diff options
author | TDE Weblate <[email protected]> | 2023-06-14 18:23:04 +0000 |
---|---|---|
committer | TDE Weblate <[email protected]> | 2023-06-14 18:23:04 +0000 |
commit | ad7aeafe97ddf73ea88827664d670eb9a9c03791 (patch) | |
tree | 16b29539b8970a57d4922f0b85a9dfdc756c5555 /tde-i18n-vi | |
parent | 57cd82f98b4aa4e0cb8ffbc6ecf727fda6a98d91 (diff) | |
download | tde-i18n-ad7aeafe97ddf73ea88827664d670eb9a9c03791.tar.gz tde-i18n-ad7aeafe97ddf73ea88827664d670eb9a9c03791.zip |
Update translation files
Updated by "Update PO files to match POT (msgmerge)" hook in Weblate.
Translation: tdebase/kcmlayout
Translate-URL: https://mirror.git.trinitydesktop.org/weblate/projects/tdebase/kcmlayout/
Diffstat (limited to 'tde-i18n-vi')
-rw-r--r-- | tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmlayout.po | 453 |
1 files changed, 236 insertions, 217 deletions
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmlayout.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmlayout.po index 97def98aff5..9f4c20e0579 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmlayout.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmlayout.po @@ -6,7 +6,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: kcmlayout\n" "Report-Msgid-Bugs-To: \n" -"POT-Creation-Date: 2023-03-24 18:16+0000\n" +"POT-Creation-Date: 2023-06-14 18:15+0000\n" "PO-Revision-Date: 2006-07-04 22:31+0930\n" "Last-Translator: Clytie Siddall <[email protected]>\n" "Language-Team: Vietnamese <[email protected]>\n" @@ -29,581 +29,595 @@ msgid "" "Your emails" msgstr "[email protected]" -#: kcmlayout.cpp:237 kcmlayout.cpp:668 kcmlayout.cpp:676 +#: kcmlayout.cpp:246 kcmlayout.cpp:681 kcmlayout.cpp:689 msgid "None" msgstr "Không có" -#: kcmlayout.cpp:238 +#: kcmlayout.cpp:247 msgid "Other..." msgstr "" -#: kcmlayout.cpp:820 kcmlayout.cpp:950 kcmlayout.cpp:1054 +#: kcmlayout.cpp:840 kcmlayout.cpp:970 kcmlayout.cpp:1074 msgid "grp" msgstr "" -#: kcmlayout.cpp:930 +#: kcmlayout.cpp:950 msgid "" "<qt>The option <b>%1</b> might conflict with other options that you have " "already enabled.<br>Are you sure that you really want to enable <b>%2</b>?</" "qt>" msgstr "" -#: kcmlayout.cpp:936 +#: kcmlayout.cpp:956 #, fuzzy #| msgid "Switching Options" msgid "Conflicting options" msgstr "Tùy chọn chuyển đổi" -#: kcmlayout.cpp:1012 +#: kcmlayout.cpp:1032 msgid "Custom..." msgstr "" -#: kcmlayout.cpp:1022 +#: kcmlayout.cpp:1042 msgid "Other (%1)" msgstr "" -#: kcmlayout.cpp:1028 +#: kcmlayout.cpp:1048 msgid "Multiple (%1)" msgstr "" -#: kcmlayout.cpp:1233 +#: kcmlayout.cpp:1253 msgid "Brazilian ABNT2" msgstr "ABNT2 Bra-xin" -#: kcmlayout.cpp:1234 +#: kcmlayout.cpp:1254 msgid "Dell 101-key PC" msgstr "PC 101-phím Dell" # Name: don't translate / Tên: đừng dịch -#: kcmlayout.cpp:1235 +#: kcmlayout.cpp:1255 msgid "Everex STEPnote" msgstr "Everex STEPnote" -#: kcmlayout.cpp:1236 +#: kcmlayout.cpp:1256 msgid "Generic 101-key PC" msgstr "PC 101-phím Dell chung" -#: kcmlayout.cpp:1237 +#: kcmlayout.cpp:1257 msgid "Generic 102-key (Intl) PC" msgstr "PC 102-phím (quốc tế) chung" -#: kcmlayout.cpp:1238 +#: kcmlayout.cpp:1258 msgid "Generic 104-key PC" msgstr "PC 104-phím chung" -#: kcmlayout.cpp:1239 +#: kcmlayout.cpp:1259 msgid "Generic 105-key (Intl) PC" msgstr "PC 105-phím (quốc tế) chung" -#: kcmlayout.cpp:1240 +#: kcmlayout.cpp:1260 msgid "Japanese 106-key" msgstr "106-phim Nhật" # Name: don't translate / Tên: đừng dịch -#: kcmlayout.cpp:1241 +#: kcmlayout.cpp:1261 msgid "Microsoft Natural" msgstr "Microsoft Natural" # Name: don't translate / Tên: đừng dịch -#: kcmlayout.cpp:1242 +#: kcmlayout.cpp:1262 msgid "Northgate OmniKey 101" msgstr "Northgate OmniKey 101" # Name: don't translate / Tên: đừng dịch -#: kcmlayout.cpp:1243 +#: kcmlayout.cpp:1263 msgid "Keytronic FlexPro" msgstr "Keytronic FlexPro" # Name: don't translate / Tên: đừng dịch -#: kcmlayout.cpp:1244 +#: kcmlayout.cpp:1264 msgid "Winbook Model XP5" msgstr "Winbook Model XP5" -#: kcmlayout.cpp:1247 +#: kcmlayout.cpp:1267 msgid "Group Shift/Lock behavior" msgstr "Ứng xử Shift/khoá nhóm" -#: kcmlayout.cpp:1248 +#: kcmlayout.cpp:1268 msgid "R-Alt switches group while pressed" msgstr "Cú bấm Phím Alt phải chuyển đổi nhóm" -#: kcmlayout.cpp:1249 +#: kcmlayout.cpp:1269 msgid "Right Alt key changes group" msgstr "Phím Alt phải thay đổi nhóm" -#: kcmlayout.cpp:1250 +#: kcmlayout.cpp:1270 msgid "Caps Lock key changes group" msgstr "Phím CapsLock thay đổi nhóm" -#: kcmlayout.cpp:1251 +#: kcmlayout.cpp:1271 msgid "Menu key changes group" msgstr "Phím trình đơn thay đổi nhóm" -#: kcmlayout.cpp:1252 +#: kcmlayout.cpp:1272 msgid "Both Shift keys together change group" msgstr "Cả hai phím Shift đồng thời thay đổi nhóm" -#: kcmlayout.cpp:1253 +#: kcmlayout.cpp:1273 msgid "Control+Shift changes group" msgstr "Phím Control và Shift đồng thời thay đổi nhóm" -#: kcmlayout.cpp:1254 +#: kcmlayout.cpp:1274 msgid "Alt+Control changes group" msgstr "Phím Alt và Ctrl đồng thời thay đổi nhóm" -#: kcmlayout.cpp:1255 +#: kcmlayout.cpp:1275 msgid "Alt+Shift changes group" msgstr "Phím Alt và Shift đồng thời thay đổi nhóm" -#: kcmlayout.cpp:1256 +#: kcmlayout.cpp:1276 msgid "Control Key Position" msgstr "Vị trí phím Ctrl" -#: kcmlayout.cpp:1257 +#: kcmlayout.cpp:1277 msgid "Make CapsLock an additional Control" msgstr "Làm cho phím CapsLock là phím Ctrl thêm" -#: kcmlayout.cpp:1258 +#: kcmlayout.cpp:1278 msgid "Swap Control and Caps Lock" msgstr "Trao đổi phím Ctrl và phím CapsLock" -#: kcmlayout.cpp:1259 +#: kcmlayout.cpp:1279 msgid "Control key at left of 'A'" msgstr "Phím Ctrl bên trái phím A" -#: kcmlayout.cpp:1260 +#: kcmlayout.cpp:1280 msgid "Control key at bottom left" msgstr "Phím Ctrl bên trái dưới" -#: kcmlayout.cpp:1261 +#: kcmlayout.cpp:1281 msgid "Use keyboard LED to show alternative group" msgstr "Dùng đèn LED trên bàn phím để ngụ ý nhóm xen kẽ" -#: kcmlayout.cpp:1262 +#: kcmlayout.cpp:1282 msgid "Num_Lock LED shows alternative group" msgstr "Đèn LED Num_Lock ngụ ý nhóm xen kẽ" -#: kcmlayout.cpp:1263 +#: kcmlayout.cpp:1283 msgid "Caps_Lock LED shows alternative group" msgstr "Đèn LED Caps_Lock ngụ ý nhóm xen kẽ" -#: kcmlayout.cpp:1264 +#: kcmlayout.cpp:1284 msgid "Scroll_Lock LED shows alternative group" msgstr "Đèn LED Scroll_Lock ngụ ý nhóm xen kẽ" -#: kcmlayout.cpp:1267 +#: kcmlayout.cpp:1287 msgid "Left Win-key switches group while pressed" msgstr "Việc bấm phím Win bên trái chuyển đổi nhóm" -#: kcmlayout.cpp:1268 +#: kcmlayout.cpp:1288 msgid "Right Win-key switches group while pressed" msgstr "Việc bấm phím Win bên phải chuyển đổi nhóm" -#: kcmlayout.cpp:1269 +#: kcmlayout.cpp:1289 msgid "Both Win-keys switch group while pressed" msgstr "Việc bấm cả hai phím Win đồng thời chuyển đổi nhóm" -#: kcmlayout.cpp:1270 +#: kcmlayout.cpp:1290 msgid "Left Win-key changes group" msgstr "Phím Win bên trái thay đổi nhóm" -#: kcmlayout.cpp:1271 +#: kcmlayout.cpp:1291 msgid "Right Win-key changes group" msgstr "Phím Win bên phải thay đổi nhóm" -#: kcmlayout.cpp:1272 +#: kcmlayout.cpp:1292 msgid "Third level choosers" msgstr "Bộ chọn cấp thứ ba" -#: kcmlayout.cpp:1273 +#: kcmlayout.cpp:1293 msgid "Press Right Control to choose 3rd level" msgstr "Hãy bấm phím Ctrl bên phải để chọn cấp thứ ba" -#: kcmlayout.cpp:1274 +#: kcmlayout.cpp:1294 msgid "Press Menu key to choose 3rd level" msgstr "Hãy bấm phím trình đơn để chọn cấp thứ ba" -#: kcmlayout.cpp:1275 +#: kcmlayout.cpp:1295 msgid "Press any of Win-keys to choose 3rd level" msgstr "Hãy bấm phím Win nào để chọn cấp thứ ba" -#: kcmlayout.cpp:1276 +#: kcmlayout.cpp:1296 msgid "Press Left Win-key to choose 3rd level" msgstr "Hãy bấm phím Win bên trái để chọn cấp thứ ba" -#: kcmlayout.cpp:1277 +#: kcmlayout.cpp:1297 msgid "Press Right Win-key to choose 3rd level" msgstr "Hãy bấm phím Win bên phải để chọn cấp thứ ba" -#: kcmlayout.cpp:1278 +#: kcmlayout.cpp:1298 msgid "CapsLock key behavior" msgstr "Ứng xử phím CapsLock" -#: kcmlayout.cpp:1279 +#: kcmlayout.cpp:1299 