summaryrefslogtreecommitdiffstats
path: root/tde-i18n-vi/messages/tdeaccessibility
diff options
context:
space:
mode:
authorDarrell Anderson <[email protected]>2012-03-23 20:29:21 -0500
committerDarrell Anderson <[email protected]>2012-03-23 20:29:21 -0500
commite1985e57ad08f87b94beab55d7e32daf0d03035f (patch)
treed91bf87e576d3aaa6199f954ea8750c3d9b53d3f /tde-i18n-vi/messages/tdeaccessibility
parent0a3068399e3af480a253ac401793c0e6afadde3e (diff)
downloadtde-i18n-e1985e57ad08f87b94beab55d7e32daf0d03035f.tar.gz
tde-i18n-e1985e57ad08f87b94beab55d7e32daf0d03035f.zip
Fix KDE -> TDE branding.
Diffstat (limited to 'tde-i18n-vi/messages/tdeaccessibility')
-rw-r--r--tde-i18n-vi/messages/tdeaccessibility/kmag.po8
-rw-r--r--tde-i18n-vi/messages/tdeaccessibility/kmousetool.po24
-rw-r--r--tde-i18n-vi/messages/tdeaccessibility/kmouth.po30
-rw-r--r--tde-i18n-vi/messages/tdeaccessibility/ksayit.po4
-rw-r--r--tde-i18n-vi/messages/tdeaccessibility/kttsd.po28
-rw-r--r--tde-i18n-vi/messages/tdeaccessibility/libKTTSD.po8
6 files changed, 51 insertions, 51 deletions
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdeaccessibility/kmag.po b/tde-i18n-vi/messages/tdeaccessibility/kmag.po
index 267f76976f0..76d2855f900 100644
--- a/tde-i18n-vi/messages/tdeaccessibility/kmag.po
+++ b/tde-i18n-vi/messages/tdeaccessibility/kmag.po
@@ -44,16 +44,16 @@ msgid "KMagnifier"
msgstr "Kính lúp K"
#: main.cpp:46
-msgid "Screen magnifier for the K Desktop Environment (KDE)"
-msgstr "Phóng đại màn hình cho môi trường KDE"
+msgid "Screen magnifier for the K Desktop Environment (TDE)"
+msgstr "Phóng đại màn hình cho môi trường TDE"
#: main.cpp:53
msgid "Rewrite and current maintainer"
msgstr "Người viết lại và bảo trì hiện nay"
#: main.cpp:56
-msgid "Original idea and author (KDE1)"
-msgstr "Tác giả và ý tưởng ban đầu (KDE1)"
+msgid "Original idea and author (TDE1)"
+msgstr "Tác giả và ý tưởng ban đầu (TDE1)"
#: main.cpp:58
msgid ""
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdeaccessibility/kmousetool.po b/tde-i18n-vi/messages/tdeaccessibility/kmousetool.po
index 906e7df850c..0450bc60918 100644
--- a/tde-i18n-vi/messages/tdeaccessibility/kmousetool.po
+++ b/tde-i18n-vi/messages/tdeaccessibility/kmousetool.po
@@ -48,24 +48,24 @@ msgid ""
"changes?"
msgstr ""
"Có những thay đổi chưa được lưu trong mô đun đang hoạt động.\n"
-"Bạn muốn áp dụng các thay đổi trước khi đóng Công cụ Chuột KDE hay bỏ các thay "
+"Bạn muốn áp dụng các thay đổi trước khi đóng Công cụ Chuột TDE hay bỏ các thay "
"đổi đi?"
#: kmousetool.cpp:579
msgid "Quitting KMousetool"
-msgstr "Thoát khỏi Công cụ Chuột KDE"
+msgstr "Thoát khỏi Công cụ Chuột TDE"
#: kmousetool.cpp:616
msgid "&Configure KMouseTool..."
