diff options
author | Timothy Pearson <[email protected]> | 2011-12-03 11:05:10 -0600 |
---|---|---|
committer | Timothy Pearson <[email protected]> | 2011-12-03 11:05:10 -0600 |
commit | f7e7a923aca8be643f9ae6f7252f9fb27b3d2c3b (patch) | |
tree | 1f78ef53b206c6b4e4efc88c4849aa9f686a094d /tde-i18n-vi/messages/tdenetwork/kdict.po | |
parent | 85ca18776aa487b06b9d5ab7459b8f837ba637f3 (diff) | |
download | tde-i18n-f7e7a923aca8be643f9ae6f7252f9fb27b3d2c3b.tar.gz tde-i18n-f7e7a923aca8be643f9ae6f7252f9fb27b3d2c3b.zip |
Second part of prior commit
Diffstat (limited to 'tde-i18n-vi/messages/tdenetwork/kdict.po')
-rw-r--r-- | tde-i18n-vi/messages/tdenetwork/kdict.po | 744 |
1 files changed, 744 insertions, 0 deletions
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdenetwork/kdict.po b/tde-i18n-vi/messages/tdenetwork/kdict.po new file mode 100644 index 00000000000..aa623a1841f --- /dev/null +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdenetwork/kdict.po @@ -0,0 +1,744 @@ +# Vietnamese translation for KDict. +# Copyright © 2006 KDE i18n Project for Vietnamese. +# Phan Vinh Thinh <[email protected]>, 2006. +# +msgid "" +msgstr "" +"Project-Id-Version: kdict\n" +"POT-Creation-Date: 2005-05-16 01:23+0200\n" +"PO-Revision-Date: 2006-04-08 22:42+0930\n" +"Last-Translator: Phan Vinh Thinh <[email protected]>\n" +"Language-Team: Vietnamese <[email protected]>\n" +"MIME-Version: 1.0\n" +"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" +"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" +"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n" +"X-Generator: LocFactoryEditor 1.6b36\n" + +#: _translatorinfo.cpp:1 +msgid "" +"_: NAME OF TRANSLATORS\n" +"Your names" +msgstr "Phan Vĩnh Thịnh" + +#: _translatorinfo.cpp:3 +msgid "" +"_: EMAIL OF TRANSLATORS\n" +"Your emails" +msgstr "[email protected]" + +#: dict.cpp:207 +msgid "No definitions found for '%1'." +msgstr "Không tìm thấy nghĩa của '%1'." + +#: dict.cpp:212 +msgid "No definitions found for '%1'. Perhaps you mean:" +msgstr "Không tìm thấy nghĩa của '%1'. Có thể bạn muốn tìm:" + +#: dict.cpp:535 +msgid "Available Databases:" +msgstr "Cơ sở dữ liệu hiện có:" + +#: dict.cpp:594 +msgid "Database Information [%1]:" +msgstr "Thông tin về cơ sở dữ liệu [%1]:" + +#: dict.cpp:635 +msgid "Available Strategies:" +msgstr "Giải pháp:" + +#: dict.cpp:690 +msgid "Server Information:" +msgstr "Thông tin máy chủ:" + +#: dict.cpp:922 dict.cpp:985 dict.cpp:1081 +msgid "The connection is broken." +msgstr "Kết nối bị đứt quãng." + +#: dict.cpp:1185 dict.cpp:1190 dict.cpp:1196 dict.cpp:1202 +msgid "" +"Internal error:\n" +"Failed to open pipes for internal communication." +msgstr "" +"Lỗi nội bộ:\n" +"Lỗi mở đường truyền cho truyền tin nội bộ." + +#: dict.cpp:1215 +msgid "" +"Internal error:\n" +"Unable to create