blob: 76d998b09bf6e753f21660959eab67f4b6a83838 (
plain)
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100
101
102
103
104
105
106
107
108
109
110
111
112
113
114
115
116
117
118
119
120
121
122
123
124
125
126
127
128
129
130
131
132
133
134
135
136
137
138
139
140
141
142
143
144
145
146
147
148
149
150
151
152
153
154
155
156
157
158
159
160
161
162
163
164
165
166
167
168
169
170
171
172
173
174
175
176
177
178
179
180
181
182
183
184
185
186
187
188
189
190
191
192
193
194
195
196
197
198
199
200
201
202
203
204
205
206
207
208
209
210
211
212
213
214
215
216
217
218
219
220
221
222
223
224
225
226
227
228
229
230
231
232
233
234
235
236
237
238
239
240
241
242
243
244
245
246
247
248
249
250
251
252
253
254
255
256
257
258
259
260
261
262
263
264
265
266
267
268
269
270
271
272
273
274
275
276
277
278
279
280
281
282
283
284
285
286
287
288
289
290
291
292
293
294
295
296
297
298
299
300
301
302
303
304
305
306
307
308
309
310
311
312
313
314
315
316
317
318
319
320
321
322
323
324
325
326
327
328
329
330
331
332
333
334
335
336
337
338
339
340
341
342
343
344
345
346
347
348
349
350
351
352
353
354
355
356
357
358
359
360
361
362
363
364
365
366
367
368
369
370
371
372
373
374
375
376
377
378
379
380
381
382
383
384
385
386
387
388
389
390
391
392
393
394
395
396
397
398
399
400
401
402
403
404
405
406
407
408
409
410
411
412
413
414
415
416
417
418
419
420
421
422
|
# SOME DESCRIPTIVE TITLE.
# This file is put in the public domain.
# FIRST AUTHOR <EMAIL@ADDRESS>, YEAR.
#
#, fuzzy
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
"POT-Creation-Date: 2020-06-25 21:20+0200\n"
"PO-Revision-Date: YEAR-MO-DA HO:MI+ZONE\n"
"Last-Translator: FULL NAME <EMAIL@ADDRESS>\n"
"Language-Team: LANGUAGE <[email protected]>\n"
"Language: vi\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
#. Comment
#: eventsrc:3
msgid "The Window Manager"
msgstr "Trình quản lí Cửa sổ của"
#. Name
#: eventsrc:6
msgid "Change to Desktop 1"
msgstr "Đổi về Màn hình nền 1"
#. Comment
#: eventsrc:7
msgid "Virtual desktop one is selected"
msgstr "Màn hình nền ảo số 1 đã được chọn"
#. Name
#: eventsrc:12
msgid "Change to Desktop 2"
msgstr "Đổi về Màn hình nền 2"
#. Comment
#: eventsrc:13
msgid "Virtual desktop two is selected"
msgstr "Màn hình nền ảo số 2 đã được chọn"
#. Name
#: eventsrc:18
msgid "Change to Desktop 3"
msgstr "Đổi về Màn hình nền 3"
#. Comment
#: eventsrc:19
msgid "Virtual desktop three is selected"
msgstr "Màn hình nền ảo số 3 đã được chọn"
#. Name
#: eventsrc:24
msgid "Change to Desktop 4"
msgstr "Đổi về Màn hình nền 4"
#. Comment
#: eventsrc:25
msgid "Virtual desktop four is selected"
msgstr "Màn hình nền ảo số 4 đã được chọn"
#. Name
#: eventsrc:30
msgid "Change to Desktop 5"
msgstr "Đổi về Màn hình nền 5"
#. Comment
#: eventsrc:31
msgid "Virtual desktop five is selected"
msgstr "Màn hình nền ảo số 5 đã được chọn"
#. Name
#: eventsrc:36
msgid "Change to Desktop 6"
msgstr "Đổi về Màn hình nền 6"
#. Comment
#: eventsrc:37
msgid "Virtual desktop six is selected"
msgstr "Màn hình nền ảo số 6 đã được chọn"
#. Name
#: eventsrc:42
msgid "Change to Desktop 7"
msgstr "Đổi về Màn hình nền 7"
#. Comment
#: eventsrc:43
msgid "Virtual desktop seven is selected"
msgstr "Màn hình nền ảo số 7 đã được chọn"
