# SOME DESCRIPTIVE TITLE.
# This file is put in the public domain.
# FIRST AUTHOR <EMAIL@ADDRESS>, YEAR.
#
#, fuzzy
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
"POT-Creation-Date: 2021-07-07 18:17+0000\n"
"PO-Revision-Date: YEAR-MO-DA HO:MI+ZONE\n"
"Last-Translator: FULL NAME <EMAIL@ADDRESS>\n"
"Language-Team: LANGUAGE <LL@li.org>\n"
"Language: vi\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"

#. Name
#: cgi/kcmcgi/kcmcgi.desktop:9
msgid "CGI Scripts"
msgstr "Văn lệnh CGI"

#. Comment
#: cgi/kcmcgi/kcmcgi.desktop:11
msgid "Configure the CGI TDEIO slave"
msgstr "Cấu hình đày tớCGI TDEIO"

#. Keywords
#: cgi/kcmcgi/kcmcgi.desktop:13
msgid "CGI;TDEIO;Slave;Paths;"
msgstr "CGI;TDEIO;Đày tớ;Đường dẫn;"

#. Name
#: home/kdedmodule/homedirnotify.desktop:4
msgid "KDED Home Base URL Notifier"
msgstr "Trình thông báo URL trong máy KDED"

#. Comment
#: home/kdedmodule/homedirnotify.desktop:6
msgid "Provides change notification for user's home folder ($HOME)"
msgstr ""

#. Name
#: man/kmanpart.desktop:4
msgid "KManPart"
msgstr ""

#. Comment
#: man/kmanpart.desktop:6
msgid "Embeddable Troff Viewer"
msgstr "Trình xem Troff nhúng được"

#. Name
#: media/mediamanager/mediamanager.desktop:4
msgid "KDED Media Manager"
msgstr "Trình quản lí Ổ lưu trữ KDED"

#. Comment
#: media/mediamanager/mediamanager.desktop:6
msgid "Keep track of media activities and allow to (un)mount (media:/)"
msgstr ""
"Theo dõi các hoạt động của ổ lưu trữ và cho phép lắp đặt hay gỡ bỏ chúng ở "
"thư mục \"media:/\""

#. Name
#: media/medianotifier/medianotifier.desktop:4
msgid "Media Notifier Daemon"
msgstr "Trình nền Thông báo Ổ lưu trữ"

#. Comment
#: media/medianotifier/medianotifier.desktop:6
msgid "A media plugged notifier"
msgstr "Trình thông báo về các ổ lưu trữ đã kết nối"

#. Comment
#: media/mimetypes/audiocd.desktop:6
msgid "Audio CD"
msgstr "CD Nhạc"

#. Comment
#: media/mimetypes/blankbluray.desktop:6
msgid "Blank BLURAY"
msgstr "BLURAY trống"

#. Comment
#: media/mimetypes/blankcd.desktop:6
msgid "Blank CD"
msgstr "CD trống"

#. Comment
#: media/mimetypes/blankdvd.desktop:6
msgid "Blank DVD"
msgstr "DVD trống"

#. Comment
#: media/mimetypes/bluray_encrypted_locked.desktop:7
msgid "Encrypted Locked BLURAY"
msgstr ""

#. Comment
#: media/mimetypes/bluray_encrypted_unlocked.desktop:7
msgid "Encrypted Unlocked BLURAY"
msgstr ""

#. Comment
#: media/mimetypes/bluray_mounted.desktop:6
msgid "Mounted BLURAY"
msgstr "BLURAY đã kết nối"

#. Comment
#: media/mimetypes/bluray_unmounted.desktop:6
msgid "Unmounted BLURAY"
msgstr "BLURAY đã gỡ ra"

#. Comment
#: media/mimetypes/blurayvideo.desktop:6
msgid "BLURAY Video Disk"
msgstr "Đĩa Video BLURAY"

#. Comment
#: media/mimetypes/camera_mounted.desktop:6
msgid "Mounted Camera"
msgstr "Máy chụp ảnh số đã kết nối"

#. Comment
#: media/mimetypes/camera_unmounted.desktop:6
msgid "Unmounted Camera"
msgstr "Máy chụp ảnh số đã gỡ ra"

#. Comment
#: media/mimetypes/cd-r_encrypted_locked.desktop:7
msgid "Encrypted Locked CD-R"
msgstr ""

#. Comment
#: media/mimetypes/cd-r_encrypted_unlocked.desktop:7
msgid "Encrypted Unlocked CD-R"
msgstr ""

