From 8be3cce30ead7f08a9e8d80cf30ac79bd1d7754a Mon Sep 17 00:00:00 2001 From: Automated System Date: Wed, 9 Dec 2020 20:56:49 +0100 Subject: Merge translation files from master branch. --- tde-i18n-vi/messages/tdebase/kdesktop.po | 208 +++--- tde-i18n-vi/messages/tdebase/kfmclient.po | 70 +- tde-i18n-vi/messages/tdebase/konqueror.po | 754 +++++++++++----------- tde-i18n-vi/messages/tdebase/ksysguard.po | 744 ++++++++++----------- tde-i18n-vi/messages/tdebase/libkickermenu_tom.po | 50 +- tde-i18n-vi/messages/tdebase/libkonq.po | 136 ++-- tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdeio_pop3.po | 40 +- tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdeio_settings.po | 10 +- tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdeio_smtp.po | 56 +- tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdeio_tar.po | 6 +- tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdmgreet.po | 8 +- 11 files changed, 1045 insertions(+), 1037 deletions(-) (limited to 'tde-i18n-vi/messages/tdebase') diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kdesktop.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kdesktop.po index 833038d62f5..93f8873f188 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kdesktop.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kdesktop.po @@ -6,7 +6,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: kdesktop\n" "Report-Msgid-Bugs-To: \n" -"POT-Creation-Date: 2020-05-11 13:04+0200\n" +"POT-Creation-Date: 2020-12-09 20:10+0100\n" "PO-Revision-Date: 2006-05-22 17:17+0930\n" "Last-Translator: Clytie Siddall \n" "Language-Team: Vietnamese \n" @@ -29,31 +29,31 @@ msgid "" "Your emails" msgstr "kde-l10n-vi@kde.org" -#: desktop.cc:937 +#: desktop.cpp:937 msgid "Set as Primary Background Color" msgstr "Đặt là màu nền chính" -#: desktop.cc:938 +#: desktop.cpp:938 msgid "Set as Secondary Background Color" msgstr "Đặt là màu nền phụ" -#: desktop.cc:955 +#: desktop.cpp:955 msgid "&Save to Desktop..." msgstr "&Lưu vào màn hình nền..." -#: desktop.cc:957 +#: desktop.cpp:957 msgid "Set as &Wallpaper" msgstr "Đặt là ảnh tr&ang trí nền" -#: desktop.cc:965 +#: desktop.cpp:965 msgid "Enter a name for the image below:" msgstr "Nhập tên cho ảnh bên dưới:" -#: desktop.cc:974 +#: desktop.cpp:974 msgid "image.png" msgstr "hình.png" -#: desktop.cc:1037 +#: desktop.cpp:1037 msgid "" "Could not log out properly.\n" "The session manager cannot be contacted. You can try to force a shutdown by " @@ -65,7 +65,7 @@ msgstr "" "thoát bằng cách bấm tổ hợp phím Ctrl+Alt+Backspace; tuy nhiên, hãy ghi chú " "rằng phiên chạy hiện thời sẽ không được lưu khi bạn ép buộc thoát." -#: init.cc:68 +#: init.cpp:68 msgid "" "%1 is a file, but TDE needs it to be a directory; move it to %2.orig and " "create directory?" @@ -73,15 +73,15 @@ msgstr "" "%1 là tập tin, nhưng TDE cần thiết nó là thư mục; di chuyển nó vào %2.orig " "và tạo thư mục không?" -#: init.cc:68 +#: init.cpp:68 msgid "Move It" msgstr "Chuyển nó" -#: init.cc:68 +#: init.cpp:68 msgid "Do Not Move" msgstr "Không chuyển" -#: init.cc:82 +#: init.cpp:82 msgid "" "Could not create directory %1; check for permissions or reconfigure the " "desktop to use another path." @@ -89,7 +89,7 @@ msgstr "" "Không thể tạo thư mục %1; hãy kiểm tra quyền hạn hoặc cấu hình lại màn hình " "nền để sử dụng đường dẫn khác." -#: kdesktopbindings.cpp:14 krootwm.cc:508 +#: kdesktopbindings.cpp:14 krootwm.cpp:508 msgid "Desktop" msgstr "Môi trường" @@ -105,12 +105,12 @@ msgstr "Hiện Bộ Quản lý Tác vụ" msgid "Show Window List" msgstr "Hiện danh sách cửa sổ" -#: kdesktopbindings.cpp:26 krootwm.cc:469 lock/lockdlg.cc:801 -#: lock/securedlg.cc:116 +#: kdesktopbindings.cpp:26 krootwm.cpp:469 lock/lockdlg.cpp:801 +#: lock/securedlg.cpp:116 msgid "Switch User" msgstr "Chuyển đổi người dùng" -#: kdesktopbindings.cpp:31 krootwm.cc:194 lock/securedlg.cc:104 +#: kdesktopbindings.cpp:31 krootwm.cpp:194 lock/securedlg.cpp:104 msgid "Lock Session" msgstr "Khoá phiên chạy" @@ -140,148 +140,148 @@ msgstr "Tạm dừng lại mà không xác nhận" msgid "Reboot without Confirmation" msgstr "Khởi động lại mà không xác nhận" -#: kdiconview.cc:444 +#: kdiconview.cpp:444 msgid "&Rename" msgstr "&Đổi tên" -#: kdiconview.cc:445 +#: kdiconview.cpp:445 msgid "&Properties" msgstr "Tài &sản" -#: kdiconview.cc:446 +#: kdiconview.cpp:446 msgid "&Move to Trash" msgstr "Chuyển vào &Rác" -#: kdiconview.cc:808 +#: kdiconview.cpp:808 msgid "You have chosen to remove a system icon" msgstr "" -#: kdiconview.cc:808 +#: kdiconview.cpp:808 msgid "You can restore this icon in the future through the" msgstr "" -#: kdiconview.cc:808 +#: kdiconview.cpp:808 msgid "tab in the" msgstr "" -#: kdiconview.cc:808 +#: kdiconview.cpp:808 msgid "Behavior" msgstr "" -#: kdiconview.cc:808 +#: kdiconview.cpp:808 msgid "pane of the Desktop Settings control module." msgstr "" -#: krootwm.cc:137 +#: krootwm.cpp:137 msgid "Run Command..." msgstr "Chạy lệnh..." -#: krootwm.cc:138 +#: krootwm.cpp:138 msgid "Open Terminal Here..." msgstr "" -#: krootwm.cc:144 +#: krootwm.cpp:144 msgid "Configure Desktop..." msgstr "Cấu hính màn hình nền..." -#: krootwm.cc:146 krootwm.cc:377 +#: krootwm.cpp:146 krootwm.cpp:377 msgid "Disable Desktop Menu" msgstr "Tắt trình đơn màn hình nền" -#: krootwm.cc:150 +#: krootwm.cpp:150 msgid "Unclutter Windows" msgstr "Sắp xếp cửa sổ" -#: krootwm.cc:152 +#: krootwm.cpp:152 msgid "Cascade Windows" msgstr "Tầng xếp cửa sổ" -#: krootwm.cc:158 +#: krootwm.cpp:158 msgid "By Name (Case Sensitive)" msgstr "Theo tên (phân biệt chữ hoa/thường)" -#: krootwm.cc:160 +#: krootwm.cpp:160 msgid "By Name (Case Insensitive)" msgstr "Theo tên (chữ hoa/thường cũng được)" -#: krootwm.cc:162 +#: krootwm.cpp:162 msgid "By Size" msgstr "Theo cỡ" -#: krootwm.cc:164 +#: krootwm.cpp:164 msgid "By Type" msgstr "Theo kiểu" -#: krootwm.cc:166 +#: krootwm.cpp:166 msgid "By Date" msgstr "Theo ngày" -#: krootwm.cc:169 +#: krootwm.cpp:169 msgid "Directories First" msgstr "Thư mục trước" -#: krootwm.cc:172 +#: krootwm.cpp:172 msgid "Line Up Horizontally" msgstr "Xếp hàng theo chiều ngang" -#: krootwm.cc:175 +#: krootwm.cpp:175 msgid "Line Up Vertically" msgstr "Xếp hàng theo chiều dọc" -#: krootwm.cc:178 +#: krootwm.cpp:178 msgid "Align to Grid" msgstr "Dóng theo lưới" -#: kdesktop.kcfg:185 krootwm.cc:182 +#: kdesktop.kcfg:185 krootwm.cpp:182 #, no-c-format msgid "Lock in Place" msgstr "Khoá tại chỗ" -#: krootwm.cc:188 +#: krootwm.cpp:188 msgid "Refresh Desktop" msgstr "Cập nhật màn hình nền" -#: krootwm.cc:199 +#: krootwm.cpp:199 msgid "Log Out \"%1\"..." msgstr "Đăng xuất « %1 »..." -#: krootwm.cc:205 +#: krootwm.cpp:205 msgid "Start New Session" msgstr "Khởi động phiên chạy mới" -#: krootwm.cc:209 +#: krootwm.cpp:209 msgid "Lock Current && Start New Session" msgstr "Khoá điều hiện thời và khởi động phiên chạy mới" -#: krootwm.cc:355 krootwm.cc:437 +#: krootwm.cpp:355 krootwm.cpp:437 msgid "Sort Icons" msgstr "Sắp xếp biểu tượng" -#: krootwm.cc:357 +#: krootwm.cpp:357 msgid "Line Up Icons" msgstr "Xếp hàng biểu tượng" -#: krootwm.cc:384 +#: krootwm.cpp:384 msgid "Enable Desktop Menu" msgstr "Bật trình đơn màn hình nền" -#: krootwm.cc:447 +#: krootwm.cpp:447 msgid "Icons" msgstr "Biểu tượng" -#: krootwm.cc:453 krootwm.cc:509 +#: krootwm.cpp:453 krootwm.cpp:509 msgid "Windows" msgstr "Cửa sổ" -#: krootwm.cc:498 +#: krootwm.cpp:498 msgid "Sessions" msgstr "Phiên chạy" -#: krootwm.cc:502 +#: krootwm.cpp:502 msgid "New" msgstr "Mới" -#: krootwm.cc:891 +#: krootwm.cpp:891 msgid "" "

You have chosen to open another desktop session.
The current session " "will be hidden and a new login screen will be displayed.
An F-key is " @@ -298,11 +298,11 @@ msgstr "" "những trình đơn trên Bảng TDE và màn hình nền cũng có hành động chuyển đổi " "giữa hai phiên chạy.

