsing/plugins/ikws/searchproviders/ruby_application_archive.desktop:3 msgid "Ruby Application Archive" msgstr "Thư mục lưu trữ Ứng dụng Ruby" #. Query #: ebrowsing/plugins/ikws/searchproviders/ruby_application_archive.desktop:6 msgid "http://raa.ruby-lang.org/search.rhtml?search=\\{@}" msgstr "" #. Name #: ebrowsing/plugins/ikws/searchproviders/seek.desktop:3 msgid "GO.com" msgstr "" #. Query #: ebrowsing/plugins/ikws/searchproviders/seek.desktop:6 msgid "" "http://www.go.com/Titles?col=WW&qt=\\{@}" "&svx=home_searchbox&sv=IS&lk=noframeso" msgstr "" #. Name #: ebrowsing/plugins/ikws/searchproviders/sourceforge.desktop:3 msgid "SourceForge" msgstr "Tra SourceForge" #. Query #: ebrowsing/plugins/ikws/searchproviders/sourceforge.desktop:4 msgid "" "http://sourceforge.net/search/?type_of_search=\\{type,\"soft\"}&exact=" "\\{exact,\"0\"}&words=\\{@}" msgstr "" #. Name #: ebrowsing/plugins/ikws/searchproviders/technorati.desktop:3 msgid "Technorati" msgstr "Tra từ Kĩ thuật bằng Technorati" #. Query #: ebrowsing/plugins/ikws/searchproviders/technorati.desktop:6 msgid "http://technorati.com/cosmos/search.html?sourceid=kde-search&url=\\{@}" msgstr "" #. Name #: ebrowsing/plugins/ikws/searchproviders/technoratitags.desktop:3 msgid "Technorati Tags" msgstr "Nhãn Technorati" #. Query #: ebrowsing/plugins/ikws/searchproviders/technoratitags.desktop:6 msgid "http://technorati.com/tag/\\{@}?sourceid=kde-search" msgstr "" #. Name #: ebrowsing/plugins/ikws/searchproviders/thesaurus.desktop:3 msgid "Merriam-Webster Thesaurus" msgstr "Từ điển đồng nghĩa Merriam-Webster" #. Query #: ebrowsing/plugins/ikws/searchproviders/thesaurus.desktop:6 msgid "http://www.m-w.com/cgi-bin/thesaurus?book=Thesaurus&va=\\{@}" msgstr "" #. Name #: ebrowsing/plugins/ikws/searchproviders/tvtome.desktop:4 msgid "TV Tome" msgstr "Tra Quyển TV" #. Query #: ebrowsing/plugins/ikws/searchproviders/tvtome.desktop:6 msgid "http://www.tv.com/search.php?type=11&stype=all&qs=\\{@}&x=0&y=0" msgstr "" #. Name #: ebrowsing/plugins/ikws/searchproviders/uspto.desktop:5 msgid "U.S. Patent Database" msgstr "Cơ sở dữ liệu Bằng sáng chế Hoa Kỳ" #. Query #: ebrowsing/plugins/ikws/searchproviders/uspto.desktop:6 msgid "" "http://patft.uspto.gov/netacgi/nph-Parser?TERM1=\\{@}" "&Sect1=PTO1&Sect2=HITOFF&d=PALL&p=1&u=/netahtml/srchnum.htm&r=0&f=S&l=50" msgstr "" #. Name #: ebrowsing/plugins/ikws/searchproviders/vivisimo.desktop:3 msgid "Vivisimo" msgstr "Tra Vivisimo" #. Query #: ebrowsing/plugins/ikws/searchproviders/vivisimo.desktop:6 #, c-format msgid "" "http://vivisimo.com/search?query=\\{@}&se=Yahoo%2CAltaVista%2CMSN%2CFast%2COD" "%2CExcite%2CDirectHit%2CLooksmart%2CEuroseek&x=49&y=16" msgstr "" #. Name #: ebrowsing/plugins/ikws/searchproviders/voila.desktop:3 msgid "Voila" msgstr "Tra Voila" #. Query #: ebrowsing/plugins/ikws/searchproviders/voila.desktop:6 msgid "" "http://search.ke.voila.fr/S/voila?" "lg=fr&profil=geeks&rtype=kw&bhv=web_mondial&rdata=\\{@}" msgstr "" #. Name #: ebrowsing/plugins/ikws/searchproviders/webster.desktop:3 msgid "Merriam-Webster Dictionary" msgstr "Từ điển Merriam-Webster" #. Query #: ebrowsing/plugins/ikws/searchproviders/webster.desktop:6 msgid "http://www.m-w.com/cgi-bin/dictionary?book=Dictionary&va=\\{@}" msgstr "" #. Name #: ebrowsing/plugins/ikws/searchproviders/whatis.desktop:3 msgid "Whatis Query" msgstr "Hỏi Whatis" #. Query #: ebrowsing/plugins/ikws/searchproviders/whatis.desktop:6 msgid "" "http://whatis.techtarget.com/wsearchResults/1,290214,,00.html?query=\\{@}" msgstr "" #. Name #: ebrowsing/plugins/ikws/searchproviders/wikipedia.desktop:3 msgid "Wikipedia - The Free Encyclopedia" msgstr "Wikipedia - Bách khoa toàn thư mở" #. Query #: ebrowsing/plugins/ikws/searchproviders/wikipedia.desktop:6 msgid "http://en.wikipedia.org/wiki/Special:Search?search=\\{@}&go=Go" msgstr "http://vi.wikipedia.org/wiki/Special:Search?search=\\{@}&go=Go" #. Name #: ebrowsing/plugins/ikws/searchproviders/wiktionary.desktop:3 msgid "Wiktionary - The Free Dictionary" msgstr "Wiktionary - Từ điển mở" #. Query #: ebrowsing/plugins/ikws/searchproviders/wiktionary.desktop:6 #, fuzzy msgid "http://en.wiktionary.org/wiki/Special:Search?search=\\{@}&go=Go" msgstr "http://vi.wikipedia.org/wiki/Special:Search?search=\\{@}&go=Go" #. Name #: ebrowsing/plugins/ikws/searchproviders/wordref.desktop:5 msgid "WordReference.com English Dictionary" msgstr "Từ điển tiếng Anh WordReference.com" #. Query #: ebrowsing/plugins/ikws/searchproviders/wordref.desktop:6 msgid "http://www.wordreference.com/english/definition.asp?en=\\{@}" msgstr "" #. Name #: ebrowsing/plugins/localdomain/localdomainurifilter.desktop:3 msgid "LocalDomainFilter" msgstr "Lọc Tên miền Địa phương" #. Name #: ebrowsing/plugins/shorturi/tdeshorturifilter.desktop:3 msgid "ShortURIFilter" msgstr "Lọc Địa chỉ URI Ngắn" #. Name #: energy/energy.desktop:11 msgid "Power Control" msgstr "Điều khiển Nguồn điện" #. Comment #: energy/energy.desktop:13 msgid "Settings for display power management" msgstr "Thiết lập cho quản lý nguồn điện" #. Keywords #: energy/energy.desktop:15 msgid "energy;saver;apm;acpi;dpms;timeout;blanking;stand by;suspend;power;" msgstr "" "năng lượng;tiết kiệm;apm;acpi;dpms;hết giờ;mất điện;tạm nghỉ;treo;công suất;" #. Name #: filetypes/filetypes.desktop:12 msgid "File Associations" msgstr "Kiểu tập tin" #. Comment #: filetypes/filetypes.desktop:14 msgid "Configure file associations" msgstr "Cấu hình kiểu tập tin" #. Keywords #: filetypes/filetypes.desktop:16 msgid "Filetypes;File Associations;Mime Types;File Patterns;Files;Pattern;" msgstr "Kiểu tập tin;Đuôi tập tin;Kiểu MIME;Mẫu tập tin;Tập tin; Mẫu;" #. Name #: fonts/fonts.desktop:12 konqhtml/tdehtml_fonts.desktop:11 #: tdefontinst/tdeio/fonts.desktop:5 msgid "Fonts" msgstr "Phông chữ" #. Comment #: fonts/fonts.desktop:14 msgid "Font settings" msgstr "Thiết lập phông chữ" #. Keywords #: fonts/fonts.desktop:16 msgid "" "fonts;font size;styles;charsets;character sets;panel;kicker;control panel;" "desktops;FileManager;Toolbars;Menu;Window Title;Title;" msgstr "" "Phông chữ;cỡ;kiểu;bảng mã;bộ ký tự;bảng;thanh đẩy;bảng điều khiển;màn hình " "nền;Trình quản lý Tập tin;Thanh công cụ;Thực đơn;Tên Cửa sổ;Tên;" #. Name #: hwmanager/hwdevicetray-autostart.desktop:2 msgid "tdehwdevicetray" msgstr "" #. GenericName #. Name #: hwmanager/hwdevicetray-autostart.desktop:4 hwmanager/hwdevicetray.desktop:2 #: hwmanager/hwdevicetray.desktop:4 #, fuzzy msgid "Device Monitor" msgstr "Nhiều Màn hình" #. Comment #: hwmanager/hwdevicetray-autostart.desktop:6 hwmanager/hwdevicetray.desktop:6 msgid "Monitor hardware devices from the system tray" msgstr "" #. Name #: hwmanager/hwmanager.desktop:11 #, fuzzy msgid "Device Manager" msgstr "Trình quản lý Dịch vụ" #. Comment #: hwmanager/hwmanager.desktop:13 #, fuzzy msgid "Configure hardware devices" msgstr "Cấu hình cách hoạt động của trình duyệt" #. Keywords #: hwmanager/hwmanager.desktop:15 msgid "hardware;devices;manager;" msgstr "" #. Comment #: iccconfig/iccconfig.desktop:14 msgid "Configure display ICC color profile" msgstr "" #. Keywords #: iccconfig/iccconfig.desktop:16 msgid "ICC;display;color;profile;" msgstr "" #. Name #: iccconfig/iccconfig.desktop:18 msgid "Color Profile" msgstr "" #. Name #: icons/icons.desktop:12 msgid "Icons" msgstr "Biểu tượng" #. Comment #: icons/icons.desktop:14 msgid "Customize TDE Icons" msgstr "Tuỳ chọn các Biểu tượng của TDE" #. Keywords #: icons/icons.desktop:16 msgid "icons;effects;size;hicolor;locolor;" msgstr "biểu tượng;hiệu ứng;cỡ;màu tươi;màu thẫm;" #. Name #: info/cdinfo.desktop:12 msgid "CD-ROM Information" msgstr "Thông tin đĩa CD-ROM" #. Comment #: info/cdinfo.desktop:14 msgid "CD/DVD Drive Capabilites" msgstr "Khả năng ổ đĩa CD/DVD" #. Keywords #: info/cdinfo.desktop:16 msgid "CD-ROM Information;CD-ROM;CD;CD Drive;Writer Capabilities;" msgstr "Thông tin đĩa CD-ROM;CD-ROM;CD; ổ đĩa CD; Khả năng ổ ghi;" #. Name #: info/devices.desktop:13 msgid "Devices" msgstr "Thiết bị" #. Comment #: info/devices.desktop:15 msgid "Attached devices information" msgstr "Thông tin về thiết bị kèm" #. Keywords #: info/devices.desktop:17 msgid "dev;Devices;System Information;Information;" msgstr "dev;Thiết bị;Thông tin Hệ thống;Thông tin;" #. Name #: info/dma.desktop:13 msgid "DMA-Channels" msgstr "Kênh DMA" #. Comment #: info/dma.desktop:15 msgid "DMA information" msgstr "Thông tin DMA" #. Keywords #: info/dma.desktop:17 msgid "dma;DMA-Channels;System Information;" msgstr "dma;Kênh DMA;Thông tin Hệ thống;" #. Name #: info/interrupts.desktop:13 msgid "Interrupts" msgstr "Gián đoạn" #. Comment #: info/interrupts.desktop:15 msgid "Interrupt information" msgstr "Thông tin về các gián đoạn" #. Keywords #: info/interrupts.desktop:17 msgid "Interrupts;IRQ;System Information;" msgstr "Gián đoạn;IRQ;Thông tin Hệ thống;" #. Name #: info/ioports.desktop:13 msgid "IO-Ports" msgstr "Cổng vào ra (VR)" #. Comment #: info/ioports.desktop:15 msgid "IO-port information" msgstr "Thông tin về cổng VR" #. Keywords #: info/ioports.desktop:17 msgid "IO;I/O;IO-Ports;I/O-Ports;Ports;IO-Range;I/O-Range;System Information;" msgstr "VR;V/R;Cổng VR;Cổng V/R;Cổng;Vùng VR;Vùng VR;Thông tin Hệ thống;" #. Name #: info/memory.desktop:12 msgid "Memory" msgstr "Bộ nhớ" #. Comment #: info/memory.desktop:14 msgid "Memory information" msgstr "Thông tin về bộ nhớ" #. Keywords #: info/memory.desktop:16 msgid "" "Memory;RAM;Virtual memory;Physical memory;Shared memory;Swap;System " "Information;" msgstr "" "Bộ nhớ;RAM;Bộ nhớ ảo;Bộ nhớ vật lý;Bộ nhớ dùng chung;Bộ nhỡ tráo đổi;Thông " "tin Hệ thống;" #. Name #: info/opengl.desktop:13 msgid "OpenGL" msgstr "" #. Comment #: info/opengl.desktop:15 msgid "OpenGL information" msgstr "Thông tin về OpenGL" #. Keywords #: info/opengl.desktop:17 msgid "" "OpenGL;DRI;GLX;3D;VideoCard;Hardware Acceleration;Graphics;X;X11;Xserver;X-" "Server;XFree86;Display;" msgstr "" "OpenGL;DRI;GLX;3D;Bo mạch Video;Tăng tốc Phần cứng;Đồ hoạ;X;X11;Trình phục " "vụ Xserver;Trình phục vụ - X;XFree86;Hiển thị;" #. Name #: info/partitions.desktop:13 msgid "Partitions" msgstr "Phân vùng" #. Comment #: info/partitions.desktop:15 msgid "Partition information" msgstr "Thông tin về phân vùng" #. Keywords #: info/partitions.desktop:17 msgid "Partitions;Harddrive;HD;System Information;" msgstr "Phân vùng;Ổ cứng;HD;Thông tin Hệ thống;" #. Name #: info/pci.desktop:12 msgid "PCI" msgstr "" #. Comment #: info/pci.desktop:14 msgid "PCI information" msgstr "Thông tin về PCI" #. Keywords #: info/pci.desktop:16 msgid "PCI;PCI-Devices;PCI-Bus;System Information;" msgstr "PCI;Thiết bị PCI;Thông tin Hệ thống;" #. Name #: info/processor.desktop:12 msgid "Processor" msgstr "Bộ vi xử lý" #. Comment #: info/processor.desktop:14 msgid "Processor information" msgstr "Thông tin về bộ vi xử lý" #. Keywords #: info/processor.desktop:16 msgid "Processor;CPU;FPU;MHz;System Information;" msgstr "Bộ vi xử lý;CPU;FPU;Mhz;Thông tin Hệ thống;" #. Name #: info/scsi.desktop:12 msgid "SCSI" msgstr "" #. Comment #: info/scsi.desktop:14 msgid "SCSI information" msgstr "Thông tin về SCSI" #. Keywords #: info/scsi.desktop:16 msgid "SCSI;SCSI-Bus;System Information;" msgstr "SCSI;SCSI-Bus;Thông tin Hệ thống;" #. Name #: info/sound.desktop:12 msgid "Sound" msgstr "Âm thanh" #. Comment #: info/sound.desktop:14 msgid "Sound information" msgstr "Thông tin về âm thanh" #. Keywords #: info/sound.desktop:16 msgid "Sound;Audio;Soundcard;MIDI;OSS;System Information;" msgstr "Âm thanh;âm;Bo mạch âm thanh;Midi;OSS;Thông tin Hệ thống;" #. Name #: info/xserver.desktop:12 msgid "X-Server" msgstr "Trình phục vụ X" #. Comment #: info/xserver.desktop:14 msgid "X-Server information" msgstr "Thông tin về trình phục vụ X" #. Keywords #: info/xserver.desktop:16 msgid "X;X-Server;XServer;XFree86;Display;VideoCard;System Information;" msgstr "X;Trình phục vụ X;XServer;XFree86;Màn hình;Thông tin Hệ thống;" #. Name #: input/mouse.desktop:13 msgid "Mouse" msgstr "Chuột" #. Comment #: input/mouse.desktop:15 msgid "Mouse settings" msgstr "Thiết lập chuột" #. Keywords #: input/mouse.desktop:17 msgid "" "Mouse;Mouse acceleration;Mouse threshold;Mouse buttons;Selection;Cursor " "Shape;Input Devices;Button Mapping;Click;icons;feedback;Pointers;Drag;" "DoubleClick;mapping;right handed;left handed;" msgstr "" "Chuột;Gia tốc chuột;Giới hạn chuột;Nút chuột;Chọn;Kiểu dáng Con trỏ;Thiết bị " "Nhập;Ánh xạ Nút;Nhấn;biểu tượng;phản hồi;Con trỏ;Kéo;Nhấn đúp;ánh xạ;thuận " "tay phải;thuận tay trái;" #. Name #: input/touchpad.desktop:13 msgid "Touchpad" msgstr "" #. Comment #: input/touchpad.desktop:14 #, fuzzy msgid "Touchpad settings" msgstr "Thiết lập chuột" #. Keywords #: input/touchpad.desktop:15 #, fuzzy msgid "" "Touchpad;Tap to click;Mouse;Mouse buttons;Input Devices;Button Mapping;Tap;" "Click;mapping;right handed;left handed;" msgstr "" "Chuột;Gia tốc chuột;Giới hạn chuột;Nút chuột;Chọn;Kiểu dáng Con trỏ;Thiết bị " "Nhập;Ánh xạ Nút;Nhấn;biểu tượng;phản hồi;Con trỏ;Kéo;Nhấn đúp;ánh xạ;thuận " "tay phải;thuận tay trái;" #. Name #: joystick/joystick.desktop:12 msgid "Joystick" msgstr "Cần điều khiển" #. Comment #: joystick/joystick.desktop:14 msgid "Joystick - a kcontrol module to test Joysticks" msgstr "cần điều khiển - một mô đun điều khiển TDE đêr kiểm tra cần lái" #. Keywords #: joystick/joystick.desktop:16 msgid "joystick;gamepad;" msgstr "cần điều khiển;bàn điều khiển trò chơi;" #. Name #: kcontrol/KControl.desktop:8 kcontrol/KControl_NoDisplay.desktop:8 #: kcontrol/tde-kcontrol.desktop:8 msgid "Trinity Control Center" msgstr "Trung tâm Điều khiển" #. Name #: kded/kcmkded.desktop:11 msgid "Service Manager" msgstr "Trình quản lý Dịch vụ" #. Comment #: kded/kcmkded.desktop:13 msgid "System Services Configuration" msgstr "Cấu hình Dịch vụ Hệ thống" #. Keywords #: kded/kcmkded.desktop:15 msgid "KDED;Daemon;Services;" msgstr "KDED;Trình nền;Dịch vụ;" #. Name #: keys/keys.desktop:12 msgid "Keyboard Shortcuts" msgstr "Gõ tắt trên Bàn phím" #. Comment #: keys/keys.desktop:14 msgid "Configuration of keybindings" msgstr "Cấu hình các tổ hợp phím" #. Keywords #: keys/keys.desktop:16 msgid "" "Keys;Global key bindings;Key scheme;Key bindings;shortcuts;application " "shortcuts;" msgstr "" "Phím;tổ hợp phím toàn cục;phối hợp phím;gõ tắt với tổ hợp phím;gõ tắt cho " "ứng dụng;" #. Name #: kicker/kicker_config.desktop:11 msgid "Layout" msgstr "Xếp đặt" #. Comment #: kicker/kicker_config.desktop:13 kicker/kicker_config_arrangement.desktop:13 msgid "Configure the arrangement of the panel" msgstr "Bạn có thể cấu hình sự sắp xếp các bảng điều khiển ở đây" #. Keywords #: kicker/kicker_config.desktop:15 kicker/kicker_config_appearance.desktop:15 #: kicker/kicker_config_arrangement.desktop:15 #: kicker/kicker_config_hiding.desktop:15 kicker/kicker_config_menus.desktop:15 #: kicker/panel.desktop:14 msgid "" "kicker;panel;kpanel;taskbar;startbar;launchbar;location;size;auto hide;hide;" "buttons;animation;background;themes;menu cache;cache;hidden;TDE Menu;" "bookmarks;recent documents;quickbrowser;browser menu;menu;icons;tiles;" "applets;startup;highlight;handles;zooming icons;" msgstr "" "kích hoạt;bảng điều khiển;kpanel;thanh tác vụ;thanh khởi động;thanh phóng;vị " "trí;kích cỡ;tự ẩn;ẩn;nút;hoạt hình;mảnh nền;sắc thái;thực đơn đệm;đệm;giấu;" "Thực đơn TDE;số lưu liên kết;tài liệu gần đây;duyệt nhanh;thực đơn duyệt;" "thực đơn;biểu tượng;tiêu đề;tiểu ứng dụng;khởi động;nổi bật;cầm nắm;biểu " "tượng phóng đại;ứng dụng đáng tin;mức độ an ninh;" #. Name #: kicker/kicker_config_appearance.desktop:11 konq/fileappearance.desktop:11 msgid "Appearance" msgstr "Diện mạo" #. Comment #: kicker/kicker_config_appearance.desktop:13 msgid "Configure the appearance of the panel" msgstr "Bạn có thể cấu hình diện mạo các bảng điều khiển ở đây" #. Name #: kicker/kicker_config_arrangement.desktop:11 msgid "Arrangement" msgstr "Sắp đặt" #. Name #: kicker/kicker_config_hiding.desktop:11 msgid "Hiding" msgstr "Giấu" #. Comment #: kicker/kicker_config_hiding.desktop:13 msgid "Configure the hiding of the panel" msgstr "Bạn có thể cấu hình việc giấu các bảng điều khiển ở đây" #. Name #: kicker/kicker_config_menus.desktop:11 msgid "Menus" msgstr "Thực đơn" #. Comment #: kicker/kicker_config_menus.desktop:13 msgid "Configure the menus of the panel" msgstr "Bạn có thể cấu hình thực đơn của các bảng điều khiển ở đây" #. Name #: kicker/panel.desktop:10 msgid "Panels" msgstr "Bảng điều khiển" #. Comment #: kicker/panel.desktop:12 msgid "Configure the arrangement of the panels" msgstr "Cấu hình sự sắp đặt các bảng điều khiển" #. Name #: knotify/kcmnotify.desktop:11 msgid "System Notifications" msgstr "Thông báo Hệ thống" #. Comment #: knotify/kcmnotify.desktop:13 msgid "System Notification Configuration" msgstr "Cấu hình Thông báo Hệ thống" #. Keywords #: knotify/kcmnotify.desktop:15 msgid "System sounds;Audio;Sound;Notify;Alerts;Notification;" msgstr "Âm thanh hệ thống;Âm;Âm thanh;Thông báo;Cảnh báo;Thông báo;" #. Name #: konq/desktop.desktop:11 msgid "Multiple Desktops" msgstr "Nhiều Màn hình nền" #. Comment #: konq/desktop.desktop:13 msgid "You can configure how many virtual desktops there are" msgstr "Bạn có thể đặt số màn hình nền ảo ở đây" #. Keywords #: konq/desktop.desktop:15 msgid "desktop;desktops;number;virtual desktop;" msgstr "màn hình nền;nhiều màn hình nền;số;màn hình nền ảo;" #. Name #: konq/desktopbehavior.desktop:12 konq/filebehavior.desktop:11 msgid "Behavior" msgstr "Cách hoạt động" #. Comment #: konq/desktopbehavior.desktop:14 msgid "You can configure how the desktop behaves here" msgstr "Bạn có thề cấu hình cách hoạt động của màn hình nền ở đây" #. Keywords #: konq/desktopbehavior.desktop:16 msgid "" "konqueror;filemanager;kfm;tips;file tips;separate window;spawn windows;" "behavior;behaviour;memory usage;Home URL;" msgstr "" "konqueror;trình quản lý tập tin;kfm;gợi ý;gợi ý tập tin;phân cách cửa sổ;cửa " "sổ nhỏ;cách hoạt động;các cách hoạt động;bộ nhớ sử dụng;URL Nhà;" #. Name #: konq/desktoppath.desktop:11 msgid "Paths" msgstr "Đường dẫn" #. Comment #: konq/desktoppath.desktop:13 msgid "Change the location important files are stored" msgstr "Thay đổi đường dẫn tới các tập tin quan trọng" #. Keywords #: konq/desktoppath.desktop:15 msgid "konqueror;filemanager;paths;desktop;directories;autostart;" msgstr "" "konqueror;trình quản lý tập tin;đường dẫn;màn hình nền;thùng rác;thư mục;tự " "khởi động;" #. Comment #: konq/fileappearance.desktop:13 msgid "Configure how Konqueror looks as a file manager" msgstr "" "Bạn có thể cấu hình ngoại hình của Konqueror trông như nào khi quản lý tập " "tin ở đây" #. Keywords #: konq/fileappearance.desktop:15 