summaryrefslogtreecommitdiffstats
path: root/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmlayout.po
diff options
context:
space:
mode:
authorTDE Weblate <[email protected]>2023-03-24 18:24:21 +0000
committerTDE Weblate <[email protected]>2023-03-24 18:24:21 +0000
commit2da76de46d242b19cf4a05420988508cad54f373 (patch)
treee80e551d5e78786ecd23bf418a8cf0e94cebae40 /tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmlayout.po
parent413724008149852935dfec5237b89eb2deaa476c (diff)
downloadtde-i18n-2da76de46d242b19cf4a05420988508cad54f373.tar.gz
tde-i18n-2da76de46d242b19cf4a05420988508cad54f373.zip
Update translation files
Updated by "Update PO files to match POT (msgmerge)" hook in Weblate. Translation: tdebase/kcmlayout Translate-URL: https://mirror.git.trinitydesktop.org/weblate/projects/tdebase/kcmlayout/
Diffstat (limited to 'tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmlayout.po')
-rw-r--r--tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmlayout.po610
1 files changed, 343 insertions, 267 deletions
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmlayout.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmlayout.po
index 3c9fd050912..97def98aff5 100644
--- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmlayout.po
+++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmlayout.po
@@ -6,7 +6,7 @@ msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: kcmlayout\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
-"POT-Creation-Date: 2022-03-19 18:16+0000\n"
+"POT-Creation-Date: 2023-03-24 18:16+0000\n"
"PO-Revision-Date: 2006-07-04 22:31+0930\n"
"Last-Translator: Clytie Siddall <[email protected]>\n"
"Language-Team: Vietnamese <[email protected]>\n"
@@ -29,556 +29,581 @@ msgid ""
"Your emails"
-#: kcmlayout.cpp:652
+#: kcmlayout.cpp:237 kcmlayout.cpp:668 kcmlayout.cpp:676
msgid "None"
msgstr "Không có"
-#: kcmlayout.cpp:921
+#: kcmlayout.cpp:238
+msgid "Other..."
+msgstr ""
+
+#: kcmlayout.cpp:820 kcmlayout.cpp:950 kcmlayout.cpp:1054
+msgid "grp"
+msgstr ""
+
+#: kcmlayout.cpp:930
+msgid ""
+"<qt>The option <b>%1</b> might conflict with other options that you have "
+"already enabled.<br>Are you sure that you really want to enable <b>%2</b>?</"
+"qt>"
+msgstr ""
+
+#: kcmlayout.cpp:936
+#, fuzzy
+#| msgid "Switching Options"
+msgid "Conflicting options"
+msgstr "Tùy chọn chuyển đổi"
+
+#: kcmlayout.cpp:1012
+msgid "Custom..."
+msgstr ""
+
+#: kcmlayout.cpp:1022
+msgid "Other (%1)"
+msgstr ""
+
+#: kcmlayout.cpp:1028
+msgid "Multiple (%1)"
+msgstr ""
+
+#: kcmlayout.cpp:1233
msgid "Brazilian ABNT2"
msgstr "ABNT2 Bra-xin"
-#: kcmlayout.cpp:922
+#: kcmlayout.cpp:1234
msgid "Dell 101-key PC"
msgstr "PC 101-phím Dell"
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
-#: kcmlayout.cpp:923
+#: kcmlayout.cpp:1235
msgid "Everex STEPnote"
msgstr "Everex STEPnote"
-#: kcmlayout.cpp:924
+#: kcmlayout.cpp:1236
msgid "Generic 101-key PC"
msgstr "PC 101-phím Dell chung"
-#: kcmlayout.cpp:925
+#: kcmlayout.cpp:1237
msgid "Generic 102-key (Intl) PC"
msgstr "PC 102-phím (quốc tế) chung"
-#: kcmlayout.cpp:926
+#: kcmlayout.cpp:1238
msgid "Generic 104-key PC"
msgstr "PC 104-phím chung"
-#: kcmlayout.cpp:927
+#: kcmlayout.cpp:1239
msgid "Generic 105-key (Intl) PC"
msgstr "PC 105-phím (quốc tế) chung"
-#: kcmlayout.cpp:928
+#: kcmlayout.cpp:1240
msgid "Japanese 106-key"
msgstr "106-phim Nhật"
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
-#: kcmlayout.cpp:929
+#: kcmlayout.cpp:1241
msgid "Microsoft Natural"
msgstr "Microsoft Natural"
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
-#: kcmlayout.cpp:930
+#: kcmlayout.cpp:1242
msgid "Northgate OmniKey 101"
msgstr "Northgate OmniKey 101"
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
-#: kcmlayout.cpp:931
+#: kcmlayout.cpp:1243
msgid "Keytronic FlexPro"
msgstr "Keytronic FlexPro"
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
-#: kcmlayout.cpp:932
+#: kcmlayout.cpp:1244
msgid "Winbook Model XP5"
msgstr "Winbook Model XP5"
-#: kcmlayout.cpp:935
+#: kcmlayout.cpp:1247
msgid "Group Shift/Lock behavior"
msgstr "Ứng xử Shift/khoá nhóm"
-#: kcmlayout.cpp:936
+#: kcmlayout.cpp:1248
msgid "R-Alt switches group while pressed"
msgstr "Cú bấm Phím Alt phải chuyển đổi nhóm"
-#: kcmlayout.cpp:937
+#: kcmlayout.cpp:1249
msgid "Right Alt key changes group"
msgstr "Phím Alt phải thay đổi nhóm"
-#: kcmlayout.cpp:938
+#: kcmlayout.cpp:1250