#. Comment
#: media/mimetypes/cd-r_mounted.desktop:6
msgid "Mounted CD-R"
msgstr "Ổ ghi CD đã kết nối"

#. Comment
#: media/mimetypes/cd-r_unmounted.desktop:6
msgid "Unmounted CD-R"
msgstr "Ổ ghi CD đã gỡ ra"

#. Comment
#: media/mimetypes/cd-rw_encrypted_locked.desktop:7
msgid "Encrypted Locked CD-RW"
msgstr ""

#. Comment
#: media/mimetypes/cd-rw_encrypted_unlocked.desktop:7
msgid "Encrypted Unlocked CD-RW"
msgstr ""

#. Comment
#: media/mimetypes/cd-rw_mounted.desktop:6
msgid "Mounted CD-RW"
msgstr "Ổ ghi CD đã kết nối"

#. Comment
#: media/mimetypes/cd-rw_unmounted.desktop:6
msgid "Unmounted CD-RW"
msgstr "Ổ ghi CD đã gỡ ra"

#. Comment
#: media/mimetypes/cdrom_encrypted_locked.desktop:7
msgid "Encrypted Locked CD-ROM"
msgstr ""

#. Comment
#: media/mimetypes/cdrom_encrypted_unlocked.desktop:7
msgid "Encrypted Unlocked CD-ROM"
msgstr ""

#. Comment
#: media/mimetypes/cdrom_mounted.desktop:6
msgid "Mounted CD-ROM"
msgstr "Ổ CD ROM đã kết nối"

#. Comment
#: media/mimetypes/cdrom_unmounted.desktop:6
msgid "Unmounted CD-ROM"
msgstr "Ổ CD-ROM đã gỡ ra"

#. Comment
#: media/mimetypes/dvd_encrypted_locked.desktop:7
msgid "Encrypted Locked DVD"
msgstr ""

#. Comment
#: media/mimetypes/dvd_encrypted_unlocked.desktop:7
msgid "Encrypted Unlocked DVD"
msgstr ""

#. Comment
#: media/mimetypes/dvd_mounted.desktop:6
msgid "Mounted DVD"
msgstr "DVD đã kết nối"

#. Comment
#: media/mimetypes/dvd_unmounted.desktop:6
msgid "Unmounted DVD"
msgstr "DVD đã gỡ ra"

#. Comment
#: media/mimetypes/dvdvideo.desktop:6
msgid "DVD Video Disk"
msgstr "Đĩa Video DVD"

#. Comment
#: media/mimetypes/floppy5_mounted.desktop:6
msgid "Mounted 5¼\" Floppy"
msgstr "Đĩa mềm 5¼\" đã kết nối"

#. Comment
#: media/mimetypes/floppy5_unmounted.desktop:6
msgid "Unmounted 5¼\" Floppy"
msgstr "Đĩa mềm 5¼\" đã gỡ ra"

#. Comment
#: media/mimetypes/floppy_mounted.desktop:6
msgid "Mounted Floppy"
msgstr "Đĩa mềm đã kết nối"

#. Comment
#: media/mimetypes/floppy_unmounted.desktop:6
msgid "Unmounted Floppy"
msgstr "Đĩa mềm đã gỡ ra"

#. Comment
#: media/mimetypes/gphoto2camera.desktop:6
msgid "Camera"
msgstr "Máy chụp ảnh số"

#. Comment
#: media/mimetypes/hdd_encrypted_locked.desktop:7
#, fuzzy
msgid "Encrypted Locked Hard Disk Volume"
msgstr "Các Phân vùng Ổ cứng đã kết nối"

#. Comment
#: media/mimetypes/hdd_encrypted_unlocked.desktop:7
#, fuzzy
msgid "Encrypted Unlocked Hard Disk Volume"
msgstr "Các Phân vùng Ổ cứng đã gỡ ra"

#. Comment
#: media/mimetypes/hdd_mounted.desktop:6
msgid "Mounted Hard Disk Volume"
msgstr "Các Phân vùng Ổ cứng đã kết nối"

#. Comment
#: media/mimetypes/hdd_unmounted.desktop:6
msgid "Unmounted Hard Disk Volume"
msgstr "Các Phân vùng Ổ cứng đã gỡ ra"

#. Comment
#: media/mimetypes/mycomputer.desktop:6
msgid "My Computer"
msgstr ""

#. Comment
#: media/mimetypes/mydocuments.desktop:6
#, fuzzy
msgid "My Documents"
msgstr "Thư mục T� i liệu"

