blob: 42acb74590ae4818c3f4ff001f57fc22555609c5 (
plain)
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100
101
102
103
104
105
106
107
108
109
110
111
112
113
114
115
116
117
118
119
120
121
122
123
124
125
126
127
128
129
130
131
132
133
134
135
136
137
138
139
140
141
142
143
144
145
146
147
148
149
150
151
152
153
154
155
156
157
158
159
160
161
162
163
164
165
166
167
168
169
170
171
172
173
174
175
176
177
178
179
180
181
182
183
184
185
186
187
188
189
190
191
192
193
194
195
196
197
198
199
200
201
202
203
204
205
206
207
208
209
210
211
212
213
214
215
216
217
218
219
220
221
222
223
224
225
226
227
228
229
230
231
232
233
234
235
236
237
238
239
240
241
242
243
244
245
246
247
248
249
250
251
252
253
254
255
256
257
258
259
260
261
262
263
264
265
266
267
268
269
270
271
272
273
274
275
276
277
278
279
280
281
282
283
284
285
286
287
288
289
290
291
292
293
294
295
296
297
298
299
300
301
302
303
304
305
306
307
308
309
310
311
312
313
314
315
316
317
318
319
320
321
322
323
324
325
326
327
328
329
330
331
332
333
334
335
336
337
338
339
340
341
342
343
344
345
346
347
348
349
350
351
352
353
354
355
356
357
358
359
360
361
362
363
364
365
366
367
368
369
370
371
372
373
374
375
376
377
378
379
380
381
382
383
384
385
386
387
388
389
390
391
392
393
394
395
396
397
398
399
400
401
402
403
404
405
406
407
408
409
410
411
412
413
414
415
416
417
418
419
420
421
422
423
424
425
426
427
428
429
430
431
432
433
434
435
436
437
438
439
440
441
442
443
444
445
446
447
448
449
450
451
452
453
454
455
456
457
458
459
460
461
462
463
464
465
466
467
468
469
470
471
472
473
474
475
476
477
478
479
480
481
482
483
484
485
486
487
488
489
490
491
492
493
494
495
496
497
498
499
500
501
502
503
504
505
506
507
508
509
510
511
512
513
514
515
516
517
518
519
520
521
522
523
524
525
526
527
528
529
530
531
532
533
534
535
536
537
538
539
540
541
542
543
544
545
546
547
548
549
550
551
552
553
554
555
556
557
558
559
560
561
562
|
# SOME DESCRIPTIVE TITLE.
# This file is put in the public domain.
# FIRST AUTHOR <EMAIL@ADDRESS>, YEAR.
#
#, fuzzy
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
"POT-Creation-Date: 2020-11-05 21:28+0800\n"
"PO-Revision-Date: YEAR-MO-DA HO:MI+ZONE\n"
"Last-Translator: FULL NAME <EMAIL@ADDRESS>\n"
"Language-Team: LANGUAGE <[email protected]>\n"
"Language: vi\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
#. Name
#: cgi/kcmcgi/kcmcgi.desktop:9
msgid "CGI Scripts"
msgstr "Văn lệnh CGI"
#. Comment
#: cgi/kcmcgi/kcmcgi.desktop:11
msgid "Configure the CGI TDEIO slave"
msgstr "Cấu hình đày tớCGI TDEIO"
#. Keywords
#: cgi/kcmcgi/kcmcgi.desktop:13
msgid "CGI;TDEIO;Slave;Paths;"
msgstr "CGI;TDEIO;Đày tớ;Đường dẫn;"
#. Name
#: home/kdedmodule/homedirnotify.desktop:4
msgid "KDED Home Base URL Notifier"
msgstr "Trình thông báo URL trong máy KDED"
#. Comment
#: home/kdedmodule/homedirnotify.desktop:6