msgid "Caps Lock key changes group"
msgstr "Phím CapsLock thay đổi nhóm"
-#: kcmlayout.cpp:939
+#: kcmlayout.cpp:1251
msgid "Menu key changes group"
msgstr "Phím trình đơn thay đổi nhóm"
-#: kcmlayout.cpp:940
+#: kcmlayout.cpp:1252
msgid "Both Shift keys together change group"
msgstr "Cả hai phím Shift đồng thời thay đổi nhóm"
-#: kcmlayout.cpp:941
+#: kcmlayout.cpp:1253
msgid "Control+Shift changes group"
msgstr "Phím Control và Shift đồng thời thay đổi nhóm"
-#: kcmlayout.cpp:942
+#: kcmlayout.cpp:1254
msgid "Alt+Control changes group"
msgstr "Phím Alt và Ctrl đồng thời thay đổi nhóm"
-#: kcmlayout.cpp:943
+#: kcmlayout.cpp:1255
msgid "Alt+Shift changes group"
msgstr "Phím Alt và Shift đồng thời thay đổi nhóm"
-#: kcmlayout.cpp:944
+#: kcmlayout.cpp:1256
msgid "Control Key Position"
msgstr "Vị trí phím Ctrl"
-#: kcmlayout.cpp:945
+#: kcmlayout.cpp:1257
msgid "Make CapsLock an additional Control"
msgstr "Làm cho phím CapsLock là phím Ctrl thêm"
-#: kcmlayout.cpp:946
+#: kcmlayout.cpp:1258
msgid "Swap Control and Caps Lock"
msgstr "Trao đổi phím Ctrl và phím CapsLock"
-#: kcmlayout.cpp:947
+#: kcmlayout.cpp:1259
msgid "Control key at left of 'A'"
msgstr "Phím Ctrl bên trái phím A"
-#: kcmlayout.cpp:948
+#: kcmlayout.cpp:1260
msgid "Control key at bottom left"
msgstr "Phím Ctrl bên trái dưới"
-#: kcmlayout.cpp:949
+#: kcmlayout.cpp:1261
msgid "Use keyboard LED to show alternative group"
msgstr "Dùng đèn LED trên bàn phím để ngụ ý nhóm xen kẽ"
-#: kcmlayout.cpp:950
+#: kcmlayout.cpp:1262
msgid "Num_Lock LED shows alternative group"
msgstr "Đèn LED Num_Lock ngụ ý nhóm xen kẽ"
-#: kcmlayout.cpp:951
+#: kcmlayout.cpp:1263
msgid "Caps_Lock LED shows alternative group"
msgstr "Đèn LED Caps_Lock ngụ ý nhóm xen kẽ"
-#: kcmlayout.cpp:952
+#: kcmlayout.cpp:1264
msgid "Scroll_Lock LED shows alternative group"
msgstr "Đèn LED Scroll_Lock ngụ ý nhóm xen kẽ"
-#: kcmlayout.cpp:955
+#: kcmlayout.cpp:1267
msgid "Left Win-key switches group while pressed"
msgstr "Việc bấm phím Win bên trái chuyển đổi nhóm"
-#: kcmlayout.cpp:956
+#: kcmlayout.cpp:1268
msgid "Right Win-key switches group while pressed"
msgstr "Việc bấm phím Win bên phải chuyển đổi nhóm"
-#: kcmlayout.cpp:957
+#: kcmlayout.cpp:1269
msgid "Both Win-keys switch group while pressed"
msgstr "Việc bấm cả hai phím Win đồng thời chuyển đổi nhóm"
-#: kcmlayout.cpp:958
+#: kcmlayout.cpp:1270
msgid "Left Win-key changes group"
msgstr "Phím Win bên trái thay đổi nhóm"
-#: kcmlayout.cpp:959
+#: kcmlayout.cpp:1271
msgid "Right Win-key changes group"
msgstr "Phím Win bên phải thay đổi nhóm"
-#: kcmlayout.cpp:960
+#: kcmlayout.cpp:1272
msgid "Third level choosers"
msgstr "Bộ chọn cấp thứ ba"
-#: kcmlayout.cpp:961
+#: kcmlayout.cpp:1273
msgid "Press Right Control to choose 3rd level"
msgstr "Hãy bấm phím Ctrl bên phải để chọn cấp thứ ba"
-#: kcmlayout.cpp:962
+#: kcmlayout.cpp:1274
msgid "Press Menu key to choose 3rd level"
msgstr "Hãy bấm phím trình đơn để chọn cấp thứ ba"
-#: kcmlayout.cpp:963
+#: kcmlayout.cpp:1275
msgid "Press any of Win-keys to choose 3rd level"
msgstr "Hãy bấm phím Win nào để chọn cấp thứ ba"
-#: kcmlayout.cpp:964
+#: kcmlayout.cpp:1276
msgid "Press Left Win-key to choose 3rd level"
msgstr "Hãy bấm phím Win bên trái để chọn cấp thứ ba"
-#: kcmlayout.cpp:965
+#: kcmlayout.cpp:1277
msgid "Press Right Win-key to choose 3rd level"
msgstr "Hãy bấm phím Win bên phải để chọn cấp thứ ba"
-#: kcmlayout.cpp:966
+#: kcmlayout.cpp:1278
msgid "CapsLock key behavior"
msgstr "Ứng xử phím CapsLock"
-#: kcmlayout.cpp:967
+#: kcmlayout.cpp:1279
msgid "uses internal capitalization. Shift cancels Caps."
msgstr "đặt nội bộ chữ hoa. Phím Shift thôi chữ hoa."
-#: kcmlayout.cpp:968
+#: kcmlayout.cpp:1280
msgid "uses internal capitalization. Shift doesn't cancel Caps."
msgstr "đặt nội bộ chữ hoa. Phím Shift không thôi chữ hoa."
-#: kcmlayout.cpp:969
+#: kcmlayout.cpp:1281
msgid "acts as Shift with locking. Shift cancels Caps."
msgstr "làm việc như phím Shift mà không khóa. Phím Shift thôi chữ hoa."
-#: kcmlayout.cpp:970
+#: kcmlayout.cpp:1282
msgid "acts as Shift with locking. Shift doesn't cancel Caps."
msgstr "làm việc như phím Shift mà không khóa. Phím Shift không thôi chữ hoa."
-#: kcmlayout.cpp:971
+#: kcmlayout.cpp:1283
msgid "Alt/Win key behavior"
msgstr "Ứng xử phím Alt/Win"
-#: kcmlayout.cpp:972
+#: kcmlayout.cpp:1284
msgid "Add the standard behavior to Menu key."
msgstr "Thêm ứng xử chuẩn vào phím trình đơn."