#. Name
#: eventsrc:48
msgid "Change to Desktop 8"
msgstr "Đổi về Màn hình nền 8"
#. Comment
#: eventsrc:49
msgid "Virtual desktop eight is selected"
msgstr "Màn hình nền ảo số 8 đã được chọn"
#. Name
#: eventsrc:54
msgid "Change to Desktop 9"
msgstr "Đổi về Màn hình nền 9"
#. Comment
#: eventsrc:55
msgid "Virtual desktop nine is selected"
msgstr "Màn hình nền ảo số 9 đã được chọn"
#. Name
#: eventsrc:59
msgid "Change to Desktop 10"
msgstr "Đổi về Màn hình nền 10"
#. Comment
#: eventsrc:60
msgid "Virtual desktop ten is selected"
msgstr "Màn hình nền ảo số 10 đã được chọn"
#. Name
#: eventsrc:64
msgid "Change to Desktop 11"
msgstr "Đổi về Màn hình nền 11"
#. Comment
#: eventsrc:65
msgid "Virtual desktop eleven is selected"
msgstr "Màn hình nền ảo số 11 đã được chọn"
#. Name
#: eventsrc:69
msgid "Change to Desktop 12"
msgstr "Đổi về Màn hình nền 12"
#. Comment
#: eventsrc:70
msgid "Virtual desktop twelve is selected"
msgstr "Màn hình nền ảo số 12 đã được chọn"
#. Name
#: eventsrc:74
msgid "Change to Desktop 13"
msgstr "Đổi về Màn hình nền 13"
#. Comment
#: eventsrc:75
msgid "Virtual desktop thirteen is selected"
msgstr "Màn hình nền ảo số 13 đã được chọn"
#. Name
#: eventsrc:79
msgid "Change to Desktop 14"
msgstr "Đổi về Màn hình nền 14"
#. Comment
#: eventsrc:80
msgid "Virtual desktop fourteen is selected"
msgstr "Màn hình nền ảo số 14 đã được chọn"
#. Name
#: eventsrc:84
msgid "Change to Desktop 15"
msgstr "Đổi về Màn hình nền 15"
#. Comment
#: eventsrc:85
msgid "Virtual desktop fifteen is selected"
msgstr "Màn hình nền ảo số 15 đã được chọn"
#. Name
#: eventsrc:89
msgid "Change to Desktop 16"
msgstr "Đổi về Màn hình nền 16"
#. Comment
#: eventsrc:90
msgid "Virtual desktop sixteen is selected"
msgstr "Màn hình nền ảo số 16 đã được chọn"
#. Name
#: eventsrc:94
msgid "Change to Desktop 17"
msgstr "Đổi về Màn hình nền 17"
#. Comment
#: eventsrc:95
msgid "Virtual desktop seventeen is selected"
msgstr "Màn hình nền ảo số 17 đã được chọn"
#. Name
#: eventsrc:99
msgid "Change to Desktop 18"
msgstr "Đổi về Màn hình nền 18"
#. Comment
#: eventsrc:100
msgid "Virtual desktop eighteen is selected"
msgstr "Màn hình nền ảo số 18 đã được chọn"
#. Name
#: eventsrc:104
msgid "Change to Desktop 19"
msgstr "Đổi về Màn hình nền 19"
#. Comment
#: eventsrc:105
msgid "Virtual desktop nineteen is selected"
msgstr "Màn hình nền ảo số 19 đã được chọn"
#. Name
#: eventsrc:109
msgid "Change to Desktop 20"
msgstr "Đổi về Màn hình nền 20"
#. Comment
#: eventsrc:110
msgid "Virtual desktop twenty is selected"
msgstr "Màn hình nền ảo số 20 đã được chọn"
#. Name
#: eventsrc:114
msgid "Activate Window"
msgstr "Cửa sổ Hoạt động"
#. Comment
#: eventsrc:115
msgid "Another window is activated"
msgstr "Một cửa sổ khác đã được kích hoạt"
#. Name
#: eventsrc:119
msgid "New Window"
msgstr "Mở cửa sổ mới"
#. Comment
#: eventsrc:120
msgid "New window"
msgstr "Mở cửa sổ mới"
#. Name
#: eventsrc:125
msgid "Delete Window"
msgstr "Xoá cửa sổ"
#. Comment
#: eventsrc:126
msgid "Delete window"
msgstr "Xoá cửa sổ"
#. Name
#: eventsrc:129
msgid "Window Close"
msgstr "Cửa sổ đóng"
#. Comment
#: eventsrc:130
msgid "A window closes"
msgstr "Một cửa sổ đóng"
#. Name
#: eventsrc:135
msgid "Window Shade Up"