msgid "Provides change notification for user's home folder ($HOME)"
msgstr ""
#. Name
#: man/kmanpart.desktop:4
msgid "KManPart"
msgstr ""
#. Comment
#: man/kmanpart.desktop:6
msgid "Embeddable Troff Viewer"
msgstr "Trình xem Troff nhúng được"
#. Name
#: media/mediamanager/mediamanager.desktop:4
msgid "KDED Media Manager"
msgstr "Trình quản lí Ổ lưu trữ KDED"
#. Comment
#: media/mediamanager/mediamanager.desktop:6
msgid "Keep track of media activities and allow to (un)mount (media:/)"
msgstr ""
"Theo dõi các hoạt động của ổ lưu trữ và cho phép lắp đặt hay gỡ bỏ chúng ở "
"thư mục \"media:/\""
#. Name
#: media/medianotifier/medianotifier.desktop:4
msgid "Media Notifier Daemon"
msgstr "Trình nền Thông báo Ổ lưu trữ"
#. Comment
#: media/medianotifier/medianotifier.desktop:6
msgid "A media plugged notifier"
msgstr "Trình thông báo về các ổ lưu trữ đã kết nối"
#. Comment
#: media/mimetypes/audiocd.desktop:6
msgid "Audio CD"
msgstr "CD Nhạc"
#. Comment
#: media/mimetypes/blankbluray.desktop:6
msgid "Blank BLURAY"
msgstr "BLURAY trống"
#. Comment
#: media/mimetypes/blankcd.desktop:6
msgid "Blank CD"
msgstr "CD trống"
#. Comment
#: media/mimetypes/blankdvd.desktop:6
msgid "Blank DVD"
msgstr "DVD trống"
#. Comment
#: media/mimetypes/bluray_encrypted_locked.desktop:7
msgid "Encrypted Locked BLURAY"
msgstr ""
#. Comment
#: media/mimetypes/bluray_encrypted_unlocked.desktop:7
msgid "Encrypted Unlocked BLURAY"
msgstr ""
#. Comment
#: media/mimetypes/bluray_mounted.desktop:6
msgid "Mounted BLURAY"
msgstr "BLURAY đã kết nối"
#. Comment
#: media/mimetypes/bluray_unmounted.desktop:6
msgid "Unmounted BLURAY"
msgstr "BLURAY đã gỡ ra"
#. Comment
#: media/mimetypes/blurayvideo.desktop:6
msgid "BLURAY Video Disk"
msgstr "Đĩa Video BLURAY"
#. Comment
#: media/mimetypes/camera_mounted.desktop:6
msgid "Mounted Camera"
msgstr "Máy chụp ảnh số đã kết nối"
#. Comment
#: media/mimetypes/camera_unmounted.desktop:6
msgid "Unmounted Camera"
msgstr "Máy chụp ảnh số đã gỡ ra"
#. Comment
#: media/mimetypes/cd-r_encrypted_locked.desktop:7
msgid "Encrypted Locked CD-R"
msgstr ""
#. Comment
#: media/mimetypes/cd-r_encrypted_unlocked.desktop:7
msgid "Encrypted Unlocked CD-R"
msgstr ""
#. Comment
#: media/mimetypes/cd-r_mounted.desktop:6
msgid "Mounted CD-R"
msgstr "Ổ ghi CD đã kết nối"
#. Comment
#: media/mimetypes/cd-r_unmounted.desktop:6
msgid "Unmounted CD-R"
msgstr "Ổ ghi CD đã gỡ ra"
#. Comment
#: media/mimetypes/cd-rw_encrypted_locked.desktop:7
msgid "Encrypted Locked CD-RW"
msgstr ""
#. Comment
#: media/mimetypes/cd-rw_encrypted_unlocked.desktop:7
msgid "Encrypted Unlocked CD-RW"
msgstr ""
#. Comment
#: media/mimetypes/cd-rw_mounted.desktop:6
msgid "Mounted CD-RW"
msgstr "Ổ ghi CD đã kết nối"
#. Comment
#: media/mimetypes/cd-rw_unmounted.desktop:6
msgid "Unmounted CD-RW"
msgstr "Ổ ghi CD đã gỡ ra"
#. Comment
