summaryrefslogtreecommitdiffstats
path: root/tde-i18n-vi
diff options
context:
space:
mode:
authorTDE Weblate <[email protected]>2018-12-31 01:25:00 +0000
committerTDE Weblate <[email protected]>2018-12-31 01:25:00 +0000
commita1e4761ea6819d5c22b74b40597e1da23f67b9c8 (patch)
treed67c93c587658146a0a8064aab7a6b15049c1b5f /tde-i18n-vi
parent19edbcb813dfd59d3e5afab68681fd3b541d175f (diff)
downloadtde-i18n-a1e4761ea6819d5c22b74b40597e1da23f67b9c8.tar.gz
tde-i18n-a1e4761ea6819d5c22b74b40597e1da23f67b9c8.zip
Update translation files
Updated by "Update PO files to match POT (msgmerge)" hook in Weblate. Translation: tdeaddons/kate - filetemplates Translate-URL: https://mirror.git.trinitydesktop.org/weblate/projects/tdeaddons/kate-filetemplates/
Diffstat (limited to 'tde-i18n-vi')
-rw-r--r--tde-i18n-vi/messages/tdeaddons/katefiletemplates.po145
1 files changed, 83 insertions, 62 deletions
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdeaddons/katefiletemplates.po b/tde-i18n-vi/messages/tdeaddons/katefiletemplates.po
index 14ece1511b2..bb34a5d1641 100644
--- a/tde-i18n-vi/messages/tdeaddons/katefiletemplates.po
+++ b/tde-i18n-vi/messages/tdeaddons/katefiletemplates.po
@@ -5,7 +5,7 @@
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: katefiletemplates\n"
-"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:06-0500\n"
+"POT-Creation-Date: 2018-12-30 18:07+0100\n"
"PO-Revision-Date: 2006-10-31 17:13+1030\n"
"Last-Translator: Clytie Siddall <[email protected]>\n"
"Language-Team: Vietnamese <[email protected]>\n"
@@ -16,6 +16,18 @@ msgstr ""
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
"X-Generator: LocFactoryEditor 1.6fc1\n"
+#: _translatorinfo:1
+msgid ""
+"_: NAME OF TRANSLATORS\n"
+"Your names"
+msgstr ""
+
+#: _translatorinfo:2
+msgid ""
+"_: EMAIL OF TRANSLATORS\n"
+"Your emails"
+msgstr ""
+
#: filetemplates.cpp:135
msgid "Any File..."
msgstr "Bất kỳ tập tin..."
@@ -38,13 +50,11 @@ msgstr "Mở dạng mẫu"
#: filetemplates.cpp:384
msgid ""
-"<qt>Error opening the file"
-"<br><strong>%1</strong>"
-"<br>for reading. The document will not be created.</qt>"
+"<qt>Error opening the file<br><strong>%1</strong><br>for reading. The "
+"document will not be created.</qt>"
msgstr ""
-"<qt>Gặp lỗi khi mở tập tin"
-"<br><strong>%1</strong>"
-"<br>để đọc nên không tạo tài liệu đó.</qt>"
+"<qt>Gặp lỗi khi mở tập tin<br><strong>%1</strong><br>để đọc nên không tạo "
+"tài liệu đó.</qt>"
#: filetemplates.cpp:385 filetemplates.cpp:980
msgid "Template Plugin"
@@ -65,12 +75,13 @@ msgstr "&Mẫu :"
#: filetemplates.cpp:561
msgid ""
-"<p>This string is used as the template's name and is displayed, for example, in "
-"the Template menu. It should describe the meaning of the template, for example "
-"'HTML Document'.</p>"
+"<p>This string is used as the template's name and is displayed, for example, "
+"in the Template menu. It should describe the meaning of the template, for "
+"example 'HTML Document'.</p>"
msgstr ""
-"<p>Chuỗi này được dùng như là tên của mẫu, cũng được hiển thị, chẳng hạn, trong "
-"trình đơn Mẫu. Nó nên diễn tả nghĩa của mẫu, v.d. « Tài liệu HTML ».</p>"
+"<p>Chuỗi này được dùng như là tên của mẫu, cũng được hiển thị, chẳng hạn, "
+"trong trình đơn Mẫu. Nó nên diễn tả nghĩa của mẫu, v.d. « Tài liệu HTML ».</"
+"p>"
#: filetemplates.cpp:566
msgid "Press to select or change the icon for this template"
@@ -83,12 +94,12 @@ msgstr "&Nhóm:"
#: filetemplates.cpp:572
msgid ""
"<p>The group is used for chosing a submenu for the plugin. If it is empty, "
-"'Other' is used.</p>"
-"<p>You can type any string to add a new group to your menu.</p>"
+"'Other' is used.</p><p>You can type any string to add a new group to your "
+"menu.</p>"
msgstr ""
-"<p>Nhóm được dùng để chọn trình đơn con cho bổ sung. Nếu rỗng, dùng « Khác "
-"».</p>"
-"<p>Bạn có khả năng gõ bất cứ chuỗi nào để thêm một nhóm mới vào trình đơn.</p>"
+"<p>Nhóm được dùng để chọn trình đơn con cho bổ sung. Nếu rỗng, dùng « Khác »."
