diff options
author | Automated System <[email protected]> | 2019-01-24 00:39:30 +0100 |
---|---|---|
committer | Slávek Banko <[email protected]> | 2019-01-24 00:39:30 +0100 |
commit | e1717010d2d0e87e944f0490dda76778cbd34820 (patch) | |
tree | 1f1f91d712e8d916641e9c84138eea338d6c395b /tde-i18n-vi | |
parent | c5f1876c858cd8987b84b7f900839acefd372ecc (diff) | |
download | tde-i18n-e1717010d2d0e87e944f0490dda76778cbd34820.tar.gz tde-i18n-e1717010d2d0e87e944f0490dda76778cbd34820.zip |
Merge translation files from master branch.
Diffstat (limited to 'tde-i18n-vi')
25 files changed, 1089 insertions, 1372 deletions
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdeaddons/ark_plugin.po b/tde-i18n-vi/messages/tdeaddons/ark_plugin.po index 92fa9ace7e7..5001651e3eb 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdeaddons/ark_plugin.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdeaddons/ark_plugin.po @@ -5,7 +5,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: ark_plugin\n" -"POT-Creation-Date: 2018-12-30 19:35+0100\n" +"POT-Creation-Date: 2019-01-23 23:28+0100\n" "PO-Revision-Date: 2006-10-29 20:13+1030\n" "Last-Translator: Clytie Siddall <[email protected]>\n" "Language-Team: Vietnamese <[email protected]>\n" @@ -70,11 +70,11 @@ msgstr "Giải nén vào thư mục con" msgid "Extract To..." msgstr "Giải nén vào..." -#: arkplugin.cpp:485 arkplugin.cpp:529 +#: arkplugin.cpp:467 arkplugin.cpp:511 msgid "Archive" msgstr "Kho nén" -#: arkplugin.cpp:489 arkplugin.cpp:533 +#: arkplugin.cpp:471 arkplugin.cpp:515 #, c-format msgid "Archive %1" msgstr "Kho nén %1" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdeartwork/klock.po b/tde-i18n-vi/messages/tdeartwork/klock.po index d35ce4666c0..ed8a4040f62 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdeartwork/klock.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdeartwork/klock.po @@ -5,7 +5,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: klock\n" -"POT-Creation-Date: 2019-01-13 19:00+0100\n" +"POT-Creation-Date: 2019-01-23 23:29+0100\n" "PO-Revision-Date: 2006-06-02 08:32+0200\n" "Last-Translator: Trần Thế Trung <[email protected]>\n" "Language-Team: Vietnamese <[email protected]>\n" @@ -214,7 +214,7 @@ msgid "Cycling color" msgstr "Màu vòng tròn" #: kdesavers/banner.cpp:133 kdesavers/lines.cpp:139 kdesavers/lorenz.cpp:82 -#: kdesavers/polygon.cpp:87 kdesavers/science.cpp:932 xsavers/space.cpp:592 +#: kdesavers/polygon.cpp:87 kdesavers/science.cpp:932 xsavers/space.cpp:593 #: xsavers/swarm.cpp:328 msgid "Speed:" msgstr "Tốc độ:" @@ -301,11 +301,11 @@ msgstr "" "Viết bởi Tiaan Wessels 1997\n" -#: kdesavers/firesaver.cpp:74 +#: kdesavers/firesaver.cpp:73 msgid "Setup Screen Saver" msgstr "Cài đặt Ảnh bảo vệ Màn hình" -#: kdesavers/firesaver.cpp:85 +#: kdesavers/firesaver.cpp:84 msgid "" "<h3>KFireSaver 3D 1.0</h3>\n" "<p>TEST Koral - Enrico Ros::2004</p>" @@ -313,35 +313,35 @@ msgstr "" "<h3>Pháo hoa K 3D 1.0</h3>\n" "<p>TEST Koral - Enrico Ros::2004</p>" -#: kdesavers/firesaver.cpp:100 +#: kdesavers/firesaver.cpp:99 msgid "Fireworks 3D (GL)" msgstr "Pháo hoa 3 chiều (GL)" -#: kdesavers/firesaver.cpp:523 +#: kdesavers/firesaver.cpp:522 msgid "www.kde.org" msgstr "www.kde.org" -#: kdesavers/firesaver.cpp:524 +#: kdesavers/firesaver.cpp:523 msgid "My TDE, please!" msgstr "TDE của tôi, xin làm ơn!" -#: kdesavers/firesaver.cpp:525 +#: kdesavers/firesaver.cpp:524 msgid "KoNqUeR the World" msgstr "Chinh phục Thế giới" -#: kdesavers/firesaver.cpp:526 +#: kdesavers/firesaver.cpp:525 msgid "KFIRESAVER 3D" msgstr "Ảnh bảo vệ màn hình Pháo hoa 3 chiều" -#: kdesavers/firesaver.cpp:527 +#: kdesavers/firesaver.cpp:526 msgid "Gimme your eyes..." msgstr "Cho anh ánh mắt em..." -#: kdesavers/firesaver.cpp:528 +#: kdesavers/firesaver.cpp:527 msgid "Thank you for using TDE" msgstr "Cám ơn đã dùng TDE" -#: kdesavers/firesaver.cpp:529 +#: kdesavers/firesaver.cpp:528 msgid "Going insane tonight" msgstr "Tối nay ta sẽ vui chơi điên cuồng" @@ -784,19 +784,19 @@ msgstr "Chạy ảnh bảo vệ màn hình trong chế độ thao diễn" msgid "TDELock" msgstr "Khóa K" -#: xsavers/space.cpp:425 +#: xsavers/space.cpp:426 msgid "GL can not render with root visual\n" msgstr "GL không thể trình bày với hiển thị gốc\n" -#: xsavers/space.cpp:578 +#: xsavers/space.cpp:579 msgid "Setup Space Screen Saver" msgstr "Cài đặt Ảnh bảo vệ Màn hình Không gian" -#: xsavers/space.cpp:602 +#: xsavers/space.cpp:603 msgid "Warp interval:" msgstr "Khoảng thời gian xoắn:" -#: xsavers/space.cpp:675 +#: xsavers/space.cpp:676 msgid "" "KSpace\n" "Copyright (c) 1998\n" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdeartwork/twin_art_clients.po b/tde-i18n-vi/messages/tdeartwork/twin_art_clients.po index 84a9189bf95..343ab0a1f12 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdeartwork/twin_art_clients.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdeartwork/twin_art_clients.po @@ -5,7 +5,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: twin_art_clients\n" -"POT-Creation-Date: 2019-01-13 19:00+0100\n" +"POT-Creation-Date: 2019-01-23 23:29+0100\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-10 20:56+0930\n" "Last-Translator: Trần Thế Trung <[email protected]>\n" "Language-Team: Vietnamese <[email protected]>\n" @@ -173,24 +173,17 @@ msgstr "Mở thư mục chứa chủ đề IceWm của TDE" #, fuzzy msgid "" "Clicking on the link above will cause a window to appear showing the TDE " -"IceWM theme folder. You can add or remove native IceWM themes by installing " -"theme files into this folder or by creating folder symlinks to existing " -"IceWM themes on your system. You can get extra-themes here: <b>https://" -"github.com/bbidulock/icewm-extra-themes</b>" +"IceWM theme folder. You can add or remove native IceWM themes by " +"uncompressing <b>http://icewm.themes.org/</b> theme files into this folder, " +"or by creating folder symlinks to existing IceWM themes on your system." msgstr "" "Ấn vào liên kết trên sẽ mở ra cửa sổ của thư mục chứa chủ đề IceWM của TDE. " "Bạn có thể thêm hay bớt các chủ đề IceWM bằng cách giải nén các tập tin chủ " "đề ở <b>http://icewm.themes.org/</b> vào trong thư mục này, hoặc bằng cách " "tạo mới các thư mục chứa các chủ đề IceWM đã có sẵn trong máy." -#: icewm/config/config.cpp:107 -msgid "" -"You're supposed to copy the entire theme folders into your TDE IceWM theme " -"folder." -msgstr "" - -#: icewm/config/config.cpp:170 icewm/config/config.cpp:212 -#: icewm/config/config.cpp:256 icewm/config/config.cpp:271 +#: icewm/config/config.cpp:167 icewm/config/config.cpp:209 +#: icewm/config/config.cpp:253 icewm/config/config.cpp:268 msgid "Infadel #2 (default)" msgstr "Infadel #2 (mặc định)" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kate.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kate.po index 18bb455b72a..cd9fff56ac0 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kate.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kate.po @@ -6,7 +6,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: kate\n" -"POT-Creation-Date: 2019-01-13 18:46+0100\n" +"POT-Creation-Date: 2019-01-23 23:15+0100\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-15 22:24+0930\n" "Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh <[email protected]>\n" "Language-Team: Vietnamese <[email protected]>\n" @@ -29,28 +29,13 @@ msgid "" "Your emails" msgstr "[email protected]" -#: app/kateapp.cpp:244 app/kateapp.cpp:408 app/kwritemain.cpp:686 +#: app/kateapp.cpp:214 app/kateapp.cpp:326 app/kwritemain.cpp:686 msgid "" "The file '%1' could not be opened: it is not a normal file, it is a folder." msgstr "" "Không mở được tập tin '%1'; nó không phải là tập tin thông thường, nó là một " "thư mục." -#: app/kateapp.cpp:325 -#, fuzzy -msgid "Save Sessions" -msgstr "Lưu phiên chạy?" - -#: app/kateapp.cpp:331 -msgid "" -"<p>Do you want to save the existing sessions?<p>!!NOTE!!<p>All existing " -"sessions will be removed if you choose \"Delete\"" -msgstr "" - -#: app/kateapp.cpp:334 app/katesessionpanel.cpp:731 -msgid "Do not ask again" -msgstr "Đừng hỏi lại" - #: app/kateconfigdialog.cpp:91 app/kateconfigdialog.cpp:97 #: app/kateconfigdialog.cpp:204 app/kateconfigdialog.cpp:273 #: app/kateconfigdialog.cpp:282 app/kateconfigdialog.cpp:290 @@ -178,7 +163,7 @@ msgstr "(không bao giờ)" msgid " day(s)" msgstr " ngày" -#: app/kateconfigdialog.cpp:204 app/katemainwindow.cpp:221 +#: app/kateconfigdialog.cpp:204 msgid "Sessions" msgstr "Phiên chạy" @@ -257,7 +242,7 @@ msgid "Plugin Manager" msgstr "Trình quản lí bổ sung" #: app/kateconfigdialog.cpp:298 app/kateconfigdialog.cpp:299 -#: app/katemainwindow.cpp:269 app/katemainwindow.cpp:557 +#: app/katemainwindow.cpp:265 app/katemainwindow.cpp:539 msgid "External Tools" msgstr "Công cụ ngoài" @@ -309,11 +294,11 @@ msgstr "" msgid "Close Document" msgstr "Đóng tài liệu" -#: app/katedocmanager.cpp:431 app/katemainwindow.cpp:359 +#: app/katedocmanager.cpp:431 app/katemainwindow.cpp:340 msgid "New file opened while trying to close Kate, closing aborted." msgstr "Mở tập tin mới khi đóng Kate, không đóng." -#: app/katedocmanager.cpp:432 app/katemainwindow.cpp:360 +#: app/katedocmanager.cpp:432 app/katemainwindow.cpp:341 msgid "Closing Aborted" msgstr "Dừng đóng" @@ -325,31 +310,31 @@ msgstr "Mở lại tập tin từ phiên chạy cuối..." msgid "Starting Up" msgstr "Đang khởi động" -#: app/kateexternaltools.cpp:275 +#: app/kateexternaltools.cpp:276 msgid "Failed to expand the command '%1'." msgstr "Lỗi chạy câu lệnh '%1'." -#: app/kateexternaltools.cpp:276 +#: app/kateexternaltools.cpp:277 msgid "Kate External Tools" msgstr "Công của ngoài của Kate" -#: app/kateexternaltools.cpp:426 +#: app/kateexternaltools.cpp:427 msgid "Edit External Tool" msgstr "Sửa công cụ ngoài" -#: app/kateexternaltools.cpp:440 +#: app/kateexternaltools.cpp:441 msgid "&Label:" msgstr "&Nhãn:" -#: app/kateexternaltools.cpp:445 +#: app/kateexternaltools.cpp:446 msgid "The name will be displayed in the 'Tools->External' menu" msgstr "Tên sẽ hiển thị trong thực đơn 'Công cụ->Ngoài'" -#: app/kateexternaltools.cpp:455 +#: app/kateexternaltools.cpp:456 msgid "S&cript:" msgstr "Tập lệnh:" -#: app/kateexternaltools.cpp:460 +#: app/kateexternaltools.cpp:461 msgid "" "<p>The script to execute to invoke the tool. The script is passed to /bin/sh " "for execution. The following macros will be expanded:</p><ul><li><code>%URL</" @@ -372,11 +357,11 @@ msgstr "" "liệu đang xem.<li><code>%selection</code> - văn bản bôi đen của tài liệu " "đang xem.<li><code>%text</code> - văn bản của tài liệu hiện thời.</ul>" -#: app/kateexternaltools.cpp:478 +#: app/kateexternaltools.cpp:479 msgid "&Executable:" msgstr "&Có thể thực hiện:" -#: app/kateexternaltools.cpp:483 +#: app/kateexternaltools.cpp:484 msgid "" "The executable used by the command. This is used to check if a tool should " "be displayed; if not set, the first word of <em>command</em> will be used." @@ -385,11 +370,11 @@ msgstr "" "công cụ không; nếu không đặt, thì từ đầu tiên của <em>câu lệnh</em> sẽ được " "dùng." -#: app/kateexternaltools.cpp:489 +#: app/kateexternaltools.cpp:490 msgid "&Mime types:" msgstr "&Dạng Mime:" -#: app/kateexternaltools.cpp:494 +#: app/kateexternaltools.cpp:495 msgid "" "A semicolon-separated list of mime types for which this tool should be " "available; if this is left empty, the tool is always available. To choose " @@ -399,27 +384,27 @@ msgstr "" "này; nếu để trống, thì sẽ luôn luôn dùng tiện ích. Để chọn dạng mime đã có, " "nhấn nút ở bên phải." -#: app/kateexternaltools.cpp:503 +#: app/kateexternaltools.cpp:504 msgid "Click for a dialog that can help you creating a list of mimetypes." msgstr "Nhấn để mở hộp thoại giúp tạo danh sách các dạng mime." -#: app/kateexternaltools.cpp:507 +#: app/kateexternaltools.cpp:508 msgid "&Save:" msgstr "&Lưu :" -#: app/kateexternaltools.cpp:511 +#: app/kateexternaltools.cpp:512 msgid "None" msgstr "Không" -#: app/kateexternaltools.cpp:511 +#: app/kateexternaltools.cpp:512 msgid "Current Document" msgstr "Tài liệu hiện thời" -#: app/kateexternaltools.cpp:511 +#: app/kateexternaltools.cpp:512 msgid "All Documents" msgstr "Tất cả tài liệu" -#: app/kateexternaltools.cpp:515 +#: app/kateexternaltools.cpp:516 msgid "" "You can elect to save the current or all [modified] documents prior to " "running the command. This is helpful if you want to pass URLs to an " @@ -429,11 +414,11 @@ msgstr "" "khi chạy câu lệnh. Điều này có ích nếu muốn đưa địa chỉ URL tới một ứng dụng " "ví dụ một chương trình máy khách FTP." -#: app/kateexternaltools.cpp:522 +#: app/kateexternaltools.cpp:523 msgid "&Command line name:" msgstr "&Tên dòng lệnh:" -#: app/kateexternaltools.cpp:527 +#: app/kateexternaltools.cpp:528 msgid "" "If you specify a name here, you can invoke the command from the view command " "lines with exttool-the_name_you_specified_here. Please do not use spaces or " @@ -443,31 +428,31 @@ msgstr "" "bằng exttool-tên_chỉ_ra_ở_đây. Xin đừng sử dụng khoảng trống hoặc các khoảng " "tab trong tên." -#: app/kateexternaltools.cpp:538 +#: app/kateexternaltools.cpp:539 msgid "You must specify at least a name and a command" msgstr "Cần chỉ ra ít nhất 1 tên và một lệnh" -#: app/kateexternaltools.cpp:547 +#: app/kateexternaltools.cpp:548 msgid "Select the MimeTypes for which to enable this tool." msgstr "Chọn dạng MIME để dùng tiện ích này." -#: app/kateexternaltools.cpp:549 +#: app/kateexternaltools.cpp:550 msgid "Select Mime Types" msgstr "Chọn dạng MIME" -#: app/kateexternaltools.cpp:567 +#: app/kateexternaltools.cpp:568 msgid "&New..." msgstr "&Mới..." -#: app/kateexternaltools.cpp:575 +#: app/kateexternaltools.cpp:576 msgid "&Edit..." msgstr "&Soạn..." -#: app/kateexternaltools.cpp:579 +#: app/kateexternaltools.cpp:580 msgid "Insert &Separator" msgstr "Chèn &ký tự phân cách" -#: app/kateexternaltools.cpp:601 +#: app/kateexternaltools.cpp:602 msgid "" "This list shows all the configured tools, represented by their menu text." msgstr "" @@ -610,62 +595,62 @@ msgstr "Áp dụng bộ lọc cuối (\"%1\")" msgid "Clear filter" msgstr "Xóa bộ lọc" -#: app/katefileselector.cpp:535 +#: app/katefileselector.cpp:536 msgid "Toolbar" msgstr "Thanh công cụ" -#: app/katefileselector.cpp:537 +#: app/katefileselector.cpp:538 msgid "A&vailable actions:" msgstr "Các &hành động có:" -#: app/katefileselector.cpp:538 +#: app/katefileselector.cpp:539 msgid "S&elected actions:" msgstr "Hành động đã &chọn:" -#: app/katefileselector.cpp:546 +#: app/katefileselector.cpp:547 msgid "Auto Synchronization" msgstr "Đồng bộ tự động" -#: app/katefileselector.cpp:547 +#: app/katefileselector.cpp:548 msgid "When a docu&ment becomes active" msgstr "Khi một tài &liệu được chọn xem" -#: app/katefileselector.cpp:548 +#: app/katefileselector.cpp:549 msgid "When the file selector becomes visible" msgstr "Khi thấy trình chọn tập tin" -#: app/katefileselector.cpp:555 +#: app/katefileselector.cpp:556 msgid "Remember &locations:" msgstr "Nhớ &vị trí:" -#: app/katefileselector.cpp:562 +#: app/katefileselector.cpp:563 msgid "Remember &filters:" msgstr "Nhớ &bộ lọc:" -#: app/katefileselector.cpp:569 +#: app/katefileselector.cpp:570 msgid "Session" msgstr "Phiên chạy" -#: app/katefileselector.cpp:570 +#: app/katefileselector.cpp:571 msgid "Restore loca&tion" msgstr "Khôi phục vị t&rí" -#: app/katefileselector.cpp:571 +#: app/katefileselector.cpp:572 msgid "Restore last f&ilter" msgstr "Khôi phục bộ &lọc cuối" -#: app/katefileselector.cpp:591 +#: app/katefileselector.cpp:592 msgid "" "<p>Decides how many locations to keep in the history of the location combo " "box." msgstr "<p>Quyết định số vị trí được ghi lại trong lịch sử của hộp vị trí." -#: app/katefileselector.cpp:596 +#: app/katefileselector.cpp:597 msgid "" "<p>Decides how many filters to keep in the history of the filter combo box." msgstr "<p>Quyết định số bộ lọc được ghi lại trong lịch sử của hộp bộ lọc." -#: app/katefileselector.cpp:601 +#: app/katefileselector.cpp:602 msgid "" "<p>These options allow you to have the File Selector automatically change " "location to the folder of the active document on certain events.<p>Auto " @@ -679,7 +664,7 @@ msgstr "" "tin.<p>Không có tùy chọn nào được dùng theo mặc định, nhưng bạn luôn luôn có " "thể đồng bộ vị trí bằng nút đồng bộ trên thanh công cụ." -#: app/katefileselector.cpp:610 +#: app/katefileselector.cpp:611 msgid "" "<p>If this option is enabled (default), the location will be restored when " "you start Kate.<p><strong>Note</strong> that if the session is handled by " @@ -689,7 +674,7 @@ msgstr "" "động.<p><strong>Chú ý</strong> rằng nếu phiên chạy do trình quản lý phiên " "chạy TDE điều khiển, thì vị trí sẽ luôn luôn được khôi phục." -#: app/katefileselector.cpp:614 +#: app/katefileselector.cpp:615 msgid "" "<p>If this option is enabled (default), the current filter will be restored " "when you start Kate.<p><strong>Note</strong> that if the session is handled " @@ -703,7 +688,7 @@ msgstr "" "<p><strong>Chú ý</strong> rằng một vài thiết lập tự động đồng bộ có thể sẽ " "bỏ vị trí đã phụ hồi nếu được chọn." -#: app/kategrepdialog.cpp:71 app/katemainwindow.cpp:227 +#: app/kategrepdialog.cpp:71 app/katemainwindow.cpp:223 msgid "Find in Files" msgstr "Tìm trong các tập tin" @@ -727,42 +712,37 @@ msgstr "Biểu mẫu:" msgid "Files:" msgstr "Tập tin:" -#: app/kategrepdialog.cpp:163 -#, fuzzy -msgid "Hide errors" -msgstr "Ẩn kh&ung lề" - -#: app/kategrepdialog.cpp:169 +#: app/kategrepdialog.cpp:160 msgid "Folder:" msgstr "Thư mục:" -#: app/kategrepdialog.cpp:187 +#: app/kategrepdialog.cpp:178 msgid "Recursive" msgstr "Đệ quy" -#: app/kategrepdialog.cpp:195 app/kategrepdialog.cpp:488 +#: app/kategrepdialog.cpp:186 app/kategrepdialog.cpp:475 msgid "Find" msgstr "Tìm kiếm" -#: app/kategrepdialog.cpp:210 +#: app/kategrepdialog.cpp:201 #, fuzzy msgid "" "<p>Enter the expression you want to search for here.<p>If 'regular " -"expression' is unchecked, all characters that are not letters in your " -"expression will be escaped with a backslash character.<p>Possible meta " -"characters are:<br><b>.</b> - Matches any character<br><b>^</b> - Matches " -"the beginning of a line<br><b>$</b> - Matches the end of a line<br><b>\\<" -"</b> - Matches the beginning of a word<br><b>\\></b> - Matches the end of " -"a word<p>The following repetition operators exist:<br><b>?</b> - The " -"preceding item is matched at most once<br><b>*</b> - The preceding item is " -"matched zero or more times<br><b>+</b> - The preceding item is matched one " -"or more times<br><b>{<i>n</i>}</b> - The preceding item is matched exactly " -"<i>n</i> times<br><b>{<i>n</i>,}</b> - The preceding item is matched <i>n</" -"i> or more times<br><b>{,<i>n</i>}</b> - The preceding item is matched at " -"most <i>n</i> times<br><b>{<i>n</i>,<i>m</i>}</b> - The preceding item is " -"matched at least <i>n</i>, but at most <i>m</i> times.<p>Furthermore, " -"backreferences to bracketed subexpressions are available via the notation " -"<code>\\#</code>.<p>See the grep(1) documentation for the full documentation." +"expression' is unchecked, any non-space letters in your expression will be " +"escaped with a backslash character.<p>Possible meta characters are:<br><b>.</" +"b> - Matches any character<br><b>^</b> - Matches the beginning of a " +"line<br><b>$</b> - Matches the end of a line<br><b>\\<</b> - Matches the " +"beginning of a word<br><b>\\></b> - Matches the end of a word<p>The " +"following repetition operators exist:<br><b>?</b> - The preceding item is " +"matched at most once<br><b>*</b> - The preceding item is matched zero or " +"more times<br><b>+</b> - The preceding item is matched one or more " +"times<br><b>{<i>n</i>}</b> - The preceding item is matched exactly <i>n</i> " +"times<br><b>{<i>n</i>,}</b> - The preceding item is matched <i>n</i> or more " +"times<br><b>{,<i>n</i>}</b> - The preceding item is matched at most <i>n</i> " +"times<br><b>{<i>n</i>,<i>m</i>}</b> - The preceding item is matched at least " +"<i>n</i>, but at most <i>m</i> times.<p>Furthermore, backreferences to " +"bracketed subexpressions are available via the notation <code>\\#</code>." +"<p>See the grep(1) documentation for the full documentation." msgstr "" "<p>Nhập biểu thức chính quy bạn muốn tìm vào đây.<p>Nếu ô 'biểu thức chính " "quy' không được chọn, thì các ký tự không phải khoảng trắng trong biểu thức " @@ -780,7 +760,7 @@ msgstr "" "con trong ngoặc có thể thực hiện qua chú thích <code>\\#</code>.