-msgstr "&Công cụ Cấu hình Chuột KDE"
+msgstr "&Công cụ Cấu hình Chuột TDE"
#: kmousetool.cpp:619
msgid "KMousetool &Handbook"
-msgstr "&Sách hướng dẫn dùng Công cụ Chuột KDE"
+msgstr "&Sách hướng dẫn dùng Công cụ Chuột TDE"
#: kmousetool.cpp:621
msgid "&About KMouseTool"
-msgstr "&Giới thiệu Công cụ Chuột KDE"
+msgstr "&Giới thiệu Công cụ Chuột TDE"
#: _translatorinfo.cpp:1
msgid ""
@@ -83,7 +83,7 @@ msgstr "[email protected]"
#: main.cpp:32 main.cpp:44 rc.cpp:3
#, no-c-format
msgid "KMouseTool"
-msgstr "Công cụ Chuột KDE"
+msgstr "Công cụ Chuột TDE"
#: main.cpp:48
msgid "Current maintainer"
@@ -142,8 +142,8 @@ msgstr "Đặt &lại"
#. i18n: file kmousetoolui.ui line 264
#: rc.cpp:33
#, no-c-format
-msgid "Start with &KDE"
-msgstr "Khởi động cùng &KDE"
+msgid "Start with &TDE"
+msgstr "Khởi động cùng &TDE"
#. i18n: file kmousetoolui.ui line 272
#: rc.cpp:36
@@ -156,8 +156,8 @@ msgstr "&Phát tiếng nhấp chuột"
#, no-c-format
msgid ""
"KMouseTool will run as a background application after you close this dialog. To "
-"change the settings again, restart KMouseTool or use the KDE system tray."
+"change the settings again, restart KMouseTool or use the TDE system tray."
msgstr ""
-"Công cụ Chuột KDE sẽ chạy như một ứng dụng nền sau khi bạn đóng hộp thoại này. "
-"Để thay đổi các cài đặt lần sau, khởi động lại Công cụ Chuột KDE hoặc dung khay "
-"hệ thống của KDE."
+"Công cụ Chuột TDE sẽ chạy như một ứng dụng nền sau khi bạn đóng hộp thoại này. "
+"Để thay đổi các cài đặt lần sau, khởi động lại Công cụ Chuột TDE hoặc dung khay "
+"hệ thống của TDE."
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdeaccessibility/kmouth.po b/tde-i18n-vi/messages/tdeaccessibility/kmouth.po
index c3bb2b644e3..3a58aae64b9 100644
--- a/tde-i18n-vi/messages/tdeaccessibility/kmouth.po
+++ b/tde-i18n-vi/messages/tdeaccessibility/kmouth.po
@@ -61,8 +61,8 @@ msgid "Creating Word List"
msgstr "Tạo ra Danh mục Từ"
#: wordcompletion/wordlist.cpp:109 wordcompletion/wordlist.cpp:291
-msgid "Parsing the KDE documentation..."
-msgstr "Phân tích ngữ pháp tài liệu KDE..."
+msgid "Parsing the TDE documentation..."
+msgstr "Phân tích ngữ pháp tài liệu TDE..."
#: wordcompletion/wordlist.cpp:238
msgid "Merging dictionaries..."
@@ -154,8 +154,8 @@ msgid ""
msgstr "Danh sách trống"
#: wordcompletion/dictionarycreationwizard.cpp:250
-msgid "KDE Documentation"
-msgstr "Tài liệu KDE"
+msgid "TDE Documentation"
+msgstr "Tài liệu TDE"
#. i18n: file wordcompletion/wordcompletionui.ui line 224
#: rc.cpp:340 wordcompletion/wordcompletionui.ui.h:15
@@ -186,8 +186,8 @@ msgid "KTTSD Speech Service"
msgstr "Dịch vụ Giọng nói KTTSD"
#: optionsdialog.cpp:143
-msgid "KDE Text-to-Speech Daemon Configuration"
-msgstr "Cấu hình Trình nền Văn bản sang Tiếng nói KDE"
+msgid "TDE Text-to-Speech Daemon Configuration"
+msgstr "Cấu hình Trình nền Văn bản sang Tiếng nói TDE"
#: kmouth.cpp:98
msgid "&Open as History..."