+"</p><p>Bạn có khả năng gõ bất cứ chuỗi nào để thêm một nhóm mới vào trình "
+"đơn.</p>"
#: filetemplates.cpp:576
msgid "Document &name:"
@@ -96,21 +107,18 @@ msgstr "Tê&n tài liệu :"
#: filetemplates.cpp:579
msgid ""
-"<p>This string will be used to set a name for the new document, to display in "
-"the title bar and file list.</p>"
-"<p>If the string contains '%N', that will be replaced with a number increasing "
-"with each similarly named file.</p>"
-"<p> For example, if the Document Name is 'New shellscript (%N).sh', the first "
+"<p>This string will be used to set a name for the new document, to display "
+"in the title bar and file list.</p><p>If the string contains '%N', that will "
+"be replaced with a number increasing with each similarly named file.</p><p> "
+"For example, if the Document Name is 'New shellscript (%N).sh', the first "
"document will be named 'New shellscript (1).sh', the second 'New shellscipt "
"(2).sh', and so on.</p>"
msgstr ""
-"<p>Chuỗi này được dùng để đặt tên cho tài liệu mới, để hiển thị trên thanh tựa "
-"và danh sách tập tin.</p>"
-"<p>Nếu chuỗi này chứa « %N », nó được thay thế bằng con số tăng theo mỗi tập "
-"tin có tên tương tự.</p>"
-"<p>Chẳng hạn, nếu Tên Tài Liệu là « Văn lệnh trình bao (%N).sh', tài liệu thứ "
-"nhất có tên « Văn lệnh trình bao (1).sh », điều thứ hai « Văn lệnh trình bao "
-"(2).sh » v.v.</p>"
+"<p>Chuỗi này được dùng để đặt tên cho tài liệu mới, để hiển thị trên thanh "
+"tựa và danh sách tập tin.</p><p>Nếu chuỗi này chứa « %N », nó được thay thế "
+"bằng con số tăng theo mỗi tập tin có tên tương tự.</p><p>Chẳng hạn, nếu Tên "
+"Tài Liệu là « Văn lệnh trình bao (%N).sh', tài liệu thứ nhất có tên « Văn "
+"lệnh trình bao (1).sh », điều thứ hai « Văn lệnh trình bao (2).sh » v.v.</p>"
#: filetemplates.cpp:587
msgid "&Highlight:"
@@ -125,8 +133,8 @@ msgid ""
"<p>Select the highlight to use for the template. If 'None' is chosen, the "
"property will not be set.</p>"
msgstr ""
-"<p>Hãy chọn cách tô sáng cho mẫu. Nếu chọn « Không có » thì không đặt tài sản "
-"này.</p>"
+"<p>Hãy chọn cách tô sáng cho mẫu. Nếu chọn « Không có » thì không đặt tài "
+"sản này.</p>"
#: filetemplates.cpp:593
msgid "&Description:"
@@ -134,11 +142,11 @@ msgstr "&Mô tả:"
#: filetemplates.cpp:596
msgid ""
-"<p>This string is used, for example, as context help for this template (such as "
-"the 'whatsthis' help for the menu item.)</p>"
+"<p>This string is used, for example, as context help for this template (such "
+"as the 'whatsthis' help for the menu item.)</p>"
msgstr ""
-"<p>Chuỗi này được dùng, chẳng hạn, như là trợ giúp ngữ cảnh cho mẫu này (v.d. "
-"trợ giúp « Cái này là gì? » cho mục trình đơn).</p>"
+"<p>Chuỗi này được dùng, chẳng hạn, như là trợ giúp ngữ cảnh cho mẫu này (v."
+"d. trợ giúp « Cái này là gì? » cho mục trình đơn).</p>"
#: filetemplates.cpp:600
msgid "&Author:"
@@ -146,13 +154,12 @@ msgstr "Tác &giả:"
#: filetemplates.cpp:603
msgid ""
-"<p>You can set this if you want to share your template with other users.</p>"
-"<p>the recommended form is like an Email address: 'Anders Lund "
-"&lt;[email protected]&gt;'</p>"
+"<p>You can set this if you want to share your template with other users.</"
+"p><p>the recommended form is like an Email address: 'Anders Lund &lt;"
+"[email protected]&gt;'</p>"
msgstr ""
"<p>Bạn có khả năng đặt giá trị này nếu bạn muốn chia sẻ mẫu với người dùng "
-"khác.</p>"
-"<p>Dạng khuyến khích giống như địa chỉ thư điện tử : « Nguyễn Văn "
+"khác.</p><p>Dạng khuyến khích giống như địa chỉ thư điện tử : « Nguyễn Văn "
"&lt;ngvan@miền.vn&gt; ».</p>"
#: filetemplates.cpp:675
@@ -160,8 +167,8 @@ msgid ""
"<p>If you want to base this template on an existing file or template, select "
"the appropriate option below.</p>"
msgstr ""
-"<p>Nếu bạn muốn mẫu này dựa vào tập tin hay mẫu tồn tại, hãy bật tùy chọn thích "
-"hợp bên dưới.</p>"
+"<p>Nếu bạn muốn mẫu này dựa vào tập tin hay mẫu tồn tại, hãy bật tùy chọn "
+"thích hợp bên dưới.</p>"
#: filetemplates.cpp:682
msgid "Start with an &empty document"
@@ -209,13 +216,13 @@ msgstr "Chọn vị trí"
#: filetemplates.cpp:793
msgid ""
-"<p>You can replace certain strings in the text with template macros."