#: media/mimetypes/cdrom_encrypted_locked.desktop:7
msgid "Encrypted Locked CD-ROM"
msgstr ""
#. Comment
#: media/mimetypes/cdrom_encrypted_unlocked.desktop:7
msgid "Encrypted Unlocked CD-ROM"
msgstr ""
#. Comment
#: media/mimetypes/cdrom_mounted.desktop:6
msgid "Mounted CD-ROM"
msgstr "Ổ CD ROM đã kết nối"
#. Comment
#: media/mimetypes/cdrom_unmounted.desktop:6
msgid "Unmounted CD-ROM"
msgstr "Ổ CD-ROM đã gỡ ra"
#. Comment
#: media/mimetypes/dvd_encrypted_locked.desktop:7
msgid "Encrypted Locked DVD"
msgstr ""
#. Comment
#: media/mimetypes/dvd_encrypted_unlocked.desktop:7
msgid "Encrypted Unlocked DVD"
msgstr ""
#. Comment
#: media/mimetypes/dvd_mounted.desktop:6
msgid "Mounted DVD"
msgstr "DVD đã kết nối"
#. Comment
#: media/mimetypes/dvd_unmounted.desktop:6
msgid "Unmounted DVD"
msgstr "DVD đã gỡ ra"
#. Comment
#: media/mimetypes/dvdvideo.desktop:6
msgid "DVD Video Disk"
msgstr "Đĩa Video DVD"
#. Comment
#: media/mimetypes/floppy5_mounted.desktop:6
msgid "Mounted 5¼\" Floppy"
msgstr "Đĩa mềm 5¼\" đã kết nối"
#. Comment
#: media/mimetypes/floppy5_unmounted.desktop:6
msgid "Unmounted 5¼\" Floppy"
msgstr "Đĩa mềm 5¼\" đã gỡ ra"
#. Comment
#: media/mimetypes/floppy_mounted.desktop:6
msgid "Mounted Floppy"
msgstr "Đĩa mềm đã kết nối"
#. Comment
#: media/mimetypes/floppy_unmounted.desktop:6
msgid "Unmounted Floppy"
msgstr "Đĩa mềm đã gỡ ra"
#. Comment
#: media/mimetypes/gphoto2camera.desktop:6
msgid "Camera"
msgstr "Máy chụp ảnh số"
#. Comment
#: media/mimetypes/hdd_encrypted_locked.desktop:7
#, fuzzy
msgid "Encrypted Locked Hard Disk Volume"
msgstr "Các Phân vùng Ổ cứng đã kết nối"
#. Comment
#: media/mimetypes/hdd_encrypted_unlocked.desktop:7
#, fuzzy
msgid "Encrypted Unlocked Hard Disk Volume"
msgstr "Các Phân vùng Ổ cứng đã gỡ ra"
#. Comment
#: media/mimetypes/hdd_mounted.desktop:6
msgid "Mounted Hard Disk Volume"
msgstr "Các Phân vùng Ổ cứng đã kết nối"
#. Comment
#: media/mimetypes/hdd_unmounted.desktop:6
msgid "Unmounted Hard Disk Volume"
msgstr "Các Phân vùng Ổ cứng đã gỡ ra"
#. Comment
#: media/mimetypes/mycomputer.desktop:6
msgid "My Computer"
msgstr ""
#. Comment
#: media/mimetypes/mydocuments.desktop:6
#, fuzzy
msgid "My Documents"
msgstr "Thư mục T� i liệu"
#. Comment
#: media/mimetypes/mynetworkplaces.desktop:6
#, fuzzy
msgid "My Network Places"
msgstr "Địa chỉ trên mạng"
#. Comment
#: media/mimetypes/nfs_mounted.desktop:6
msgid "Mounted NFS Share"
msgstr "Chia sẻ NFS đã kết nối"
#. Comment
#: media/mimetypes/nfs_unmounted.desktop:6
msgid "Unmounted NFS Share"
msgstr "Chia sẻ NFS đã gỡ ra"
#. Comment
#: media/mimetypes/printers.desktop:6
msgid "Printers"
msgstr ""
#. Comment
#: media/mimetypes/removable_encrypted_locked.desktop:7
#, fuzzy
msgid "Encrypted Locked Removable Medium"
msgstr "Ổ lưu trữ Di động đã kết nối"
#. Comment
#: media/mimetypes/removable_encrypted_unlocked.desktop:7
#, fuzzy