-#: kcmlayout.cpp:973
+#: kcmlayout.cpp:1285
msgid "Alt and Meta on the Alt keys (default)."
msgstr "Alt và Meta trên hai phím Alt (mặc định)"
-#: kcmlayout.cpp:974
+#: kcmlayout.cpp:1286
msgid "Meta is mapped to the Win-keys."
msgstr "Meta được ánh xạ với hai phím Win."
-#: kcmlayout.cpp:975
+#: kcmlayout.cpp:1287
msgid "Meta is mapped to the left Win-key."
msgstr "Meta được ánh xạ với phím Win bên trái."
-#: kcmlayout.cpp:976
+#: kcmlayout.cpp:1288
msgid "Super is mapped to the Win-keys (default)."
msgstr "Super được ánh xạ với hai phím Win."
-#: kcmlayout.cpp:977
+#: kcmlayout.cpp:1289
msgid "Hyper is mapped to the Win-keys."
msgstr "Hyper được ánh xạ với hai phím Win."
-#: kcmlayout.cpp:978
+#: kcmlayout.cpp:1290
msgid "Right Alt is Compose"
msgstr "Phím Alt bên phai là « Cấu tạo »"
-#: kcmlayout.cpp:979
+#: kcmlayout.cpp:1291
msgid "Right Win-key is Compose"
msgstr "Phím Win bên phai là « Cấu tạo »"
-#: kcmlayout.cpp:980
+#: kcmlayout.cpp:1292
msgid "Menu is Compose"
msgstr "Trình đơn là « Cấu tạo »"
-#: kcmlayout.cpp:983
+#: kcmlayout.cpp:1295
msgid "Both Ctrl keys together change group"
msgstr "Cả hai phím Ctrl đồng thời thay đổi nhóm"
-#: kcmlayout.cpp:984
+#: kcmlayout.cpp:1296
msgid "Both Alt keys together change group"
msgstr "Cả hai phím Alt đồng thời thay đổi nhóm"
-#: kcmlayout.cpp:985
+#: kcmlayout.cpp:1297
msgid "Left Shift key changes group"
msgstr "Phím Shift bên trái thay đổi nhóm"
-#: kcmlayout.cpp:986
+#: kcmlayout.cpp:1298
msgid "Right Shift key changes group"
msgstr "Phím Shift bên phải thay đổi nhóm"
-#: kcmlayout.cpp:987
+#: kcmlayout.cpp:1299
msgid "Right Ctrl key changes group"
msgstr "Phím Ctrl bên phải thay đổi nhóm"
-#: kcmlayout.cpp:988
+#: kcmlayout.cpp:1300
msgid "Left Alt key changes group"
msgstr "Phím Alt bên trái thay đổi nhóm"
-#: kcmlayout.cpp:989
+#: kcmlayout.cpp:1301
msgid "Left Ctrl key changes group"
msgstr "Phím Ctrl bên trái thay đổi nhóm"
-#: kcmlayout.cpp:990
+#: kcmlayout.cpp:1302
msgid "Compose Key"
msgstr "Phím « Cấu táo »"
-#: kcmlayout.cpp:993
+#: kcmlayout.cpp:1305
msgid "Shift with numpad keys works as in MS Windows."
msgstr "Phím Shift với vùng số làm việc như trong hệ điều hành Windows."
-#: kcmlayout.cpp:994
+#: kcmlayout.cpp:1306
msgid "Special keys (Ctrl+Alt+<key>) handled in a server."
msgstr "Phím đặc biệt (Ctrl+Alt+<phím>) được quản lý bằng trình phục vụ."
-#: kcmlayout.cpp:995
+#: kcmlayout.cpp:1307
msgid "Miscellaneous compatibility options"
msgstr "Tùy chọn khả năng tương thích lặt vặt"
-#: kcmlayout.cpp:996
+#: kcmlayout.cpp:1308
msgid "Right Control key works as Right Alt"
msgstr "Phím Ctrl bên phải làm việc như phím Alt bên phải"
-#: kcmlayout.cpp:999
+#: kcmlayout.cpp:1311
msgid "Right Alt key switches group while pressed"
msgstr "Việc bấm phím Alt bên phải chuyển đổi nhóm"
-#: kcmlayout.cpp:1000
+#: kcmlayout.cpp:1312
msgid "Left Alt key switches group while pressed"
msgstr "Việc bấm phím Alt bên trái chuyển đổi nhóm"
-#: kcmlayout.cpp:1001
+#: kcmlayout.cpp:1313
msgid "Press Right Alt-key to choose 3rd level"
msgstr "Bấm phím Alt bên phải để chọn cấp thứ ba"
-#: kcmlayout.cpp:1004
+#: kcmlayout.cpp:1316
msgid "R-Alt switches group while pressed."
msgstr "Cú bấm Phím Alt bên phải chuyển đổi nhóm."
-#: kcmlayout.cpp:1005
+#: kcmlayout.cpp:1317
msgid "Left Alt key switches group while pressed."
msgstr "Cú bấm phím Alt bên trái chuyển đổi nhóm."
-#: kcmlayout.cpp:1006
+#: kcmlayout.cpp:1318
msgid "Left Win-key switches group while pressed."
msgstr "Cú bấm phím Win bên trái chuyển đổi nhóm."
-#: kcmlayout.cpp:1007
+#: kcmlayout.cpp:1319
msgid "Right Win-key switches group while pressed."
msgstr "Cú bấm phím Win bên phải chuyển đổi nhóm."
-#: kcmlayout.cpp:1008
+#: kcmlayout.cpp:1320
msgid "Both Win-keys switch group while pressed."
msgstr "Cú bấm cả hai phím Win đồng thời chuyển đổi nhóm."
-#: kcmlayout.cpp:1009
+#: kcmlayout.cpp:1321
msgid "Right Ctrl key switches group while pressed."
msgstr "Cú bấm phím Ctrl bên phải chuyển đổi nhóm."
-#: kcmlayout.cpp:1010
+#: kcmlayout.cpp:1322
msgid "Right Alt key changes group."
msgstr "Phím Alt bên phải thay đổi nhóm."
-#: kcmlayout.cpp:1011
+#: kcmlayout.cpp:1323
msgid "Left Alt key changes group."
msgstr "Phím Alt bên trái thay đổi nhóm."
-#: kcmlayout.cpp:1012
+#: kcmlayout.cpp:1324
msgid "CapsLock key changes group."
msgstr "Phím CapsLock thay đổi nhóm."