konq/filebrowser.desktop:16 msgid "" "konqueror;filemanager;word wrap;wrap;underline;display;filesize;bytes;font;" "color;colour;" msgstr "" "konqueror;trình quản lý tập tin;bao quanh văn bản;bao quanh;gạch chân;màn " "hình;cỡ tập tin;số byte;phông chữ;mầu;mầu sắc;" #. Comment #: konq/filebehavior.desktop:13 msgid "Configure how Konqueror behaves as a file manager" msgstr "" "Bạn có thể cấu hình cách Konqueror hoạt động như một trình quản lý tập tin ở " "đây" #. Keywords #: konq/filebehavior.desktop:15 msgid "" "konqueror;filemanager;kfm;tips;file tips;separate window;spawn windows;" "behavior;behaviour;memory usage;Home URL;network operations;progress dialog;" "trash can;delete;confirmation;" msgstr "" "konqueror;trình quản lý tập tin;kfm;gợi ý;tập tin tips;phân cách cửa sổ;cửa " "sổ nhỏ;cách hoạt động;cách hoạt động;sử dụng bộ nhớ;URL Nhà;hoạt động mạng;" "hộp thoại tiến trình;thùng rác;xoá;xác nhận;" #. Comment #: konq/filebrowser.desktop:14 msgid "You can configure Konqueror's file manager mode here" msgstr "" "Bạn có thể cấu hình các chế độ hoạt động của trình quản lý tập tin Konqueror " "ở đây" #. Name #: konq/filepreviews.desktop:11 msgid "Previews & Metadata" msgstr "Xem trước & Thông tin tập tin" #. Comment #: konq/filepreviews.desktop:13 msgid "Configure how Konqueror Previews & Meta-data work" msgstr "" "Bạn có thể cấu hình cách làm việc của bộ Xem trước & Thông tin tập tin của " "Konqueror ở đây" #. Keywords #: konq/filepreviews.desktop:15 msgid "konqueror;filemanager;previews;file previews;maximum size;" msgstr "" "konqueror;trình quản lý tập tin;xem trước;xem trước tập tin;cỡ lớn nhất;" #. Name #: konqhtml/tdehtml_behavior.desktop:11 msgid "Web Behavior" msgstr "Cách hoạt động của duyệt mạng" #. Comment #: konqhtml/tdehtml_behavior.desktop:13 msgid "Configure the browser behavior" msgstr "Cấu hình cách hoạt động của trình duyệt" #. Keywords #: konqhtml/tdehtml_behavior.desktop:15 msgid "" "konqueror;kfm;browser;html;web;www;fonts;colours;colors;java;javascript;" "cursor;links;images;charsets;character sets;encoding;" msgstr "" "konqueror;kfm;trình duyệt;html;web;www;phông chữ;màu sắc;màu;java;javascript;" "con trỏ;liên kết;hình ảnh;ký tự;tập ký tự;mã ký tự;" #. Name #: konqhtml/tdehtml_filter.desktop:10 msgid "AdBlocK Filters" msgstr "Lọc Quảng cáo" #. Comment #: konqhtml/tdehtml_filter.desktop:12 msgid "Configure Konqueror AdBlocK filters" msgstr "Cấu hình cách Konqueror lọc bỏ các quảng cáo khó chịu" #. Comment #: konqhtml/tdehtml_fonts.desktop:13 msgid "Configure the fonts used on web pages" msgstr "Cấu hình phông chữ sử dụng trên các trang mạng" #. Keywords #: konqhtml/tdehtml_fonts.desktop:15 msgid "" "konqueror;kfm;browser;html;web;www;fonts;charsets;character sets;encoding;" msgstr "" "konqueror;kfm;trình duyệt;html;web;www;phông chữ;ký tự;bảng ký tự;mã ký tự;" #. Name #: konqhtml/tdehtml_java_js.desktop:11 msgid "Java & JavaScript" msgstr "" #. Comment #: konqhtml/tdehtml_java_js.desktop:13 msgid "Configure the behavior of Java and JavaScript" msgstr "Cấu hình cách hoạt động của Java và JavaScript" #. Keywords #: konqhtml/tdehtml_java_js.desktop:15 msgid "konqueror;kfm;browser;html;web;www;java;javascript;" msgstr "konqueror;kfm;trình duyệt;html;web;www;java;javascript;" #. Name #: konqhtml/tdehtml_userinterface.desktop:11 #, fuzzy msgid "User Interface" msgstr "Giao diện Mạng" #. Comment #: konqhtml/tdehtml_userinterface.desktop:13 #, fuzzy msgid "Configure user interface options" msgstr "Cấu hình các thiết lập bộ đệm cho duyệt mạng" #. Keywords #: konqhtml/tdehtml_userinterface.desktop:15 #, fuzzy msgid "konqueror;kfm;user;interface;tabbed;browsing;" msgstr "konqueror;tái sử dụng;tải về sẵn trước;" #. Name #: konsole/kcmkonsole.desktop:10 msgid "Konsole" msgstr "" #. Comment #: konsole/kcmkonsole.desktop:12 msgid "Konsole configuration module" msgstr "Cấu hình Konsole" #. Keywords #: konsole/kcmkonsole.desktop:14 msgid "" "konsole;schema;konsole background;colors;background;terminal application;" "terminal;" msgstr "" "konsole;schema;ảnh nền của konsole;màu;nền;trình đầu cuối;thiết bị cuối;" #. Name #: kthememanager/installktheme.desktop:2 msgid "Install TDE Theme" msgstr "Cài đặt Sắc thái TDE" #. Comment #: kthememanager/kthememanager.desktop:2 msgid "Manage global TDE visual themes" msgstr "Trình quản lý các sắc thái của TDE" #. Keywords #: kthememanager/kthememanager.desktop:5 msgid "themes;look and feel;" msgstr "sắc thái;cảm nhận;" #. Name #: kthememanager/kthememanager.desktop:6 msgid "Theme Manager" msgstr "Trình quản lí sắc thái" #. Comment #: kthememanager/x-ktheme.desktop:3 msgid "TDE Theme" msgstr "Sắc thái TDE" #. Name #: launch/kcmlaunch.desktop:12 