<p>Xem tài " "liệu grep(1) để biết hướng dẫn đầy đủ." -#: app/kategrepdialog.cpp:233 +#: app/kategrepdialog.cpp:224 msgid "" "Enter the file name pattern of the files to search here.\n" "You may give several patterns separated by commas." @@ -788,7 +768,7 @@ msgstr "" "Nhập vàp đâu dạng của các tập tin sẽ được tìm kiếm.\n" "Bạn có thể nhập nhiều nhiều dạng cách nhau bằng dấu phảy." -#: app/kategrepdialog.cpp:236 +#: app/kategrepdialog.cpp:227 #, c-format msgid "" "You can choose a template for the pattern from the combo box\n" @@ -801,22 +781,22 @@ msgstr "" "bằng những gì nhập vào, và thu được kết quả của biểu thức\n" "chính quy sẽ tìm kiếm." -#: app/kategrepdialog.cpp:241 +#: app/kategrepdialog.cpp:232 msgid "Enter the folder which contains the files in which you want to search." msgstr "Nhập thư mục chứa những tập tin bạn muốn tìm trong chúng." -#: app/kategrepdialog.cpp:243 +#: app/kategrepdialog.cpp:234 msgid "Check this box to search in all subfolders." msgstr "Chọn hộp này để tìm trong cả các thư mục con." -#: app/kategrepdialog.cpp:245 +#: app/kategrepdialog.cpp:236 msgid "" "If this option is enabled (the default), the search will be case sensitive." msgstr "" "Nếu tùy chọn này bật (mặc định), thì sẽ tìm kiếm có tính đến kiểu chữ hoa/" "thường." -#: app/kategrepdialog.cpp:247 +#: app/kategrepdialog.cpp:238 msgid "" "<p>If this is enabled, your pattern will be passed unmodified to " "<em>grep(1)</em>. Otherwise, all characters that are not letters will be " @@ -828,7 +808,7 @@ msgstr "" "bằng một ký tự gạch chéo ngược để grep không coi chúng là một phần của biểu " "thức." -#: app/kategrepdialog.cpp:252 +#: app/kategrepdialog.cpp:243 msgid "" "The results of the grep run are listed here. Select a\n" "filename/line number combination and press Enter or doubleclick\n" @@ -838,25 +818,19 @@ msgstr "" "tên tập tin/số dòng rồi nhấn Enter hay nhấn chuột kép lên\n" "mục để hiển thị dòng tương ứng trong trình soạn thảo." -#: app/kategrepdialog.cpp:256 -msgid "" -"<p>If this is checked, the dialog window showing the search errors will not " -"be displayed at the end of the search." -msgstr "" - -#: app/kategrepdialog.cpp:339 +#: app/kategrepdialog.cpp:327 msgid "You must enter an existing local folder in the 'Folder' entry." msgstr "Bạn phải nhập một thư mục có trên máy vào mục 'Thư mục'." -#: app/kategrepdialog.cpp:340 +#: app/kategrepdialog.cpp:328 msgid "Invalid Folder" msgstr "Thư mục sai" -#: app/kategrepdialog.cpp:494 +#: app/kategrepdialog.cpp:479 msgid "<strong>Error:</strong><p>" msgstr "<strong>Lỗi:</strong><p>" -#: app/kategrepdialog.cpp:494 +#: app/kategrepdialog.cpp:479 msgid "Grep Tool Error" msgstr "Lỗi công cụ grep" @@ -1036,27 +1010,27 @@ msgstr "Trợ giúp rất tốt" msgid "All people who have contributed and I have forgotten to mention" msgstr "Tất cả những người đã đóng góp và tôi đã quên không đề cập đến" -#: app/katemainwindow.cpp:213 app/katesavemodifieddialog.cpp:152 +#: app/katemainwindow.cpp:212 app/katesavemodifieddialog.cpp:152 msgid "Documents" msgstr "Tài liệu" -#: app/katemainwindow.cpp:217 +#: app/katemainwindow.cpp:216 msgid "Filesystem Browser" msgstr "Trình duyệt hệ thống tập tin" -#: app/katemainwindow.cpp:234 +#: app/katemainwindow.cpp:230 msgid "Terminal" msgstr "Thiết bị cuối" -#: app/katemainwindow.cpp:246 +#: app/katemainwindow.cpp:242 msgid "Create a new document" msgstr "Tạo một tài liệu mới" -#: app/katemainwindow.cpp:247 +#: app/katemainwindow.cpp:243 msgid "Open an existing document for editing" msgstr "Mở tài liệu đã có để sửa" -#: app/katemainwindow.cpp:250 app/kwritemain.cpp:151 +#: app/katemainwindow.cpp:246 app/kwritemain.cpp:151 msgid "" "This lists files which you have opened recently, and allows you to easily " "open them again." @@ -1064,48 +1038,48 @@ msgstr "" "Đây là danh sách những tập tin bạn vừa mở, nó cho phép mở lại chúng dễ dàng " "hơn." -#: app/katemainwindow.cpp:252 +#: app/katemainwindow.cpp:248 msgid "Save A&ll" msgstr "Lưu &tất cả" -#: app/katemainwindow.cpp:253 +#: app/katemainwindow.cpp:249 msgid "Save all open, modified documents to disk." msgstr "Lưu mọi tài liệu mở và đã sửa lên đĩa." -#: app/katemainwindow.cpp:255 +#: app/katemainwindow.cpp:251 msgid "Close the current document." msgstr "Đóng tài liệu hiện thời." -#: app/katemainwindow.cpp:257 +#: app/katemainwindow.cpp:253 msgid "Clos&e All" msgstr "Đón&g tất cả" -#: app/katemainwindow.cpp:258 +#: app/katemainwindow.cpp:254 msgid "Close all open documents." msgstr "Đóng mọi tài liệu đang mở." -#: app/katemainwindow.cpp:260 +#: app/katemainwindow.cpp:256 msgid "Send one or more of the open documents as email attachments." msgstr "Gửi một hoặc vài tài liệu đang mở ở dạng tập tin kèm thư điện tử." -#: app/katemainwindow.cpp:262 +#: app/katemainwindow.cpp:258 msgid "Close this window" msgstr "Đóng cửa sổ này" -#: app/katemainwindow.cpp:265 +#: app/katemainwindow.cpp:261 msgid "Create a new Kate view (a new window with the same document list)." msgstr "" "Tạo một cửa sổ xem tài liệu mới (một cửa sổ mới với cùng danh sách tài liệu)." -#: app/katemainwindow.cpp:270 +#: app/katemainwindow.cpp:266 msgid "Launch external helper applications" msgstr "Chạy ứng dụng giúp đỡ ngoài" -#: app/katemainwindow.cpp:276 +#: app/katemainwindow.cpp:272 msgid "Open W&ith" msgstr "&Mở bằng" -#: app/katemainwindow.cpp:277 +#: app/katemainwindow.cpp:273 msgid "" "Open the current document using another application registered for its file " "type, or an application of your choice." @@ -1113,100 +1087,76 @@ msgstr "" "Mở tài liệu hiện thời bằng ứng dụng khác đã đăng ký để mở loại tập tin này, " "hoặc một ứng dụng theo lựa chọn." -#: app/katemainwindow.cpp:282 app/kwritemain.cpp:174 +#: app/katemainwindow.cpp:278 app/kwritemain.cpp:174 msgid "Configure the application's keyboard shortcut assignments." msgstr "Cấu hình phím nóng của ứng dụng." -#: app/katemainwindow.cpp:285 app/kwritemain.cpp:177 +#: app/katemainwindow.cpp:281 app/kwritemain.cpp:177 msgid "Configure which items should appear in the toolbar(s)." msgstr "Chọn những mục hiện lên trên thanh công cụ." -#: app/katemainwindow.cpp:288 +#: app/katemainwindow.cpp:284 msgid "" "Configure various aspects of this application and the editing component." msgstr "Cấu hình các mặt khác nhau của ứng dụng này và sửa các thành phần." -#: app/katemainwindow.cpp:292 +#: app/katemainwindow.cpp:288 msgid "&Pipe to Console" msgstr "&Gửi tới thiết bị cuối" -#: app/katemainwindow.cpp:295 +#: app/katemainwindow.cpp:291 msgid "This shows useful tips on the use of this application." msgstr "Nó hiển thị lời mách có ích về sử dụng chương trình này." -#: app/katemainwindow.cpp:299 +#: app/katemainwindow.cpp:295 msgid "&Plugins Handbook" msgstr "&Sổ tay về bổ sung" -#: app/katemainwindow.cpp:300 +#: app/katemainwindow.cpp:296 msgid "This shows help files for various available plugins." msgstr "Hiển thị những tập tin trợ giúp về các bổ sung." -#: app/katemainwindow.cpp:309 -#, fuzzy -msgid "&New" -msgstr "&Mới..." +#: app/katemainwindow.cpp:305 +msgid "" +"_: Menu entry Session->New\n" +"&New" +msgstr "&Mới" -#: app/katemainwindow.cpp:313 +#: app/katemainwindow.cpp:308 msgid "Save &As..." msgstr "&Lưu như..." -#: app/katemainwindow.cpp:315 -#, fuzzy -msgid "&Rename" -msgstr "Đổ&i tên..." - -#: app/katemainwindow.cpp:319 -msgid "Re&load" -msgstr "" - -#: app/katemainwindow.cpp:321 -#, fuzzy -msgid "Acti&vate" -msgstr "Mở thẻ tiếp theo" - -#: app/katemainwindow.cpp:323 -msgid "Toggle read &only" -msgstr "" - -#: app/katemainwindow.cpp:325 -#, fuzzy -msgid "Move &Up" -msgstr "Chuyển tới" - -#: app/katemainwindow.cpp:327 -#, fuzzy -msgid "Move Do&wn" -msgstr "Chuyển tới" +#: app/katemainwindow.cpp:309 +msgid "&Manage..." +msgstr "&Quản lý..." -#: app/katemainwindow.cpp:329 -#, fuzzy -msgid "Sele&ct session" -msgstr "&Lưu phiên chạy" +#: app/katemainwindow.cpp:312 +msgid "&Quick Open" +msgstr "Mở &nhanh" -#: app/katemainwindow.cpp:506 +#: app/katemainwindow.cpp:488 msgid "" "_: 'document name [*]', [*] means modified\n" "%1 [*]" msgstr "" -#: app/katemainwindow.cpp:631 +#: app/katemainwindow.cpp:610 msgid "&Other..." msgstr "&Khác..." -#: app/katemainwindow.cpp:641 +#: app/katemainwindow.cpp:620 msgid "Other..." msgstr "Khác..." -#: app/katemainwindow.cpp:658 +#: app/katemainwindow.cpp:637 msgid "Application '%1' not found!" msgstr "Không tìm thấy ứng dụng '%1'!" -#: app/katemainwindow.cpp:658 +#: app/katemainwindow.cpp:637 msgid "Application Not Found!" msgstr "Không tìm thấy ứng dụng!" -#: app/katemainwindow.cpp:686 +#: app/katemainwindow.cpp:665 msgid "" "<p>The current document has not been saved, and cannot be attached to an " "email message.<p>Do you want to save it and proceed?" @@ -1214,16 +1164,16 @@ msgstr "" "<p>Tài liệu hiện thời chưa được lưu nên không thể gửi kèm theo thư email." "<p>Ghi nó rồi tiến hành gửi kèm?" -#: app/katemainwindow.cpp:689 +#: app/katemainwindow.cpp:668 msgid "Cannot Send Unsaved File" msgstr "Không gửi được được tập tin chưa lưu" -#: app/katemainwindow.cpp:697 app/katemainwindow.cpp:718 +#: app/katemainwindow.cpp:676 app/katemainwindow.cpp:697 msgid "The file could not be saved. Please check if you have write permission." msgstr "" "Không lưu được tập tin. Xin kiểm tra quyền ghi của bạn đối với tập tin." -#: app/katemainwindow.cpp:708 +#: app/katemainwindow.cpp:687 msgid "" "<p>The current file:<br><strong>%1</strong><br>has been modified. " "Modifications will not be available in the attachment.<p>Do you want to save " @@ -1232,11 +1182,11 @@ msgstr "" "<p>Tập tin hiện thời: <br><strong>%1</strong> <br>đã có thay đổi. Những thay " "đổi này sẽ không được kèm theo thư. <p>Ghi tập tin trước khi gửi nó?" -#: app/katemainwindow.cpp:711 +#: app/katemainwindow.cpp:690 msgid "Save Before Sending?" msgstr "Lưu trước khi gửi?" -#: app/katemainwindow.cpp:711 +#: app/katemainwindow.cpp:690 msgid "Do Not Save" msgstr "Không lưu" @@ -1442,11 +1392,11 @@ msgstr "Vị trí" msgid "Projects" msgstr "Dự án" -#: app/katesavemodifieddialog.cpp:163 +#: app/katesavemodifieddialog.cpp:164 msgid "Se&lect All" msgstr "&Chọn tất cả" -#: app/katesavemodifieddialog.cpp:210 +#: app/katesavemodifieddialog.cpp:211 msgid "" "Data you requested to be saved could not be written. Please choose how you " "want to proceed." @@ -1454,136 +1404,105 @@ msgstr "" "Không ghi được dữ liệu bạn yêu cầu lưu. Xin hãy chọn thao tác thực hiện tiếp " "theo." -#: app/katesession.cpp:823 -msgid "Session Chooser" -msgstr "Trình chọn phiên chạy" - -#: app/katesession.cpp:825 -msgid "Open Session" -msgstr "Mở phiên chạy" - -#: app/katesession.cpp:826 -msgid "New Session" -msgstr "Phiên chạy mới" +#: app/katesession.cpp:78 app/katesession.cpp:102 app/katesession.cpp:252 +#, fuzzy +msgid "Default Session" +msgstr "Phiên chạy mặc định" -#: app/katesession.cpp:843 -msgid "Session Name" -msgstr "Tên phiên chạy" +#: app/katesession.cpp:82 +msgid "Unnamed Session" +msgstr "Phiên chạy không tên" -#: app/katesession.cpp:844 -msgid "Open Documents" -msgstr "Mở các tài liệu" +#: app/katesession.cpp:104 +msgid "Session (%1)" +msgstr "Phiên chạy (%1)" -#: app/katesessionpanel.cpp:43 +#: app/katesession.cpp:384 #, fuzzy -msgid "Session Name Chooser" -msgstr "Trình chọn phiên chạy" +msgid "Save Session?" +msgstr "Lưu phiên chạy?" -#: app/katesessionpanel.cpp:63 +#: app/katesession.cpp:391 #, fuzzy -msgid "Switch to the new session" -msgstr "&Chạy một phiên chạy mới" +msgid "Save current session?" +msgstr "&Lưu phiên chạy" -#: app/katesessionpanel.cpp:201 -#, fuzzy -msgid "New" -msgstr "Thẻ mới" +#: app/katesession.cpp:392 +msgid "Do not ask again" +msgstr "Đừng hỏi lại" -#: app/katesessionpanel.cpp:203 -msgid "Create a new session and switch to it." -msgstr "" +#: app/katesession.cpp:482 +msgid "No session selected to open." +msgstr "Chưa chọn phiên chạy muốn mở." -#: app/katesessionpanel.cpp:208 -#, fuzzy -msgid "Save the selected session." -msgstr "Lưu phiên chạy hiện thời?" +#: app/katesession.cpp:482 +msgid "No Session Selected" +msgstr "Chưa có phiên chạy được chọn" -#: app/katesessionpanel.cpp:211 -#, fuzzy -msgid "Save as..." -msgstr "&Lưu như..." +#: app/katesession.cpp:554 +msgid "Specify Name for Current Session" +msgstr "Chỉ ra tên cho phiên chạy hiện thời" -#: app/katesessionpanel.cpp:213 -msgid "" -"Save an unsaved session with a new name or clone an already saved session " -"into a new session." -msgstr "" +#: app/katesession.cpp:554 app/katesession.cpp:572 app/katesession.cpp:850 +msgid "Session name:" +msgstr "Tên phiên chạy:" -#: app/katesessionpanel.cpp:217 -#, fuzzy -msgid "Rename" -msgstr "Đổ&i tên..." +#: app/katesession.cpp:561 +msgid "To save a new session, you must specify a name." +msgstr "Để ghi một phiên chạy mới, cần chỉ ra một tên." -#: app/katesessionpanel.cpp:219 -msgid "Rename the selected session." -msgstr "" +#: app/katesession.cpp:561 app/katesession.cpp:579 app/katesession.cpp:857 +msgid "Missing Session Name" +msgstr "Thiếu tên phiên chạy" -#: app/katesessionpanel.cpp:224 -msgid "Delete the selected session." -msgstr "" +#: app/katesession.cpp:572 +msgid "Specify New Name for Current Session" +msgstr "Chỉ ra tên mới cho phiên chạy hiện thời" -#: app/katesessionpanel.cpp:229 -msgid "Reload the last saved state of the selected session." -msgstr "" - -#: app/katesessionpanel.cpp:234 -#, fuzzy -msgid "Activate" -msgstr "Mở thẻ tiếp theo" - -#: app/katesessionpanel.cpp:236 -msgid "Activate the selected session." -msgstr "" +#: app/katesession.cpp:579 app/katesession.cpp:857 +msgid "To save a session, you must specify a name." +msgstr "Để lưu một phiên chạy, cần chỉ ra một tên." -#: app/katesessionpanel.cpp:239 -msgid "Toggle read only" -msgstr "" +#: app/katesession.cpp:618 +msgid "Session Chooser" +msgstr "Trình chọn phiên chạy" -#: app/katesessionpanel.cpp:241 -msgid "" -"Toggle read only status for the selected session.<p>In a read only session, " -"you can work as usual but the list of documents in the session will not be " -"saved when you exit Kate or switch to another session.<p>You can use this " -"option to create template sessions that you wish to keep unchanged over time." -msgstr "" +#: app/katesession.cpp:623 app/katesession.cpp:715 +msgid "Open Session" +msgstr "Mở phiên chạy" -#: app/katesessionpanel.cpp:247 -#, fuzzy -msgid "Move Up" -msgstr "Chuyển tới" +#: app/katesession.cpp:624 +msgid "New Session" +msgstr "Phiên chạy mới" -#: app/katesessionpanel.cpp:249 -msgid "Move up the selected session." -msgstr "" +#: app/katesession.cpp:642 app/katesession.cpp:732 app/katesession.cpp:796 +msgid "Session Name" +msgstr "Tên phiên chạy" -#: app/katesessionpanel.cpp:252 -#, fuzzy -msgid "Move Down" -msgstr "Chuyển tới" +#: app/katesession.cpp:643 app/katesession.cpp:733 app/katesession.cpp:797 +msgid "Open Documents" +msgstr "Mở các tài liệu" -#: app/katesessionpanel.cpp:254 -msgid "Move down the selected session." -msgstr "" +#: app/katesession.cpp:660 +msgid "&Always use this choice" +msgstr "&Luôn luôn dùng tùy chọn này" -#: app/katesessionpanel.cpp:379 -msgid "Do you really want to delete the session \"%1\"?" -msgstr "" +#: app/katesession.cpp:720 +msgid "&Open" +msgstr "&Mở" -#: app/katesessionpanel.cpp:380 -#, fuzzy -msgid "Delete session" -msgstr "Phiên chạy mặc định" +#: app/katesession.cpp:781 +msgid "Manage Sessions" +msgstr "Quản lý các phiên chạy" -#: app/katesessionpanel.cpp:723 +#: app/katesession.cpp:810 #, fuzzy -msgid "Save Session" -msgstr "Lưu phiên chạy?" +msgid "&Rename..." +msgstr "Đổ&i tên..." -#: app/katesessionpanel.cpp:729 -msgid "" -"<p>Do you want to save the current session?<p>!!NOTE!!<p>The session will be " -"removed if you choose \"Delete\"" -msgstr "" +#: app/katesession.cpp:850 +msgid "Specify New Name for Session" +msgstr "Chỉ ra tên mới cho phiên chạy" #: app/kateviewmanager.cpp:97 msgid "New Tab" @@ -1653,27 +1572,27 @@ msgstr "Đóng thẻ hiện thời" msgid "Open File" msgstr "Mở tập tin" -#: app/kateviewspace.cpp:322 app/kateviewspace.cpp:361 +#: app/kateviewspace.cpp:321 app/kateviewspace.cpp:360 msgid " INS " msgstr " CHÈN " -#: app/kateviewspace.cpp:327 app/kateviewspace.cpp:365 +#: app/kateviewspace.cpp:326 app/kateviewspace.cpp:364 msgid " NORM " msgstr " CHUẨN " -#: app/kateviewspace.cpp:353 +#: app/kateviewspace.cpp:352 msgid " Line: %1 Col: %2 " msgstr " Dòng: %1 Cột: %2 " -#: app/kateviewspace.cpp:357 +#: app/kateviewspace.cpp:356 msgid " R/O " msgstr " CHỈ ĐỌC " -#: app/kateviewspace.cpp:359 +#: app/kateviewspace.cpp:358 msgid " OVR " msgstr " ĐÈ " -#: app/kateviewspace.cpp:365 +#: app/kateviewspace.cpp:364 msgid " BLK " msgstr " BLK " @@ -1765,7 +1684,7 @@ msgstr "&Tài liệu" msgid "Sess&ions" msgstr "Phiên chạ&y" -#: data/kateui.rc:90 +#: data/kateui.rc:85 #, no-c-format msgid "&Window" msgstr "&Cửa sổ" @@ -1982,6 +1901,70 @@ msgstr "" "khung tiếp theo/trước.</p>\n" #, fuzzy +#~ msgid "Save Sessions" +#~ msgstr "Lưu phiên chạy?" + +#, fuzzy +#~ msgid "Hide errors" +#~ msgstr "Ẩn kh&ung lề" + +#, fuzzy +#~ msgid "&New" +#~ msgstr "&Mới..." + +#, fuzzy +#~ msgid "Acti&vate" +#~ msgstr "Mở thẻ tiếp theo" + +#, fuzzy +#~ msgid "Move &Up" +#~ msgstr "Chuyển tới" + +#, fuzzy +#~ msgid "Move Do&wn" +#~ msgstr "Chuyển tới" + +#, fuzzy +#~ msgid "Sele&ct session" +#~ msgstr "&Lưu phiên chạy" + +#, fuzzy +#~ msgid "Session Name Chooser" +#~ msgstr "Trình chọn phiên chạy" + +#, fuzzy +#~ msgid "Switch to the new session" +#~ msgstr "&Chạy một phiên chạy mới" + +#, fuzzy +#~ msgid "New" +#~ msgstr "Thẻ mới" + +#, fuzzy +#~ msgid "Save the selected session." +#~ msgstr "Lưu phiên chạy hiện thời?" + +#, fuzzy +#~ msgid "Save as..." +#~ msgstr "&Lưu như..." + +#, fuzzy +#~ msgid "Rename" +#~ msgstr "Đổ&i tên..." + +#, fuzzy +#~ msgid "Activate" +#~ msgstr "Mở thẻ tiếp theo" + +#, fuzzy +#~ msgid "Move Up" +#~ msgstr "Chuyển tới" + +#, fuzzy +#~ msgid "Move Down" +#~ msgstr "Chuyển tới" + +#, fuzzy #~ msgid "Save As" #~ msgstr "&Lưu như..." @@ -2033,59 +2016,6 @@ msgstr "" #~ msgid "Main Toolbar" #~ msgstr "Thanh công cụ" -#~ msgid "Unnamed Session" -#~ msgstr "Phiên chạy không tên" - -#~ msgid "Session (%1)" -#~ msgstr "Phiên chạy (%1)" - -#~ msgid "No session selected to open." -#~ msgstr "Chưa chọn phiên chạy muốn mở." - -#~ msgid "No Session Selected" -#~ msgstr "Chưa có phiên chạy được chọn" - -#~ msgid "Specify Name for Current Session" -#~ msgstr "Chỉ ra tên cho phiên chạy hiện thời" - -#~ msgid "Session name:" -#~ msgstr "Tên phiên chạy:" - -#~ msgid "To save a new session, you must specify a name." -#~ msgstr "Để ghi một phiên chạy mới, cần chỉ ra một tên." - -#~ msgid "Missing Session Name" -#~ msgstr "Thiếu tên phiên chạy" - -#~ msgid "Specify New Name for Current Session" -#~ msgstr "Chỉ ra tên mới cho phiên chạy hiện thời" - -#~ msgid "To save a session, you must specify a name." -#~ msgstr "Để lưu một phiên chạy, cần chỉ ra một tên." - -#~ msgid "&Always use this choice" -#~ msgstr "&Luôn luôn dùng tùy chọn này" - -#~ msgid "&Open" -#~ msgstr "&Mở" - -#~ msgid "Manage Sessions" -#~ msgstr "Quản lý các phiên chạy" - -#~ msgid "Specify New Name for Session" -#~ msgstr "Chỉ ra tên mới cho phiên chạy" - -#~ msgid "" -#~ "_: Menu entry Session->New\n" -#~ "&New" -#~ msgstr "&Mới" - -#~ msgid "&Manage..." -#~ msgstr "&Quản lý..." - -#~ msgid "&Quick Open" -#~ msgstr "Mở &nhanh" - #~ msgid "Choose Editor..." #~ msgstr "Chọn trình soạn thảo..." diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmenergy.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmenergy.po index ca341da75ab..960c57a258f 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmenergy.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmenergy.po @@ -6,7 +6,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: kcmenergy\n" -"POT-Creation-Date: 2018-12-06 17:06+0100\n" +"POT-Creation-Date: 2019-01-23 23:15+0100\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-14 23:13+0930\n" "Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh <[email protected]>\n" "Language-Team: Vietnamese <[email protected]>\n" @@ -29,7 +29,7 @@ msgid "" "Your emails" msgstr "" -#: energy.cpp:145 +#: energy.cpp:149 msgid "" "<h1>Display Power Control</h1> If your display supports power saving " "features, you can configure them using this module.