-#: kcmlayout.cpp:1013
+#: kcmlayout.cpp:1325
msgid "Shift+CapsLock changes group."
msgstr "Tổ hợp phím Shift+CapsLock thay đổi nhóm."
-#: kcmlayout.cpp:1014
+#: kcmlayout.cpp:1326
msgid "Both Shift keys together change group."
msgstr "Cả hai phím Shift đồng thời thay đổi nhóm."
-#: kcmlayout.cpp:1015
+#: kcmlayout.cpp:1327
msgid "Both Alt keys together change group."
msgstr "Cả hai phím Alt đồng thời thay đổi nhóm."
-#: kcmlayout.cpp:1016
+#: kcmlayout.cpp:1328
msgid "Both Ctrl keys together change group."
msgstr "Cả hai phím Ctrl đồng thời thay đổi nhóm."
-#: kcmlayout.cpp:1017
+#: kcmlayout.cpp:1329
msgid "Ctrl+Shift changes group."
msgstr "Tổ hợp phím Ctrl+Shift đồng thời thay đổi nhóm."
-#: kcmlayout.cpp:1018
+#: kcmlayout.cpp:1330
msgid "Alt+Ctrl changes group."
msgstr "Tổ hợp phím Alt+Ctrl đồng thời thay đổi nhóm."
-#: kcmlayout.cpp:1019
+#: kcmlayout.cpp:1331
msgid "Alt+Shift changes group."
msgstr "Tổ hợp phím Alt+Shift đồng thời thay đổi nhóm."
-#: kcmlayout.cpp:1020
+#: kcmlayout.cpp:1332
msgid "Menu key changes group."
msgstr "Phím trình đơn thay đổi nhóm."
-#: kcmlayout.cpp:1021
+#: kcmlayout.cpp:1333
msgid "Left Win-key changes group."
msgstr "Phím Win bên trái thay đổi nhóm."
-#: kcmlayout.cpp:1022
+#: kcmlayout.cpp:1334
msgid "Right Win-key changes group."
msgstr "Phím Win bên phải thay đổi nhóm."
-#: kcmlayout.cpp:1023
+#: kcmlayout.cpp:1335
msgid "Left Shift key changes group."
msgstr "Phím Shift bên trái thay đổi nhóm."
-#: kcmlayout.cpp:1024
+#: kcmlayout.cpp:1336
msgid "Right Shift key changes group."
msgstr "Phím Shift bên phải thay đổi nhóm."
-#: kcmlayout.cpp:1025
+#: kcmlayout.cpp:1337
msgid "Left Ctrl key changes group."
msgstr "Phím Ctrl bên trái thay đổi nhóm."
-#: kcmlayout.cpp:1026
+#: kcmlayout.cpp:1338
msgid "Right Ctrl key changes group."
msgstr "Phím Ctrl bên phải thay đổi nhóm."
-#: kcmlayout.cpp:1027
+#: kcmlayout.cpp:1339
msgid "Press Right Ctrl to choose 3rd level."
msgstr "Hãy bấm phím Ctrl bên phải để chọn cấp thứ ba."
-#: kcmlayout.cpp:1028
+#: kcmlayout.cpp:1340
msgid "Press Menu key to choose 3rd level."
msgstr "Hãy bấm phím trình đơn để chọn cấp thứ ba."
-#: kcmlayout.cpp:1029
+#: kcmlayout.cpp:1341
msgid "Press any of Win-keys to choose 3rd level."
msgstr "Hãy bấm phím Win nào để chọn cấp thứ ba."
-#: kcmlayout.cpp:1030
+#: kcmlayout.cpp:1342
msgid "Press Left Win-key to choose 3rd level."
msgstr "Hãy bấm phím Win bên trái để chọn cấp thứ ba."
-#: kcmlayout.cpp:1031
+#: kcmlayout.cpp:1343
msgid "Press Right Win-key to choose 3rd level."
msgstr "Hãy bấm phím Win bên phải để chọn cấp thứ ba."
-#: kcmlayout.cpp:1032
+#: kcmlayout.cpp:1344
msgid "Press any of Alt keys to choose 3rd level."
msgstr "Hãy bấm phím Alt nào để chọn cấp thứ ba."
-#: kcmlayout.cpp:1033
+#: kcmlayout.cpp:1345
msgid "Press Left Alt key to choose 3rd level."
msgstr "Hãy bấm phím Alt bên trái để chọn cấp thứ ba."
-#: kcmlayout.cpp:1034
+#: kcmlayout.cpp:1346
msgid "Press Right Alt key to choose 3rd level."
msgstr "Bấm phím Alt bên phải để chọn cấp thứ ba."
-#: kcmlayout.cpp:1035
+#: kcmlayout.cpp:1347
msgid "Ctrl key position"
msgstr "Vị trí phím Ctrl"
-#: kcmlayout.cpp:1036
+#: kcmlayout.cpp:1348
msgid "Make CapsLock an additional Ctrl."
msgstr "Làm cho phím CapsLock là phím Ctrl thêm"
-#: kcmlayout.cpp:1037
+#: kcmlayout.cpp:1349
msgid "Swap Ctrl and CapsLock."
msgstr "Trao đổi phím Ctrl và phím CapsLock"
-#: kcmlayout.cpp:1038
+#: kcmlayout.cpp:1350
msgid "Ctrl key at left of 'A'"
msgstr "Phím Ctrl bên trái phím A"
-#: kcmlayout.cpp:1039
+#: kcmlayout.cpp:1351
msgid "Ctrl key at bottom left"
msgstr "Phím Ctrl bên trái dưới"
-#: kcmlayout.cpp:1040
+#: kcmlayout.cpp:1352
msgid "Right Ctrl key works as Right Alt."
msgstr "Phím Ctrl bên phải làm việc như phím Alt bên phải."
-#: kcmlayout.cpp:1041
+#: kcmlayout.cpp:1353
msgid "Use keyboard LED to show alternative group."
msgstr "Dùng đèn LED trên bàn phím để ngụ ý nhóm xen kẽ."
-#: kcmlayout.cpp:1042
+#: kcmlayout.cpp:1354
msgid "NumLock LED shows alternative group."
msgstr "Đèn LED Num_Lock ngụ ý nhóm xen kẽ."