thread." +msgstr "" +"Lỗi nội bộ:\n" +"Không thể tạo luồng dữ liệu." + +#: dict.cpp:1387 options.cpp:177 +msgid "All Databases" +msgstr "Tất cả cơ sở dữ liệu" + +#: dict.cpp:1393 options.cpp:145 options.cpp:150 +msgid "Spell Check" +msgstr "Kiểm tra chính tả" + +#: dict.cpp:1395 +msgid " Received database/strategy list " +msgstr " Đã nhận danh sách cơ sở dữ liệu " + +#: dict.cpp:1404 +msgid "No definitions found" +msgstr "Không tìm thấy nghĩa" + +#: dict.cpp:1407 +msgid "One definition found" +msgstr "Tìm thấy một nghĩa" + +#: dict.cpp:1410 +msgid "%1 definitions found" +msgstr "Tìm thấy %1 nghĩa" + +#: dict.cpp:1415 +msgid " No definitions fetched " +msgstr " Không nghĩa nào được lấy về " + +#: dict.cpp:1418 +msgid " One definition fetched " +msgstr " Lấy về một nghĩa " + +#: dict.cpp:1421 +msgid " %1 definitions fetched " +msgstr " Lấy về %1 nghĩa " + +#: dict.cpp:1430 +msgid " No matching definitions found " +msgstr " Không tìm thấy nghĩa tương ứng " + +#: dict.cpp:1433 +msgid " One matching definition found " +msgstr " Tìm thấy một nghĩa tương ứng " + +#: dict.cpp:1436 +msgid " %1 matching definitions found " +msgstr " Tìm thấy %1 nghĩa tương ứng " + +#: dict.cpp:1442 +msgid " Received information " +msgstr " Thông tin nhận được " + +#: dict.cpp:1450 +msgid "" +"Communication error:\n" +"\n" +msgstr "" +"Lỗi truyền tin:\n" +"\n" + +#: dict.cpp:1454 +msgid "" +"A delay occurred which exceeded the\n" +"current timeout limit of %1 seconds.\n" +"You can modify this limit in the Preferences Dialog." +msgstr "" +"Có sự chậm trễ. Vượt quá\n" +"giới hạn thời gian chờ, hiện này là %1 giây.\n" +"Bạn có thể thay đổi giới hạn này trong Hộp thoại Tùy chỉnh." + +#: dict.cpp:1457 +msgid "" +"Unable to connect to:\n" +"%1:%2\n" +"\n" +"Cannot resolve hostname." +msgstr "" +"Không thể kết nối tới:\n" +"%1:%2\n" +"\n" +"Không tìm thấy máy chủ." + +#: dict.cpp:1460 +msgid "" +"Unable to connect to:\n" +"%1:%2\n" +"\n" +msgstr "" +"Không thể kết nối tới:\n" +"%1:%2\n" +"\n" + +#: dict.cpp:1464 +msgid "" +"Unable to connect to:\n" +"%1:%2\n" +"\n" +"The server refused the connection." +msgstr "" +"Không thể kết nối tới:\n" +"%1:%2\n" +"\n" +"Máy chủ từ chối kết nối." + +#: dict.cpp:1467 +msgid "The server is temporarily unavailable." +msgstr "Máy chủ tạm thời không cho kết nối" + +#: dict.cpp:1470 +msgid "" +"The server reported a syntax error.\n" +"This shouldn't happen -- please consider\n" +"writing a bug report." +msgstr "" +"Máy chủ thông báo lại một lỗi cú pháp.\n" +"Nếu thật sự không phải vậy, thì xin hãy \n" +"viết một báo cáo bug." + +#: dict.cpp:1473 +msgid "" +"A command that Kdict needs isn't\n" +"implemented on the server." +msgstr "" +"Một câu lệnh mà Kdict cần không\n" +"có trên máy chủ." + +#: dict.cpp:1476 +msgid "" +"Access denied.