@@ -551,13 +551,13 @@ msgstr "&Dùng dịch vụ giọng nói KTTSD nếu có thể"
#, no-c-format
msgid ""
"This check box specifies KMouth tries to use the KTTSD speech service prior to "
-"calling the speech synthesizer directly. The KTTSD speech service is a KDE "
-"daemon which gives KDE applications a standardized interface for speech "
+"calling the speech synthesizer directly. The KTTSD speech service is a TDE "
+"daemon which gives TDE applications a standardized interface for speech "
"synthesis and is currently developed in CVS."
msgstr ""
"Ô đánh dấu chỉ định việc Mồm K thử dùng dịch vụ giọng nói KTTSD trước khi gọi "
"trực tiếp trình tổng hợp giọng nói. Dịch vụ giọng nói KTTSD là một trình nền "
-"KDE cho phép các ứng dụng KDE một giao diện chuẩn cho vệc tổng hợp giọng nói và "
+"TDE cho phép các ứng dụng TDE một giao diện chuẩn cho vệc tổng hợp giọng nói và "
"đang được phát triển trong CVS."
#. i18n: file phrasebook/buttonboxui.ui line 16
@@ -743,19 +743,19 @@ msgstr ""
#. i18n: file wordcompletion/creationsourceui.ui line 82
#: rc.cpp:262
#, no-c-format
-msgid "From &KDE documentation"
-msgstr "Từ tài liệu &KDE"
+msgid "From &TDE documentation"
+msgstr "Từ tài liệu &TDE"
#. i18n: file wordcompletion/creationsourceui.ui line 88
#: rc.cpp:265
#, no-c-format
msgid ""
-"If you select this box a new dictionary is created by parsing the KDE "
+"If you select this box a new dictionary is created by parsing the TDE "
"documentation. The frequentness of the individual words is detect by simply "
"counting the occurrences of each word."
msgstr ""
"Nếu bạn chọn ô này, một từ điển mới sẽ được tạo ra bằng cách phân tích ngữ pháp "
-"tài liệu KDE. Tần số sử dụng của một từ được phát hiện bằng cách đếm số lần các "
+"tài liệu TDE. Tần số sử dụng của một từ được phát hiện bằng cách đếm số lần các "
"từ này xuất hiện."
#. i18n: file wordcompletion/creationsourceui.ui line 107
@@ -796,10 +796,10 @@ msgstr ""
#: rc.cpp:283
#, no-c-format
msgid ""
-"If you select this check box the words from the KDE documentation are "
+"If you select this check box the words from the TDE documentation are "
"spell-checked before they are inserted into the new dictionary."
msgstr ""
-"Nếu bạn chọn ô này, các từ trong tài liệu KDE sẽ được kiểm tra chính tả trước "
+"Nếu bạn chọn ô này, các từ trong tài liệu TDE sẽ được kiểm tra chính tả trước "
"khi cho vào từ điển mới."
#. i18n: file wordcompletion/wordcompletionui.ui line 40
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdeaccessibility/ksayit.po b/tde-i18n-vi/messages/tdeaccessibility/ksayit.po
index 2263b53b012..a3616aed2cb 100644
--- a/tde-i18n-vi/messages/tdeaccessibility/ksayit.po
+++ b/tde-i18n-vi/messages/tdeaccessibility/ksayit.po
@@ -322,8 +322,8 @@ msgid "untitled"
msgstr "không đề"
#: main.cpp:36
-msgid "KSayIt - A Text To Speech frontend for KDE"
-msgstr "Nói K - Một giao diện Văn bản sang Tiếng nói cho KDE"
+msgid "KSayIt - A Text To Speech frontend for TDE"
+msgstr "Nói K - Một giao diện Văn bản sang Tiếng nói cho TDE"
#: main.cpp:43
msgid "KSayIt"
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdeaccessibility/kttsd.po b/tde-i18n-vi/messages/tdeaccessibility/kttsd.po
index 64bc5cc8719..e39f77f333d 100644
--- a/tde-i18n-vi/messages/tdeaccessibility/kttsd.po
+++ b/tde-i18n-vi/messages/tdeaccessibility/kttsd.po
@@ -124,13 +124,13 @@ msgid ""
"When checked, KTTSMgr displays an icon in the system tray, and clicking OK or "
"Cancel buttons does not stop KTTSMgr. Use system tray context menu to quit "
"KTTSMgr. This setting takes effect when KTTSMgr is next started. This setting "
-"has no effect when running in the KDE Control Center."