-"<p>If any of the data below is incorrect or missing, edit the data in the TDE "
+"<p>You can replace certain strings in the text with template macros.<p>If "
+"any of the data below is incorrect or missing, edit the data in the TDE "
"email information."
msgstr ""
"<p>Bạn có khả năng thay thế một số chuỗi trong văn bản bằng vĩ lệnh mẫu."
-"<p>Nếu bất cứ dữ liệu nào bên dưới không đúng hoặc còn thiếu, hãy chỉnh sửa dữ "
-"liệu trong thông tin thư điện tử TDE."
+"<p>Nếu bất cứ dữ liệu nào bên dưới không đúng hoặc còn thiếu, hãy chỉnh sửa "
+"dữ liệu trong thông tin thư điện tử TDE."
#: filetemplates.cpp:797
msgid "Replace full name '%1' with the '%{fullname}' macro"
@@ -235,8 +242,9 @@ msgid ""
"position the cursor put a caret ('^') character where you want it in files "
"created from the template.</p>"
msgstr ""
-"<p>Mẫu sẽ được tạo bay giờ và được lưu vào vị trí đã chọn. Để định vị con chạy, "
-"chèn một dấu mũ « ^ » vào nơi thích hợp trong tập tin được tạo từ mẫu đó."
+"<p>Mẫu sẽ được tạo bay giờ và được lưu vào vị trí đã chọn. Để định vị con "
+"chạy, chèn một dấu mũ « ^ » vào nơi thích hợp trong tập tin được tạo từ mẫu "
+"đó."
#: filetemplates.cpp:822
msgid "Open the template for editing"
@@ -248,15 +256,11 @@ msgstr "Tạo mẫu"
#: filetemplates.cpp:923
msgid ""
-"<p>The file "
-"<br><strong>'%1'</strong>"
-"<br> already exists; if you do not want to overwrite it, change the template "
-"file name to something else."
+"<p>The file <br><strong>'%1'</strong><br> already exists; if you do not want "
+"to overwrite it, change the template file name to something else."
msgstr ""
-"<p>Tập tin "
-"<br><strong>'%1'</strong>"
-"<br> đã có ; nếu bạn không muốn ghi đè lên nó, hãy thay đổi tên tập tin mẫu "
-"thành gì khác."
+"<p>Tập tin <br><strong>'%1'</strong><br> đã có ; nếu bạn không muốn ghi đè "
+"lên nó, hãy thay đổi tên tập tin mẫu thành gì khác."
#: filetemplates.cpp:926
msgid "File Exists"
@@ -268,13 +272,11 @@ msgstr "Ghi đè"
#: filetemplates.cpp:978
msgid ""
-"<qt>Error opening the file"
-"<br><strong>%1</strong>"
-"<br>for reading. The document will not be created</qt>"
+"<qt>Error opening the file<br><strong>%1</strong><br>for reading. The "
+"document will not be created</qt>"
msgstr ""
-"<qt>Gặp lỗi khi mở tập tin"
-"<br><strong>%1</strong>"
-"<br>để đọc nên không tạo tài liệu đó.</qt>"
+"<qt>Gặp lỗi khi mở tập tin<br><strong>%1</strong><br>để đọc nên không tạo "
+"tài liệu đó.</qt>"
#: filetemplates.cpp:1057
msgid ""
@@ -302,6 +304,10 @@ msgstr "Mới..."
msgid "Edit..."
msgstr "Sửa..."
+#: filetemplates.cpp:1121
+msgid "Remove"
+msgstr ""
+
#: filetemplates.cpp:1125
msgid "Upload..."
msgstr "Tải lên..."
@@ -309,3 +315,18 @@ msgstr "Tải lên..."
#: filetemplates.cpp:1129
msgid "Download..."
msgstr "Tải về..."
+
+#: ui.rc:4
+#, no-c-format
+msgid "&File"
+msgstr ""
+
+#: ui.rc:7
+#, no-c-format
+msgid "&Settings"
+msgstr ""
+
+#: ui.rc:12
+#, no-c-format
+msgid "Main Toolbar"
+msgstr ""