" -#: krootwm.cc:902 +#: krootwm.cpp:902 msgid "Warning - New Session" msgstr "Cảnh báo — Phiên chạy mới" -#: krootwm.cc:903 lock/lockdlg.cc:702 +#: krootwm.cpp:903 lock/lockdlg.cpp:702 msgid "&Start New Session" msgstr "&Khởi động phiên chạy mới" @@ -335,15 +335,15 @@ msgstr "" msgid "developer and maintainer" msgstr "" -#: lock/autologout.cc:42 +#: lock/autologout.cpp:42 msgid "Automatic Logout Notification" msgstr "" -#: lock/autologout.cc:54 +#: lock/autologout.cpp:54 msgid "Automatic Log Out" msgstr "Đăng xuất tự động" -#: lock/autologout.cc:55 +#: lock/autologout.cpp:55 msgid "" "To prevent being logged out, resume using this session by moving the " "mouse or pressing a key." @@ -351,56 +351,56 @@ msgstr "" "Để tránh bị đăng xuất, bạn hãy tiếp tục lại sử dụng phiên chạy này bằng " "cách di chuyển con chuột hay bấm phím." -#: lock/autologout.cc:97 +#: lock/autologout.cpp:97 #, c-format msgid "" "_n: You will be automatically logged out in 1 second\n" "You will be automatically logged out in %n seconds" msgstr "Bạn sẽ bị đăng xuất tự động trong vòng %n giây" -#: lock/lockdlg.cc:110 lock/sakdlg.cc:76 +#: lock/lockdlg.cpp:110 lock/sakdlg.cpp:76 #, fuzzy msgid "Desktop Session Locked" msgstr "KDesktop Locker" -#: lock/lockdlg.cc:129 lock/lockdlg.cc:130 +#: lock/lockdlg.cpp:129 lock/lockdlg.cpp:130 msgid "This computer is in use and has been locked." msgstr "" -#: lock/lockdlg.cc:130 +#: lock/lockdlg.cpp:130 msgid "Only '%1' may unlock this session." msgstr "" -#: lock/lockdlg.cc:134 +#: lock/lockdlg.cpp:134 msgid "The session is locked
" msgstr "
Phiên chạy bị khoá
" -#: lock/lockdlg.cc:135 +#: lock/lockdlg.cpp:135 msgid "
The session was locked by %1
" msgstr "
Phiên chạy bị khoá bởi %1
" -#: lock/lockdlg.cc:140 +#: lock/lockdlg.cpp:140 #, c-format msgid "This session has been locked since %1" msgstr "" -#: lock/lockdlg.cc:151 +#: lock/lockdlg.cpp:151 msgid "Sw&itch User..." msgstr "Chuyển đổ&i người dùng..." -#: lock/lockdlg.cc:152 lock/querydlg.cc:94 +#: lock/lockdlg.cpp:152 lock/querydlg.cpp:94 msgid "Unl&ock" msgstr "Bỏ kh&oá" -#: lock/lockdlg.cc:309 +#: lock/lockdlg.cpp:309 msgid "Unlocking failed" msgstr "Lỗi bỏ khoá" -#: lock/lockdlg.cc:316 +#: lock/lockdlg.cpp:316 msgid "Warning: Caps Lock on" msgstr "Cảnh báo : phím Caps Lock đã bật" -#: lock/lockdlg.cc:563 +#: lock/lockdlg.cpp:563 msgid "" "Cannot unlock the session because the authentication system failed to work;\n" "you must kill kdesktop_lock (pid %1) manually." @@ -408,16 +408,16 @@ msgstr "" "Không thể bỏ khoá phiên chạy vì hệ thống xác thực không hoạt động được; bạn " "phải tự buộc kết thúc tiến trình « kdesktop_lock » (PID %1)." -#: lock/lockdlg.cc:618 lock/lockprocess.cc:2418 +#: lock/lockdlg.cpp:618 lock/lockprocess.cpp:2418 msgid "Authentication Subsystem Notice" msgstr "" -#: lock/lockdlg.cc:675 +#: lock/lockdlg.cpp:675 #, fuzzy msgid "New Session" msgstr "Khởi động phiên chạy mới" -#: lock/lockdlg.cc:689 +#: lock/lockdlg.cpp:689 msgid "" "You have chosen to open another desktop session instead of resuming the " "current one.
The current session will be hidden and a new login screen " @@ -436,139 +436,139 @@ msgstr "" "trên Bảng TDE và màn hình nền cũng có hành động chuyển đổi giữa hai phiên " "chạy." -#: lock/lockdlg.cc:714 +#: lock/lockdlg.cpp:714 msgid "&Do not ask again" msgstr "&Đừng hỏi lại" -#: lock/lockdlg.cc:826 +#: lock/lockdlg.cpp:826 msgid "Session" msgstr "Phiên chạy" -#: lock/lockdlg.cc:827 +#: lock/lockdlg.cpp:827 msgid "Location" msgstr "Địa điểm" -#: lock/lockdlg.cc:853 +#: lock/lockdlg.cpp:853 msgid "" "_: session\n" "&Activate" msgstr "Kích ho&ạt" -#: lock/lockdlg.cc:862 +#: lock/lockdlg.cpp:862 msgid "Start &New Session" msgstr "Khởi động phiên chạy &mới" -#: lock/lockprocess.cc:541 lock/lockprocess.cc:697 +#: lock/lockprocess.cpp:541 lock/lockprocess.cpp:697 msgid "Securing desktop session" msgstr "" -#: lock/lockprocess.cc:1460 +#: lock/lockprocess.cpp:1460 msgid "Will not lock the session, as unlocking would be impossible:\n" msgstr "Sẽ không khoá phiên chạy vì không thể bỏ khoá:\n" -#: lock/lockprocess.cc:1464 +#: lock/lockprocess.cpp:1464 msgid "Cannot start kcheckpass." msgstr "Không thể khởi chạy tiến trình kcheckpass." -#: lock/lockprocess.cc:1465 +#: lock/lockprocess.cpp:1465 msgid "kcheckpass is unable to operate. Possibly it is not SetUID root." msgstr "" "Tiến trình kcheckpass không thể hoạt động. Có lẽ nó chưa được đặt là " "SetUID root." -#: lock/lockprocess.cc:1508 +#: lock/lockprocess.cpp:1508 msgid "No appropriate greeter plugin configured." msgstr "Chưa cấu hình bổ sung chào mừng thích hợp." -#: lock/main.cc:207 +#: lock/main.cpp:207 msgid "Force session locking" msgstr "Buộc khoá phiên chạy" -#: lock/main.cc:208 +#: lock/main.cpp:208 msgid "Only start screensaver" msgstr "Chỉ khởi chạy trình bảo vệ màn hình" -#: lock/main.cc:209 +#: lock/main.cpp:209 msgid "Launch the secure dialog" msgstr "" -#: lock/main.cc:210 +#: lock/main.cpp:210 msgid "Only use the blank screensaver" msgstr "Chỉ dùng trình bảo vệ màn hình trắng" -#: lock/main.cc:211 +#: lock/main.cpp:211 msgid "TDE internal command for background process loading" msgstr "" -#: lock/main.cc:229 +#: lock/main.cpp:229 msgid "KDesktop Locker" msgstr "KDesktop Locker" -#: lock/main.cc:229 +#: lock/main.cpp:229 msgid "Session Locker for KDesktop" msgstr "Bộ khoá phiên chạy cho KDesktop" -#: lock/querydlg.cc:74 +#: lock/querydlg.cpp:74 msgid "Information Needed" msgstr "" -#: lock/sakdlg.cc:102 +#: lock/sakdlg.cpp:102 msgid "Press Ctrl+Alt+Del to begin." msgstr "" -#: lock/sakdlg.cc:102 +#: lock/sakdlg.cpp:102 msgid "This process helps keep your password secure." msgstr "" -#: lock/sakdlg.cc:102 +#: lock/sakdlg.cpp:102 msgid "It prevents unauthorized users from emulating the login screen." msgstr "" -#: lock/securedlg.cc:76 +#: lock/securedlg.cpp:76 #, fuzzy msgid "Secure Desktop Area" msgstr "Cập nhật màn hình nền" -#: lock/securedlg.cc:95 +#: lock/securedlg.cpp:95 msgid "'%1' is currently logged on" msgstr "" -#: lock/securedlg.cc:98 +#: lock/securedlg.cpp:98 msgid "You are currently logged on" msgstr "" -#: lock/securedlg.cc:107 +#: lock/securedlg.cpp:107 #, fuzzy msgid "Task Manager" msgstr "Hiện Bộ Quản lý Tác vụ" -#: lock/securedlg.cc:110 +#: lock/securedlg.cpp:110 msgid "Logoff Menu" msgstr "" -#: main.cc:58 +#: main.cpp:58 msgid "The TDE desktop" msgstr "Môi trường TDE" -#: main.cc:64 +#: main.cpp:64 msgid "Use this if the desktop window appears as a real window" msgstr "Dùng điều này nếu cửa sổ màn hình nền xuất hiện dạng cửa sổ thật" -#: main.cc:65 +#: main.cpp:65 msgid "Obsolete" msgstr "Quá cũ" -#: main.cc:66 +#: main.cpp:66 msgid "Wait for kded to finish building database" msgstr "Đợi kded xây dựng xong cơ sở dữ liệu" -#: main.cc:68 +#: main.cpp:68 #, fuzzy msgid "Enable background transparency" msgstr "Vẽ nền cho mỗi màn hình" # Name: don't translate / Tên: đừng dịch -#: main.cc:171 +#: main.cpp:171 msgid "KDesktop" msgstr "KDesktop" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kfmclient.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kfmclient.po index ecb9cc2e7d4..383c0a65cfd 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kfmclient.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kfmclient.po @@ -5,7 +5,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: kfmclient\n" -"POT-Creation-Date: 2020-05-11 04:02+0200\n" +"POT-Creation-Date: 2020-12-09 19:14+0100\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-20 15:43+0930\n" "Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh \n" "Language-Team: Vietnamese \n" @@ -28,31 +28,31 @@ msgid "" "Your emails" msgstr "" -#: kfmclient.cc:52 +#: kfmclient.cpp:52 msgid "kfmclient" msgstr "kfmclient" -#: kfmclient.cc:54 +#: kfmclient.cpp:54 msgid "TDE tool for opening URLs from the command line" msgstr "Công cụ TDE để mở các địa chỉ URL từ dòng lệnh" -#: kfmclient.cc:64 +#: kfmclient.cpp:64 msgid "Non interactive use: no message boxes" msgstr "Không sử dụng đối thoại: không có hộp thông báo" -#: kfmclient.cc:65 +#: kfmclient.cpp:65 msgid "Show available commands" msgstr "Hiển thị các lệnh dùng được" -#: kfmclient.cc:66 +#: kfmclient.cpp:66 msgid "Command (see --commands)" msgstr "Câu lệnh (xem --commands)" -#: kfmclient.cc:67 +#: kfmclient.cpp:67 msgid "Arguments for command" msgstr "Đối số cho lệnh" -#: kfmclient.cc:83 +#: kfmclient.cpp:83 msgid "" "\n" "Syntax:\n" @@ -60,7 +60,7 @@ msgstr "" "\n" "Cú pháp:\n" -#: kfmclient.cc:84 +#: kfmclient.cpp:84 msgid "" " kfmclient openURL 'url' ['mimetype']\n" " # Opens a window showing 'url'.\n" @@ -76,7 +76,7 @@ msgstr "" " # Nếu bỏ qua 'url', thì sẽ dùng $HOME thay thế.\n" "\n" -#: kfmclient.cc:89 +#: kfmclient.cpp:89 msgid "" " # If 'mimetype' is specified, it will be used to determine the\n" " # component that Konqueror should use. For instance, set it " @@ -89,7 +89,7 @@ msgstr "" " # cho một trang web để nó xuất hiện nhanh hơn\n" "\n" -#: kfmclient.cc:93 +#: kfmclient.cpp:93 msgid "" " kfmclient newTab 'url' ['mimetype']\n" " # Same as above but opens a new tab with 'url' in an existing " @@ -103,7 +103,7 @@ msgstr "" " # đã mở trên màn hình hiện thời nếu có thể.\n" "\n" -#: kfmclient.cc:97 +#: kfmclient.cpp:97 msgid "" " kfmclient openProfile 'profile' ['url']\n" " # Opens a window using the given profile.\n" @@ -119,7 +119,7 @@ msgstr "" " # 'url' là một địa chỉ URL để mở theo tùy chọn.\n" "\n" -#: kfmclient.cc:102 +#: kfmclient.cpp:102 msgid "" " kfmclient openProperties 'url'\n" " # Opens a properties menu\n" @@ -129,7 +129,7 @@ msgstr "" " # Mở một thực đơn thuộc tính\n" "\n" -#: kfmclient.cc:104 +#: kfmclient.cpp:104 msgid "" " kfmclient exec ['url' ['binding']]\n" " # Tries to execute 'url'. 'url' may be a usual\n" @@ -141,7 +141,7 @@ msgstr "" " # URL thông thường, URL này sẽ được mở. Có thể\n" " # bỏ đi 'binding'. Khi đó sẽ sử dụng sự liên kết mặc\n" -#: kfmclient.cc:108 +#: kfmclient.cpp:108 msgid "" " # is tried. Of course URL may be the URL of a\n" " # document, or it may be a *.desktop file.\n" @@ -149,7 +149,7 @@ msgstr "" " # định. Tất nhiên URL có thể là một tài liệu\n" " # hoặc có thể là một tập tin *.desktop.\n" -#: kfmclient.cc:110 +#: kfmclient.cpp:110 msgid "" " # This way you could for example mount a device\n" " # by passing 'Mount default' as binding to \n" @@ -161,7 +161,7 @@ msgstr "" " # 'cdrom.desktop'\n" "\n" -#: kfmclient.cc:113 +#: kfmclient.cpp:113 msgid "" " kfmclient move 'src' 'dest'\n" " # Moves the URL 'src' to 'dest'.\n" @@ -171,7 +171,7 @@ msgstr "" " # Di chuyển URL từ 'src' tới 'dest'.\n" " # 'src' có thể là danh sách các URL.\n" -#: kfmclient.cc:118 +#: kfmclient.cpp:118 msgid "" " kfmclient download ['src']\n" " # Copies the URL 'src' to a user specified location'.\n" @@ -185,7 +185,7 @@ msgstr "" " # thì chương trình sẽ hỏi một URL.\n" "\n" -#: kfmclient.cc:122 +#: kfmclient.cpp:122 msgid "" " kfmclient copy 'src' 'dest'\n" " # Copies the URL 'src' to 'dest'.\n" @@ -197,7 +197,7 @@ msgstr "" " # 'src' có thể là danh sách các URL.\n" "\n" -#: kfmclient.cc:125 +#: kfmclient.cpp:125 msgid "" " kfmclient sortDesktop\n" " # Rearranges all icons on the desktop.\n" @@ -207,7 +207,7 @@ msgstr "" " # Sắp xếp lại các biểu tượng trên màn hình.\n" "\n" -#: kfmclient.cc:127 +#: kfmclient.cpp:127 #, fuzzy msgid "" " kfmclient openBrowser\n" @@ -218,7 +218,7 @@ msgstr "" " # Mở một thực đơn thuộc tính\n" "\n" -#: kfmclient.cc:129 +#: kfmclient.cpp:129 msgid "" " kfmclient configure\n" " # Re-read Konqueror's configuration.\n" @@ -228,7 +228,7 @@ msgstr "" " # Đọc lại cấu hình của Konqueror.\n" "\n" -#: kfmclient.cc:131 +#: kfmclient.cpp:131 msgid "" " kfmclient configureDesktop\n" " # Re-read kdesktop's configuration.\n" @@ -238,7 +238,7 @@ msgstr "" " # Đọc lại cấu hình của kdesktop.\n" "\n" -#: kfmclient.cc:134 +#: kfmclient.cpp:134 msgid "" "*** Examples:\n" " kfmclient exec file:/root/Desktop/cdrom.desktop \"Mount default\"\n" @@ -250,7 +250,7 @@ msgstr "" " // Gắn CD-ROM\n" "\n" -#: kfmclient.cc:137 +#: kfmclient.cpp:137 msgid "" " kfmclient exec file:/home/weis/data/test.html\n" " // Opens the file with default binding\n" @@ -260,7 +260,7 @@ msgstr "" " // Mở tập tin test.html bằng ứng dụng mặc định\n" "\n" -#: kfmclient.cc:139 +#: kfmclient.cpp:139 msgid "" " kfmclient exec file:/home/weis/data/test.html Netscape\n" " // Opens the file with netscape\n" @@ -270,7 +270,7 @@ msgstr "" " // Mở tập tin test.html bằng netscape\n" "\n" -#: kfmclient.cc:141 +#: kfmclient.cpp:141 msgid "" " kfmclient exec ftp://localhost/\n" " // Opens new window with URL\n" @@ -280,7 +280,7 @@ msgstr "" " // Mở một cửa sổ mới với URL đó\n" "\n" -#: kfmclient.cc:143 +#: kfmclient.cpp:143 msgid "" " kfmclient exec file:/root/Desktop/emacs.desktop\n" " // Starts emacs\n" @@ -290,7 +290,7 @@ msgstr "" " // Chạy emacs\n" "\n" -#: kfmclient.cc:145 +#: kfmclient.cpp:145 msgid "" " kfmclient exec file:/root/Desktop/cdrom.desktop\n" " // Opens the CD-ROM's mount directory\n" @@ -300,7 +300,7 @@ msgstr "" " // Mở thư mục đã gắn đĩa CD\n" "\n" -#: kfmclient.cc:147 +#: kfmclient.cpp:147 msgid "" " kfmclient exec .\n" " // Opens the current directory. Very convenient.\n" @@ -310,22 +310,22 @@ msgstr "" " // Mở thư mục hiện thời. Rất thuận tiện.\n" "\n" -#: kfmclient.cc:407 +#: kfmclient.cpp:407 msgid "Profile %1 not found\n" msgstr "Không tìm thấy xác lập %1\n" -#: kfmclient.cc:436 +#: kfmclient.cpp:436 msgid "Syntax Error: Not enough arguments\n" msgstr "Lỗi cú pháp: Không đủ đối số\n" -#: kfmclient.cc:441 +#: kfmclient.cpp:441 msgid "Syntax Error: Too many arguments\n" msgstr "Lỗi cú pháp: Quá nhiều đối số\n" -#: kfmclient.cc:569 +#: kfmclient.cpp:569 msgid "Unable to download from an invalid URL." msgstr "Không tải xuống được từ một URL sai." -#: kfmclient.cc:633 +#: kfmclient.cpp:633 msgid "Syntax Error: Unknown command '%1'\n" msgstr "Lỗi cú pháp: Lệnh không biết '%1'\n" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/konqueror.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/konqueror.po index c32ea7f314b..356af227a9f 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/konqueror.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/konqueror.po @@ -6,7 +6,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: konqueror\n" -"POT-Creation-Date: 2020-09-27 21:13+0200\n" +"POT-Creation-Date: 2020-12-09 20:11+0100\n" "PO-Revision-Date: 2006-05-22 00:22+0400\n" "Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh \n" "Language-Team: Vietnamese \n" @@ -29,105 +29,106 @@ msgid "" "Your emails" msgstr "teppi82@gmail.com" -#: about/konq_aboutpage.cc:139 about/konq_aboutpage.cc:141 -#: about/konq_aboutpage.cc:204 about/konq_aboutpage.cc:206 -#: about/konq_aboutpage.cc:259 about/konq_aboutpage.cc:261 -#: about/konq_aboutpage.cc:356 about/konq_aboutpage.cc:358 +#: about/konq_aboutpage.cpp:139 about/konq_aboutpage.cpp:141 +#: about/konq_aboutpage.cpp:204 about/konq_aboutpage.cpp:206 +#: about/konq_aboutpage.cpp:259 about/konq_aboutpage.cpp:261 +#: about/konq_aboutpage.cpp:356 about/konq_aboutpage.cpp:358 msgid "Conquer your Desktop!" msgstr "Chiếm lĩnh máy tính của bạn!" -#: about/konq_aboutpage.cc:140 about/konq_aboutpage.cc:205 -#: about/konq_aboutpage.cc:260 about/konq_aboutpage.cc:357 konq_factory.cc:218 +#: about/konq_aboutpage.cpp:140 about/konq_aboutpage.cpp:205 +#: about/konq_aboutpage.cpp:260 about/konq_aboutpage.cpp:357 +#: konq_factory.cpp:218 msgid "Konqueror" msgstr "Konqueror" -#: about/konq_aboutpage.cc:142 about/konq_aboutpage.cc:207 -#: about/konq_aboutpage.cc:262 about/konq_aboutpage.cc:359 +#: about/konq_aboutpage.cpp:142 about/konq_aboutpage.cpp:207 +#: about/konq_aboutpage.cpp:262 about/konq_aboutpage.cpp:359 msgid "" "Konqueror is your file manager, web browser and universal document viewer." msgstr "" "Konqueror là trình quản lý tập tin, trình duyệt web và trình xem tài liệu đa " "năng." -#: about/konq_aboutpage.cc:143 about/konq_aboutpage.cc:208 -#: about/konq_aboutpage.cc:263 about/konq_aboutpage.cc:360 +#: about/konq_aboutpage.cpp:143 about/konq_aboutpage.cpp:208 +#: about/konq_aboutpage.cpp:263 about/konq_aboutpage.cpp:360 msgid "Starting Points" msgstr "Điểm bắt đầu" -#: about/konq_aboutpage.cc:144 about/konq_aboutpage.cc:209 -#: about/konq_aboutpage.cc:264 about/konq_aboutpage.cc:361 +#: about/konq_aboutpage.cpp:144 about/konq_aboutpage.cpp:209 +#: about/konq_aboutpage.cpp:264 about/konq_aboutpage.cpp:361 msgid "Introduction" msgstr "Giới thiệu" -#: about/konq_aboutpage.cc:145 about/konq_aboutpage.cc:210 -#: about/konq_aboutpage.cc:265 about/konq_aboutpage.cc:362 +#: about/konq_aboutpage.cpp:145 about/konq_aboutpage.cpp:210 +#: about/konq_aboutpage.cpp:265 about/konq_aboutpage.cpp:362 msgid "Tips" msgstr "Mách nước" -#: about/konq_aboutpage.cc:146 about/konq_aboutpage.cc:211 -#: about/konq_aboutpage.cc:266 about/konq_aboutpage.cc:267 -#: about/konq_aboutpage.cc:363 +#: about/konq_aboutpage.cpp:146 about/konq_aboutpage.cpp:211 +#: about/konq_aboutpage.cpp:266 about/konq_aboutpage.cpp:267 +#: about/konq_aboutpage.cpp:363 msgid "Specifications" msgstr "Chi tiết kĩ thuật" -#: about/konq_aboutpage.cc:151 konqueror.kcfg:20 +#: about/konq_aboutpage.cpp:151 konqueror.kcfg:20 #, no-c-format msgid "Home Folder" msgstr "Thư mục cá nhân" -#: about/konq_aboutpage.cc:152 +#: about/konq_aboutpage.cpp:152 msgid "Your personal files" msgstr "Tập tin cá nhân" -#: about/konq_aboutpage.cc:155 +#: about/konq_aboutpage.cpp:155 msgid "Storage Media" msgstr "Ổ ghi thông tin" -#: about/konq_aboutpage.cc:156 +#: about/konq_aboutpage.cpp:156 msgid "Disks and removable media" msgstr "Ổ ghi và đĩa rời" -#: about/konq_aboutpage.cc:159 +#: about/konq_aboutpage.cpp:159 msgid "Network Folders" msgstr "Thư mục mạng" -#: about/konq_aboutpage.cc:160 +#: about/konq_aboutpage.cpp:160 msgid "Shared files and folders" msgstr "Tập tin và thư mục chia sẻ" -#: about/konq_aboutpage.cc:163 konq_mainwindow.cc:3836 +#: about/konq_aboutpage.cpp:163 konq_mainwindow.cpp:3836 msgid "Trash" msgstr "Thùng rác" -#: about/konq_aboutpage.cc:164 +#: about/konq_aboutpage.cpp:164 msgid "Browse and restore the trash" msgstr "Duyệt và phục hồi tập tin đã xóa" -#: about/konq_aboutpage.cc:167 +#: about/konq_aboutpage.cpp:167 msgid "Applications" msgstr "Ứng dụng" -#: about/konq_aboutpage.cc:168 +#: about/konq_aboutpage.cpp:168 msgid "Installed programs" msgstr "Chương trình đã cài" -#: about/konq_aboutpage.cc:171 +#: about/konq_aboutpage.cpp:171 msgid "Settings" msgstr "Thiết lập" -#: about/konq_aboutpage.cc:172 +#: about/konq_aboutpage.cpp:172 msgid "Desktop configuration" msgstr "Cấu hình môi trường" -#: about/konq_aboutpage.cc:175 +#: about/konq_aboutpage.cpp:175 msgid "Next: An Introduction to Konqueror" msgstr "Tiếp theo: Giới thiệu về Konqueror" -#: about/konq_aboutpage.cc:177 +#: about/konq_aboutpage.cpp:177 msgid "Search the Web" msgstr "Tìm kiếm mạng" -#: about/konq_aboutpage.cc:212 +#: about/konq_aboutpage.cpp:212 msgid "" "Konqueror makes working with and managing your files easy. You can browse " "both local and networked folders while enjoying advanced features such as " @@ -137,7 +138,7 @@ msgstr "" "mục trên máy cũng như các thư mục mạng, và có thể dùng các tính năng cao cấp " "như thanh bên và xem trước tập tin." -#: about/konq_aboutpage.cc:216 +#: about/konq_aboutpage.cpp:216 #, fuzzy msgid "" "Konqueror is also a full featured and easy to use web browser which you can " @@ -151,7 +152,7 @@ msgstr "" "A>) của trang web bạn muốn xem vào thanh vị trí và nhấn Enter, hoặc chọn một " "mục từ thực đơn Đánh dấu." -#: about/konq_aboutpage.cc:221 +#: about/konq_aboutpage.cpp:221 msgid "" "To return to the previous location, press the back button in the toolbar. " @@ -159,7 +160,7 @@ msgstr "" "Nếu bạn muốn quay lại vị trí trước, hãy nhấn nút quay lại trong thanh công cụ. " -#: about/konq_aboutpage.cc:224 +#: about/konq_aboutpage.cpp:224 msgid "" "To quickly go to your Home folder press the home button ." @@ -167,14 +168,14 @@ msgstr "" "Để đi nhanh tới thư mục cá nhân hãy nhấn nút Nhà ." -#: about/konq_aboutpage.cc:226 +#: about/konq_aboutpage.cpp:226 msgid "" "For more detailed documentation on Konqueror click here." msgstr "" "Để có thêm thông tin cụ thể về Konqueror hãy nhấn vào đây ." -#: about/konq_aboutpage.cc:228 +#: about/konq_aboutpage.cpp:228 msgid "" "Tuning Tip: If you want the Konqueror web browser to start faster, " "you can turn off this information screen by clicking here Giới thiệu Konqueror, rồi nhấn Thiết lập -> Lưu xác lập " "xem \"Duyệt mạng\"." -#: about/konq_aboutpage.cc:233 +#: about/konq_aboutpage.cpp:233 msgid "Next: Tips & Tricks" msgstr "Tiếp theo: Mách nước & Mẹo" -#: about/konq_aboutpage.cc:268 +#: about/konq_aboutpage.cpp:268 msgid "" "Konqueror is designed to embrace and support Internet standards. The aim is " "to fully implement the officially sanctioned standards from organizations " @@ -206,19 +207,19 @@ msgstr "" "rãi trong Internet. Cùng với hỗ trợ này, cho những chức năng như favicon, " "Từ khóa Internet, và Đánh dấu XBEL, Konqueror còn có:" -#: about/konq_aboutpage.cc:275 +#: about/konq_aboutpage.cpp:275 msgid "Web Browsing" msgstr "Duyệt mạng" -#: about/konq_aboutpage.cc:276 +#: about/konq_aboutpage.cpp:276 msgid "Supported standards" msgstr "Các tiêu chuẩn được hỗ trợ" -#: about/konq_aboutpage.cc:277 +#: about/konq_aboutpage.cpp:277 msgid "Additional requirements*" msgstr "Yêu cầu phụ*" -#: about/konq_aboutpage.cc:278 +#: about/konq_aboutpage.cpp:278 msgid "" "DOM (Level 1, partially Level 2) based HTML 4.01" @@ -226,27 +227,27 @@ msgstr "" "DOM (Mức 1, một phần mức 2) dựa trên HTML " "4.01" -#: about/konq_aboutpage.cc:280 about/konq_aboutpage.cc:282 -#: about/konq_aboutpage.cc:294 about/konq_aboutpage.cc:299 -#: about/konq_aboutpage.cc:301 +#: about/konq_aboutpage.cpp:280 about/konq_aboutpage.cpp:282 +#: about/konq_aboutpage.cpp:294 about/konq_aboutpage.cpp:299 +#: about/konq_aboutpage.cpp:301 msgid "built-in" msgstr "có sẵn" -#: about/konq_aboutpage.cc:281 +#: about/konq_aboutpage.cpp:281 msgid "Cascading Style Sheets (CSS 1, partially CSS 2)" msgstr "Cascading Style Sheets (CSS 1, một phần CSS 2)" -#: about/konq_aboutpage.cc:283 +#: about/konq_aboutpage.cpp:283 msgid "ECMA-262 Edition 3 (roughly equals