msgid "Encrypted Unlocked Removable Medium"
msgstr "Ổ lưu trữ Di động đã gỡ ra"
#. Comment
#: media/mimetypes/removable_mounted.desktop:6
msgid "Mounted Removable Medium"
msgstr "Ổ lưu trữ Di động đã kết nối"
#. Comment
#: media/mimetypes/removable_unmounted.desktop:6
msgid "Unmounted Removable Medium"
msgstr "Ổ lưu trữ Di động đã gỡ ra"
#. Comment
#: media/mimetypes/smb_mounted.desktop:6
msgid "Mounted Samba (Microsoft Network) Share"
msgstr "Chia sẻ SAMBA (mạng của Microsoft) đã kết nối"
#. Comment
#: media/mimetypes/smb_unmounted.desktop:6
msgid "Unmounted Samba (Microsoft Network) Share"
msgstr "Chia sẻ SAMBA (mạng của Microsoft) đã gỡ ra"
#. Comment
#: media/mimetypes/svcd.desktop:6
msgid "Super Video CD"
msgstr "Đĩa siêu video CD"
#. Comment
#. Name
#: media/mimetypes/trash.desktop:7 system/entries/trash.desktop:7
#: trash/kcmtrash.desktop:11
msgid "Trash"
msgstr "Thùng rác"
#. Comment
#: media/mimetypes/vcd.desktop:6
msgid "Video CD"
msgstr "Đĩa video CD"
#. Comment
#: media/mimetypes/webbrowser.desktop:6
msgid "Web Browser"
msgstr ""
#. Comment
#: media/mimetypes/zip_mounted.desktop:6
msgid "Mounted Zip Disk"
msgstr "Đĩa ZIP đã kết nối"
#. Comment
#: media/mimetypes/zip_unmounted.desktop:6
msgid "Unmounted Zip Disk"
msgstr "Đĩa ZIP đã gỡ ra"
#. Name
#: media/propsdlgplugin/media_propsdlgplugin.desktop:6
msgid "Media Properties Page"
msgstr "Trang tài sản phương tiện"
#. Comment
#: media/propsdlgplugin/media_propsdlgplugin.desktop:8
msgid "Konqueror properties dialog plugin to configure mount behaviour"
msgstr "bổ sung hộp thoại tài sản Konqueror để cấu hình ứng xử gắn kết"
#. Name
#: media/services/media_eject.desktop:10
msgid "Eject"
msgstr "Đẩy đĩa ra"
#. Name
#: media/services/media_lock.desktop:10
msgid "Lock"
msgstr ""
#. Name
#: media/services/media_mount.desktop:10
msgid "Mount"
msgstr "Kết nối"
#. Name
#: media/services/media_realfolder.desktop:10
msgid "Open Medium System Folder"
msgstr "Mở thư mục hệ thống vừa"
#. Name
#: media/services/media_safelyremove.desktop:10
msgid "Safely Remove"
msgstr "Gỡ ra An toàn"
#. Name
#: media/services/media_unlock.desktop:11
msgid "Unlock"
msgstr ""
#. Name
#: media/services/media_unmount.desktop:10
msgid "Unmount"
msgstr "Gỡ ra"
#. Name
#: media/tdecmodule/media.desktop:10 system/entries/media.desktop:6
msgid "Storage Media"
msgstr "Ổ chứa Dữ liệu"
#. Comment
#: media/tdecmodule/media.desktop:12
msgid "Configure Storage Media"
msgstr "Cấu hình Ổ lưu trữ Dữ liệu"
#. Keywords
#: media/tdecmodule/media.desktop:14
msgid "storage;media;usb;cdrom;device;"
msgstr "lưu trữ;ổ;usb;cdrom;thiết bị;"
#. Name
#: media/tdefile-plugin/tdefile_media.desktop:6
msgid "Medium Information"
msgstr "Thông tin về Ổ lưu trữ"
#. Name
#: remote/kdedmodule/remotedirnotify.desktop:4
msgid "KDED Remote Base URL Notifier"
msgstr "Trình thông báo URL trên mạng KDED"
#. Comment
#: remote/kdedmodule/remotedirnotify.desktop:6
