summaryrefslogtreecommitdiffstats
path: root/tde-i18n-vi/messages/tdebase
diff options
context:
space:
mode:
authorTDE Weblate <[email protected]>2018-12-10 01:23:41 +0000
committerTDE Weblate <[email protected]>2018-12-10 01:23:41 +0000
commitf90db99c0ad37b4ed4f755be899702c582f7f1d4 (patch)
tree0ffcc2ae90a79398f115382dd890e0161406f55b /tde-i18n-vi/messages/tdebase
parentcd49e7b13b0373371c39333046f27b65801563f1 (diff)
downloadtde-i18n-f90db99c0ad37b4ed4f755be899702c582f7f1d4.tar.gz
tde-i18n-f90db99c0ad37b4ed4f755be899702c582f7f1d4.zip
Update translation files
Updated by Update PO files to match POT (msgmerge) hook in Weblate.
Diffstat (limited to 'tde-i18n-vi/messages/tdebase')
-rw-r--r--tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmbackground.po559
1 files changed, 256 insertions, 303 deletions
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmbackground.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmbackground.po
index 41e045f2232..7c976c937d4 100644
--- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmbackground.po
+++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmbackground.po
@@ -6,7 +6,7 @@
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: kcmbackground\n"
-"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:05-0500\n"
+"POT-Creation-Date: 2018-12-06 17:06+0100\n"
"PO-Revision-Date: 2006-04-17 12:00+0930\n"
"Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh <[email protected]>\n"
"Language-Team: Vietnamese <[email protected]>\n"
@@ -17,13 +17,13 @@ msgstr ""
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n"
"X-Generator: KBabel 1.10\n"
-#: _translatorinfo.cpp:1
+#: _translatorinfo:1
msgid ""
"_: NAME OF TRANSLATORS\n"
"Your names"
msgstr "Phan Vĩnh Thịnh"
-#: _translatorinfo.cpp:3
+#: _translatorinfo:2
msgid ""
"_: EMAIL OF TRANSLATORS\n"
"Your emails"
@@ -47,11 +47,11 @@ msgstr "%1 phút."
#: bgadvanced.cpp:298
msgid ""
-"Unable to remove the program: the program is global and can only be removed by "
-"the system administrator."
+"Unable to remove the program: the program is global and can only be removed "
+"by the system administrator."
msgstr ""
-"Không thể gỡ bỏ chương trình này: nó là chương trình của cả hệ thống và chỉ nhà "
-"quản trị hệ thống có thể gỡ bỏ."
+"Không thể gỡ bỏ chương trình này: nó là chương trình của cả hệ thống và chỉ "
+"nhà quản trị hệ thống có thể gỡ bỏ."
#: bgadvanced.cpp:300
msgid "Cannot Remove Program"
@@ -65,6 +65,11 @@ msgstr "Bạn có chắc muốn gỡ bỏ chương trình '%1'?"
msgid "Remove Background Program"
msgstr "Gỡ bỏ chương trình Nền"
+#: bgadvanced.cpp:307 bgadvanced_ui.ui:61 bgwallpaper_ui.ui:138
+#, no-c-format
+msgid "&Remove"
+msgstr ""
+
#: bgadvanced.cpp:391
msgid "Configure Background Program"
msgstr "Cấu hình chương trình Nền"
@@ -149,33 +154,32 @@ msgstr "Mở hộp thoại tập tin"
#, fuzzy
msgid ""
"<h1>Background</h1> This module allows you to control the appearance of the "
-"virtual desktops. TDE offers a variety of options for customization, including "
-"the ability to specify different settings for each virtual desktop, or a common "
-"background for all of them."
-"<p> The appearance of the desktop results from the combination of its "
-"background colors and patterns, and optionally, wallpaper, which is based on "
-"the image from a graphic file."
-"<p> The background can be made up of a single color, or a pair of colors which "
-"can be blended in a variety of patterns. Wallpaper is also customizable, with "
-"options for tiling and stretching images. The wallpaper can be overlaid "
-"opaquely, or blended in different ways with the background colors and patterns."
-"<p> TDE allows you to have the wallpaper change automatically at specified "
-"intervals of time. You can also replace the background with a program that "
-"updates the desktop dynamically. For example, the \"kworldclock\" program shows "
-"a day/night map of the world which is updated periodically."
+"virtual desktops. TDE offers a variety of options for customization, "
+"including the ability to specify different settings for each virtual "
+"desktop, or a common background for all of them.<p> The appearance of the "
+"desktop results from the combination of its background colors and patterns, "
+"and optionally, wallpaper, which is based on the image from a graphic file."
+"<p> The background can be made up of a single color, or a pair of colors "
+"which can be blended in a variety of patterns. Wallpaper is also "
+"customizable, with options for tiling and stretching images. The wallpaper "
+"can be overlaid opaquely, or blended in different ways with the background "
+"colors and patterns.<p> TDE allows you to have the wallpaper change "
+"automatically at specified intervals of time. You can also replace the "
+"background with a program that updates the desktop dynamically. For example, "
+"the \"kworldclock\" program shows a day/night map of the world which is "
+"updated periodically."
msgstr ""
"<h1>Nền</h1> Môđun này cho phép điều khiển trang trí các màn hình ảo. TDE có "
"rất nhiều tùy chọn cho việc này, bao gồm khả năng chỉ ra các thiết lập khác "
-"nhau cho từng màn hình ảo, hoặc một nền chung cho tất cả chúng."
-"<p> Trang trí màn hình là kết quả của sự kết hợp giữa màu nền, các mẫu trang "
-"trí nền, và có thể là ảnh nền, thường là hình ảnh của một tập tin ảnh."
-"<p> Nền có thể là một màu đơn, hoặc một cặp màu pha trộn theo nhiều cách. Cũng "
-"có thể tùy chỉnh ảnh nền với các tùy chọn lát và kéo dãn hình ảnh. Ảnh nền có "
-"thể làm mờ, hoặc pha trộn theo nhiều cách với màu nền và các mẫu."