JavaScript 1.5)" msgstr "ECMA-262 Phiên bản 3 (xấp xỉ JavaScript 1.5)" -#: about/konq_aboutpage.cc:284 +#: about/konq_aboutpage.cpp:284 msgid "" "JavaScript disabled (globally). Enable JavaScript here." msgstr "" "Tắt JavaScript (toàn cầu). Cho phép Java Script ở đây." -#: about/konq_aboutpage.cc:285 +#: about/konq_aboutpage.cpp:285 msgid "" "JavaScript enabled (globally). Configure JavaScript here." @@ -254,11 +255,11 @@ msgstr "" "Dùng JavaScript (toàn cầu). Cấu hình Java Script ở đây " -#: about/konq_aboutpage.cc:286 +#: about/konq_aboutpage.cpp:286 msgid "Secure Java® support" msgstr "Hỗ trợ Java® bảo mật" -#: about/konq_aboutpage.cc:287 +#: about/konq_aboutpage.cpp:287 msgid "" "JDK 1.2.0 (Java 2) compatible VM (Blackdown, IBM or Sun)" @@ -266,11 +267,11 @@ msgstr "" "JDK 1.2.0 (Java 2) tương thích máy ảo VM (Blackdown, IBM hoặc Sun)" -#: about/konq_aboutpage.cc:289 +#: about/konq_aboutpage.cpp:289 msgid "Enable Java (globally) here." msgstr "Dùng Java (toàn cầu) ở đây." -#: about/konq_aboutpage.cc:290 +#: about/konq_aboutpage.cpp:290 msgid "" "Netscape Communicator® plugins (for " "viewing Flash®, Real®, xem phim Real®, v.v...)" -#: about/konq_aboutpage.cc:295 +#: about/konq_aboutpage.cpp:295 msgid "Secure Sockets Layer" msgstr "Lớp socket bảo mật" -#: about/konq_aboutpage.cc:296 +#: about/konq_aboutpage.cpp:296 msgid "(TLS/SSL v2/3) for secure communications up to 168bit" msgstr "(TLS/SSL v2/3) cho truyền thông bảo mật đến 168bit" -#: about/konq_aboutpage.cc:297 +#: about/konq_aboutpage.cpp:297 msgid "OpenSSL" msgstr "OpenSSL" -#: about/konq_aboutpage.cc:298 +#: about/konq_aboutpage.cpp:298 msgid "Bidirectional 16bit unicode support" msgstr "Hỗ trợ unicode 16bit hai hướng" -#: about/konq_aboutpage.cc:300 +#: about/konq_aboutpage.cpp:300 msgid "AutoCompletion for forms" msgstr "AutoCompletion cho các mẫu" -#: about/konq_aboutpage.cc:302 +#: about/konq_aboutpage.cpp:302 msgid "G E N E R A L" msgstr "C H U N G" -#: about/konq_aboutpage.cc:303 +#: about/konq_aboutpage.cpp:303 msgid "Feature" msgstr "Tính năng" -#: about/konq_aboutpage.cc:304 sidebar/trees/history_module/history_dlg.ui:151 +#: about/konq_aboutpage.cpp:304 sidebar/trees/history_module/history_dlg.ui:151 #, no-c-format msgid "Details" msgstr "Chi tiết" -#: about/konq_aboutpage.cc:305 +#: about/konq_aboutpage.cpp:305 msgid "Image formats" msgstr "Định dạng ảnh" -#: about/konq_aboutpage.cc:306 +#: about/konq_aboutpage.cpp:306 msgid "Transfer protocols" msgstr "Giao thức chuyển giao" -#: about/konq_aboutpage.cc:307 +#: about/konq_aboutpage.cpp:307 msgid "HTTP 1.1 (including gzip/bzip2 compression)" msgstr "HTTP 1.1 (bao gồm nén gzip/bzip2)" -#: about/konq_aboutpage.cc:308 +#: about/konq_aboutpage.cpp:308 msgid "FTP" msgstr "FTP" -#: about/konq_aboutpage.cc:309 +#: about/konq_aboutpage.cpp:309 msgid "and many more..." msgstr "và nhiều tính năng khác..." -#: about/konq_aboutpage.cc:310 +#: about/konq_aboutpage.cpp:310 msgid "URL-Completion" msgstr "Hoàn thành URL" -#: about/konq_aboutpage.cc:311 +#: about/konq_aboutpage.cpp:311 msgid "Manual" msgstr "Hướng dẫn" -#: about/konq_aboutpage.cc:312 +#: about/konq_aboutpage.cpp:312 msgid "Popup" msgstr "Tự mở" -#: about/konq_aboutpage.cc:313 +#: about/konq_aboutpage.cpp:313 msgid "(Short-) Automatic" msgstr "(Ngắn-) Tự động" -#: about/konq_aboutpage.cc:315 +#: about/konq_aboutpage.cpp:315 msgid "Return to Starting Points" msgstr "Quay lại điểm bắt đầu" -#: about/konq_aboutpage.cc:364 +#: about/konq_aboutpage.cpp:364 msgid "Tips & Tricks" msgstr "Mách nước & Mẹo" -#: about/konq_aboutpage.cc:365 +#: about/konq_aboutpage.cpp:365 #, fuzzy msgid "" "Use Internet-Keywords and Web-Shortcuts: by typing \"gg: Trinity Desktop\" " @@ -374,7 +375,7 @@ msgstr "" "đó trong một bách khoa toàn thư. Thậm chí bạn có thể tạo phím nóng mạng của mình." -#: about/konq_aboutpage.cc:370 +#: about/konq_aboutpage.cpp:370 msgid "" "Use the magnifier button in the " "toolbar to increase the font size on your web page." @@ -382,7 +383,7 @@ msgstr "" "Dùng nút phóng to trong thanh công " "cụ để tăng cỡ phông chữ của trang web." -#: about/konq_aboutpage.cc:372 +#: about/konq_aboutpage.cpp:372 msgid "" "When you want to paste a new address into the Location toolbar you might " "want to clear the current entry by pressing the black arrow with the white " @@ -392,7 +393,7 @@ msgstr "" "hiện thời bằng cách nhấn nút màu đen " "trên thanh công cụ." -#: about/konq_aboutpage.cc:376 +#: about/konq_aboutpage.cpp:376 msgid "" "To create a link on your desktop pointing to the current page, simply drag " "the \"Location\" label that is to the left of the Location toolbar, drop it " @@ -402,7 +403,7 @@ msgstr "" "nhãn \"Vị trí\" ở bên trái của thanh công cụ Vị trí, rồi thả nó lên màn hình " "rồi chọn \"Liên kết \"." -#: about/konq_aboutpage.cc:379 +#: about/konq_aboutpage.cpp:379 msgid "" "You can also find \"Full-Screen Mode" "\" in the Settings menu. This feature is very useful for \"Talk\" sessions." @@ -411,7 +412,7 @@ msgstr "" "màn hình\" trong thực đơn Thiết lập. Chức năng này rất có ích cho buổi làm " "việc \"Nói chuyện\"." -#: about/konq_aboutpage.cc:382 +#: about/konq_aboutpage.cpp:382 msgid "" "Divide et impera (lat. \"Divide and conquer\") - by splitting a window into " "two parts (e.g. Window -> Split View " @@ -425,7 +426,7 @@ msgstr "" "chí còn có thể nạp một số mẫu xác lập xem (ví dụ Midnight Commander), hay " "tạo một xác lập của riêng mình." -#: about/konq_aboutpage.cc:387 +#: about/konq_aboutpage.cpp:387 msgid "" "Use the user-agent feature if the website you are " "visiting asks you to use a different browser (and do not forget to send a " @@ -435,7 +436,7 @@ msgstr "" "dùng một trình duyệt khác (và đừng quên gửi thư than phiền tới nhà quản trị " "trang web đó!)" -#: about/konq_aboutpage.cc:390 +#: about/konq_aboutpage.cpp:390 msgid "" "The History in your SideBar ensures " "that you can keep track of the pages you have visited recently." @@ -443,13 +444,13 @@ msgstr "" " Lịch sử trong Thanh bên đảm bảo là " "bạn có thể theo dõi những trang vừa ghé thăm." -#: about/konq_aboutpage.cc:392 +#: about/konq_aboutpage.cpp:392 msgid "" "Use a caching proxy to speed up your Internet connection." msgstr "" "Dùng bộ nhớ đệm proxy để tăng tốc độ kết nối Internet." -#: about/konq_aboutpage.cc:394 +#: about/konq_aboutpage.cpp:394 msgid "" "Advanced users will appreciate the Konsole which you can embed into " "Konqueror (Window -> Show Terminal " @@ -459,7 +460,7 @@ msgstr "" "Konqueror (Cửa sổ -> Hiển thị trình " "lệnh)." -#: about/konq_aboutpage.cc:397 +#: about/konq_aboutpage.cpp:397 msgid "" "Thanks to DCOP you can have full control over Konqueror " "using a script." @@ -467,152 +468,152 @@ msgstr "" "Nhờ DCOP bạn có thể điều khiển toàn bộ Konqueror bằng một " "script." -#: about/konq_aboutpage.cc:399 +#: about/konq_aboutpage.cpp:399 msgid "" msgstr "" -#: about/konq_aboutpage.cc:400 +#: about/konq_aboutpage.cpp:400 msgid "Next: Specifications" msgstr "Tiếp: Chi tiết kĩ thuật" -#: about/konq_aboutpage.cc:416 +#: about/konq_aboutpage.cpp:416 msgid "Installed Plugins" msgstr "Bổ sung đã cài" -#: about/konq_aboutpage.cc:417 +#: about/konq_aboutpage.cpp:417 msgid "PluginDescriptionFileTypes" msgstr "Bổ sungMô tảFileDạng" -#: about/konq_aboutpage.cc:418 +#: about/konq_aboutpage.cpp:418 msgid "Installed" msgstr "Đã cài" -#: about/konq_aboutpage.cc:419 +#: about/konq_aboutpage.cpp:419 msgid "Mime TypeDescriptionSuffixesPlugin" msgstr "Dạng MimeMô tảĐuôiBổ sung" -#: about/konq_aboutpage.cc:538 +#: about/konq_aboutpage.cpp:538 msgid "" "Do you want to disable showing the introduction in the webbrowsing profile?" msgstr "Bạn có muốn tắt hiển thị giới thiệu trong xác lập duyệt web?" -#: about/konq_aboutpage.cc:540 +#: about/konq_aboutpage.cpp:540 msgid "Faster Startup?" msgstr "Khởi động nhanh hơn?" -#: about/konq_aboutpage.cc:540 +#: about/konq_aboutpage.cpp:540 msgid "Disable" msgstr "Tắt" -#: about/konq_aboutpage.cc:540 +#: about/konq_aboutpage.cpp:540 msgid "Keep" msgstr "Giữ" -#: iconview/konq_iconview.cc:214 listview/konq_listview.cc:714 +#: iconview/konq_iconview.cpp:214 listview/konq_listview.cpp:714 msgid "Show &Hidden Files" msgstr "Hiện các tập tin ẩ&n" -#: iconview/konq_iconview.cc:217 +#: iconview/konq_iconview.cpp:217 msgid "Toggle displaying of hidden dot files" msgstr "Bật/tắt hiển thị các tập tin ẩn (có dấu chấm ở đầu)" -#: iconview/konq_iconview.cc:219 +#: iconview/konq_iconview.cpp:219 msgid "&Folder Icons Reflect Contents" msgstr "&Biểu tượng thư mục phản ánh nội dung" -#: iconview/konq_iconview.cc:222 +#: iconview/konq_iconview.cpp:222 msgid "&Media Icons Reflect Free Space" msgstr "" -#: iconview/konq_iconview.cc:225 +#: iconview/konq_iconview.cpp:225 msgid "&Preview" msgstr "&Xem trước" -#: iconview/konq_iconview.cc:227 +#: iconview/konq_iconview.cpp:227 msgid "Enable Previews" msgstr "Dùng xem trước" -#: iconview/konq_iconview.cc:228 +#: iconview/konq_iconview.cpp:228 msgid "Disable Previews" msgstr "Không dùng xem trước" -#: iconview/konq_iconview.cc:248 +#: iconview/konq_iconview.cpp:248 msgid "Sound Files" msgstr "Tập tin âm thanh" -#: iconview/konq_iconview.cc:255 +#: iconview/konq_iconview.cpp:255 msgid "By Name (Case Sensitive)" msgstr "Theo tên (phân biệt chữ hoa, thường)" -#: iconview/konq_iconview.cc:256 +#: iconview/konq_iconview.cpp:256 msgid "By Name (Case Insensitive)" msgstr "Theo tên (không phân biệt chữ hoa, thường)" -#: iconview/konq_iconview.cc:257 +#: iconview/konq_iconview.cpp:257 msgid "By Size" msgstr "Theo cỡ" -#: iconview/konq_iconview.cc:258 +#: iconview/konq_iconview.cpp:258 msgid "By Type" msgstr "Theo kiểu" -#: iconview/konq_iconview.cc:259 +#: iconview/konq_iconview.cpp:259 msgid "By Date" msgstr "Theo ngày" -#: iconview/konq_iconview.cc:284 +#: iconview/konq_iconview.cpp:284 msgid "Folders First" msgstr "Thư mục trước" -#: iconview/konq_iconview.cc:285 +#: iconview/konq_iconview.cpp:285 msgid "Descending" msgstr "Giảm dần" -#: iconview/konq_iconview.cc:310 listview/konq_listview.cc:692 +#: iconview/konq_iconview.cpp:310 listview/konq_listview.cpp:692 msgid "Se&lect..." msgstr "&Chọn..." -#: iconview/konq_iconview.cc:312 listview/konq_listview.cc:693 +#: iconview/konq_iconview.cpp:312 listview/konq_listview.cpp:693 msgid "Unselect..." msgstr "Bỏ chọn..." -#: iconview/konq_iconview.cc:315 listview/konq_listview.cc:695 +#: iconview/konq_iconview.cpp:315 listview/konq_listview.cpp:695 msgid "Unselect All" msgstr "Bỏ chọn tất cả" -#: iconview/konq_iconview.cc:317 listview/konq_listview.cc:696 +#: iconview/konq_iconview.cpp:317 listview/konq_listview.cpp:696 msgid "&Invert Selection" msgstr "Chọn đảo &lại" -#: iconview/konq_iconview.cc:321 +#: iconview/konq_iconview.cpp:321 msgid "Allows selecting of file or folder items based on a given mask" msgstr "Cho phép chọn các tập tin hay thư mục theo mẫu đưa ra" -#: iconview/konq_iconview.cc:322 +#: iconview/konq_iconview.cpp:322 msgid "Allows unselecting of file or folder items based on a given mask" msgstr "Cho phép bỏ chọn các tập tin hay thư mục theo mẫu đưa ra" -#: iconview/konq_iconview.cc:323 +#: iconview/konq_iconview.cpp:323 msgid "Selects all items" msgstr "Chọn mọi mục" -#: iconview/konq_iconview.cc:324 +#: iconview/konq_iconview.cpp:324 msgid "Unselects all selected items" msgstr "Bỏ chọn tất cả các mục đã chọn" -#: iconview/konq_iconview.cc:325 +#: iconview/konq_iconview.cpp:325 msgid "Inverts the current selection of items" msgstr "Đảo ngược lại sự lựa chọn hiện thời" -#: iconview/konq_iconview.cc:550 listview/konq_listview.cc:382 +#: iconview/konq_iconview.cpp:550 listview/konq_listview.cpp:382 msgid "Select files:" msgstr "Chọn tập tin:" -#: iconview/konq_iconview.cc:582 listview/konq_listview.cc:418 +#: iconview/konq_iconview.cpp:582 listview/konq_listview.cpp:418 msgid "Unselect files:" msgstr "Bỏ chọn các tập tin:" -#: iconview/konq_iconview.cc:791 +#: iconview/konq_iconview.cpp:791 msgid "" "You cannot drop any items in a directory in which you do not have write " "permission" @@ -783,7 +784,7 @@ msgid "Icon" msgstr "Biểu tượng" #: keditbookmarks/bookmarkinfo.cpp:195 keditbookmarks/listview.cpp:579 -#: keditbookmarks/listview.cpp:701 listview/konq_listview.cc:284 +#: keditbookmarks/listview.cpp:701 listview/konq_listview.cpp:284 msgid "URL" msgstr "URL" @@ -1116,23 +1117,23 @@ msgstr "" msgid "Se&arch:" msgstr "Tìm &kiếm:" -#: konq_extensionmanager.cc:44 +#: konq_extensionmanager.cpp:44 msgid "&Reset" msgstr "Đặt &lại" -#: konq_extensionmanager.cc:64 +#: konq_extensionmanager.cpp:64 msgid "Extensions" msgstr "Mở rộng" -#: konq_extensionmanager.cc:67 +#: konq_extensionmanager.cpp:67 msgid "Tools" msgstr "Công cụ" -#: konq_extensionmanager.cc:68 +#: konq_extensionmanager.cpp:68 msgid "Statusbar" msgstr "Thanh trạng thái" -#: konq_factory.cc:148 konq_factory.cc:166 +#: konq_factory.cpp:148 konq_factory.cpp:166 msgid "" "There was an error loading the module %1.\n" "The diagnostics is:\n" @@ -1142,86 +1143,86 @@ msgstr "" "Chẩn đoán là:\n" "%2" -#: konq_factory.cc:220 +#: konq_factory.cpp:220 msgid "Web browser, file manager, ..." msgstr "Trình duyệt web, quản lí file, ..." -#: konq_factory.cc:222 +#: konq_factory.cpp:222 #, fuzzy msgid "" "(c) 2011-2014, The Trinity Desktop project\n" "(c) 1999-2010, The Konqueror developers" msgstr "Đăng ký (c) 1999-2002 bởi các nhà phát triển Konqueror" -#: konq_factory.cc:224 +#: konq_factory.cpp:224 msgid "https://www.trinitydesktop.org" msgstr "" -#: konq_factory.cc:225 +#: konq_factory.cpp:225 msgid "Maintainer, Trinity bugfixes" msgstr "" -#: konq_factory.cc:226 +#: konq_factory.cpp:226 msgid "developer (framework, parts, JavaScript, I/O lib) and maintainer" msgstr "nhà phát triển (framework, parts, JavaScript, I/O lib) và nhà duy trì" -#: konq_factory.cc:227 +#: konq_factory.cpp:227 msgid "developer (framework, parts)" msgstr "nhà phát triển (framework, parts)" -#: konq_factory.cc:228 konq_factory.cc:255 +#: konq_factory.cpp:228 konq_factory.cpp:255 msgid "developer (framework)" msgstr "nhà phát triển (framework)" -#: konq_factory.cc:229 +#: konq_factory.cpp:229 msgid "developer" msgstr "nhà phát triển" -#: konq_factory.cc:230 +#: konq_factory.cpp:230 msgid "developer (List views)" msgstr "nhà phát triển (xem danh sách)" -#: konq_factory.cc:231 +#: konq_factory.cpp:231 msgid "developer (List views, I/O lib)" msgstr "nhà phát triển (xem danh sách, I/O lib)" -#: konq_factory.cc:232 konq_factory.cc:233 konq_factory.cc:234 -#: konq_factory.cc:236 konq_factory.cc:237 konq_factory.cc:239 -#: konq_factory.cc:240 konq_factory.cc:241 konq_factory.cc:242 -#: konq_factory.cc:243 +#: konq_factory.cpp:232 konq_factory.cpp:233 konq_factory.cpp:234 +#: konq_factory.cpp:236 konq_factory.cpp:237 konq_factory.cpp:239 +#: konq_factory.cpp:240 konq_factory.cpp:241 konq_factory.cpp:242 +#: konq_factory.cpp:243 msgid "developer (HTML rendering engine)" msgstr "nhà phát triển (HTML rendering engine)" -#: konq_factory.cc:235 +#: konq_factory.cpp:235 msgid "developer (HTML rendering engine, I/O lib)" msgstr "nhà phát triển (HTML rendering engine, I/O lib)" -#: konq_factory.cc:238 +#: konq_factory.cpp:238 msgid "developer (HTML rendering engine, I/O lib, regression test framework)" msgstr "" "nhà phát triển (HTML rendering engine, I/O lib, regression test framework)" -#: konq_factory.cc:244 +#: konq_factory.cpp:244 msgid "developer (HTML rendering engine, JavaScript)" msgstr "nhà phát triển (HTML rendering engine, JavaScript)" -#: konq_factory.cc:245 +#: konq_factory.cpp:245 msgid "developer (JavaScript)" msgstr "nhà phát triển (Java Script)" -#: konq_factory.cc:246 +#: konq_factory.cpp:246 msgid "developer (Java applets and other embedded objects)" msgstr "nhà phát triển (Java applets và các đối tượng tích hợp khác)" -#: konq_factory.cc:247 konq_factory.cc:248 +#: konq_factory.cpp:247 konq_factory.cpp:248 msgid "developer (I/O lib)" msgstr "nhà phát triển (I/O lib)" -#: konq_factory.cc:249 konq_factory.cc:250 +#: konq_factory.cpp:249 konq_factory.cpp:250 msgid "developer (Java applet support)" msgstr "nhà phát triển (hỗ trợ Java applet)" -#: konq_factory.cc:251 +#: konq_factory.cpp:251 msgid "" "developer (Java 2 security manager support,\n" " and other major improvements to applet support)" @@ -1229,39 +1230,39 @@ msgstr "" "nhà phát triển (hỗ trợ quản lí bảo mật Java 2,\n" "và các cải tiến chính để có hỗ trợ Java applet)" -#: konq_factory.cc:252 +#: konq_factory.cpp:252 msgid "developer (Netscape plugin support)" msgstr "nhà phát triển (hỗ trợ bổ sung Netscape)" -#: konq_factory.cc:253 +#: konq_factory.cpp:253 msgid "developer (SSL, Netscape plugins)" msgstr "nhà phát triển (SSL, bổ sung Netscape)" -#: konq_factory.cc:254 +#: konq_factory.cpp:254 msgid "developer (I/O lib, Authentication support)" msgstr "nhà phát triển (I/O lib, hỗ trợ xác thực)" -#: konq_factory.cc:256 +#: konq_factory.cpp:256 msgid "graphics/icons" msgstr "đồ họa/biểu tượng" -#: konq_factory.cc:257 +#: konq_factory.cpp:257 msgid "kfm author" msgstr "Tác giả kfm" -#: konq_factory.cc:258 +#: konq_factory.cpp:258 msgid "developer (navigation panel framework)" msgstr "nhà phát triển (bảng di chuyển)" -#: konq_factory.cc:259 +#: konq_factory.cpp:259 msgid "developer (misc stuff)" msgstr "nhà phát triển (những cái khác)" -#: konq_factory.cc:260 +#: konq_factory.cpp:260 msgid "developer (AdBlock filter)" msgstr "nhà phát triển (đầu lọc AdBlock)" -#: konq_frame.cc:86 +#: konq_frame.cpp:86 msgid "" "Checking this box on at least two views sets those views as 'linked'. Then, " "when you change directories in one view, the other views linked with it will " @@ -1275,58 +1276,58 @@ msgstr "" "nhiều kiểu xem khác nhau như là xem cây thư mục với xem biểu tượng hay xem " "cụ thể, hoặc có thể là một cửa sổ trình lệnh." -#: konq_frame.cc:154 +#: konq_frame.cpp:154 msgid "Close View" msgstr "Đóng xem" -#: konq_frame.cc:235 +#: konq_frame.cpp:235 msgid "%1/s" msgstr "%1/giây" -#: konq_frame.cc:237 +#: konq_frame.cpp:237 msgid "Stalled" msgstr "Ngừng chạy" -#: konq_guiclients.cc:75 +#: konq_guiclients.cpp:75 #, c-format msgid "Preview in %1" msgstr "Xem trước trong %1" -#: konq_guiclients.cc:84 +#: konq_guiclients.cpp:84 msgid "Preview In" msgstr "Xem trước trong" -#: konq_guiclients.cc:195 +#: konq_guiclients.cpp:195 #, c-format msgid "Show %1" msgstr "Hiện %1" -#: konq_guiclients.cc:199 +#: konq_guiclients.cpp:199 #, c-format msgid "Hide %1" msgstr "Ẩn %1" -#: konq_main.cc:41 +#: konq_main.cpp:41 msgid "Start without a default window" msgstr "Bắt đầu không có cửa sổ mặc định" -#: konq_main.cc:42 +#: konq_main.cpp:42 msgid "Preload for later use" msgstr "Nạp trước để dùng sau" -#: konq_main.cc:43 +#: konq_main.cpp:43 msgid "Profile to open" msgstr "Xác lập để mở" -#: konq_main.cc:44 +#: konq_main.cpp:44 msgid "List available profiles" msgstr "Liệt kê các xác lập có" -#: konq_main.cc:45 +#: konq_main.cpp:45 msgid "Mimetype to use for this URL (e.g. text/html or inode/directory)" msgstr "Dạng Mime sẽ dùng cho URL này (ví dụ text/html hay inode/directory)" -#: konq_main.cc:46 +#: konq_main.cpp:46 msgid "" "For URLs that point to files, opens the directory and selects the file, " "instead of opening the actual file" @@ -1334,11 +1335,11 @@ msgstr "" "Đối với những URL chỉ đến tập tin, mở thư mục và chọn tập tin thay vì mở tập " "tin đó" -#: konq_main.cc:47 +#: konq_main.cpp:47 msgid "Location to open" msgstr "Vị trí để mở" -#: konq_mainwindow.cc:537 +#: konq_mainwindow.cpp:537 #, c-format msgid "" "Malformed URL\n" @@ -1347,7 +1348,7 @@ msgstr "" "URL sai\n" "%1" -#: konq_mainwindow.cc:542 +#: konq_mainwindow.cpp:542 #, c-format msgid "" "Protocol not supported\n" @@ -1356,7 +1357,7 @@ msgstr "" "Giao thức không được hỗ trợ\n" "%1" -#: konq_mainwindow.cc:625 konq_run.cc:119 +#: konq_mainwindow.cpp:625 konq_run.cpp:119 msgid "" "There appears to be a configuration error. You have associated Konqueror " "with %1, but it cannot handle this file type." @@ -1364,19 +1365,19 @@ msgstr "" "Đó là một lỗi cấu hình. Bạn đã dùng Konqueror để mở %1, nhưng nó không điều " "khiển được loại tập tin này." -#: konq_mainwindow.cc:1455 +#: konq_mainwindow.cpp:1455 msgid "Open Location" msgstr "Mở vị trí" -#: konq_mainwindow.cc:1486 +#: konq_mainwindow.cpp:1486 msgid "Cannot create the find part, check your installation." msgstr "Không thể tạo phần tìm kiếm, xin kiểm tra lại cài đặt." -#: konq_mainwindow.cc:1762 +#: konq_mainwindow.cpp:1762 msgid "Canceled." msgstr "Dừng." -#: konq_mainwindow.cc:1800 +#: konq_mainwindow.cpp:1800 msgid "" "This page contains changes that have not been submitted.\n" "Reloading the page will discard these changes." @@ -1384,21 +1385,21 @@ msgstr "" "Trang này chứa những thay đổi chưa được gửi đi.\n" "Nạp lại trang sẽ bỏ đi những thay đổi này." -#: konq_mainwindow.cc:1801 konq_mainwindow.cc:2648 konq_mainwindow.cc:2666 -#: konq_mainwindow.cc:2778 konq_mainwindow.cc:2794 konq_mainwindow.cc:2811 -#: konq_mainwindow.cc:2848 konq_mainwindow.cc:2881 konq_mainwindow.cc:5303 -#: konq_mainwindow.cc:5321 konq_viewmgr.cc:1163 konq_viewmgr.cc:1181 +#: konq_mainwindow.cpp:1801 konq_mainwindow.cpp:2648 konq_mainwindow.cpp:2666 +#: konq_mainwindow.cpp:2778 konq_mainwindow.cpp:2794 konq_mainwindow.cpp:2811 +#: konq_mainwindow.cpp:2848 konq_mainwindow.cpp:2881 konq_mainwindow.cpp:5303 +#: konq_mainwindow.cpp:5321 konq_viewmgr.cpp:1163 konq_viewmgr.cpp:1181 msgid "Discard Changes?" msgstr "Bỏ các thay đổi?" -#: konq_mainwindow.cc:1801 konq_mainwindow.cc:2648 konq_mainwindow.cc:2666 -#: konq_mainwindow.cc:2778 konq_mainwindow.cc:2794 konq_mainwindow.cc:2811 -#: konq_mainwindow.cc:2848 konq_mainwindow.cc:2881 konq_mainwindow.cc:5303 -#: konq_mainwindow.cc:5321 konq_viewmgr.cc:1163 konq_viewmgr.cc:1181 +#: konq_mainwindow.cpp:1801 konq_mainwindow.cpp:2648 konq_mainwindow.cpp:2666 +#: konq_mainwindow.cpp:2778 konq_mainwindow.cpp:2794 konq_mainwindow.cpp:2811 +#: konq_mainwindow.cpp:2848 konq_mainwindow.cpp:2881 konq_mainwindow.cpp:5303 +#: konq_mainwindow.cpp:5321 konq_viewmgr.cpp:1163 konq_viewmgr.cpp:1181 msgid "&Discard Changes" msgstr "&Bỏ các thay đổi" -#: konq_mainwindow.cc:1830 konq_mainwindow.cc:4023 +#: konq_mainwindow.cpp:1830 konq_mainwindow.cpp:4023 msgid "" "Stop loading the document