+"has no effect when running in the TDE Control Center."
msgstr ""
"Nếu đánh dấu ô này, trình nền KTTSMgr hiển thị một biểu tượng ở khay hệ thống, "
"và khi ấn các nút OK hay Thôi thì KTTSMgr sẽ tiếp tục chạy. Dùng thực đơn ngữ "
"cảnh ở khay hệ thống để thoát KTTSMgr. Cài đặt này có hiệu lực cho các lần chạy "
"sau đó của KTTSMgr. Cài đặt này không có hiệu lực khi chạy trong Trung tâm Điều "
-"khiển KDE."
+"khiển TDE."
#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 123
#: rc.cpp:57
@@ -807,8 +807,8 @@ msgstr "a&Rts"
#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 1557
#: rc.cpp:375
#, no-c-format
-msgid "Check to use the KDE aRts system for audio output."
-msgstr "Đánh dấu nút này để dùng hệ thống KDE aRts cho đầu ra âm thanh."
+msgid "Check to use the TDE aRts system for audio output."
+msgstr "Đánh dấu nút này để dùng hệ thống TDE aRts cho đầu ra âm thanh."
#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 1568
#: rc.cpp:378
@@ -1092,7 +1092,7 @@ msgstr ""
msgid ""
"<qt>Enter a DCOP Application ID. This filter will only apply to text jobs "
"queued by that application. You may enter more than one ID separated by "
-"commas. Use <b>knotify</b> to match all messages sent as KDE notifications. "
+"commas. Use <b>knotify</b> to match all messages sent as TDE notifications. "
"If blank, this filter applies to text jobs queued by all applications. Tip: "
"Use kdcop from the command line to get the Application IDs of running "
"applications. Example: \"konversation, kvirc,ksirc,kopete\"</qt>"
@@ -1100,7 +1100,7 @@ msgstr ""
"<qt>Nhập một Mã số Ứng dụng DCOP. Bộ lọc này sẽ chỉ áp dụng cho các văn bản xếp "
"hàng bởi ứng dụng có mã số này. Bạn có thể nhập nhiều Mã số, cách nhau bởi dấu "
"phẩy. Dùng <b>knotify</b> để khớp mọi thông báo gửi theo dạng thông báo của "
-"KDE. Nếu để trống, bộ lọc này sẽ được áp dụng cho mọi tác vụ văn bản xếp hàng "
+"TDE. Nếu để trống, bộ lọc này sẽ được áp dụng cho mọi tác vụ văn bản xếp hàng "
"bởi mọi ứng dụng. Gợi ý: Dùng lệnh kdcop để biết được Mã số của ứng dụng đang "
"chạy. Ví dụ: \"konversation, kvirc,ksirc,kopete\"</qt>"
@@ -1430,7 +1430,7 @@ msgstr ""
msgid ""
"<qt>Enter a DCOP Application ID. This filter will only apply to text queued by "
"that application. You may enter more than one ID separated by commas. Use <b>"
-"knotify</b> to match all messages sent as KDE notifications. If blank, this "
+"knotify</b> to match all messages sent as TDE notifications. If blank, this "
"filter applies to text queued by all applications. Tip: Use kdcop from the "
"command line to get the Application IDs of running applications. Example: "
"\"konversation, kvirc,ksirc,kopete\"</qt>"
@@ -1438,7 +1438,7 @@ msgstr ""
"<qt>Nhập một Mã số Ứng dụng DCOP. Bộ lọc này sẽ chỉ áp dụng cho các văn bản xếp "
"hàng bởi ứng dụng có mã số này. Bạn có thể nhập nhiều Mã số, cách nhau bởi dấu "