-"<p> TDE cho phép thay đổi ảnh nền tự động sau một khoảng thời gian xác định. "
-"Bạn có thể thay đổi nền bằng một chương trình cập nhật màn hình động. Ví dụ "
-"Chương trình \"kdeworld\" hiển thị bản đồ ngày/đêm cập nhật thường xuyên của "
-"thế giới."
+"nhau cho từng màn hình ảo, hoặc một nền chung cho tất cả chúng.<p> Trang trí "
+"màn hình là kết quả của sự kết hợp giữa màu nền, các mẫu trang trí nền, và "
+"có thể là ảnh nền, thường là hình ảnh của một tập tin ảnh.<p> Nền có thể là "
+"một màu đơn, hoặc một cặp màu pha trộn theo nhiều cách. Cũng có thể tùy "
+"chỉnh ảnh nền với các tùy chọn lát và kéo dãn hình ảnh. Ảnh nền có thể làm "
+"mờ, hoặc pha trộn theo nhiều cách với màu nền và các mẫu.<p> TDE cho phép "
+"thay đổi ảnh nền tự động sau một khoảng thời gian xác định. Bạn có thể thay "
+"đổi nền bằng một chương trình cập nhật màn hình động. Ví dụ Chương trình "
+"\"kdeworld\" hiển thị bản đồ ngày/đêm cập nhật thường xuyên của thế giới."
#: bgdialog.cpp:449
msgid "Desktop %1 Viewport %2"
@@ -250,6 +254,16 @@ msgstr "Không trộn"
msgid "Flat"
msgstr "Màu đơn"
+#: bgdialog.cpp:491
+#, fuzzy
+msgid "Horizontal"
+msgstr "Dải màu ngang"
+
+#: bgdialog.cpp:492
+#, fuzzy
+msgid "Vertical"
+msgstr "Dải màu dọc"
+
#: bgdialog.cpp:493
msgid "Pyramid"
msgstr "Kim tự tháp"
@@ -282,18 +296,18 @@ msgstr "Màu biến đổi"
msgid "Select Wallpaper"
msgstr "Chọn ảnh nền"
-#. i18n: file bgdialog_ui.ui line 300
-#: bgdialog.cpp:1260 rc.cpp:152
+#: bgdialog.cpp:1260 bgdialog_ui.ui:300
#, no-c-format
msgid "Get New Wallpapers"
msgstr "Lấy ảnh nền mới"
#: bgmonitor.cpp:165
msgid ""
-"This picture of a monitor contains a preview of what the current settings will "
-"look like on your desktop."
+"This picture of a monitor contains a preview of what the current settings "
+"will look like on your desktop."
msgstr ""
-"Hình này là ảnh xem trước các thiết lập trông sẽ ra sao trên màn hình của bạn."
+"Hình này là ảnh xem trước các thiết lập trông sẽ ra sao trên màn hình của "
+"bạn."
#: bgwallpaper.cpp:99
msgid "Setup Slide Show"
@@ -315,30 +329,27 @@ msgstr "Môđun điều khiển ảnh nền của TDE"
msgid "(c) 2009,2010 Timothy Pearson"
msgstr ""
-#. i18n: file bgadvanced_ui.ui line 27
-#: rc.cpp:3
+#: bgadvanced_ui.ui:27
#, no-c-format
msgid "Background Program"
msgstr "Chương trình hình nền"
-#. i18n: file bgadvanced_ui.ui line 44
-#: rc.cpp:6 rc.cpp:251
+#: bgadvanced_ui.ui:44 bgwallpaper_ui.ui:113
#, no-c-format
msgid "&Add..."
msgstr "&Thêm..."
-#. i18n: file bgadvanced_ui.ui line 50
-#: rc.cpp:9
+#: bgadvanced_ui.ui:50
#, no-c-format
msgid ""
"<qt>\n"
-"<p>Click here if you want to add a program to the listbox. This button opens a "
-"dialog where you are asked to give details about the program you want to run. "
-"To successfully add a program, you must know if it is compatible, the name of "
-"the executable file and, if necessary, its options.</p>\n"
-"<p>You usually can get the available options to a suitable program by typing in "
-"a terminal emulator the name of the executable file plus --help (foobar "
-"--help).</p>\n"
+"<p>Click here if you want to add a program to the listbox. This button opens "
+"a dialog where you are asked to give details about the program you want to "
+"run. To successfully add a program, you must know if it is compatible, the "
+"name of the executable file and, if necessary, its options.</p>\n"
+"<p>You usually can get the available options to a suitable program by typing "
+"in a terminal emulator the name of the executable file plus --help (foobar --"
+"help).</p>\n"
"</qt>"
msgstr ""
"<qt>\n"
@@ -346,257 +357,228 @@ msgstr ""
"hộp thoại để điền các chi tiết về chương trình bạn muốn chạy. Để thêm thành "
"công một chương trình, cần phải biết nó có thích hợp không, tên của tập tin "
"thực thi và, nếu cần thiết, các tùy chọn của nó.</p>\n"
-"<p> Thông thường bạn có thể tìm thấy tùy chọn cho chương trình tương ứng bằng "
-"cách gõ trong một trình giả trình lệnh tên của tập tin chương trình và --help. "
-"(foobar --help).</p>\n"
+"<p> Thông thường bạn có thể tìm thấy tùy chọn cho chương trình tương ứng "
+"bằng cách gõ trong một trình giả trình lệnh tên của tập tin chương trình và "
+"--help. (foobar --help).</p>\n"
"</qt>"
-#. i18n: file bgadvanced_ui.ui line 64
-#: rc.cpp:18
+#: bgadvanced_ui.ui:64
#, no-c-format
msgid ""
"Click here to remove programs from this list. Please note that it does not "
"remove the program from your system, it only removes it from the available "
"options in the background drawing programs list."
msgstr ""
-"Nhấn vào đây để xóa bỏ chương trình khỏi danh sách này. Xin hãy chú ý rằng nó "
-"sẽ không xóa bỏ chương trình khỏi máy, mà chỉ xóa nó khỏi các tùy chọn có thể "
-"dùng của danh sách chương trình vẽ ảnh nền."
