# SOME DESCRIPTIVE TITLE. # This file is put in the public domain. # FIRST AUTHOR <EMAIL@ADDRESS>, YEAR. # #, fuzzy msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n" "Report-Msgid-Bugs-To: \n" "POT-Creation-Date: 2023-07-04 18:14+0000\n" "PO-Revision-Date: YEAR-MO-DA HO:MI+ZONE\n" "Last-Translator: FULL NAME <EMAIL@ADDRESS>\n" "Language-Team: LANGUAGE <LL@li.org>\n" "Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" #. Name #: kcmtwin/showdesktop.desktop:4 msgid "Show Desktop" msgstr "Hiển thị Màn hình nền" #. Comment #: kcmtwin/showdesktop.desktop:6 msgid "A button that gives quick access to the desktop when pressed" msgstr "Một nút cho phép bạn truy cập ngay đến màn hình nền mỗi khi ấn vào" #. Name #: kcmtwin/twindecoration/twindecoration.desktop:11 msgid "Window Decorations" msgstr "Trang trí Cửa sổ" #. Comment #: kcmtwin/twindecoration/twindecoration.desktop:13 msgid "Configure the look and feel of window titles" msgstr "Cấu hình cảm nhận cho tên cửa sổ" #. Keywords #: kcmtwin/twindecoration/twindecoration.desktop:15 msgid "" "twin;window;manager;border;style;theme;look;feel;layout;button;handle;edge;" "kwm;decoration;" msgstr "" "twin;cửa sổ;quản lý;bờ;kiểu;sắc thái;ngoại hình;cảm nhận;sắp xếp;nút;điều " "khiển;cạnh;kwm;trang trí;" #. Name #: kcmtwin/twinoptions/twinactions.desktop:11 msgid "Actions" msgstr "Gõ phím" #. Comment #: kcmtwin/twinoptions/twinactions.desktop:13 msgid "Configure keyboard and mouse settings" msgstr "Cấu hình bàn phím và chuột" #. Keywords #: kcmtwin/twinoptions/twinactions.desktop:15 msgid "" "shade;maximise;maximize;minimize;minimise;lower;operations menu;titlebar;" "resize;" msgstr "" "cuốn;phóng to;phóng to;thu nhỏ;thu nhỏ;hạ thấp;các thao tác trên thực đơn;" "tên thanh;thay đổi cỡ;" #. Name #: kcmtwin/twinoptions/twinactiveborders.desktop:11 msgid "Active Borders" msgstr "" #. Comment #: kcmtwin/twinoptions/twinactiveborders.desktop:13 #, fuzzy #| msgid "Configure advanced window management features" msgid "Configure active borders/corners feature" msgstr "Cấu hình các tính năng quản lý cửa sổ nâng cao" #. Keywords #: kcmtwin/twinoptions/twinactiveborders.desktop:15 msgid "" "window behavior;windows;frame;titlebar;borders;corners;active borders;" "aerosnap;" msgstr "" #. Name #: kcmtwin/twinoptions/twinadvanced.desktop:11 msgid "Advanced" msgstr "Nâng cao" #. Comment #: kcmtwin/twinoptions/twinadvanced.desktop:13 msgid "Configure advanced window management features" msgstr "Cấu hình các tính năng quản lý cửa sổ nâng cao" #. Keywords #: kcmtwin/twinoptions/twinadvanced.desktop:15 msgid "shading;border;hover;active borders;" msgstr "che phủ;bờ;lượn;bờ hoạt động;" #. Name #: kcmtwin/twinoptions/twinfocus.desktop:11 msgid "Focus" msgstr "Chọn" #. Comment #: kcmtwin/twinoptions/twinfocus.desktop:13 msgid "Configure the window focus policy" msgstr "Cấu hình cách chọn cửa sổ" #. Keywords #: kcmtwin/twinoptions/twinfocus.desktop:15 msgid "" "focus;placement;auto raise;raise;click raise;keyboard;CDE;alt-tab;all " "desktop;" msgstr "" "chọn;di chuyển;tự nâng lên;nâng lên;nhấn nâng lên;bàn phím;CDE;alt-tab;tất " "cả màn hình nền;" #. Name #: kcmtwin/twinoptions/twinmoving.desktop:11 msgid "Moving" msgstr "Di chuyển" #. Comment #: kcmtwin/twinoptions/twinmoving.desktop:13 msgid "Configure the way that windows are moved" msgstr "Cấu hình cách di chuyển cửa sổ" #. Keywords #: kcmtwin/twinoptions/twinmoving.desktop:15 msgid "moving;smart;cascade;maximize;maximise;snap zone;snap;border;" msgstr "di chuyển;thông minh;tầng;phóng to;phóng to;vùng thả;thả;bờ;" #. Name #: kcmtwin/twinoptions/twinoptions.desktop:11 msgid "Window Behavior" msgstr "Ứng xử của Cửa sổ" #. Comment #: kcmtwin/twinoptions/twinoptions.desktop:13 msgid "Configure the window behavior" msgstr "Cấu hình cách cửa sổ ứng xử" #. Keywords #: kcmtwin/twinoptions/twinoptions.desktop:15 msgid "" "focus;placement;window behavior;animation;raise;auto raise;windows;frame;" "titlebar;doubleclick;" msgstr "" "chọn;dịch chuyển;ứng xử cửa sổ;hoạt hình;nâng lên;tự nâng lên;cửa sổ;khung;" "thanh tiêu đề;nhấn đúp;" #. Name #: kcmtwin/twinoptions/twintranslucency.desktop:11 msgid "Translucency" msgstr "Đục & Trong" #. Comment #: kcmtwin/twinoptions/twintranslucency.desktop:13 msgid "Configure window translucency and shadow management" msgstr "Cấu hình độ đục và trong cùng với bóng râm của cửa sổ" #. Keywords #: kcmtwin/twinoptions/twintranslucency.desktop:15 msgid "translucency;transparence;shadows;" msgstr "mờ đục;trong suốt;bóng râm;" #. Name #: kcmtwin/twinrules/twinrules.desktop:11 msgid "Window-Specific Settings" msgstr "Thiết lập Danh riêng cho Cửa sổ" #. Comment #: kcmtwin/twinrules/twinrules.desktop:13 msgid "Configure settings specifically for a window" msgstr "Thiết lập cài đặt dành riêng cho cửa sổ" #. Keywords #: kcmtwin/twinrules/twinrules.desktop:15 msgid "" "size;position;state;window behavior;windows;specific;workarounds;remember;" "rules;" msgstr "" "kích cỡ;vị trí;trạng thái;ứng xử cửa sổ;cửa sổ;dành riêng;cách chữa chạy;nhớ;" "quy tắc;" #. Description #: data/fsp_workarounds_1.twinrules:2 msgid "(Default) Disable focus stealing prevention for XV" msgstr "" #. Description #: data/fsp_workarounds_1.twinrules:10 msgid "(Default) Allow focus stealing by the screen locker" msgstr "" #. Description #: data/fsp_workarounds_1.twinrules:21 msgid "(Default) Allow focus stealing by the kdesktop run dialog" msgstr "" #. Description #: data/fsp_workarounds_1.twinrules:32 msgid "(Default) Allow focus stealing by the settings test dialog" msgstr "" #. Description #: data/fsp_workarounds_1.twinrules:45 msgid "(Default) Hide system modal dialog class from taskbar" msgstr ""