<p> There are three " @@ -48,40 +48,40 @@ msgstr "" "thường, chỉ cần di chuyển chuột một chút, hoặc nhấn một phím không gây ra " "hiệu ứng phụ, ví dụ \"Shift\"." -#: energy.cpp:181 +#: energy.cpp:185 msgid "&Enable display power management" msgstr "&Dùng quản lý năng lượng màn hình" -#: energy.cpp:185 +#: energy.cpp:189 msgid "Check this option to enable the power saving features of your display." msgstr "Chọn tuỳ chọn này để dùng tính năng tiết kiệm năng lượng của màn hình." -#: energy.cpp:189 +#: energy.cpp:193 #, fuzzy msgid "&Enable specific display power management" msgstr "&Dùng quản lý năng lượng màn hình" -#: energy.cpp:195 +#: energy.cpp:199 msgid "Your display does not support power saving." msgstr "Màn hình của bạn không hỗ trợ tiết kiệm năng lượng." -#: energy.cpp:202 +#: energy.cpp:206 msgid "Learn more about the Energy Star program" msgstr "Tìm hiểu thêm về chương trình Energy Star" -#: energy.cpp:212 +#: energy.cpp:216 msgid "&Standby after:" msgstr "&Nghỉ tạm sau:" -#: energy.cpp:214 energy.cpp:225 energy.cpp:237 +#: energy.cpp:218 energy.cpp:229 energy.cpp:241 msgid " min" msgstr " phút" -#: energy.cpp:215 energy.cpp:226 energy.cpp:238 +#: energy.cpp:219 energy.cpp:230 energy.cpp:242 msgid "Disabled" msgstr "Không dùng" -#: energy.cpp:218 +#: energy.cpp:222 msgid "" "Choose the period of inactivity after which the display should enter " "\"standby\" mode. This is the first level of power saving." @@ -89,11 +89,11 @@ msgstr "" "Chọn khoảng thời gian không hoạt động mà sau đó đưa màn hình vào chế độ " "\"nghỉ tạm\". Đây là mức thứ nhất của tiết kiệm năng lượng." -#: energy.cpp:223 +#: energy.cpp:227 msgid "S&uspend after:" msgstr "Ng&ưng sau:" -#: energy.cpp:229 +#: energy.cpp:233 msgid "" "Choose the period of inactivity after which the display should enter " "\"suspend\" mode. This is the second level of power saving, but may not be " @@ -103,11 +103,11 @@ msgstr "" "\"ngưng\". Đây là mức thứ hai của tiết kiệm năng lượng, nhưng đối với một số " "màn hình có thể nó không khác mức thứ nhất." -#: energy.cpp:235 +#: energy.cpp:239 msgid "&Power off after:" msgstr "&Tắt sau:" -#: energy.cpp:241 +#: energy.cpp:245 msgid "" "Choose the period of inactivity after which the display should be powered " "off. This is the greatest level of power saving that can be achieved while " @@ -117,10 +117,10 @@ msgstr "" "cao nhất của tiết kiệm năng lượng mà vẫn có thể thực hiện được khi màn hình " "bị cắt khỏi nguồn điện." -#: energy.cpp:252 +#: energy.cpp:256 msgid "Configure KPowersave..." msgstr "" -#: energy.cpp:258 +#: energy.cpp:262 msgid "Configure TDEPowersave..." msgstr "" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmmedia.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmmedia.po index 92afdf2111d..8ad6c532032 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmmedia.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmmedia.po @@ -5,7 +5,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: kcmmedia\n" -"POT-Creation-Date: 2019-01-13 18:47+0100\n" +"POT-Creation-Date: 2019-01-23 23:16+0100\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-14 22:38+0930\n" "Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh <[email protected]>\n" "Language-Team: Vietnamese <[email protected]>\n" @@ -119,23 +119,11 @@ msgid "" msgstr "Chọn nếu bạn muốn ứng dụng tự chạy sau khi gắn một thiết bị." #: managermoduleview.ui:60 -#, fuzzy, no-c-format -msgid "Enable notification popups" -msgstr "&Thông báo" - -#: managermoduleview.ui:63 -#, no-c-format -msgid "" -"Deselect this if you do not want action request popups to be generated when " -"devices are plugged in." -msgstr "" - -#: managermoduleview.ui:71 #, no-c-format msgid "Mount options" msgstr "" -#: managermoduleview.ui:90 +#: managermoduleview.ui:79 #, no-c-format msgid "" "Here you can specify default mount options for your storage media. Please " @@ -146,77 +134,77 @@ msgid "" "the best value depending on your media." msgstr "" -#: managermoduleview.ui:110 +#: managermoduleview.ui:99 #, no-c-format msgid "Read only" msgstr "" -#: managermoduleview.ui:113 +#: managermoduleview.ui:102 #, no-c-format msgid "By default, mount all file systems read-only." msgstr "" -#: managermoduleview.ui:121 +#: managermoduleview.ui:110 #, no-c-format msgid "Mount as user" msgstr "" -#: managermoduleview.ui:124 +#: managermoduleview.ui:113 #, no-c-format msgid "Mount this file system as user." msgstr "" -#: managermoduleview.ui:132 +#: managermoduleview.ui:121 #, no-c-format msgid "Flushed IO" msgstr "" -#: managermoduleview.ui:138 +#: managermoduleview.ui:127 #, no-c-format msgid "" "Always flush all data to the hot plug devices immediately and don't cache it." msgstr "" -#: managermoduleview.ui:146 +#: managermoduleview.ui:135 #, no-c-format msgid "Synchronous" msgstr "" -#: managermoduleview.ui:152 +#: managermoduleview.ui:141 #, no-c-format msgid "All I/O to the file system should be done synchronously." msgstr "" -#: managermoduleview.ui:160 +#: managermoduleview.ui:149 #, no-c-format msgid "Quiet" msgstr "" -#: managermoduleview.ui:163 +#: managermoduleview.ui:152 #, no-c-format msgid "" "Attempts to chown or chmod files do not return errors, although they fail. " "Use with caution!" msgstr "" -#: managermoduleview.ui:171 +#: managermoduleview.ui:160 #, no-c-format msgid "UTF-8 charset" msgstr "" -#: managermoduleview.ui:174 +#: managermoduleview.ui:163 #, no-c-format msgid "" "UTF8 is the filesystem safe 8-bit encoding of Unicode that is used by the " "console. It can be be enabled for the filesystem with this option." msgstr "" -#: managermoduleview.ui:190 +#: managermoduleview.ui:179 #, no-c-format msgid "Short names:" msgstr "" -#: managermoduleview.ui:196 +#: managermoduleview.ui:185 #, no-c-format msgid "" "<h2>Defines the behaviour for creation and display of filenames which " @@ -243,27 +231,27 @@ msgid "" "all upper case." msgstr "" -#: managermoduleview.ui:217 +#: managermoduleview.ui:206 #, no-c-format msgid "All Data" msgstr "" -#: managermoduleview.ui:222 +#: managermoduleview.ui:211 #, no-c-format msgid "Ordered" msgstr "" -#: managermoduleview.ui:227 +#: managermoduleview.ui:216 #, no-c-format msgid "Writeback" msgstr "" -#: managermoduleview.ui:242 +#: managermoduleview.ui:231 #, no-c-format msgid "Journaling:" msgstr "" -#: managermoduleview.ui:248 +#: managermoduleview.ui:237 #, no-c-format msgid "" "<h2>Specifies the journalling mode for file data. Metadata is always " @@ -286,42 +274,42 @@ msgid "" "after a crash and journal recovery." msgstr "" -#: managermoduleview.ui:268 +#: managermoduleview.ui:257 #, no-c-format msgid "Lower" msgstr "" -#: managermoduleview.ui:273 +#: managermoduleview.ui:262 #, no-c-format msgid "Windows 95" msgstr "" -#: managermoduleview.ui:278 +#: managermoduleview.ui:267 #, no-c-format msgid "Windows NT" msgstr "" -#: managermoduleview.ui:283 +#: managermoduleview.ui:272 #, no-c-format msgid "Mixed" msgstr "" -#: managermoduleview.ui:297 +#: managermoduleview.ui:286 #, no-c-format msgid "Mount automatically" msgstr "" -#: managermoduleview.ui:300 +#: managermoduleview.ui:289 #, no-c-format msgid "By default, mount all file systems automatically." msgstr "" -#: managermoduleview.ui:308 +#: managermoduleview.ui:297 #, no-c-format msgid "Access time updates" msgstr "" -#: managermoduleview.ui:314 +#: managermoduleview.ui:303 #, no-c-format msgid "Update inode access time for each access." msgstr "" @@ -404,3 +392,7 @@ msgstr "&Hiển thị dịch vụ cho:" #, no-c-format msgid "Command:" msgstr "Câu lệnh:" + +#, fuzzy +#~ msgid "Enable notification popups" +#~ msgstr "&Thông báo" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kdcop.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kdcop.po index 092fbc71504..8c9f4c19642 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kdcop.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kdcop.po @@ -6,7 +6,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: kdcop\n" -"POT-Creation-Date: 2019-01-13 18:47+0100\n" +"POT-Creation-Date: 2019-01-23 23:16+0100\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-14 22:17+0930\n" "Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh <[email protected]>\n" "Language-Team: Vietnamese <[email protected]>\n" @@ -69,54 +69,54 @@ msgstr "Thiết lập xuất của ngôn ngữ hiện tại." msgid "DCOP Browser" msgstr "Trình duyệt DCOP" -#: kdcopwindow.cpp:414 +#: kdcopwindow.cpp:411 msgid "No parameters found." msgstr "Không tìm thấy tham số." -#: kdcopwindow.cpp:414 +#: kdcopwindow.cpp:411 msgid "DCOP Browser Error" msgstr "Lỗi trình duyệt DCOP" -#: kdcopwindow.cpp:430 +#: kdcopwindow.cpp:427 #, c-format msgid "Call Function %1" msgstr "Gọi hàm %1" -#: kdcopwindow.cpp:434 +#: kdcopwindow.cpp:431 msgid "Name" msgstr "Tên" -#: kdcopwindow.cpp:435 +#: kdcopwindow.cpp:432 msgid "Type" msgstr "Kiểu" -#: kdcopwindow.cpp:436 +#: kdcopwindow.cpp:433 msgid "Value" msgstr "Giá trị" -#: kdcopwindow.cpp:643 +#: kdcopwindow.cpp:640 msgid "X" msgstr "X" -#: kdcopwindow.cpp:644 +#: kdcopwindow.cpp:641 msgid "Y" msgstr "Y" -#: kdcopwindow.cpp:674 kdcopwindow.cpp:801 +#: kdcopwindow.cpp:671 kdcopwindow.cpp:798 #, c-format msgid "Cannot handle datatype %1" msgstr "Không thể điều khiển kiểu dữ liệu %1" -#: kdcopwindow.cpp:836 +#: kdcopwindow.cpp:833 msgid "DCOP call failed" msgstr "Gọi DCOP thất bại" -#: kdcopwindow.cpp:838 +#: kdcopwindow.cpp:835 #, c-format msgid "<p>DCOP call failed.</p>%1" msgstr "<p>Gọi DCOP DCOP thất bại.</p>%1" -#: kdcopwindow.cpp:849 +#: kdcopwindow.cpp:846 msgid "" "<p>Application is still registered with DCOP; I do not know why this call " "failed.</p>" @@ -124,28 +124,28 @@ msgstr "" "<p>Ứng dụng vẫn được đăng kí với DCOP; Tôi không biết vì sao lời gọi này " "không thành công. </p>" -#: kdcopwindow.cpp:861 +#: kdcopwindow.cpp:858 msgid "<p>The application appears to have unregistered with DCOP.</p>" msgstr "<p>Ứng dụng có vẻ đã hủy đăng kí ra DCOP.</p>" -#: kdcopwindow.cpp:877 +#: kdcopwindow.cpp:874 msgid "DCOP call %1 executed" msgstr "Lời gọi DCOP %1 đã thực hiện" -#: kdcopwindow.cpp:886 +#: kdcopwindow.cpp:883 msgid "<strong>%1</strong>" msgstr "<strong>%1</strong>" -#: kdcopwindow.cpp:893 +#: kdcopwindow.cpp:890 #, c-format msgid "Unknown type %1." msgstr "Kiểu không biết %1." -#: kdcopwindow.cpp:899 +#: kdcopwindow.cpp:896 msgid "No returned values" msgstr "Không có giá trị trả lại" -#: kdcopwindow.cpp:1104 +#: kdcopwindow.cpp:1101 #, c-format msgid "Do not know how to demarshal %1" msgstr "Không biết cách bỏ sắp đặt %1" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kdesktop.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kdesktop.po index cd0c232cd33..ec335bb99d9 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kdesktop.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kdesktop.po @@ -6,7 +6,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: kdesktop\n" "Report-Msgid-Bugs-To: \n" -"POT-Creation-Date: 2019-01-13 18:47+0100\n" +"POT-Creation-Date: 2019-01-23 23:16+0100\n" "PO-Revision-Date: 2006-05-22 17:17+0930\n" "Last-Translator: Clytie Siddall <[email protected]>\n" "Language-Team: Vietnamese <[email protected]>\n" @@ -105,12 +105,12 @@ msgstr "Hiện Bộ Quản lý Tác vụ" msgid "Show Window List" msgstr "Hiện danh sách cửa sổ" -#: kdesktopbindings.cpp:26 krootwm.cc:469 lock/lockdlg.cc:875 -#: lock/securedlg.cc:118 +#: kdesktopbindings.cpp:26 krootwm.cc:469 lock/lockdlg.cc:801 +#: lock/securedlg.cc:116 msgid "Switch User" msgstr "Chuyển đổi người dùng" -#: kdesktopbindings.cpp:31 krootwm.cc:194 lock/securedlg.cc:106 +#: kdesktopbindings.cpp:31 krootwm.cc:194 lock/securedlg.cc:104 msgid "Lock Session" msgstr "Khoá phiên chạy" @@ -302,7 +302,7 @@ msgstr "" msgid "Warning - New Session" msgstr "Cảnh báo — Phiên chạy mới" -#: krootwm.cc:903 lock/lockdlg.cc:778 +#: krootwm.cc:903 lock/lockdlg.cc:702 msgid "&Start New Session" msgstr "&Khởi động phiên chạy mới" @@ -385,11 +385,11 @@ msgstr "" msgid "Automatic Logout Notification" msgstr "" -#: lock/autologout.cc:56 +#: lock/autologout.cc:54 msgid "<nobr><qt><b>Automatic Log Out</b></qt><nobr>" msgstr "<nobr><qt><b>Đăng xuất tự động</b></qt><nobr>" -#: lock/autologout.cc:57 +#: lock/autologout.cc:55 msgid "" "<qt>To prevent being logged out, resume using this session by moving the " "mouse or pressing a key.</qt>" @@ -397,56 +397,56 @@ msgstr "" "<qt>Để tránh bị đăng xuất, bạn hãy tiếp tục lại sử dụng phiên chạy này bằng " "cách di chuyển con chuột hay bấm phím.</qt>" -#: lock/autologout.cc:99 +#: lock/autologout.cc:97 #, c-format msgid "" "_n: <nobr><qt>You will be automatically logged out in 1 second</qt></nobr>\n" "<nobr><qt>You will be automatically logged out in %n seconds</qt></nobr>" msgstr "<nobr><qt>Bạn sẽ bị đăng xuất tự động trong vòng %n giây</qt></nobr>" -#: lock/lockdlg.cc:121 lock/sakdlg.cc:76 +#: lock/lockdlg.cc:110 lock/sakdlg.cc:76 #, fuzzy msgid "Desktop Session Locked" msgstr "KDesktop Locker" -#: lock/lockdlg.cc:142 lock/lockdlg.cc:143 +#: lock/lockdlg.cc:129 lock/lockdlg.cc:130 msgid "This computer is in use and has been locked." msgstr "" -#: lock/lockdlg.cc:143 +#: lock/lockdlg.cc:130 msgid "Only '%1' may unlock this session." msgstr "" -#: lock/lockdlg.cc:147 +#: lock/lockdlg.cc:134 msgid "<nobr><b>The session is locked</b><br>" msgstr "<nobr><b>Phiên chạy bị khoá</b><br>" -#: lock/lockdlg.cc:148 +#: lock/lockdlg.cc:135 msgid "<nobr><b>The session was locked by %1</b><br>" msgstr "<nobr><b>Phiên chạy bị khoá bởi %1</b><br>" -#: lock/lockdlg.cc:153 +#: lock/lockdlg.cc:140 #, c-format msgid "This session has been locked since %1" msgstr "" -#: lock/lockdlg.cc:164 +#: lock/lockdlg.cc:151 msgid "Sw&itch User..." msgstr "Chuyển đổ&i người dùng..." -#: lock/lockdlg.cc:165 lock/querydlg.cc:96 +#: lock/lockdlg.cc:152 lock/querydlg.cc:94 msgid "Unl&ock" msgstr "Bỏ kh&oá" -#: lock/lockdlg.cc:331 +#: lock/lockdlg.cc:309 msgid "<b>Unlocking failed</b>" msgstr "<b>Lỗi bỏ khoá</b>" -#: lock/lockdlg.cc:336 +#: lock/lockdlg.cc:316 msgid "<b>Warning: Caps Lock on</b>" msgstr "<b>Cảnh báo : phím Caps Lock đã bật</b>" -#: lock/lockdlg.cc:636 +#: lock/lockdlg.cc:563 msgid "" "Cannot unlock the session because the authentication system failed to work;\n" "you must kill kdesktop_lock (pid %1) manually." @@ -454,16 +454,16 @@ msgstr "" "Không thể bỏ khoá phiên chạy vì hệ thống xác thực không hoạt động được; bạn " "phải tự buộc kết thúc tiến trình « kdesktop_lock » (PID %1)." -#: lock/lockdlg.cc:691 lock/lockprocess.cc:2421 +#: lock/lockdlg.cc:618 lock/lockprocess.cc:2418 msgid "Authentication Subsystem Notice" msgstr "" -#: lock/lockdlg.cc:750 +#: lock/lockdlg.cc:675 #, fuzzy msgid "New Session" msgstr "Khởi động phiên chạy mới" -#: lock/lockdlg.cc:765 +#: lock/lockdlg.cc:689 msgid "" "You have chosen to open another desktop session instead of resuming the " "current one.<br>The current session will be hidden and a new login screen " @@ -482,51 +482,47 @@ msgstr "" "trên Bảng TDE và màn hình nền cũng có hành động chuyển đổi giữa hai phiên " "chạy." -#: lock/lockdlg.cc:790 +#: lock/lockdlg.cc:714 msgid "&Do not ask again" msgstr "&Đừng hỏi lại" -#: lock/lockdlg.cc:901 +#: lock/lockdlg.cc:826 msgid "Session" msgstr "Phiên chạy" -#: lock/lockdlg.cc:902 +#: lock/lockdlg.cc:827 msgid "Location" msgstr "Địa điểm" -#: lock/lockdlg.cc:929 +#: lock/lockdlg.cc:853 msgid "" "_: session\n" "&Activate" msgstr "Kích ho&ạt" -#: lock/lockdlg.cc:937 +#: lock/lockdlg.cc:862 msgid "Start &New Session" msgstr "Khởi động phiên chạy &mới" -#: lock/lockdlg.cc:997 -msgid "PIN:" -msgstr "" - -#: lock/lockprocess.cc:557 lock/lockprocess.cc:713 +#: lock/lockprocess.cc:541 lock/lockprocess.cc:697 msgid "Securing desktop session" msgstr "" -#: lock/lockprocess.cc:1457 +#: lock/lockprocess.cc:1460 msgid "Will not lock the session, as unlocking would be impossible:\n" msgstr "Sẽ không khoá phiên chạy vì không thể bỏ khoá:\n" -#: lock/lockprocess.cc:1461 +#: lock/lockprocess.cc:1464 msgid "Cannot start <i>kcheckpass</i>." msgstr "Không thể khởi chạy tiến trình <i>kcheckpass</i>." -#: lock/lockprocess.cc:1462 +#: lock/lockprocess.cc:1465 msgid "<i>kcheckpass</i> is unable to operate. Possibly it is not SetUID root." msgstr "" "Tiến trình <i>kcheckpass</i> không thể hoạt động. Có lẽ nó chưa được đặt là " "SetUID root." -#: lock/lockprocess.cc:1504 +#: lock/lockprocess.cc:1508 msgid "No appropriate greeter plugin configured." msgstr "Chưa cấu hình bổ sung chào mừng thích hợp." @@ -562,15 +558,15 @@ msgstr "Bộ khoá phiên chạy cho KDesktop" msgid "Information Needed" msgstr "" -#: lock/sakdlg.cc:104 +#: lock/sakdlg.cc:102 msgid "Press Ctrl+Alt+Del to begin." msgstr "" -#: lock/sakdlg.cc:104 +#: lock/sakdlg.cc:102 msgid "This process helps keep your password secure." msgstr "" -#: lock/sakdlg.cc:104 +#: lock/sakdlg.cc:102 msgid "It prevents unauthorized users from emulating the login screen." msgstr "" @@ -579,20 +575,20 @@ msgstr "" msgid "Secure Desktop Area" msgstr "Cập nhật màn hình nền" -#: lock/securedlg.cc:97 +#: lock/securedlg.cc:95 msgid "'%1' is currently logged on" msgstr "" -#: lock/securedlg.cc:100 +#: lock/securedlg.cc:98 msgid "You are currently logged on" msgstr "" -#: lock/securedlg.cc:109 +#: lock/securedlg.cc:107 #, fuzzy msgid "Task Manager" msgstr "Hiện Bộ Quản lý Tác vụ" -#: lock/securedlg.cc:112 +#: lock/securedlg.cc:110 msgid "Logoff Menu" msgstr "" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kgreet_classic.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kgreet_classic.po index 32cb9f3948d..b33afdcfc19 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kgreet_classic.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kgreet_classic.po @@ -5,7 +5,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: kgreet_classic\n" -"POT-Creation-Date: 2018-12-06 17:06+0100\n" +"POT-Creation-Date: 2019-01-23 23:17+0100\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-13 15:55+0930\n" "Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh <[email protected]>\n" "Language-Team: Vietnamese <[email protected]>\n" @@ -28,34 +28,34 @@ msgid "" "Your emails" msgstr "" -#: kgreet_classic.cpp:50 -msgid "&Password:" -msgstr "&Mật khẩu:" - -#: kgreet_classic.cpp:53 -msgid "Current &password:" -msgstr "&Mật khẩu hiện thời:" - -#: kgreet_classic.cpp:109 +#: kgreet_classic.cpp:98 msgid "&Username:" msgstr "&Tên người dùng:" -#: kgreet_classic.cpp:114 +#: kgreet_classic.cpp:103 msgid "Username:" msgstr "Tên người dùng:" -#: kgreet_classic.cpp:151 +#: kgreet_classic.cpp:125 +msgid "&Password:" +msgstr "&Mật khẩu:" + +#: kgreet_classic.cpp:126 +msgid "Current &password:" +msgstr "&Mật khẩu hiện thời:" + +#: kgreet_classic.cpp:144 msgid "&New password:" msgstr "Mật khẩu &mới:" -#: kgreet_classic.cpp:152 +#: kgreet_classic.cpp:145 msgid "Con&firm password:" msgstr "&Lặp lại mật khẩu:" -#: kgreet_classic.cpp:361 +#: kgreet_classic.cpp:299 msgid "Unrecognized prompt \"%1\"" msgstr "Dấu nhắc không nhận ra \"%1\"" -#: kgreet_classic.cpp:615 +#: kgreet_classic.cpp:518 msgid "Username + password (classic)" msgstr "Tên người dùng + mật khẩu (cổ điển)" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kgreet_winbind.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kgreet_winbind.po index 890f2738d15..f641c20a938 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kgreet_winbind.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kgreet_winbind.po @@ -5,7 +5,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: kgreet_winbind\n" -"POT-Creation-Date: 2018-12-06 17:06+0100\n" +"POT-Creation-Date: 2019-01-23 23:17+0100\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-13 16:07+0930\n" "Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh <[email protected]>\n" "Language-Team: Vietnamese <[email protected]>\n" @@ -28,42 +28,42 @@ msgid "" "Your emails" msgstr "" -#: kgreet_winbind.cpp:130 +#: kgreet_winbind.cpp:128 msgid "&Domain:" msgstr "&Miền:" -#: kgreet_winbind.cpp:131 +#: kgreet_winbind.cpp:129 msgid "&Username:" msgstr "&Tên người dùng:" -#: kgreet_winbind.cpp:145 +#: kgreet_winbind.cpp:143 msgid "Domain:" msgstr "Miền:" -#: kgreet_winbind.cpp:148 +#: kgreet_winbind.cpp:146 msgid "Username:" msgstr "Tên người dùng:" -#: kgreet_winbind.cpp:167 +#: kgreet_winbind.cpp:165 msgid "&Password:" msgstr "&Mật khẩu:" -#: kgreet_winbind.cpp:168 +#: kgreet_winbind.cpp:166 msgid "Current &password:" msgstr "&Mật khẩu hiện thời:" -#: kgreet_winbind.cpp:191 +#: kgreet_winbind.cpp:189 msgid "&New password:" msgstr "Mật khẩu &mới:" -#: kgreet_winbind.cpp:192 +#: kgreet_winbind.cpp:190 msgid "Con&firm password:" msgstr "&Lặp lại mật khẩu:" -#: kgreet_winbind.cpp:410 +#: kgreet_winbind.cpp:378 msgid "Unrecognized prompt \"%1\"" msgstr "Dấu nhắc không nhận ra \"%1\"" -#: kgreet_winbind.cpp:714 +#: kgreet_winbind.cpp:674 msgid "Winbind / Samba" msgstr "Winbind / Samba" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kicker.