-#: kcmlayout.cpp:1043
+#: kcmlayout.cpp:1355
msgid "CapsLock LED shows alternative group."
msgstr "Đèn LED Caps_Lock ngụ ý nhóm xen kẽ."
-#: kcmlayout.cpp:1044
+#: kcmlayout.cpp:1356
msgid "ScrollLock LED shows alternative group."
msgstr "Đèn LED Scroll_Lock ngụ ý nhóm xen kẽ."
-#: kcmlayout.cpp:1045
+#: kcmlayout.cpp:1357
msgid "CapsLock uses internal capitalization. Shift cancels CapsLock."
msgstr "Phím CapsLock đặt nội bộ chữ hoa. Phím Shift thôi chữ hoa."
-#: kcmlayout.cpp:1046
+#: kcmlayout.cpp:1358
msgid "CapsLock uses internal capitalization. Shift doesn't cancel CapsLock."
msgstr "Phím CapsLock đặt nội bộ chữ hoa. Phím Shift không thôi chữ hoa."
-#: kcmlayout.cpp:1047
+#: kcmlayout.cpp:1359
msgid "CapsLock acts as Shift with locking. Shift cancels CapsLock."
msgstr ""
"Phím CapsLock làm việc như phím Shift mà không khóa. Phím Shift thôi phím "
"CapsLock."
-#: kcmlayout.cpp:1048
+#: kcmlayout.cpp:1360
msgid "CapsLock acts as Shift with locking. Shift doesn't cancel CapsLock."
msgstr ""
"Phím CapsLock làm việc như phím Shift mà không khóa. Phím Shift không thôi "
"phím CapsLock."
-#: kcmlayout.cpp:1049
+#: kcmlayout.cpp:1361
msgid "CapsLock just locks the Shift modifier."
msgstr "Phím CapsLock chỉ khoá bộ sửa đổi Shift."
-#: kcmlayout.cpp:1050
+#: kcmlayout.cpp:1362
msgid "CapsLock toggles normal capitalization of alphabetic characters."
msgstr "Phím CapsLock bật/tắt chữ hoá."
-#: kcmlayout.cpp:1051
+#: kcmlayout.cpp:1363
msgid "CapsLock toggles Shift so all keys are affected."
msgstr "Phím CapsLock bật/tắt phím Shift để làm ảnh hưởng đến mọi phím."
-#: kcmlayout.cpp:1052
+#: kcmlayout.cpp:1364
msgid "Alt and Meta are on the Alt keys (default)."
msgstr "Alt và Meta trên hai phím Alt (mặc định)."
-#: kcmlayout.cpp:1053
+#: kcmlayout.cpp:1365
msgid "Alt is mapped to the right Win-key and Super to Menu."
msgstr "Alt được ánh xạ với phím Win bên phải, và Super với phím trình đơn."
-#: kcmlayout.cpp:1054
+#: kcmlayout.cpp:1366
msgid "Compose key position"
msgstr "Cấu tạo vị trí phím"
-#: kcmlayout.cpp:1055
+#: kcmlayout.cpp:1367
msgid "Right Alt is Compose."
msgstr "Phím Alt bên phai là « Cấu tạo »."
-#: kcmlayout.cpp:1056
+#: kcmlayout.cpp:1368
msgid "Right Win-key is Compose."
msgstr "Phím Win bên phai là « Cấu tạo »."
-#: kcmlayout.cpp:1057
+#: kcmlayout.cpp:1369
msgid "Menu is Compose."
msgstr "Phím trình đơn là « Cấu tạo »."
-#: kcmlayout.cpp:1058
+#: kcmlayout.cpp:1370
msgid "Right Ctrl is Compose."
msgstr "Phím Ctrl bên phai là « Cấu tạo »."
-#: kcmlayout.cpp:1059
+#: kcmlayout.cpp:1371
msgid "Caps Lock is Compose."
msgstr "Phím CapsLock là « Cấu tạo »."
-#: kcmlayout.cpp:1060
+#: kcmlayout.cpp:1372
#, fuzzy
msgid "Special keys (Ctrl+Alt+&lt;key&gt;) handled in a server."
msgstr "Phím đặc biệt (Ctrl+Alt+<phím>) được quản lý bằng trình phục vụ."
-#: kcmlayout.cpp:1061
+#: kcmlayout.cpp:1373
msgid "Adding the EuroSign to certain keys"
msgstr "Thêm dấu đồng Âu vào một số phím nào đó"
-#: kcmlayout.cpp:1062
+#: kcmlayout.cpp:1374
msgid "Add the EuroSign to the E key."
msgstr "Thêm dấu đồng Âu vào phím E."
-#: kcmlayout.cpp:1063
+#: kcmlayout.cpp:1375
msgid "Add the EuroSign to the 5 key."
msgstr "Thêm dấu đồng Âu vào phím 5."
-#: kcmlayout.cpp:1064
+#: kcmlayout.cpp:1376
msgid "Add the EuroSign to the 2 key."
msgstr "Thêm dấu đồng Âu vào phím 2."
-#: kxkbbindings.cpp:9
-msgid "Keyboard"
-msgstr "Bàn phím"
-
-#: kxkbbindings.cpp:10
-msgid "Switch to Next Keyboard Layout"
-msgstr "Chuyển sang bố trí bàn phím kế"
-
#: pixmap.cpp:325
msgid "Belgian"
msgstr "Bỉ"
@@ -984,7 +1009,7 @@ msgstr "Xéc-bi (la-tinh)"
msgid "Swiss"
msgstr "Thụy Sĩ"
-#: kcmlayoutwidget.ui:48 kcmlayoutwidget.ui:137 kcmlayoutwidget.ui:283
+#: kcmlayoutwidget.ui:48 kcmlayoutwidget.ui:164 kcmlayoutwidget.ui:299
#, no-c-format
msgid "Layout"
msgstr "Bố trí"
@@ -1019,10 +1044,26 @@ msgstr "Bố trí hoạt động:"
#: kcmlayoutwidget.ui:100
#, no-c-format
+msgid "Key combination to &switch layout:"
+msgstr ""
+
+#: kcmlayoutwidget.ui:119
+#, no-c-format
+msgid ""
+"Here you can choose the key combination you want to use to switch to the "
+"next layout. This list includes only the most common variants. If you choose "
+"\"Other...\", then you will be redirected to the \"Options\" tab where you "
+"can pick from all the available variants. Note that if you have selected "
+"Append Mode in the Xkb Options tab this option is not available; you have to "
+"use the Xkb Options tab instead."