msgid "uses internal capitalization. Shift cancels Caps." msgstr "đặt nội bộ chữ hoa. Phím Shift thôi chữ hoa." -#: kcmlayout.cpp:1280 +#: kcmlayout.cpp:1300 msgid "uses internal capitalization. Shift doesn't cancel Caps." msgstr "đặt nội bộ chữ hoa. Phím Shift không thôi chữ hoa." -#: kcmlayout.cpp:1281 +#: kcmlayout.cpp:1301 msgid "acts as Shift with locking. Shift cancels Caps." msgstr "làm việc như phím Shift mà không khóa. Phím Shift thôi chữ hoa." -#: kcmlayout.cpp:1282 +#: kcmlayout.cpp:1302 msgid "acts as Shift with locking. Shift doesn't cancel Caps." msgstr "làm việc như phím Shift mà không khóa. Phím Shift không thôi chữ hoa." -#: kcmlayout.cpp:1283 +#: kcmlayout.cpp:1303 msgid "Alt/Win key behavior" msgstr "Ứng xử phím Alt/Win" -#: kcmlayout.cpp:1284 +#: kcmlayout.cpp:1304 msgid "Add the standard behavior to Menu key." msgstr "Thêm ứng xử chuẩn vào phím trình đơn." -#: kcmlayout.cpp:1285 +#: kcmlayout.cpp:1305 msgid "Alt and Meta on the Alt keys (default)." msgstr "Alt và Meta trên hai phím Alt (mặc định)" -#: kcmlayout.cpp:1286 +#: kcmlayout.cpp:1306 msgid "Meta is mapped to the Win-keys." msgstr "Meta được ánh xạ với hai phím Win." -#: kcmlayout.cpp:1287 +#: kcmlayout.cpp:1307 msgid "Meta is mapped to the left Win-key." msgstr "Meta được ánh xạ với phím Win bên trái." -#: kcmlayout.cpp:1288 +#: kcmlayout.cpp:1308 msgid "Super is mapped to the Win-keys (default)." msgstr "Super được ánh xạ với hai phím Win." -#: kcmlayout.cpp:1289 +#: kcmlayout.cpp:1309 msgid "Hyper is mapped to the Win-keys." msgstr "Hyper được ánh xạ với hai phím Win." -#: kcmlayout.cpp:1290 +#: kcmlayout.cpp:1310 msgid "Right Alt is Compose" msgstr "Phím Alt bên phai là « Cấu tạo »" -#: kcmlayout.cpp:1291 +#: kcmlayout.cpp:1311 msgid "Right Win-key is Compose" msgstr "Phím Win bên phai là « Cấu tạo »" -#: kcmlayout.cpp:1292 +#: kcmlayout.cpp:1312 msgid "Menu is Compose" msgstr "Trình đơn là « Cấu tạo »" -#: kcmlayout.cpp:1295 +#: kcmlayout.cpp:1315 msgid "Both Ctrl keys together change group" msgstr "Cả hai phím Ctrl đồng thời thay đổi nhóm" -#: kcmlayout.cpp:1296 +#: kcmlayout.cpp:1316 msgid "Both Alt keys together change group" msgstr "Cả hai phím Alt đồng thời thay đổi nhóm" -#: kcmlayout.cpp:1297 +#: kcmlayout.cpp:1317 msgid "Left Shift key changes group" msgstr "Phím Shift bên trái thay đổi nhóm" -#: kcmlayout.cpp:1298 +#: kcmlayout.cpp:1318 msgid "Right Shift key changes group" msgstr "Phím Shift bên phải thay đổi nhóm" -#: kcmlayout.cpp:1299 +#: kcmlayout.cpp:1319 msgid "Right Ctrl key changes group" msgstr "Phím Ctrl bên phải thay đổi nhóm" -#: kcmlayout.cpp:1300 +#: kcmlayout.cpp:1320 msgid "Left Alt key changes group" msgstr "Phím Alt bên trái thay đổi nhóm" -#: kcmlayout.cpp:1301 +#: kcmlayout.cpp:1321 msgid "Left Ctrl key changes group" msgstr "Phím Ctrl bên trái thay đổi nhóm" -#: kcmlayout.cpp:1302 +#: kcmlayout.cpp:1322 msgid "Compose Key" msgstr "Phím « Cấu táo »" -#: kcmlayout.cpp:1305 +#: kcmlayout.cpp:1325 msgid "Shift with numpad keys works as in MS Windows." msgstr "Phím Shift với vùng số làm việc như trong hệ điều hành Windows." -#: kcmlayout.cpp:1306 +#: kcmlayout.cpp:1326 msgid "Special keys (Ctrl+Alt+<key>) handled in a server." msgstr "Phím đặc biệt (Ctrl+Alt+<phím>) được quản lý bằng trình phục vụ." -#: kcmlayout.cpp:1307 +#: kcmlayout.cpp:1327 msgid "Miscellaneous compatibility options" msgstr "Tùy chọn khả năng tương thích lặt vặt" -#: kcmlayout.cpp:1308 +#: kcmlayout.cpp:1328 msgid "Right Control key works as Right Alt" msgstr "Phím Ctrl bên phải làm việc như phím Alt bên phải" -#: kcmlayout.cpp:1311 +#: kcmlayout.cpp:1331 msgid "Right Alt key switches group while pressed" msgstr "Việc bấm phím Alt bên phải chuyển đổi nhóm" -#: kcmlayout.cpp:1312 +#: kcmlayout.cpp:1332 msgid "Left Alt key switches group while pressed" msgstr "Việc bấm phím Alt bên trái chuyển đổi nhóm" -#: kcmlayout.cpp:1313 +#: kcmlayout.cpp:1333 msgid "Press Right Alt-key to choose 3rd level" msgstr "Bấm phím Alt bên phải để chọn cấp thứ ba" -#: kcmlayout.cpp:1316 +#: kcmlayout.cpp:1336 msgid "R-Alt switches group while pressed." msgstr "Cú bấm Phím Alt bên phải chuyển đổi nhóm." -#: kcmlayout.cpp:1317 +#: kcmlayout.cpp:1337 msgid "Left Alt key switches group while pressed." msgstr "Cú bấm phím Alt bên trái chuyển đổi nhóm." -#: kcmlayout.cpp:1318 +#: kcmlayout.cpp:1338 msgid "Left Win-key switches group while pressed." msgstr "Cú bấm phím Win bên trái chuyển đổi nhóm." -#: kcmlayout.cpp:1319 +#: kcmlayout.cpp:1339 msgid "Right Win-key switches group while pressed." msgstr "Cú bấm phím Win bên phải chuyển đổi nhóm." -#: kcmlayout.cpp:1320 +#: kcmlayout.cpp:1340 msgid "Both Win-keys switch group while pressed." msgstr "Cú bấm cả hai phím Win đồng thời chuyển đổi nhóm." -#: kcmlayout.cpp:1321 +#: kcmlayout.cpp:1341 msgid "Right Ctrl key switches group while pressed." msgstr "Cú bấm phím Ctrl bên phải chuyển đổi nhóm." -#: kcmlayout.cpp:1322 +#: kcmlayout.cpp:1342 msgid "Right Alt key changes group." msgstr "Phím Alt bên phải thay đổi nhóm." -#: kcmlayout.cpp:1323 +#: kcmlayout.cpp:1343 msgid "Left Alt key changes group." msgstr "Phím Alt bên trái thay đổi nhóm." -#: kcmlayout.cpp:1324 +#: kcmlayout.cpp:1344 msgid "CapsLock key changes group." msgstr "Phím CapsLock thay đổi nhóm." -#: kcmlayout.cpp:1325 +#: kcmlayout.cpp:1345 msgid "Shift+CapsLock changes group." msgstr "Tổ hợp phím Shift+CapsLock thay đổi nhóm." -#: kcmlayout.cpp:1326 +#: kcmlayout.cpp:1346 msgid "Both Shift keys together change group." msgstr "Cả hai phím Shift đồng thời thay đổi nhóm." -#: kcmlayout.cpp:1327 +#: kcmlayout.cpp:1347 msgid "Both Alt keys together change group." msgstr "Cả hai phím Alt đồng thời thay đổi nhóm." -#: kcmlayout.cpp:1328 +#: kcmlayout.cpp:1348 msgid "Both Ctrl keys together change group." msgstr "Cả hai phím Ctrl đồng thời thay đổi nhóm." -#: kcmlayout.cpp:1329 +#: kcmlayout.cpp:1349 msgid "Ctrl+Shift changes group." msgstr "Tổ hợp phím Ctrl+Shift đồng thời thay đổi nhóm." -#: kcmlayout.cpp:1330 +#: kcmlayout.cpp:1350 msgid "Alt+Ctrl changes group." msgstr "Tổ hợp phím Alt+Ctrl đồng thời thay đổi nhóm." -#: kcmlayout.cpp:1331 +#: kcmlayout.cpp:1351 msgid "Alt+Shift changes group." msgstr "Tổ hợp phím Alt+Shift đồng thời thay đổi nhóm." -#: kcmlayout.cpp:1332 +#: kcmlayout.cpp:1352 msgid "Menu key changes group." msgstr "Phím trình đơn thay đổi nhóm." -#: kcmlayout.cpp:1333 +#: kcmlayout.cpp:1353 msgid "Left Win-key changes group." msgstr "Phím Win bên trái thay đổi nhóm." -#: kcmlayout.cpp:1334 +#: kcmlayout.cpp:1354 msgid "Right Win-key changes group." msgstr "Phím Win bên phải thay đổi nhóm." -#: kcmlayout.cpp:1335 +#: kcmlayout.cpp:1355 msgid "Left Shift key changes group." msgstr "Phím Shift bên trái thay đổi nhóm." -#: kcmlayout.cpp:1336 +#: kcmlayout.cpp:1356 msgid "Right Shift key changes group." msgstr "Phím Shift bên phải thay đổi nhóm." -#: kcmlayout.cpp:1337 +#: kcmlayout.cpp:1357 msgid "Left Ctrl key changes group." msgstr "Phím Ctrl bên trái thay đổi nhóm." -#: kcmlayout.cpp:1338 +#: kcmlayout.cpp:1358 msgid "Right Ctrl key changes group." msgstr "Phím Ctrl bên phải thay đổi nhóm." -#: kcmlayout.cpp:1339 +#: kcmlayout.cpp:1359 msgid "Press Right Ctrl to choose 3rd level." msgstr "Hãy bấm phím Ctrl bên phải để chọn cấp thứ ba." -#: kcmlayout.cpp:1340 +#: kcmlayout.cpp:1360 msgid "Press Menu key to choose 3rd level." msgstr "Hãy bấm phím trình đơn để chọn cấp thứ ba." -#: kcmlayout.cpp:1341 +#: kcmlayout.cpp:1361 msgid "Press any of Win-keys to choose 3rd level." msgstr "Hãy bấm phím Win nào để chọn cấp thứ ba." -#: kcmlayout.cpp:1342 +#: kcmlayout.cpp:1362 msgid "Press Left Win-key to choose 3rd level." msgstr "Hãy bấm phím Win bên trái để chọn cấp thứ ba." -#: kcmlayout.cpp:1343 +#: kcmlayout.cpp:1363 msgid "Press Right Win-key to choose 3rd level." msgstr "Hãy bấm phím Win bên phải để chọn cấp thứ ba." -#: kcmlayout.cpp:1344 +#: kcmlayout.cpp:1364 msgid "Press any of Alt