"phẩy. Dùng <b>knotify</b> để khớp mọi thông báo gửi theo dạng thông báo của "
-"KDE. Nếu để trống, bộ lọc này sẽ được áp dụng cho mọi tác vụ văn bản xếp hàng "
+"TDE. Nếu để trống, bộ lọc này sẽ được áp dụng cho mọi tác vụ văn bản xếp hàng "
"bởi mọi ứng dụng. Gợi ý: Dùng lệnh kdcop để biết được Mã số của ứng dụng đang "
"chạy. Ví dụ: \"konversation, kvirc,ksirc,kopete\"</qt>"
@@ -2880,8 +2880,8 @@ msgid "Text-to-Speech Manager"
msgstr "Trình quản lý Văn bản sang Tiếng nói"
#: kttsmgr/kttsmgr.cpp:89
-msgid "KDE Text-to-Speech Manager"
-msgstr "Trình quản lý Văn bản sang Tiếng nói KDE"
+msgid "TDE Text-to-Speech Manager"
+msgstr "Trình quản lý Văn bản sang Tiếng nói TDE"
#: kttsmgr/kttsmgr.cpp:156
msgid "<qt>Text-to-Speech Manager"
@@ -3148,16 +3148,16 @@ msgstr "Đang thử. Giọng MultiSyn cần vài giây để tải. Xin đợi c
#: plugins/freetts/freettsconf.cpp:96
msgid ""
"Unable to locate freetts.jar in your path.\n"
-"Please specify the path to freetts.jar in the Properties tab before using KDE "
+"Please specify the path to freetts.jar in the Properties tab before using TDE "
"Text-to-Speech"
msgstr ""
"Không thể tìm thấy tập tin freetts.jar trong đường dẫn của bạn.\n"
"Xin hãy cho biết đường dẫn đến freetts.jar trong trang Tính năng trước khi dùng "
-"Văn bản -sang-Tiếng nóiKDE"
+"Văn bản -sang-Tiếng nóiTDE"
#: plugins/freetts/freettsconf.cpp:96
-msgid "KDE Text-to-Speech"
-msgstr "Văn bản sang Tiếng nói KDE"
+msgid "TDE Text-to-Speech"
+msgstr "Văn bản sang Tiếng nói TDE"
#: plugins/hadifix/hadifixconf.cpp:95
msgid "Male voice \"%1\""
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdeaccessibility/libKTTSD.po b/tde-i18n-vi/messages/tdeaccessibility/libKTTSD.po
index e9c83805845..55426913058 100644
--- a/tde-i18n-vi/messages/tdeaccessibility/libKTTSD.po
+++ b/tde-i18n-vi/messages/tdeaccessibility/libKTTSD.po
@@ -20,9 +20,9 @@ msgid "<qt><big><u>Description:</u></big><br>"
msgstr "<qt><big><u>Miêu tả:</u></big><br>"
#: kttsdlib.cpp:72
-msgid "This plugin uses the KDE TTS Daemon for speech output."
+msgid "This plugin uses the TDE TTS Daemon for speech output."
msgstr ""
-"Trình bổ sung này dùng trình nên KDE TTS để tạo ra tiếng nói từ văn bản."
+"Trình bổ sung này dùng trình nên TDE TTS để tạo ra tiếng nói từ văn bản."
#: kttsdlibsetupimpl.cpp:51
msgid "Control Center Module for KTTSD not found."
@@ -43,10 +43,10 @@ msgstr "Thiết lập KTTSD"
#, no-c-format
msgid ""
"<p align=\"center\">If you would like to change the configuration of KTTSD "
-"please use the KDE Control Center or click the button below.</p>"
+"please use the TDE Control Center or click the button below.</p>"
msgstr ""
"<p align=\"center\">Nếu bạn muốn thay đổi cấu hình của KTTSD xin dùng Trung tâm "
-"Điều khiển KDE hoặc bấm nút bên dưới.</p>"
+"Điều khiển TDE hoặc bấm nút bên dưới.</p>"
#. i18n: file KTTSDlibSetup.ui line 85
#: rc.cpp:9