diff options
Diffstat (limited to 'tde-i18n-vi/messages/kdebase/kcmarts.po')
-rw-r--r-- | tde-i18n-vi/messages/kdebase/kcmarts.po | 462 |
1 files changed, 0 insertions, 462 deletions
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/kdebase/kcmarts.po b/tde-i18n-vi/messages/kdebase/kcmarts.po deleted file mode 100644 index c8366e585d1..00000000000 --- a/tde-i18n-vi/messages/kdebase/kcmarts.po +++ /dev/null @@ -1,462 +0,0 @@ -# Vietnamese translation for kcmarts. -# Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc. -# Nguyễn Hưng Vũ <[email protected]>, 2002. -# Phan Vĩnh Thịnh <[email protected]>, 2006. -# -msgid "" -msgstr "" -"Project-Id-Version: kcmarts\n" -"POT-Creation-Date: 2007-07-28 01:12+0200\n" -"PO-Revision-Date: 2006-04-15 22:22+0930\n" -"Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh <[email protected]>\n" -"Language-Team: Vietnamese <[email protected]>\n" -"MIME-Version: 1.0\n" -"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" -"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" -"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n" -"X-Generator: KBabel 1.10\n" - -#: _translatorinfo.cpp:1 -msgid "" -"_: NAME OF TRANSLATORS\n" -"Your names" -msgstr "Phan Vĩnh Thịnh" - -#: _translatorinfo.cpp:3 -msgid "" -"_: EMAIL OF TRANSLATORS\n" -"Your emails" -msgstr "[email protected]" - -#: arts.cpp:109 -msgid "" -"Unable to start the sound server to retrieve possible sound I/O methods.\n" -"Only automatic detection will be available." -msgstr "" -"Không chạy được máy chủ âm thanh để nhận các phương pháp I/O.\n" -"Sẽ chỉ có tự động nhận dạng." - -#: arts.cpp:146 -msgid "" -"<h1>Sound System</h1> Here you can configure aRts, KDE's sound server. This " -"program not only allows you to hear your system sounds while simultaneously " -"listening to an MP3 file or playing a game with background music. It also " -"allows you to apply different effects to your system sounds and provides " -"programmers with an easy way to achieve sound support." -msgstr "" -"<h1>Hệ thống âm thanh</h1> Ở đây bạn có thể cấu hình aRst, máy chủ âm thanh của " -"KDE. Chương trình này cho phép bạn nghe âm thanh hệ thống và đồng thời nghe tập " -"tin MP3 hoặc chơi trò chơi với âm thanh nền. Nó cho phép bạn áp dụng các hiệu " -"ứng đối với hệ thống âm thanh và cung cấp cho các lập trình viên khả năng dễ " -"dàng nhận được hỗ trợ âm thanh." - -#: arts.cpp:167 -msgid "&General" -msgstr "&Chung" - -#: arts.cpp:168 -msgid "&Hardware" -msgstr "&Phần cứng" - -#: arts.cpp:182 -msgid "" -"Normally, the sound server defaults to using the device called <b>/dev/dsp</b> " -"for sound output. That should work in most cases. On some systems where devfs " -"is used, however, you may need to use <b>/dev/sound/dsp</b> " -"instead. Other alternatives are things like <b>/dev/dsp0</b> or <b>/dev/dsp1</b>" -", if you have a soundcard that supports multiple outputs, or you have multiple " -"soundcards." -msgstr "" -"Thông thường, máy chủ âm thanh sẽ mặc định dùng thiết bị <b>/dev/dsp</b> " -"cho âm thanh xuất ra. Nói chung là nó hoạt động tốt. Tuy vậy trên một số hệ " -"thống dùng devfs, thì bạn sẽ cần dùng <b>/dev/sounpd/dsp</b> " -"để thay thế. Một số sự lựa chọn khác là <b>/dev/dsp0</b> hay <b>/dev/dsp1</b>" -"trong trường hợp bạn có thẻ âm thanh hỗ trợ nhiều đường xuất khác nhau hoặc khi " -"có nhiều thẻ âm thanh khác nhau." - -#: arts.cpp:184 -msgid "" -"Normally, the sound server defaults to using a sampling rate of 44100 Hz (CD " -"quality), which is supported on almost any hardware. If you are using certain " -"<b>Yamaha soundcards</b>, you might need to configure this to 48000 Hz here, if " -"you are