diff options
Diffstat (limited to 'tde-i18n-vi')
-rw-r--r-- | tde-i18n-vi/messages/tdebase/konsole.po | 82 |
1 files changed, 17 insertions, 65 deletions
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/konsole.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/konsole.po index b263ae2ac2b..ae6dd0e0264 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/konsole.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/konsole.po @@ -6,7 +6,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: konsole\n" -"POT-Creation-Date: 2018-12-08 21:10+0100\n" +"POT-Creation-Date: 2019-01-13 18:47+0100\n" "PO-Revision-Date: 2006-07-04 22:55+0930\n" "Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh <[email protected]>\n" "Language-Team: Vietnamese <[email protected]>\n" @@ -37,37 +37,16 @@ msgstr "Cỡ: XXX x XXX" msgid "Size: %1 x %2" msgstr "Cỡ: %1 x %2" -#: TEWidget.cpp:2247 -msgid "Paste" -msgstr "" - #: konsole.cpp:207 #, fuzzy msgid "&Session" msgstr "Phiên chạy" -#: konsole.cpp:208 -#, fuzzy -msgid "&Edit" -msgstr "&Soạn..." - -#: konsole.cpp:209 -msgid "&View" -msgstr "" - -#: konsole.cpp:210 konsole.cpp:765 -msgid "&Bookmarks" -msgstr "" - #: konsole.cpp:211 #, fuzzy msgid "Se&ttings" msgstr "Thiết lập" -#: konsole.cpp:212 -msgid "&Help" -msgstr "" - #: konsole.cpp:516 konsole_part.cpp:328 msgid "&Suspend Task" msgstr "&Hoãn tác vụ" @@ -116,10 +95,6 @@ msgstr "Ẩ&n" msgid "&Top" msgstr "&Trên" -#: konsole.cpp:611 -msgid "&Bottom" -msgstr "" - #: konsole.cpp:616 konsole_part.cpp:345 msgid "Sc&rollbar" msgstr "Thanh &cuộn" @@ -152,10 +127,6 @@ msgstr "Chuông &thấy được" msgid "N&one" msgstr "&Không" -#: konsole.cpp:643 konsole_part.cpp:366 -msgid "Font" -msgstr "" - #: konsole.cpp:646 konsole_part.cpp:367 msgid "&Enlarge Font" msgstr "&Tăng phông" @@ -176,11 +147,6 @@ msgstr "&Cài đặt ảnh điểm..." msgid "&Encoding" msgstr "&Mã hóa" -#: konsole.cpp:670 konsole_part.cpp:375 -#, fuzzy -msgid "Default" -msgstr "Mặc định Konsole" - #: konsole.cpp:676 konsole_part.cpp:386 msgid "&Keyboard" msgstr "&Bàn phím" @@ -329,14 +295,6 @@ msgstr "" msgid "Close the current session" msgstr "Đóng phiên chạy hiện thời" -#: konsole.cpp:1095 konsole_part.cpp:466 -msgid "&Copy" -msgstr "" - -#: konsole.cpp:1097 konsole_part.cpp:470 -msgid "&Paste" -msgstr "" - #: konsole.cpp:1099 msgid "Paste Selection" msgstr "Dán bôi đen" @@ -353,10 +311,6 @@ msgstr "Đặt &lại và Dọn thiết bị cuối" msgid "&Find in History..." msgstr "&Tìm trong Lịch sử..." -#: konsole.cpp:1110 -msgid "Find &Next" -msgstr "" - #: konsole.cpp:1114 msgid "Find Pre&vious" msgstr "Tìm &lùi" @@ -377,11 +331,6 @@ msgstr "Xóa mọi L&ịch sử" msgid "&ZModem Upload..." msgstr "Tải lên &ZModem..." -#: konsole.cpp:1158 -#, fuzzy -msgid "Show &Menubar" -msgstr "Ẩn thanh thực đơ&n" - #: konsole.cpp:1160 msgid "Hide &Menubar" msgstr "Ẩn thanh thực đơ&n" @@ -394,10 +343,6 @@ msgstr "Ghi &xác lập phiên chạy..." msgid "&Print Screen..." msgstr "&In màn hình..." -#: konsole.cpp:1178 -msgid "&Quit" -msgstr "" - #: konsole.cpp:1182 msgid "New Session" msgstr "Phiên chạy mới" @@ -494,10 +439,6 @@ msgstr "Không cài đặt" msgid "Could not install %1 into fonts:/Personal/" msgstr "Không cài đặt được %1 vào fonts:/Personal/" -#: konsole.cpp:1895 -msgid "Error" -msgstr "" - #: konsole.cpp:1979 msgid "Use the right mouse button to bring back the menu" msgstr "Dùng nút chuột phải để mở lại thực đơn" @@ -1025,11 +966,6 @@ msgstr "Bạn không thể dùng CẢ HAI -ls và -e.\n" msgid "expected --vt_sz <#columns>x<#lines> e.g. 80x40\n" msgstr "đã mong đợi --vt_sz <#columns>x<#lines> ví dụ 80x40\n" -#: printsettings.cpp:30 -#, fuzzy -msgid "Options" -msgstr "Tùy c&họn thẻ tab" - #: printsettings.cpp:32 msgid "Printer &friendly mode (black text, no background)" msgstr "&Chế độ máy in thân thiện (chữ đen, không nền)" @@ -1559,5 +1495,21 @@ msgstr "" "hoặc trên khoảng trống của thanh thẻ tab hiển thị một thực đơn cho phép đặt " "một vài tùy chọn thẻ tab?\n" +#, fuzzy +#~ msgid "&Edit" +#~ msgstr "&Soạn..." + +#, fuzzy +#~ msgid "Default" +#~ msgstr "Mặc định Konsole" + +#, fuzzy +#~ msgid "Show &Menubar" +#~ msgstr "Ẩn thanh thực đơ&n" + +#, fuzzy +#~ msgid "Options" +#~ msgstr "Tùy c&họn thẻ tab" + #~ msgid "Do not use the ARGB32 visual (transparency)" #~ msgstr "Không dùng sự hiển thị ARGB32 (trong suốt)" |