All network transfers will be stopped and " "Konqueror will display the content that has been received so far." @@ -1406,11 +1407,11 @@ msgstr "" "Dừng nạp tài liệu

Mọi truyền tải qua mạng sẽ dừng lại và Konqueror sẽ chỉ " "hiển thị nội dung đã nhận được." -#: konq_mainwindow.cc:1833 konq_mainwindow.cc:4026 +#: konq_mainwindow.cpp:1833 konq_mainwindow.cpp:4026 msgid "Stop loading the document" msgstr "Dừng nạp tài liệu" -#: konq_mainwindow.cc:1837 konq_mainwindow.cc:4013 +#: konq_mainwindow.cpp:1837 konq_mainwindow.cpp:4013 msgid "" "Reload the currently displayed document

This may, for example, be needed " "to refresh webpages that have been modified since they were loaded, in order " @@ -1419,23 +1420,23 @@ msgstr "" "Nạp lại tài liệu đang hiển thị

Ví dụ, tính năng này cần để nạp lại các " "trang web đã có thay đổi kể từ khi xem để có thể thấy được những thay đổi đó." -#: konq_mainwindow.cc:1840 konq_mainwindow.cc:4016 +#: konq_mainwindow.cpp:1840 konq_mainwindow.cpp:4016 msgid "Reload the currently displayed document" msgstr "Nạp lại tài liệu đang hiển thị" -#: konq_mainwindow.cc:1934 +#: konq_mainwindow.cpp:1934 msgid "Your sidebar is not functional or unavailable." msgstr "Thanh nằm bên không làm việc hoặc không có." -#: konq_mainwindow.cc:1934 konq_mainwindow.cc:1953 +#: konq_mainwindow.cpp:1934 konq_mainwindow.cpp:1953 msgid "Show History Sidebar" msgstr "Hiển thị thanh nằm bên của Lịch sử" -#: konq_mainwindow.cc:1953 +#: konq_mainwindow.cpp:1953 msgid "Cannot find running history plugin in your sidebar." msgstr "Không tìm thấy bổ sung lịch sử đang chạy trong thanh nằm bên." -#: konq_mainwindow.cc:2647 konq_mainwindow.cc:2665 +#: konq_mainwindow.cpp:2647 konq_mainwindow.cpp:2665 msgid "" "This tab contains changes that have not been submitted.\n" "Detaching the tab will discard these changes." @@ -1443,7 +1444,7 @@ msgstr "" "Thẻ tab này chứa những thay đổi chưa được gửi đi.\n" "Bỏ gắn thẻ tab sẽ bỏ đi những thay đổi này." -#: konq_mainwindow.cc:2777 +#: konq_mainwindow.cpp:2777 msgid "" "This view contains changes that have not been submitted.\n" "Closing the view will discard these changes." @@ -1451,7 +1452,7 @@ msgstr "" "Ô xem này chứa những thay đổi chưa được gửi đi.\n" "Đóng ô xem lại sẽ bỏ đi những thay đổi này." -#: konq_mainwindow.cc:2793 konq_mainwindow.cc:2810 +#: konq_mainwindow.cpp:2793 konq_mainwindow.cpp:2810 msgid "" "This tab contains changes that have not been submitted.\n" "Closing the tab will discard these changes." @@ -1459,19 +1460,19 @@ msgstr "" "Thẻ tab này chứa những thay đổi chưa được gửi đi.\n" "Đóng thẻ tab sẽ bỏ đi những thay đổi này." -#: konq_mainwindow.cc:2832 +#: konq_mainwindow.cpp:2832 msgid "Do you really want to close all other tabs?" msgstr "Bạn có muốn đóng tất cả các thẻ tab khác?" -#: konq_mainwindow.cc:2833 +#: konq_mainwindow.cpp:2833 msgid "Close Other Tabs Confirmation" msgstr "Xác nhận đóng những thẻ khác" -#: konq_mainwindow.cc:2833 konq_mainwindow.cc:3879 konq_tabs.cc:489 +#: konq_mainwindow.cpp:2833 konq_mainwindow.cpp:3879 konq_tabs.cpp:489 msgid "Close &Other Tabs" msgstr "Đóng những thẻ &khác" -#: konq_mainwindow.cc:2847 +#: konq_mainwindow.cpp:2847 msgid "" "This tab contains changes that have not been submitted.\n" "Closing other tabs will discard these changes." @@ -1479,7 +1480,7 @@ msgstr "" "Thẻ tab này chứa những thay đổi chưa được gửi đi.\n" "Đóng những thẻ tab khác sẽ bỏ đi những thay đổi này." -#: konq_mainwindow.cc:2880 +#: konq_mainwindow.cpp:2880 msgid "" "This tab contains changes that have not been submitted.\n" "Reloading all tabs will discard these changes." @@ -1487,266 +1488,266 @@ msgstr "" "Thẻ tab này chứa những thay đổi chưa được gửi đi.\n" "Nạp lại mọi thẻ tab sẽ bỏ đi những thay đổi này." -#: konq_mainwindow.cc:2952 +#: konq_mainwindow.cpp:2952 #, c-format msgid "No permissions to write to %1" msgstr "Không đủ quyền để ghi vào %1" -#: konq_mainwindow.cc:2962 +#: konq_mainwindow.cpp:2962 msgid "Enter Target" msgstr "Nhập đích" -#: konq_mainwindow.cc:2971 +#: konq_mainwindow.cpp:2971 msgid "%1 is not valid" msgstr "%1 không đúng" -#: konq_mainwindow.cc:2987 +#: konq_mainwindow.cpp:2987 msgid "Copy selected files from %1 to:" msgstr "Sao chép các tập tin đã chọn từ %1 tới:" -#: konq_mainwindow.cc:2997 +#: konq_mainwindow.cpp:2997 msgid "Move selected files from %1 to:" msgstr "Di chuyển tập tin đã chọn từ %1 tới:" -#: konq_mainwindow.cc:3781 +#: konq_mainwindow.cpp:3781 msgid "&Edit File Type..." msgstr "&Sửa kiểu tập tin..." -#: konq_mainwindow.cc:3783 sidebar/trees/history_module/history_module.cpp:78 +#: konq_mainwindow.cpp:3783 sidebar/trees/history_module/history_module.cpp:78 msgid "New &Window" msgstr "&Cửa sổ mới" -#: konq_mainwindow.cc:3784 +#: konq_mainwindow.cpp:3784 msgid "&Duplicate Window" msgstr "&Sao cửa sổ" -#: konq_mainwindow.cc:3785 +#: konq_mainwindow.cpp:3785 msgid "Send &Link Address..." msgstr "Gửi địa chỉ &liên kết..." -#: konq_mainwindow.cc:3786 +#: konq_mainwindow.cpp:3786 msgid "S&end File..." msgstr "&Gửi tập tin..." -#: konq_mainwindow.cc:3789 +#: konq_mainwindow.cpp:3789 msgid "Open &Terminal" msgstr "Mở trình &lệnh" -#: konq_mainwindow.cc:3791 +#: konq_mainwindow.cpp:3791 msgid "&Open Location..." msgstr "&Mở vị trí..." -#: konq_mainwindow.cc:3793 +#: konq_mainwindow.cpp:3793 msgid "&Find File..." msgstr "&Tìm tập tin..." -#: konq_mainwindow.cc:3798 +#: konq_mainwindow.cpp:3798 msgid "&Use index.html" msgstr "&Dùng index.html" -#: konq_mainwindow.cc:3799 +#: konq_mainwindow.cpp:3799 msgid "Lock to Current Location" msgstr "Khoá vị trí hiện tại" -#: konq_mainwindow.cc:3800 +#: konq_mainwindow.cpp:3800 msgid "Lin&k View" msgstr "Xem liên &kết" -#: konq_mainwindow.cc:3803 +#: konq_mainwindow.cpp:3803 msgid "&Up" msgstr "&Lên" -#: konq_mainwindow.cc:3822 konq_mainwindow.cc:3841 +#: konq_mainwindow.cpp:3822 konq_mainwindow.cpp:3841 msgid "History" msgstr "Lịch sử" -#: konq_mainwindow.cc:3826 +#: konq_mainwindow.cpp:3826 msgid "Home" msgstr "Nhà" -#: konq_mainwindow.cc:3830 +#: konq_mainwindow.cpp:3830 msgid "S&ystem" msgstr "Hệ thốn&g" -#: konq_mainwindow.cc:3831 +#: konq_mainwindow.cpp:3831 msgid "App&lications" msgstr "Ứng &dụng" -#: konq_mainwindow.cc:3832 +#: konq_mainwindow.cpp:3832 msgid "&Storage Media" msgstr "Ổ &nhớ" -#: konq_mainwindow.cc:3833 +#: konq_mainwindow.cpp:3833 msgid "&Network Folders" msgstr "&Thư mục mạng" -#: konq_mainwindow.cc:3834 +#: konq_mainwindow.cpp:3834 msgid "Sett&ings" msgstr "Thiết &lập" -#: konq_mainwindow.cc:3837 +#: konq_mainwindow.cpp:3837 msgid "Autostart" msgstr "Tự khởi động" -#: konq_mainwindow.cc:3838 +#: konq_mainwindow.cpp:3838 msgid "Most Often Visited" msgstr "Hay ghé thăm nhất" -#: konq_mainwindow.cc:3845 konq_mainwindow.cc:4397 +#: konq_mainwindow.cpp:3845 konq_mainwindow.cpp:4397 msgid "&Save View Profile..." msgstr "&Ghi xác lập xem..." -#: konq_mainwindow.cc:3846 +#: konq_mainwindow.cpp:3846 msgid "Save View Changes per &Folder" msgstr "Ghi thay đổi &xem mỗi thư mục" -#: konq_mainwindow.cc:3848 +#: konq_mainwindow.cpp:3848 msgid "Remove Folder Properties" msgstr "Xóa bỏ thuộc tính thư mục" -#: konq_mainwindow.cc:3868 +#: konq_mainwindow.cpp:3868 msgid "Configure Extensions..." msgstr "Cấu hình phần mở rộng..." -#: konq_mainwindow.cc:3869 +#: konq_mainwindow.cpp:3869 msgid "Configure Spell Checking..." msgstr "Cấu hình kiểm tra chính tả..." -#: konq_mainwindow.cc:3872 +#: konq_mainwindow.cpp:3872 msgid "Split View &Left/Right" msgstr "Chia xem thành &trái/phải" -#: konq_mainwindow.cc:3873 +#: konq_mainwindow.cpp:3873 msgid "Split View &Top/Bottom" msgstr "Chia xem thành t&rên/dưới" -#: konq_mainwindow.cc:3874 konq_tabs.cc:86 +#: konq_mainwindow.cpp:3874 konq_tabs.cpp:86 msgid "&New Tab" msgstr "T&hẻ mới" -#: konq_mainwindow.cc:3875 +#: konq_mainwindow.cpp:3875 msgid "&Duplicate Current Tab" msgstr "&Tạo bản sao của thẻ hiện thời" -#: konq_mainwindow.cc:3876 +#: konq_mainwindow.cpp:3876 msgid "Detach Current Tab" msgstr "Bỏ gắn thẻ hiện thời" -#: konq_mainwindow.cc:3877 +#: konq_mainwindow.cpp:3877 msgid "&Close Active View" msgstr "Đóng &xem hiện thời" -#: konq_mainwindow.cc:3878 +#: konq_mainwindow.cpp:3878 msgid "Close Current Tab" msgstr "Đóng thẻ hiện thời" -#: konq_mainwindow.cc:3881 +#: konq_mainwindow.cpp:3881 msgid "Activate Next Tab" msgstr "Chuyển sang thẻ tiếp theo" -#: konq_mainwindow.cc:3882 +#: konq_mainwindow.cpp:3882 msgid "Activate Previous Tab" msgstr "Chuyển sang thẻ trước" -#: konq_mainwindow.cc:3887 +#: konq_mainwindow.cpp:3887 #, c-format msgid "Activate Tab %1" msgstr "Chuyển sang thẻ %1" -#: konq_mainwindow.cc:3890 +#: konq_mainwindow.cpp:3890 msgid "Move Tab Left" msgstr "Chuyển thẻ sang trái" -#: konq_mainwindow.cc:3891 +#: konq_mainwindow.cpp:3891 msgid "Move Tab Right" msgstr "Chuyển thẻ sang phải" -#: konq_mainwindow.cc:3894 +#: konq_mainwindow.cpp:3894 msgid "Dump Debug Info" msgstr "Tạo thông tin sửa lỗi" -#: konq_mainwindow.cc:3897 +#: konq_mainwindow.cpp:3897 msgid "C&onfigure View Profiles..." msgstr "&Cấu hình xác lập xem..." -#: konq_mainwindow.cc:3898 +#: konq_mainwindow.cpp:3898 msgid "Load &View Profile" msgstr "Nạp xác lập &xem..." -#: konq_mainwindow.cc:3911 konq_tabs.cc:467 +#: konq_mainwindow.cpp:3911 konq_tabs.cpp:467 msgid "&Reload All Tabs" msgstr "&Nạp lại tất cả các thẻ" -#: konq_mainwindow.cc:3913 +#: konq_mainwindow.cpp:3913 #, fuzzy msgid "&Reload/Stop" msgstr "&Nạp lại thẻ" -#: konq_mainwindow.cc:3928 +#: konq_mainwindow.cpp:3928 msgid "&Stop" msgstr "&Dừng " -#: konq_mainwindow.cc:3930 +#: konq_mainwindow.cpp:3930 msgid "&Rename" msgstr "&Thay tên" -#: konq_mainwindow.cc:3931 +#: konq_mainwindow.cpp:3931 msgid "&Move to Trash" msgstr "&Chuyển đến thùng rác" -#: konq_mainwindow.cc:3937 +#: konq_mainwindow.cpp:3937 msgid "Copy &Files..." msgstr "Sao chép &tập tin..." -#: konq_mainwindow.cc:3938 +#: konq_mainwindow.cpp:3938 msgid "M&ove Files..." msgstr "Di chuyển &tập tin..." -#: konq_mainwindow.cc:3940 +#: konq_mainwindow.cpp:3940 msgid "Create Folder..." msgstr "Tạo thư mục..." -#: konq_mainwindow.cc:3941 +#: konq_mainwindow.cpp:3941 msgid "Animated Logo" msgstr "Biểu tượng động" -#: konq_mainwindow.cc:3944 konq_mainwindow.cc:3945 +#: konq_mainwindow.cpp:3944 konq_mainwindow.cpp:3945 msgid "L&ocation: " msgstr "&Vị trí : " -#: konq_mainwindow.cc:3948 +#: konq_mainwindow.cpp:3948 msgid "Location Bar" msgstr "Thanh vị trí" -#: konq_mainwindow.cc:3953 +#: konq_mainwindow.cpp:3953 msgid "Location Bar