msgid "Launch Feedback" msgstr "Phản hồi quá trình khởi động" #. Comment #: launch/kcmlaunch.desktop:14 msgid "Choose application-launch feedback style" msgstr "Chọn kiểu mà chương trình sẽ gửi phản hồi về khi khởi động" #. Keywords #: launch/kcmlaunch.desktop:16 msgid "" "application;start;launch;busy;cursor;feedback;mouse;pointer;rotating;" "spinning;disk;startup;program;report;" msgstr "" "chương trình ứng dụng;bắt đầu;khởi đầu;bận;con trỏ;chuột;con trỏ;quay;quay " "tròn;đĩa;khởi động;chương trình;báo cáo;" #. Name #: locale/default/entry.desktop:2 msgid "English (American)" msgstr "Tiếng Anh-Mĩ" #. Name #: locale/language.desktop:12 msgid "Country/Region & Language" msgstr "Quốc gia và Ngôn ngữ" #. Comment #: locale/language.desktop:14 msgid "Language, numeric, and time settings for your particular region" msgstr "Ngôn ngữ, số và các thiết lập về thời gian cho vùng cụ thể" #. Keywords #: locale/language.desktop:16 msgid "" "language;translation;number format;currency;time;date;formats;locale;Country;" "charsets;character sets;Decimal symbol;Thousands separator;symbol;separator;" "sign;positive;negative;fractional digits;week;week start;" msgstr "" "ngôn ngữ;dịch;dạng hiển thị số;tiền tệ;thời gian;ngày;định dạng;địa phương;" "Nước;bảng mã;bảng mã;ký hiệu thập phân;dấu cách hàng nghìn;ký hiệu;dấu phân " "cách;dấu;dương;âm;phân số;tuần;bắt đầu của tuần;" #. Name #: nics/nic.desktop:12 msgid "Network Interfaces" msgstr "Giao diện Mạng" #. Comment #: nics/nic.desktop:14 msgid "Network interface information" msgstr "Thông tin giao diện mạng" #. Name #: performance/kcmkonqyperformance.desktop:11 #: performance/kcmperformance.desktop:11 msgid "Performance" msgstr "Hiệu năng" #. Comment #: performance/kcmkonqyperformance.desktop:13 msgid "Configure settings that can improve Konqueror performance" msgstr "Các thiết lập nâng cao khả năng của Konqueror" #. Keywords #: performance/kcmkonqyperformance.desktop:15 msgid "konqueror;reuse;preloading;" msgstr "konqueror;tái sử dụng;tải về sẵn trước;" #. Comment #: performance/kcmperformance.desktop:13 msgid "Configure settings that can improve TDE performance" msgstr "Các thiết lập nâng cao khả năng của Konqueror" #. Keywords #: performance/kcmperformance.desktop:15 msgid "performance;speed;memory;improve;" msgstr "hiệu năng;tốc độ;bộ nhớ;nâng cao;" #. Name #: privacy/privacy.desktop:11 msgid "Privacy" msgstr "Riêng tư" #. Comment #: privacy/privacy.desktop:13 msgid "Clean unwanted traces the user leaves on the system" msgstr "Xoá các dấu vết mà người sử dụng để lại trên hệ thống" #. Keywords #: privacy/privacy.desktop:15 msgid "Privacy;privacy;" msgstr "Riêng tư;riêng tư;" #. Name #: randr/randr.desktop:9 msgid "Size & Orientation" msgstr "Cỡ & Hướng" #. Comment #: randr/randr.desktop:11 msgid "Resize and Rotate your display" msgstr "Đổi cỡ và Quay màn hình của bạn" #. Keywords #: randr/randr.desktop:13 msgid "resize;rotate;display;color;depth;size;horizontal;vertical;" msgstr "đổi cỡ;quay;hiển thị;màu;độ sâu;cỡ;ngang;dọc;" #. Name #: randr/tderandrtray-autostart.desktop:2 randr/tderandrtray.desktop:2 msgid "TDERandRTray" msgstr "" #. GenericName #: randr/tderandrtray-autostart.desktop:4 randr/tderandrtray.desktop:4 msgid "Screen Resize & Rotate" msgstr "Thay đổi cỡ màn hình & Quay" #. Comment #: randr/tderandrtray-autostart.desktop:6 randr/tderandrtray.desktop:6 msgid "Resize and rotate X screens." msgstr "Đổi cỡ và quay màn hình X." #. Name #: samba/smbstatus.desktop:12 msgid "Samba Status" msgstr "Trạng thái của Samba" #. Comment #: samba/smbstatus.desktop:14 msgid "Samba status monitor" msgstr "Theo dõi trạng thái samba" #. Keywords #: samba/smbstatus.desktop:16 msgid "SMB;SAMBA;Windows network;LAN;System Information;" msgstr "SMB;SAMBA;Mạng Windows;LAN;Thông tin hệ thống;" #. Name #: screensaver/screensaver.desktop:12 msgid "Screen Saver" msgstr "Bảo vệ Màn hình" #. Comment #: screensaver/screensaver.desktop:14 msgid "Screen Saver Settings" msgstr "Thiết lập Trình bảo vệ Màn hình" #. Keywords #: screensaver/screensaver.desktop:16 msgid "screensavers;Priority;" msgstr "bảo vệ màn hình;Ưu tiên;" #. Name #: smartcard/smartcard.desktop:11 msgid "Smartcards" msgstr "Thẻ thông minh" #. Comment #: smartcard/smartcard.desktop:13 msgid "Configure smartcard support" msgstr "Cấu hình các hỗ trợ thẻ thông minh" #. Keywords #: smartcard/smartcard.desktop:15 msgid "Smartcard;PKCS;SSL;reader;smart;card;" msgstr "Thẻ thông minh;PKCS;SSL;đầu đọc;thông minh;thẻ;" #. Name #: smserver/kcmsmserver.desktop:12 msgid "Session Manager" msgstr "Trình quản lí Phiên đăng nhập" #. Comment #: smserver/kcmsmserver.desktop:14 msgid "Configure