+"Nhấn vào đây để xóa bỏ chương trình khỏi danh sách này. Xin hãy chú ý rằng "
+"nó sẽ không xóa bỏ chương trình khỏi máy, mà chỉ xóa nó khỏi các tùy chọn có "
+"thể dùng của danh sách chương trình vẽ ảnh nền."
-#. i18n: file bgadvanced_ui.ui line 75
-#: rc.cpp:21
+#: bgadvanced_ui.ui:75
#, no-c-format
msgid "&Modify..."
msgstr "&Thay đổi..."
-#. i18n: file bgadvanced_ui.ui line 81
-#: rc.cpp:24
+#: bgadvanced_ui.ui:81
#, no-c-format
msgid ""
"<qt>\n"
-"<p>Click here to modify the programs options. You usually can get the available "
-"options to a suitable program by typing in a terminal emulator the name of the "
-"executable file plus --help. (example: kwebdesktop --help).</p>\n"
+"<p>Click here to modify the programs options. You usually can get the "
+"available options to a suitable program by typing in a terminal emulator the "
+"name of the executable file plus --help. (example: kwebdesktop --help).</p>\n"
"<p>One useful example is the program kwebdesktop. It draws a web page on the "
"background of your desktop. You can use this program by selecting it on the "
-"listbox on the right, but it will draw a predefined web page. To change the web "
-"page it renders, select the kwebdesktop program on the listbox, then click "
-"here. A dialog will appear, allowing you to change the web page by replacing "
-"the old address (URL) with a new one.</p>\n"
+"listbox on the right, but it will draw a predefined web page. To change the "
+"web page it renders, select the kwebdesktop program on the listbox, then "
+"click here. A dialog will appear, allowing you to change the web page by "
+"replacing the old address (URL) with a new one.</p>\n"
"</qt>"
msgstr ""
"<qt>\n"
-"<p> Nhấn vào đây để thay đổi tùy chọn chương trình. Thông thường bạn có thể tìm "
-"thấy tùy chọn cho chương trình tương ứng bằng cách gõ trong một trình giả trình "
-"lệnh tên của tập tin chương trình và --help. (ví dụ: kwebdesktop --help).</p>\n"
-"<p>Một ví dụ có ích là chương trình kwebdesktop. Chương trình vẽ một trang web "
-"trên nền màn hình. Bạn có thể dùng chương trình này khi chọn nó trong danh sách "
-"bên phải, nhưng nó sẽ vẽ một trang web đã xác định trước. Để thay đổi trang web "
-"đó, chọn kwebdesktop trong danh sách rồi nhấn vào đây. Một hộp thoại sẽ hiện ra "
-"cho phép bạn thay đổi trang web bằng cách thay thế địa chỉ (URL) cũ bằng một "
-"địa chỉ mới.</p>\n"
+"<p> Nhấn vào đây để thay đổi tùy chọn chương trình. Thông thường bạn có thể "
+"tìm thấy tùy chọn cho chương trình tương ứng bằng cách gõ trong một trình "
+"giả trình lệnh tên của tập tin chương trình và --help. (ví dụ: kwebdesktop --"
+"help).</p>\n"
+"<p>Một ví dụ có ích là chương trình kwebdesktop. Chương trình vẽ một trang "
+"web trên nền màn hình. Bạn có thể dùng chương trình này khi chọn nó trong "
+"danh sách bên phải, nhưng nó sẽ vẽ một trang web đã xác định trước. Để thay "
+"đổi trang web đó, chọn kwebdesktop trong danh sách rồi nhấn vào đây. Một hộp "
+"thoại sẽ hiện ra cho phép bạn thay đổi trang web bằng cách thay thế địa chỉ "
+"(URL) cũ bằng một địa chỉ mới.</p>\n"
"</qt>"
-#. i18n: file bgadvanced_ui.ui line 104
-#: rc.cpp:30
+#: bgadvanced_ui.ui:104
#, no-c-format
msgid "Program"
msgstr "Chương trình"
-#. i18n: file bgadvanced_ui.ui line 115
-#: rc.cpp:33
+#: bgadvanced_ui.ui:115
#, no-c-format
msgid "Comment"
msgstr "Chú thích"
-#. i18n: file bgadvanced_ui.ui line 126
-#: rc.cpp:36
+#: bgadvanced_ui.ui:126
#, no-c-format
msgid "Refresh"
msgstr "Tải lại"
-#. i18n: file bgadvanced_ui.ui line 156
-#: rc.cpp:39
+#: bgadvanced_ui.ui:156
#, no-c-format
msgid ""
"<qt>\n"
"<p>Select from this listbox the program you want to use to draw your desktop "
"background.</p>\n"
-"<p>The <b>Program</b> column shows the name of the program."
-"<br>\n"
-"The <b>Comment</b> column brings a short description."
-"<br>\n"
+"<p>The <b>Program</b> column shows the name of the program.<br>\n"
+"The <b>Comment</b> column brings a short description.<br>\n"
"The <b>Refresh</b> column indicates the time interval between redraws of the "
"desktop.</p>\n"
-"<p>The <b>K Web Desktop</b> program (kwebdesktop) is worth noting: it draws a "
-"specified page of the web in your desktop. You can modify it, and the webpage "
-"it draws by selecting it here, then clicking on the <b>Modify</b> button."
-"<br>\n"
+"<p>The <b>K Web Desktop</b> program (kwebdesktop) is worth noting: it draws "
+"a specified page of the web in your desktop. You can modify it, and the "
+"webpage it draws by selecting it here, then clicking on the <b>Modify</b> "
+"button.<br>\n"
"You can also add new compliant programs. To do that, click on the <b>Add</b> "
-"button."
-"<br>\n"
+"button.<br>\n"
"You can also remove programs from this list clicking on the <b>Remove</b> "
"button. Please note that it does not remove the program from your system, it "
"only removes it from the available options in this listbox.</p>\n"
"</qt>"
msgstr ""
"<qt>\n"
-"<p>Chọn từ hộp danh sách này chương trình bạn muốn dùng để vẽ nền màn hình.</p>"
-"\n"
-"<p>Cột<b>Chương trình</b> hiển thị tên của chương trình."