Enter a web address or search term." msgstr "Thanh vị trí

Nhập một địa chỉ web hoặc thuật ngữ tìm kiếm." -#: konq_mainwindow.cc:3956 +#: konq_mainwindow.cpp:3956 msgid "Clear Location Bar" msgstr "Xoá thanh vị trí" -#: konq_mainwindow.cc:3961 +#: konq_mainwindow.cpp:3961 msgid "Clear Location bar

Clears the content of the location bar." msgstr "Xoá thanh vị trí

Xóa nội dung của thanh vị trí." -#: konq_mainwindow.cc:3984 +#: konq_mainwindow.cpp:3984 msgid "Bookmark This Location" msgstr "Đánh dấu vị trí này" -#: konq_mainwindow.cc:3988 +#: konq_mainwindow.cpp:3988 msgid "Kon&queror Introduction" msgstr "Giới thiệu Kon&queror" -#: konq_mainwindow.cc:3990 +#: konq_mainwindow.cpp:3990 msgid "Go" msgstr "Đi tới" -#: konq_mainwindow.cc:3991 +#: konq_mainwindow.cpp:3991 msgid "Go

Goes to the page that has been entered into the location bar." msgstr "Đi tới

Đi tới trang web đã nhập vào thanh vị trí." -#: konq_mainwindow.cc:3997 +#: konq_mainwindow.cpp:3997 msgid "" "Enter the parent folder

For instance, if the current location is file:/" "home/%1 clicking this button will take you to file:/home." @@ -1754,27 +1755,27 @@ msgstr "" "Vào thư mục mẹ

Ví dụ, nếu thư mục hiện thời là file:/home/%1 nhấn nút này " "sẽ chuyển tới file:/home." -#: konq_mainwindow.cc:4000 +#: konq_mainwindow.cpp:4000 msgid "Enter the parent folder" msgstr "Vào thư mục mẹ" -#: konq_mainwindow.cc:4002 +#: konq_mainwindow.cpp:4002 msgid "Move backwards one step in the browsing history

" msgstr "Chuyển ngược lại một bước trong lịch sử duyệt

" -#: konq_mainwindow.cc:4003 +#: konq_mainwindow.cpp:4003 msgid "Move backwards one step in the browsing history" msgstr "Chuyển ngược lại một bước trong lịch sử duyệt" -#: konq_mainwindow.cc:4005 +#: konq_mainwindow.cpp:4005 msgid "Move forward one step in the browsing history

" msgstr "Chuyển một bước lên trước trong lịch sử duyệt

" -#: konq_mainwindow.cc:4006 +#: konq_mainwindow.cpp:4006 msgid "Move forward one step in the browsing history" msgstr "Chuyển một bước lên trước trong lịch sử duyệt" -#: konq_mainwindow.cc:4008 +#: konq_mainwindow.cpp:4008 msgid "" "Navigate to your 'Home Location'

You can configure the location this " "button takes you to in the Trinity Control Center, under File " @@ -1784,11 +1785,11 @@ msgstr "" "

Bạn cũng có thể cấu hình vị trí mà nút này sẽ đưa đến trong Trung tâm " "điều khiển TDE, dưới phần Quản lý tập tin/Thái độ" -#: konq_mainwindow.cc:4011 +#: konq_mainwindow.cpp:4011 msgid "Navigate to your 'Home Location'" msgstr "Chuyển tới 'Vị trí nhà'" -#: konq_mainwindow.cc:4018 +#: konq_mainwindow.cpp:4018 msgid "" "Reload all currently displayed documents in tabs

This may, for example, be " "needed to refresh webpages that have been modified since they were loaded, " @@ -1798,11 +1799,11 @@ msgstr "" "lại các trang web đã có thay đổi kể từ khi xem để có thể thấy được những " "thay đổi đó." -#: konq_mainwindow.cc:4021 +#: konq_mainwindow.cpp:4021 msgid "Reload all currently displayed document in tabs" msgstr "Nạp lại tất cả các tài liệu đang hiển thị" -#: konq_mainwindow.cc:4028 +#: konq_mainwindow.cpp:4028 msgid "" "Cut the currently selected text or item(s) and move it to the system " "clipboard

This makes it available to the Paste command in " @@ -1811,11 +1812,11 @@ msgstr "" "Cắt văn bản hoặc mục đã chọn và chuyển chúng tới bảng tạm

Có thể dán chúng " "qua câu lệnh Dán trong Konqueror và các ứng dụng TDE khác." -#: konq_mainwindow.cc:4032 +#: konq_mainwindow.cpp:4032 msgid "Move the selected text or item(s) to the clipboard" msgstr "Di chuyển văn bản hoặc mục đã chọn tới bảng tạm" -#: konq_mainwindow.cc:4034 +#: konq_mainwindow.cpp:4034 msgid "" "Copy the currently selected text or item(s) to the system clipboard

This " "makes it available to the Paste command in Konqueror and other TDE " @@ -1824,11 +1825,11 @@ msgstr "" "Sao chép văn bản hoặc mục đã chọn tới bảng tạm

Có thể dán chúng qua câu " "lệnh Dán trong Konqueror và các ứng dụng TDE khác." -#: konq_mainwindow.cc:4038 +#: konq_mainwindow.cpp:4038 msgid "Copy the selected text or item(s) to the clipboard" msgstr "Sao chép văn bản hoặc mục đã chọn tới bảng tạm" -#: konq_mainwindow.cc:4040 +#: konq_mainwindow.cpp:4040 msgid "" "Paste the previously cut or copied clipboard contents

This also works for " "text copied or cut from other TDE applications." @@ -1836,11 +1837,11 @@ msgstr "" "Dán nội dung bảng tạm

Làm việc với cả những văn bản đã sao chép hoặc cắt " "trong các ứng dụng TDE khác." -#: konq_mainwindow.cc:4043 +#: konq_mainwindow.cpp:4043 msgid "Paste the clipboard contents" msgstr "Dán nội dung bảng tạm" -#: konq_mainwindow.cc:4045 +#: konq_mainwindow.cpp:4045 msgid "" "Print the currently displayed document

You will be presented with a dialog " "where you can set various options, such as the number of copies to print and " @@ -1851,15 +1852,15 @@ msgstr "" "như số bản sẽ in và máy in sẽ dùng.