keys to choose 3rd level." msgstr "Hãy bấm phím Alt nào để chọn cấp thứ ba." -#: kcmlayout.cpp:1345 +#: kcmlayout.cpp:1365 msgid "Press Left Alt key to choose 3rd level." msgstr "Hãy bấm phím Alt bên trái để chọn cấp thứ ba." -#: kcmlayout.cpp:1346 +#: kcmlayout.cpp:1366 msgid "Press Right Alt key to choose 3rd level." msgstr "Bấm phím Alt bên phải để chọn cấp thứ ba." -#: kcmlayout.cpp:1347 +#: kcmlayout.cpp:1367 msgid "Ctrl key position" msgstr "Vị trí phím Ctrl" -#: kcmlayout.cpp:1348 +#: kcmlayout.cpp:1368 msgid "Make CapsLock an additional Ctrl." msgstr "Làm cho phím CapsLock là phím Ctrl thêm" -#: kcmlayout.cpp:1349 +#: kcmlayout.cpp:1369 msgid "Swap Ctrl and CapsLock." msgstr "Trao đổi phím Ctrl và phím CapsLock" -#: kcmlayout.cpp:1350 +#: kcmlayout.cpp:1370 msgid "Ctrl key at left of 'A'" msgstr "Phím Ctrl bên trái phím A" -#: kcmlayout.cpp:1351 +#: kcmlayout.cpp:1371 msgid "Ctrl key at bottom left" msgstr "Phím Ctrl bên trái dưới" -#: kcmlayout.cpp:1352 +#: kcmlayout.cpp:1372 msgid "Right Ctrl key works as Right Alt." msgstr "Phím Ctrl bên phải làm việc như phím Alt bên phải." -#: kcmlayout.cpp:1353 +#: kcmlayout.cpp:1373 msgid "Use keyboard LED to show alternative group." msgstr "Dùng đèn LED trên bàn phím để ngụ ý nhóm xen kẽ." -#: kcmlayout.cpp:1354 +#: kcmlayout.cpp:1374 msgid "NumLock LED shows alternative group." msgstr "Đèn LED Num_Lock ngụ ý nhóm xen kẽ." -#: kcmlayout.cpp:1355 +#: kcmlayout.cpp:1375 msgid "CapsLock LED shows alternative group." msgstr "Đèn LED Caps_Lock ngụ ý nhóm xen kẽ." -#: kcmlayout.cpp:1356 +#: kcmlayout.cpp:1376 msgid "ScrollLock LED shows alternative group." msgstr "Đèn LED Scroll_Lock ngụ ý nhóm xen kẽ." -#: kcmlayout.cpp:1357 +#: kcmlayout.cpp:1377 msgid "CapsLock uses internal capitalization. Shift cancels CapsLock." msgstr "Phím CapsLock đặt nội bộ chữ hoa. Phím Shift thôi chữ hoa." -#: kcmlayout.cpp:1358 +#: kcmlayout.cpp:1378 msgid "CapsLock uses internal capitalization. Shift doesn't cancel CapsLock." msgstr "Phím CapsLock đặt nội bộ chữ hoa. Phím Shift không thôi chữ hoa." -#: kcmlayout.cpp:1359 +#: kcmlayout.cpp:1379 msgid "CapsLock acts as Shift with locking. Shift cancels CapsLock." msgstr "" "Phím CapsLock làm việc như phím Shift mà không khóa. Phím Shift thôi phím " "CapsLock." -#: kcmlayout.cpp:1360 +#: kcmlayout.cpp:1380 msgid "CapsLock acts as Shift with locking. Shift doesn't cancel CapsLock." msgstr "" "Phím CapsLock làm việc như phím Shift mà không khóa. Phím Shift không thôi " "phím CapsLock." -#: kcmlayout.cpp:1361 +#: kcmlayout.cpp:1381 msgid "CapsLock just locks the Shift modifier." msgstr "Phím CapsLock chỉ khoá bộ sửa đổi Shift." -#: kcmlayout.cpp:1362 +#: kcmlayout.cpp:1382 msgid "CapsLock toggles normal capitalization of alphabetic characters." msgstr "Phím CapsLock bật/tắt chữ hoá." -#: kcmlayout.cpp:1363 +#: kcmlayout.cpp:1383 msgid "CapsLock toggles Shift so all keys are affected." msgstr "Phím CapsLock bật/tắt phím Shift để làm ảnh hưởng đến mọi phím." -#: kcmlayout.cpp:1364 +#: kcmlayout.cpp:1384 msgid "Alt and Meta are on the Alt keys (default)." msgstr "Alt và Meta trên hai phím Alt (mặc định)." -#: kcmlayout.cpp:1365 +#: kcmlayout.cpp:1385 msgid "Alt is mapped to the right Win-key and Super to Menu." msgstr "Alt được ánh xạ với phím Win bên phải, và Super với phím trình đơn." -#: kcmlayout.cpp:1366 +#: kcmlayout.cpp:1386 msgid "Compose key position" msgstr "Cấu tạo vị trí phím" -#: kcmlayout.cpp:1367 +#: kcmlayout.cpp:1387 msgid "Right Alt is Compose." msgstr "Phím Alt bên phai là « Cấu tạo »." -#: kcmlayout.cpp:1368 +#: kcmlayout.cpp:1388 msgid "Right Win-key is Compose." msgstr "Phím Win bên phai là « Cấu tạo »." -#: kcmlayout.cpp:1369 +#: kcmlayout.cpp:1389 msgid "Menu is Compose." msgstr "Phím trình đơn là « Cấu tạo »." -#: kcmlayout.cpp:1370 +#: kcmlayout.cpp:1390 msgid "Right Ctrl is Compose." msgstr "Phím Ctrl bên phai là « Cấu tạo »." -#: kcmlayout.cpp:1371 +#: kcmlayout.cpp:1391 msgid "Caps Lock is