msgid "Provides change notification for network folders"
msgstr ""
#. Name
#: smb/smb-network.desktop:4
msgid "Samba Shares"
msgstr "Chia sẻ Samba"
#. Comment
#: smb/x-smb-server.desktop:2
msgid "Windows Server"
msgstr "Máy phục vụ Windows"
#. Comment
#: smb/x-smb-workgroup.desktop:2
msgid "Windows Workgroup"
msgstr "Nhóm làm việc Windows"
#. Name
#: system/entries/documents.desktop:6
msgid "Documents Folder"
msgstr "Thư mục T� i liệu"
#. Name
#: system/entries/home.desktop:6
msgid "Home Folder"
msgstr "Thư mục Nhà"
#. Name
#: system/entries/remote.desktop:6
msgid "Remote Places"
msgstr "Địa chỉ trên mạng"
#. Name
#: system/entries/users.desktop:6
msgid "Users Folders"
msgstr "Thư mục Người dùng"
#. Name
#: system/kdedmodule/systemdirnotify.desktop:4
msgid "KDED System Base URL Notifier"
msgstr "Trình thông báo URL hệ thống KDED"
#. Comment
#: system/kdedmodule/systemdirnotify.desktop:6
msgid ""
"Provides change notification for folders monitored by the system:/ tdeio "
"plugin"
msgstr ""
#. Comment
#: system/mimetypes/system_directory.desktop:6
msgid "System Folder"
msgstr "Thư mục Hệ thống"
#. Name
#: thumbnail/cursorthumbnail.desktop:4
msgid "Cursor Files"
msgstr "Tập tin Con trỏ"
#. Name
#: thumbnail/djvuthumbnail.desktop:4
msgid "DjVu Files"
msgstr "Tập tin DjVu"
#. Name
#: thumbnail/exrthumbnail.desktop:4
msgid "EXR Images"
msgstr "Ảnh EXR"
#. Name
#: thumbnail/htmlthumbnail.desktop:4
msgid "HTML Files"
msgstr "Tập tin HTML"
#. Name
#: thumbnail/imagethumbnail.desktop:4
msgid "Images"
msgstr "Ảnh"
#. Name
#: thumbnail/textthumbnail.desktop:4
msgid "Text Files"
msgstr "Tập tin Văn bản"
#. Comment
#: thumbnail/thumbcreator.desktop:5
msgid "Thumbnail Handler"
msgstr "Thao tác Hình nhỏ"
#. Comment
#. Name
#: trash/kcmtrash.desktop:13 trash/ktrashpropsdlgplugin.desktop:7
#, fuzzy
msgid "Trash Properties"
msgstr "Trang tài sản phương tiện"
#. Keywords
#: trash/kcmtrash.desktop:15
msgid "trash;properties;size;limits;delete"
msgstr ""
#. Name
#: trash/tdefile-plugin/tdefile_trash.desktop:4
#: trash/tdefile-plugin/tdefile_trash_system.desktop:4
msgid "Trash File Info"
msgstr "Thông tin về Tập tin trong Thùng rác"
#. Description
#: fish/fish.protocol:14
msgid "A tdeioslave for the FISH protocol"
msgstr "A tdeioslave (đày tớ vào ra TDE) cho giao thức FISH"
#. Description
#: fish/nxfish.protocol:14
msgid "A tdeioslave for the NXFISH protocol"
msgstr "A tdeioslave (đày tớ vào ra TDE) cho giao thức NXFISH"
#. Description
#: mac/mac.protocol:9
msgid "A tdeioslave for MacOS HFS+ partitions"
msgstr "A tdeioslave (đày tớ vào ra TDE) cho MacOS HFS và các phân vùng"
#. Description
#: sftp/sftp.protocol:15
msgid "A tdeioslave for sftp"
msgstr "A tdeioslave (đày tớ vào ra TDE) cho sftp"
#. ExtraNames
#: trash/trash.protocol:25
msgid "Original Path,Deletion Date"
msgstr "Đường dẫn Trước khi vứt,Ngày Vứt"
|