Hộp thoại này còn cho phép truy cập " "đến các dịch vụ in TDE đặc biệt như tạo tập tin PDF từ tài liệu hiện thời." -#: konq_mainwindow.cc:4051 +#: konq_mainwindow.cpp:4051 msgid "Print the current document" msgstr "In tài liệu hiện thời" -#: konq_mainwindow.cc:4057 +#: konq_mainwindow.cpp:4057 msgid "If present, open index.html when entering a folder." msgstr "Nếu có, thì mở index.html khi vào một thư mục." -#: konq_mainwindow.cc:4058 +#: konq_mainwindow.cpp:4058 msgid "" "A locked view cannot change folders. Use in combination with 'link view' to " "explore many files from one folder" @@ -1867,7 +1868,7 @@ msgstr "" "Một xem bị khoá không thể thay đổi thư mục. Dùng cùng với 'liên kết xem' để " "duyệt nhiều tập tin từ một thư mục" -#: konq_mainwindow.cc:4059 +#: konq_mainwindow.cpp:4059 msgid "" "Sets the view as 'linked'. A linked view follows folder changes made in " "other linked views." @@ -1875,83 +1876,86 @@ msgstr "" "Đặt ô xem là 'đã liên kết'. Một ô xem đã liên kết sẽ thay đổi theo các ô xem " "đã liên kết khác." -#: konq_mainwindow.cc:4083 sidebar/trees/bookmark_module/bookmark_module.cpp:71 +#: konq_mainwindow.cpp:4083 +#: sidebar/trees/bookmark_module/bookmark_module.cpp:71 msgid "Open Folder in Tabs" msgstr "Mở thư mục trong thẻ" -#: konq_mainwindow.cc:4088 sidebar/trees/bookmark_module/bookmark_module.cpp:67 +#: konq_mainwindow.cpp:4088 +#: sidebar/trees/bookmark_module/bookmark_module.cpp:67 #: sidebar/trees/konq_sidebartree.cpp:921 msgid "Open in New Window" msgstr "Mở trong cửa sổ mới" -#: konq_mainwindow.cc:4089 sidebar/trees/bookmark_module/bookmark_module.cpp:69 +#: konq_mainwindow.cpp:4089 +#: sidebar/trees/bookmark_module/bookmark_module.cpp:69 #: sidebar/trees/konq_sidebartree.cpp:923 msgid "Open in New Tab" msgstr "Mở trong thẻ mới" -#: konq_mainwindow.cc:4396 +#: konq_mainwindow.cpp:4396 msgid "&Save View Profile \"%1\"..." msgstr "&Lưu xác lập xem \"%1\"..." -#: konq_mainwindow.cc:4737 +#: konq_mainwindow.cpp:4737 msgid "Open in T&his Window" msgstr "Mở trong &cửa sổ này" -#: konq_mainwindow.cc:4738 +#: konq_mainwindow.cpp:4738 msgid "Open the document in current window" msgstr "Mở tài liệu trong cửa sổ hiện tại" -#: konq_mainwindow.cc:4740 sidebar/web_module/web_module.h:55 +#: konq_mainwindow.cpp:4740 sidebar/web_module/web_module.h:55 #: sidebar/web_module/web_module.h:58 msgid "Open in New &Window" msgstr "Mở trong cửa &sổ mới" -#: konq_mainwindow.cc:4741 +#: konq_mainwindow.cpp:4741 msgid "Open the document in a new window" msgstr "Mở tài liệu trong cửa sổ mới" -#: konq_mainwindow.cc:4751 konq_mainwindow.cc:4755 +#: konq_mainwindow.cpp:4751 konq_mainwindow.cpp:4755 #, fuzzy msgid "Open in &Background Tab" msgstr "Mở trong &thẻ mới" -#: konq_mainwindow.cc:4752 konq_mainwindow.cc:4757 +#: konq_mainwindow.cpp:4752 konq_mainwindow.cpp:4757 #, fuzzy msgid "Open the document in a new background tab" msgstr "Mở tài liệu trong một thẻ mới" -#: konq_mainwindow.cc:4753 konq_mainwindow.cc:4756 +#: konq_mainwindow.cpp:4753 konq_mainwindow.cpp:4756 msgid "Open in &New Tab" msgstr "Mở trong &thẻ mới" -#: konq_mainwindow.cc:4754 konq_mainwindow.cc:4758 +#: konq_mainwindow.cpp:4754 konq_mainwindow.cpp:4758 #, fuzzy msgid "Open the document in a new foreground tab" msgstr "Mở tài liệu trong một thẻ mới" -#: konq_mainwindow.cc:5000 +#: konq_mainwindow.cpp:5000 #, c-format msgid "Open with %1" msgstr "Mở bằng %1" -#: konq_mainwindow.cc:5057 +#: konq_mainwindow.cpp:5057 msgid "&View Mode" msgstr "Chế độ &xem" -#: konq_mainwindow.cc:5266 +#: konq_mainwindow.cpp:5266 msgid "" "You have multiple tabs open in this window, are you sure you want to quit?" msgstr "Bạn đang mở nhiều thẻ trong cửa sổ này, vẫn thoát?" -#: konq_mainwindow.cc:5268 konq_viewmgr.cc:1145 +#: konq_mainwindow.cpp:5268 konq_viewmgr.cpp:1145 msgid "Confirmation" msgstr "Hỏi lại" -#: konq_mainwindow.cc:5270 +#: konq_mainwindow.cpp:5270 msgid "C&lose Current Tab" msgstr "Đóng thẻ &hiện thời" -#: konq_mainwindow.cc:5302 +#: konq_mainwindow.cpp:5302 msgid "" "This tab contains changes that have not been submitted.\n" "Closing the window will discard these changes." @@ -1959,7 +1963,7 @@ msgstr "" "Thẻ này có những thay đổi chưa được gửi đi.\n" "Đóng thẻ sẽ bỏ hết những thay đổi đó." -#: konq_mainwindow.cc:5320 +#: konq_mainwindow.cpp:5320 msgid "" "This page contains changes that have not been submitted.\n" "Closing the window will discard these changes." @@ -1967,48 +1971,48 @@ msgstr "" "Trang này có những thay đổi chưa được gửi đi.\n" "Đóng cửa sổ sẽ bỏ hết những thay đổi đó." -#: konq_mainwindow.cc:5412 +#: konq_mainwindow.cpp:5412 msgid "" "Your sidebar is not functional or unavailable. A new entry cannot be added." msgstr "Thanh nằm bên không làm việc hoặc không có. Không thêm được mục mới." -#: konq_mainwindow.cc:5412 konq_mainwindow.cc:5419 +#: konq_mainwindow.cpp:5412 konq_mainwindow.cpp:5419 msgid "Web Sidebar" msgstr "Thanh bên Web" -#: konq_mainwindow.cc:5417 +#: konq_mainwindow.cpp:5417 msgid "Add new web extension \"%1\" to your sidebar?" msgstr "Thêm mở rộng web \"%1\" mới vào thanh bên?" -#: konq_mainwindow.cc:5419 +#: konq_mainwindow.cpp:5419 msgid "Do Not Add" msgstr "Không thêm" -#: konq_profiledlg.cc:76 +#: konq_profiledlg.cpp:76 msgid "Profile Management" msgstr "Quản lí xác lập" -#: konq_profiledlg.cc:78 +#: konq_profiledlg.cpp:78 msgid "&Rename Profile" msgstr "Đổi tên xá&c lập" -#: konq_profiledlg.cc:79 +#: konq_profiledlg.cpp:79 msgid "&Delete Profile" msgstr "&Xoá xác lập" -#: konq_profiledlg.cc:88 +#: konq_profiledlg.cpp:88 msgid "&Profile name:" msgstr "&Tên xác lập:" -#: konq_profiledlg.cc:109 +#: konq_profiledlg.cpp:109 msgid "Save &URLs in profile" msgstr "Lưu các &URL vào xác lập" -#: konq_profiledlg.cc:112 +#: konq_profiledlg.cpp:112 msgid "Save &window size in profile" msgstr "Lưu &kích thước cửa sổ vào xác lập" -#: konq_tabs.cc:67 +#: konq_tabs.cpp:67 msgid "" "This bar contains the list of currently open tabs. Click on a tab to make it " "active. The option to show a close button instead of the website icon in the " @@ -2024,45 +2028,45 @@ msgstr "" "nó, đặt con chuột lên thẻ để xem tiêu đề đầy đủ khi nó bị cắt ngắn để tương " "ứng với kích thước thẻ." -#: konq_tabs.cc:91 +#: konq_tabs.cpp:91 msgid "&Reload Tab" msgstr "&Nạp lại thẻ" -#: konq_tabs.cc:96 +#: konq_tabs.cpp:96 msgid "&Duplicate Tab" msgstr "&Nhân đôi thẻ" -#: konq_tabs.cc:102 +#: konq_tabs.cpp:102 msgid "D&etach Tab" msgstr "&Bỏ gắn thẻ" -#: konq_tabs.cc:109 +#: konq_tabs.cpp:109 #, fuzzy msgid "Move Tab &Left" msgstr "Chuyển thẻ sang trái" -#: konq_tabs.cc:115 +#: konq_tabs.cpp:115 #, fuzzy msgid "Move Tab &Right" msgstr "Chuyển thẻ sang phải" -#: konq_tabs.cc:122 +#: konq_tabs.cpp:122 msgid "Other Tabs" msgstr "Các thẻ khác" -#: konq_tabs.cc:127 +#: konq_tabs.cpp:127 msgid "&Close Tab" msgstr "Đó&ng thẻ" -#: konq_tabs.cc:159 +#: konq_tabs.cpp:159 msgid "Open a new tab" msgstr "Mở một thẻ mới" -#: konq_tabs.cc:168 +#: konq_tabs.cpp:168 msgid "Close the current tab" msgstr "Đóng thẻ hiện thời" -#: konq_view.cc:1357 +#: konq_view.cpp:1357 msgid "" "The page you are trying to view is the result of posted form data. If you " "resend the data, any action the form carried out (such as search or online " @@ -2072,11 +2076,11 @@ msgstr "" "lại dữ liệu, thì mọi hành động của mẫu đăng ký (như tìm kiếm hay mua bán " "trực tuyến) sẽ bị lặp lại. " -#: konq_view.cc:1359 +#: konq_view.cpp:1359 msgid "Resend" msgstr "Gửi lại" -#: konq_viewmgr.cc:1143 +#: konq_viewmgr.cpp:1143 msgid "" "You have multiple tabs open in this window.\n" "Loading a view profile will close them." @@ -2084,11 +2088,11 @@ msgstr "" "Bạn đang mở nhiều thẻ trong cửa sổ này.\n" "Nạp một xác lập xem sẽ đóng chúng." -#: konq_viewmgr.cc:1146 +#: konq_viewmgr.cpp:1146 msgid "Load View Profile" msgstr "Nạp xác lập xem" -#: konq_viewmgr.cc:1162 +#: konq_viewmgr.cpp:1162 msgid "" "This tab contains changes that have not been submitted.\n" "Loading a profile will discard these changes." @@ -2096,7 +2100,7 @@ msgstr "" "Thẻ này có những thay đổi chưa được gửi đi.\n" "Nạp một xác lập sẽ bỏ đi những thay đổi này." -#: konq_viewmgr.cc:1180 +#: konq_viewmgr.cpp:1180 msgid "" "This page contains changes that have not been submitted.\n" "Loading a profile will discard these changes." @@ -2104,175 +2108,175 @@ msgstr "" "Trang này có những thay đổi chưa được gửi đi.\n" "Nạp một xác lập sẽ bỏ đi những thay đổi này." -#: listview/konq_infolistviewwidget.cc:40 +#: listview/konq_infolistviewwidget.cpp:40 msgid "View &As" msgstr "X&em như" -#: listview/konq_infolistviewwidget.cc:78 +#: listview/konq_infolistviewwidget.cpp:78 msgid "Filename" msgstr "Tên tập tin" -#: listview/konq_listview.cc:275 +#: listview/konq_listview.cpp:275 msgid "MimeType" msgstr "Dạng mime" -#: listview/konq_listview.cc:276 +#: listview/konq_listview.cpp:276 msgid "Size" msgstr "Cỡ" -#: listview/konq_listview.cc:277 +#: listview/konq_listview.cpp:277 msgid "Modified" msgstr "Thay đổi" -#: listview/konq_listview.cc:278 +#: listview/konq_listview.cpp:278 msgid "Accessed" msgstr "Truy cập" -#: listview/konq_listview.cc:279 +#: listview/konq_listview.cpp:279 msgid "Created" msgstr "Tạo" -#: listview/konq_listview.cc:280 +#: listview/konq_listview.cpp:280 msgid "Permissions" msgstr "Quyền hạn" -#: listview/konq_listview.cc:281 +#: listview/konq_listview.cpp:281 msgid "Owner" msgstr "Sở hữu" -#: listview/konq_listview.cc:282 +#: listview/konq_listview.cpp:282 msgid "Group" msgstr "Nhóm" -#: listview/konq_listview.cc:283 +#: listview/konq_listview.cpp:283 msgid "Link" msgstr "Liên kết" -#: listview/konq_listview.cc:286 +#: listview/konq_listview.cpp:286 msgid "File Type" msgstr "Kiểu tập tin" -#: listview/konq_listview.cc:670 +#: listview/konq_listview.cpp:670 msgid "Show &Modification Time" msgstr "Hiện thời gian &sửa" -#: listview/konq_listview.cc:671 +#: listview/konq_listview.cpp:671 msgid "Hide &Modification Time" msgstr "Ẩn thời gian &sửa" -#: listview/konq_listview.cc:672 +#: listview/konq_listview.cpp:672 msgid "Show &File Type" msgstr "Hiện kiểu &tập tin" -#: listview/konq_listview.cc:673 +#: listview/konq_listview.cpp:673 msgid "Hide &File Type" msgstr "Ẩn kiểu &tập tin" -#: listview/konq_listview.cc:674 +#: listview/konq_listview.cpp:674 msgid "Show MimeType" msgstr "Hiện kiểu mime" -#: listview/konq_listview.cc:675 +#: listview/konq_listview.cpp:675 msgid "Hide MimeType" msgstr "Ẩn kiểu mime" -#: listview/konq_listview.cc:676 +#: listview/konq_listview.cpp:676 msgid "Show &Access Time" msgstr "Hiện thời gian &truy cập" -#: listview/konq_listview.cc:677 +#: listview/konq_listview.cpp:677 msgid "Hide &Access Time" msgstr "Ẩn thời gian &truy cập" -#: listview/konq_listview.cc:678 +#: listview/konq_listview.cpp:678 msgid "Show &Creation Time" msgstr "Hiện thời gian &tạo" -#: listview/konq_listview.cc:679 +#: listview/konq_listview.cpp:679 msgid "Hide &Creation Time" msgstr "Ẩn thời gian &tạo" -#: listview/konq_listview.cc:680 +#: listview/konq_listview.cpp:680 msgid "Show &Link Destination" msgstr "Hiện tập tin &liên kết tới" -#: listview/konq_listview.cc:681 +#: listview/konq_listview.cpp:681 msgid "Hide &Link Destination" msgstr "Ẩn tập tin &liên kết tới" -#: listview/konq_listview.cc:682 +#: listview/konq_listview.cpp:682 msgid "Show Filesize" msgstr "Hiện cỡ tập tin" -#: listview/konq_listview.cc:683 +#: listview/konq_listview.cpp:683 msgid "Hide Filesize" msgstr "Ẩn cỡ tập tin" -#: listview/konq_listview.cc:684 +#: listview/konq_listview.cpp:684 msgid "Show Owner" msgstr "Hiện tên chủ sở hữu" -#: listview/konq_listview.cc:685 +#: listview/konq_listview.cpp:685 msgid "Hide Owner" msgstr "Ẩn tên chủ sở hữu" -#: listview/konq_listview.cc:686 +#: listview/konq_listview.cpp:686 msgid "Show Group" msgstr "Hiện nhóm sở hữu" -#: listview/konq_listview.cc:687 +#: listview/konq_listview.cpp:687 msgid "Hide Group" msgstr "Ẩn nhóm sở hữu" -#: listview/konq_listview.cc:688 +#: listview/konq_listview.cpp:688 msgid "Show Permissions" msgstr "Hiện quyền hạn" -#: listview/konq_listview.cc:689 +#: listview/konq_listview.cpp:689 msgid "Hide Permissions" msgstr "Ẩn quyền hạn" -#: listview/konq_listview.cc:690 +#: listview/konq_listview.cpp:690 msgid "Show URL" msgstr "Hiện URL" -#: listview/konq_listview.cc:701 +#: listview/konq_listview.cpp:701 msgid "&Rename and move to next item" msgstr "" -#: listview/konq_listview.cc:703 +#: listview/konq_listview.cpp:703 msgid "" "Pressing this button completes the current rename operation,moves to the " "next item and starts a new rename operation." msgstr "" -#: listview/konq_listview.cc:705 +#: listview/konq_listview.cpp:705 msgid "Complete rename operation and move the next item" msgstr "" -#: listview/konq_listview.cc:707 +#: listview/konq_listview.cpp:707 msgid "&Rename and move to previous item" msgstr "" -#: listview/konq_listview.cc:709 +#: listview/konq_listview.cpp:709 msgid "" "Pressing this button completes the current rename operation,moves to the " "previous item and starts a new rename operation." msgstr "" -#: listview/konq_listview.cc:711 +#: listview/konq_listview.cpp:711 msgid "Complete rename operation and move the previous item" msgstr "" -#: listview/konq_listview.cc:716 +#: listview/konq_listview.cpp:716 msgid "Case Insensitive Sort" msgstr "Sắp xếp phân biệt chữ hoa chữ thường" -#: listview/konq_listviewwidget.cc:355 listview/konq_textviewwidget.cc:68 +#: listview/konq_listviewwidget.cpp:355 listview/konq_textviewwidget.cpp:68 msgid "Name" msgstr "Tên" -#: listview/konq_listviewwidget.cc:1058 +#: listview/konq_listviewwidget.cpp:1058 msgid "You must take the file out of the trash before being able to use it." msgstr "Bạn cần đưa tập tin ra khỏi thùng rác để dùng nó." diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/ksysguard.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/ksysguard.po index e70e2b57303..dc21ee4608f 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/ksysguard.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/ksysguard.po @@ -6,7 +6,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: ksysguard\n" "Report-Msgid-Bugs-To: \n" -"POT-Creation-Date: 2020-05-11 13:04+0200\n" +"POT-Creation-Date: 2020-12-09 20:11+0100\n" "PO-Revision-Date: 2006-07-04 22:56+0930\n" "Last-Translator: Clytie Siddall \n" "Language-Team: Vietnamese \n" @@ -29,51 +29,51 @@ msgid "" "Your emails" msgstr "kde-l10n-vi@kde.org" -#: KSGAppletSettings.cc:34 +#: KSGAppletSettings.cpp:34 #, fuzzy msgid "System Guard Settings" msgstr "Thiết lập Tiểu dụng KSysGuard" -#: KSGAppletSettings.cc:42 +#: KSGAppletSettings.cpp:42 msgid "Number of displays:" msgstr "Số bộ trình bày:" -#: KSGAppletSettings.cc:50 +#: KSGAppletSettings.cpp:50 msgid "Size ratio:" msgstr "Tỷ lệ cỡ :" -#: KSGAppletSettings.cc:54 +#: KSGAppletSettings.cpp:54 #, c-format msgid "%" msgstr "%" -#: KSGAppletSettings.cc:59 WorkSheetSettings.cc:85 ksgrd/TimerSettings.cc:46 +#: KSGAppletSettings.cpp:59 WorkSheetSettings.cpp:85 ksgrd/TimerSettings.cpp:46 msgid "Update interval:" msgstr "Khoảng cập nhật:" -#: KSGAppletSettings.cc:64 SensorDisplayLib/SensorLoggerDlgWidget.ui:68 -#: WorkSheetSettings.cc:91 ksgrd/TimerSettings.cc:51 +#: KSGAppletSettings.cpp:64 SensorDisplayLib/SensorLoggerDlgWidget.ui:68 +#: WorkSheetSettings.cpp:91 ksgrd/TimerSettings.cpp:51 #, no-c-format msgid " sec" msgstr " giây" -#: KSysGuardApplet.cc:209 WorkSheet.cc:331 +#: KSysGuardApplet.cpp:209 WorkSheet.cpp:331 msgid "Select Display Type" msgstr "Chọn kiểu bộ trình bày" -#: KSysGuardApplet.cc:210 WorkSheet.cc:332 +#: KSysGuardApplet.cpp:210 WorkSheet.cpp:332 msgid "&Signal Plotter" msgstr "Bộ vẽ &tín hiệu" -#: KSysGuardApplet.cc:211 WorkSheet.cc:333 +#: KSysGuardApplet.cpp:211 WorkSheet.cpp:333 msgid "&Multimeter" msgstr "Bộ &đa đo" -#: KSysGuardApplet.cc:212 +#: KSysGuardApplet.cpp:212 msgid "&Dancing Bars" msgstr "Thanh &múa" -#: KSysGuardApplet.cc:242 KSysGuardApplet.cc:394 +#: KSysGuardApplet.cpp:242 KSysGuardApplet.cpp:394 msgid "" "The KSysGuard applet does not support displaying of this type of sensor. " "Please choose another sensor." @@ -81,16 +81,16 @@ msgstr "" "Tiểu dụng KSysGuard không hỗ trợ hiển thị kiểu bộ nhạy này. Vui lòng chọn bộ " "nhạy khác." -#: KSysGuardApplet.cc:318 WorkSheet.cc:94 +#: KSysGuardApplet.cpp:318 WorkSheet.cpp:94 #, c-format msgid "Cannot open the file %1." msgstr "Không thể mở tập tin %1." -#: KSysGuardApplet.cc:327 WorkSheet.cc:102 +#: KSysGuardApplet.cpp:327 WorkSheet.cpp:102 msgid "The file %1 does not contain valid XML." msgstr "Tập tin %1 không chứa mã XML hợp lệ." -#: KSysGuardApplet.cc:334 +#: KSysGuardApplet.cpp:334 msgid "" "The file %1 does not contain a valid applet definition, which must have a " "document type 'KSysGuardApplet'." @@ -98,30 +98,30 @@ msgstr "" "Tập tin %1 không chứa lời định nghĩa tiểu dụng hợp lệ, mà phải có kiểu tài " "liệu « KSysGuardApplet »." -#: KSysGuardApplet.cc:476 WorkSheet.cc:225 +#: KSysGuardApplet.cpp:476 WorkSheet.cpp:225 #, c-format msgid "Cannot save file %1" msgstr "Không thể lưu tập tin %1" -#: KSysGuardApplet.cc:488 +#: KSysGuardApplet.cpp:488 msgid "Drag sensors from the TDE System Guard into this cell." msgstr "Hãy kéo bộ nhạy từ Bộ Bảo vệ Hệ thống vào ô này." -#: SensorBrowser.cc:77 +#: SensorBrowser.cpp:77 msgid "Sensor Browser" msgstr "Bộ Duyệt Nhạy" -#: SensorBrowser.cc:78 +#: SensorBrowser.cpp:78 msgid "Sensor Type" msgstr "Kiểu bộ nhạy" -#: SensorBrowser.cc:81 +#: SensorBrowser.cpp:81 msgid "Drag sensors to empty cells of a worksheet or the panel applet." msgstr "" "Hãy kéo bộ nhạy vào ô rỗng trên tờ làm việc, hoặc vào tiểu dụng này trên " "bảng điều khiển." -#: SensorBrowser.cc:88 +#: SensorBrowser.cpp:88 msgid "" "The sensor browser lists the connected hosts and the sensors that they " "provide. Click and drag sensors into drop zones of a worksheet or the panel " @@ -136,45 +136,45 @@ msgstr "" "hiển thị giá trị của nhiều bộ nhạy khác nhau. Đơn giản kéo bộ nhạy thêm vào " "bộ trình bày, để thêm bộ nhạy nữa." -#: SensorBrowser.cc:148 +#: SensorBrowser.cpp:148 msgid "Drag sensors to empty fields in a worksheet." msgstr "Kéo bộ nhạy vào trường rỗng trên tờ làm việc." -#: SensorDisplayLib/DancingBarsSettings.cc:43 +#: SensorDisplayLib/DancingBarsSettings.cpp:43 msgid "Edit BarGraph Preferences" msgstr "Sửa đổi Tùy thích Đồ thị thanh" -#: SensorDisplayLib/DancingBarsSettings.cc:47 +#: SensorDisplayLib/DancingBarsSettings.cpp:47 msgid "Range" msgstr "Phạm vị" -#: SensorDisplayLib/DancingBarsSettings.cc:50 +#: SensorDisplayLib/DancingBarsSettings.cpp:50 #: SensorDisplayLib/ListViewSettingsWidget.ui:24 #: SensorDisplayLib/LogFileSettings.ui:46 #: SensorDisplayLib/MultiMeterSettingsWidget.ui:25 -#: SensorDisplayLib/SensorLoggerSettingsWidget.ui:27 WorkSheetSettings.cc:48 +#: SensorDisplayLib/SensorLoggerSettingsWidget.ui:27 WorkSheetSettings.cpp:48 #, no-c-format msgid "Title" msgstr "Tựa" -#: SensorDisplayLib/DancingBarsSettings.cc:54 -#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cc:64 +#: SensorDisplayLib/DancingBarsSettings.cpp:54 +#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cpp:64 #: SensorDisplayLib/MultiMeterSettingsWidget.ui:36 #, no-c-format msgid "Enter the title of the display here." msgstr "Hãy nhập vào đây tựa của bộ trình bày." -#: SensorDisplayLib/DancingBarsSettings.cc:59 +#: SensorDisplayLib/DancingBarsSettings.cpp:59 msgid "Display Range" msgstr "Phạm vi trình bày" -#: SensorDisplayLib/DancingBarsSettings.cc:63 -#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cc:89 +#: SensorDisplayLib/DancingBarsSettings.cpp:63 +#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cpp:89 msgid "Minimum value:" msgstr "Giá trị tối thiểu :" -#: SensorDisplayLib/DancingBarsSettings.cc:67 -#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cc:95 +#: SensorDisplayLib/DancingBarsSettings.cpp:67 +#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cpp:95 msgid "" "Enter the minimum value for the display here. If both values are 0, " "automatic range detection is enabled." @@ -182,13 +182,13 @@ msgstr "" "Hãy nhập vào đây giá trị tối thiểu cho bộ trình bày. Nếu cả hai giá trị là " "0, khả năng phát hiện tự động phạm vị được bật." -#: SensorDisplayLib/DancingBarsSettings.cc:71 -#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cc:99 +#: SensorDisplayLib/DancingBarsSettings.cpp:71 +#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cpp:99 msgid "Maximum value:" msgstr "Giá trị tối đa:" -#: SensorDisplayLib/DancingBarsSettings.cc:75 -#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cc:105 +#: SensorDisplayLib/DancingBarsSettings.cpp:75 +#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cpp:105 msgid "" "Enter the maximum value for the display here. If both values are 0, " "automatic range detection is enabled." @@ -196,86 +196,86 @@ msgstr "" "Hãy nhập vào đây giá trị tối đa cho bộ trình bày. Nếu cả hai giá trị là 0, " "khả năng phát hiện tự động phạm vị được bật." -#: SensorDisplayLib/DancingBarsSettings.cc:84 +#: SensorDisplayLib/DancingBarsSettings.cpp:84 #: SensorDisplayLib/MultiMeterSettingsWidget.ui:61 #, no-c-format msgid "Alarms" msgstr "Báo động" -#: SensorDisplayLib/DancingBarsSettings.cc:87 +#: SensorDisplayLib/DancingBarsSettings.cpp:87 #: SensorDisplayLib/MultiMeterSettingsWidget.ui:138 #: SensorDisplayLib/SensorLoggerDlgWidget.ui:78 #, no-c-format msgid "Alarm for Minimum Value" msgstr "Báo động giá trị tối thiểu" -#: SensorDisplayLib/DancingBarsSettings.cc:91 -#: SensorDisplayLib/DancingBarsSettings.cc:109 +#: SensorDisplayLib/DancingBarsSettings.cpp:91 +#: SensorDisplayLib/DancingBarsSettings.cpp:109 msgid "Enable alarm" msgstr "Bật báo động" -#: SensorDisplayLib/DancingBarsSettings.cc:92 +#: SensorDisplayLib/DancingBarsSettings.cpp:92 #: SensorDisplayLib/MultiMeterSettingsWidget.ui:152 #: SensorDisplayLib/SensorLoggerDlgWidget.ui:92 #, no-c-format msgid "Enable the minimum value alarm." msgstr "Bật báo động giá trị tối thiểu." -#: SensorDisplayLib/DancingBarsSettings.cc:95 +#: SensorDisplayLib/DancingBarsSettings.cpp:95 #: SensorDisplayLib/MultiMeterSettingsWidget.ui:180 #: SensorDisplayLib/SensorLoggerDlgWidget.ui:120 #, no-c-format msgid "Lower limit:" msgstr "Giới hạn dưới :" -#: SensorDisplayLib/DancingBarsSettings.cc:105 +#: SensorDisplayLib/DancingBarsSettings.cpp:105 #: SensorDisplayLib/MultiMeterSettingsWidget.ui:72 #: SensorDisplayLib/SensorLoggerDlgWidget.ui:144 #, no-c-format msgid "Alarm for Maximum Value" msgstr "Báo động giá trị tối đa" -#: SensorDisplayLib/DancingBarsSettings.cc:110 +#: SensorDisplayLib/DancingBarsSettings.cpp:110 #: SensorDisplayLib/MultiMeterSettingsWidget.ui:86 #: SensorDisplayLib/SensorLoggerDlgWidget.ui:158 #, no-c-format msgid "Enable the maximum value alarm." msgstr "Bật báo động giá trị tối đa." -#: SensorDisplayLib/DancingBarsSettings.cc:113 +#: SensorDisplayLib/DancingBarsSettings.cpp:113 #: SensorDisplayLib/MultiMeterSettingsWidget.ui:114 #: SensorDisplayLib/SensorLoggerDlgWidget.ui:186 #, no-c-format msgid "Upper limit:" msgstr "Giới hạn trên:" -#: SensorDisplayLib/DancingBarsSettings.cc:126 +#: SensorDisplayLib/DancingBarsSettings.cpp:126 msgid "Look" msgstr "Diện mạo" -#: SensorDisplayLib/DancingBarsSettings.cc:129 +#: SensorDisplayLib/DancingBarsSettings.cpp:129 msgid "Normal bar color:" msgstr "Màu thanh chuẩn:" -#: SensorDisplayLib/DancingBarsSettings.cc:136 +#: SensorDisplayLib/DancingBarsSettings.cpp:136 msgid "Out-of-range color:" msgstr "Màu ở ngoại phạm vị :" -#: SensorDisplayLib/DancingBarsSettings.cc:143 -#: SensorDisplayLib/ListViewSettingsWidget.ui:98 SensorDisplayLib/LogFile.cc:90 -#: SensorDisplayLib/LogFileSettings.ui:102 +#: SensorDisplayLib/DancingBarsSettings.cpp:143 +#: SensorDisplayLib/ListViewSettingsWidget.ui:98 +#: SensorDisplayLib/LogFile.cpp:90 SensorDisplayLib/LogFileSettings.ui:102 #: SensorDisplayLib/MultiMeterSettingsWidget.ui:241 -#: SensorDisplayLib/SensorLoggerSettingsWidget.ui:99 ksgrd/StyleSettings.cc:68 +#: SensorDisplayLib/SensorLoggerSettingsWidget.ui:99 ksgrd/StyleSettings.cpp:68 #, no-c-format msgid "Background color:" msgstr "Màu nền:" -#: SensorDisplayLib/DancingBarsSettings.cc:150 -#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cc:176 ksgrd/StyleSettings.cc:75 +#: SensorDisplayLib/DancingBarsSettings.cpp:150 +#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cpp:176 ksgrd/StyleSettings.cpp:75 msgid "Font size:" msgstr "Cỡ phông chữ :" -#: SensorDisplayLib/DancingBarsSettings.cc:154 +#: SensorDisplayLib/DancingBarsSettings.cpp:154 msgid "" "This determines the size of the font used to print a label underneath the " "bars. Bars are automatically suppressed if