diff options
author | TDE Weblate <[email protected]> | 2024-06-02 18:20:55 +0000 |
---|---|---|
committer | TDE Weblate <[email protected]> | 2024-06-02 18:20:55 +0000 |
commit | 3992dedd9185f42d009b15e48935908035a91bd3 (patch) | |
tree | dce6610a847764c5a67c49dfb9ed8203e7fc7ff4 /tde-i18n-vi/messages/tdebase | |
parent | 06262ce3fd4f179eee808425ab620ad1e25bede1 (diff) | |
download | tde-i18n-3992dedd9185f42d009b15e48935908035a91bd3.tar.gz tde-i18n-3992dedd9185f42d009b15e48935908035a91bd3.zip |
Update translation files
Updated by "Update PO files to match POT (msgmerge)" hook in Weblate.
Translation: tdebase/kate
Translate-URL: https://mirror.git.trinitydesktop.org/weblate/projects/tdebase/kate/
Diffstat (limited to 'tde-i18n-vi/messages/tdebase')
-rw-r--r-- | tde-i18n-vi/messages/tdebase/kate.po | 150 |
1 files changed, 75 insertions, 75 deletions
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kate.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kate.po index b3734a6f251..33b3da23c74 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kate.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kate.po @@ -6,7 +6,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: kate\n" -"POT-Creation-Date: 2021-07-07 18:16+0000\n" +"POT-Creation-Date: 2024-06-02 18:13+0000\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-15 22:24+0930\n" "Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh <[email protected]>\n" "Language-Team: Vietnamese <[email protected]>\n" @@ -198,7 +198,7 @@ msgstr "(không bao giờ)" msgid " day(s)" msgstr " ngày" -#: app/kateconfigdialog.cpp:210 app/katemainwindow.cpp:221 +#: app/kateconfigdialog.cpp:210 app/katemainwindow.cpp:224 msgid "Sessions" msgstr "Phiên chạy" @@ -277,7 +277,7 @@ msgid "Plugin Manager" msgstr "Trình quản lí bổ sung" #: app/kateconfigdialog.cpp:304 app/kateconfigdialog.cpp:305 -#: app/katemainwindow.cpp:269 app/katemainwindow.cpp:567 +#: app/katemainwindow.cpp:272 app/katemainwindow.cpp:570 msgid "External Tools" msgstr "Công cụ ngoài" @@ -329,11 +329,11 @@ msgstr "" msgid "Close Document" msgstr "Đóng tài liệu" -#: app/katedocmanager.cpp:431 app/katemainwindow.cpp:362 +#: app/katedocmanager.cpp:431 app/katemainwindow.cpp:365 msgid "New file opened while trying to close Kate, closing aborted." msgstr "Mở tập tin mới khi đóng Kate, không đóng." -#: app/katedocmanager.cpp:432 app/katemainwindow.cpp:363 +#: app/katedocmanager.cpp:432 app/katemainwindow.cpp:366 msgid "Closing Aborted" msgstr "Dừng đóng" @@ -494,77 +494,77 @@ msgstr "" "Danh sách này hiển thị tất cả các tiện ích đã cấu hình theo thực đơn của " "chúng." -#: app/katefilelist.cpp:141 +#: app/katefilelist.cpp:142 msgid "Sort &By" msgstr "Sắp &xếp theo" -#: app/katefilelist.cpp:143 +#: app/katefilelist.cpp:144 msgid "Move File Up" msgstr "" -#: app/katefilelist.cpp:145 +#: app/katefilelist.cpp:146 msgid "Move File Down" msgstr "" -#: app/katefilelist.cpp:150 app/katefilelist.cpp:688 +#: app/katefilelist.cpp:151 app/katefilelist.cpp:697 msgid "Opening Order" msgstr "Thứ tự mở" -#: app/katefilelist.cpp:150 app/katefilelist.cpp:688 +#: app/katefilelist.cpp:151 app/katefilelist.cpp:697 msgid "Document Name" msgstr "Tên tài liệu" -#: app/katefilelist.cpp:150 app/katefilelist.cpp:688 +#: app/katefilelist.cpp:151 app/katefilelist.cpp:697 #: app/katemailfilesdialog.cpp:62 msgid "URL" msgstr "URL" -#: app/katefilelist.cpp:150 +#: app/katefilelist.cpp:151 msgid "Manual Placement" msgstr "" -#: app/katefilelist.cpp:432 +#: app/katefilelist.cpp:434 msgid "" "<b>This file was changed (modified) on disk by another program.