summaryrefslogtreecommitdiffstats
path: root/tde-i18n-vi
diff options
context:
space:
mode:
authorTDE Weblate <[email protected]>2023-06-13 18:23:54 +0000
committerTDE Weblate <[email protected]>2023-06-13 18:23:54 +0000
commit3ee0c3142f9b53af709303c6484361fd92d8344c (patch)
tree6edcf38d34a062897a886117009f6a1c6651eef9 /tde-i18n-vi
parent2567a89d6af194a6ca0aba643706615647bb6e77 (diff)
downloadtde-i18n-3ee0c3142f9b53af709303c6484361fd92d8344c.tar.gz
tde-i18n-3ee0c3142f9b53af709303c6484361fd92d8344c.zip
Update translation files
Updated by "Update PO files to match POT (msgmerge)" hook in Weblate. Translation: tdebase/tdmconfig Translate-URL: https://mirror.git.trinitydesktop.org/weblate/projects/tdebase/tdmconfig/
Diffstat (limited to 'tde-i18n-vi')
-rw-r--r--tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdmconfig.po76
1 files changed, 38 insertions, 38 deletions
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdmconfig.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdmconfig.po
index 80bb97a3159..8b6f56c1922 100644
--- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdmconfig.po
+++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdmconfig.po
@@ -6,7 +6,7 @@ msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: tdmconfig\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
-"POT-Creation-Date: 2021-07-07 18:16+0000\n"
+"POT-Creation-Date: 2023-06-13 18:15+0000\n"
"PO-Revision-Date: 2006-05-22 21:01+0930\n"
"Last-Translator: Clytie Siddall <[email protected]>\n"
"Language-Team: Vietnamese <[email protected]>\n"
@@ -245,7 +245,7 @@ msgid ""
"continue to run after login."
msgstr ""
-#: tdm-appear.cpp:190 tdm-appear.cpp:203 tdm-users.cpp:84
+#: tdm-appear.cpp:190 tdm-appear.cpp:203 tdm-users.cpp:92
msgid "<default>"
msgstr "<mặc định>"
@@ -704,16 +704,16 @@ msgid ""
"or artifacts."
msgstr ""
-#: tdm-users.cpp:81
+#: tdm-users.cpp:89
#, c-format
msgid "Unable to create folder %1"
msgstr "Không thể tạo thư mục %1"
-#: tdm-users.cpp:88
+#: tdm-users.cpp:96
msgid "System U&IDs"
msgstr "UID hệ thống"
-#: tdm-users.cpp:89
+#: tdm-users.cpp:97
msgid ""
"Users with a UID (numerical user identification) outside this range will not "
"be listed by TDM and this setup dialog. Note that users with the UID 0 "
@@ -725,23 +725,23 @@ msgstr ""
"UID 0 (thường là người chủ) không bị tác động bởi giá trị này thì phải bị ẩn "
"riêng trong chế độ « Không bị ẩn »."
-#: tdm-users.cpp:94
+#: tdm-users.cpp:102
msgid "Below:"
msgstr "Dưới:"
-#: tdm-users.cpp:101
+#: tdm-users.cpp:109
msgid "Above:"
msgstr "Trên:"
-#: tdm-users.cpp:109
+#: tdm-users.cpp:117
msgid "Users"
msgstr "Người dùng"
-#: tdm-users.cpp:112
+#: tdm-users.cpp:120
msgid "Show list"
msgstr "Hiện danh sách"
-#: tdm-users.cpp:113
+#: tdm-users.cpp:121
msgid ""
"If this option is checked, TDM will show a list of users, so users can click "
"on their name or image rather than typing in their login."
@@ -750,11 +750,11 @@ msgstr ""
"người dùng có thể nhấn vào tên hay ảnh của mình, thay vào gõ vào thông tin "
"đăng nhập."
-#: tdm-users.cpp:115
+#: tdm-users.cpp:123
msgid "Autocompletion"
msgstr "Tự động hoàn tất"
-#: tdm-users.cpp:116
+#: tdm-users.cpp:124
msgid ""
"If this option is checked, TDM will automatically complete user names while "
"they are typed in the line edit."
@@ -762,11 +762,11 @@ msgstr ""
"Nếu tùy chọn này được bật, TDM sẽ tự động nhập xong tên người dùng trong khi "
"nó được gõ vào trường."
-#: tdm-users.cpp:118
+#: tdm-users.cpp:126
msgid "Inverse selection"
msgstr "Đảo chọn"
-#: tdm-users.cpp:119
+#: tdm-users.cpp:127
msgid ""
"This option specifies how the users for \"Show list\" and \"Autocompletion\" "
"are selected in the \"Select users and groups\" list: If not checked, select "
@@ -779,11 +779,11 @@ msgstr ""
"tra. Còn nếu tùy chọn này được bật, TDM sẽ chọn tất cả các người dùng khác "
"hệ thống, trừ những người dùng có dấu kiểm tra."