the session manager and logout settings" msgstr "Cấu hình trình quản lý phiên đăng nhập và các thiết lập đăng xuất" #. Keywords #: smserver/kcmsmserver.desktop:16 msgid "ksmserver;session;logout;confirmation;save;restore;" msgstr "ksmserver;phiên đăng nhập;đăng xuất;xác nhận;sao lưu;phục hồi;" #. Name #: spellchecking/spellchecking.desktop:11 msgid "Spell Checker" msgstr "Công cụ kiểm tra chính tả" #. Comment #: spellchecking/spellchecking.desktop:13 msgid "Configure the spell checker" msgstr "Cấu hình các bộ kiểm tra chính tả" #. Keywords #: spellchecking/spellchecking.desktop:15 msgid "Spell;" msgstr "Chính tả;" #. Name #: style/style.desktop:13 msgid "Style" msgstr "Kiểu dáng" #. Comment #: style/style.desktop:15 msgid "" "Allows the manipulation of widget behavior and changing the Style for TDE" msgstr "" "Cho phép điều chỉnh ứng xử của các thành tố điều khiển và thay đổi kiểu dáng " "của TDE" #. Keywords #: style/style.desktop:17 msgid "" "style;styles;look;widget;icons;toolbars;text;highlight;apps;TDE applications;" msgstr "" "kiểu;các kiểu;nhìn;widget;biểu tượng;thanh công cụ;text;đánh dấu;apps;ứng " "dụng TDE;" #. Name #: taskbar/kcmtaskbar.desktop:11 msgid "Taskbar" msgstr "Thanh tác vụ" #. Comment #: taskbar/kcmtaskbar.desktop:13 msgid "Configure the selected taskbar" msgstr "Cấu hình thanh tác vụ" #. Keywords #: taskbar/kcmtaskbar.desktop:15 msgid "kicker;panel;kpanel;taskbar;startbar;launchbar;windows;" msgstr "" "kích hoạt;bảng điều khiển;bảng điều khiển TDE;thanh tác vụ;thanh khởi động;" "cửa sổ;" #. Name #: tdefontinst/installfont.desktop:6 msgid "Install" msgstr "Cài đặt" #. Name #: tdefontinst/kcmfontinst/kcmfontinst.desktop:14 msgid "Font Installer" msgstr "Cài đặt Phông chữ" #. Comment #: tdefontinst/kcmfontinst/kcmfontinst.desktop:16 msgid "Install & preview fonts" msgstr "Cài đặt & xem trước phông chữ" #. Keywords #: tdefontinst/kcmfontinst/kcmfontinst.desktop:18 msgid "font;fonts;installer;truetype;type1;speedo;bitmap;" msgstr "" "phông chữ;các phông chữ;trình cài đặt;truetype;kiểu 1;tốc độ gõ;mảng ảnh;" #. Name #: tdefontinst/tdefile-plugin/tdefile_font.desktop:3 msgid "Font Information" msgstr "Thông tin về Phông chữ" #. Comment #: tdefontinst/tdeio/folder.desktop:2 msgid "Fonts Folder" msgstr "Thư mục Phông chữ" #. Comment #: tdefontinst/tdeio/package.desktop:6 msgid "Fonts Package" msgstr "Gói Phông chữ" #. Comment #: tdefontinst/tdeio/system-folder.desktop:2 msgid "System Fonts Folder" msgstr "Thư mục Phông chữ Hệ thống" #. Name #: tdefontinst/thumbnail/fontthumbnail.desktop:3 msgid "Font Files" msgstr "Tập tin Phông chữ" #. Name #: tdefontinst/viewpart/tdefontview.desktop:2 msgid "TDEFontView" msgstr "Trình xem phông chữ TDE" #. GenericName #. Name #: tdefontinst/viewpart/tdefontview.desktop:8 #: tdefontinst/viewpart/tdefontviewpart.desktop:2 msgid "Font Viewer" msgstr "Trình xem Phông chữ" #. Name #: tdeio/cache.desktop:12 msgid "Cache" msgstr "Bộ đệm" #. Comment #: tdeio/cache.desktop:14 msgid "Configure web cache settings" msgstr "Cấu hình các thiết lập bộ đệm cho duyệt mạng" #. Keywords #: tdeio/cache.desktop:16 msgid "Cache;History;Browsing History;Ports;Size;" msgstr "Đệm;Lịch sử;Lịch sử duyệt;Cổng;Cỡ;" #. Name #: tdeio/cookies.desktop:12 msgid "Cookies" msgstr "" #. Comment #: tdeio/cookies.desktop:14 msgid "Configure the way cookies work" msgstr "Cấu hình cách cookies hoạt động" #. Keywords #: tdeio/cookies.desktop:16 msgid "Cookies;Browsing;Internet;WWW;Network;Policy;Domains;" msgstr "Cookies;Duyệt;Internet;WWW;Mạng;Chính sách;Tên miền;" #. Name #: tdeio/lanbrowser.desktop:11 msgid "Local Network Browsing" msgstr "Duyệt mạng nội bộ" #. Comment #: tdeio/lanbrowser.desktop:13 msgid "Setup lisa, reslisa and the ioslaves" msgstr "Cài đặt lisa,reslisa và các ioslave" #. Keywords #: tdeio/lanbrowser.desktop:15 msgid "samba;smb;windows;network;" msgstr "samba;smb;cửa sổ;mạng;" #. Comment #: tdeio/netpref.desktop:2 msgid "Configure generic network preferences, like timeout values" msgstr "Cấu hình mạng nói chung ví dụ như giới hạn thời gian" #. Keywords #: tdeio/netpref.desktop:5 msgid "timeout;iopref;netpref;network preferences;ftp;" msgstr "giới hạn thời gian;iopref;netpref;tuỳ chọn mạng;" #. Name #: tdeio/netpref.desktop:6 msgid "Connection Preferences" msgstr "Tuỳ chọn trong Nối mạng" #. Name #: tdeio/proxy.desktop:12 msgid "Proxy" msgstr "" #. Comment #: tdeio/proxy.desktop:14 msgid "Configure the proxy servers used" msgstr "Cấu hình máy chủ proxy được sử dụng" #. Keywords #: tdeio/proxy.desktop:16 msgid "Proxy;Proxy server;Firewall;Squid;proxy;" msgstr "Proxy;Máy phục vụ proxy;Tường lửa;Squid;proxy;" #. Name #: tdeio/smb.desktop:12 