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kicker.po index e06f8bb91fd..549f4a5c5d2 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kicker.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kicker.po @@ -6,7 +6,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: kicker\n" "Report-Msgid-Bugs-To: \n" -"POT-Creation-Date: 2019-01-13 18:47+0100\n" +"POT-Creation-Date: 2019-01-23 23:16+0100\n" "PO-Revision-Date: 2006-05-23 15:28+0930\n" "Last-Translator: Clytie Siddall <[email protected]>\n" "Language-Team: Vietnamese <[email protected]>\n" @@ -59,7 +59,7 @@ msgstr "Không thể thực hiện ứng dụng khác TDE." msgid "Kicker Error" msgstr "Lỗi bảng Kicker" -#: buttons/servicemenubutton.cpp:62 ui/k_new_mnu.cpp:1423 ui/k_new_mnu.cpp:1921 +#: buttons/servicemenubutton.cpp:62 ui/k_new_mnu.cpp:1412 ui/k_new_mnu.cpp:1910 #: ui/k_new_mnu.h:80 msgid "Applications" msgstr "Ứng dụng" @@ -358,7 +358,7 @@ msgstr "Không có khả năng thực hiện" msgid "Select Other" msgstr "Chọn khác" -#: ui/itemview.cpp:475 ui/k_new_mnu.cpp:1048 +#: ui/itemview.cpp:475 ui/k_new_mnu.cpp:1037 #, fuzzy msgid "New Applications" msgstr "Ứng dụng" @@ -367,7 +367,7 @@ msgstr "Ứng dụng" msgid "Restart Computer" msgstr "" -#: ui/itemview.cpp:482 ui/k_mnu.cpp:379 ui/k_new_mnu.cpp:1375 +#: ui/itemview.cpp:482 ui/k_mnu.cpp:379 ui/k_new_mnu.cpp:1364 msgid "Switch User" msgstr "Chuyển đổi người dùng" @@ -396,11 +396,11 @@ msgstr "Mọi ứng dụng" msgid "Actions" msgstr "Hành động" -#: ui/k_mnu.cpp:370 ui/k_new_mnu.cpp:1440 +#: ui/k_mnu.cpp:370 ui/k_new_mnu.cpp:1429 msgid "Run Command..." msgstr "Chạy lệnh..." -#: ui/k_mnu.cpp:391 ui/k_new_mnu.cpp:1369 +#: ui/k_mnu.cpp:391 ui/k_new_mnu.cpp:1358 msgid "Save Session" msgstr "Lưu phiên chạy" @@ -412,15 +412,15 @@ msgstr "Khoá phiên chạy" msgid "Log Out..." msgstr "Đăng xuất..." -#: ui/k_mnu.cpp:477 ui/k_new_mnu.cpp:958 ui/k_new_mnu.cpp:1554 +#: ui/k_mnu.cpp:477 ui/k_new_mnu.cpp:947 ui/k_new_mnu.cpp:1543 msgid "Lock Current && Start New Session" msgstr "Khoá phiên chạy hiện thời và khởi chạy điều mới" -#: ui/k_mnu.cpp:479 ui/k_new_mnu.cpp:955 ui/k_new_mnu.cpp:1555 +#: ui/k_mnu.cpp:479 ui/k_new_mnu.cpp:944 ui/k_new_mnu.cpp:1544 msgid "Start New Session" msgstr "Khởi động phiên chạy mới" -#: ui/k_mnu.cpp:511 ui/k_new_mnu.cpp:1587 +#: ui/k_mnu.cpp:511 ui/k_new_mnu.cpp:1576 msgid "" "<p>You have chosen to open another desktop session.<br>The current session " "will be hidden and a new login screen will be displayed.<br>An F-key is " @@ -437,416 +437,396 @@ msgstr "" "những trình đơn Bảng và Môi trường chứa hành động chuyển đổi giữa hai phiên " "chạy.</p>" -#: ui/k_mnu.cpp:522 ui/k_new_mnu.cpp:1598 +#: ui/k_mnu.cpp:522 ui/k_new_mnu.cpp:1587 msgid "Warning - New Session" msgstr "Cảnh báo — Phiên chạy mới" -#: ui/k_mnu.cpp:523 ui/k_new_mnu.cpp:1599 +#: ui/k_mnu.cpp:523 ui/k_new_mnu.cpp:1588 msgid "&Start New Session" msgstr "Khởi động phiên chạy &mới" -#: ui/k_new_mnu.cpp:223 +#: ui/k_new_mnu.cpp:212 msgid "User <b>%1</b> on <b>%2</b>" msgstr "" -#: ui/k_new_mnu.cpp:242 +#: ui/k_new_mnu.cpp:231 msgid "Most commonly used applications and documents" msgstr "" -#: ui/k_new_mnu.cpp:245 +#: ui/k_new_mnu.cpp:234 #, fuzzy msgid "List of installed applications" msgstr "Ứng dụng thường dùng" -#: ui/k_new_mnu.cpp:250 +#: ui/k_new_mnu.cpp:239 msgid "" "Information and configuration of your system, access to personal files, " "network resources and connected disk drives" msgstr "" -#: ui/k_new_mnu.cpp:259 +#: ui/k_new_mnu.cpp:248 #, fuzzy msgid "Recently used applications and documents" msgstr "Ứng dụng vừa dùng" -#: ui/k_new_mnu.cpp:263 +#: ui/k_new_mnu.cpp:252 msgid "<qt>Logout, switch user, switch off or reset, suspend of the system" msgstr "" -#: ui/k_new_mnu.cpp:267 +#: ui/k_new_mnu.cpp:256 msgid "<p align=\"center\"> <u>F</u>avorites</p>" msgstr "" -#: ui/k_new_mnu.cpp:268 +#: ui/k_new_mnu.cpp:257 msgid "<p align=\"center\"><u>H</u>istory</p>" msgstr "" -#: ui/k_new_mnu.cpp:270 +#: ui/k_new_mnu.cpp:259 msgid "<p align=\"center\"> <u>C</u>omputer</p>" msgstr "" -#: ui/k_new_mnu.cpp:271 +#: ui/k_new_mnu.cpp:260 msgid "<p align=\"center\"><u>A</u>pplications</p>" msgstr "" -#: ui/k_new_mnu.cpp:273 +#: ui/k_new_mnu.cpp:262 msgid "<p align=\"center\"><u>L</u>eave</p>" msgstr "" -#: ui/k_new_mnu.cpp:333 +#: ui/k_new_mnu.cpp:322 msgid "Search Internet" msgstr "" -#: ui/k_new_mnu.cpp:345 +#: ui/k_new_mnu.cpp:334 #, fuzzy msgid "Search Index" msgstr "Tìm &kiếm:" -#: ui/k_new_mnu.cpp:434 +#: ui/k_new_mnu.cpp:423 #, fuzzy msgid "Applications, Contacts and Documents" msgstr "Ứng dụng, tác vụ và phiên chạy màn hình nền" -#: ui/k_new_mnu.cpp:944 +#: ui/k_new_mnu.cpp:933 msgid "Start '%1'" msgstr "" -#: ui/k_new_mnu.cpp:946 +#: ui/k_new_mnu.cpp:935 msgid "Start '%1' (current)" msgstr "" -#: ui/k_new_mnu.cpp:948 +#: ui/k_new_mnu.cpp:937 msgid "Restart and boot directly into '%1'" msgstr "" -#: ui/k_new_mnu.cpp:956 +#: ui/k_new_mnu.cpp:945 #, fuzzy msgid "Start a parallel session" msgstr "Khởi động phiên chạy mới" -#: ui/k_new_mnu.cpp:959 +#: ui/k_new_mnu.cpp:948 #, fuzzy msgid "Lock screen and start a parallel session" msgstr "Khoá phiên chạy hiện thời và khởi chạy điều mới" -#: ui/k_new_mnu.cpp:970 +#: ui/k_new_mnu.cpp:959 msgid "Switch to Session of User '%1'" msgstr "" -#: ui/k_new_mnu.cpp:971 +#: ui/k_new_mnu.cpp:960 #, fuzzy, c-format msgid "Session: %1" msgstr "Lưu phiên chạy" -#: ui/k_new_mnu.cpp:1357 +#: ui/k_new_mnu.cpp:1346 #, fuzzy msgid "Session" msgstr "Lưu phiên chạy" -#: ui/k_new_mnu.cpp:1359 -#, fuzzy -msgid "Log out" -msgstr "Đăng xuất..." +#: ui/k_new_mnu.cpp:1348 +msgid "Logout" +msgstr "" -#: ui/k_new_mnu.cpp:1360 +#: ui/k_new_mnu.cpp:1349 #, fuzzy -msgid "End current session" +msgid "End session" msgstr "Lưu phiên chạy" -#: ui/k_new_mnu.cpp:1362 +#: ui/k_new_mnu.cpp:1351 msgid "Lock" msgstr "" -#: ui/k_new_mnu.cpp:1363 +#: ui/k_new_mnu.cpp:1352 #, fuzzy -msgid "Lock computer screen" +msgid "Lock screen" msgstr "Khoá phiên chạy" -#: ui/k_new_mnu.cpp:1370 +#: ui/k_new_mnu.cpp:1359 msgid "Save current Session for next login" msgstr "" -#: ui/k_new_mnu.cpp:1376 +#: ui/k_new_mnu.cpp:1365 msgid "Manage parallel sessions" msgstr "" -#: ui/k_new_mnu.cpp:1393 +#: ui/k_new_mnu.cpp:1382 msgid "System" msgstr "" -#: ui/k_new_mnu.cpp:1394 -msgid "Shutdown" +#: ui/k_new_mnu.cpp:1383 +msgid "Shutdown Computer" msgstr "" -#: ui/k_new_mnu.cpp:1395 +#: ui/k_new_mnu.cpp:1384 msgid "Turn off computer" msgstr "" -#: ui/k_new_mnu.cpp:1397 -msgid "&Restart" +#: ui/k_new_mnu.cpp:1386 +msgid "&Restart Computer" msgstr "" -#: ui/k_new_mnu.cpp:1398 -msgid "Restart computer and boot the default system" +#: ui/k_new_mnu.cpp:1387 +msgid "Restart and boot the default system" msgstr "" -#: ui/k_new_mnu.cpp:1408 +#: ui/k_new_mnu.cpp:1397 msgid "Start Operating System" msgstr "" -#: ui/k_new_mnu.cpp:1409 +#: ui/k_new_mnu.cpp:1398 msgid "Restart and boot another operating system" msgstr "" -#: ui/k_new_mnu.cpp:1444 +#: ui/k_new_mnu.cpp:1433 #, fuzzy msgid "System Folders" msgstr "Chọn thư mục" -#: ui/k_new_mnu.cpp:1446 +#: ui/k_new_mnu.cpp:1435 #, fuzzy msgid "Home Folder" msgstr "T&hư mục chính" -#: ui/k_new_mnu.cpp:1455 +#: ui/k_new_mnu.cpp:1444 msgid "My Documents" msgstr "" -#: ui/k_new_mnu.cpp:1464 +#: ui/k_new_mnu.cpp:1453 msgid "My Images" msgstr "" -#: ui/k_new_mnu.cpp:1473 +#: ui/k_new_mnu.cpp:1462 msgid "My Music" msgstr "" -#: ui/k_new_mnu.cpp:1482 +#: ui/k_new_mnu.cpp:1471 msgid "My Videos" msgstr "" -#: ui/k_new_mnu.cpp:1491 +#: ui/k_new_mnu.cpp:1480 msgid "My Downloads" msgstr "" -#: ui/k_new_mnu.cpp:1494 +#: ui/k_new_mnu.cpp:1483 #, fuzzy msgid "Network Folders" msgstr "Chọn thư mục" -#: ui/k_new_mnu.cpp:1719 +#: ui/k_new_mnu.cpp:1708 msgid "" "<center><b>%1</b></center>\n" "You do not have permission to execute this command." msgstr "" -#: ui/k_new_mnu.cpp:1747 +#: ui/k_new_mnu.cpp:1736 msgid "" "<center><b>%1</b></center>\n" "Could not run the specified command." msgstr "" -#: ui/k_new_mnu.cpp:1757 +#: ui/k_new_mnu.cpp:1746 msgid "" "<center><b>%1</b></center>\n" "The specified command does not exist." msgstr "" -#: ui/k_new_mnu.cpp:1955 +#: ui/k_new_mnu.cpp:1944 msgid "Documents" msgstr "" -#: ui/k_new_mnu.cpp:2291 ui/k_new_mnu.cpp:2421 +#: ui/k_new_mnu.cpp:2280 ui/k_new_mnu.cpp:2410 #, c-format msgid "Send Email to %1" msgstr "" -#: ui/k_new_mnu.cpp:2302 +#: ui/k_new_mnu.cpp:2291 #, c-format msgid "Open Addressbook at %1" msgstr "" -#: ui/k_new_mnu.cpp:2343 +#: ui/k_new_mnu.cpp:2332 msgid "- Add ext:type to specify a file extension." msgstr "" -#: ui/k_new_mnu.cpp:2346 +#: ui/k_new_mnu.cpp:2335 msgid "- When searching for a phrase, add quotes." msgstr "" -#: ui/k_new_mnu.cpp:2349 +#: ui/k_new_mnu.cpp:2338 msgid "- To exclude search terms, use the minus symbol in front." msgstr "" -#: ui/k_new_mnu.cpp:2352 +#: ui/k_new_mnu.cpp:2341 msgid "- To search for optional terms, use OR." msgstr "" -#: ui/k_new_mnu.cpp:2355 +#: ui/k_new_mnu.cpp:2344 msgid "- You can use upper and lower case." msgstr "" -#: ui/k_new_mnu.cpp:2358 +#: ui/k_new_mnu.cpp:2347 msgid "Search Quick Tips" msgstr "" -#: ui/k_new_mnu.cpp:2410 +#: ui/k_new_mnu.cpp:2399 msgid "%1 = %2" msgstr "" -#: ui/k_new_mnu.cpp:2442 +#: ui/k_new_mnu.cpp:2431 #, c-format msgid "Open Local File: %1" msgstr "" -#: ui/k_new_mnu.cpp:2445 +#: ui/k_new_mnu.cpp:2434 #, c-format msgid "Open Local Dir: %1" msgstr "" -#: ui/k_new_mnu.cpp:2448 +#: ui/k_new_mnu.cpp:2437 #, c-format msgid "Open Remote Location: %1" msgstr "" -#: ui/k_new_mnu.cpp:2476 +#: ui/k_new_mnu.cpp:2465 msgid "Run '%1'" msgstr "" -#: ui/k_new_mnu.cpp:2521 ui/k_new_mnu.cpp:2594 +#: ui/k_new_mnu.cpp:2510 ui/k_new_mnu.cpp:2583 msgid "No matches found" msgstr "" -#: ui/k_new_mnu.cpp:2646 +#: ui/k_new_mnu.cpp:2635 msgid "top %1 of %2" msgstr "" -#: ui/k_new_mnu.cpp:2648 +#: ui/k_new_mnu.cpp:2637 msgid "%1 (top %2 of %3)" msgstr "" -#: ui/k_new_mnu.cpp:2782 +#: ui/k_new_mnu.cpp:2768 msgid "Do you really want to reset the computer and boot Microsoft Windows" msgstr "" -#: ui/k_new_mnu.cpp:2782 +#: ui/k_new_mnu.cpp:2768 #, fuzzy msgid "Start Windows Confirmation" msgstr "Cấu hình trình duyệt nhanh" -#: ui/k_new_mnu.cpp:2782 +#: ui/k_new_mnu.cpp:2768 msgid "Start Windows" msgstr "" -#: ui/k_new_mnu.cpp:2807 +#: ui/k_new_mnu.cpp:2793 msgid "Could not start Tomboy." msgstr "" -#: ui/k_new_mnu.cpp:2867 +#: ui/k_new_mnu.cpp:2853 #, fuzzy msgid "Remove From Favorites" msgstr "Bỏ &ra Bảng" -#: ui/k_new_mnu.cpp:2874 +#: ui/k_new_mnu.cpp:2860 #, fuzzy msgid "Add to Favorites" msgstr "Thêm vào B&ảng" -#: ui/k_new_mnu.cpp:2905 ui/service_mnu.cpp:630 +#: ui/k_new_mnu.cpp:2891 ui/service_mnu.cpp:630 msgid "Add Menu to Desktop" msgstr "Thêm trình đơn vào màn hình nền" -#: ui/k_new_mnu.cpp:2908 ui/service_mnu.cpp:603 +#: ui/k_new_mnu.cpp:2894 ui/service_mnu.cpp:603 msgid "Add Item to Desktop" msgstr "Thêm mục vào màn hình nền" -#: ui/k_new_mnu.cpp:2915 ui/service_mnu.cpp:636 +#: ui/k_new_mnu.cpp:2901 ui/service_mnu.cpp:636 msgid "Add Menu to Main Panel" msgstr "Thêm trình đơn vào Bảng chính" -#: ui/k_new_mnu.cpp:2918 ui/service_mnu.cpp:609 +#: ui/k_new_mnu.cpp:2904 ui/service_mnu.cpp:609 msgid "Add Item to Main Panel" msgstr "Thêm mục vào Bảng chính" -#: ui/k_new_mnu.cpp:2924 ui/service_mnu.cpp:642 +#: ui/k_new_mnu.cpp:2910 ui/service_mnu.cpp:642 msgid "Edit Menu" msgstr "Sửa trình đơn" -#: ui/k_new_mnu.cpp:2926 ui/service_mnu.cpp:615 +#: ui/k_new_mnu.cpp:2912 ui/service_mnu.cpp:615 msgid "Edit Item" msgstr "Sửa mục" -#: ui/k_new_mnu.cpp:2932 ui/service_mnu.cpp:621 +#: ui/k_new_mnu.cpp:2918 ui/service_mnu.cpp:621 msgid "Put Into Run Dialog" msgstr "Để vào hộp thoại Chạy" -#: ui/k_new_mnu.cpp:2960 +#: ui/k_new_mnu.cpp:2946 msgid "Advanced" msgstr "" -#: ui/k_new_mnu.cpp:2976 +#: ui/k_new_mnu.cpp:2962 #, fuzzy msgid "Clear Recently Used Applications" msgstr "Ứng dụng vừa dùng" -#: ui/k_new_mnu.cpp:2979 +#: ui/k_new_mnu.cpp:2965 #, fuzzy msgid "Clear Recently Used Documents" msgstr "Ứng dụng vừa dùng" -#: ui/k_new_mnu.cpp:3564 +#: ui/k_new_mnu.cpp:3550 msgid "Media" msgstr "" -#: ui/k_new_mnu.cpp:3623 +#: ui/k_new_mnu.cpp:3609 msgid "(%1 available)" msgstr "" -#: ui/k_new_mnu.cpp:3754 ui/k_new_mnu.cpp:3758 +#: ui/k_new_mnu.cpp:3740 ui/k_new_mnu.cpp:3744 #, c-format msgid "Directory: %1" msgstr "" -#: ui/k_new_mnu.cpp:3849 ui/k_new_mnu.cpp:3875 -msgid "Suspend" -msgstr "" - -#: ui/k_new_mnu.cpp:3859 -msgid "Freeze" -msgstr "" - -#: ui/k_new_mnu.cpp:3860 -msgid "Put the computer in software idle mode" -msgstr "" - -#: ui/k_new_mnu.cpp:3867 -msgid "Standby" +#: ui/k_new_mnu.cpp:3836 +msgid "Suspend to Disk" msgstr "" -#: ui/k_new_mnu.cpp:3868 +#: ui/k_new_mnu.cpp:3837 ui/k_new_mnu.cpp:3845 ui/k_new_mnu.cpp:3853 +#: ui/k_new_mnu.cpp:3861 msgid "Pause without logging out" msgstr "" -#: ui/k_new_mnu.cpp:3876 +#: ui/k_new_mnu.cpp:3844 msgid "Suspend to RAM" msgstr "" -#: ui/k_new_mnu.cpp:3883 -msgid "Hibernate" -msgstr "" - -#: ui/k_new_mnu.cpp:3884 -msgid "Suspend to Disk" -msgstr "" - -#: ui/k_new_mnu.cpp:3891 -msgid "Hybrid Suspend" +#: ui/k_new_mnu.cpp:3852 +msgid "Freeze" msgstr "" -#: ui/k_new_mnu.cpp:3892 -msgid "Suspend to RAM + Disk" +#: ui/k_new_mnu.cpp:3860 +msgid "Standby" msgstr "" -#: ui/k_new_mnu.cpp:3973 +#: ui/k_new_mnu.cpp:3931 msgid "Suspend failed" msgstr "" @@ -1197,6 +1177,10 @@ msgid "&Description:" msgstr "&Mô tả :" #, fuzzy +#~ msgid "Log out" +#~ msgstr "Đăng xuất..." + +#, fuzzy #~ msgid "Bookmarks" #~ msgstr "&Sửa Đánh Dấu" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/konqueror.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/konqueror.po index ca6d72f3672..c9c04546229 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/konqueror.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/konqueror.po @@ -6,7 +6,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: konqueror\n" -"POT-Creation-Date: 2019-01-13 18:47+0100\n" +"POT-Creation-Date: 2019-01-23 23:16+0100\n" "PO-Revision-Date: 2006-05-22 00:22+0400\n" "Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh <[email protected]>\n" "Language-Team: Vietnamese <[email protected]>\n" @@ -604,15 +604,15 @@ msgstr "Bỏ chọn tất cả các mục đã chọn" msgid "Inverts the current selection of items" msgstr "Đảo ngược lại sự lựa chọn hiện thời" -#: iconview/konq_iconview.cc:552 listview/konq_listview.cc:382 +#: iconview/konq_iconview.cc:550 listview/konq_listview.cc:382 msgid "Select files:" msgstr "Chọn tập tin:" -#: iconview/konq_iconview.cc:584 listview/konq_listview.cc:418 +#: iconview/konq_iconview.cc:582 listview/konq_listview.cc:418 msgid "Unselect files:" msgstr "Bỏ chọn các tập tin:" -#: iconview/konq_iconview.cc:793 +#: iconview/konq_iconview.cc:791 msgid "" "You cannot drop any items in a directory in which you do not have write " "permission" @@ -2274,7 +2274,7 @@ msgstr "Sắp xếp phân biệt chữ hoa chữ thường" msgid "Name" msgstr "Tên" -#: listview/konq_listviewwidget.cc:1084 +#: listview/konq_listviewwidget.cc:1058 msgid "You must take the file out of the trash before being able to use it." msgstr "Bạn cần đưa tập tin ra khỏi thùng rác để dùng nó." diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/konsole.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/konsole.po index ae6dd0e0264..5d8d1b0688c 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/konsole.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/konsole.po @@ -6,7 +6,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: konsole\n" -"POT-Creation-Date: 2019-01-13 18:47+0100\n" +"POT-Creation-Date: 2019-01-23 23:16+0100\n" "PO-Revision-Date: 2006-07-04 22:55+0930\n" "Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh <[email protected]>\n" "Language-Team: Vietnamese <[email protected]>\n" @@ -29,11 +29,11 @@ msgid "" "Your emails" msgstr "[email protected]" -#: TEWidget.cpp:966 TEWidget.cpp:968 +#: TEWidget.cpp:964 TEWidget.cpp:966 msgid "Size: XXX x XXX" msgstr "Cỡ: XXX x XXX" -#: TEWidget.cpp:973 +#: TEWidget.cpp:971 msgid "Size: %1 x %2" msgstr "Cỡ: %1 x %2" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/ksmserver.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/ksmserver.po index 6b2538c3531..fbcb68cfd46 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/ksmserver.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/ksmserver.po @@ -6,7 +6,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: ksmserver\n" -"POT-Creation-Date: 2019-01-13 18:47+0100\n" +"POT-Creation-Date: 2019-01-23 23:16+0100\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-11 15:06+0930\n" "Last-Translator: Phan Vinh Thinh <[email protected]>\n" "Language-Team: Vietnamese <[email protected]>\n" @@ -64,75 +64,75 @@ msgstr "Trình quản lí phiên chạy TDE" msgid "Maintainer" msgstr "Nhà duy trì" -#: shutdown.cpp:277 +#: shutdown.cpp:272 msgid "Notifying applications of logout request..." msgstr "" -#: shutdown.cpp:513 shutdown.cpp:544 +#: shutdown.cpp:508 shutdown.cpp:539 msgid "Skip Notification (%1)" msgstr "" -#: shutdown.cpp:515 +#: shutdown.cpp:510 msgid "Notifying remaining applications of logout request (%1/%2)..." msgstr "" -#: shutdown.cpp:518 +#: shutdown.cpp:513 msgid "Notifying remaining applications of logout request (%1/%2, %3)..." msgstr "" -#: shutdown.cpp:525 +#: shutdown.cpp:520 msgid "Ignore and Resume Logout" msgstr "" -#: shutdown.cpp:533 +#: shutdown.cpp:528 msgid "An application is requesting attention, logout paused..." msgstr "" -#: shutdown.cpp:536 +#: shutdown.cpp:531 msgid "%3 is requesting attention, logout paused..." msgstr "" -#: shutdown.cpp:546 +#: shutdown.cpp:541 msgid "Notifying applications of logout request (%1/%2)..." msgstr "" -#: shutdown.cpp:549 +#: shutdown.cpp:544 msgid "Notifying applications of logout request (%1/%2, %3)..." msgstr "" -#: shutdown.cpp:639 +#: shutdown.cpp:634 msgid "Logout canceled by '%1'" msgstr "" -#: shutdown.cpp:645 +#: shutdown.cpp:640 msgid "Logout canceled by user" msgstr "" -#: shutdown.cpp:704 +#: shutdown.cpp:699 msgid "Forcing interacting application termination" msgstr "" -#: shutdown.cpp:754 +#: shutdown.cpp:749 msgid "Notifying remaining applications of logout request..." msgstr "" -#: shutdown.cpp:784 +#: shutdown.cpp:779 msgid "Synchronizing remote folders" msgstr "" -#: shutdown.cpp:790 shutdowndlg.cpp:1365 +#: shutdown.cpp:785 shutdowndlg.cpp:1288 msgid "Saving your settings..." msgstr "" -#: shutdown.cpp:840 shutdown.cpp:914 +#: shutdown.cpp:835 shutdown.cpp:909 msgid "Closing applications (%1/%2)..." msgstr "" -#: shutdown.cpp:843 shutdown.cpp:917 +#: shutdown.cpp:838 shutdown.cpp:912 msgid "Closing applications (%1/%2, %3)..." msgstr "" -#: shutdown.cpp:925 +#: shutdown.cpp:920 msgid "Terminating services..." msgstr "" @@ -144,128 +144,140 @@ msgstr "Kết thúc phiên chạy cho \"%1\"" msgid "Log out" msgstr "" -#: shutdowndlg.cpp:761 shutdowndlg.cpp:790 -msgid "" -"<qt><p>Log out of the current session to login as a different user.</p></qt>" -msgstr "" +#: shutdowndlg.cpp:790 +msgid "&End Current Session" +msgstr "&Kết thúc phiên chạy hiện thời" -#: shutdowndlg.cpp:789 -msgid "&Log out" +#: shutdowndlg.cpp:791 +msgid "" +"<qt><h3>End Current Session</h3><p>Log out of the current session to login " +"with a different user</p></qt>" msgstr "" -#: shutdowndlg.cpp:899 shutdowndlg.cpp:1086 +#: shutdowndlg.cpp:889 msgid "&Freeze" msgstr "" -#: shutdowndlg.cpp:901 shutdowndlg.cpp:1087 -msgid "" -"<qt><p>Put the computer in software idle mode, allowing for some " -"powersaving. The system can be reactivated in a really short time, almost " -"instantly.</p><p>This correspond to ACPI S0 mode.</p></qt>" +#: shutdowndlg.cpp:901 +msgid "&Suspend" msgstr "" -#: shutdowndlg.cpp:914 shutdowndlg.cpp:1097 -msgid "&Suspend" +#: shutdowndlg.cpp:913 +msgid "&Hibernate" msgstr "" -#: shutdowndlg.cpp:916 shutdowndlg.cpp:1098 +#: shutdowndlg.cpp:931 +#, fuzzy +msgid "&Restart" +msgstr "&Khởi động lại" + +#: shutdowndlg.cpp:955 shutdowndlg.cpp:1031 msgid "" -"<qt><p>Put the computer in suspend-to-memory mode. The system is stopped and " -"its state saved to memory.</p><p> This allows more powersaving than 'Freeze' " -"but requires longer time to reactivate the system.</p><p>This correspond to " -"ACPI S3 mode.</p><p>Also known as Suspend-to-RAM mode.</p></qt>" -msgstr "" +"_: current option in boot loader\n" +" (current)" +msgstr " (hiện thời)" -#: shutdowndlg.cpp:930 shutdowndlg.cpp:1109 -msgid "&Hibernate" -msgstr "" +#: shutdowndlg.cpp:971 +#, fuzzy +msgid "&Turn Off" +msgstr "&Tắt máy" + +#: shutdowndlg.cpp:996 +msgid "&Turn Off Computer" +msgstr "&Tắt máy" -#: shutdowndlg.cpp:932 shutdowndlg.cpp:1110 +#: shutdowndlg.cpp:997 msgid "" -"<qt><p>Put the computer in suspend-to-disk mode. The system is stopped and " -"its state saved to disk.