using <b>old SoundBlaster cards</b>, like SoundBlaster Pro, you might " -"need to change this to 22050 Hz. All other values are possible, too, and may " -"make sense in certain contexts (i.e. professional studio equipment)." -msgstr "" -"Thông thường, máy chủ âm thanh sẽ dùng tần số theo mẫu 44100 Hz (chất lượng " -"CD), tần số này được hỗ trợ bởi hầu hết các phần cứng. Nếu bạn dùng <b>" -"thẻ âm thanh Yamaha</b>, thì có thể cần cấu hình thành 48000 Hz. Nếu bạn dùng " -"<b>các thẻ SoundBlaster cũ</b>, như SoundBlaster Pro, thì sẽ cần phải thay đổi " -"thành 22050 Hz. Mọi giá trị khác cũng có thể dùng được, và chỉ cần trong một số " -"hoàn cảnh nhất định (ví dụ thiết bị phòng thu chuyên nghiệp)." - -#: arts.cpp:186 -msgid "" -"This configuration module is intended to cover almost every aspect of the aRts " -"sound server that you can configure. However, there are some things which may " -"not be available here, so you can add <b>command line options</b> " -"here which will be passed directly to <b>artsd</b>. The command line options " -"will override the choices made in the GUI. To see the possible choices, open a " -"Konsole window, and type <b>artsd -h</b>." -msgstr "" -"Môđun cấu hình này có ý định dùng để bao trùm hầu hết mọi khía cạnh của máy chủ " -"âm thanh aRts mà bạn có thể cấu hình được. Tuy nhiên, sẽ có rất nhiều thứ không " -"thể dùng được ở đây, nên bạn có thể thêm<b>các tuỳ chọn dòng lệnh</b> " -"vào đây. Nó sẽ được chuyển trực tiếp đến <b>artsd</b>" -". Các tuỳ chọn dòng lệnh sẽ ghi đè lên các lựa chọn được thực hiện trên giao " -"diện đồ hoạ GUI . Để xem các lựa chọn có thể dùng, hãy mở một cửa sổ Konsole, " -"và gõ <b> artsd -h </b>." - -#: arts.cpp:195 -msgid "Autodetect" -msgstr "Tự dò tìm" - -#: arts.cpp:245 -msgid "kcmarts" -msgstr "kcmarts" - -#: arts.cpp:246 -msgid "The Sound Server Control Module" -msgstr "Môđun điều khiển máy phục vụ âm thanh" - -#: arts.cpp:248 -msgid "(c) 1999 - 2001, Stefan Westerfeld" -msgstr "Bản quyền © năm 1999-2001 của Stefan Westerfeld" - -#: arts.cpp:249 -msgid "aRts Author" -msgstr "Tác giả aRts " - -#: arts.cpp:422 -msgid "" -"The settings have changed since the last time you restarted the sound server.\n" -"Do you want to save them?" -msgstr "" -"Thiết lập đã có thay đổi kể từ lần cuối cùng bạn khởi động lại máy chủ âm " -"thanh.\n" -"Bạn có muốn ghi nhớ thay đổi?" - -#: arts.cpp:425 -msgid "Save Sound Server Settings?" -msgstr "Ghi nhớ các thiết lập máy chủ âm thanh?" - -#: arts.cpp:476 -msgid "%1 milliseconds (%2 fragments with %3 bytes)" -msgstr "%1 milli giây (%2 mảnh với %3 bytes)" - -#: arts.cpp:483 -msgid "as large as possible" -msgstr "lớn nhất có thể" - -#: arts.cpp:492 -msgid "" -"Impossible to start aRts with realtime priority because artswrapper is missing " -"or disabled" -msgstr "" -"Không chạy được aRts với ưu tiên thời gian thực vì thiếu artswrapper hoặc bị " -"tắt" - -#: arts.cpp:586 -msgid "Restarting Sound System" -msgstr "Đang khởi chạy lại hệ thống âm thanh" - -#: arts.cpp:586 -msgid "Starting Sound System" -msgstr "Đang khởi chạy hệ thống âm thanh" - -#: arts.cpp:587 -msgid "Restarting sound system." -msgstr "Đang khởi chạy lại hệ thống âm thanh." - -#: arts.cpp:587 -msgid "Starting sound system." -msgstr "Đang khởi chạy hệ thống âm thanh." - -#: arts.cpp:716 -msgid "No Audio Input/Output" -msgstr "Không có đầu vào/ đầu ra âm thanh" - -#: arts.cpp:717 -msgid "Advanced Linux Sound Architecture" -msgstr "Kiến trúc âm thanh Linux nâng cấp" - -#: arts.cpp:718 -msgid "Open Sound System" -msgstr "Hệ thống âm thanh mở OSS" - -#: arts.cpp:719 -msgid "Threaded Open Sound System" -msgstr "Hệ thống âm thanh OSS luồng" - -#: arts.cpp:720 -msgid "Network Audio System" -msgstr "Hệ thống âm thanh mạng" - -#: arts.cpp:721 -msgid "Personal Audio Device" -msgstr "Thiết bị âm thanh cá nhân" - -#: arts.cpp:722 -msgid "SGI dmedia Audio I/O" -msgstr "I/O âm thanh SGI dmedia" - -#: arts.cpp:723 -msgid "Sun Audio Input/Output" -msgstr "Đầu vào/ đầu ra âm thanh Sun" - -#: arts.cpp:724 -msgid "Portable Audio Library" -msgstr "Thư viện âm thanh di động" - -#: arts.cpp:725 -msgid "Enlightened Sound Daemon" -msgstr "Dịch vụ âm thanh Sáng rọi" - -#: arts.cpp:726 -msgid "MAS Audio Input/Output" -msgstr "Đầu vào/ đầu ra âm thanh MAS" - -#: arts.cpp:727 -msgid "Jack Audio Connection Kit" -msgstr "Bộ nối âm thanh Jack" - -#. i18n: file generaltab.ui line 35 -#: rc.cpp:3 -#, no-c-format -msgid "&Enable the sound system" -msgstr "&Dùng hệ thống âm thanh" - -#. i18n: file generaltab.ui line 42 -#: rc.cpp:6 -#, no-c-format -msgid "" -"If this option is enabled, the sound system will be loaded on KDE startup.\n" -"Recommended if you want sound." -msgstr "" -"Nếu dùng tuỳ chọn này, thì máy chủ sẽ được nạp khi KDE khởi động.\n" -"Khuyên dùng nếu bạn muốn có âm thanh." - -#. i18n: file generaltab.ui line 64 -#: rc.cpp:10 -#, no-c-format -msgid "Networked Sound" -msgstr "Âm thanh mạng" - -#. i18n: file generaltab.ui line 75 -#: rc.cpp:13 -#, no-c-format -msgid "" -"<i>Enable this option if you want to play sound on a remote computer or you " -"want to be able to control sound on this system from another computer.</i>" -msgstr "" -"<i>Dùng tùy chọn này nếu bạn muốn nghe âm thanh trên một máy ở xa hoặc muốn " -"điều khiển âm thanh trên máy này từ những máy khác.</i>" - -#. i18n: file generaltab.ui line 83 -#: rc.cpp:16 -#, no-c-format -msgid "Enable &networked sound" -msgstr "Dùng âm thanh &mạng" - -#. i18n: file generaltab.ui line 86 -#: rc.cpp:19 -#, no-c-format -msgid "" -"This option allows sound requests coming in from over the network to be " -"accepted, instead of just limiting the server to the local computer." -msgstr "" -"Tuỳ chọn này cho phép chấp nhận các yêu cầu âm thanh vào từ mạng, thay vì giới " -"hạn máy chủ trong phạm vi máy tính này." - -#. i18n: file generaltab.ui line 96 -#: rc.cpp:22 -#, no-c-format -msgid "Skip Prevention" -msgstr "Bỏ qua sự cản trở" - -#. i18n: file generaltab.ui line 107 -#: rc.cpp:25 -#, no-c-format -msgid "" -"<i>If your sound is skipping during playback, enable running with highest " -"possible priority. Increasing your sound buffer might also help.</i>" -msgstr "" -"<i>Nếu âm thanh bị bỏ qua khi đang nghe, thì hãy chạy với ưu tiên cao nhât. " -"Tăng bộ đệm âm thanh cũng có thể giúp ích.</i>" - -#. i18n: file generaltab.ui line 115 -#: rc.cpp:28 -#, no-c-format -msgid "&Run with the highest possible priority (realtime priority)" -msgstr "&Chạy với ưu tiên cao nhất có thể (ưu tiên thời gian thực)" - -#. i18n: file generaltab.ui line 121 -#: rc.cpp:31 -#, no-c-format -msgid "" -"On systems which support realtime scheduling, if you have sufficient " -"permissions, this option will enable a very high priority for processing sound " -"requests." -msgstr "" -"Trên những hệ thống hỗ trợ lên lịch thời gian thực, nếu bạn có quyền tương ứng, " -"thì tuỳ chọn này sẽ cho phép dùng ưu tiên rất cao cho việc xử lí các yêu cầu âm " -"thanh." - -#. i18n: file generaltab.ui line 152 -#: rc.cpp:34 -#, no-c-format -msgid "Sound &buffer:" -msgstr "&Bộ đệm âm thanh:" - -#. i18n: file generaltab.ui line 163 -#: rc.cpp:37 -#, no-c-format -msgid "" -"<p align=\"right\"><b>Huge</b> buffer, for <b>low-end</b> machines, <b>" -"less skipping</b></p>" -msgstr "" -"<p align=\"right\">Bộ đệm<b>khổng lồ</b>, đối với các máy <b>đời mới</b>, <b>" -"nhỏ hơn thì bỏ qua</b></p>" - -#. i18n: file generaltab.ui line 173 -#: rc.cpp:40 -#, no-c-format -msgid "Auto-Suspend" -msgstr "Tự động tạm dừng" - -#. i18n: file generaltab.ui line 184 -#: rc.cpp:43 -#, no-c-format -msgid "" -"<i>The KDE sound system takes exclusive control over your audio hardware, " -"blocking programs that may wish to use it directly. If the KDE sound system " -"sits idle it can give up this exclusive control.