\n" +"This host is not allowed to connect." +msgstr "" +"Truy cập bị từ chối.\n" +"Máy của bạn không được phép kết nối." + +#: dict.cpp:1479 +msgid "" +"Authentication failed.\n" +"Please enter a valid username and password." +msgstr "" +"Lỗi đăng nhập.\n" +"Hãy nhập một tên người dùng và mật khẩu hợp lệ." + +#: dict.cpp:1482 +msgid "" +"Invalid database/strategy.\n" +"You probably need to use Server->Get Capabilities." +msgstr "" +"Cơ sở dữ liệu không hợp lệ.\n" +"Bạn cần sử dụng Máy chủ -> Kiểm tra khả năng." + +#: dict.cpp:1485 +msgid "" +"No databases available.\n" +"It is possible that you need to authenticate\n" +"with a valid username/password combination to\n" +"gain access to any databases." +msgstr "" +"Không có cơ sở dữ liệu nào để dùng.\n" +"Có thể bạn cần đăng nhập\n" +"với tên người dùng và mật khẩu hợp lệ\n" +"để có thể truy cập vào cơ sở dữ liệu." + +#: dict.cpp:1488 +msgid "No strategies available." +msgstr "Không có giải pháp nào để dùng" + +#: dict.cpp:1491 +msgid "" +"The server sent an unexpected reply:\n" +"\"%1\"\n" +"This shouldn't happen, please consider\n" +"writing a bug report" +msgstr "" +"Máy chủ gửi một câu trả lời không mong đợi:\n" +"\"%1\"\n" +"Nếu thật sự không phải vậy, thì xin hãy \n" +"viết một báo cáo bug." + +#: dict.cpp:1494 +msgid "" +"The server sent a response with a text line\n" +"that was too long.\n" +"(RFC 2229: max. 1024 characters/6144 octets)" +msgstr "" +"Máy chủ gửi một câu trả lời với một dòng\n" +"văn bản quá dài.\n" +"(RFC 2229: nhiều nhất 1024 ký tự/6144 bộ tám)" + +#: dict.cpp:1497 +msgid "No Errors" +msgstr "Không có lỗi" + +#: dict.cpp:1499 +msgid " Error " +msgstr " Lỗi " + +#: dict.cpp:1504 +msgid " Stopped " +msgstr " Đã dừng " + +#: dict.cpp:1543 +msgid "Please select at least one database." +msgstr "Xin hãy chọn ít nhất một cơ sở dữ liệu." + +#: dict.cpp:1587 +msgid " Querying server... " +msgstr " Đang hỏi máy chủ... " + +#: dict.cpp:1593 +msgid " Fetching information... " +msgstr " Đang lấy thông tin... " + +#: dict.cpp:1596 +msgid " Updating server information... " +msgstr " Đang cập nhận thông tin về máy chủ... " + +#: main.cpp:26 +msgid "Define X11-clipboard content (selected text)" +msgstr "Tìm nghĩa nội dung bảng nhớ tạm thời của X11 (văn bản lựa chọn)" + +#: main.cpp:27 +msgid "Lookup the given word/phrase" +msgstr "Tìm từ/cụm từ đã cho" + +#: main.cpp:35 +msgid "Dictionary" +msgstr "Từ điển" + +#: main.cpp:37 +msgid "The KDE Dictionary Client" +msgstr "Chương trình từ điển khách của KDE" + +#: main.cpp:43 +msgid "Maintainer" +msgstr "Nhà duy trì" + +#: main.cpp:44 +msgid "Original Author" +msgstr "Tác giả đầu tiên" + +#: matchview.cpp:116 +msgid "Match List" +msgstr "Danh sách nghĩa tìm thấy" + +#: matchview.cpp:146 +msgid "&Get Selected" +msgstr "&Lấy nghĩa đã chọn" + +#: matchview.cpp:153 matchview.cpp:406 +msgid "Get &All" +msgstr "Lấy &tất cả" + +#: matchview.cpp:312 +msgid "" +"You have selected %1 definitions,\n" +"but Kdict will fetch only the first %2 definitions.