-#: tdm-users.cpp:123
+#: tdm-users.cpp:131
msgid "Sor&t users"
msgstr "&Sắp xếp người dùng"
-#: tdm-users.cpp:125
+#: tdm-users.cpp:133
msgid ""
"If this is checked, TDM will alphabetically sort the user list. Otherwise "
"users are listed in the order they appear in the password file."
@@ -792,15 +792,15 @@ msgstr ""
"không thì các người dùng được liệt kê theo cùng thứ tự với danh sách người "
"dùng trong tập tin mật khẩu."
-#: tdm-users.cpp:129
+#: tdm-users.cpp:137
msgid "S&elect users and groups:"
msgstr "&Chọn người dùng và nhóm:"
-#: tdm-users.cpp:131
+#: tdm-users.cpp:139
msgid "Selected Users"
msgstr "Người dùng đã chọn"
-#: tdm-users.cpp:133
+#: tdm-users.cpp:141
msgid ""
"TDM will show all checked users. Entries denoted with '@' are user groups. "
"Checking a group is like checking all users in that group."
@@ -809,11 +809,11 @@ msgstr ""
"(@) là nhóm người dùng. Việc chọn nhóm cũng chọn mọi người dùng trong nhóm "
"đó."
-#: tdm-users.cpp:140
+#: tdm-users.cpp:148
msgid "Hidden Users"
msgstr "Người dùng ẩn"
-#: tdm-users.cpp:142
+#: tdm-users.cpp:150
msgid ""
"TDM will show all non-checked non-system users. Entries denoted with '@' are "
"user groups. Checking a group is like checking all users in that group."
@@ -822,11 +822,11 @@ msgstr ""
"(@) là nhóm người dùng. Việc chọn nhóm cũng chọn mọi người dùng trong nhóm "
"đó."
-#: tdm-users.cpp:149
+#: tdm-users.cpp:157
msgid "User Image Source"
msgstr "Nguồn ảnh người dùng"
-#: tdm-users.cpp:150
+#: tdm-users.cpp:158
msgid ""
"Here you can specify where TDM will obtain the images that represent users. "
"\"Admin\" represents the global folder; these are the pictures you can set "
@@ -840,39 +840,39 @@ msgstr ""
"icon> của người dùng đó. Hai tùy chọn ở giữa xác định thứ tự chọn nếu có sẵn "
"cả hai nguồn."
-#: tdm-users.cpp:156
+#: tdm-users.cpp:164
msgid "Admin"
msgstr "Quản trị"
-#: tdm-users.cpp:157
+#: tdm-users.cpp:165
msgid "Admin, user"
msgstr "Quản trị, Người dùng"
-#: tdm-users.cpp:158
+#: tdm-users.cpp:166
msgid "User, admin"
msgstr "Ngươì dùng, Quản trị"
-#: tdm-users.cpp:159
+#: tdm-users.cpp:167
msgid "User"
msgstr "Người dùng"
-#: tdm-users.cpp:161
+#: tdm-users.cpp:169
msgid "User Images"
msgstr "Ảnh người dùng"
-#: tdm-users.cpp:164
+#: tdm-users.cpp:172
msgid "The user the image below belongs to."
msgstr "Người dùng sở hữu ảnh bên dưới."
-#: tdm-users.cpp:167
+#: tdm-users.cpp:175
msgid "User:"
msgstr "Người dùng:"
-#: tdm-users.cpp:175
+#: tdm-users.cpp:183
msgid "Click or drop an image here"
msgstr "Nhấn hay thả ảnh trên đây"
-#: tdm-users.cpp:176
+#: tdm-users.cpp:184
msgid ""
"Here you can see the image assigned to the user selected in the combo box "
"above. Click on the image button to select from a list of images or drag and "
@@ -882,20 +882,20 @@ msgstr ""
"hợp bên trên. Hãy nhấn vào cái nút ảnh để chọn trong danh sách các ảnh, hoặc "
"kéo và thả ảnh riêng trên cái nút (v.d. từ trình duyệt Mạng Konqueror)."
-#: tdm-users.cpp:178
+#: tdm-users.cpp:186
msgid "Unset"
msgstr "Bỏ đặt"
-#: tdm-users.cpp:179
+#: tdm-users.cpp:187
msgid ""
"Click this button to make TDM use the default image for the selected user."
msgstr "Nhấn nút này để gây ra TDM dùng ảnh mặc định cho người dùng đã chọn."
-#: tdm-users.cpp:278
+#: tdm-users.cpp:286
msgid "Save image as default image?"
msgstr "Lưu ảnh là ảnh mặc định không?"
-#: tdm-users.cpp:286
+#: tdm-users.cpp:294
#, c-format
msgid ""
"There was an error loading the image\n"
@@ -904,7 +904,7 @@ msgstr ""
"Gặp lỗi khi tải ảnh\n"
"%1"
-#: tdm-users.cpp:295
+#: tdm-users.cpp:303
#, c-format
msgid ""
"There was an error saving the image:\n"
@@ -913,7 +913,7 @@ msgstr ""
"Gặp lỗi khi lưu ảnh:\n"
"%1"
-#: tdm-users.cpp:310
+#: tdm-users.cpp:318
msgid "Choose Image"
msgstr "Chọn ảnh"