msgstr "Cửa sổ cuốn lên"
#. Comment
#: eventsrc:136
msgid "A window is shaded up"
msgstr "Một cửa sổ đã bị cuốn lên"
#. Name
#: eventsrc:141
msgid "Window Shade Down"
msgstr "Cửa sổ cuốn xuống"
#. Comment
#: eventsrc:142
msgid "A window is shaded down"
msgstr "Một cửa sổ đã bị cuốn xuống"
#. Name
#: eventsrc:147
msgid "Window Minimize"
msgstr "Thu gọn Cửa sổ"
#. Comment
#: eventsrc:148
msgid "A window is minimized"
msgstr "Một cửa sổ đã được thu gọn"
#. Name
#: eventsrc:153
msgid "Window Unminimize"
msgstr "Mở lại Cửa sổ"
#. Comment
#: eventsrc:154
msgid "A Window is restored"
msgstr "Một cửa sổ đã được mở lại"
#. Name
#: eventsrc:159
msgid "Window Maximize"
msgstr "Mở to Cửa sổ"
#. Comment
#: eventsrc:160
msgid "A window is maximized"
msgstr "Một cửa sổ đã được mở to"
#. Name
#: eventsrc:165
msgid "Window Unmaximize"
msgstr "Nhỏ lại Cửa sổ"
#. Comment
#: eventsrc:166
msgid "A window loses maximization"
msgstr "Một cửa sổ không mở to nữa"
#. Name
#: eventsrc:171
msgid "Window On All Desktops"
msgstr "Cửa sổ trên Tất cả các Màn hình nền"
#. Comment
#: eventsrc:172
msgid "A window is made visible on all desktops"
msgstr "Một cửa sổ được hiện ra trên tất cả các màn hình nền"
#. Name
#: eventsrc:177
msgid "Window Not On All Desktops"
msgstr "Cửa sổ không trên Tất cả các Màn hình nền"
#. Comment
#: eventsrc:178
msgid "A Window is no longer visible on all desktops"
msgstr "Một cửa sổ không còn được nhìn thấy trên tất cả các màn hình nền"
#. Name
#: eventsrc:183
msgid "New Dialog"
msgstr "Mở hộp thoại mới"
#. Comment
#: eventsrc:184
msgid "Transient window (a dialog) appears"
msgstr "Xuất hiện cửa sổ (một hộp thoại) tạm thời"
#. Name
#: eventsrc:189
msgid "Delete Dialog"
msgstr "Xoá Hộp thoại"
#. Comment
#: eventsrc:190
msgid "Transient window (a dialog) is removed"
msgstr "Cửa sổ tạm thời (một hộp thoại) đã được bỏ"
#. Name
#: eventsrc:195
msgid "Window Move Start"
msgstr "Bắt đầu Di chuyển Cửa sổ"
#. Comment
#: eventsrc:196
msgid "A window has begun moving"
msgstr "Một cửa sổ đã bắt đầu được di chuyển"
#. Name
#: eventsrc:200
msgid "Window Move End"
msgstr "Kết thúc Di chuyển Cửa sổ"
#. Comment
#: eventsrc:201
msgid "A window has completed its moving"
msgstr "Một cửa sổ đã được di chuyển xong"
#. Name
#: eventsrc:205
msgid "Window Resize Start"
msgstr "Bắt đầu Thay đổi kích cỡ Cửa sổ"
#. Comment
#: eventsrc:206
msgid "A window has begun resizing"
msgstr "Một cửa sổ đã được bắt đầu thay đổi kích cỡ"
#. Name
#: eventsrc:210
msgid "Window Resize End"
msgstr "Kết thúc Thay đổi kích cỡ Cửa sổ"
#. Comment
#: eventsrc:211
msgid "A window has finished resizing"
msgstr "Một cửa sổ thay đổi kích cỡ xong"
#. Name
#: eventsrc:215
msgid "Window On Current Desktop Demands Attention"
msgstr "Cửa sổ trên Màn hình nền Hiện tại Cần được Quan tâm"
#. Comment
#: eventsrc:216
msgid "A window on the current virtual desktop demands attention"
msgstr "Một cửa sổ trên màn hình nền hiện tại đang cần được bạn quan tâm đến"
#. Name
#: eventsrc:220
msgid "Window On Other Desktop Demands Attention"
msgstr "Cửa sổ trên Màn hình nền Khác Cần được Quan tâm"
#. Comment
#: eventsrc:221
msgid "A window on an inactive virtual desktop demands attention"
msgstr "Một cửa sổ trên màn hình nền khác đang cần được bạn quan tâm đến"
|