</p><p>This offers the greatest powersaving but " -"considerable time is required to reactivate the system again.</p><p>This " -"correspond to ACPI S4 mode.</p><p>Also known as Suspend-to-Disk mode.</p></" -"qt>" +"<qt><h3>Turn Off Computer</h3><p>Log out of the current session and turn off " +"the computer</p></qt>" msgstr "" -#: shutdowndlg.cpp:945 shutdowndlg.cpp:1120 -msgid "H&ybrid Suspend" -msgstr "" +#: shutdowndlg.cpp:1008 +msgid "&Restart Computer" +msgstr "&Khởi động lại" -#: shutdowndlg.cpp:947 shutdowndlg.cpp:1121 +#: shutdowndlg.cpp:1009 msgid "" -"<qt><p>Put the computer in both suspend-to-memory and suspend-to-disk mode. " -"The system is stopped and its state saved to memory and to disk.</p><p>This " -"offers the best of both 'Suspend' and 'Hibernate' modes combined together. " -"The system is de facto in 'Suspend' mode but if power is lost, work can " -"still be resumed as if the system had been hibernated, preventing any data " -"loss.</p><p>This correspond to ACPI S3+S4 mode.</p><p>Also known as Suspend-" -"to-RAM + Suspend-to-Disk mode.</p></qt>" +"<qt><h3>Restart Computer</h3><p>Log out of the current session and restart " +"the computer</p><p>Hold the mouse button or the space bar for a short while " +"to get a list of options what to boot</p></qt>" msgstr "" -#: shutdowndlg.cpp:969 shutdowndlg.cpp:1049 +#: shutdowndlg.cpp:1045 #, fuzzy -msgid "&Restart" +msgid "&Freeze Computer" msgstr "&Khởi động lại" -#: shutdowndlg.cpp:971 shutdowndlg.cpp:1050 +#: shutdowndlg.cpp:1046 msgid "" -"<qt><p>Log out of the current session and restart the computer.</p></qt>" +"<qt><h3>Freeze Computer</h3><p>Put the computer in software sleep mode, " +"allowing for some powersaving. The system can be reactivated in a really " +"short time, almost instantly.</p></qt>" msgstr "" -#: shutdowndlg.cpp:994 shutdowndlg.cpp:1072 -msgid "" -"_: current option in boot loader\n" -" (current)" -msgstr " (hiện thời)" +#: shutdowndlg.cpp:1054 +#, fuzzy +msgid "&Suspend Computer" +msgstr "&Tắt máy" -#: shutdowndlg.cpp:1010 shutdowndlg.cpp:1037 -msgid "&Shutdown" +#: shutdowndlg.cpp:1055 +msgid "" +"<qt><h3>Suspend Computer</h3><p>Put the computer in a suspend-to-memory " +"mode. The system is stopped and its state saved to memory.</p><p> This " +"allows more powersaving than 'Freeze Computer' but requires longer time to " +"reactivate the system.</p></qt>" msgstr "" -#: shutdowndlg.cpp:1012 shutdowndlg.cpp:1038 +#: shutdowndlg.cpp:1063 +#, fuzzy +msgid "&Hibernate Computer" +msgstr "&Khởi động lại" + +#: shutdowndlg.cpp:1064 msgid "" -"<qt><p>Log out of the current session and turn off the computer.</p></qt>" +"<qt><h3>Hibernate Computer</h3><p>Put the computer in a suspend-to-disk " +"mode. The system is stopped and its state saved to disk.</p><p>This offers " +"the greatest powersaving but considerable time is required to reactivate the " +"system again.</p></qt>" msgstr "" -#: shutdowndlg.cpp:1367 +#: shutdowndlg.cpp:1290 msgid "Skip Notification" msgstr "" -#: shutdowndlg.cpp:1368 +#: shutdowndlg.cpp:1291 msgid "Abort Logout" msgstr "" -#: shutdowndlg.cpp:1423 +#: shutdowndlg.cpp:1346 msgid "Would you like to turn off your computer?" msgstr "" -#: shutdowndlg.cpp:1424 +#: shutdowndlg.cpp:1347 msgid "" "This computer will turn off automatically\n" "after %1 seconds." msgstr "" -#: shutdowndlg.cpp:1430 +#: shutdowndlg.cpp:1353 msgid "Would you like to reboot your computer?" msgstr "" -#: shutdowndlg.cpp:1432 +#: shutdowndlg.cpp:1355 msgid "Would you like to reboot to \"%1\"?" msgstr "" -#: shutdowndlg.cpp:1433 +#: shutdowndlg.cpp:1356 msgid "" "This computer will reboot automatically\n" "after %1 seconds." msgstr "" -#: shutdowndlg.cpp:1437 +#: shutdowndlg.cpp:1360 msgid "Would you like to end your current session?" msgstr "" -#: shutdowndlg.cpp:1438 +#: shutdowndlg.cpp:1361 msgid "" "This session will end\n" "after %1 seconds automatically." @@ -296,28 +308,3 @@ msgstr "" #, no-c-format msgid "Confirm" msgstr "" - -#~ msgid "&End Current Session" -#~ msgstr "&Kết thúc phiên chạy hiện thời" - -#, fuzzy -#~ msgid "&Turn Off" -#~ msgstr "&Tắt máy" - -#~ msgid "&Turn Off Computer" -#~ msgstr "&Tắt máy" - -#~ msgid "&Restart Computer" -#~ msgstr "&Khởi động lại" - -#, fuzzy -#~ msgid "&Freeze Computer" -#~ msgstr "&Khởi động lại" - -#, fuzzy -#~ msgid "&Suspend Computer" -#~ msgstr "&Tắt máy" - -#, fuzzy -#~ msgid "&Hibernate Computer" -#~ msgstr "&Khởi động lại" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/libdmctl.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/libdmctl.po index c35713cfe2e..625fa6658c5 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/libdmctl.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/libdmctl.po @@ -5,7 +5,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: libdmctl\n" -"POT-Creation-Date: 2018-12-06 17:06+0100\n" +"POT-Creation-Date: 2019-01-23 23:17+0100\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-11 14:44+0930\n" "Last-Translator: Phan Vinh Thinh <[email protected]>\n" "Language-Team: Vietnamese <[email protected]>\n" @@ -27,34 +27,34 @@ msgid "" "Your emails" msgstr "" -#: dmctl.cpp:401 +#: dmctl.cpp:353 msgid "" "_: user: ...\n" "%1: TTY login" msgstr "%1: đăng nhập TTY" -#: dmctl.cpp:407 +#: dmctl.cpp:359 msgid "Unused" msgstr "Chưa dùng" -#: dmctl.cpp:409 +#: dmctl.cpp:361 msgid "X login on remote host" msgstr "Đăng nhập X trên máy ở xa" -#: dmctl.cpp:410 +#: dmctl.cpp:362 #, c-format msgid "" "_: ... host\n" "X login on %1" msgstr "Đăng nhập X trên %1" -#: dmctl.cpp:413 +#: dmctl.cpp:365 msgid "" "_: user: session type\n" "%1: %2" msgstr "%1: %2" -#: dmctl.cpp:428 +#: dmctl.cpp:380 msgid "" "_: session (location)\n" "%1 (%2)" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdeio_media.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdeio_media.po index 1fcb9460aad..5a95d5eec34 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdeio_media.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdeio_media.po @@ -5,7 +5,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: tdeio_media\n" -"POT-Creation-Date: 2019-01-13 18:47+0100\n" +"POT-Creation-Date: 2019-01-23 23:16+0100\n" "PO-Revision-Date: 2006-07-04 22:53+0930\n" "Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh <[email protected]>\n" "Language-Team: Vietnamese <[email protected]>\n" @@ -81,8 +81,8 @@ msgstr "" #: mediamanager/fstabbackend.cpp:104 mediamanager/fstabbackend.cpp:114 #: mediamanager/halbackend.cpp:1595 mediamanager/halbackend.cpp:1617 #: mediamanager/halbackend.cpp:1776 mediamanager/halbackend.cpp:1831 -#: mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:1349 -#: mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:1360 +#: mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:1340 +#: mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:1351 #, c-format msgid "No such medium: %1" msgstr "Không có vật chứa như vậy: %1" @@ -119,12 +119,12 @@ msgstr "Chia sẻ ở xa" msgid "Hard Disk" msgstr "Đĩa cứng" -#: mediamanager/halbackend.cpp:749 mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:805 +#: mediamanager/halbackend.cpp:749 mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:796 #, fuzzy msgid "Unknown Drive" msgstr "Không rõ" -#: mediamanager/halbackend.cpp:761 mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:835 +#: mediamanager/halbackend.cpp:761 mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:826 #, fuzzy msgid "Floppy Drive" msgstr "Đĩa mềm" @@ -134,7 +134,7 @@ msgstr "Đĩa mềm" msgid "Zip Drive" msgstr "Đĩa Zip" -#: mediamanager/halbackend.cpp:839 mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:892 +#: mediamanager/halbackend.cpp:839 mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:883 msgid "Camera" msgstr "Máy ảnh" @@ -177,22 +177,22 @@ msgid "" "before attempting to unmount the device again." msgstr "" -#: mediamanager/halbackend.cpp:1381 mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:1588 +#: mediamanager/halbackend.cpp:1381 mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:1579 msgid "" "Programs that were still using the device have been forcibly terminated. " "They are listed below." msgstr "" #: mediamanager/halbackend.cpp:1402 mediamanager/halbackend.cpp:1715 -#: mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:1406 -#: mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:1424 -#: mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:1464 +#: mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:1397 +#: mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:1415 +#: mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:1455 msgid "" "Unfortunately, the device <b>%1</b> (%2) named <b>'%3'</b> and currently " "mounted at <b>%4</b> could not be unmounted. " msgstr "" -#: mediamanager/halbackend.cpp:1408 mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:1470 +#: mediamanager/halbackend.cpp:1408 mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:1461 msgid "The following error was returned by umount command:" msgstr "" @@ -201,7 +201,7 @@ msgstr "" msgid "Permission denied" msgstr "Quyền bị từ chối" -#: mediamanager/halbackend.cpp:1562 mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:1232 +#: mediamanager/halbackend.cpp:1562 mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:1223 msgid "Cannot mount encrypted drives!" msgstr "" @@ -246,142 +246,142 @@ msgstr "Tính này này sẵn sàng chỉ với HAL" msgid "Feature only available with HAL or TDE hardware backend" msgstr "Tính này này sẵn sàng chỉ với HAL" -#: mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:480 -#: mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:517 -#: mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:750 +#: mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:471 +#: mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:508 +#: mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:741 #, fuzzy msgid "%1 Removable Device" msgstr "Thiết bị rời" -#: mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:525 +#: mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:516 #, fuzzy msgid "Blank CD-ROM" msgstr "Ổ CD" -#: mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:534 +#: mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:525 msgid "Blank CD-R" msgstr "" -#: mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:543 +#: mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:534 msgid "Blank CD-RW" msgstr "" -#: mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:552 +#: mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:543 msgid "Blank Magneto-Optical CD" msgstr "" -#: mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:561 +#: mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:552 msgid "Blank Mount Ranier CD-RW" msgstr "" -#: mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:570 +#: mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:561 msgid "Blank Mount Ranier CD-RW-W" msgstr "" -#: mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:579 +#: mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:570 msgid "Blank DVD-ROM" msgstr "" -#: mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:588 +#: mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:579 msgid "Blank DVD-RAM" msgstr "" -#: mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:597 +#: mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:588 msgid "Blank DVD-R" msgstr "" -#: mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:606 +#: mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:597 msgid "Blank DVD-RW" msgstr "" -#: mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:615 +#: mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:606 msgid "Blank Dual Layer DVD-R" msgstr "" -#: mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:624 +#: mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:615 msgid "Blank Dual Layer DVD-RW" msgstr "" -#: mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:633 +#: mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:624 msgid "Blank DVD+R" msgstr "" -#: mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:642 +#: mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:633 msgid "Blank DVD+RW" msgstr "" -#: mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:651 +#: mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:642 msgid "Blank Dual Layer DVD+R" msgstr "" -#: mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:660 +#: mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:651 msgid "Blank Dual Layer DVD+RW" msgstr "" -#: mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:669 +#: mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:660 msgid "Blank BD-ROM" msgstr "" -#: mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:678 +#: mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:669 msgid "Blank BD-R" msgstr "" -#: mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:687 +#: mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:678 msgid "Blank BD-RW" msgstr "" -#: mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:696 +#: mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:687 msgid "Blank HDDVD-ROM" msgstr "" -#: mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:705 +#: mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:696 msgid "Blank HDDVD-R" msgstr "" -#: mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:714 +#: mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:705 msgid "Blank HDDVD-RW" msgstr "" -#: mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:721 +#: mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:712 msgid "Audio CD" msgstr "" -#: mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:742 +#: mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:733 msgid "%1 Fixed Disk (%2)" msgstr "" -#: mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:849 +#: mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:840 #, fuzzy msgid "%1 Zip Disk" msgstr "Đĩa Zip" -#: mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:1212 -#: mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:1392 +#: mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:1203 +#: mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:1383 #, fuzzy msgid "Internal error" msgstr "Lỗi nội bộ" -#: mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:1239 +#: mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:1230 msgid "" "<qt>Unable to mount this device.<p>Potential reasons include:<br>Improper " "device and/or user privilege level<br>Corrupt data on storage device" msgstr "" -#: mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:1241 -#: mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:1316 -#: mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:1408 -#: mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:1426 +#: mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:1232 +#: mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:1307 +#: mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:1399 +#: mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:1417 msgid "<p>Technical details:<br>" msgstr "" -#: mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:1314 +#: mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:1305 msgid "" "<qt>Unable to mount this device.<p>Potential reasons include:<br>Improper " "device and/or user privilege level<br>Corrupt data on storage " "device<br>Incorrect encryption password" msgstr "" -#: mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:1420 +#: mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:1411 msgid "" "<qt>The device <b>%1</b> (%2) named <b>'%3'</b> and currently mounted at <b>" "%4</b> can not be unmounted at this time.<p>%5<p><b>Would you like to " @@ -389,7 +389,7 @@ msgid "" "lost</i>" msgstr "" -#: mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:1547 +#: mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:1538 msgid "" "Programs still using the device have been detected. They are listed below. " "You have to close them or change their working directory before attempting " @@ -560,18 +560,6 @@ msgid "" "Autostart or an Autoopen file." msgstr "" -#: libmediacommon/mediamanagersettings.kcfg:28 -#, no-c-format -msgid "Enable notification popups" -msgstr "" - -#: libmediacommon/mediamanagersettings.kcfg:29 -#, no-c-format -msgid "" -"Deselect this if you do not want action request popups to be generated when " -"devices are plugged in." -msgstr "" - #: mediamanager/decryptdialog.ui:24 mounthelper/decryptdialog.ui:24 #, no-c-format msgid "Decrypting Storage Device" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdeio_trash.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdeio_trash.po index 42cb906e37c..5a174af55e0 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdeio_trash.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdeio_trash.po @@ -5,7 +5,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: tdeio_trash\n" -"POT-Creation-Date: 2018-12-07 02:48+0100\n" +"POT-Creation-Date: 2019-01-23 23:16+0100\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-13 15:59+0930\n" "Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh <[email protected]>\n" "Language-Team: Vietnamese <[email protected]>\n" @@ -54,75 +54,15 @@ msgstr "" "Chú ý: để chuyển tập tin tới sọt rác, đừng dùng ktrash, mà dùng \"kfmclient " "move 'url' trash:/\"" -#: ktrashpropsdlgplugin.cpp:74 -msgid "Size Limits" -msgstr "" - -#: ktrashpropsdlgplugin.cpp:164 -msgid "Delete files older than:" -msgstr "" - -#: ktrashpropsdlgplugin.cpp:171 -msgid "Limit to maximum size" -msgstr "" - -#: ktrashpropsdlgplugin.cpp:180 -msgid "&Percentage:" -msgstr "" - -#: ktrashpropsdlgplugin.cpp:181 -msgid "&Fixed size:" -msgstr "" - -#: ktrashpropsdlgplugin.cpp:195 ktrashpropsdlgplugin.cpp:246 -msgid "Bytes" -msgstr "" - -#: ktrashpropsdlgplugin.cpp:196 ktrashpropsdlgplugin.cpp:248 -msgid "KBytes" -msgstr "" - -#: ktrashpropsdlgplugin.cpp:197 ktrashpropsdlgplugin.cpp:252 -msgid "MBytes" -msgstr "" - -#: ktrashpropsdlgplugin.cpp:198 ktrashpropsdlgplugin.cpp:256 -msgid "GBytes" -msgstr "" - -#: ktrashpropsdlgplugin.cpp:199 ktrashpropsdlgplugin.cpp:260 -msgid "TBytes" -msgstr "" - -#: ktrashpropsdlgplugin.cpp:203 -msgid "When limit reached:" -msgstr "" - -#: ktrashpropsdlgplugin.cpp:207 -msgid "Warn me" -msgstr "" - -#: ktrashpropsdlgplugin.cpp:208 -msgid "Delete oldest files from trash" -msgstr "" - -#: ktrashpropsdlgplugin.cpp:209 -msgid "Delete biggest files from trash" -msgstr "" - -#: ktrashpropsdlgplugin.cpp:264 -msgid "(%1 %2)" -msgstr "" - #: tdefile-plugin/tdefile_trash.cpp:52 msgid "General" msgstr "Chung" -#: tdefile-plugin/tdefile_trash.cpp:54 +#: tdefile-plugin/tdefile_trash.cpp:55 msgid "Original Path" msgstr "Đường dẫn gốc" -#: tdefile-plugin/tdefile_trash.cpp:55 +#: tdefile-plugin/tdefile_trash.cpp:56 msgid "Date of Deletion" msgstr "Ngày xóa" @@ -154,9 +94,3 @@ msgstr "" #: tdeio_trash.cpp:144 msgid "This file is already in the trash bin." msgstr "Tập tin này đã nằm trong thùng rác." - -#: trashimpl.cpp:1024 -msgid "" -"The trash has reached its maximum size!\n" -"Clean the trash manually." -msgstr "" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdepasswd.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdepasswd.po index 1040584ea4c..4049e51e671 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdepasswd.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdepasswd.po @@ -5,7 +5,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: tdepasswd\n" -"POT-Creation-Date: 2018-12-07 02:48+0100\n" +"POT-Creation-Date: 2019-01-23 23:17+0100\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-14 22:12+0930\n" "Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh <[email protected]>\n" "Language-Team: Vietnamese <[email protected]>\n" @@ -36,7 +36,7 @@ msgstr "Thay đổi mật khẩu" msgid "Please enter your current password:" msgstr "Xin hãy nhập mật khẩu hiện thời của bạn:" -#: passwddlg.cpp:41 passwddlg.cpp:160 +#: passwddlg.cpp:41 passwddlg.cpp:159 msgid "Conversation with 'passwd' failed." msgstr "Giao tiếp với 'passwd' không thành công." @@ -61,7 +61,7 @@ msgstr "Xin hãy nhập mật khẩu mới của bạn:" msgid "Please enter the new password for user <b>%1</b>:" msgstr "Xin hãy nhập mật khẩu mới cho người dùng <b>%1</b>:" -#: passwddlg.cpp:109 +#: passwddlg.cpp:108 msgid "" "Your password is longer than 8 characters. On some systems, this can cause " "problems. You can truncate the password to 8 characters, or leave it as it " @@ -70,7 +70,7 @@ msgstr "" "Mật khẩu của bạn dài hơn 8 ký tự. Trên một số hệ thống, điều này có thể gây " "ra vấn đề. Bạn có thể cắt ngắn mật khẩu thành 8 ký tự, hoặc để nguyên." -#: passwddlg.cpp:112 +#: passwddlg.cpp:111 msgid "" "The password is longer than 8 characters. On some systems, this can cause " "problems. You can truncate the password to 8 characters, or leave it as it " @@ -79,23 +79,23 @@ msgstr "" "Mật khẩu dài hơn 8 ký tự. Trên một số hệ thống, điều này có thể gây ra vấn " "đề. Bạn có thể cắt ngắn mật khẩu thành 8 ký tự, hoặc để nguyên." -#: passwddlg.cpp:116 +#: passwddlg.cpp:115 msgid "Password Too Long" msgstr "Mật khẩu quá dài" -#: passwddlg.cpp:117 +#: passwddlg.cpp:116 msgid "Truncate" msgstr "Cắt ngắn" -#: passwddlg.cpp:118 +#: passwddlg.cpp:117 msgid "Use as Is" msgstr "Để nguyên" -#: passwddlg.cpp:139 +#: passwddlg.cpp:138 msgid "Your password has been changed." msgstr "Mật khẩu của bạn đã được thay đổi." -#: passwddlg.cpp:149 +#: passwddlg.cpp:148 msgid "Your password has not been changed." msgstr "Mật khẩu của bạn chưa được thay đổi." diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdmgreet.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdmgreet.po index c234087d897..4ff96cf09ee 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdmgreet.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdmgreet.po @@ -6,7 +6,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: tdmgreet\n" "Report-Msgid-Bugs-To: \n" -"POT-Creation-Date: 2019-01-13 18:47+0100\n" +"POT-Creation-Date: 2019-01-23 23:17+0100\n" "PO-Revision-Date: 2006-07-04 22:33+0930\n" "Last-Translator: Clytie Siddall <[email protected]>\n" "Language-Team: Vietnamese <[email protected]>\n" @@ -61,7 +61,7 @@ msgstr "Ch&ấp nhận" msgid "&Refresh" msgstr "Cậ&p nhật" -#: kchooser.cpp:95 kgreeter.cpp:1045 +#: kchooser.cpp:95 kgreeter.cpp:925 msgid "&Menu" msgstr "&Trình đơn" @@ -116,19 +116,19 @@ msgid "" "%1 (%2)" msgstr "%1 (%2)" -#: kgreeter.cpp:625 +#: kgreeter.cpp:598 msgid "Custom" msgstr "Tự chọn" -#: kgreeter.cpp:626 +#: kgreeter.cpp:599 msgid "Failsafe" msgstr "Phòng hư" -#: kgreeter.cpp:702 +#: kgreeter.cpp:674 msgid " (previous)" msgstr " (trước)" -#: kgreeter.cpp:775 +#: kgreeter.cpp:747 msgid "" "Your saved session type '%1' is not valid any more.\n" "Please select a new one, otherwise 'default' will be used." @@ -136,15 +136,11 @@ msgstr "" "Kiểu phiên chạy đã lưu « %1 » không còn là hợp lệ lại.\n" "Xin hãy chọn một điều mới, nếu không thì điều « mặc định » sẽ được dùng." -#: kgreeter.cpp:931 kgreeter.cpp:1334 -msgid "PIN:" -msgstr "" - -#: kgreeter.cpp:977 +#: kgreeter.cpp:857 msgid "Warning: this is an unsecured session" msgstr "Cảnh báo : đây là phiên chạy không bảo mật" -#: kgreeter.cpp:979 +#: kgreeter.cpp:859 msgid "" "This display requires no X authorization.\n" "This means that anybody can connect to it,\n" @@ -154,31 +150,31 @@ msgstr "" "Có nghĩa là bất kỳ ai có thể kết nối đến nó,\n" "mở cửa sổ trên nó hay chặn kết nhập của bạn." -#: kgreeter.cpp:1042 +#: kgreeter.cpp:922 msgid "L&ogin" msgstr "&Đăng nhập" -#: kgreeter.cpp:1075 kgreeter.cpp:1222 +#: kgreeter.cpp:955 kgreeter.cpp:1098 msgid "Session &Type" msgstr "&Kiểu phiên chạy" -#: kgreeter.cpp:1080 kgreeter.cpp:1234 +#: kgreeter.cpp:960 kgreeter.cpp:1110 msgid "&Authentication Method" msgstr "Phương ph&áp xác thực" -#: kgreeter.cpp:1085 kgreeter.cpp:1239 +#: kgreeter.cpp:965 kgreeter.cpp:1115 msgid "&Remote Login" msgstr "Đăng nhập từ &xa" -#: kgreeter.cpp:1169 +#: kgreeter.cpp:1046 msgid "Login Failed." msgstr "Lỗi đăng nhập." -#: kgverify.cpp:187 +#: kgverify.cpp:177 msgid "No greeter widget plugin loaded. Check the configuration." msgstr "Chưa tải bổ sung ô điều khiển chào mừng. Hãy kiểm tra cấu hình." -#: kgverify.cpp:493 +#: kgverify.cpp:442 msgid "" "Authenticating %1...\n" "\n" @@ -186,23 +182,23 @@ msgstr "" "Đang xác thực %1 ...\n" "\n" -#: kgverify.cpp:497 +#: kgverify.cpp:446 msgid "You are required to change your password immediately (password aged)." msgstr "Cần thiết bạn thay đổi ngay mật khẩu của mình (mật khẩu quá cũ)." -#: kgverify.cpp:498 +#: kgverify.cpp:447 msgid "You are required to change your password immediately (root enforced)." msgstr "Cần thiết bạn thay đổi ngay mật khẩu của mình (người chủ ép)." -#: kgverify.cpp:499 +#: kgverify.cpp:448 msgid "You are not allowed to login at the moment." msgstr "Hiện thời không cho phép bạn đăng nhập." -#: kgverify.cpp:500 +#: kgverify.cpp:449 msgid "Home folder not available." msgstr "Thư mục chính không sẵn sàng." -#: kgverify.cpp:501 +#: kgverify.cpp:450 msgid "" "Logins are not allowed at the moment.\n" "Try again later." @@ -210,20 +206,20 @@ msgstr "" "Hiện thời không cho phép đăng nhập.\n" "Hãy thử lại sau." -#: kgverify.cpp:502 +#: kgverify.cpp:451 msgid "Your login shell is not listed in /etc/shells." msgstr "" "Hệ vỏ đăng nhập của bạn không phải được liệt kê trong tập tin </etc/shells>." -#: kgverify.cpp:503 +#: kgverify.cpp:452 msgid "Root logins are not allowed." msgstr "Không cho phép đăng nhập với tư cách người chủ." -#: kgverify.cpp:504 +#: kgverify.cpp:453 msgid "Your account has expired; please contact your system administrator." msgstr "Tài khoản của bạn đã hết hạn dùng. Hãy liên lạc với quản trị hệ thống." -#: kgverify.cpp:514 +#: kgverify.cpp:463 msgid "" "A critical error occurred.\n" "Please look at TDM's logfile(s) for more information\n" @@ -233,7 +229,7 @@ msgstr "" "Hãy xem tập tin bản ghi TDM để tìm thông tin thêm\n" "hoặc liên lạc với quản trị hệ thống." -#: kgverify.cpp:540 +#: kgverify.cpp:489 #, fuzzy, c-format msgid "" "_n: Your account expires tomorrow.\n" @@ -242,11 +238,11 @@ msgstr "" "_n: Tài khoản của bạn sẽ hết hạn dùng vào ngày mai.\n" "Tài khoản của bạn sẽ hết hạn dùng trong vòng %n ngày." -#: kgverify.cpp:541 +#: kgverify.cpp:490 msgid "Your account expires today." msgstr "Tài khoản của bạn sẽ hết hạn dùng vào hôm nay." -#: kgverify.cpp:549 +#: kgverify.cpp:497 #, fuzzy, c-format msgid "" "_n: Your password expires tomorrow.\n" @@ -255,43 +251,43 @@ msgstr "" "_n: Mật khẩu của bạn sẽ hết hạn dùng vào ngày mai.\n" "Mật khẩu của bạn sẽ hết hạn dùng trong vòng %n ngày." -#: kgverify.cpp:550 +#: kgverify.cpp:498 msgid "Your password expires today." msgstr "Mật khẩu bạn sẽ hết hạn vào hôm nay." -#: kgverify.cpp:617 kgverify.cpp:1155 +#: kgverify.cpp:565 kgverify.cpp:1012 msgid "Authentication failed" msgstr "Lỗi xác thực" -#: kgverify.cpp:816 +#: kgverify.cpp:702 msgid "Authenticated user (%1) does not match requested user (%2).\n" msgstr "" "Người dùng đã xác thực (%1) không khớp với người dùng đã yêu cầu (%2).\n" -#: kgverify.cpp:1138 +#: kgverify.cpp:995 #, c-format msgid "" "_n: Automatic login in 1 second...\n" "Automatic login in %n seconds..." msgstr "Đăng nhập tự động trong vòng %n giây..." -#: kgverify.cpp:1147 +#: kgverify.cpp:1004 msgid "Warning: Caps Lock on" msgstr "Cảnh báo : phím CapsLock đã bật" -#: kgverify.cpp:1152 +#: kgverify.cpp:1009 msgid "Change failed" msgstr "Lỗi thay đổi" -#: kgverify.cpp:1154 +#: kgverify.cpp:1011 msgid "Login failed" msgstr "Lỗi đăng nhập" -#: kgverify.cpp:1188 +#: kgverify.cpp:1045 msgid "Theme not usable with authentication method '%1'." msgstr "Không thể sử dụng sắc thái với phương pháp xác thực « %1 »." -#: kgverify.cpp:1244 +#: kgverify.cpp:1100 msgid "Changing authentication token" msgstr "Đang thay đổi hiệu bài xác thực..." @@ -308,15 +304,15 @@ msgstr "Tên của tập tin cấu hình" msgid "KRootImage" msgstr "KRootImage" -#: sakdlg.cc:129 +#: sakdlg.cc:124 msgid "Press Ctrl+Alt+Del to begin." msgstr "" -#: sakdlg.cc:129 +#: sakdlg.cc:124 msgid "This process helps keep your password secure." msgstr "" -#: sakdlg.cc:129 +#: sakdlg.cc:124 msgid "It prevents unauthorized users from emulating the login screen." msgstr "" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/twin.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/twin.po index 292d0f22fcd..ce206514702 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/twin.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/twin.po @@ -6,7 +6,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: twin\n" -"POT-Creation-Date: 2019-01-13 18:47+0100\n" +"POT-Creation-Date: 2019-01-23 23:17+0100\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-20 15:42+0930\n" "Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh <[email protected]>\n" "Language-Team: Vietnamese <[email protected]>\n" @@ -37,7 +37,7 @@ msgstr "Cửa sổ '%1' đòi sự chú ý." msgid "Suspended" msgstr "" -#: killer/killer.cpp:49 main.cpp:318 resumer/resumer.cpp:48 +#: killer/killer.cpp:49 main.cpp:319 resumer/resumer.cpp:48 msgid "TWin" msgstr "" @@ -133,7 +133,7 @@ msgstr "Bổ sung trang trí mặc định bị hỏng và không thể nạp v� msgid "The library %1 is not a TWin plugin." msgstr "Thư viện %1 không phải là một bổ sung KWin." -#: main.cpp:63 +#: main.cpp:64 #, fuzzy msgid "" "[twin] it looks like there's already a window manager running. twin not " @@ -141,12 +141,12 @@ msgid "" msgstr "" "twin: đã có một trình quản lí cửa sổ đang chạy. twin sẽ không khởi động.\n" -#: main.cpp:78 +#: main.cpp:79 #, fuzzy msgid "[twin] failure during initialization; aborting" msgstr "twin: lỗi khởi tạo, đang thoát" -#: main.cpp:137 main.cpp:143 main.cpp:149 +#: main.cpp:138 main.cpp:144 main.cpp:150 #, fuzzy msgid "" "[twin] unable to claim manager selection, another wm running? (try using --" @@ -155,28 +155,28 @@ msgstr "" "twin: không đòi hỏi được lựa chọn trình quản lý, có một wm khác đang chạy? " "(hãy thử dùng --replace)\n" -#: main.cpp:236 +#: main.cpp:237 msgid "TDE window manager" msgstr "Trình quản lí cửa sổ TDE" -#: main.cpp:240 +#: main.cpp:241 msgid "Disable configuration options" msgstr "Tắt các tùy chọn cấu hình" -#: main.cpp:241 +#: main.cpp:242 msgid "Replace already-running ICCCM2.0-compliant window manager" msgstr "Thay thế trình quản lý cửa sổ tương thích ICCCM2.0 đang chạy" -#: main.cpp:242 +#: main.cpp:243 msgid "Do not start composition manager" msgstr "" -#: main.cpp:320 +#: main.cpp:321 #, fuzzy msgid "(c) 1999-2005, The KDE Developers" msgstr "Đăng ký (c) 1999-2005 bởi các nhà phát triển TDE" -#: main.cpp:324 +#: main.cpp:325 msgid "Maintainer" msgstr "Nhà duy trì" @@ -213,7 +213,7 @@ msgstr "" msgid "Keep Suspended" msgstr "" -#: tabbox.cpp:52 +#: tabbox.cpp:53 msgid "*** No Windows ***" msgstr "*** Không cửa sổ ***" @@ -787,12 +787,12 @@ msgstr "&Tới màn hình" msgid "&All Desktops" msgstr "&Mọi màn hình" -#: workspace.cpp:1201 workspace.cpp:1221 +#: workspace.cpp:1203 workspace.cpp:1223 #, c-format msgid "Desktop %1" msgstr "Màn hình %1" -#: workspace.cpp:2773 +#: workspace.cpp:2775 msgid "" "You have selected to show a window without its border.\n" "Without the border, you will not be able to enable the border again using " @@ -803,7 +803,7 @@ msgstr "" "Khi không có đường biên, thì không thể hiển thị lại đường biên bằng chuột: " "hãy sử dụng thực đơn thao tác cửa sổ bằng phím nóng %1 để thay thế." -#: workspace.cpp:2785 +#: workspace.cpp:2787 msgid "" "You have selected to show a window in fullscreen mode.\n" "If the application itself does not have an option to turn the fullscreen " @@ -815,7 +815,7 @@ msgstr "" "nó bằng chuột: hãy sử dụng thực đơn thao tác cửa sổ bằng phím nóng %1 để " "thay thế." -#: workspace.cpp:2924 +#: workspace.cpp:2926 msgid "" "The Composite Manager crashed twice within a minute and is therefore " "disabled for this session." @@ -823,11 +823,11 @@ msgstr "" "Trình quản lý sự kết hợp bị lỗi crash lần thứ hai trong vòng một phút và do " "đó bị tắt trong buổi làm việc này." -#: workspace.cpp:2925 workspace.cpp:2948 workspace.cpp:2987 +#: workspace.cpp:2927 workspace.cpp:2950 workspace.cpp:2989 msgid "Composite Manager Failure" msgstr "Lỗi Trình quản lý sự kết hợp" -#: workspace.cpp:2966 +#: workspace.cpp:2968 #, fuzzy msgid "" "<qt><b>The TDE composition manager failed to open the display</b><br>There " @@ -836,7 +836,7 @@ msgstr "" "<qt><b>kompmgr không mở được màn hình</b><br>Có thể có một mục màn hình lỗi " "trong ~/.xcompmgrrc của bạn.</qt>" -#: workspace.cpp:2968 +#: workspace.cpp:2970 #, fuzzy msgid "" "<qt><b>The TDE composition manager cannot find the Xrender extension</" @@ -847,7 +847,7 @@ msgstr "" "XOrg đã cũ hoặc đã bị hỏng.<br>Hãy lấy XOrg ≥ 6.8 từ www.freedesktop.org." "<br></qt>" -#: workspace.cpp:2970 +#: workspace.cpp:2972 msgid "" "<qt><b>Composite extension not found</b><br>You <i>must</i> use XOrg ≥ " "6.8 for translucency and shadows to work.<br>Additionally, you need to add a " @@ -859,7 +859,7 @@ msgstr "" "cần thêm một mục mới vào tập tin cấu hình X:<br><i>Section \"Extensions" "\"<br>Option \"Composite\" \"Enable\"<br>EndSection</i></qt>" -#: workspace.cpp:2975 +#: workspace.cpp:2977 msgid "" "<qt><b>Damage extension not found</b><br>You <i>must</i> use XOrg ≥ 6.8 " "for translucency and shadows to work.</qt>" @@ -867,7 +867,7 @@ msgstr "" "<qt><b>Không tìm thấy mở rộng cho sự hỏng hóc</b><br>Bạn <i>phải</i> dùng " "XOrg ≥ 6.8 để có các tính năng trong suốt và bóng.</qt>" -#: workspace.cpp:2977 +#: workspace.cpp:2979 msgid "" "<qt><b>XFixes extension not found</b><br>You <i>must</i> use XOrg ≥ 6.8 " "for translucency and shadows to work.</qt>" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/katepart.po b/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/katepart.po index 2575bfd94f4..1b9b31ebe78 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/katepart.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/katepart.po @@ -6,7 +6,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: kate_part\n" "Report-Msgid-Bugs-To: \n" -"POT-Creation-Date: 2019-01-13 18:46+0100\n" +"POT-Creation-Date: 2019-01-23 23:15+0100\n" "PO-Revision-Date: 2006-07-04 22:03+0930\n" "Last-Translator: Clytie Siddall <[email protected]>\n" "Language-Team: Vietnamese <[email protected]>\n" @@ -631,13 +631,13 @@ msgstr "Theo sự tạ&o" msgid "Show indentation lines" msgstr "Hiện dòng thụt lề" -#: part/katedialogs.cpp:701 part/kateview.cpp:365 +#: part/katedialogs.cpp:701 part/kateview.cpp:360 msgid "" "If this option is checked, the text lines will be wrapped at the view border " "on the screen." msgstr "Nếu bật, các dòng văn bản sẽ bị ngắt tại viền khung xem trên màn hình." -#: part/katedialogs.cpp:703 part/kateview.cpp:368 +#: part/katedialogs.cpp:703 part/kateview.cpp:363 msgid "Choose when the Dynamic Word Wrap Indicators should be displayed" msgstr "Chọn cách hiển thị các chỉ thị Ngắt Từ Động." @@ -1274,7 +1274,7 @@ msgstr "" msgid "Close Nevertheless" msgstr "Vẫn đóng" -#: part/katedocument.cpp:4331 part/katedocument.cpp:5073 part/kateview.cpp:868 +#: part/katedocument.cpp:4331 part/katedocument.cpp:5073 part/kateview.cpp:863 msgid "Save File" msgstr "Lưu tập tin" @@ -1302,16 +1302,16 @@ msgstr "Một chương trình khác đã tạo tập tin « %1 »." msgid "The file '%1' was deleted by another program." msgstr "Một chương trình khác đã xoá bỏ tập tin « %1 »." -#: part/katedocument.cpp:5101 part/kateview.cpp:895 +#: part/katedocument.cpp:5101 part/kateview.cpp:890 msgid "" "A file named \"%1\" already exists. Are you sure you want to overwrite it?" msgstr "Tập tin « %1 » đã có. Bạn có chắc muốn ghi đè lên nó không?" -#: part/katedocument.cpp:5103 part/kateview.cpp:896 +#: part/katedocument.cpp:5103 part/kateview.cpp:891 msgid "Overwrite File?" msgstr "Ghi đè tập tin không?" -#: part/katedocument.cpp:5104 part/kateview.cpp:897 +#: part/katedocument.cpp:5104 part/kateview.cpp:892 msgid "&Overwrite" msgstr "&Ghi đè" @@ -2543,79 +2543,66 @@ msgstr "" "Chuyển đổi chữ đầu sang chữ hoa, trong mỗi từ trong đoạn chọn, hoặc trong từ " "bên dưới con chạy nếu chưa chọn đoạn nào." -#: part/kateview.cpp:287 part/kateview.cpp:589 -msgid "Delete Line" -msgstr "Xoá bỏ dòng" - -#: part/kateview.cpp:289 -#, fuzzy -msgid "Use this to delete the current line." -msgstr "Bấm nút này để xoá bỏ thực thể đã chọn hiện thời." - -#: part/kateview.cpp:291 +#: part/kateview.cpp:287 msgid "Join Lines" msgstr "Nối lại dòng" -#: part/kateview.cpp:293 -msgid "Use this to join lines together." -msgstr "" - -#: part/kateview.cpp:304 +#: part/kateview.cpp:299 msgid "Print the current document." msgstr "In tài liệu hiện thời." -#: part/kateview.cpp:306 +#: part/kateview.cpp:301 msgid "Reloa&d" msgstr "Tả&i lại" -#: part/kateview.cpp:307 +#: part/kateview.cpp:302 msgid "Reload the current document from disk." msgstr "Tải lại tài liệu hiện thời từ đĩa." -#: part/kateview.cpp:310 +#: part/kateview.cpp:305 msgid "Save the current document to disk, with a name of your choice." msgstr "Lưu tài liệu hiện thời vào đĩa, với tên do bạn chọn." -#: part/kateview.cpp:313 +#: part/kateview.cpp:308 msgid "" "This command opens a dialog and lets you choose a line that you want the " "cursor to move to." msgstr "" "Lệnh này mở hộp thoại cho bạn khả năng chọn dòng nơi bạn muốn con chạy tới." -#: part/kateview.cpp:315 +#: part/kateview.cpp:310 msgid "&Configure Editor..." msgstr "&Cấu hình bộ soạn thảo..." -#: part/kateview.cpp:316 +#: part/kateview.cpp:311 msgid "Configure various aspects of this editor." msgstr "Cấu hình nhiều khía cạnh khác nhau của trình soạn thảo này." -#: part/kateview.cpp:318 +#: part/kateview.cpp:313 msgid "&Highlighting" msgstr "T&ô sáng" -#: part/kateview.cpp:319 +#: part/kateview.cpp:314 msgid "Here you can choose how the current document should be highlighted." msgstr "Ở đây bạn có thể chọn cách tô sáng tài liệu hiện có." -#: part/kateview.cpp:322 +#: part/kateview.cpp:317 msgid "&Filetype" msgstr "&Kiểu tập tin" -#: part/kateview.cpp:325 +#: part/kateview.cpp:320 msgid "&Schema" msgstr "&Giản đồ" -#: part/kateview.cpp:329 +#: part/kateview.cpp:324 msgid "&Indentation" msgstr "Th&ụt lề" -#: part/kateview.cpp:332 +#: part/kateview.cpp:327 msgid "E&xport as HTML..." msgstr "&Xuất dạng HTML..." -#: part/kateview.cpp:333 +#: part/kateview.cpp:328 msgid "" "This command allows you to export the current document with all highlighting " "information into a HTML document." @@ -2623,38 +2610,38 @@ msgstr "" "Lệnh này cho bạn khả năng xuất tài liệu hiện thời cùng với các thông tin tô " "sáng, vào một tài liệu dạng HTML." -#: part/kateview.cpp:337 +#: part/kateview.cpp:332 msgid "Select the entire text of the current document." msgstr "Chọn toàn bộ nội dung tài liệu." -#: part/kateview.cpp:340 +#: part/kateview.cpp:335 msgid "" "If you have selected something within the current document, this will no " "longer be selected." msgstr "" "Nếu bạn đã chọn gì ở trong tài liệu hiện thời, nó sẽ không còn được chọn lại." -#: part/kateview.cpp:342 +#: part/kateview.cpp:337 msgid "Enlarge Font" msgstr "Chữ lớn hơn" -#: part/kateview.cpp:343 +#: part/kateview.cpp:338 msgid "This increases the display font size." msgstr "Lệnh này tăng kích cỡ hiển thị của phông chữ." -#: part/kateview.cpp:345 +#: part/kateview.cpp:340 msgid "Shrink Font" msgstr "Chữ nhỏ hơn" -#: part/kateview.cpp:346 +#: part/kateview.cpp:341 msgid "This decreases the display font size." msgstr "Lệnh này giảm kích cỡ hiển thị của phông chữ." -#: part/kateview.cpp:349 +#: part/kateview.cpp:344 msgid "Bl&ock Selection Mode" msgstr "Chế độ chọn &khối" -#: part/kateview.cpp:352 +#: part/kateview.cpp:347 msgid "" "This command allows switching between the normal (line based) selection mode " "and the block selection mode." @@ -2662,11 +2649,11 @@ msgstr "" "Lệnh này cho bạn khả năng chuyển đổi giữa chế độ chuẩn (đựa vào dòng) và chế " "độ chọn khối." -#: part/kateview.cpp:355 +#: part/kateview.cpp:350 msgid "Overwr&ite Mode" msgstr "Chế độ &ghi đè" -#: part/kateview.cpp:358 +#: part/kateview.cpp:353 msgid "" "Choose whether you want the text you type to be inserted or to overwrite " "existing text." @@ -2674,31 +2661,31 @@ msgstr "" "Hãy chọn nếu bạn muốn đoạn đã gõ để chèn vào đoạn đã có, hoặc để ghi đè lên " "nó." -#: part/kateview.cpp:362 +#: part/kateview.cpp:357 msgid "&Dynamic Word Wrap" msgstr "Ngắt từ &động" -#: part/kateview.cpp:367 +#: part/kateview.cpp:362 msgid "Dynamic Word Wrap Indicators" msgstr "Chỉ thị Ngắt từ động" -#: part/kateview.cpp:372 +#: part/kateview.cpp:367 msgid "&Off" msgstr "&Tắt" -#: part/kateview.cpp:373 +#: part/kateview.cpp:368 msgid "Follow &Line Numbers" msgstr "Theo &số hiệu dòng" -#: part/kateview.cpp:374 +#: part/kateview.cpp:369 msgid "&Always On" msgstr "&Luôn bật" -#: part/kateview.cpp:378 +#: part/kateview.cpp:373 msgid "Show Folding &Markers" msgstr "Hiện dấu hiệu gấp lại" -#: part/kateview.cpp:381 +#: part/kateview.cpp:376 msgid "" "You can choose if the codefolding marks should be shown, if codefolding is " "possible." @@ -2706,15 +2693,15 @@ msgstr "" "Bạn có thể chọn để hiển thị dấu hiệu gấp lại mã hay không, nếu có khả năng " "gấp lại mã." -#: part/kateview.cpp:382 +#: part/kateview.cpp:377 msgid "Hide Folding &Markers" msgstr "Ẩn dấu hiệu &gấp lại" -#: part/kateview.cpp:385 +#: part/kateview.cpp:380 msgid "Show &Icon Border" msgstr "Hiện viền &biểu tượng" -#: part/kateview.cpp:389 +#: part/kateview.cpp:384 msgid "" "Show/hide the icon border.