+msgstr ""
+
+#: kcmlayoutwidget.ui:127
+#, no-c-format
msgid "Keyboard &model:"
msgstr "&Mô hình bàn phím:"
-#: kcmlayoutwidget.ui:119
+#: kcmlayoutwidget.ui:146
#, no-c-format
msgid ""
"Here you can choose a keyboard model. This setting is independent of your "
@@ -1038,32 +1079,27 @@ msgstr ""
"thì được gọi như là mô hình « 104-phím », rất có thể là thích hợp với trường "
"hợp của bạn nếu bạn chưa biết nên chọn điều nào.\n"
-#: kcmlayoutwidget.ui:126
+#: kcmlayoutwidget.ui:153
#, no-c-format
msgid "1"
msgstr "1"
-#: kcmlayoutwidget.ui:148 kcmlayoutwidget.ui:294
+#: kcmlayoutwidget.ui:175 kcmlayoutwidget.ui:310
#, no-c-format
msgid "Keymap"
msgstr "Sơ đồ phím"
-#: kcmlayoutwidget.ui:159
+#: kcmlayoutwidget.ui:186
#, no-c-format
msgid "Variant"
msgstr "Biến thế"
-#: kcmlayoutwidget.ui:170
-#, no-c-format
-msgid "5"
-msgstr "5"
-
-#: kcmlayoutwidget.ui:181
+#: kcmlayoutwidget.ui:197
#, no-c-format
msgid "Label"
msgstr "Nhãn"
-#: kcmlayoutwidget.ui:197
+#: kcmlayoutwidget.ui:213
#, no-c-format
msgid ""
"If more than one layout is present in this list, the TDE panel will offer a "
@@ -1074,22 +1110,22 @@ msgstr ""
"cờ đã neo. Bằng cách nhấn vào cờ này, bạn có thể chuyển đổi dễ dàng giữa bố "
"trí khác nhau. Bố trí thứ nhất là điều mặc định."
-#: kcmlayoutwidget.ui:213
+#: kcmlayoutwidget.ui:229
#, no-c-format
msgid "Add >>"
msgstr "Thêm →"
-#: kcmlayoutwidget.ui:221
+#: kcmlayoutwidget.ui:237
#, no-c-format
msgid "<< Remove"
msgstr "← Gỡ bỏ"
-#: kcmlayoutwidget.ui:263 kcmlayoutwidget.ui:873
+#: kcmlayoutwidget.ui:279 kcmlayoutwidget.ui:1022
#, no-c-format
msgid "Command:"
msgstr "Lệnh:"
-#: kcmlayoutwidget.ui:316
+#: kcmlayoutwidget.ui:332
#, no-c-format
msgid ""
"This is the list of available keyboard layouts in your system. You can add "
@@ -1099,7 +1135,7 @@ msgstr ""
"thêm bố trí vào danh sách hoạt động, bằng cách chọn nó và bấm cái nút « Thêm "
"»."
-#: kcmlayoutwidget.ui:327
+#: kcmlayoutwidget.ui:343
#, no-c-format
msgid ""
"This is the command which is executed when switching to the selected layout. "
@@ -1110,31 +1146,17 @@ msgstr ""
"giúp đỡ bạn gỡ lỗi việc chuyển đổi bố trí, hoặc nếu bạn muốn chuyển đổi bố "
"trí không có TDE giúp đỡ."
-#: kcmlayoutwidget.ui:338
-#, no-c-format
-msgid "Include latin layout"
-msgstr "Gồm bố trí la-tinh"
-
-#: kcmlayoutwidget.ui:341
-#, no-c-format
-msgid ""
-"If after you switch to this layout some keyboard shortcuts based on latin "
-"keys do not work try to enable this option."
-msgstr ""
-"Nếu sau khi bạn chuyển đổi sang bố trí này, một số phím tắt đựa vào bố trí "
-"la-tinh không còn hoạt động được lại, hãy thử hiệu lực tùy chọn này."
-
-#: kcmlayoutwidget.ui:349
+#: kcmlayoutwidget.ui:351
#, no-c-format
msgid "Label:"
msgstr "Nhãn:"
-#: kcmlayoutwidget.ui:371
+#: kcmlayoutwidget.ui:373
#, no-c-format
msgid "Layout variant:"
msgstr "Biến thế bố trí:"
-#: kcmlayoutwidget.ui:382
+#: kcmlayoutwidget.ui:384
#, no-c-format
msgid ""
"Here you can choose a variant of selected keyboard layout. Layout variants "
@@ -1149,44 +1171,107 @@ msgstr ""
"hành Windows), máy đánh chữ và ngữ âm (mỗi chữ U-cợ-rainh được để trên một "
"chữ La-tinh đã chuyển chữ.\n"
-#: kcmlayoutwidget.ui:429
+#: kcmlayoutwidget.ui:431
#, no-c-format
msgid "Switching Options"
msgstr "Tùy chọn chuyển đổi"
-#: kcmlayoutwidget.ui:474
+#: kcmlayoutwidget.ui:453
+#, no-c-format
+msgid "Switching Policy"
+msgstr "Chính sách chuyển đổi"
+
+#: kcmlayoutwidget.ui:459
+#, no-c-format
+msgid ""
+"If you select \"Application\" or \"Window\" switching policy, changing the "
+"keyboard layout will only affect the current application or window."
+msgstr ""
+"Nếu bạn chọn chính sách « Ứng dụng » hay « Cửa sổ », việc chuyển đổi bố trí "
+"bàn phím sẽ có tác động chỉ ứng dụng hay cửa sổ hiện thời."
