diff options
Diffstat (limited to 'tde-i18n-vi')
-rw-r--r-- | tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdeio.po | 164 |
1 files changed, 61 insertions, 103 deletions
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdeio.po b/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdeio.po index 159aa2a0963..0d2281faf2e 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdeio.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdeio.po @@ -6,7 +6,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: tdeio\n" "Report-Msgid-Bugs-To: \n" -"POT-Creation-Date: 2018-12-12 18:10+0100\n" +"POT-Creation-Date: 2019-01-13 18:46+0100\n" "PO-Revision-Date: 2006-07-04 22:10+0930\n" "Last-Translator: Clytie Siddall <[email protected]>\n" "Language-Team: Vietnamese <[email protected]>\n" @@ -54,12 +54,6 @@ msgstr "*.html|Tập tin HTML (*.html)" msgid "<!-- This file was generated by Konqueror -->" msgstr "<!-- Tập tin này bị Konqueror tạo ra. -->" -#: bookmarks/kbookmarkimporter_ns.cc:200 bookmarks/kbookmarkimporter_ns.cc:201 -#: bookmarks/kbookmarkmenu.cc:1006 tdefile/tdefiledialog.cpp:2278 -#, fuzzy -msgid "Bookmarks" -msgstr "Đánh dấu" - #: bookmarks/kbookmarkimporter_opera.cc:110 #: bookmarks/kbookmarkimporter_opera.cc:113 msgid "*.adr|Opera Bookmark Files (*.adr)" @@ -91,12 +85,6 @@ msgstr "Mở thư mục trong Bộ sửa Đánh dấu" msgid "Delete Folder" msgstr "Xoá bỏ thư mục" -#: bookmarks/kbookmarkmenu.cc:282 bookmarks/kbookmarkmenu.cc:293 -#: tdefile/tdediroperator.cpp:1351 -#, fuzzy -msgid "Properties" -msgstr "Thuộc tính cho %1" - #: bookmarks/kbookmarkmenu.cc:287 msgid "Copy Link Address" msgstr "Chép địa chỉ liên kết" @@ -176,10 +164,6 @@ msgstr "Địa điểm:" msgid "&Add" msgstr "Th&êm" -#: bookmarks/kbookmarkmenu.cc:829 -msgid "&Update" -msgstr "" - #: bookmarks/kbookmarkmenu.cc:831 msgid "&New Folder..." msgstr "Thư mục &mới..." @@ -795,48 +779,48 @@ msgstr "" msgid "C&reate" msgstr "Tạ&o" -#: misc/tdewalletd/tdewalletd.cpp:470 misc/tdewalletd/tdewalletd.cpp:645 -#: misc/tdewalletd/tdewalletd.cpp:661 misc/tdewalletd/tdewalletd.cpp:672 -#: misc/tdewalletd/tdewalletd.cpp:677 misc/tdewalletd/tdewalletd.cpp:1237 +#: misc/tdewalletd/tdewalletd.cpp:470 misc/tdewalletd/tdewalletd.cpp:650 +#: misc/tdewalletd/tdewalletd.cpp:666 misc/tdewalletd/tdewalletd.cpp:677 +#: misc/tdewalletd/tdewalletd.cpp:682 misc/tdewalletd/tdewalletd.cpp:1242 msgid "TDE Wallet Service" msgstr "Dịch vụ Ví của TDE" -#: misc/tdewalletd/tdewalletd.cpp:482 +#: misc/tdewalletd/tdewalletd.cpp:486 msgid "" "<qt>Error opening the wallet '<b>%1</b>'. Please try again.<br>(Error code " "%2: %3)" msgstr "" "<qt>Gặp lỗi khi mở ví « <b>%1</b> ». Vui lòng thử lại.<br>(Mã lỗi : %2: %3)" -#: misc/tdewalletd/tdewalletd.cpp:556 +#: misc/tdewalletd/tdewalletd.cpp:561 msgid "<qt>TDE has requested access to the open wallet '<b>%1</b>'." msgstr "<qt>TDE đã yêu cầu truy cập ví mở « <b>%1</b> »." -#: misc/tdewalletd/tdewalletd.cpp:558 +#: misc/tdewalletd/tdewalletd.cpp:563 msgid "" "<qt>The application '<b>%1</b>' has requested access to the open wallet '<b>" "%2</b>'." msgstr "<qt>Ứng dụng « <b>%1</b> » đã yêu cầu truy cập ví mở « <b>%2</b> »." -#: misc/tdewalletd/tdewalletd.cpp:645 +#: misc/tdewalletd/tdewalletd.cpp:650 msgid "" "Unable to open wallet. The wallet must be opened in order to change the " "password." msgstr "Không thể mở ví, nhưng phải mở ví để thay đổi mật khẩu." -#: misc/tdewalletd/tdewalletd.cpp:660 +#: misc/tdewalletd/tdewalletd.cpp:665 msgid "<qt>Please choose a new