Compose." msgstr "Phím CapsLock là « Cấu tạo »." -#: kcmlayout.cpp:1372 +#: kcmlayout.cpp:1392 #, fuzzy msgid "Special keys (Ctrl+Alt+<key>) handled in a server." msgstr "Phím đặc biệt (Ctrl+Alt+<phím>) được quản lý bằng trình phục vụ." -#: kcmlayout.cpp:1373 +#: kcmlayout.cpp:1393 msgid "Adding the EuroSign to certain keys" msgstr "Thêm dấu đồng Âu vào một số phím nào đó" -#: kcmlayout.cpp:1374 +#: kcmlayout.cpp:1394 msgid "Add the EuroSign to the E key." msgstr "Thêm dấu đồng Âu vào phím E." -#: kcmlayout.cpp:1375 +#: kcmlayout.cpp:1395 msgid "Add the EuroSign to the 5 key." msgstr "Thêm dấu đồng Âu vào phím 5." -#: kcmlayout.cpp:1376 +#: kcmlayout.cpp:1396 msgid "Add the EuroSign to the 2 key." msgstr "Thêm dấu đồng Âu vào phím 2." +#: kxkbbindings.cpp:9 +msgid "Keyboard" +msgstr "Bàn phím" + +#: kxkbbindings.cpp:10 +msgid "Switch to Next Keyboard Layout" +msgstr "Chuyển sang bố trí bàn phím kế" + +#: kxkbbindings.cpp:11 +#, fuzzy +#| msgid "Switch to Next Keyboard Layout" +msgid "Switch to Previous Keyboard Layout" +msgstr "Chuyển sang bố trí bàn phím kế" + #: pixmap.cpp:325 msgid "Belgian" msgstr "Bỉ" @@ -1009,7 +1023,7 @@ msgstr "Xéc-bi (la-tinh)" msgid "Swiss" msgstr "Thụy Sĩ" -#: kcmlayoutwidget.ui:48 kcmlayoutwidget.ui:164 kcmlayoutwidget.ui:299 +#: kcmlayoutwidget.ui:48 kcmlayoutwidget.ui:137 kcmlayoutwidget.ui:272 #, no-c-format msgid "Layout" msgstr "Bố trí" @@ -1044,26 +1058,10 @@ msgstr "Bố trí hoạt động:" #: kcmlayoutwidget.ui:100 #, no-c-format -msgid "Key combination to &switch layout:" -msgstr "" - -#: kcmlayoutwidget.ui:119 -#, no-c-format -msgid "" -"Here you can choose the key combination you want to use to switch to the " -"next layout. This list includes only the most common variants. If you choose " -"\"Other...\", then you will be redirected to the \"Options\" tab where you " -"can pick from all the available variants. Note that if you have selected " -"Append Mode in the Xkb Options tab this option is not available; you have to " -"use the Xkb Options tab instead." -msgstr "" - -#: kcmlayoutwidget.ui:127 -#, no-c-format msgid "Keyboard &model:" msgstr "&Mô hình bàn phím:" -#: kcmlayoutwidget.ui:146 +#: kcmlayoutwidget.ui:119 #, no-c-format msgid "" "Here you can choose a keyboard model. This setting is independent of your " @@ -1079,27 +1077,27 @@ msgstr "" "thì được gọi như là mô hình « 104-phím », rất có thể là thích hợp với trường " "hợp của bạn nếu bạn chưa biết nên chọn điều nào.\n" -#: kcmlayoutwidget.ui:153 +#: kcmlayoutwidget.ui:126 #, no-c-format msgid "1" msgstr "1" -#: kcmlayoutwidget.ui:175 kcmlayoutwidget.ui:310 +#: kcmlayoutwidget.ui:148 kcmlayoutwidget.ui:283 #, no-c-format msgid "Keymap" msgstr "Sơ đồ phím" -#: kcmlayoutwidget.ui:186 +#: kcmlayoutwidget.ui:159 #, no-c-format msgid "Variant" msgstr "Biến thế" -#: kcmlayoutwidget.ui:197 +#: kcmlayoutwidget.ui:170 #, no-c-format msgid "Label" msgstr "Nhãn" -#: kcmlayoutwidget.ui:213 +#: kcmlayoutwidget.ui:186 #, no-c-format msgid "" "If more than one layout is present in this list, the TDE panel will offer a " @@ -1110,22 +1108,22 @@ msgstr "" "cờ đã neo. Bằng cách nhấn vào cờ này, bạn có thể chuyển đổi dễ dàng giữa bố " "trí khác nhau. Bố trí thứ nhất là điều mặc định." -#: kcmlayoutwidget.ui:229 +#: kcmlayoutwidget.ui:202 #, no-c-format msgid "Add >>" msgstr "Thêm →" -#: kcmlayoutwidget.ui:237 +#: kcmlayoutwidget.ui:210 #, no-c-format msgid "<< Remove" msgstr "← Gỡ bỏ" -#: kcmlayoutwidget.ui:279 kcmlayoutwidget.ui:1022 +#: kcmlayoutwidget.ui:252 kcmlayoutwidget.ui:1048 #, no-c-format msgid "Command:" msgstr "Lệnh:" -#: kcmlayoutwidget.ui:332 +#: kcmlayoutwidget.ui:305 #, no-c-format msgid "" "This is the list of available keyboard layouts in your system. You can add " @@ -1135,7 +1133,7 @@ msgstr "" "thêm bố trí vào danh sách hoạt động, bằng cách chọn nó và bấm cái nút « Thêm " "»." -#: kcmlayoutwidget.ui:343 +#: kcmlayoutwidget.ui:316 #, no-c-format msgid "" "This is the command which is executed