text becomes too large, so it is " @@ -285,62 +285,62 @@ msgstr "" "Các thanh bị thu hồi tự động nếu chữ trở thành quá lớn, vậy khuyên bạn đặt " "vào đây một kích cỡ nhỏ." -#: SensorDisplayLib/DancingBarsSettings.cc:161 -#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cc:224 +#: SensorDisplayLib/DancingBarsSettings.cpp:161 +#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cpp:224 msgid "Sensors" msgstr "Bộ nhạy" -#: SensorDisplayLib/DancingBarsSettings.cc:166 -#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cc:231 +#: SensorDisplayLib/DancingBarsSettings.cpp:166 +#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cpp:231 msgid "Host" msgstr "Máy" -#: SensorDisplayLib/DancingBarsSettings.cc:167 -#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cc:232 +#: SensorDisplayLib/DancingBarsSettings.cpp:167 +#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cpp:232 msgid "Sensor" msgstr "Bộ nhạy" -#: SensorDisplayLib/DancingBarsSettings.cc:168 +#: SensorDisplayLib/DancingBarsSettings.cpp:168 msgid "Label" msgstr "Nhãn" -#: SensorDisplayLib/DancingBarsSettings.cc:169 -#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cc:233 +#: SensorDisplayLib/DancingBarsSettings.cpp:169 +#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cpp:233 msgid "Unit" msgstr "Đơn vị" -#: SensorDisplayLib/DancingBarsSettings.cc:170 -#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cc:234 -#: SensorDisplayLib/ProcessController.cc:59 +#: SensorDisplayLib/DancingBarsSettings.cpp:170 +#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cpp:234 +#: SensorDisplayLib/ProcessController.cpp:59 msgid "Status" msgstr "Trạng thái" -#: SensorDisplayLib/DancingBarsSettings.cc:174 +#: SensorDisplayLib/DancingBarsSettings.cpp:174 msgid "Edit..." msgstr "Sửa..." -#: SensorDisplayLib/DancingBarsSettings.cc:176 +#: SensorDisplayLib/DancingBarsSettings.cpp:176 msgid "Push this button to configure the label." msgstr "Hãy nhấn nút này để cấu hình nhãn." -#: SensorDisplayLib/DancingBarsSettings.cc:181 -#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cc:249 +#: SensorDisplayLib/DancingBarsSettings.cpp:181 +#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cpp:249 msgid "Push this button to delete the sensor." msgstr "Hãy nhấn nút này để xoá bỏ bộ nhạy." -#: SensorDisplayLib/DancingBarsSettings.cc:356 +#: SensorDisplayLib/DancingBarsSettings.cpp:356 msgid "Label of Bar Graph" msgstr "Nhãn của đồ thị thanh" -#: SensorDisplayLib/DancingBarsSettings.cc:357 +#: SensorDisplayLib/DancingBarsSettings.cpp:357 msgid "Enter new label:" msgstr "Nhập nhãn mới:" -#: SensorDisplayLib/DummyDisplay.cc:33 +#: SensorDisplayLib/DummyDisplay.cpp:33 msgid "Drop Sensor Here" msgstr "Thả đây bộ nhạy" -#: SensorDisplayLib/DummyDisplay.cc:38 +#: SensorDisplayLib/DummyDisplay.cpp:38 msgid "" "This is an empty space in a worksheet. Drag a sensor from the Sensor Browser " "and drop it here. A sensor display will appear that allows you to monitor " @@ -350,43 +350,43 @@ msgstr "" "nó vào đây. Một bộ trình bày nhạy sẽ xuất hiện mà cho bạn khả năng theo dõi " "các giá trị nhạy trong thời gian." -#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cc:47 +#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cpp:47 msgid "Signal Plotter Settings" msgstr "Thiết lập bộ vẽ tín hiệu" -#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cc:57 +#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cpp:57 msgid "Style" msgstr "Kiểu dáng" -#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cc:60 +#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cpp:60 msgid "Title:" msgstr "Tựa :" -#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cc:69 +#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cpp:69 msgid "Graph Drawing Style" msgstr "Kiểu dáng vẽ đồ thị" -#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cc:71 +#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cpp:71 msgid "Basic polygons" msgstr "Hình đa giác cơ bản" -#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cc:73 +#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cpp:73 msgid "Original - single line per data point" msgstr "Gốc — một đường cho mỗi điểm dữ liệu" -#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cc:78 +#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cpp:78 msgid "Scales" msgstr "Tỷ lệ" -#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cc:81 +#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cpp:81 msgid "Vertical Scale" msgstr "Tỷ lệ dọc" -#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cc:85 +#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cpp:85 msgid "Automatic range detection" msgstr "Phát hiện phạm vị tự động" -#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cc:86 +#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cpp:86 msgid "" "Check this box if you want the display range to adapt dynamically to the " "currently displayed values; if you do not check this, you have to specify " @@ -396,69 +396,69 @@ msgstr "" "trị được hiển thị hiện thời. Nếu không bật, bạn sẽ phải xác định phạm vị đã " "muốn trong các trường bên dưới." -#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cc:111 +#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cpp:111 msgid "Horizontal Scale" msgstr "Tỷ lệ ngang" -#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cc:120 +#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cpp:120 msgid "pixel(s) per time period" msgstr "điểm ảnh cho mỗi thời gian" -#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cc:126 +#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cpp:126 msgid "Grid" msgstr "Lưới" -#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cc:129 +#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cpp:129 msgid "Lines" msgstr "Đường" -#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cc:133 +#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cpp:133 msgid "Vertical lines" msgstr "Đường dọc" -#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cc:134 +#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cpp:134 msgid "Check this to activate the vertical lines if display is large enough." msgstr "Bật tùy chọn này để vẽ đường dọc nếu bộ trình bày đủ lớn." -#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cc:137 +#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cpp:137 msgid "Distance:" msgstr "Khoảng cách:" -#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cc:143 +#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cpp:143 msgid "Enter the distance between two vertical lines here." msgstr "Hãy nhập vào đây khoảng cách giữa hai đường dọc." -#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cc:147 +#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cpp:147 msgid "Vertical lines scroll" msgstr "Cuộn đường dọc" -#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cc:150 +#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cpp:150 msgid "Horizontal lines" msgstr "Đường ngang" -#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cc:151 +#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cpp:151 msgid "Check this to enable horizontal lines if display is large enough." msgstr "Bật tùy chọn này để vẽ đường ngang nếu bộ trình bày đủ lớn." -#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cc:154 +#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cpp:154 msgid "Count:" msgstr "Số :" -#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cc:160 +#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cpp:160 msgid "Enter the number of horizontal lines here." msgstr "Hãy nhập vào đây tổng số đường ngang." -#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cc:168 +#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cpp:168 #: SensorDisplayLib/LogFileSettings.ui:35 #, no-c-format msgid "Text" msgstr "Chữ" -#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cc:172 +#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cpp:172 msgid "Labels" msgstr "Nhãn" -#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cc:173 +#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cpp:173 msgid "" "Check this box if horizontal lines should be decorated with the values they " "mark." @@ -466,11 +466,11 @@ msgstr "" "Bật tùy chọn này nếu bạn muốn hiển thị trên mỗi đường ngang giá trị tương " "ứng." -#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cc:185 +#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cpp:185 msgid "Top bar" msgstr "Thanh đầu" -#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cc:186 +#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cpp:186 msgid "" "Check this to active the display title bar. This is probably only useful for " "applet displays. The bar is only visible if the display is large enough." @@ -479,7 +479,7 @@ msgstr "" "chỉ cho bộ trình bày tiểu dụng. Thanh này chỉ hiển thị nếu bộ trình bày đủ " "lớn thôi." -#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cc:193 +#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cpp:193 #: SensorDisplayLib/ListViewSettingsWidget.ui:56 #: SensorDisplayLib/LogFileSettings.ui:64 #: SensorDisplayLib/MultiMeterSettingsWidget.ui:206 @@ -488,382 +488,383 @@ msgstr "" msgid "Colors" msgstr "Màu sắc" -#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cc:196 +#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cpp:196 msgid "Vertical lines:" msgstr "Đường dọc:" -#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cc:203 +#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cpp:203 msgid "Horizontal lines:" msgstr "Đường ngang:" -#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cc:210 +#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cpp:210 msgid "Background:" msgstr "Nền:" -#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cc:242 +#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cpp:242 msgid "Set Color..." msgstr "Đặt màu..." -#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cc:244 +#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cpp:244 msgid "Push this button to configure the color of the sensor in the diagram." msgstr "Hãy nhấn nút này để cấu hình màu của bộ nhạy trong sơ đồ." -#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cc:252 +#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cpp:252 msgid "Move Up" msgstr "Đem lên" -#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cc:256 +#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cpp:256 msgid "Move Down" msgstr "Đem xuống" -#: SensorDisplayLib/ListViewSettings.cc:26 +#: SensorDisplayLib/ListViewSettings.cpp:26 msgid "List View Settings" msgstr "Thiết lập ô xem danh sách" -#: SensorDisplayLib/LogFile.cc:88 SensorDisplayLib/LogFileSettings.ui:94 +#: SensorDisplayLib/LogFile.cpp:88 SensorDisplayLib/LogFileSettings.ui:94 #, no-c-format msgid "Foreground color:" msgstr "Màu chữ :" -#: SensorDisplayLib/MultiMeterSettings.cc:26 +#: SensorDisplayLib/MultiMeterSettings.cpp:26 msgid "Multimeter Settings" msgstr "Thiết lập bộ đa đo" -#: SensorDisplayLib/ProcessController.cc:54 +#: SensorDisplayLib/ProcessController.cpp:54 msgid "Name" msgstr "Tên" -#: SensorDisplayLib/ProcessController.cc:55 +#: SensorDisplayLib/ProcessController.cpp:55 msgid "PID" msgstr "PID" -#: SensorDisplayLib/ProcessController.cc:56 +#: SensorDisplayLib/ProcessController.cpp:56 msgid "PPID" msgstr "PPID" -#: SensorDisplayLib/ProcessController.cc:57 +#: SensorDisplayLib/ProcessController.cpp:57 msgid "UID" msgstr "UID" -#: SensorDisplayLib/ProcessController.cc:58 +#: SensorDisplayLib/ProcessController.cpp:58 msgid "GID" msgstr "GID" -#: SensorDisplayLib/ProcessController.cc:60 +#: SensorDisplayLib/ProcessController.cpp:60 #, c-format msgid "User%" msgstr "Người dùng%" -#: SensorDisplayLib/ProcessController.cc:61 +#: SensorDisplayLib/ProcessController.cpp:61 #, c-format msgid "System%" msgstr "Hệ thống%" -#: SensorDisplayLib/ProcessController.cc:62 SensorDisplayLib/ProcessList.cc:783 +#: SensorDisplayLib/ProcessController.cpp:62 +#: SensorDisplayLib/ProcessList.cpp:783 msgid "Nice" msgstr "Độ ưu tiên" -#: SensorDisplayLib/ProcessController.cc:63 +#: SensorDisplayLib/ProcessController.cpp:63 msgid "VmSize" msgstr "NhớẢo" -#: SensorDisplayLib/ProcessController.cc:64 +#: SensorDisplayLib/ProcessController.cpp:64 msgid "VmRss" msgstr "NhớẢoRss" -#: SensorDisplayLib/ProcessController.cc:65 +#: SensorDisplayLib/ProcessController.cpp:65 msgid "Login" msgstr "Đăng nhập" -#: SensorDisplayLib/ProcessController.cc:66 +#: SensorDisplayLib/ProcessController.cpp:66 msgid "Command" msgstr "Lệnh" -#: SensorDisplayLib/ProcessController.cc:97 +#: SensorDisplayLib/ProcessController.cpp:97 msgid "All Processes" msgstr "Mọi tiến trình" -#: SensorDisplayLib/ProcessController.cc:98 +#: SensorDisplayLib/ProcessController.cpp:98 msgid "System Processes" msgstr "Tiến trình hệ thống" -#: SensorDisplayLib/ProcessController.cc:99 +#: SensorDisplayLib/ProcessController.cpp:99 msgid "User Processes" msgstr "Tiến trình người dùng" -#: SensorDisplayLib/ProcessController.cc:100 +#: SensorDisplayLib/ProcessController.cpp:100 msgid "Own Processes" msgstr "Tiến trình mình" -#: SensorDisplayLib/ProcessController.cc:103 +#: SensorDisplayLib/ProcessController.cpp:103 #, fuzzy msgid "&Tree View" msgstr "&Cây" -#: SensorDisplayLib/ProcessController.cc:116 +#: SensorDisplayLib/ProcessController.cpp:116 msgid "&Refresh" msgstr "Cậ&p nhật" -#: SensorDisplayLib/ProcessController.cc:123 +#: SensorDisplayLib/ProcessController.cpp:123 msgid "&Kill" msgstr "&Buộc kết thúc" -#: SensorDisplayLib/ProcessController.cc:206 +#: SensorDisplayLib/ProcessController.cpp:206 msgid "%1: Running Processes" msgstr "%1: Tiến trình chạy" -#: SensorDisplayLib/ProcessController.cc:239 +#: SensorDisplayLib/ProcessController.cpp:239 msgid "You need to select a process first." msgstr "Bạn cần chọn tiến trình trước tiên." -#: SensorDisplayLib/ProcessController.cc:245 +#: SensorDisplayLib/ProcessController.cpp:245 #, c-format msgid "" "_n: Do you want to kill the selected process?\n" "Do you want to kill the %n selected processes?" msgstr "Bạn thật sự muốn buộc kết thúc %n tiến trình đã chọn không?" -#: SensorDisplayLib/ProcessController.cc:248 +#: SensorDisplayLib/ProcessController.cpp:248 msgid "Kill Process" msgstr "Buộc kết thúc tiến trình" -#: SensorDisplayLib/ProcessController.cc:252 +#: SensorDisplayLib/ProcessController.cpp:252 msgid "Kill" msgstr "Buộc kết thúc" -#: SensorDisplayLib/ProcessController.cc:258 +#: SensorDisplayLib/ProcessController.cpp:258 msgid "Do not ask again" msgstr "Đừng hỏi lại" -#: SensorDisplayLib/ProcessController.cc:344 +#: SensorDisplayLib/ProcessController.cpp:344 #, c-format msgid "Error while attempting to kill process %1." msgstr "Gặp lỗi khi cố buộc kết thúc tiến trình %1." -#: SensorDisplayLib/ProcessController.cc:349 +#: SensorDisplayLib/ProcessController.cpp:349 #, c-format msgid "Insufficient permissions to kill process %1." msgstr "Không đủ quyền truy cập để buộc kết thúc tiến trình %1." -#: SensorDisplayLib/ProcessController.cc:354 -#: SensorDisplayLib/ProcessController.cc:389 +#: SensorDisplayLib/ProcessController.cpp:354 +#: SensorDisplayLib/ProcessController.cpp:389 msgid "Process %1 has already disappeared." msgstr "Tiến trình %1 đã biến mất trước." -#: SensorDisplayLib/ProcessController.cc:358 +#: SensorDisplayLib/ProcessController.cpp:358 msgid "Invalid Signal." msgstr "Tín hiệu không hợp lệ" -#: SensorDisplayLib/ProcessController.cc:379 +#: SensorDisplayLib/ProcessController.cpp:379 #, c-format msgid "Error while attempting to renice process %1." msgstr "Gặp lỗi cố đặt ưu tiên của tiến trình %1." -#: SensorDisplayLib/ProcessController.cc:384 +#: SensorDisplayLib/ProcessController.cpp:384 #, c-format msgid "Insufficient permissions to renice process %1." msgstr "Không đủ quyền truy cập để đặt ưu tiên của tiến trình %1." -#: SensorDisplayLib/ProcessController.cc:393 +#: SensorDisplayLib/ProcessController.cpp:393 msgid "Invalid argument." msgstr "Đối số không hợp lệ." -#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:110 +#: SensorDisplayLib/ProcessList.cpp:110 msgid "" "_: process status\n" "running" msgstr "chạy" -#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:112 +#: SensorDisplayLib/ProcessList.cpp:112 msgid "" "_: process status\n" "sleeping" msgstr "ngủ" -#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:114 +#: SensorDisplayLib/ProcessList.cpp:114 msgid "" "_: process status\n" "disk sleep" msgstr "đĩa ngủ" -#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:115 +#: SensorDisplayLib/ProcessList.cpp:115 msgid "" "_: process status\n" "zombie" msgstr "xác" -#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:117 +#: SensorDisplayLib/ProcessList.cpp:117 msgid "" "_: process status\n" "stopped" msgstr "bị dừng" -#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:118 +#: SensorDisplayLib/ProcessList.cpp:118 msgid "" "_: process status\n" "paging" msgstr "chuyển trang" -#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:119 +#: SensorDisplayLib/ProcessList.cpp:119 msgid "" "_: process status\n" "idle" msgstr "nghỉ" -#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:259 +#: SensorDisplayLib/ProcessList.cpp:259 msgid "Remove Column" msgstr "Gỡ bỏ cột" -#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:260 +#: SensorDisplayLib/ProcessList.cpp:260 msgid "Add Column" msgstr "Thêm cột" -#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:261 +#: SensorDisplayLib/ProcessList.cpp:261 msgid "Help on Column" msgstr "Trợ giúp về cột" -#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:788 +#: SensorDisplayLib/ProcessList.cpp:788 msgid "Hide Column" msgstr "Ẩn cột" -#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:794 +#: SensorDisplayLib/ProcessList.cpp:794 msgid "Show Column" msgstr "Hiện cột" -#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:798 +#: SensorDisplayLib/ProcessList.cpp:798 msgid "Select All Processes" msgstr "Chọn mọi tiến trình" -#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:799 +#: SensorDisplayLib/ProcessList.cpp:799 msgid "Unselect All Processes" msgstr "Bỏ chọn mọi tiến trình" -#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:805 +#: SensorDisplayLib/ProcessList.cpp:805 msgid "Select All Child Processes" msgstr "Chọn mọi tiến trình con" -#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:806 +#: SensorDisplayLib/ProcessList.cpp:806 msgid "Unselect All Child Processes" msgstr "Bỏ chọn mọi tiến trình con" # Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch -#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:808 +#: SensorDisplayLib/ProcessList.cpp:808 msgid "SIGABRT" msgstr "SIGABRT" # Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch -#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:809 +#: SensorDisplayLib/ProcessList.cpp:809 msgid "SIGALRM" msgstr "SIGALRM" # Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch -#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:810 +#: SensorDisplayLib/ProcessList.cpp:810 msgid "SIGCHLD" msgstr "SIGCHLD" # Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch -#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:811 +#: SensorDisplayLib/ProcessList.cpp:811 msgid "SIGCONT" msgstr "SIGCONT" # Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch -#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:812 +#: SensorDisplayLib/ProcessList.cpp:812 msgid "SIGFPE" msgstr "SIGFPE" # Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch -#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:813 +#: SensorDisplayLib/ProcessList.cpp:813 msgid "SIGHUP" msgstr "SIGHUP" # Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch -#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:814 +#: SensorDisplayLib/ProcessList.cpp:814 msgid "SIGILL" msgstr "SIGILL" # Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch -#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:815 +#: SensorDisplayLib/ProcessList.cpp:815 msgid "SIGINT" msgstr "SIGINT" # Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch -#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:816 +#: SensorDisplayLib/ProcessList.cpp:816 msgid "SIGKILL" msgstr "SIGKILL" # Literal: don't translate / Nghĩa chữ : đừng dịch -#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:817 +#: SensorDisplayLib/ProcessList.cpp:817 msgid "SIGPIPE" msgstr "SIGPIPE" # Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch -#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:818 +#: SensorDisplayLib/ProcessList.cpp:818 msgid "SIGQUIT" msgstr "SIGQUIT" # Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch -#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:819 +#: SensorDisplayLib/ProcessList.cpp:819 msgid "SIGSEGV" msgstr "SIGSEGV" # Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch -#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:820 +#: SensorDisplayLib/ProcessList.cpp:820 msgid "SIGSTOP" msgstr "SIGSTOP" # Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch -#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:821 +#: SensorDisplayLib/ProcessList.cpp:821 msgid "SIGTERM" msgstr "SIGTERM" # Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch -#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:822 +#: SensorDisplayLib/ProcessList.cpp:822 msgid "SIGTSTP" msgstr "SIGTSTP" # Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch -#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:823 +#: SensorDisplayLib/ProcessList.cpp:823 msgid "SIGTTIN" msgstr "SIGTTIN" # Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch -#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:824 +#: SensorDisplayLib/ProcessList.cpp:824 msgid "SIGTTOU" msgstr "SIGTTOU" # Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch -#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:825 +#: SensorDisplayLib/ProcessList.cpp:825 msgid "SIGUSR1" msgstr "SIGUSR1" # Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch -#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:826 +#: SensorDisplayLib/ProcessList.cpp:826 msgid "SIGUSR2" msgstr "SIGUSR2" -#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:829 +#: SensorDisplayLib/ProcessList.cpp:829 msgid "Send Signal" msgstr "Gởi tín hiệu" -#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:837 +#: SensorDisplayLib/ProcessList.cpp:837 msgid "Renice Process..." msgstr "Đặt lại ưu tiên tiến trình..." -#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:885 +#: SensorDisplayLib/ProcessList.cpp:885 msgid "" "_n: Do you really want to send signal %1 to the selected process?\n" "Do you really want to send signal %1 to the %n selected processes?" msgstr "Bạn thật sự muốn gởi tín hiệu %1 cho %n tiến trình đã chọn không?" -#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:889 +#: SensorDisplayLib/ProcessList.cpp:889 msgid "Send" msgstr "Gởi" -#: SensorDisplayLib/ReniceDlg.cc:32 +#: SensorDisplayLib/ReniceDlg.cpp:32 msgid "Renice Process" msgstr "Đặt ưu tiên tiến trình" -#: SensorDisplayLib/ReniceDlg.cc:40 +#: SensorDisplayLib/ReniceDlg.cpp:40 msgid "" "You are about to change the scheduling priority of\n" "process %1. Be aware that only the Superuser (root)\n" @@ -879,35 +880,35 @@ msgstr "" "\n" "Vui lòng nhập mức ưu tiên (nice) đã muốn:" -#: SensorDisplayLib/SensorDisplay.cc:104 WorkSheet.cc:315 +#: SensorDisplayLib/SensorDisplay.cpp:104 WorkSheet.cpp:315 msgid "It is impossible to connect to '%1'." msgstr "Không thể kết nối tới « %1 »." -#: SensorDisplayLib/SensorDisplay.cc:162 +#: SensorDisplayLib/SensorDisplay.cpp:162 msgid "Launch &System Guard" msgstr "Khởi chạy Bộ &Bảo vệ Hệ thống" -#: SensorDisplayLib/SensorDisplay.cc:166 SensorDisplayLib/SensorLogger.cc:380 +#: SensorDisplayLib/SensorDisplay.cpp:166 SensorDisplayLib/SensorLogger.cpp:380 msgid "&Properties" msgstr "Tài &sản" -#: SensorDisplayLib/SensorDisplay.cc:167 SensorDisplayLib/SensorLogger.cc:381 +#: SensorDisplayLib/SensorDisplay.cpp:167 SensorDisplayLib/SensorLogger.cpp:381 msgid "&Remove Display" msgstr "Gỡ &bỏ bộ trình bày" -#: SensorDisplayLib/SensorDisplay.cc:169 +#: SensorDisplayLib/SensorDisplay.cpp:169 msgid "&Setup Update Interval..." msgstr "Đặt khoảng thời gian cậ&p nhật..." -#: SensorDisplayLib/SensorDisplay.cc:171 +#: SensorDisplayLib/SensorDisplay.cpp:171 msgid "&Continue Update" msgstr "Tiếp tục &cập nhật" -#: SensorDisplayLib/SensorDisplay.cc:173 +#: SensorDisplayLib/SensorDisplay.cpp:173 msgid "P&ause Update" msgstr "T&ạm dừng cập nhật" -#: SensorDisplayLib/SensorDisplay.cc:240 +#: SensorDisplayLib/SensorDisplay.cpp:240 msgid "" "