#. Comment
#: media/mimetypes/mynetworkplaces.desktop:6
#, fuzzy
msgid "My Network Places"
msgstr "Địa chỉ trên mạng"

#. Comment
#: media/mimetypes/nfs_mounted.desktop:6
msgid "Mounted NFS Share"
msgstr "Chia sẻ NFS đã kết nối"

#. Comment
#: media/mimetypes/nfs_unmounted.desktop:6
msgid "Unmounted NFS Share"
msgstr "Chia sẻ NFS đã gỡ ra"

#. Comment
#: media/mimetypes/printers.desktop:6
msgid "Printers"
msgstr ""

#. Comment
#: media/mimetypes/removable_encrypted_locked.desktop:7
#, fuzzy
msgid "Encrypted Locked Removable Medium"
msgstr "Ổ lưu trữ Di động đã kết nối"

#. Comment
#: media/mimetypes/removable_encrypted_unlocked.desktop:7
#, fuzzy
msgid "Encrypted Unlocked Removable Medium"
msgstr "Ổ lưu trữ Di động đã gỡ ra"

#. Comment
#: media/mimetypes/removable_mounted.desktop:6
msgid "Mounted Removable Medium"
msgstr "Ổ lưu trữ Di động đã kết nối"

#. Comment
#: media/mimetypes/removable_unmounted.desktop:6
msgid "Unmounted Removable Medium"
msgstr "Ổ lưu trữ Di động đã gỡ ra"

#. Comment
#: media/mimetypes/smb_mounted.desktop:6
msgid "Mounted Samba (Microsoft Network) Share"
msgstr "Chia sẻ SAMBA (mạng của Microsoft) đã kết nối"

#. Comment
#: media/mimetypes/smb_unmounted.desktop:6
msgid "Unmounted Samba (Microsoft Network) Share"
msgstr "Chia sẻ SAMBA (mạng của Microsoft) đã gỡ ra"

#. Comment
#: media/mimetypes/svcd.desktop:6
msgid "Super Video CD"
msgstr "Đĩa siêu video CD"

#. Comment
#. Name
#: media/mimetypes/trash.desktop:7 system/entries/trash.desktop:7
#: trash/kcmtrash.desktop:11
msgid "Trash"
msgstr "Thùng rác"

#. Comment
#: media/mimetypes/vcd.desktop:6
msgid "Video CD"
msgstr "Đĩa video CD"

#. Comment
#: media/mimetypes/webbrowser.desktop:6
msgid "Web Browser"
msgstr ""

#. Comment
#: media/mimetypes/zip_mounted.desktop:6
msgid "Mounted Zip Disk"
msgstr "Đĩa ZIP đã kết nối"

#. Comment
#: media/mimetypes/zip_unmounted.desktop:6
msgid "Unmounted Zip Disk"
msgstr "Đĩa ZIP đã gỡ ra"

#. Name
#: media/propsdlgplugin/media_propsdlgplugin.desktop:6
msgid "Media Properties Page"
msgstr "Trang tài sản phương tiện"

#. Comment
#: media/propsdlgplugin/media_propsdlgplugin.desktop:8
msgid "Konqueror properties dialog plugin to configure mount behaviour"
msgstr "bổ sung hộp thoại tài sản Konqueror để cấu hình ứng xử gắn kết"

#. Name
#: media/services/media_eject.desktop:10
msgid "Eject"
msgstr "Đẩy đĩa ra"

#. Name
#: media/services/media_lock.desktop:10
msgid "Lock"
msgstr ""

#. Name
#: media/services/media_mount.desktop:10
msgid "Mount"
msgstr "Kết nối"

#. Name
#: media/services/media_realfolder.desktop:10
msgid "Open Medium System Folder"
msgstr "Mở thư mục hệ thống vừa"

#. Name
#: media/services/media_safelyremove.desktop:10
msgid "Safely Remove"
msgstr "Gỡ ra An toàn"

#. Name
#: media/services/media_unlock.desktop:10
msgid "Unlock"
msgstr ""

#. Name
#: media/services/media_unmount.desktop:10
msgid "Unmount"
msgstr "Gỡ ra"

#. Name
#: media/tdecmodule/media.desktop:10 system/entries/media.desktop:6
msgid "Storage Media"
msgstr "Ổ chứa Dữ liệu"

#. Comment
#: media/tdecmodule/media.desktop:12
msgid "Configure Storage Media"
msgstr "Cấu hình Ổ lưu trữ Dữ liệu"

#. Keywords
#: media/tdecmodule/media.desktop:14
msgid "storage;media;usb;cdrom;device;"
msgstr "lưu trữ;ổ;usb;cdrom;thiết bị;"