<BR><BR> The icon border shows bookmark symbols, " "for instance." @@ -2722,27 +2709,27 @@ msgstr "" "Bật/tắt hiển thị viền biểu tượng.<br><br>Tức là viền biểu tượng hiển thị ký " "hiệu Đánh dấu," -#: part/kateview.cpp:390 +#: part/kateview.cpp:385 msgid "Hide &Icon Border" msgstr "Ẩn viền &biểu tượng" -#: part/kateview.cpp:393 +#: part/kateview.cpp:388 msgid "Show &Line Numbers" msgstr "Hiện &số hiệu dòng" -#: part/kateview.cpp:396 +#: part/kateview.cpp:391 msgid "Show/hide the line numbers on the left hand side of the view." msgstr "Bật/tắt hiển thị số thứ tự dòng bên trái khung xem." -#: part/kateview.cpp:397 +#: part/kateview.cpp:392 msgid "Hide &Line Numbers" msgstr "Ẩn &số hiệu dòng" -#: part/kateview.cpp:400 +#: part/kateview.cpp:395 msgid "Show Scroll&bar Marks" msgstr "Hiện dấu thanh &cuộn" -#: part/kateview.cpp:403 +#: part/kateview.cpp:398 msgid "" "Show/hide the marks on the vertical scrollbar.<BR><BR>The marks, for " "instance, show bookmarks." @@ -2750,15 +2737,15 @@ msgstr "" "Bật/tắt hiển thị những dấu trên thanh cuộn dọc.<br><br>Tức là những dấu này " "hiển thị Đánh dấu." -#: part/kateview.cpp:404 +#: part/kateview.cpp:399 msgid "Hide Scroll&bar Marks" msgstr "Ẩn dấu thanh &cuộn" -#: part/kateview.cpp:407 +#: part/kateview.cpp:402 msgid "Show Static &Word Wrap Marker" msgstr "Hiện dấu hiệu &Ngắt từ tĩnh" -#: part/kateview.cpp:411 +#: part/kateview.cpp:406 msgid "" "Show/hide the Word Wrap Marker, a vertical line drawn at the word wrap " "column as defined in the editing properties" @@ -2766,237 +2753,241 @@ msgstr "" "Bật/tắt hiển thị dấu hiệu Ngắt từ, một đường dọc được vẽ tại cột ngắt từ, " "như được định nghĩa trong tài sản hiệu chỉnh." -#: part/kateview.cpp:413 +#: part/kateview.cpp:408 msgid "Hide Static &Word Wrap Marker" msgstr "Ẩn dấu hiệu &Ngắt từ tĩnh" -#: part/kateview.cpp:416 +#: part/kateview.cpp:411 msgid "Switch to Command Line" msgstr "Chuyển sang Dòng lệnh" -#: part/kateview.cpp:419 +#: part/kateview.cpp:414 msgid "Show/hide the command line on the bottom of the view." msgstr "Bật/tắt hiển thị dòng lệnh bên dưới khung xem." -#: part/kateview.cpp:421 +#: part/kateview.cpp:416 msgid "&End of Line" msgstr "&Kết thúc dòng" -#: part/kateview.cpp:422 +#: part/kateview.cpp:417 msgid "Choose which line endings should be used, when you save the document" msgstr "Hãy chọn dùng kiểu kết thúc dòng nào, khi bạn lưu tài liệu." -#: part/kateview.cpp:432 +#: part/kateview.cpp:427 msgid "E&ncoding" msgstr "Bộ &ký tự" -#: part/kateview.cpp:449 +#: part/kateview.cpp:444 msgid "Move Word Left" msgstr "Chuyển từ sang trái" -#: part/kateview.cpp:453 +#: part/kateview.cpp:448 msgid "Select Character Left" msgstr "Chọn ký tự trái" -#: part/kateview.cpp:457 +#: part/kateview.cpp:452 msgid "Select Word Left" msgstr "Chọn từ trái" -#: part/kateview.cpp:462 +#: part/kateview.cpp:457 msgid "Move Word Right" msgstr "Chuyển từ sang phải" -#: part/kateview.cpp:466 +#: part/kateview.cpp:461 msgid "Select Character Right" msgstr "Chọn ký tự phải" -#: part/kateview.cpp:470 +#: part/kateview.cpp:465 msgid "Select Word Right" msgstr "Chọn từ phải" -#: part/kateview.cpp:475 +#: part/kateview.cpp:470 msgid "Move to Beginning of Line" msgstr "Về đầu dòng" -#: part/kateview.cpp:479 +#: part/kateview.cpp:474 msgid "Move to Beginning of Document" msgstr "Về đầu tài liệu" -#: part/kateview.cpp:483 +#: part/kateview.cpp:478 msgid "Select to Beginning of Line" msgstr "Chọn về đầu đường" -#: part/kateview.cpp:487 +#: part/kateview.cpp:482 msgid "Select to Beginning of Document" msgstr "Chọn về đầu tài liệu" -#: part/kateview.cpp:492 +#: part/kateview.cpp:487 msgid "Move to End of Line" msgstr "Tới cuối dòng" -#: part/kateview.cpp:496 +#: part/kateview.cpp:491 msgid "Move to End of Document" msgstr "Tới cuối tài liệu" -#: part/kateview.cpp:500 +#: part/kateview.cpp:495 msgid "Select to End of Line" msgstr "Chọn tới cuối dòng" -#: part/kateview.cpp:504 +#: part/kateview.cpp:499 msgid "Select to End of Document" msgstr "Chọn tới cuối tài liệu" -#: part/kateview.cpp:509 +#: part/kateview.cpp:504 msgid "Select to Previous Line" msgstr "Chọn về dòng trước" -#: part/kateview.cpp:513 +#: part/kateview.cpp:508 msgid "Scroll Line Up" msgstr "Cuộn lên một dòng" -#: part/kateview.cpp:517 +#: part/kateview.cpp:512 msgid "Move to Next Line" msgstr "Tới dòng kế" -#: part/kateview.cpp:520 +#: part/kateview.cpp:515 msgid "Move to Previous Line" msgstr "Về dòng trước" -#: part/kateview.cpp:523 +#: part/kateview.cpp:518 msgid "Move Character Right" msgstr "Chuyển ký tự sang phải" -#: part/kateview.cpp:526 +#: part/kateview.cpp:521 msgid "Move Character Left" msgstr "Chuyển ký tự sang trái" -#: part/kateview.cpp:530 +#: part/kateview.cpp:525 msgid "Select to Next Line" msgstr "Chọn tới dòng kế" -#: part/kateview.cpp:534 +#: part/kateview.cpp:529 msgid "Scroll Line Down" msgstr "Cuộn xuống một dòng" -#: part/kateview.cpp:539 +#: part/kateview.cpp:534 msgid "Scroll Page Up" msgstr "Cuộn lên một trang" -#: part/kateview.cpp:543 +#: part/kateview.cpp:538 msgid "Select Page Up" msgstr "Cuộn xuống một trang" -#: part/kateview.cpp:547 +#: part/kateview.cpp:542 msgid "Move to Top of View" msgstr "Tới đầu khung xem" -#: part/kateview.cpp:551 +#: part/kateview.cpp:546 msgid "Select to Top of View" msgstr "Chọn tới đầu khung xem" -#: part/kateview.cpp:556 +#: part/kateview.cpp:551 msgid "Scroll Page Down" msgstr "Cuộn xuống một trang" -#: part/kateview.cpp:560 +#: part/kateview.cpp:555 msgid "Select Page Down" msgstr "Chọn tới một trang" -#: part/kateview.cpp:564 +#: part/kateview.cpp:559 msgid "Move to Bottom of View" msgstr "Tới cuối khung xem" -#: part/kateview.cpp:568 +#: part/kateview.cpp:563 msgid "Select to Bottom of View" msgstr "Chọn tới cuối khung xem" -#: part/kateview.cpp:572 +#: part/kateview.cpp:567 msgid "Move to Matching Bracket" msgstr "Tới dấu ngoặc khớp" -#: part/kateview.cpp:576 +#: part/kateview.cpp:571 msgid "Select to Matching Bracket" msgstr "Chọn tới dấu ngoặc khớp" -#: part/kateview.cpp:584 +#: part/kateview.cpp:579 msgid "Transpose Characters" msgstr "Đổi chỗ hai ký tự" -#: part/kateview.cpp:594 +#: part/kateview.cpp:584 +msgid "Delete Line" +msgstr "Xoá bỏ dòng" + +#: part/kateview.cpp:589 msgid "Delete Word Left" msgstr "Xoá bỏ từ trái" -#: part/kateview.cpp:599 +#: part/kateview.cpp:594 msgid "Delete Word Right" msgstr "Xoá bỏ từ phải" -#: part/kateview.cpp:603 +#: part/kateview.cpp:598 msgid "Delete Next Character" msgstr "Xoá bỏ ký tự kế" -#: part/kateview.cpp:607 +#: part/kateview.cpp:602 msgid "Backspace" msgstr "Xoá lùi" -#: part/kateview.cpp:633 +#: part/kateview.cpp:628 msgid "Collapse Toplevel" msgstr "Co lại cấp đầu" -#: part/kateview.cpp:635 +#: part/kateview.cpp:630 msgid "Expand Toplevel" msgstr "Bung cấp đầu" -#: part/kateview.cpp:637 +#: part/kateview.cpp:632 msgid "Collapse One Local Level" msgstr "Co lại một cấp cục bộ" -#: part/kateview.cpp:639 +#: part/kateview.cpp:634 msgid "Expand One Local Level" msgstr "Bung một cấp cục bộ" -#: part/kateview.cpp:644 +#: part/kateview.cpp:639 msgid "Show the code folding region tree" msgstr "Hiện cây miền gấp lại mã" -#: part/kateview.cpp:645 +#: part/kateview.cpp:640 msgid "Basic template code test" msgstr "Thử ra biểu mẫu cơ bản" -#: part/kateview.cpp:707 +#: part/kateview.cpp:702 msgid " OVR " msgstr " ĐÈ " -#: part/kateview.cpp:709 +#: part/kateview.cpp:704 msgid " INS " msgstr " CHÈN " -#: part/kateview.cpp:712 +#: part/kateview.cpp:707 msgid " R/O " msgstr " Chỉ đọc " -#: part/kateview.cpp:717 +#: part/kateview.cpp:712 #, c-format msgid " Line: %1" msgstr " Dòng: %1" -#: part/kateview.cpp:718 +#: part/kateview.cpp:713 #, c-format msgid " Col: %1" msgstr " Cột: %1" -#: part/kateview.cpp:721 +#: part/kateview.cpp:716 msgid " BLK " msgstr " KHỐI " -#: part/kateview.cpp:721 +#: part/kateview.cpp:716 msgid " NORM " msgstr " CHUẨN " -#: part/kateview.cpp:897 +#: part/kateview.cpp:892 msgid "Overwrite the file" msgstr "Ghi đè lên tập tin này" -#: part/kateview.cpp:1799 +#: part/kateview.cpp:1794 msgid "Export File as HTML" msgstr "Xuất tập tin dạng HTML" @@ -5229,6 +5220,10 @@ msgid "" msgstr "Bash" #, fuzzy +#~ msgid "Use this to delete the current line." +#~ msgstr "Bấm nút này để xoá bỏ thực thể đã chọn hiện thời." + +#, fuzzy #~ msgid "&Bookmarks" #~ msgstr "Đánh dấu" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdeio.po b/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdeio.po index 0d2281faf2e..b661859f44c 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdeio.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdeio.po @@ -6,7 +6,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: tdeio\n" "Report-Msgid-Bugs-To: \n" -"POT-Creation-Date: 2019-01-13 18:46+0100\n" +"POT-Creation-Date: 2019-01-23 23:15+0100\n" "PO-Revision-Date: 2006-07-04 22:10+0930\n" "Last-Translator: Clytie Siddall <[email protected]>\n" "Language-Team: Vietnamese <[email protected]>\n" @@ -335,11 +335,11 @@ msgstr "Chứng nhận này không thích đáng." msgid "The certificate is invalid." msgstr "Chứng nhận không hợp lệ." -#: kssl/ksslinfodlg.cc:92 kssl/ksslinfodlg.cc:151 +#: kssl/ksslinfodlg.cc:92 kssl/ksslinfodlg.cc:149 msgid "Current connection is secured with SSL." msgstr "Sự kết nối hiện thời bị SSL bảo mật." -#: kssl/ksslinfodlg.cc:95 kssl/ksslinfodlg.cc:155 +#: kssl/ksslinfodlg.cc:95 kssl/ksslinfodlg.cc:152 msgid "Current connection is not secured with SSL." msgstr "Sự kết nối hiện thời không bị SSL bảo mật." @@ -361,101 +361,101 @@ msgid "" msgstr "" "Phần chính của tài liệu này bị SSL bảo mật, còn một số phần khác không." -#: kssl/ksslinfodlg.cc:145 +#: kssl/ksslinfodlg.cc:144 msgid "Some of this document is secured with SSL, but the main part is not." msgstr "Một phần của tài liệu này bị SSL bảo mật, còn phần chính không." -#: kssl/ksslinfodlg.cc:188 +#: kssl/ksslinfodlg.cc:184 msgid "Chain:" msgstr "Dây:" -#: kssl/ksslinfodlg.cc:197 +#: kssl/ksslinfodlg.cc:193 msgid "0 - Site Certificate" msgstr "0 — Chứng nhận nơi Mạng" -#: kssl/ksslinfodlg.cc:214 +#: kssl/ksslinfodlg.cc:210 msgid "Peer certificate:" msgstr "Chứng nhận ngang hàng:" -#: kssl/ksslinfodlg.cc:216 +#: kssl/ksslinfodlg.cc:212 msgid "Issuer:" msgstr "Nhà phát hành:" -#: kssl/ksslinfodlg.cc:222 +#: kssl/ksslinfodlg.cc:218 msgid "IP address:" msgstr "Địa chỉ IP:" -#: kssl/ksslinfodlg.cc:231 tdefile/kpropertiesdialog.cpp:2613 +#: kssl/ksslinfodlg.cc:227 tdefile/kpropertiesdialog.cpp:2613 msgid "URL:" msgstr "Địa chỉ Mạng:" -#: kssl/ksslinfodlg.cc:234 +#: kssl/ksslinfodlg.cc:230 msgid "Certificate state:" msgstr "Tình trạng chứng nhận:" -#: kssl/ksslinfodlg.cc:240 +#: kssl/ksslinfodlg.cc:236 msgid "Valid from:" msgstr "Hợp lệ từ :" -#: kssl/ksslinfodlg.cc:242 +#: kssl/ksslinfodlg.cc:238 msgid "Valid until:" msgstr "Hợp lệ đến:" -#: kssl/ksslinfodlg.cc:245 +#: kssl/ksslinfodlg.cc:241 msgid "Serial number:" msgstr "Số sản xuất:" -#: kssl/ksslinfodlg.cc:247 +#: kssl/ksslinfodlg.cc:243 msgid "MD5 digest:" msgstr "Bản tóm tắt MD5:" -#: kssl/ksslinfodlg.cc:250 +#: kssl/ksslinfodlg.cc:246 msgid "Cipher in use:" msgstr "Mật mã đang được dùng:" -#: kssl/ksslinfodlg.cc:252 +#: kssl/ksslinfodlg.cc:248 msgid "Details:" msgstr "Chi tiết:" -#: kssl/ksslinfodlg.cc:254 +#: kssl/ksslinfodlg.cc:250 msgid "SSL version:" msgstr "Phiên bản SSL:" -#: kssl/ksslinfodlg.cc:256 +#: kssl/ksslinfodlg.cc:252 msgid "Cipher strength:" msgstr "Độ mạnh mật mã:" -#: kssl/ksslinfodlg.cc:257 +#: kssl/ksslinfodlg.cc:253 msgid "%1 bits used of a %2 bit cipher" msgstr "%1 bit đã được dùng cũa mật mã %2 bit." -#: kssl/ksslinfodlg.cc:413 +#: kssl/ksslinfodlg.cc:409 msgid "Organization:" msgstr "Tổ chức:" -#: kssl/ksslinfodlg.cc:418 +#: kssl/ksslinfodlg.cc:414 msgid "Organizational unit:" msgstr "Đơn vị tổ chức:" -#: kssl/ksslinfodlg.cc:423 +#: kssl/ksslinfodlg.cc:419 msgid "Locality:" msgstr "Phố :" -#: kssl/ksslinfodlg.cc:428 +#: kssl/ksslinfodlg.cc:424 msgid "" "_: Federal State\n" "State:" msgstr "Tỉnh" -#: kssl/ksslinfodlg.cc:433 +#: kssl/ksslinfodlg.cc:429 msgid "Country:" msgstr "Quốc gia :" -#: kssl/ksslinfodlg.cc:438 +#: kssl/ksslinfodlg.cc:434 msgid "Common name:" msgstr "Tên chung:" -#: kssl/ksslinfodlg.cc:443 +#: kssl/ksslinfodlg.cc:439 msgid "Email:" msgstr "Thư điện tử :" @@ -491,23 +491,23 @@ msgstr "Lưu" msgid "Do Not Store" msgstr "Không lưu" -#: kssl/ksslkeygen.cc:209 +#: kssl/ksslkeygen.cc:210 msgid "2048 (High Grade)" msgstr "2048 (mạnh nhất)" -#: kssl/ksslkeygen.cc:210 +#: kssl/ksslkeygen.cc:211 msgid "1024 (Medium Grade)" msgstr "1024 (mạnh)" -#: kssl/ksslkeygen.cc:211 +#: kssl/ksslkeygen.cc:212 msgid "768 (Low Grade)" msgstr "768 (yếu)" -#: kssl/ksslkeygen.cc:212 +#: kssl/ksslkeygen.cc:213 msgid "512 (Low Grade)" msgstr "512 (yếu nhất)" -#: kssl/ksslkeygen.cc:214 +#: kssl/ksslkeygen.cc:215 msgid "No SSL support." msgstr "Không có hỗ trợ SSL." @@ -779,48 +779,48 @@ msgstr "" msgid "C&reate" msgstr "Tạ&o" -#: misc/tdewalletd/tdewalletd.cpp:470 misc/tdewalletd/tdewalletd.cpp:650 -#: misc/tdewalletd/tdewalletd.cpp:666 misc/tdewalletd/tdewalletd.cpp:677 -#: misc/tdewalletd/tdewalletd.cpp:682 misc/tdewalletd/tdewalletd.cpp:1242 +#: misc/tdewalletd/tdewalletd.cpp:470 misc/tdewalletd/tdewalletd.cpp:651 +#: misc/tdewalletd/tdewalletd.cpp:667 misc/tdewalletd/tdewalletd.cpp:678 +#: misc/tdewalletd/tdewalletd.cpp:683 misc/tdewalletd/tdewalletd.cpp:1243 msgid "TDE Wallet Service" msgstr "Dịch vụ Ví của TDE" -#: misc/tdewalletd/tdewalletd.cpp:486 +#: misc/tdewalletd/tdewalletd.cpp:487 msgid "" "<qt>Error opening the wallet '<b>%1</b>'. Please try again.<br>(Error code " "%2: %3)" msgstr "" "<qt>Gặp lỗi khi mở ví « <b>%1</b> ». Vui lòng thử lại.<br>(Mã lỗi : %2: %3)" -#: misc/tdewalletd/tdewalletd.cpp:561 +#: misc/tdewalletd/tdewalletd.cpp:562 msgid "<qt>TDE has requested access to the open wallet '<b>%1</b>'." msgstr "<qt>TDE đã yêu cầu truy cập ví mở « <b>%1</b> »." -#: misc/tdewalletd/tdewalletd.cpp:563 +#: misc/tdewalletd/tdewalletd.cpp:564 msgid "" "<qt>The application '<b>%1</b>' has requested access to the open wallet '<b>" "%2</b>'." msgstr "<qt>Ứng dụng « <b>%1</b> » đã yêu cầu truy cập ví mở « <b>%2</b> »." -#: misc/tdewalletd/tdewalletd.cpp:650 +#: misc/tdewalletd/tdewalletd.cpp:651 msgid "" "Unable to open wallet. The wallet must be opened in order to change the " "password." msgstr "Không thể mở ví, nhưng phải mở ví để thay đổi mật khẩu." -#: misc/tdewalletd/tdewalletd.cpp:665 +#: misc/tdewalletd/tdewalletd.cpp:666 msgid "<qt>Please choose a new password for the wallet '<b>%1</b>'." msgstr "<qt>Vui lòng chọn một mật khẩu mới cho ví « <b>%1</b> »." -#: misc/tdewalletd/tdewalletd.cpp:677 +#: misc/tdewalletd/tdewalletd.cpp:678 msgid "Error re-encrypting the wallet. Password was not changed." msgstr "Gặp lỗi khi mật mã lại ví này nên chưa thay đổi mật khẩu." -#: misc/tdewalletd/tdewalletd.cpp:682 +#: misc/tdewalletd/tdewalletd.cpp:683 msgid "Error reopening the wallet. Data may be lost." msgstr "Gặp lỗi khi mở lại ví này nên có lẽ mất dữ liệu." -#: misc/tdewalletd/tdewalletd.cpp:1242 +#: misc/tdewalletd/tdewalletd.cpp:1243 msgid "" "There have been repeated failed attempts to gain access to a wallet. An " "application may be misbehaving." diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdelibs.po b/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdelibs.po index 988baab18c4..5bca09ee579 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdelibs.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdelibs.po @@ -6,7 +6,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: tdelibs\n" "Report-Msgid-Bugs-To: \n" -"POT-Creation-Date: 2019-01-13 18:39+0100\n" +"POT-Creation-Date: 2019-01-23 23:08+0100\n" "PO-Revision-Date: 2006-07-04 22:06+0930\n" "Last-Translator: Clytie Siddall <[email protected]>\n" "Language-Team: Vietnamese <[email protected]>\n" @@ -2311,7 +2311,7 @@ msgstr "Biểu hình" msgid "Photo" msgstr "Ảnh" -#: tdeabc/addressee.cpp:948 tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:4208 +#: tdeabc/addressee.cpp:948 tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:4122 msgid "Sound" msgstr "Âm thanh" @@ -2681,7 +2681,7 @@ msgstr "Ảnh động" msgid "Mailbox" msgstr "Hộp thư" -#: tdeabc/phonenumber.cpp:178 tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:4190 +#: tdeabc/phonenumber.cpp:178 tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:4107 msgid "Modem" msgstr "Bộ điều giải" @@ -4753,72 +4753,6 @@ msgstr "" msgid "No PSK provided" msgstr "Chưa chọn nhà cung cấp." -#: tdecore/tdehw/tdecryptographiccarddevice.cpp:51 -msgid "card not powered on" -msgstr "" - -#: tdecore/tdehw/tdecryptographiccarddevice.cpp:54 -msgid "protocol mismatch" -msgstr "" - -#: tdecore/tdehw/tdecryptographiccarddevice.cpp:274 -#, fuzzy -msgid "Unknown (%1)" -msgstr "Không rõ" - -#: tdecore/tdehw/tdecryptographiccarddevice.cpp:323 -msgid "Please enter the PIN for '%1'" -msgstr "" - -#: tdecore/tdehw/tdecryptographiccarddevice.cpp:700 -#, fuzzy -msgid "Card watcher object not available" -msgstr "Không có sẵn khung xem thử." - -#: tdecore/tdehw/tdecryptographiccarddevice.cpp:709 -msgid "Unable to initialize PKCS" -msgstr "" - -#: tdecore/tdehw/tdecryptographiccarddevice.cpp:715 -#, c-format -msgid "Cannot enumerate certificates: %1" -msgstr "" - -#: tdecore/tdehw/tdecryptographiccarddevice.cpp:726 -#, fuzzy, c-format -msgid "Cannot read certificate: %1" -msgstr "Chứng nhận không hợp lệ." - -#: tdecore/tdehw/tdecryptographiccarddevice.cpp:736 -msgid "Cannot initialize openssl session to retrieve cryptographic objects" -msgstr "" - -#: tdecore/tdehw/tdecryptographiccarddevice.cpp:746 -msgid "Cannot get X509 object" -msgstr "" - -#: tdecore/tdehw/tdecryptographiccarddevice.cpp:794 -#: tdecore/tdehw/tdecryptographiccarddevice.cpp:804 -#, c-format -msgid "Cannot decrypt: %1" -msgstr "" - -#: tdecore/tdehw/tdecryptographiccarddevice.cpp:794 -msgid "Ciphertext too small" -msgstr "" - -#: tdecore/tdehw/tdecryptographiccarddevice.cpp:804 -msgid "Ciphertext too large" -msgstr "" - -#: tdecore/tdehw/tdecryptographiccarddevice.cpp:815 -msgid "Cannot determine decrypted message length: %1 (%2)" -msgstr "" - -#: tdecore/tdehw/tdecryptographiccarddevice.cpp:836 -msgid "Cannot decrypt: %1 (%2)" -msgstr "" - #: tdecore/tdehw/tdeeventdevice.cpp:288 msgid "Lid Switch" msgstr "" @@ -4920,7 +4854,7 @@ msgid "Generic Input Device" msgstr "Tùy chọn giống loài" #: tdecore/tdehw/tdegenericdevice.cpp:315 -#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:3319 +#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:3256 msgid "Generic %1 Device" msgstr "" @@ -4934,261 +4868,236 @@ msgid "Unknown Virtual Device" msgstr "" #: tdecore/tdehw/tdegenericdevice.cpp:330 -#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:4307 +#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:4206 #, fuzzy msgid "Unknown Device" msgstr "Trường lạ" -#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:3324 +#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:3261 msgid "Disconnected %1 Port" msgstr "" -#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:3714 -#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:3794 -#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:3806 +#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:3631 +#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:3711 +#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:3723 #, fuzzy msgid "Unknown PCI Device" msgstr "Trường lạ" -#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:3824 -#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:3904 -#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:3916 +#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:3741 +#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:3821 +#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:3833 #, fuzzy msgid "Unknown USB Device" msgstr "Trường