</i>" -msgstr "" -"<i>Hệ thống âm thanh KDE có điều khiển riêng đối với phần cứng âm thanh, và có " -"thể khóa những chương trình khác cũng muốn dùng phần cứng. Nếu hệ thống âm " -"thanh tạm nghỉ thì nó có thể bỏ quyền điều khiển này.</i>" - -#. i18n: file generaltab.ui line 203 -#: rc.cpp:46 -#, no-c-format -msgid "&Auto-suspend if idle after:" -msgstr "&Tự động tạm dừng nếu nghỉ sau:" - -#. i18n: file generaltab.ui line 209 -#: rc.cpp:49 -#, no-c-format -msgid "The sound server will suspend itself if idle for this period of time." -msgstr "" -"Máy chủ âm thanh sẽ bị tự tạm nghỉ nếu nghỉ làm việc trong khoảng thời gian " -"này." - -#. i18n: file generaltab.ui line 217 -#: rc.cpp:52 -#, no-c-format -msgid " seconds" -msgstr " giây" - -#. i18n: file generaltab.ui line 279 -#: rc.cpp:55 -#, no-c-format -msgid "Test &Sound" -msgstr "&Thử âm thanh" - -#. i18n: file hardwaretab.ui line 30 -#: rc.cpp:58 -#, no-c-format -msgid "Select && Configure your Audio Device" -msgstr "Chọn && Cấu hình thiết bị âm thanh" - -#. i18n: file hardwaretab.ui line 57 -#: rc.cpp:61 -#, no-c-format -msgid "&Select the audio device:" -msgstr "&Chọn thiết bị âm thanh:" - -#. i18n: file hardwaretab.ui line 91 -#: rc.cpp:64 -#, no-c-format -msgid "&Full duplex" -msgstr "&Hai chiều đầy đủ" - -#. i18n: file hardwaretab.ui line 97 -#: rc.cpp:67 -#, no-c-format -msgid "" -"This enables the soundserver to record and play sound at the same time. If you " -"use applications like Internet telephony, voice recognition or similar, you " -"probably want this." -msgstr "" -"Tính năng này sẽ cho phép máy chủ ghi âm và nghe âm thanh cùng lúc. Nếu bạn " -"dùng các chương trình như Điện thoại Internet, nhận dạng tiếng nói hay tương " -"tự, thì có thể bạn sẽ cần tính năng này." - -#. i18n: file hardwaretab.ui line 107 -#: rc.cpp:70 -#, no-c-format -msgid "Use other custom &options:" -msgstr "Dùng các tuỳ chọn tự do &khác:" - -#. i18n: file hardwaretab.ui line 115 -#: rc.cpp:73 -#, no-c-format -msgid "Override &device location:" -msgstr "Thay thế vị trí thiết &bị:" - -#. i18n: file hardwaretab.ui line 148 -#: rc.cpp:76 -#, no-c-format -msgid "&Quality:" -msgstr "Chất &lượng:" - -#. i18n: file hardwaretab.ui line 162 -#: rc.cpp:82 -#, no-c-format -msgid "16 Bits (high)" -msgstr "16 bit (cao)" - -#. i18n: file hardwaretab.ui line 167 -#: rc.cpp:85 -#, no-c-format -msgid "8 Bits (low)" -msgstr "8 bit (thấp)" - -#. i18n: file hardwaretab.ui line 206 -#: rc.cpp:88 -#, no-c-format -msgid "Use &custom sampling rate:" -msgstr "Dùng tần số làm mẫu tự &chọn:" - -#. i18n: file hardwaretab.ui line 233 -#: rc.cpp:91 -#, no-c-format -msgid " Hz " -msgstr " Héc " - -#. i18n: file hardwaretab.ui line 280 -#: rc.cpp:94 -#, no-c-format -msgid "/dev/dsp" -msgstr "/dev/dsp" - -#. i18n: file hardwaretab.ui line 290 -#: rc.cpp:97 -#, no-c-format -msgid "Select your MIDI Device" -msgstr "Chọn thiết bị MIDI" - -#. i18n: file hardwaretab.ui line 301 -#: rc.cpp:100 -#, no-c-format -msgid "Use MIDI ma&pper:" -msgstr "Dùng ánh &xạ MIDI:" - -#. i18n: file hardwaretab.ui line 309 -#: rc.cpp:103 -#, no-c-format -msgid "Select the &MIDI device:" -msgstr "Chọn thiết bị &MIDI:" - -#~ msgid "Test &MIDI" -#~ msgstr "Thử &MIDI" |