-"<br>\n"
-"Cột <b>Chú thích</b> gồm các mô tả ngắn."
-"<br>\n"
-"Cột <b>Tải lại</b> chỉ ra khoảng thời gian giữa các lần vẽ lại màn hình.</p>\n"
-"<p>Chương trình <b>K Web Desktop</b> (kwebdesktop) cần được chú ý: nó vẽ trang "
-"web chỉ ra trên màn hình. Bạn có thể thay đổi nó, và trang web vẽ ra khi chọn "
-"chương trình rồi nhấn nút <b>Thay đổi</b>."
-"<br>\n"
+"<p>Chọn từ hộp danh sách này chương trình bạn muốn dùng để vẽ nền màn hình.</"
+"p>\n"
+"<p>Cột<b>Chương trình</b> hiển thị tên của chương trình.<br>\n"
+"Cột <b>Chú thích</b> gồm các mô tả ngắn.<br>\n"
+"Cột <b>Tải lại</b> chỉ ra khoảng thời gian giữa các lần vẽ lại màn hình.</"
+"p>\n"
+"<p>Chương trình <b>K Web Desktop</b> (kwebdesktop) cần được chú ý: nó vẽ "
+"trang web chỉ ra trên màn hình. Bạn có thể thay đổi nó, và trang web vẽ ra "
+"khi chọn chương trình rồi nhấn nút <b>Thay đổi</b>.<br>\n"
"Bạn cũng có thể thêm một chương trình mới, khi nhấn vào nút <b>Thêm</b>."
"<br>\n"
-"Bạn cũng có thể xóa chương trình khỏi danh danh bằng nút <b>Xóa</b>"
-". Xin chú ý rằng nó sẽ không xóa chương trình khỏi hệ thống, mà chỉ xóa khỏi "
-"danh sách này.</p>\n"
+"Bạn cũng có thể xóa chương trình khỏi danh danh bằng nút <b>Xóa</b>. Xin chú "
+"ý rằng nó sẽ không xóa chương trình khỏi hệ thống, mà chỉ xóa khỏi danh sách "
+"này.</p>\n"
"</qt>"
-#. i18n: file bgadvanced_ui.ui line 164
-#: rc.cpp:50
+#: bgadvanced_ui.ui:164
#, no-c-format
msgid "Use the following program for drawing the background:"
msgstr "Dùng chương trình sau để vẽ ảnh nền:"
-#. i18n: file bgadvanced_ui.ui line 167
-#: rc.cpp:53
+#: bgadvanced_ui.ui:167
#, no-c-format
msgid ""
"Check here if you want to allow a program to draw your desktop background. "
"Below you can find the list of programs currently available for drawing the "
-"background. You may use one of the available programs, add new ones or modify "
-"the existing ones to fit your needs."
+"background. You may use one of the available programs, add new ones or "
+"modify the existing ones to fit your needs."
msgstr ""
-"Nhấn vào đây nếu bạn muốn dùng một chương trình để vẽ ảnh nền màn hình. Ở phía "
-"dưới bạn có thể thấy danh sách những chương trình hiện có thể dùng để vẽ ảnh "
-"nền. Có thể dùng một trong số chúng, thêm những chương trình mới hoặc thay đổi "
-"những chương trình đã có để phù hợp với yêu cầu."
+"Nhấn vào đây nếu bạn muốn dùng một chương trình để vẽ ảnh nền màn hình. Ở "
+"phía dưới bạn có thể thấy danh sách những chương trình hiện có thể dùng để "
+"vẽ ảnh nền. Có thể dùng một trong số chúng, thêm những chương trình mới hoặc "
+"thay đổi những chương trình đã có để phù hợp với yêu cầu."
-#. i18n: file bgadvanced_ui.ui line 177
-#: rc.cpp:56
+#: bgadvanced_ui.ui:177
#, no-c-format
msgid "Background Icon Text"
msgstr "Văn bản biểu tượng nền"
-#. i18n: file bgadvanced_ui.ui line 199
-#: rc.cpp:59 rc.cpp:65
+#: bgadvanced_ui.ui:199 bgadvanced_ui.ui:213
#, no-c-format
msgid "Click here to change the color of the desktop font."
msgstr "Nhấn vào đây để thay đổi màu của phông chữ màn hình."
-#. i18n: file bgadvanced_ui.ui line 207
-#: rc.cpp:62
+#: bgadvanced_ui.ui:207
#, no-c-format
msgid "&Text color:"
msgstr "&Màu chữ:"
-#. i18n: file bgadvanced_ui.ui line 244
-#: rc.cpp:68
+#: bgadvanced_ui.ui:244
#, no-c-format
msgid ""
-"Click here to select the solid background color. Choose a different color from "
-"the background text color to assure readability."
+"Click here to select the solid background color. Choose a different color "
+"from the background text color to assure readability."
msgstr ""
-"Nhấn vào đây để chọn màu nền đặc. Chọn một màu khác từ màu chữ nền sẽ làm cho "
-"việc đọc trở nên dễ dàng hơn."
+"Nhấn vào đây để chọn màu nền đặc. Chọn một màu khác từ màu chữ nền sẽ làm "
+"cho việc đọc trở nên dễ dàng hơn."
-#. i18n: file bgadvanced_ui.ui line 252
-#: rc.cpp:71
+#: bgadvanced_ui.ui:252
#, no-c-format
msgid "&Use solid color behind text:"
msgstr "&Dùng màu đặc ở dưới chữ:"
-#. i18n: file bgadvanced_ui.ui line 255
-#: rc.cpp:74
+#: bgadvanced_ui.ui:255
#, no-c-format
msgid ""
"Check here if you want to use a solid background color. This is useful to "
-"ensure that the desktop text will be identifiable against all background colors "
-"and wallpapers, or in other words, that a background or wallpaper will not make "
-"a desktop text of a similar color difficult to read."