lạ" -#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:3945 -#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:3986 +#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:3862 +#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:3903 #, fuzzy msgid "Unknown PNP Device" msgstr "Trường lạ" -#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:4015 -#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:4056 +#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:3932 +#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:3973 msgid "Unknown Monitor Device" msgstr "" -#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:4145 +#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:4062 #, fuzzy msgid "Root" msgstr "Không có gốc CA" -#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:4148 +#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:4065 #, fuzzy msgid "System Root" msgstr "Trình đơn hê thống" -#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:4151 +#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:4068 msgid "CPU" msgstr "" -#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:4154 +#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:4071 #, fuzzy msgid "Graphics Processor" msgstr "Vị trí địa lý" -#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:4157 +#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:4074 msgid "RAM" msgstr "" -#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:4160 +#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:4077 msgid "Bus" msgstr "" -#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:4163 +#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:4080 msgid "I2C Bus" msgstr "" -#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:4166 +#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:4083 msgid "MDIO Bus" msgstr "" -#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:4169 +#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:4086 #, fuzzy msgid "Mainboard" msgstr "Thanh công cụ chính" -#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:4172 +#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:4089 msgid "Disk" msgstr "" -#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:4175 +#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:4092 msgid "SCSI" msgstr "" -#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:4178 +#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:4095 msgid "Storage Controller" msgstr "" -#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:4181 +#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:4098 msgid "Mouse" msgstr "" -#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:4184 +#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:4101 msgid "Keyboard" msgstr "" -#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:4187 +#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:4104 msgid "HID" msgstr "" -#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:4193 +#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:4110 msgid "Monitor and Display" msgstr "" -#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:4196 +#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:4113 msgid "Network" msgstr "" -#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:4199 -msgid "Nonvolatile Memory" -msgstr "" - #: ../dependencies/tqt3/src/dialogs/qprintdialog.cpp:1033 -#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:4202 +#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:4116 #, fuzzy msgid "Printer" msgstr "In" -#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:4205 +#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:4119 msgid "Scanner" msgstr "" -#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:4211 +#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:4125 #, fuzzy msgid "Video Capture" msgstr "Thanh công cụ ảnh động" -#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:4214 +#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:4128 msgid "IEEE1394" msgstr "" -#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:4217 +#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:4131 msgid "PCMCIA" msgstr "" -#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:4220 +#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:4134 msgid "Camera" msgstr "" -#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:4223 +#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:4137 #, fuzzy msgid "Text I/O" msgstr "Chỉ có chữ" -#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:4226 +#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:4140 msgid "Serial Communications Controller" msgstr "" -#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:4229 +#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:4143 msgid "Parallel Port" msgstr "" -#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:4232 +#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:4146 msgid "Peripheral" msgstr "" -#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:4235 +#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:4149 #, fuzzy msgid "Backlight" msgstr "Lùi" -#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:4238 +#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:4152 msgid "Battery" msgstr "" -#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:4241 +#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:4155 msgid "Power Supply" msgstr "" -#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:4244 +#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:4158 #, fuzzy msgid "Docking Station" msgstr "Hướng" -#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:4247 +#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:4161 #, fuzzy msgid "Thermal Sensor" msgstr "Thiết lập chung" -#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:4250 +#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:4164 msgid "Thermal Control" msgstr "" -#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:4253 +#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:4167 #: tdecore/tdehw/tdenetworkconnections.cpp:781 msgid "Bluetooth" msgstr "" -#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:4256 +#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:4170 msgid "Bridge" msgstr "" -#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:4259 -msgid "Hub" -msgstr "" - -#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:4262 +#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:4173 msgid "Platform" msgstr "" -#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:4265 +#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:4176 msgid "Cryptography" msgstr "" -#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:4268 -msgid "Cryptographic Card" -msgstr "" - -#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:4271 -#, fuzzy -msgid "Biometric Security" -msgstr "Bảo mật" - -#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:4274 -msgid "Test and Measurement" -msgstr "" - -#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:4277 -msgid "Timekeeping" -msgstr "" - -#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:4280 +#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:4179 msgid "Platform Event" msgstr "" -#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:4283 +#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:4182 #, fuzzy msgid "Platform Input" msgstr "Xoá trường nhập" -#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:4286 +#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:4185 msgid "Plug and Play" msgstr "" -#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:4289 +#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:4188 #, fuzzy msgid "Other ACPI" msgstr "Khác" -#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:4292 +#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:4191 #, fuzzy msgid "Other USB" msgstr "Khác" -#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:4295 +#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:4194 msgid "Other Multimedia" msgstr "" -#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:4298 +#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:4197 msgid "Other Peripheral" msgstr "" -#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:4301 +#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:4200 msgid "Other Sensor" msgstr "" -#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:4304 +#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:4203 msgid "Other Virtual" msgstr "" @@ -5236,109 +5145,94 @@ msgstr "" msgid "Virtual Private Network" msgstr "" -#: tdecore/tdehw/tdestoragedevice.cpp:279 -#, fuzzy -msgid "Inactive" -msgstr "Cân xứng" - -#: tdecore/tdehw/tdestoragedevice.cpp:282 -#, fuzzy -msgid "Active" -msgstr "Hành động" - -#: tdecore/tdehw/tdestoragedevice.cpp:285 -#: tdehtml/java/kjavaappletserver.cpp:667 -msgid "Unknown" -msgstr "Không rõ" - -#: tdecore/tdehw/tdestoragedevice.cpp:761 +#: tdecore/tdehw/tdestoragedevice.cpp:540 msgid "%1 Removable Device" msgstr "" -#: tdecore/tdehw/tdestoragedevice.cpp:764 +#: tdecore/tdehw/tdestoragedevice.cpp:543 msgid "%1 Fixed Storage Device" msgstr "" -#: tdecore/tdehw/tdestoragedevice.cpp:781 -#: tdecore/tdehw/tdestoragedevice.cpp:816 +#: tdecore/tdehw/tdestoragedevice.cpp:560 +#: tdecore/tdehw/tdestoragedevice.cpp:595 msgid "Hard Disk Drive" msgstr "" -#: tdecore/tdehw/tdestoragedevice.cpp:785 +#: tdecore/tdehw/tdestoragedevice.cpp:564 msgid "Floppy Drive" msgstr "" -#: tdecore/tdehw/tdestoragedevice.cpp:788 +#: tdecore/tdehw/tdestoragedevice.cpp:567 msgid "Optical Drive" msgstr "" -#: tdecore/tdehw/tdestoragedevice.cpp:791 +#: tdecore/tdehw/tdestoragedevice.cpp:570 msgid "CDROM Drive" msgstr "" -#: tdecore/tdehw/tdestoragedevice.cpp:794 +#: tdecore/tdehw/tdestoragedevice.cpp:573 msgid "CDRW Drive" msgstr "" -#: tdecore/tdehw/tdestoragedevice.cpp:797 +#: tdecore/tdehw/tdestoragedevice.cpp:576 msgid "DVD Drive" msgstr "" -#: tdecore/tdehw/tdestoragedevice.cpp:800 +#: tdecore/tdehw/tdestoragedevice.cpp:579 msgid "DVDRW Drive" msgstr "" -#: tdecore/tdehw/tdestoragedevice.cpp:803 +#: tdecore/tdehw/tdestoragedevice.cpp:582 msgid "DVDRAM Drive" msgstr "" -#: tdecore/tdehw/tdestoragedevice.cpp:806 +#: tdecore/tdehw/tdestoragedevice.cpp:585 msgid "Zip Drive" msgstr "" -#: tdecore/tdehw/tdestoragedevice.cpp:809 +#: tdecore/tdehw/tdestoragedevice.cpp:588 msgid "Tape Drive" msgstr "" -#: tdecore/tdehw/tdestoragedevice.cpp:812 +#: tdecore/tdehw/tdestoragedevice.cpp:591 msgid "Digital Camera" msgstr "" -#: tdecore/tdehw/tdestoragedevice.cpp:818 +#: tdecore/tdehw/tdestoragedevice.cpp:597 #, fuzzy msgid "Removable Storage" msgstr "Gỡ bỏ mục" -#: tdecore/tdehw/tdestoragedevice.cpp:821 +#: tdecore/tdehw/tdestoragedevice.cpp:600 msgid "Compact Flash" msgstr "" -#: tdecore/tdehw/tdestoragedevice.cpp:824 +#: tdecore/tdehw/tdestoragedevice.cpp:603 msgid "Memory Stick" msgstr "" -#: tdecore/tdehw/tdestoragedevice.cpp:827 +#: tdecore/tdehw/tdestoragedevice.cpp:606 msgid "Smart Media" msgstr "" -#: tdecore/tdehw/tdestoragedevice.cpp:830 +#: tdecore/tdehw/tdestoragedevice.cpp:609 #, fuzzy msgid "Secure Digital" msgstr "Bảo mật" -#: tdecore/tdehw/tdestoragedevice.cpp:835 +#: tdecore/tdehw/tdestoragedevice.cpp:614 msgid "Random Access Memory" msgstr "" -#: tdecore/tdehw/tdestoragedevice.cpp:838 +#: tdecore/tdehw/tdestoragedevice.cpp:617 msgid "Loop Device" msgstr "" -#: tdecore/tdehw/tdestoragedevice.cpp:1224 +#: tdecore/tdehw/tdestoragedevice.cpp:976 msgid "No supported mounting methods were detected on your system" msgstr "" -#: tdecore/tdehw/tdestoragedevice.cpp:1411 +#: tdecore/tdehw/tdestoragedevice.cpp:1154 msgid "No supported unmounting methods were detected on your system" msgstr "" @@ -5927,6 +5821,10 @@ msgstr "Khoá riêng bị lỗi" msgid "InvalidHost" msgstr "Máy không hợp lệ" +#: tdehtml/java/kjavaappletserver.cpp:667 +msgid "Unknown" +msgstr "Không rõ" + #: tdehtml/java/kjavaappletserver.cpp:784 tdehtml/tdehtml_part.cpp:6842 msgid "Security Alert" msgstr "Cảnh giác bảo mật" @@ -8891,23 +8789,23 @@ msgstr "Bảng thả xuống và tự động" msgid "&Browse..." msgstr "&Duyệt..." -#: tdeui/kpassdlg.cpp:250 +#: tdeui/kpassdlg.cpp:255 msgid "&Password:" msgstr "&Mật khẩu :" -#: tdeui/kpassdlg.cpp:269 +#: tdeui/kpassdlg.cpp:274 msgid "&Keep password" msgstr "&Nhớ mật khẩu" -#: tdeui/kpassdlg.cpp:289 +#: tdeui/kpassdlg.cpp:294 msgid "&Verify:" msgstr "Thẩ&m tra" -#: tdeui/kpassdlg.cpp:311 +#: tdeui/kpassdlg.cpp:316 msgid "Password strength meter:" msgstr "Độ mạnh mật khẩu :" -#: tdeui/kpassdlg.cpp:315 +#: tdeui/kpassdlg.cpp:320 msgid "" "The password strength meter gives an indication of the security of the " "password you have entered. To improve the strength of the password, try:\n" @@ -8921,15 +8819,15 @@ msgstr "" " • nhập chữ cả hoa lẫn thường\n" " • cũng nhập con số và ký hiệu." -#: tdeui/kpassdlg.cpp:331 tdeui/kpassdlg.cpp:524 +#: tdeui/kpassdlg.cpp:336 tdeui/kpassdlg.cpp:530 msgid "Passwords do not match" msgstr "Mật khẩu không trùng" -#: tdeui/kpassdlg.cpp:408 +#: tdeui/kpassdlg.cpp:413 msgid "You entered two different passwords. Please try again." msgstr "Bạn đã nhập hai mật khẩu khác với nhau. Hãy thử lại." -#: tdeui/kpassdlg.cpp:415 +#: tdeui/kpassdlg.cpp:420 msgid "" "The password you have entered has a low strength. To improve the strength of " "the password, try:\n" @@ -8947,22 +8845,22 @@ msgstr "" "\n" "Bạn vẫn còn muốn sử dụng mật khẩu này không?" -#: tdeui/kpassdlg.cpp:423 +#: tdeui/kpassdlg.cpp:428 msgid "Low Password Strength" msgstr "Mật khẩu yếu" -#: tdeui/kpassdlg.cpp:518 +#: tdeui/kpassdlg.cpp:524 msgid "Password is empty" msgstr "Mật khẩu trống" -#: tdeui/kpassdlg.cpp:521 +#: tdeui/kpassdlg.cpp:527 #, c-format msgid "" "_n: Password must be at least 1 character long\n" "Password must be at least %n characters long" msgstr "Mật khẩu phải có độ dài ít nhất %n ký tự." -#: tdeui/kpassdlg.cpp:523 +#: tdeui/kpassdlg.cpp:529 msgid "Passwords match" msgstr "Mật khẩu trùng." @@ -13551,6 +13449,30 @@ msgstr "Mật khẩu trống" msgid "The size of the dialog" msgstr "Mẹo của hôm nay" +#, fuzzy +#~ msgid "Unknown (%1)" +#~ msgstr "Không rõ" + +#, fuzzy +#~ msgid "Card watcher object not available" +#~ msgstr "Không có sẵn khung xem thử." + +#, fuzzy +#~ msgid "Cannot read certificate: %1" +#~ msgstr "Chứng nhận không hợp lệ." + +#, fuzzy +#~ msgid "Biometric Security" +#~ msgstr "Bảo mật" + +#, fuzzy +#~ msgid "Inactive" +#~ msgstr "Cân xứng" + +#, fuzzy +#~ msgid "Active" +#~ msgstr "Hành động" + #~ msgid "" #~ "The <b>K Desktop Environment</b> is written and maintained by the TDE " #~ "Team, a world-wide network of software engineers committed to <a href=" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdenetwork/krdc.po b/tde-i18n-vi/messages/tdenetwork/krdc.po index bcf24e2dce2..7b0f5425ba7 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdenetwork/krdc.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdenetwork/krdc.po @@ -5,7 +5,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: krdc\n" -"POT-Creation-Date: 2019-01-13 18:51+0100\n" +"POT-Creation-Date: 2019-01-23 23:20+0100\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-08 23:17+0930\n" "Last-Translator: Phan Vinh Thinh <[email protected]>\n" "Language-Team: Vietnamese <[email protected]>\n" @@ -287,13 +287,13 @@ msgstr "" msgid "rdesktop Failure" msgstr "Lỗi chạy rdesktop" -#: rdp/krdpview.cpp:367 vnc/kvncview.cpp:470 +#: rdp/krdpview.cpp:367 vnc/kvncview.cpp:467 msgid "Connection attempt to host failed." msgstr "Kết nối bị thất bại" -#: rdp/krdpview.cpp:368 vnc/kvncview.cpp:217 vnc/kvncview.cpp:471 -#: vnc/kvncview.cpp:476 vnc/kvncview.cpp:481 vnc/kvncview.cpp:486 -#: vnc/kvncview.cpp:491 vnc/kvncview.cpp:496 +#: rdp/krdpview.cpp:368 vnc/kvncview.cpp:225 vnc/kvncview.cpp:468 +#: vnc/kvncview.cpp:473 vnc/kvncview.cpp:478 vnc/kvncview.cpp:483 +#: vnc/kvncview.cpp:488 vnc/kvncview.cpp:493 msgid "Connection Failure" msgstr "Lỗi kết nối" @@ -313,36 +313,36 @@ msgstr "có" msgid "no" msgstr "không" -#: vnc/kvncview.cpp:216 +#: vnc/kvncview.cpp:224 msgid "It is not possible to connect to a local desktop sharing service." msgstr "Không thể kết nối tới màn hình của chính máy mình." -#: vnc/kvncview.cpp:231 +#: vnc/kvncview.cpp:239 #, c-format msgid "VNC Host Preferences for %1" msgstr "Tùy chọn VNC cho %1" -#: vnc/kvncview.cpp:419 +#: vnc/kvncview.cpp:416 msgid "Access to the system requires a password." msgstr "Cần mật khẩu để truy cập tới hệ thống." -#: vnc/kvncview.cpp:475 +#: vnc/kvncview.cpp:472 msgid "Remote host is using an incompatible protocol." msgstr "Máy ở xa sử dụng một giao thức không thích hợp." -#: vnc/kvncview.cpp:480 +#: vnc/kvncview.cpp:477 msgid "The connection to the host has been interrupted." msgstr "Kết nối bị ngắt giữa chừng." -#: vnc/kvncview.cpp:485 +#: vnc/kvncview.cpp:482 msgid "Connection failed. The server does not accept new connections." msgstr "Không thể kết nối. Máy chủ không chấp nhận thêm kết nối mới." -#: vnc/kvncview.cpp:490 +#: vnc/kvncview.cpp:487 msgid "Connection failed. A server with the given name cannot be found." msgstr "Không thể kết nối. Không tìm thấy máy chủ có tên như vậy." -#: vnc/kvncview.cpp:495 +#: vnc/kvncview.cpp:492 #, fuzzy msgid "" "Connection failed. No server running at the given address and port. Verify " @@ -350,19 +350,19 @@ msgid "" msgstr "" "Không thể kết nối. Không có máy chủ nào đang chạy ở địa chỉ và cổng đó." -#: vnc/kvncview.cpp:504 +#: vnc/kvncview.cpp:501 msgid "Authentication failed. Connection aborted." msgstr "Lỗi kiểm tra tên người dùng và mật khẩu. Kết nối bị ngắt." -#: vnc/kvncview.cpp:505 +#: vnc/kvncview.cpp:502 msgid "Authentication Failure" msgstr "Lỗi kiểm tra tên người dùng và mật khẩu." -#: vnc/kvncview.cpp:509 +#: vnc/kvncview.cpp:506 msgid "Unknown error." msgstr "Lỗi không rõ nguyên nhân." -#: vnc/kvncview.cpp:510 +#: vnc/kvncview.cpp:507 msgid "Unknown Error" msgstr "Lỗi không rõ nguyên nhân." diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdenetwork/krfb.po b/tde-i18n-vi/messages/tdenetwork/krfb.po index ddc491d3051..2d9229e8c45 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdenetwork/krfb.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdenetwork/krfb.po @@ -5,7 +5,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: krfb\n" -"POT-Creation-Date: 2019-01-13 18:51+0100\n" +"POT-Creation-Date: 2019-01-23 23:20+0100\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-08 23:14+0930\n" "Last-Translator: Phan Vinh Thinh <[email protected]>\n" "Language-Team: Vietnamese <[email protected]>\n" @@ -154,7 +154,7 @@ msgstr "" "Lỗi: Không tìm thấy KInetD. Có thể daemon của TDE (kded) bị dừng giữa chừng " "hoặc không được khởi động, hay cài đặt không thành công." -#: krfb/main.cpp:116 krfb/main.cpp:123 krfb/rfbcontroller.cc:894 +#: krfb/main.cpp:116 krfb/main.cpp:123 krfb/rfbcontroller.cc:885 msgid "Desktop Sharing Error" msgstr "Lỗi chia sẻ màn hình" @@ -170,43 +170,43 @@ msgstr "" msgid "Personal Invitation" msgstr "Giấy mời cá nhân" -#: krfb/rfbcontroller.cc:378 +#: krfb/rfbcontroller.cc:376 msgid "%1@%2 (shared desktop)" msgstr "%1@%2 (màn hình đã chia sẻ)" -#: krfb/rfbcontroller.cc:516 +#: krfb/rfbcontroller.cc:510 #, c-format msgid "User accepts connection from %1" msgstr "Người dùng chấp nhận kết nối từ %1" -#: krfb/rfbcontroller.cc:530 +#: krfb/rfbcontroller.cc:523 #, c-format msgid "User refuses connection from %1" msgstr "Người dùng từ chối kết nối từ %1" -#: krfb/rfbcontroller.cc:578 +#: krfb/rfbcontroller.cc:571 #, c-format msgid "Closed connection: %1." msgstr "Kết nối đã đóng: %1." -#: krfb/rfbcontroller.cc:705 krfb/rfbcontroller.cc:710 +#: krfb/rfbcontroller.cc:700 krfb/rfbcontroller.cc:705 msgid "Failed login attempt from %1: wrong password" msgstr "Lỗi đăng nhập từ %1: mật khẩu không đúng" -#: krfb/rfbcontroller.cc:748 +#: krfb/rfbcontroller.cc:741 msgid "Connection refused from %1, already connected." msgstr "Kết nối bị từ chối từ %1, đã kết nối rồi" -#: krfb/rfbcontroller.cc:758 +#: krfb/rfbcontroller.cc:751 #, c-format msgid "Accepted uninvited connection from %1" msgstr "Chấp nhận kết nối không giấy mời từ %1" -#: krfb/rfbcontroller.cc:766 +#: krfb/rfbcontroller.cc:759 msgid "Received connection from %1, on hold (waiting for confirmation)" msgstr "Nhận được kết nối từ %1, đang chờ phê chuẩn" -#: krfb/rfbcontroller.cc:893 +#: krfb/rfbcontroller.cc:884 msgid "" "Your X11 Server does not support the required XTest extension version 2.2. " "Sharing your desktop is not possible." |