+
+#: kcmlayoutwidget.ui:470
+#, no-c-format
+msgid "&Global"
+msgstr "T&oàn cục"
+
+#: kcmlayoutwidget.ui:481
+#, no-c-format
+msgid "Application"
+msgstr "Ứng dụng"
+
+#: kcmlayoutwidget.ui:489
+#, no-c-format
+msgid "&Window"
+msgstr "&Cửa sổ"
+
+#: kcmlayoutwidget.ui:499
+#, no-c-format
+msgid "Sticky Switching"
+msgstr "Chuyển đổi dính"
+
+#: kcmlayoutwidget.ui:510
+#, no-c-format
+msgid "Enable sticky switching"
+msgstr "Bật khả năng chuyển đổi dính"
+
+#: kcmlayoutwidget.ui:513
+#, no-c-format
+msgid ""
+"If you have more than two layouts and turn this option on, switching with "
+"the keyboard shortcut or clicking on the kxkb indicator will only cycle "
+"through the last few layouts. You can specify the number of layouts to "
+"rotate below. You can still access all layouts by right-clicking on the kxkb "
+"indicator."
+msgstr ""
+"Nếu bạn có hơn hai bố trí và bật tùy chọn này, việc chuyển đổi bằng phím tắt "
+"hoặc bằng cách nhấn vào chỉ thị kxkb sẽ chỉ quay qua vài bố trí cuối cùng. "
+"Bạn có thể xác định bên dưới số bố trí cần xoay. Bạn vẫn có thể truy cập mọi "
+"bố trí bằng cách nhấn-phải vào chỉ thị kxkb."
+
+#: kcmlayoutwidget.ui:558
+#, no-c-format
+msgid "Number of layouts to rotate:"
+msgstr "Số bố trí cần xoay"
+
+#: kcmlayoutwidget.ui:614
+#, no-c-format
+msgid "Indicator Options"
+msgstr ""
+
+#: kcmlayoutwidget.ui:636
#, no-c-format
msgid "Indicator Style"
msgstr ""
-#: kcmlayoutwidget.ui:480
+#: kcmlayoutwidget.ui:642
#, no-c-format
msgid "Here you can choose the way your keyboard layout indicator will look."
msgstr ""
-#: kcmlayoutwidget.ui:491
+#: kcmlayoutwidget.ui:653
#, no-c-format
msgid "&Both Flag and Label"
msgstr ""
-#: kcmlayoutwidget.ui:502
+#: kcmlayoutwidget.ui:664
#, no-c-format
msgid "&Flag Only"
msgstr ""
-#: kcmlayoutwidget.ui:510
+#: kcmlayoutwidget.ui:672
#, fuzzy, no-c-format
#| msgid "Label"
msgid "&Label Only"
msgstr "Nhãn"
-#: kcmlayoutwidget.ui:520
+#: kcmlayoutwidget.ui:682
#, fuzzy, no-c-format
#| msgid "Label"
msgid "Label Style"
msgstr "Nhãn"
-#: kcmlayoutwidget.ui:523
+#: kcmlayoutwidget.ui:685
#, no-c-format
msgid ""
"Here you can choose the way the label of your keyboard layout indicator will "
@@ -1194,166 +1279,136 @@ msgid ""
"locales where the flag is missing."
msgstr ""
-#: kcmlayoutwidget.ui:531
+#: kcmlayoutwidget.ui:693
#, no-c-format
msgid "Use &theme colors"
msgstr ""
-#: kcmlayoutwidget.ui:542
+#: kcmlayoutwidget.ui:704
#, no-c-format
msgid "Use c&ustom colors"
msgstr ""
-#: kcmlayoutwidget.ui:581
+#: kcmlayoutwidget.ui:746
#, no-c-format
msgid "Background color:"
msgstr ""
-#: kcmlayoutwidget.ui:584 kcmlayoutwidget.ui:592
+#: kcmlayoutwidget.ui:749 kcmlayoutwidget.ui:757
#, no-c-format
msgid ""
"This color will be used as the indicator's background unless the indicator "
"was set to display a flag."
msgstr ""
-#: kcmlayoutwidget.ui:617
+#: kcmlayoutwidget.ui:807
#, no-c-format
msgid "Text color:"
msgstr ""
-#: kcmlayoutwidget.ui:620 kcmlayoutwidget.ui:628
+#: kcmlayoutwidget.ui:810 kcmlayoutwidget.ui:818
#, no-c-format
msgid "This color will be used to draw the language label on the indicator."
msgstr ""
-#: kcmlayoutwidget.ui:638
+#: kcmlayoutwidget.ui:868
#, no-c-format
msgid "Transparent background"
msgstr ""
-#: kcmlayoutwidget.ui:641
+#: kcmlayoutwidget.ui:871
#, no-c-format
msgid ""
"Check this to remove the indicator's background. Only applicable in \"Label "
"only\" mode."
msgstr ""
-#: kcmlayoutwidget.ui:654
+#: kcmlayoutwidget.ui:886
#, fuzzy, no-c-format
#| msgid "Label:"
msgid "Label font:"
msgstr "Nhãn:"
-#: kcmlayoutwidget.ui:657
+#: kcmlayoutwidget.ui:889
#, no-c-format
msgid ""
"This is the font which will be used by the layout indicator to draw the "
"label."
msgstr ""
-#: kcmlayoutwidget.ui:670
+#: kcmlayoutwidget.ui:902
#, no-c-format
msgid "Enable shadow"
msgstr ""
-#: kcmlayoutwidget.ui:673
+#: kcmlayoutwidget.ui:905
#, no-c-format
msgid ""
"Draw a drop shadow behind the language label. In some cases this option can "
"improve readability."
msgstr ""
-#: kcmlayoutwidget.ui:681
+#: kcmlayoutwidget.ui:921
#, no-c-format
msgid "The drop shadow behind the language label will be of this color."
msgstr ""
-#: kcmlayoutwidget.ui:694
-#, no-c-format
-msgid "Switching Policy"
-msgstr "Chính sách chuyển đổi"
-
-#: kcmlayoutwidget.ui:700
+#: kcmlayoutwidget.ui:966
#, no-c-format
-msgid ""
-"If you select \"Application\" or \"Window\" switching policy, changing the "
-"keyboard layout will only affect the current application or window."
-msgstr ""
-"Nếu bạn chọn chính sách « Ứng dụng » hay « Cửa sổ », việc chuyển đổi bố trí "
-"bàn phím sẽ có tác động chỉ ứng dụng hay cửa sổ hiện thời."