+"ensure that the desktop text will be identifiable against all background "
+"colors and wallpapers, or in other words, that a background or wallpaper "
+"will not make a desktop text of a similar color difficult to read."
msgstr ""
-"Nhấn vào đây nếu bạn muốn dùng một màu nền đặc. Nền này có ích để chắc chắn là "
-"sẽ đọc được văn bản của màn hình với mọi màu nền và ảnh nền, hay nói cách khác "
-"là màu nền hay ảnh nền sẽ không làm cho văn bản màn hình cùng màu trở thành khó "
-"đọc."
+"Nhấn vào đây nếu bạn muốn dùng một màu nền đặc. Nền này có ích để chắc chắn "
+"là sẽ đọc được văn bản của màn hình với mọi màu nền và ảnh nền, hay nói cách "
+"khác là màu nền hay ảnh nền sẽ không làm cho văn bản màn hình cùng màu trở "
+"thành khó đọc."
-#. i18n: file bgadvanced_ui.ui line 263
-#: rc.cpp:77
+#: bgadvanced_ui.ui:263
#, no-c-format
msgid "&Enable shadow"
msgstr "&Dùng bóng"
-#. i18n: file bgadvanced_ui.ui line 266
-#: rc.cpp:80
+#: bgadvanced_ui.ui:266
#, no-c-format
msgid ""
"Check here to enable a shadow outline around the desktop font. This also "
-"improves the readability of the desktop text against backgrounds of a similar "
-"color."
+"improves the readability of the desktop text against backgrounds of a "
+"similar color."
msgstr ""
"Nhấn vào đây để dùng một đường bóng bao quanh phông màn hình. Tính năng này "
"đồng thời tăng sự dễ đọc của văn bản màn hình đối với những nền cùng một màu."
-#. i18n: file bgadvanced_ui.ui line 274
-#: rc.cpp:83
+#: bgadvanced_ui.ui:274
#, no-c-format
msgid "&Lines for icon text:"
msgstr "&Số dòng tên biểu tượng:"
-#. i18n: file bgadvanced_ui.ui line 280
-#: rc.cpp:86 rc.cpp:89
+#: bgadvanced_ui.ui:280 bgadvanced_ui.ui:294
#, no-c-format
msgid ""
"Choose here the maximum number of text lines below an icon on the desktop. "
"Longer text will be truncated at the end of the last line."
msgstr ""
-"Chọn số dòng lớn nhất cho phép của văn bản nằm dưới biểu tượng trên màn hình. "
-"Văn bản dài hơn sẽ bị cắt phần đuôi đi."
+"Chọn số dòng lớn nhất cho phép của văn bản nằm dưới biểu tượng trên màn "
+"hình. Văn bản dài hơn sẽ bị cắt phần đuôi đi."
-#. i18n: file bgadvanced_ui.ui line 305
-#: rc.cpp:92
+#: bgadvanced_ui.ui:305
#, no-c-format
msgid "Auto"
msgstr "Tự động"
-#. i18n: file bgadvanced_ui.ui line 314
-#: rc.cpp:95 rc.cpp:101
+#: bgadvanced_ui.ui:314 bgadvanced_ui.ui:328
#, no-c-format
msgid ""
"Choose here the maximum width of text lines (in pixel) below an icon on the "
"desktop. If set to 'Auto' a default width based on the current font is used."
msgstr ""
-"Chọn ở đây chiều rộng lớn nhất của dòng văn bản (tính theo điểm) nằm dưới biểu "
-"tượng trên màn hình. Nếu đặt thành 'Tự động' thì sẽ dùng một chiều rộng mặc "
-"định dựa trên phông chữ."
+"Chọn ở đây chiều rộng lớn nhất của dòng văn bản (tính theo điểm) nằm dưới "
+"biểu tượng trên màn hình. Nếu đặt thành 'Tự động' thì sẽ dùng một chiều rộng "
+"mặc định dựa trên phông chữ."
-#. i18n: file bgadvanced_ui.ui line 322
-#: rc.cpp:98
+#: bgadvanced_ui.ui:322
#, no-c-format
msgid "&Width for icon text:"
msgstr "&Chiều rộng tên biểu tượng:"
-#. i18n: file bgadvanced_ui.ui line 338
-#: rc.cpp:104
+#: bgadvanced_ui.ui:338
#, no-c-format
msgid "Memory Usage"
msgstr "Sử dụng bộ nhớ"
-#. i18n: file bgadvanced_ui.ui line 352
-#: rc.cpp:107
+#: bgadvanced_ui.ui:352
#, no-c-format
msgid "Size of background cache:"
msgstr "Kích thước của bộ nhớ đệm cho nền:"
-#. i18n: file bgadvanced_ui.ui line 355
-#: rc.cpp:110 rc.cpp:116
+#: bgadvanced_ui.ui:355 bgadvanced_ui.ui:366
#, no-c-format
msgid ""
"In this box you can enter how much memory TDE should use for caching the "
@@ -604,88 +586,78 @@ msgid ""
"caching can make switching desktops smoother at the expense of higher memory "
"use."
msgstr ""
-"Trong hộp này bạn có thể nhập bao nhiêu bộ nhớ TDE cần dùng để nhớ đệm các hình "
-"nền. Nếu có các hình nền khác nhau cho màn hình khác nhau thì bộ nhớ đệm có thể "
-"chuyển giữa các màn hình tốt hơn khi dùng nhiều bộ nhớ hơn."
+"Trong hộp này bạn có thể nhập bao nhiêu bộ nhớ TDE cần dùng để nhớ đệm các "
+"hình nền. Nếu có các hình nền khác nhau cho màn hình khác nhau thì bộ nhớ "
+"đệm có thể chuyển giữa các màn hình tốt hơn khi dùng nhiều bộ nhớ hơn."