when switching to the selected layout. " @@ -1146,17 +1144,17 @@ msgstr "" "giúp đỡ bạn gỡ lỗi việc chuyển đổi bố trí, hoặc nếu bạn muốn chuyển đổi bố " "trí không có TDE giúp đỡ." -#: kcmlayoutwidget.ui:351 +#: kcmlayoutwidget.ui:324 #, no-c-format msgid "Label:" msgstr "Nhãn:" -#: kcmlayoutwidget.ui:373 +#: kcmlayoutwidget.ui:346 #, no-c-format msgid "Layout variant:" msgstr "Biến thế bố trí:" -#: kcmlayoutwidget.ui:384 +#: kcmlayoutwidget.ui:357 #, no-c-format msgid "" "Here you can choose a variant of selected keyboard layout. Layout variants " @@ -1171,17 +1169,44 @@ msgstr "" "hành Windows), máy đánh chữ và ngữ âm (mỗi chữ U-cợ-rainh được để trên một " "chữ La-tinh đã chuyển chữ.\n" +#: kcmlayoutwidget.ui:404 +#, fuzzy, no-c-format +#| msgid "Keyboard" +msgid "Keyboard Shortcuts" +msgstr "Bàn phím" + +#: kcmlayoutwidget.ui:412 +#, no-c-format +msgid "<qt><b>Key combination to switch layout (X11):</b></qt>" +msgstr "" + #: kcmlayoutwidget.ui:431 #, no-c-format +msgid "" +"Here you can choose the key combination you want to use to switch to the " +"next layout. This list includes only the most common variants. If you choose " +"\"Other...\", then you will be redirected to the \"Options\" tab where you " +"can pick from all the available variants. Note that if you have selected " +"Append Mode in the Xkb Options tab this option is not available; you have to " +"use the Xkb Options tab instead." +msgstr "" + +#: kcmlayoutwidget.ui:444 +#, no-c-format +msgid "<qt><b>TDE shortcuts to switch layout:</b></qt>" +msgstr "" + +#: kcmlayoutwidget.ui:457 +#, no-c-format msgid "Switching Options" msgstr "Tùy chọn chuyển đổi" -#: kcmlayoutwidget.ui:453 +#: kcmlayoutwidget.ui:479 #, no-c-format msgid "Switching Policy" msgstr "Chính sách chuyển đổi" -#: kcmlayoutwidget.ui:459 +#: kcmlayoutwidget.ui:485 #, no-c-format msgid "" "If you select \"Application\" or \"Window\" switching policy, changing the " @@ -1190,32 +1215,32 @@ msgstr "" "Nếu bạn chọn chính sách « Ứng dụng » hay « Cửa sổ », việc chuyển đổi bố trí " "bàn phím sẽ có tác động chỉ ứng dụng hay cửa sổ hiện thời." -#: kcmlayoutwidget.ui:470 +#: kcmlayoutwidget.ui:496 #, no-c-format msgid "&Global" msgstr "T&oàn cục" -#: kcmlayoutwidget.ui:481 +#: kcmlayoutwidget.ui:507 #, no-c-format msgid "Application" msgstr "Ứng dụng" -#: kcmlayoutwidget.ui:489 +#: kcmlayoutwidget.ui:515 #, no-c-format msgid "&Window" msgstr "&Cửa sổ" -#: kcmlayoutwidget.ui:499 +#: kcmlayoutwidget.ui:525 #, no-c-format msgid "Sticky Switching" msgstr "Chuyển đổi dính" -#: kcmlayoutwidget.ui:510 +#: kcmlayoutwidget.ui:536 #, no-c-format msgid "Enable sticky switching" msgstr "Bật khả năng chuyển đổi dính" -#: kcmlayoutwidget.ui:513 +#: kcmlayoutwidget.ui:539 #, no-c-format msgid "" "If you have more than two layouts and turn this option on, switching with " @@ -1229,49 +1254,49 @@ msgstr "" "Bạn có thể xác định bên dưới số bố trí cần xoay. Bạn vẫn có thể truy cập mọi " "bố trí bằng cách nhấn-phải vào chỉ thị kxkb." -#: kcmlayoutwidget.ui:558 +#: kcmlayoutwidget.ui:584 #, no-c-format msgid "Number of layouts to rotate:" msgstr "Số bố trí cần xoay" -#: kcmlayoutwidget.ui:614 +#: kcmlayoutwidget.ui:640 #, no-c-format msgid "Indicator Options" msgstr "" -#: kcmlayoutwidget.ui:636 +#: kcmlayoutwidget.ui:662 #, no-c-format msgid "Indicator Style" msgstr "" -#: kcmlayoutwidget.ui:642 +#: kcmlayoutwidget.ui:668 #, no-c-format msgid "Here you can choose the way your keyboard layout indicator will look." msgstr "" -#: kcmlayoutwidget.ui:653 +#: kcmlayoutwidget.ui:679 #, no-c-format msgid "&Both Flag and Label" msgstr "" -#: kcmlayoutwidget.ui:664 +#: kcmlayoutwidget.ui:690 #, no-c-format msgid "&Flag Only" msgstr "" -#: kcmlayoutwidget.ui:672 +#: kcmlayoutwidget.ui:698 #, fuzzy, no-c-format #| msgid "Label" msgid "&Label Only" msgstr "Nhãn" -#: kcmlayoutwidget.ui:682 +#: kcmlayoutwidget.ui:708 #, fuzzy, no-c-format #| msgid "Label" msgid "Label Style" msgstr "Nhãn" -#: kcmlayoutwidget.ui:685 +#: kcmlayoutwidget.ui:711 #, no-c-format msgid "" "Here you can choose the way the label of your keyboard layout indicator will " @@ -1279,91 +1304,91 @@ msgid "" "locales where the flag is missing." msgstr "" -#: kcmlayoutwidget.ui:693 +#: kcmlayoutwidget.ui:719 #, no-c-format msgid "Use &theme colors" msgstr "" -#: kcmlayoutwidget.ui:704 +#: kcmlayoutwidget.ui:730 #, no-c-format msgid "Use c&ustom colors" msgstr "" -#: kcmlayoutwidget.ui:746 +#: kcmlayoutwidget.ui:772 #, no-c-format msgid "Background color:" msgstr "" -#: kcmlayoutwidget.ui:749 kcmlayoutwidget.ui:757 +#: kcmlayoutwidget.ui:775 kcmlayoutwidget.ui:783 #, no-c-format msgid "" "This color will be used as the indicator's background unless the indicator " "was set to display a flag." msgstr "" -#: kcmlayoutwidget.ui:807 +#: kcmlayoutwidget.ui:833 #, no-c-format msgid "Text color:" msgstr "" -#: kcmlayoutwidget.ui:810 kcmlayoutwidget.ui:818 +#: kcmlayoutwidget.ui:836 kcmlayoutwidget.ui:844 #, no-c-format msgid "This color will be used to draw the language label on the indicator." msgstr "" -#: kcmlayoutwidget.ui:868 +#: kcmlayoutwidget.ui:894 #, no-c-format msgid "Transparent background" msgstr "" -#: kcmlayoutwidget.ui:871 +#: kcmlayoutwidget.ui:897 #, no-c-format msgid "" "Check this to remove the indicator's background. Only applicable in \"Label " "only\" mode." msgstr "" -#: kcmlayoutwidget.ui:886 +#: kcmlayoutwidget.ui:912 #, fuzzy, no-c-format #| msgid "Label:" msgid "Label font:" msgstr "Nhãn:" -#: kcmlayoutwidget.ui:889 +#: kcmlayoutwidget.ui:915 #, no-c-format msgid "" "This is the font which will be used by the layout indicator to draw the " "label." msgstr "" -#: kcmlayoutwidget.ui:902 +#: kcmlayoutwidget.ui:928 #, no-c-format msgid "Enable shadow" msgstr "" -#: kcmlayoutwidget.ui:905 +#: kcmlayoutwidget.ui:931 #, no-c-format msgid "" "Draw a drop shadow behind the language label. In some cases this option can " "improve readability." msgstr "" -#: kcmlayoutwidget.ui:921 +#: kcmlayoutwidget.ui:947 #, no-c-format msgid "The drop shadow behind the language label will be of this color." msgstr "" -#: kcmlayoutwidget.ui:966 +#: kcmlayoutwidget.ui:992 #, no-c-format msgid "Show indicator for single layout" msgstr "Hiện chỉ thị cho bố trí đơn" -#: kcmlayoutwidget.ui:997 kcmlayoutwidget.ui:1008 +#: kcmlayoutwidget.ui:1023 kcmlayoutwidget.ui:1034 #, no-c-format msgid "Xkb Options" msgstr "Tùy chọn kb" -#: kcmlayoutwidget.ui:1011 +#: kcmlayoutwidget.ui:1037 #, no-c-format msgid "" "Here you can set xkb extension options instead of, or in addition to, " @@ -1372,24 +1397,24 @@ msgstr "" "Ở đây bạn có thể thiết lập các tùy chọn mở rộng xkb thay vào, hay thêm vào " "việc xác định chúng trong tập tin cấu hình X11." -#: kcmlayoutwidget.ui:1056 +#: kcmlayoutwidget.ui:1082 #, fuzzy, no-c-format msgid "Options Mode" msgstr "Tùy chọn kb" -#: kcmlayoutwidget.ui:1059 +#: kcmlayoutwidget.ui:1085 #, no-c-format msgid "" "Here you can choose how the options you select here will be applied: in " "addition to, or instead of existing options." msgstr "" -#: kcmlayoutwidget.ui:1067 +#: kcmlayoutwidget.ui:1093 #, no-c-format msgid "&Overwrite existing options (recommended)" msgstr "" -#: kcmlayoutwidget.ui:1070 +#: kcmlayoutwidget.ui:1096 #, no-c-format msgid "" "Overwrite any existing Xkb options that might have been previously set by " @@ -1397,12 +1422,12 @@ msgid "" "recommended option." msgstr "" -#: kcmlayoutwidget.ui:1078 +#: kcmlayoutwidget.ui:1104 #, no-c-format msgid "&Append to existing options" msgstr "" -#: kcmlayoutwidget.ui:1081 +#: kcmlayoutwidget.ui:1107 #, no-c-format msgid "" "Append the selected options to any existing Xkb options that might have been " @@ -1532,12 +1557,6 @@ msgstr "" msgid "Key click &volume:" msgstr "&Âm lượng nhấn phím:" -#~ msgid "Keyboard" -#~ msgstr "Bàn phím" - -#~ msgid "Switch to Next Keyboard Layout" -#~ msgstr "Chuyển sang bố trí bàn phím kế" - #~ msgid "5" #~ msgstr "5" |