password for the wallet '<b>%1</b>'." msgstr "<qt>Vui lòng chọn một mật khẩu mới cho ví « <b>%1</b> »." -#: misc/tdewalletd/tdewalletd.cpp:672 +#: misc/tdewalletd/tdewalletd.cpp:677 msgid "Error re-encrypting the wallet. Password was not changed." msgstr "Gặp lỗi khi mật mã lại ví này nên chưa thay đổi mật khẩu." -#: misc/tdewalletd/tdewalletd.cpp:677 +#: misc/tdewalletd/tdewalletd.cpp:682 msgid "Error reopening the wallet. Data may be lost." msgstr "Gặp lỗi khi mở lại ví này nên có lẽ mất dữ liệu." -#: misc/tdewalletd/tdewalletd.cpp:1237 +#: misc/tdewalletd/tdewalletd.cpp:1242 msgid "" "There have been repeated failed attempts to gain access to a wallet. An " "application may be misbehaving." @@ -859,12 +843,6 @@ msgstr "Hai mật khẩu không trùng nhau." msgid "Settings..." msgstr "Thiết lập..." -#: tdefile/kpropertiesdesktopbase.ui:274 misc/uiserver.cpp:99 -#: tdefile/kcustommenueditor.cpp:99 -#, fuzzy, no-c-format -msgid "Remove" -msgstr "&Bỏ mục" - #: misc/uiserver.cpp:126 msgid "Configure Network Operation Window" msgstr "Cấu hình cửa sổ thao tác mạng" @@ -982,11 +960,6 @@ msgstr "Đăng gắn kết" msgid "Unmounting" msgstr "Đang tháo gắn kết" -#: misc/uiserver.cpp:600 -#, fuzzy -msgid "Cancel" -msgstr "Thôi việc" - #: misc/uiserver.cpp:608 misc/uiserver.cpp:1097 msgid " Files: %1 " msgstr " Tập tin: %1 " @@ -1198,22 +1171,6 @@ msgstr "Một tập tin hay thư mục tên %1 đã có." msgid "You do not have permission to create that folder." msgstr "Bạn không có quyền tạo thư mục đó." -#: tdefile/kencodingfiledialog.cpp:101 tdefile/kencodingfiledialog.cpp:120 -#: tdefile/kencodingfiledialog.cpp:135 tdefile/kencodingfiledialog.cpp:153 -#: tdefile/kicondialog.cpp:592 tdefile/kurlrequesterdlg.cpp:112 -#: tdefile/tdefiledialog.cpp:1334 tdefile/tdefiledialog.cpp:1358 -#: tdefile/tdefiledialog.cpp:1374 tdefile/tdefiledialog.cpp:1388 -#: tdefile/tdefiledialog.cpp:1404 tdefile/tdefiledialog.cpp:1444 -#, fuzzy -msgid "Open" -msgstr "&Mở" - -#: tdefile/kencodingfiledialog.cpp:174 tdefile/kencodingfiledialog.cpp:197 -#: tdefile/tdefiledialog.cpp:1612 tdefile/tdefiledialog.cpp:1641 -#: tdefile/tdefiledialog.cpp:1660 -msgid "Save As" -msgstr "" - #: tdefile/kicondialog.cpp:241 tdefile/kicondialog.cpp:250 msgid "Select Icon" msgstr "Chọn biểu tượng" @@ -1230,7 +1187,7 @@ msgstr "Biểu tượng &hệ thống:" msgid "O&ther icons:" msgstr "Biểu tượng &khác:" -#: tdefile/kpropertiesdesktopbase.ui:213 tdefile/kicondialog.cpp:283 +#: tdefile/kicondialog.cpp:283 tdefile/kpropertiesdesktopbase.ui:213 #: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:3715 #, no-c-format msgid "&Browse..." @@ -1248,7 +1205,7 @@ msgstr "Tìm &kiếm:" msgid "Search interactively for icon names (e.g. folder)." msgstr "Tìm kiếm tương tác tên biểu tượng (v.d. thư mục)." -#: tdefile/knotifywidgetbase.ui:204 tdefile/kicondialog.cpp:330 +#: tdefile/kicondialog.cpp:330 tdefile/knotifywidgetbase.ui:204 #, no-c-format msgid "Actions" msgstr "Hành động" @@ -1574,11 +1531,6 @@ msgstr "Cỡ :" msgid "Calculate" msgstr "Tính" -#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1026 -#, fuzzy -msgid "Stop" -msgstr "Bị ngừng" - #: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1036 tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1263 msgid "Refresh" msgstr "Cập nhật" @@ -2340,16 +2292,6 @@ msgstr "Thư mục chính" msgid "Move to Trash" msgstr "Chuyển vào Rác" -#: tdefile/tdediroperator.cpp:1274 -#, fuzzy -msgid "Delete" -msgstr "Đang xoá bỏ" - -#: tdefile/tdediroperator.cpp:1277 -#, fuzzy -msgid "Reload" -msgstr "Tải lên" - #: tdefile/tdediroperator.cpp:1282 msgid "Sorting" msgstr "Đang sắp xếp" @@ -2378,10 +2320,6 @@ msgstr "Thư mục trước" msgid "Case Insensitive" msgstr "Chữ hoa/thường cũng được" -#: tdefile/tdediroperator.cpp:1315 -msgid "&View" -msgstr "" - #: tdefile/tdediroperator.cpp:1324 msgid "Show Hidden Files" msgstr "Hiện tập tin ẩn" @@ -2538,10 +2476,6 @@ msgstr "Hiện Đánh dấu" msgid "Hide Bookmarks" msgstr "Ẩn Đánh dấu" -#: tdefile/tdefiledialog.cpp:941 -msgid "Configure" -msgstr "" - #: tdefile/tdefiledialog.cpp:942 msgid "" "<qt>This is the configuration menu for the file dialog. Various options can " @@ -4987,11 +4921,6 @@ msgstr "sửa đổi vào %1" msgid "The source file is '%1'" msgstr "Tập tin nguồn là « %1 »" -#: misc/tdewalletd/tdewalletwizard.ui:169 tdeio/skipdlg.cpp:56 -#, fuzzy, no-c-format -msgid "Information" -msgstr "Thông tin SSL TDE" - #: tdeio/skipdlg.cpp:63 msgid "Skip" msgstr "Bỏ qua" @@ -5145,12 +5074,6 @@ msgstr "Hiển thị thông t&in SSL" msgid "C&onnect" msgstr "&Kết nối" -#: tdeio/tdeemailsettings.cpp:254 tdeio/tdeemailsettings.cpp:257 -#: tdeio/tdeemailsettings.cpp:264 -#, fuzzy -msgid "Default" -msgstr " (Mặc định)" - #: tdeio/tdefileitem.cpp:904 msgid "Symbolic Link" msgstr "Liên kết tượng trưng" @@ -5223,15 +5146,6 @@ msgstr "Hz" msgid "mm" msgstr "mm" -#: tdeio/tdefilemetainfo.cpp:1613 -msgid "Yes" -msgstr "" - -#: tdeio/tdefilemetainfo.cpp:1613 -#, fuzzy -msgid "No" -msgstr "Không có" - #: tdeioexec/main.cpp:50 msgid "TDEIO Exec - Opens remote files, watches modifications, asks for upload" msgstr "TDEIO Exec — mở tập tin từ xa, theo dõi cách sửa đổi, yâu cầu tải lên" @@ -6214,7 +6128,7 @@ msgstr "Chạy xong" msgid "&Supported file types:" msgstr "Kiểu tập tin đã &hỗ trợ :" -#: tdefile/kpropertiesdesktopbase.ui:52 tdefile/kpropertiesdesktopbase.ui:95 +#: tdefile/kpropertiesdesktopbase.ui:50 tdefile/kpropertiesdesktopbase.ui:93 #, no-c-format msgid "" "<qt><p>This list should show the types of file that your application can " @@ -6293,7 +6207,7 @@ msgstr "Gõ vào đây chú thích nào có ích." msgid "Co&mmand:" msgstr "&Lệnh:" -#: tdefile/kpropertiesdesktopbase.ui:186 tdefile/kpropertiesdesktopbase.ui:205 +#: tdefile/kpropertiesdesktopbase.ui:175 tdefile/kpropertiesdesktopbase.ui:194 #, no-c-format msgid "" "Type the command to start this application here.\n" @@ -6387,7 +6301,7 @@ msgstr "" msgid "Select one or more file types to add:" msgstr "Hãy chọn một hoặc nhiều kiểu tập tin cần thêm:" -#: tdefile/kpropertiesmimetypebase.ui:61 +#: tdefile/kpropertiesmimetypebase.ui:60 #, no-c-format msgid "" "<qt><p>Select one or more types of file that your application can handle " @@ -6409,5 +6323,49 @@ msgstr "" "bit). Để biết ứng dụng nào nên mở mỗi kiểu tập tin, hệ thống cần nhận thông " "tin về khả năng xử lý phần mở rộng và kiểu MIME của mỗi ứng dụng.</p>" +#, fuzzy +#~ msgid "Bookmarks" +#~ msgstr "Đánh dấu" + +#, fuzzy +#~ msgid "Properties" +#~ msgstr "Thuộc tính cho %1" + +#, fuzzy +#~ msgid "Remove" +#~ msgstr "&Bỏ mục" + +#, fuzzy +#~ msgid "Cancel" +#~ msgstr "Thôi việc" + +#, fuzzy +#~ msgid "Open" +#~ msgstr "&Mở" + +#, fuzzy +#~ msgid "Stop" +#~ msgstr "Bị ngừng" + +#, fuzzy +#~ msgid "Delete" +#~ msgstr "Đang xoá bỏ" + +#, fuzzy +#~ msgid "Reload" +#~ msgstr "Tải lên" + +#, fuzzy +#~ msgid "Information" +#~ msgstr "Thông tin SSL TDE" + +#, fuzzy +#~ msgid "Default" +#~ msgstr " (Mặc định)" + +#, fuzzy +#~ msgid "No" +#~ msgstr "Không có" + #~ msgid "Shared" #~ msgstr "Đã chia sẻ" |