-#. i18n: file bgadvanced_ui.ui line 363
-#: rc.cpp:113
+#: bgadvanced_ui.ui:363
#, no-c-format
msgid " k"
msgstr " k"
-#. i18n: file bgdialog_ui.ui line 36
-#: rc.cpp:119
+#: bgdialog_ui.ui:36
#, no-c-format
msgid "Setting for &desktop:"
msgstr "Thiết lập cho &màn hình:"
-#. i18n: file bgdialog_ui.ui line 42
-#: rc.cpp:122 rc.cpp:128
+#: bgdialog_ui.ui:42 bgdialog_ui.ui:66
#, no-c-format
msgid ""
-"Choose the desktop you wish to configure the background for from this list. If "
-"you want the same background settings to be applied to all desktops select the "
-"\"All Desktops\" option."
+"Choose the desktop you wish to configure the background for from this list. "
+"If you want the same background settings to be applied to all desktops "
+"select the \"All Desktops\" option."
msgstr ""
"Chọn màn hình bạn muốn cấu hình ảnh nền từ danh sách này. Nếu muốn dùng cùng "
-"một thiết lập hình nền cho mọi màn hình thì hãy chọn tuỳ chọn \"Mọi màn hình\"."
+"một thiết lập hình nền cho mọi màn hình thì hãy chọn tuỳ chọn \"Mọi màn hình"
+"\"."
-#. i18n: file bgdialog_ui.ui line 48
-#: rc.cpp:125
+#: bgdialog_ui.ui:48
#, no-c-format
msgid "All Desktops"
msgstr "Mọi màn hình"
-#. i18n: file bgdialog_ui.ui line 72
-#: rc.cpp:131
+#: bgdialog_ui.ui:72
#, no-c-format
msgid "Across All Screens"
msgstr "Qua mọi màn hình"
-#. i18n: file bgdialog_ui.ui line 77
-#: rc.cpp:134
+#: bgdialog_ui.ui:77
#, no-c-format
msgid "On Each Screen"
msgstr "Trên mỗi màn hình"
-#. i18n: file bgdialog_ui.ui line 95
-#: rc.cpp:137
+#: bgdialog_ui.ui:95
#, no-c-format
msgid ""
"Choose the screen you wish to configure the background for from this list."
msgstr "Chọn màn hình bạn muốn cấu hình ảnh nền từ danh sách này."
-#. i18n: file bgdialog_ui.ui line 184
-#: rc.cpp:140
+#: bgdialog_ui.ui:184
#, no-c-format
msgid "Identify Screens"
msgstr "Đặt tên màn hình"
-#. i18n: file bgdialog_ui.ui line 187
-#: rc.cpp:143
+#: bgdialog_ui.ui:187
#, no-c-format
msgid "Click this button to show the identifying number for each screen."
msgstr "Nhấn nút này để hiển thị số thứ tự của mỗi màn hình."
-#. i18n: file bgdialog_ui.ui line 242
-#: rc.cpp:146
+#: bgdialog_ui.ui:242
#, no-c-format
msgid "Advanced Options"
msgstr "Tùy chọn nâng cao"
-#. i18n: file bgdialog_ui.ui line 245
-#: rc.cpp:149
+#: bgdialog_ui.ui:245
#, no-c-format
msgid ""
-"Click this button to set the icon text colors and shadow, set up a program to "
-"run for the background picture or control the size of the background cache."
+"Click this button to set the icon text colors and shadow, set up a program "
+"to run for the background picture or control the size of the background "
+"cache."
msgstr ""
-"Nhấn nút này để thiết lập màu và bóng của tên biểu tượng, thiết lập một chương "
-"trình sẽ chạy cho ảnh nền hoặc điều khiển kích thước của bộ nhớ đệm."
+"Nhấn nút này để thiết lập màu và bóng của tên biểu tượng, thiết lập một "
+"chương trình sẽ chạy cho ảnh nền hoặc điều khiển kích thước của bộ nhớ đệm."
-#. i18n: file bgdialog_ui.ui line 303
-#: rc.cpp:155
+#: bgdialog_ui.ui:303
#, no-c-format
msgid ""
"Click this button to give you a list of new wallpapers to download from the "
@@ -693,211 +665,192 @@ msgid ""
msgstr ""
"Nhấn nút này sẽ đưa ra danh sách của những ảnh nền mới tải xuống từ Internet."
-#. i18n: file bgdialog_ui.ui line 361
-#: rc.cpp:161
+#: bgdialog_ui.ui:350
+#, fuzzy, no-c-format
+msgid "Options"
+msgstr "Tùy chọn nâng cao"
+
+#: bgdialog_ui.ui:361
#, no-c-format
msgid "Posi&tion:"
msgstr "&Vị trí:"
-#. i18n: file bgdialog_ui.ui line 376
-#: rc.cpp:164 rc.cpp:212
+#: bgdialog_ui.ui:376 bgdialog_ui.ui:574
#, no-c-format
msgid ""
"<qt>You can choose here how a background picture is shown on the desktop:\n"
"<ul>\n"
"<li><em>Centered:</em> Center the picture on the desktop.</li>\n"
-" "
-"<li><em>Tiled:</em> Tile the picture beginning at the top left of the desktop, "
-"so the desktop is totally covered up.</li>\n"
+" <li><em>Tiled:</em> Tile the picture beginning at the top left of the "
+"desktop, so the desktop is totally covered up.</li>\n"
"<li><em>Center Tiled:</em> Center the picture on the desktop and then tile "
"around it so that the background is totally covered up.</li>\n"
-"<li><em>Centered Maxpect:</em> Magnify the picture without distorting it until "
-"it fills either the width or height of the desktop, and then center it on the "
-"desktop.</li>\n"
-"<li><em>Scaled:</em> Magnify the picture, until the entire desktop is covered. "
-"This may result in some distortion of the picture.</li>\n"
-"<li><em>Centered Auto Fit:</em> If the picture fits the desktop this mode works "
-"like the Centered option. If the picture is larger than the desktop it is "
-"scaled down to fit while keeping the aspect ratio.</li>\n"