-
-#: kcmlayoutwidget.ui:711
-#, no-c-format
-msgid "&Global"
-msgstr "T&oàn cục"
-
-#: kcmlayoutwidget.ui:722
-#, no-c-format
-msgid "Application"
-msgstr "Ứng dụng"
+msgid "Show indicator for single layout"
+msgstr "Hiện chỉ thị cho bố trí đơn"
-#: kcmlayoutwidget.ui:730
+#: kcmlayoutwidget.ui:997 kcmlayoutwidget.ui:1008
#, no-c-format
-msgid "&Window"
-msgstr "&Cửa sổ"
+msgid "Xkb Options"
+msgstr "Tùy chọn kb"
-#: kcmlayoutwidget.ui:740
+#: kcmlayoutwidget.ui:1011
#, no-c-format
-msgid "Sticky Switching"
-msgstr "Chuyển đổi dính"
+msgid ""
+"Here you can set xkb extension options instead of, or in addition to, "
+"specifying them in the X11 configuration file."
+msgstr ""
+"Ở đây bạn có thể thiết lập các tùy chọn mở rộng xkb thay vào, hay thêm vào "
+"việc xác định chúng trong tập tin cấu hình X11."
-#: kcmlayoutwidget.ui:751
-#, no-c-format
-msgid "Enable sticky switching"
-msgstr "Bật khả năng chuyển đổi dính"
+#: kcmlayoutwidget.ui:1056
+#, fuzzy, no-c-format
+msgid "Options Mode"
+msgstr "Tùy chọn kb"
-#: kcmlayoutwidget.ui:754
+#: kcmlayoutwidget.ui:1059
#, no-c-format
msgid ""
-"If you have more than two layouts and turn this option on, switching with "
-"the keyboard shortcut or clicking on the kxkb indicator will only cycle "
-"through the last few layouts. You can specify the number of layouts to "
-"rotate below. You can still access all layouts by right-clicking on the kxkb "
-"indicator."
+"Here you can choose how the options you select here will be applied: in "
+"addition to, or instead of existing options."
msgstr ""
-"Nếu bạn có hơn hai bố trí và bật tùy chọn này, việc chuyển đổi bằng phím tắt "
-"hoặc bằng cách nhấn vào chỉ thị kxkb sẽ chỉ quay qua vài bố trí cuối cùng. "
-"Bạn có thể xác định bên dưới số bố trí cần xoay. Bạn vẫn có thể truy cập mọi "
-"bố trí bằng cách nhấn-phải vào chỉ thị kxkb."
-#: kcmlayoutwidget.ui:782
+#: kcmlayoutwidget.ui:1067
#, no-c-format
-msgid "Number of layouts to rotate:"
-msgstr "Số bố trí cần xoay"
-
-#: kcmlayoutwidget.ui:817
-#, no-c-format
-msgid "Show indicator for single layout"
-msgstr "Hiện chỉ thị cho bố trí đơn"
+msgid "&Overwrite existing options (recommended)"
+msgstr ""
-#: kcmlayoutwidget.ui:829 kcmlayoutwidget.ui:851
+#: kcmlayoutwidget.ui:1070
#, no-c-format
-msgid "Xkb Options"
-msgstr "Tùy chọn kb"
+msgid ""
+"Overwrite any existing Xkb options that might have been previously set by "
+"another program or from a script (e.g. via setxkbmap). This is the "
+"recommended option."
+msgstr ""
-#: kcmlayoutwidget.ui:840
+#: kcmlayoutwidget.ui:1078
#, no-c-format
-msgid "&Enable xkb options"
-msgstr "Bật tùy chọn xkb"
+msgid "&Append to existing options"
+msgstr ""
-#: kcmlayoutwidget.ui:854
+#: kcmlayoutwidget.ui:1081
#, no-c-format
msgid ""
-"Here you can set xkb extension options instead of, or in addition to, "
-"specifying them in the X11 configuration file."
+"Append the selected options to any existing Xkb options that might have been "
+"previously set by another program or from a script (e.g. via setxkbmap). "
+"Only use this if you really need to."
msgstr ""
-"Ở đây bạn có thể thiết lập các tùy chọn mở rộng xkb thay vào, hay thêm vào "
-"việc xác định chúng trong tập tin cấu hình X11."
-
-#: kcmlayoutwidget.ui:865
-#, no-c-format
-msgid "&Reset old options"
-msgstr "Đặt &lại tùy chọn cũ"
#: kcmmiscwidget.ui:33
#, no-c-format
@@ -1477,6 +1532,31 @@ msgstr ""
msgid "Key click &volume:"
msgstr "&Âm lượng nhấn phím:"
+#~ msgid "Keyboard"
+#~ msgstr "Bàn phím"
+
+#~ msgid "Switch to Next Keyboard Layout"
+#~ msgstr "Chuyển sang bố trí bàn phím kế"
+
+#~ msgid "5"
+#~ msgstr "5"
+
+#~ msgid "Include latin layout"
+#~ msgstr "Gồm bố trí la-tinh"
+
+#~ msgid ""
+#~ "If after you switch to this layout some keyboard shortcuts based on latin "
+#~ "keys do not work try to enable this option."
+#~ msgstr ""
+#~ "Nếu sau khi bạn chuyển đổi sang bố trí này, một số phím tắt đựa vào bố "
+#~ "trí la-tinh không còn hoạt động được lại, hãy thử hiệu lực tùy chọn này."
+
+#~ msgid "&Enable xkb options"
+#~ msgstr "Bật tùy chọn xkb"
+
+#~ msgid "&Reset old options"
+#~ msgstr "Đặt &lại tùy chọn cũ"
+
#~ msgid "Show country flag"
#~ msgstr "Hiện cờ quốc gia"
@@ -1495,7 +1575,3 @@ msgstr "&Âm lượng nhấn phím:"
#~ "lần. Lấy thí dụ, việc bấm giữ phím Tab sẽ có cùng tác động với nhiều việc "
#~ "liên tiếp bấm phím đó : ký tự Tab tiếp tục được nhập cho đến khi bạn nhả "
#~ "phím đó."
-
-#, fuzzy
-#~ msgid "Options"
-#~ msgstr "Tùy chọn kb"