</b><br />" msgstr "" "<b>Tập tin này đã thay đổi (đã sửa) trên đĩa bởi một chương trình khác.</" "b><br />" -#: app/katefilelist.cpp:434 +#: app/katefilelist.cpp:436 msgid "" "<b>This file was changed (created) on disk by another program.</b><br />" msgstr "" "<b>Tập tin này đã thay đổi (đã tạo) trên đĩa bởi một chương trình khác.</" "b><br />" -#: app/katefilelist.cpp:436 +#: app/katefilelist.cpp:438 msgid "" "<b>This file was changed (deleted) on disk by another program.</b><br />" msgstr "" "<b>Tập tin này đã thay đổi (đã xóa) trên đĩa bởi một chương trình khác.</" "b><br />" -#: app/katefilelist.cpp:662 +#: app/katefilelist.cpp:671 msgid "Background Shading" msgstr "Bóng nền" -#: app/katefilelist.cpp:668 +#: app/katefilelist.cpp:677 msgid "&Enable background shading" msgstr "&Dùng bóng nền" -#: app/katefilelist.cpp:672 +#: app/katefilelist.cpp:681 msgid "&Viewed documents' shade:" msgstr "&Bóng các tài liệu đã xem:" -#: app/katefilelist.cpp:677 +#: app/katefilelist.cpp:686 msgid "&Modified documents' shade:" msgstr "&Bóng các tài liệu đã sửa:" -#: app/katefilelist.cpp:684 +#: app/katefilelist.cpp:693 msgid "&Sort by:" msgstr "&Sắp xếp theo:" -#: app/katefilelist.cpp:694 +#: app/katefilelist.cpp:703 msgid "" "When background shading is enabled, documents that have been viewed or " "edited within the current session will have a shaded background. The most " @@ -573,11 +573,11 @@ msgstr "" "Khi chọn dùng bóng nền, thì tài liệu được xem hay sửa trong buổi làm việc " "hiện thời sẽ có một nền có bóng. Tài liệu mới nhất sẽ có bóng mạnh nhất." -#: app/katefilelist.cpp:698 +#: app/katefilelist.cpp:707 msgid "Set the color for shading viewed documents." msgstr "Chọn màu cho bóng của những tài liệu đã xem." -#: app/katefilelist.cpp:700 +#: app/katefilelist.cpp:709 msgid "" "Set the color for modified documents. This color is blended into the color " "for viewed files. The most recently edited documents get most of this color." @@ -585,7 +585,7 @@ msgstr "" "Chọn màu cho những tài liệu đã sửa. Màu này được pha trộn với màu cho các " "tập tin đã xem. Những tài liệu được sửa gần nhất sẽ có màu này nhiều nhất." -#: app/katefilelist.cpp:705 +#: app/katefilelist.cpp:714 msgid "Set the sorting method for the documents." msgstr "Chọn phương pháp sắp xếp cho tài liệu." @@ -723,7 +723,7 @@ msgstr "" "<p><strong>Chú ý</strong> rằng một vài thiết lập tự động đồng bộ có thể sẽ " "bỏ vị trí đã phụ hồi nếu được chọn." -#: app/kategrepdialog.cpp:71 app/katemainwindow.cpp:227 +#: app/kategrepdialog.cpp:71 app/katemainwindow.cpp:230 msgid "Find in Files" msgstr "Tìm trong các tập tin" @@ -1056,27 +1056,27 @@ msgstr "Trợ giúp rất tốt" msgid "All people who have contributed and I have forgotten to mention" msgstr "Tất cả những người đã đóng góp và tôi đã quên không đề cập đến" -#: app/katemainwindow.cpp:213 app/katesavemodifieddialog.cpp:152 +#: app/katemainwindow.cpp:215 app/katesavemodifieddialog.cpp:152 msgid "Documents" msgstr "Tài liệu" -#: app/katemainwindow.cpp:217 +#: app/katemainwindow.cpp:220 msgid "Filesystem Browser" msgstr "Trình duyệt hệ thống tập tin" -#: app/katemainwindow.cpp:234 +#: app/katemainwindow.cpp:237 msgid "Terminal" msgstr "Thiết bị cuối" -#: app/katemainwindow.cpp:246 +#: app/katemainwindow.cpp:249 msgid "Create a new document" msgstr "Tạo một tài liệu mới" -#: app/katemainwindow.cpp:247 +#: app/katemainwindow.cpp:250 msgid "Open an existing document for editing" msgstr "Mở tài liệu đã có để sửa" -#: app/katemainwindow.cpp:250 app/kwritemain.cpp:151 +#: app/katemainwindow.cpp:253 app/kwritemain.cpp:151 msgid "" "This lists files which you have opened recently, and allows you to easily " "open them again." @@ -1084,48 +1084,48 @@ msgstr "" "Đây là danh sách những tập tin bạn vừa mở, nó cho phép mở lại chúng dễ dàng " "hơn." -#: app/katemainwindow.cpp:252 +#: app/katemainwindow.cpp:255 msgid "Save A&ll" msgstr "Lưu &tất cả" -#: app/katemainwindow.cpp:253 +#: app/katemainwindow.cpp:256 msgid "Save all open, modified documents to disk." msgstr "Lưu mọi tài liệu mở và đã sửa lên đĩa." -#: app/katemainwindow.cpp:255 +#: app/katemainwindow.cpp:258 msgid "Close the current document." msgstr "Đóng tài liệu hiện thời." -#: app/katemainwindow.cpp:257 +#: app/katemainwindow.cpp:260 msgid "Clos&e All" msgstr "Đón&g tất cả" -#: app/katemainwindow.cpp:258 +#: app/katemainwindow.cpp:261 msgid "Close all open documents." msgstr "Đóng mọi tài liệu đang mở." -#: app/katemainwindow.cpp:260 +#: app/katemainwindow.cpp:263 msgid "Send one or more of the open documents as email attachments." msgstr "Gửi một hoặc vài tài liệu đang mở ở dạng tập tin kèm thư điện tử." -#: app/katemainwindow.cpp:262 +#: app/katemainwindow.cpp:265 msgid "Close this window" msgstr "Đóng cửa sổ này" -#: app/katemainwindow.cpp:265 +#: app/katemainwindow.cpp:268 msgid "Create a new Kate view (a new window with the same document list)." msgstr "" "Tạo một cửa sổ xem tài liệu mới (một cửa sổ mới với cùng danh sách tài liệu)." -#: app/katemainwindow.cpp:270 +#: app/katemainwindow.cpp:273 msgid "Launch external helper applications" msgstr "Chạy ứng dụng giúp đỡ ngoài" -#: app/katemainwindow.cpp:276 +#: app/katemainwindow.cpp:279 msgid "Open W&ith" msgstr "&Mở bằng" -#: app/katemainwindow.cpp:277 +#: app/katemainwindow.cpp:280 msgid "" "Open the current document using another application registered for its file " "type, or an application of your choice." @@ -1133,100 +1133,100 @@ msgstr "" "Mở tài liệu hiện thời bằng ứng dụng khác đã đăng ký để mở loại tập tin này, " "hoặc một ứng dụng theo lựa chọn." -#: app/katemainwindow.cpp:282 app/kwritemain.cpp:174 +#: app/katemainwindow.cpp:285 app/kwritemain.cpp:174 msgid "Configure the application's keyboard shortcut assignments." msgstr "Cấu hình phím nóng của ứng dụng." -#: app/katemainwindow.cpp:285 app/kwritemain.cpp:177 +#: app/katemainwindow.cpp:288 app/kwritemain.cpp:177 msgid "Configure which items should appear in the toolbar(s)." msgstr "Chọn những mục hiện lên trên thanh công cụ." -#: app/katemainwindow.cpp:288 +#: app/katemainwindow.cpp:291 msgid "" "Configure various aspects of this application and the editing component." msgstr "Cấu hình các mặt khác nhau của ứng dụng này và sửa các thành phần." -#: app/katemainwindow.cpp:292 +#: app/katemainwindow.cpp:295 msgid "&Pipe to Console" msgstr "&Gửi tới thiết bị cuối" -#: app/katemainwindow.cpp:295 +#: app/katemainwindow.cpp:298 msgid "This shows useful tips on the use of this application." msgstr "Nó hiển thị lời mách có ích về sử dụng chương trình này." -#: app/katemainwindow.cpp:299 +#: app/katemainwindow.cpp:302 msgid "&Plugins Handbook" msgstr "&Sổ tay về bổ sung" -#: app/katemainwindow.cpp:300 +#: app/katemainwindow.cpp:303 msgid "This shows help files for various available plugins." msgstr "Hiển thị những tập tin trợ giúp về các bổ sung." -#: app/katemainwindow.cpp:309 +#: app/katemainwindow.cpp:312 #, fuzzy msgid "&New" msgstr "&Mới..." -#: app/katemainwindow.cpp:313 +#: app/katemainwindow.cpp:316 msgid "Save &As..." msgstr "&Lưu như..." -#: app/katemainwindow.cpp:315 +#: app/katemainwindow.cpp:318 #, fuzzy msgid "&Rename" msgstr "Đổ&i tên..." -#: app/katemainwindow.cpp:319 +#: app/katemainwindow.cpp:322 msgid "Re&load" msgstr "" -#: app/katemainwindow.cpp:321 +#: app/katemainwindow.cpp:324 #, fuzzy msgid "Acti&vate" msgstr "Mở thẻ tiếp theo" -#: app/katemainwindow.cpp:323 +#: app/katemainwindow.cpp:326 msgid "Toggle read &only" msgstr "" -#: app/katemainwindow.cpp:325 +#: app/katemainwindow.cpp:328 #, fuzzy msgid "Move &Up" msgstr "Chuyển tới" -#: app/katemainwindow.cpp:327 +#: app/katemainwindow.cpp:330 #, fuzzy msgid "Move Do&wn" msgstr "Chuyển tới" -#: app/katemainwindow.cpp:329 +#: app/katemainwindow.cpp:332 #, fuzzy msgid "Sele&ct session" msgstr "&Lưu phiên chạy" -#: app/katemainwindow.cpp:516 +#: app/katemainwindow.cpp:519 msgid "" "_: 'document name [*]', [*] means modified\n" "%1 [*]" msgstr "" -#: app/katemainwindow.cpp:641 +#: app/katemainwindow.cpp:644 msgid "&Other..." msgstr "&Khác..." -#: app/katemainwindow.cpp:651 +#: app/katemainwindow.cpp:654 msgid "Other..." msgstr "Khác..." -#: app/katemainwindow.cpp:668 +#: app/katemainwindow.cpp:671 msgid "Application '%1' not found!" msgstr "Không tìm thấy ứng dụng '%1'!" -#: app/katemainwindow.cpp:668 +#: app/katemainwindow.cpp:671 msgid "Application Not Found!" msgstr "Không tìm thấy ứng dụng!" -#: app/katemainwindow.cpp:696 +#: app/katemainwindow.cpp:699 msgid "" "<p>The current document has not been saved, and cannot be attached to an " "email message.<p>Do you want to save it and proceed?" @@ -1234,16 +1234,16 @@ msgstr "" "<p>Tài liệu hiện thời chưa được lưu nên không thể gửi kèm theo thư email." "<p>Ghi nó rồi tiến hành gửi kèm?" -#: app/katemainwindow.cpp:699 +#: app/katemainwindow.cpp:702 msgid "Cannot Send Unsaved File" msgstr "Không gửi được được tập tin chưa lưu" -#: app/katemainwindow.cpp:707 app/katemainwindow.cpp:728 +#: app/katemainwindow.cpp:710 app/katemainwindow.cpp:731 msgid "The file could not be saved. Please check if you have write permission." msgstr "" "Không lưu được tập tin. Xin kiểm tra quyền ghi của bạn đối với tập tin." -#: app/katemainwindow.cpp:718 +#: app/katemainwindow.cpp:721 msgid "" "<p>The current file:<br><strong>%1</strong><br>has been modified. " "Modifications will not be available in the attachment.<p>Do you want to save " @@ -1252,11 +1252,11 @@ msgstr "" "<p>Tập tin hiện thời: <br><strong>%1</strong> <br>đã có thay đổi. Những thay " "đổi này sẽ không được kèm theo thư. <p>Ghi tập tin trước khi gửi nó?" -#: app/katemainwindow.cpp:721 +#: app/katemainwindow.cpp:724 msgid "Save Before Sending?" msgstr "Lưu trước khi gửi?" -#: app/katemainwindow.cpp:721 +#: app/katemainwindow.cpp:724 msgid "Do Not Save" msgstr "Không lưu" @@ -1673,27 +1673,27 @@ msgstr "Đóng thẻ hiện thời" msgid "Open File" msgstr "Mở tập tin" -#: app/kateviewspace.cpp:322 app/kateviewspace.cpp:361 +#: app/kateviewspace.cpp:324 app/kateviewspace.cpp:362 msgid " INS " msgstr " CHÈN " -#: app/kateviewspace.cpp:327 app/kateviewspace.cpp:365 +#: app/kateviewspace.cpp:329 app/kateviewspace.cpp:366 msgid " NORM " msgstr " CHUẨN " -#: app/kateviewspace.cpp:353 +#: app/kateviewspace.cpp:354 msgid " Line: %1 Col: %2 " msgstr " Dòng: %1 Cột: %2 " -#: app/kateviewspace.cpp:357 +#: app/kateviewspace.cpp:358 msgid " R/O " msgstr " CHỈ ĐỌC " -#: app/kateviewspace.cpp:359 +#: app/kateviewspace.cpp:360 msgid " OVR " msgstr " ĐÈ " -#: app/kateviewspace.cpp:365 +#: app/kateviewspace.cpp:366 msgid " BLK " msgstr " BLK " |