-"<li><em>Scale and Crop:</em> Magnify the picture without distorting it until it "
-"fills both the width and height of the desktop (cropping the picture if "
+"<li><em>Centered Maxpect:</em> Magnify the picture without distorting it "
+"until it fills either the width or height of the desktop, and then center it "
+"on the desktop.</li>\n"
+"<li><em>Scaled:</em> Magnify the picture, until the entire desktop is "
+"covered. This may result in some distortion of the picture.</li>\n"
+"<li><em>Centered Auto Fit:</em> If the picture fits the desktop this mode "
+"works like the Centered option. If the picture is larger than the desktop it "
+"is scaled down to fit while keeping the aspect ratio.</li>\n"
+"<li><em>Scale and Crop:</em> Magnify the picture without distorting it until "
+"it fills both the width and height of the desktop (cropping the picture if "
"necessary), and then center it on the desktop.</li>\n"
"</ul></qt>"
msgstr ""
"<qt>Ở đây bạn có thể chọn cách một ảnh nền hiển thị trên màn hình:\n"
"<ul>\n"
"<li><em>Giữa:</em> Đặt ảnh vào giữa màn hình.</li>\n"
-" "
-"<li><em>Lát:</em> Lát ảnh bắt đầu từ góc trái để che hết màn hình.</li>\n"
-"<li><em>Lát giữa:</em> Đặt ảnh vào giữa màn hình rồi sau đó lát xung quanh để "
-"che hết màn hình.</li>\n"
+" <li><em>Lát:</em> Lát ảnh bắt đầu từ góc trái để che hết màn hình.</li>\n"
+"<li><em>Lát giữa:</em> Đặt ảnh vào giữa màn hình rồi sau đó lát xung quanh "
+"để che hết màn hình.</li>\n"
"<li><em>Giữa một chiều lớn nhất:</em> Phóng lớn hình mà không làm méo mó cho "
-"đến khi đầy một chiều rộng hoặc cao của màn hình, và sau đó đặt nó vào "
-"giữa.</li>\n"
-"<li><em>Kéo ảnh:</em> Phóng lớn ảnh cho đến khi che đầy màn hình. Điều này có "
-"thể gây ra sự méo mó ảnh.</li>\n"
-"<li><em>Tự động đặt vừa vào giữa:</em> Nếu ảnh vừa vặn màn hình thì chế độ này "
-"giống tùy chọn Giữa. Nếu ảnh lớn hơn màn hình thì nó được thu nhỏ để vừa màn "
-"hình mà vẫn giữ tỷ lệ các mặt.</li>\n"
-"<li><em>Kéo ảnh và cắt:</em> Phóng to ảnh mà không làm nó méo mó cho đến khi nó "
-"lấp đầy cả chiều rộng và chiều cao của màn hình (cắt bớt ảnh nếu cần), và sau "
-"đó đặt ảnh vào giữa màn hình.</li>\n"
+"đến khi đầy một chiều rộng hoặc cao của màn hình, và sau đó đặt nó vào giữa."
+"</li>\n"
+"<li><em>Kéo ảnh:</em> Phóng lớn ảnh cho đến khi che đầy màn hình. Điều này "
+"có thể gây ra sự méo mó ảnh.</li>\n"
+"<li><em>Tự động đặt vừa vào giữa:</em> Nếu ảnh vừa vặn màn hình thì chế độ "
+"này giống tùy chọn Giữa. Nếu ảnh lớn hơn màn hình thì nó được thu nhỏ để vừa "
+"màn hình mà vẫn giữ tỷ lệ các mặt.</li>\n"
+"<li><em>Kéo ảnh và cắt:</em> Phóng to ảnh mà không làm nó méo mó cho đến khi "
+"nó lấp đầy cả chiều rộng và chiều cao của màn hình (cắt bớt ảnh nếu cần), và "
+"sau đó đặt ảnh vào giữa màn hình.</li>\n"
"</ul></qt>"
-#. i18n: file bgdialog_ui.ui line 384
-#: rc.cpp:176
+#: bgdialog_ui.ui:384
#, no-c-format
msgid "Cross-fading background"
msgstr ""
-#. i18n: file bgdialog_ui.ui line 387
-#: rc.cpp:179
+#: bgdialog_ui.ui:387
#, no-c-format
msgid "Enables a smooth fading effect when changing background image."
msgstr ""
-#. i18n: file bgdialog_ui.ui line 395
-#: rc.cpp:182
+#: bgdialog_ui.ui:395
#, no-c-format
msgid ""
-"If you have selected to use a background picture you can choose various methods "
-"of blending the background colors with the picture. The default option of \"No "
-"Blending\" means that the picture simply obscures the background colors below."
+"If you have selected to use a background picture you can choose various "
+"methods of blending the background colors with the picture. The default "
+"option of \"No Blending\" means that the picture simply obscures the "
+"background colors below."
msgstr ""
-"Nếu đã chọn dùng một ảnh nền, bạn có thể chọn nhiều cách trộn màu nền với ảnh "
-"nền khác nhau. Tuỳ chọn mặc định là\"Không trộn\", nghĩa là các ảnh nền chỉ đơn "
-"thuần hiện ra như ở dưới đây."
+"Nếu đã chọn dùng một ảnh nền, bạn có thể chọn nhiều cách trộn màu nền với "
+"ảnh nền khác nhau. Tuỳ chọn mặc định là\"Không trộn\", nghĩa là các ảnh nền "
+"chỉ đơn thuần hiện ra như ở dưới đây."
-#. i18n: file bgdialog_ui.ui line 414
-#: rc.cpp:185
+#: bgdialog_ui.ui:414
#, no-c-format
msgid "Click to choose the primary background color."
msgstr "Nhấn để chọn màu nền chính."
-#. i18n: file bgdialog_ui.ui line 425
-#: rc.cpp:188
+#: bgdialog_ui.ui:425
#, no-c-format
msgid ""
"Click to choose the secondary background color. If no secondary color is "
"required by the pattern selected this button will be disabled."
msgstr ""
-"Nhấn để chọn màu nền phụ. Nếu hình nền không đòi hỏi màu thứ hai, thì nút này "
-"sẽ không dùng được."
+"Nhấn để chọn màu nền phụ. Nếu hình nền không đòi hỏi màu thứ hai, thì nút "
+"này sẽ không dùng được."