msgid "Windows Shares" msgstr "Chia sẻ với Windows" #. Comment #: tdeio/smb.desktop:14 msgid "Use to configure which windows (SMB) filesystems you can browse" msgstr "" "Dùng để cấu hình hệ thống tập tin Windows (SMB) nào mà bạn có thể duyệt" #. Keywords #: tdeio/smb.desktop:16 msgid "" "SMB;SAMBA;SMB client;Windows network;LAN;Network;neighborhood;Server;" "Broadcast;WINS;Share;Login;Passwords;" msgstr "" "SMB;SAMBA;SMB khách;Mạng Windows;LAN;Mạng;hàng xóm;Máy chủ;Broadcast;WINS;" "Chia xẻ;Đăng nhập;Mật khẩu;" #. Comment #: tdeio/uasprovider.desktop:4 msgid "UserAgent Strings" msgstr "Chuỗi UserAgent" #. Name #: tdeio/uasproviders/ie401onwinnt4.desktop:2 msgid "UADescription (IE 4.01 on Win 2000)" msgstr "Mô tả UA (IE 4.01 trên Win 2000)" #. Name #: tdeio/uasproviders/ie45onwinnt5.desktop:2 msgid "UADescription (IE 4.5 on Win 2000)" msgstr "Mô tả UA (IE 5.5 trên Win 2000)" #. Name #: tdeio/uasproviders/ie501onwinnt5.desktop:2 msgid "UADescription (IE 5.01 on Win 2000)" msgstr "Mô tả UA (IE 5.01 trên Win 2000)" #. Name #: tdeio/uasproviders/ie50onppc.desktop:2 msgid "UADescription (IE 5.0 on Mac PPC)" msgstr "Mô tả UA (IE 5.0 trên Mac PPC)" #. Name #: tdeio/uasproviders/ie55onwin98.desktop:2 msgid "UADescription (IE 5.5 on Win 98)" msgstr "Mô tả UA (IE 5.5 trên Win 98)" #. Name #: tdeio/uasproviders/ie55onwinnt5.desktop:2 msgid "UADescription (IE 5.5 on Win 2000)" msgstr "Mô tả UA (IE 5.5 trên Win 2000)" #. Name #: tdeio/uasproviders/ie60oncurrent.desktop:2 msgid "UADescription (IE 6.0 on current)" msgstr "Mô tả UA (IE 6.0 trên hệ thống hiện thời)" #. Name #: tdeio/uasproviders/ie60onwinnt51.desktop:2 msgid "UADescription (IE 6.0 on Win XP)" msgstr "Mô tả UA (IE 6.0 trên Win XP)" #. Name #: tdeio/uasproviders/lynxoncurrent.desktop:2 msgid "UADescription (Lynx 2.8.3)" msgstr "Mô tả UA (Lynx 2.8.3)" #. Name #: tdeio/uasproviders/ns71oncurrent.desktop:2 msgid "UADescription (Netscape 7.1 on current)" msgstr "Mô tả UA (Netscape 7.1 trên hệ thống hiện thời)" #. Name #: tdeio/uasproviders/ns71onwinnt51.desktop:2 msgid "UADescription (Netscape 7.1 on XP)" msgstr "Mô tả UA (Netscape 7.1 trên Win XP)" #. Name #: tdeio/uasproviders/op75oncurrent.desktop:2 msgid "UADescription (Opera 7.55 on current)" msgstr "Mô tả UA (đang dùng Opera 7.55)" #. Name #: tdeio/uasproviders/w3moncurrent.desktop:2 msgid "UADescription (w3m 0.1.9)" msgstr "Mô tả UA (w3m 0.1.9)" #. Name #: tdeio/uasproviders/wgetoncurrent.desktop:2 #, fuzzy msgid "UADescription (Wget 1.11.4)" msgstr "Mô tả UA (w3m 0.1.9)" #. Name #: tdeio/useragent.desktop:12 msgid "Browser Identification" msgstr "Nhận diện trình duyệt" #. Comment #: tdeio/useragent.desktop:14 msgid "Configure the way Konqueror reports itself" msgstr "Cấu hình cách Konqueror tự báo cáo" #. Keywords #: tdeio/useragent.desktop:16 msgid "User Agent;Browser;Internet;WWW;Network;agent;bindings;server;login;" msgstr "" "Trình khách;Trình duyệt;Internet;WWW;Mạng;khách;tổ hợp;máy chủ;đăng nhập;" #. Name #: tdm/tdm.desktop:14 msgid "Login Manager" msgstr "Trình quản lí Đăng nhập" #. Comment #: tdm/tdm.desktop:16 msgid "Configure the login manager (TDM)" msgstr "Cấu hình trình đăng nhập (TDM)" #. Keywords #: tdm/tdm.desktop:18 msgid "" "tdm;display manager;xdm;users;login;greeting;Logo;styles;language;country;" "fonts;background;wallpapers;sessions;shutdown;restart;" msgstr "" "tdm;quản lý hiển thị;xdm;người dùng;đăng nhập;chào hỏi;Biểu trưng;kiểu;ngôn " "ngữ;quốc gia;phông chữ;nền;ảnh nền;phiên đăng nhập;tắt máy;khởi động lại;" #. Name #: usbview/kcmusb.desktop:10 msgid "USB Devices" msgstr "Các thiết bị USB" #. Comment #: usbview/kcmusb.desktop:12 msgid "View the USB devices attached to this computer" msgstr "Xem các thiết bị USB nối với máy tính này" #. Keywords #: usbview/kcmusb.desktop:14 msgid "USB;devices;viewer;control;" msgstr "USB;thiết bị;xem;điều khiển;" #. Name #: view1394/kcmview1394.desktop:10 msgid "IEEE 1394 Devices" msgstr "Thiết bị IEEE 1394" #. Comment #: view1394/kcmview1394.desktop:12 msgid "View the IEEE 1394 devices attached to this computer" msgstr "Xem các thiết bị IEEE 1394 nối vào máy tính này" #. Keywords #: view1394/kcmview1394.desktop:14 msgid "1394;Firewire;devices;viewer;control;" msgstr "1394;Firewire;thiết bị;trình xem;điều khiển;" #. Name #: xinerama/xinerama.desktop:10 msgid "Multiple Monitors" msgstr "Nhiều Màn hình" #. Comment #: xinerama/xinerama.desktop:12 msgid "Configure TDE for multiple monitors" msgstr "Cấu hình TDE cho nhiều màn hình" #. Keywords #: xinerama/xinerama.desktop:14 msgid "Xinerama;dual head;multihead;monitor;" msgstr "Xinerama;đầu kép;đa đầu;màn hình;" #, fuzzy #~ msgid "Foo" #~ msgstr "Tra Froogle"