#. Name
#: media/tdefile-plugin/tdefile_media.desktop:6
msgid "Medium Information"
msgstr "Thông tin về Ổ lưu trữ"

#. Name
#: remote/kdedmodule/remotedirnotify.desktop:4
msgid "KDED Remote Base URL Notifier"
msgstr "Trình thông báo URL trên mạng KDED"

#. Comment
#: remote/kdedmodule/remotedirnotify.desktop:6
msgid "Provides change notification for network folders"
msgstr ""

#. Name
#: smb/smb-network.desktop:4
msgid "Samba Shares"
msgstr "Chia sẻ Samba"

#. Comment
#: smb/x-smb-server.desktop:2
msgid "Windows Server"
msgstr "Máy phục vụ Windows"

#. Comment
#: smb/x-smb-workgroup.desktop:2
msgid "Windows Workgroup"
msgstr "Nhóm làm việc Windows"

#. Name
#: system/entries/documents.desktop:6
msgid "Documents Folder"
msgstr "Thư mục T� i liệu"

#. Name
#: system/entries/home.desktop:6
msgid "Home Folder"
msgstr "Thư mục Nhà"

#. Name
#: system/entries/remote.desktop:6
msgid "Remote Places"
msgstr "Địa chỉ trên mạng"

#. Name
#: system/entries/users.desktop:6
msgid "Users Folders"
msgstr "Thư mục Người dùng"

#. Name
#: system/kdedmodule/systemdirnotify.desktop:4
msgid "KDED System Base URL Notifier"
msgstr "Trình thông báo URL hệ thống KDED"

#. Comment
#: system/kdedmodule/systemdirnotify.desktop:6
msgid ""
"Provides change notification for folders monitored by the system:/ tdeio "
"plugin"
msgstr ""

#. Comment
#: system/mimetypes/system_directory.desktop:6
msgid "System Folder"
msgstr "Thư mục Hệ thống"

#. Name
#: thumbnail/cursorthumbnail.desktop:4
msgid "Cursor Files"
msgstr "Tập tin Con trỏ"

#. Name
#: thumbnail/djvuthumbnail.desktop:4
msgid "DjVu Files"
msgstr "Tập tin DjVu"

#. Name
#: thumbnail/exrthumbnail.desktop:4
msgid "EXR Images"
msgstr "Ảnh EXR"

#. Name
#: thumbnail/htmlthumbnail.desktop:4
msgid "HTML Files"
msgstr "Tập tin HTML"

#. Name
#: thumbnail/imagethumbnail.desktop:4
msgid "Images"
msgstr "Ảnh"

#. Name
#: thumbnail/textthumbnail.desktop:4
msgid "Text Files"
msgstr "Tập tin Văn bản"

#. Comment
#: thumbnail/thumbcreator.desktop:5
msgid "Thumbnail Handler"
msgstr "Thao tác Hình nhỏ"

#. Comment
#. Name
#: trash/kcmtrash.desktop:13 trash/ktrashpropsdlgplugin.desktop:7
#, fuzzy
msgid "Trash Properties"
msgstr "Trang tài sản phương tiện"

#. Keywords
#: trash/kcmtrash.desktop:15
msgid "trash;properties;size;limits;delete"
msgstr ""

#. Name
#: trash/tdefile-plugin/tdefile_trash.desktop:4
#: trash/tdefile-plugin/tdefile_trash_system.desktop:4
msgid "Trash File Info"
msgstr "Thông tin về Tập tin trong Thùng rác"

#. Description
#: fish/fish.protocol:14
msgid "A tdeioslave for the FISH protocol"
msgstr "A tdeioslave (đày tớ vào ra TDE) cho giao thức FISH"

#. Description
#: fish/nxfish.protocol:14
msgid "A tdeioslave for the NXFISH protocol"
msgstr "A tdeioslave (đày tớ vào ra TDE) cho giao thức NXFISH"

#. Description
#: mac/mac.protocol:9
msgid "A tdeioslave for MacOS HFS+ partitions"
msgstr "A tdeioslave (đày tớ vào ra TDE) cho MacOS HFS và các phân vùng"

#. Description
#: sftp/sftp.protocol:15
msgid "A tdeioslave for sftp"
msgstr "A tdeioslave (đày tớ vào ra TDE) cho sftp"

#. ExtraNames
#: trash/trash.protocol:25
msgid "Original Path,Deletion Date"
msgstr "Đường dẫn Trước khi vứt,Ngày Vứt"