-#. i18n: file bgdialog_ui.ui line 435
-#: rc.cpp:191
+#: bgdialog_ui.ui:435
#, no-c-format
msgid "Co&lors:"
msgstr "Các &màu:"
-#. i18n: file bgdialog_ui.ui line 446
-#: rc.cpp:194
+#: bgdialog_ui.ui:446
#, no-c-format
msgid "&Blending:"
msgstr "&Trộn:"
-#. i18n: file bgdialog_ui.ui line 465
-#: rc.cpp:197
+#: bgdialog_ui.ui:465
#, no-c-format
msgid "Balance:"
msgstr "&Cân bằng:"
-#. i18n: file bgdialog_ui.ui line 471
-#: rc.cpp:200 rc.cpp:203
+#: bgdialog_ui.ui:471 bgdialog_ui.ui:497
#, no-c-format
msgid ""
-"You can use this slider to control the degree of blending. You can experiment "
-"by moving the slider and looking at the effects in the preview image."
+"You can use this slider to control the degree of blending. You can "
+"experiment by moving the slider and looking at the effects in the preview "
+"image."
msgstr ""
-"Bạn có thể dùng thanh trượt này để điều khiển độ trộn. Bạn cũng có thể thử bằng "
-"cách di chuyển thanh trượt và nhìn vào ảnh xem trước hiệu ứng ở trên."
+"Bạn có thể dùng thanh trượt này để điều khiển độ trộn. Bạn cũng có thể thử "
+"bằng cách di chuyển thanh trượt và nhìn vào ảnh xem trước hiệu ứng ở trên."
-#. i18n: file bgdialog_ui.ui line 507
-#: rc.cpp:206
+#: bgdialog_ui.ui:507
#, no-c-format
msgid "Reverse roles"
msgstr "Đảo ngược vai trò"
-#. i18n: file bgdialog_ui.ui line 510
-#: rc.cpp:209
+#: bgdialog_ui.ui:510
#, no-c-format
msgid ""
-"For some types of blending, you can reverse the role of the background and the "
-"picture by checking this option."
+"For some types of blending, you can reverse the role of the background and "
+"the picture by checking this option."
msgstr ""
-"Đối với một số dạng trộn, bạn có thể đảo ngược vai trò của nền và ảnh bằng cách "
-"dùng tuỳ chọn này."
+"Đối với một số dạng trộn, bạn có thể đảo ngược vai trò của nền và ảnh bằng "
+"cách dùng tuỳ chọn này."
-#. i18n: file bgdialog_ui.ui line 584
-#: rc.cpp:224
+#: bgdialog_ui.ui:584
#, no-c-format
msgid "Background"
msgstr "Nền"
-#. i18n: file bgdialog_ui.ui line 595
-#: rc.cpp:227
+#: bgdialog_ui.ui:595
#, no-c-format
msgid "&No picture"
msgstr "&Không ảnh"
-#. i18n: file bgdialog_ui.ui line 603
-#: rc.cpp:230
+#: bgdialog_ui.ui:603
#, no-c-format
msgid "&Slide show:"
msgstr "&Trình diễn:"
-#. i18n: file bgdialog_ui.ui line 611
-#: rc.cpp:233
+#: bgdialog_ui.ui:611
#, no-c-format
msgid "&Picture:"
msgstr "Ản&h:"
-#. i18n: file bgdialog_ui.ui line 639
-#: rc.cpp:236
+#: bgdialog_ui.ui:639
#, no-c-format
msgid "Set&up..."
msgstr "&Cài đặt..."
-#. i18n: file bgdialog_ui.ui line 642
-#: rc.cpp:239
+#: bgdialog_ui.ui:642
#, no-c-format
msgid ""
-"Click this button to select a set of images to be used as background pictures. "
-"One picture at a time will be shown for a specified amount of time, after which "
-"another image from the set will be shown. Images can be shown at random or in "
-"the order you specify them."
+"Click this button to select a set of images to be used as background "
+"pictures. One picture at a time will be shown for a specified amount of "
+"time, after which another image from the set will be shown. Images can be "
+"shown at random or in the order you specify them."
msgstr ""
-"Nhấn vào nút này để chọn một nhóm các hình ảnh sẽ dùng làm ảnh nền. Mỗi ảnh sẽ "
-"được hiển thị trong một khoảng thời gia chỉ định, sau đó hình ảnh khác trong "
-"nhóm sẽ được hiển thị. Các hình ảnh có thể hiển thị một cách ngẫu nhiên hay "
-"theo thứ tự sắp xếp của người dùng."
+"Nhấn vào nút này để chọn một nhóm các hình ảnh sẽ dùng làm ảnh nền. Mỗi ảnh "
+"sẽ được hiển thị trong một khoảng thời gia chỉ định, sau đó hình ảnh khác "
+"trong nhóm sẽ được hiển thị. Các hình ảnh có thể hiển thị một cách ngẫu "
+"nhiên hay theo thứ tự sắp xếp của người dùng."
-#. i18n: file bgwallpaper_ui.ui line 27
-#: rc.cpp:242
+#: bgwallpaper_ui.ui:27
#, no-c-format
msgid "Show the following pictures:"
msgstr "Hiển thị những ảnh sau:"
-#. i18n: file bgwallpaper_ui.ui line 35
-#: rc.cpp:245
+#: bgwallpaper_ui.ui:35
#, no-c-format
msgid "&Show pictures in random order"
msgstr "&Hiển thị ảnh theo thứ tự ngẫu nhiên"
-#. i18n: file bgwallpaper_ui.ui line 51
-#: rc.cpp:248
+#: bgwallpaper_ui.ui:51
#, no-c-format
msgid "Change &picture after:"
msgstr "Đổi ảnh nền &sau:"
-#. i18n: file bgwallpaper_ui.ui line 146
-#: rc.cpp:257
+#: bgwallpaper_ui.ui:146
#, no-c-format
msgid "Move &Down"
msgstr "Chuyển &xuống"
-#. i18n: file bgwallpaper_ui.ui line 154
-#: rc.cpp:260
+#: bgwallpaper_ui.ui:154
#, no-c-format
msgid "Move &Up"
msgstr "Chuyển &lên"