\n" +"You can modify this limit in the Preferences Dialog." +msgstr "" +"Bạn đã chọn %1 nghĩa,\n" +"nhưng Kdict sẽ chỉ lấy xuống %2 nghĩa đầu tiên.\n" +"Bạn có thể thay đổi giới hạn này trong hộp thoại Tùy chỉnh." + +#: matchview.cpp:340 +msgid " No Hits" +msgstr " Không có từ ưa thích " + +#: matchview.cpp:383 +msgid "&Get" +msgstr "Lấy &xuống" + +#: matchview.cpp:385 toplevel.cpp:384 +msgid "&Match" +msgstr "&Tương ứng" + +#: matchview.cpp:386 toplevel.cpp:383 +msgid "&Define" +msgstr "Định &nghĩa" + +#: matchview.cpp:399 +msgid "Match &Clipboard Content" +msgstr "Tìm tương ứng nội dung &bảng nhớ tạm thời" + +#: matchview.cpp:400 +msgid "D&efine Clipboard Content" +msgstr "Định nghĩa &nội dung bảng nhớ tạm thời" + +#: matchview.cpp:404 +msgid "Get &Selected" +msgstr "Lấy &từ lựa chọn" + +#: matchview.cpp:411 +msgid "E&xpand List" +msgstr "Mở &rộng danh sách" + +#: matchview.cpp:412 +msgid "C&ollapse List" +msgstr "Thu hẹp danh sá&ch" + +#: options.cpp:72 options.cpp:100 +msgid "Text" +msgstr "Văn bản" + +#: options.cpp:76 +msgid "Background" +msgstr "Nền" + +#: options.cpp:80 +msgid "Heading Text" +msgstr "Tiêu đề văn bản" + +#: options.cpp:84 +msgid "Heading Background" +msgstr "Tiêu đề nền" + +#: options.cpp:88 +msgid "Link" +msgstr "Liên kết" + +#: options.cpp:92 +msgid "Followed Link" +msgstr "Bám theo liên kết" + +#: options.cpp:105 options.cpp:648 +msgid "Headings" +msgstr "Tiêu đề" + +#: options.cpp:146 +msgid "Exact" +msgstr "Chính xác" + +#: options.cpp:147 +msgid "Prefix" +msgstr "Tiền tố" + +#: options.cpp:496 +msgid "Server" +msgstr "Máy chủ" + +#: options.cpp:496 +msgid "DICT Server Configuration" +msgstr "Cấu hình máy chủ từ điển" + +#: options.cpp:501 +msgid "Host&name:" +msgstr "Tên &máy:" + +#: options.cpp:509 +msgid "&Port:" +msgstr "Cổn&g" + +#: options.cpp:515 options.cpp:523 +msgid " sec" +msgstr " giây" + +#: options.cpp:517 +msgid "Hold conn&ection for:" +msgstr "G&iữ kết nối cho:" + +#: options.cpp:525 +msgid "T&imeout:" +msgstr "Thời gi&an chờ:" + +#: options.cpp:531 +msgid " bytes" +msgstr " byte" + +#: options.cpp:533 +msgid "Command &buffer:" +msgstr "Câu lệnh &bộ nhớ đệm" + +#: options.cpp:550 +msgid "Encod&ing:" +msgstr "Bảng &mã" + +#: options.cpp:555 +msgid "Server requires a&uthentication" +msgstr "Máy chủ yê&u cầu đăng nhập" + +#: options.cpp:563 +msgid "U&ser:" +msgstr "Người dùn&g" + +#: options.cpp:571 +msgid "Pass&word:" +msgstr "Mật k&hẩu:" + +#: options.cpp:582 +msgid "Customize Visual Appearance" +msgstr "Tùy chỉnh giao diện" + +#: options.cpp:592 +msgid "&Use custom colors" +msgstr "&Sử dụng màu tự chọn" + +#: options.cpp:597 +msgid "Cha&nge..." +msgstr "Tha&y đổi..." + +#: options.cpp:601 +msgid "Default&s" +msgstr "Mặc đị&nh" + +#: options.cpp:612 +msgid "Use custom &fonts" +msgstr "Sử dụng &phông chữ tự chọn" + +#: options.cpp:617 +msgid "Chang&e..." +msgstr "Thay đổ&i..." + +#: options.cpp:621 +msgid "Defaul&ts" +msgstr "Mặc địn&h" + +#: options.cpp:644 +msgid "Layout" +msgstr "Trình bày" + +#: options.cpp:644 +msgid "Customize Output Format" +msgstr "Tùy chỉnh Định dạng đầu ra" + +#: options.cpp:652 +msgid "O&ne heading for each database" +msgstr "Một tiêu đề ch&o mỗi cơ sở dữ liệu" + +#: options.cpp:655 +msgid "A&s above, with separators between the definitions" +msgstr "Như t&rên, với dải phân cách giữa các nghĩa" + +#: options.cpp:658 +msgid "A separate heading for &each definition" +msgstr "Một tiêu đề riêng cho mỗ&i nghĩa" + +#: options.cpp:669 +msgid "Various Settings" +msgstr "Các thiết lập khác nhau" + +#: options.cpp:673 +msgid "Limits" +msgstr "Giới hạn" + +#: options.cpp:680 +msgid "De&finitions:" +msgstr "Nghĩ&a:" + +#: options.cpp:687 +msgid "Cached &results:" +msgstr "Kết quả đã &lưu trữ:" + +#: options.cpp:694 +msgid "Hi&story entries:" +msgstr "Các mục của lịch sử:" + +#: options.cpp:703 +msgid "Other" +msgstr "Khác" + +#: options.cpp:709 +msgid "Sa&ve history on exit" +msgstr "Ghi lại lịch &sử khi thoát" + +#: options.cpp:714 +msgid "D&efine selected text on start" +msgstr "Tìm nghĩa văn bản đã chọ&n khi khởi động" + +#: queryview.cpp:57 +msgid "Unable to save remote file." +msgstr "Lỗi: Không thể ghi lại tệp tin từ xa." + +#: queryview.cpp:77 +msgid "" +"A file named %1 already exists.\n" +"Do you want to replace it?" +msgstr "" +"Đã có tệp tin %1.\n" +"Bạn muốn thay thế tệp tin đó?" + +#: queryview.cpp:78 +msgid "&Replace" +msgstr "&Thay thế" + +#: queryview.cpp:84 +msgid "Unable to save file." +msgstr "Lỗi: Không thể ghi lại tệp tin" + +#: queryview.cpp:92 +msgid "Unable to create temporary file." +msgstr "Lỗi: không thể tạo tệp tin tạm thời" + +#: queryview.cpp:409 +msgid "Define &Synonym" +msgstr "Tì&m từ đồng nghĩa" + +#: queryview.cpp:411 +msgid "M&atch Synonym" +msgstr "Tươ&ng ứng từ đồng nghĩa" + +#: queryview.cpp:416 +msgid "D&atabase Information" +msgstr "Thông tin về cơ sở dữ liệu" + +#: queryview.cpp:422 queryview.cpp:429 +msgid "&Open Link" +msgstr "&Mở liên kết" + +#: queryview.cpp:438 +msgid "&Define Selection" +msgstr "Tra nghĩa từ lựa chọn" + +#: queryview.cpp:440 +msgid "&Match Selection" +msgstr "&Tìm tương ứng từ lựa chọn" + +#: queryview.cpp:453 toplevel.cpp:327 +msgid "&Define Clipboard Content" +msgstr "Tra n&ghĩa nội dung bảng nhớ tạm thời" + +#: queryview.cpp:455 toplevel.cpp:329 +msgid "&Match Clipboard Content" +msgstr "Tìm tương ứng nộ&i dung bảng nhớ tạm thời" + +#: queryview.cpp:466 queryview.cpp:570 +msgid "&Back: Information" +msgstr "&Quay lại: Thông tin" + +#: queryview.cpp:470 queryview.cpp:572 +msgid "&Back: '%1'" +msgstr "&Quay lại: '%1'" + +#: queryview.cpp:473 queryview.cpp:587 toplevel.cpp:334 +msgid "&Back" +msgstr "&Quay lại" + +#: queryview.cpp:480 queryview.cpp:594 +msgid "&Forward: Information" +msgstr "&Lên trước: Thông tin" + +#: queryview.cpp:484 queryview.cpp:596 +msgid "&Forward: '%1'" +msgstr "&Lên trước '%1'" + +#: queryview.cpp:487 queryview.cpp:611 toplevel.cpp:339 +msgid "&Forward" +msgstr "&Lên trước" + +#. i18n: file kdictui.rc line 23 +#: rc.cpp:9 +#, no-c-format +msgid "Hist&ory" +msgstr "&Lịch sử" + +#. i18n: file kdictui.rc line 31 +#: rc.cpp:12 +#, no-c-format +msgid "Ser&ver" +msgstr "Má&y chủ" + +#. i18n: file kdictui.rc line 35 +#: rc.cpp:15 +#, no-c-format +msgid "Database &Information" +msgstr "Thông tin &về cơ sở dữ liệu" + +#: sets.cpp:33 +msgid "Database Sets" +msgstr "Tập hợp Cơ sở dữ liệu" + +#: sets.cpp:51 +msgid "&Set:" +msgstr "Tậ&p hợp:" + +#: sets.cpp:58 +msgid "S&ave" +msgstr "Gh&i lại" + +#: sets.cpp:62 +msgid "&New" +msgstr "&Mới" + +#: sets.cpp:85 +msgid "S&elected databases:" +msgstr "&Cơ sở dữ liệu đã chọn:" + +#: sets.cpp:113 +msgid "A&vailable databases:" +msgstr "Cơ sở dữ l&iệu có thể dùng:" + +#: sets.cpp:148 sets.cpp:150 +msgid "New Set" +msgstr "Tập hợp mới" + +#: toplevel.cpp:312 +msgid "&Save As..." +msgstr "&Ghi như..." + +#: toplevel.cpp:316 +msgid "St&art Query" +msgstr "&Bắt đầu hỏi từ" + +#: toplevel.cpp:318 +msgid "St&op Query" +msgstr "&Dừng hỏi từ" + +#: toplevel.cpp:344 +msgid "&Clear History" +msgstr "Xóa lịch sử" + +#: toplevel.cpp:348 +msgid "&Get Capabilities" +msgstr "&Kiểm tra khả năng" + +#: toplevel.cpp:350 +msgid "Edit &Database Sets..." +msgstr "Sửa đổi tập &hợp cơ sở dữ liệu..." + +#: toplevel.cpp:352 +msgid "&Summary" +msgstr "&Tổng kết" + +#: toplevel.cpp:354 +msgid "S&trategy Information" +msgstr "Thông tin" + +#: toplevel.cpp:356 +msgid "&Server Information" +msgstr "Thông t&in máy chủ" + +#: toplevel.cpp:363 +msgid "Show &Match List" +msgstr "Hiển thị danh &sách tương ứng" + +#: toplevel.cpp:365 +msgid "Hide &Match List" +msgstr "Ẩn danh sách &tương ứng" + +#: toplevel.cpp:373 +msgid "Clear Input Field" +msgstr "Xóa dòng nhập từ" + +#: toplevel.cpp:376 +msgid "&Look for:" +msgstr "&Tìm từ:" + +#: toplevel.cpp:377 +msgid "Query" +msgstr "Hỏi từ" + +#: toplevel.cpp:380 +msgid "&in" +msgstr "&trong" + +#: toplevel.cpp:381 +msgid "Databases" +msgstr "Cơ sở dữ liệu" + +#: toplevel.cpp:392 toplevel.cpp:603 +msgid " Ready " +msgstr " Sẵn sàng " + +#~ msgid "Kdict" +#~ msgstr "Kdict" + +#~ msgid "Query Toolbar" +#~ msgstr "Thanh công cụ hỏi từ" + +#~ msgid "The KDE Dict(ionary) Client" +#~ msgstr "Chương trình từ điển khách KDE" + +#~ msgid "Swallow Match &List" +#~ msgstr "Bỏ qu&a danh sách tương ứng" |