This is a sensor display. To customize a sensor display click and " "hold the right mouse button on either the frame or the display box and " @@ -919,53 +920,54 @@ msgstr "" "đơn bật lên. Chọn Gỡ bỏ để xoá bỏ bộ trình bày ra tờ kiểu dáng đó.

" "%1" -#: SensorDisplayLib/SensorLogger.cc:136 +#: SensorDisplayLib/SensorLogger.cpp:136 msgid "Logging" msgstr "Ghi lưu" -#: SensorDisplayLib/SensorLogger.cc:137 +#: SensorDisplayLib/SensorLogger.cpp:137 #: SensorDisplayLib/SensorLoggerDlgWidget.ui:48 #, no-c-format msgid "Timer Interval" msgstr "Khoảng thời gian đếm giờ" -#: SensorDisplayLib/SensorLogger.cc:138 +#: SensorDisplayLib/SensorLogger.cpp:138 msgid "Sensor Name" msgstr "Tên bộ nhạy" -#: SensorDisplayLib/SensorLogger.cc:139 +#: SensorDisplayLib/SensorLogger.cpp:139 msgid "Host Name" msgstr "Tên máy" -#: SensorDisplayLib/SensorLogger.cc:140 +#: SensorDisplayLib/SensorLogger.cpp:140 msgid "Log File" msgstr "Tập tin ghi lưu" -#: SensorDisplayLib/SensorLogger.cc:151 SensorDisplayLib/SensorLoggerDlg.cc:28 +#: SensorDisplayLib/SensorLogger.cpp:151 +#: SensorDisplayLib/SensorLoggerDlg.cpp:28 msgid "Sensor Logger" msgstr "Bộ ghi lưu dữ liệu nhạy" -#: SensorDisplayLib/SensorLogger.cc:383 +#: SensorDisplayLib/SensorLogger.cpp:383 msgid "&Remove Sensor" msgstr "Gỡ &bỏ bộ nhạy" -#: SensorDisplayLib/SensorLogger.cc:384 +#: SensorDisplayLib/SensorLogger.cpp:384 msgid "&Edit Sensor..." msgstr "&Sửa bộ nhạy..." -#: SensorDisplayLib/SensorLogger.cc:396 +#: SensorDisplayLib/SensorLogger.cpp:396 msgid "St&op Logging" msgstr "&Ngưng ghi lưu" -#: SensorDisplayLib/SensorLogger.cc:398 +#: SensorDisplayLib/SensorLogger.cpp:398 msgid "S&tart Logging" msgstr "&Bắt đầu ghi lưu" -#: SensorDisplayLib/SensorLoggerSettings.cc:26 +#: SensorDisplayLib/SensorLoggerSettings.cpp:26 msgid "Sensor Logger Settings" msgstr "Thiết lập bộ ghi lưu dữ liệu nhạy" -#: WorkSheet.cc:109 +#: WorkSheet.cpp:109 msgid "" "The file %1 does not contain a valid worksheet definition, which must have a " "document type 'KSysGuardWorkSheet'." @@ -973,51 +975,51 @@ msgstr "" "Tập tin %1 không chứa lời định nghĩa tờ làm việc hợp lệ, mà phải có kiểu tài " "liệu KSysGuardWorkSheet." -#: WorkSheet.cc:125 +#: WorkSheet.cpp:125 msgid "The file %1 has an invalid worksheet size." msgstr "Tập tin %1 có kích cỡ tờ làm việc không hợp lệ." -#: WorkSheet.cc:273 +#: WorkSheet.cpp:273 msgid "The clipboard does not contain a valid display description." msgstr "Bảng tạm không chứa mô tả bộ trình bày hợp lệ." -#: WorkSheet.cc:334 +#: WorkSheet.cpp:334 msgid "&BarGraph" msgstr "Đồ thị th&anh" -#: WorkSheet.cc:335 +#: WorkSheet.cpp:335 msgid "S&ensorLogger" msgstr "Bộ ghi lưu nhạ&y" -#: WorkSheetSettings.cc:41 +#: WorkSheetSettings.cpp:41 msgid "Worksheet Properties" msgstr "Tài sản tờ làm việc" -#: WorkSheetSettings.cc:67 +#: WorkSheetSettings.cpp:67 msgid "Rows:" msgstr "Hàng:" -#: WorkSheetSettings.cc:76 +#: WorkSheetSettings.cpp:76 msgid "Columns:" msgstr "Cột:" -#: WorkSheetSettings.cc:97 +#: WorkSheetSettings.cpp:97 msgid "Enter the number of rows the sheet should have." msgstr "Hãy nhập số hàng cho tờ này." -#: WorkSheetSettings.cc:98 +#: WorkSheetSettings.cpp:98 msgid "Enter the number of columns the sheet should have." msgstr "Hãy nhập số cột cho tờ này." -#: WorkSheetSettings.cc:99 ksgrd/TimerSettings.cc:54 +#: WorkSheetSettings.cpp:99 ksgrd/TimerSettings.cpp:54 msgid "All displays of the sheet are updated at the rate specified here." msgstr "Mọi bộ trình bày của tờ được cập nhật theo tỷ lệ đã xác định vào đây." -#: WorkSheetSettings.cc:100 +#: WorkSheetSettings.cpp:100 msgid "Enter the title of the worksheet here." msgstr "Hãy nhập vào đây tựa của tờ làm việc." -#: Workspace.cc:53 +#: Workspace.cpp:53 msgid "" "This is your work space. It holds your worksheets. You need to create a new " "worksheet (Menu File->New) before you can drag sensors here." @@ -1026,20 +1028,21 @@ msgstr "" "tạo một tờ làm việc mới (trình đơn Tập tin → Mới) trước khi bạn có thể kéo " "bộ nhạy vào đây." -#: Workspace.cc:100 Workspace.cc:109 ksgrd/SensorManager.cc:52 ksysguard.cc:171 +#: Workspace.cpp:100 Workspace.cpp:109 ksgrd/SensorManager.cpp:52 +#: ksysguard.cpp:171 msgid "System Load" msgstr "Trọng tải hệ thống" -#: Workspace.cc:105 ksysguard.cc:176 +#: Workspace.cpp:105 ksysguard.cpp:176 msgid "Process Table" msgstr "Bảng tiến trình" -#: Workspace.cc:135 +#: Workspace.cpp:135 #, c-format msgid "Sheet %1" msgstr "Tờ %1" -#: Workspace.cc:165 Workspace.cc:305 +#: Workspace.cpp:165 Workspace.cpp:305 msgid "" "The worksheet '%1' contains unsaved data.\n" "Do you want to save the worksheet?" @@ -1047,67 +1050,67 @@ msgstr "" "Tờ làm việc « %1 » chứa dữ liệu chưa lưu.\n" "Bạn có muốn lưu tờ này không?" -#: Workspace.cc:181 Workspace.cc:235 +#: Workspace.cpp:181 Workspace.cpp:235 msgid "*.sgrd|Sensor Files" msgstr "*.sgrd|Tập tin bộ nhạy" -#: Workspace.cc:184 +#: Workspace.cpp:184 msgid "Select Worksheet to Load" msgstr "Chọn tờ làm việc cần tải" -#: Workspace.cc:229 Workspace.cc:269 +#: Workspace.cpp:229 Workspace.cpp:269 msgid "You do not have a worksheet that could be saved." msgstr "Bạn không có tờ làm việc có thể lưu." -#: Workspace.cc:239 +#: Workspace.cpp:239 msgid "Save Current Worksheet As" msgstr "Lưu tờ làm việc hiện có dạng" -#: Workspace.cc:320 +#: Workspace.cpp:320 msgid "There are no worksheets that could be deleted." msgstr "Không có tờ làm việc có thể xoá bỏ." -#: Workspace.cc:448 +#: Workspace.cpp:448 msgid "Cannot find file ProcessTable.sgrd." msgstr "Không tìm thấy tập tin « ProcessTable.sgrd » (bảng tiến trình)." -#: ksgrd/HostConnector.cc:37 +#: ksgrd/HostConnector.cpp:37 msgid "Connect Host" msgstr "Máy kết nối" -#: ksgrd/HostConnector.cc:44 +#: ksgrd/HostConnector.cpp:44 msgid "Host:" msgstr "Máy:" -#: ksgrd/HostConnector.cc:54 +#: ksgrd/HostConnector.cpp:54 msgid "Enter the name of the host you want to connect to." msgstr "Hãy nhập tên của máy nơi bạn muốn kết nối." -#: ksgrd/HostConnector.cc:61 +#: ksgrd/HostConnector.cpp:61 msgid "Connection Type" msgstr "Kiểu kết nối" -#: ksgrd/HostConnector.cc:66 +#: ksgrd/HostConnector.cpp:66 msgid "ssh" msgstr "SSH" -#: ksgrd/HostConnector.cc:69 +#: ksgrd/HostConnector.cpp:69 msgid "Select this to use the secure shell to login to the remote host." msgstr "Chọn điều này để dùng hệ vỏ bảo mật để đăng nhập vào máy từ xa." -#: ksgrd/HostConnector.cc:72 +#: ksgrd/HostConnector.cpp:72 msgid "rsh" msgstr "RSH" -#: ksgrd/HostConnector.cc:73 +#: ksgrd/HostConnector.cpp:73 msgid "Select this to use the remote shell to login to the remote host." msgstr "Chọn điều này để dùng hệ vỏ ở xa để đăng nhập vào máy từ xa." -#: ksgrd/HostConnector.cc:76 +#: ksgrd/HostConnector.cpp:76 msgid "Daemon" msgstr "Trình nền" -#: ksgrd/HostConnector.cc:77 +#: ksgrd/HostConnector.cpp:77 msgid "" "Select this if you want to connect to a ksysguard daemon that is running on " "the machine you want to connect to, and is listening for client requests." @@ -1115,11 +1118,11 @@ msgstr "" "Chọn điều này nếu bạn muốn kết nối đến một trình nền ksysguard mà chạy trên " "máy nơi bạn muốn kết nối, và lắng nghe các yêu cầu ứng dụng khách." -#: ksgrd/HostConnector.cc:80 +#: ksgrd/HostConnector.cpp:80 msgid "Custom command" msgstr "Lệnh tự chọn" -#: ksgrd/HostConnector.cc:81 +#: ksgrd/HostConnector.cpp:81 msgid "" "Select this to use the command you entered below to start ksysguardd on the " "remote host." @@ -1127,35 +1130,35 @@ msgstr "" "Chọn điều này để sử dụng lệnh đã nhập bên dưới để khởi chạy ksysguard trên " "máy ở xa." -#: ksgrd/HostConnector.cc:84 +#: ksgrd/HostConnector.cpp:84 msgid "Port:" msgstr "Cổng:" -#: ksgrd/HostConnector.cc:90 +#: ksgrd/HostConnector.cpp:90 msgid "" "Enter the port number on which the ksysguard daemon is listening for " "connections." msgstr "Hãy nhập sổ hiệu cổng nơi trình nền ksysguard lắng nghe các kết nối." -#: ksgrd/HostConnector.cc:93 +#: ksgrd/HostConnector.cpp:93 msgid "e.g. 3112" msgstr "v.d. 3112" -#: ksgrd/HostConnector.cc:96 +#: ksgrd/HostConnector.cpp:96 msgid "Command:" msgstr "Lệnh:" -#: ksgrd/HostConnector.cc:105 +#: ksgrd/HostConnector.cpp:105 msgid "Enter the command that runs ksysguardd on the host you want to monitor." msgstr "" "Hãy nhập lệnh chạy ksysguardd (trình nền ksysguard) trên máy bạn muốn theo " "dõi." -#: ksgrd/HostConnector.cc:109 +#: ksgrd/HostConnector.cpp:109 msgid "e.g. ssh -l root remote.host.org ksysguardd" msgstr "v.d. « ssh -l root remote.host.org ksysguardd »" -#: ksgrd/SensorAgent.cc:88 +#: ksgrd/SensorAgent.cpp:88 msgid "" "Message from %1:\n" "%2" @@ -1163,506 +1166,507 @@ msgstr "" "Thông điệp từ %1:\n" "%2" -#: SystemLoad.sgrd:5 ksgrd/SensorManager.cc:50 +#: SystemLoad.sgrd:5 ksgrd/SensorManager.cpp:50 msgid "CPU Load" msgstr "Trọng tải CPU" -#: ksgrd/SensorManager.cc:51 +#: ksgrd/SensorManager.cpp:51 msgid "Idle Load" msgstr "Trọng tải nghỉ" -#: ksgrd/SensorManager.cc:53 +#: ksgrd/SensorManager.cpp:53 msgid "Nice Load" msgstr "Trọng tải ưu tiên" -#: ksgrd/SensorManager.cc:54 +#: ksgrd/SensorManager.cpp:54 msgid "User Load" msgstr "Trọng tải người dùng" -#: ksgrd/SensorManager.cc:55 +#: ksgrd/SensorManager.cpp:55 msgid "Memory" msgstr "Bộ nhớ" -#: SystemLoad.sgrd:13 ksgrd/SensorManager.cc:56 +#: SystemLoad.sgrd:13 ksgrd/SensorManager.cpp:56 msgid "Physical Memory" msgstr "Bộ nhớ vật lý" -#: SystemLoad.sgrd:21 ksgrd/SensorManager.cc:57 +#: SystemLoad.sgrd:21 ksgrd/SensorManager.cpp:57 msgid "Swap Memory" msgstr "Bộ nhớ trao đổi" -#: ksgrd/SensorManager.cc:58 +#: ksgrd/SensorManager.cpp:58 msgid "Cached Memory" msgstr "Bộ nhớ tạm" -#: ksgrd/SensorManager.cc:59 +#: ksgrd/SensorManager.cpp:59 msgid "Buffered Memory" msgstr "Bộ nhớ đệm" -#: ksgrd/SensorManager.cc:60 +#: ksgrd/SensorManager.cpp:60 msgid "Used Memory" msgstr "Bộ nhớ đã dùng" -#: ksgrd/SensorManager.cc:61 +#: ksgrd/SensorManager.cpp:61 msgid "Application Memory" msgstr "Bộ nhớ ứng dụng" -#: ksgrd/SensorManager.cc:62 +#: ksgrd/SensorManager.cpp:62 msgid "Free Memory" msgstr "Bộ nhớ còn rảnh" -#: ksgrd/SensorManager.cc:63 +#: ksgrd/SensorManager.cpp:63 #, fuzzy msgid "Active Memory" msgstr "Bộ nhớ ứng dụng" -#: ksgrd/SensorManager.cc:64 +#: ksgrd/SensorManager.cpp:64 #, fuzzy msgid "Inactive Memory" msgstr "Bộ nhớ tạm" -#: ksgrd/SensorManager.cc:65 +#: ksgrd/SensorManager.cpp:65 #, fuzzy msgid "Wired Memory" msgstr "Bộ nhớ đã dùng" -#: ksgrd/SensorManager.cc:66 +#: ksgrd/SensorManager.cpp:66 msgid "Exec Pages" msgstr "" -#: ksgrd/SensorManager.cc:67 +#: ksgrd/SensorManager.cpp:67 msgid "File Pages" msgstr "" -#: ksgrd/SensorManager.cc:68 +#: ksgrd/SensorManager.cpp:68 msgid "Process Count" msgstr "Số tiến trình" -#: ksgrd/SensorManager.cc:69 ksgrd/SensorManager.cc:153 +#: ksgrd/SensorManager.cpp:69 ksgrd/SensorManager.cpp:153 msgid "Process Controller" msgstr "Bộ điều khiển tiến trình" -#: ksgrd/SensorManager.cc:70 +#: ksgrd/SensorManager.cpp:70 msgid "Disk Throughput" msgstr "Lưu tốc đĩa" -#: ksgrd/SensorManager.cc:71 +#: ksgrd/SensorManager.cpp:71 msgid "" "_: CPU Load\n" "Load" msgstr "Trọng tải" -#: ksgrd/SensorManager.cc:72 +#: ksgrd/SensorManager.cpp:72 msgid "Total Accesses" msgstr "Tổng số truy cập" -#: ksgrd/SensorManager.cc:73 +#: ksgrd/SensorManager.cpp:73 msgid "Read Accesses" msgstr "Truy cập đọc" -#: ksgrd/SensorManager.cc:74 +#: ksgrd/SensorManager.cpp:74 msgid "Write Accesses" msgstr "Truy cập ghi" -#: ksgrd/SensorManager.cc:75 +#: ksgrd/SensorManager.cpp:75 msgid "Read Data" msgstr "Dữ liệu đọc" -#: ksgrd/SensorManager.cc:76 +#: ksgrd/SensorManager.cpp:76 msgid "Write Data" msgstr "Dữ liệu ghi" -#: ksgrd/SensorManager.cc:77 +#: ksgrd/SensorManager.cpp:77 msgid "Pages In" msgstr "Trang đến" -#: ksgrd/SensorManager.cc:78 +#: ksgrd/SensorManager.cpp:78 msgid "Pages Out" msgstr "Trang đi" -#: ksgrd/SensorManager.cc:79 +#: ksgrd/SensorManager.cpp:79 msgid "Context Switches" msgstr "Bộ chuyển ngữ cảnh" -#: ksgrd/SensorManager.cc:80 +#: ksgrd/SensorManager.cpp:80 msgid "Network" msgstr "Mạng" -#: ksgrd/SensorManager.cc:81 +#: ksgrd/SensorManager.cpp:81 msgid "Interfaces" msgstr "Giao diện" -#: ksgrd/SensorManager.cc:82 +#: ksgrd/SensorManager.cpp:82 msgid "Receiver" msgstr "Bộ nhận" -#: ksgrd/SensorManager.cc:83 +#: ksgrd/SensorManager.cpp:83 msgid "Transmitter" msgstr "Bộ gởi" -#: ksgrd/SensorManager.cc:84 +#: ksgrd/SensorManager.cpp:84 msgid "Data" msgstr "Dữ liệu" -#: ksgrd/SensorManager.cc:85 +#: ksgrd/SensorManager.cpp:85 msgid "Compressed Packets" msgstr "Gói tin đã nén" -#: ksgrd/SensorManager.cc:86 +#: ksgrd/SensorManager.cpp:86 msgid "Dropped Packets" msgstr "Gói tin bị mất" -#: ksgrd/SensorManager.cc:87 +#: ksgrd/SensorManager.cpp:87 msgid "Errors" msgstr "Lỗi" -#: ksgrd/SensorManager.cc:88 +#: ksgrd/SensorManager.cpp:88 msgid "FIFO Overruns" msgstr "Tràn qua FIFO" -#: ksgrd/SensorManager.cc:89 +#: ksgrd/SensorManager.cpp:89 msgid "Frame Errors" msgstr "Lỗi khung" -#: ksgrd/SensorManager.cc:90 +#: ksgrd/SensorManager.cpp:90 msgid "Multicast" msgstr "Truyền một-nhiều" -#: ksgrd/SensorManager.cc:91 +#: ksgrd/SensorManager.cpp:91 msgid "Packets" msgstr "Gói tin" -#: ksgrd/SensorManager.cc:92 +#: ksgrd/SensorManager.cpp:92 msgid "Carrier" msgstr "Bộ truyền" -#: ksgrd/SensorManager.cc:93 +#: ksgrd/SensorManager.cpp:93 msgid "Collisions" msgstr "Va chạm" -#: ksgrd/SensorManager.cc:94 +#: ksgrd/SensorManager.cpp:94 msgid "Sockets" msgstr "Ổ cắm" -#: ksgrd/SensorManager.cc:95 +#: ksgrd/SensorManager.cpp:95 msgid "Total Number" msgstr "Tổng số" -#: ksgrd/SensorManager.cc:96 ksgrd/SensorManager.cc:154 +#: ksgrd/SensorManager.cpp:96 ksgrd/SensorManager.cpp:154 msgid "Table" msgstr "Bảng" -#: ksgrd/SensorManager.cc:97 +#: ksgrd/SensorManager.cpp:97 msgid "Advanced Power Management" msgstr "Quản lý Điện năng Cấp cao" # Name: don't translate / Tên: đừng dịch -#: ksgrd/SensorManager.cc:98 +#: ksgrd/SensorManager.cpp:98 msgid "ACPI" msgstr "ACPI" -#: ksgrd/SensorManager.cc:99 +#: ksgrd/SensorManager.cpp:99 msgid "Thermal Zone" msgstr "Khu vực Nhiệt" -#: ksgrd/SensorManager.cc:100 +#: ksgrd/SensorManager.cpp:100 msgid "Temperature" msgstr "Nhiệt độ" -#: ksgrd/SensorManager.cc:101 +#: ksgrd/SensorManager.cpp:101 msgid "Fan" msgstr "Quạt" -#: ksgrd/SensorManager.cc:102 +#: ksgrd/SensorManager.cpp:102 msgid "State" msgstr "Tình trạng" -#: ksgrd/SensorManager.cc:103 +#: ksgrd/SensorManager.cpp:103 msgid "Battery" msgstr "Pin" -#: ksgrd/SensorManager.cc:104 +#: ksgrd/SensorManager.cpp:104 msgid "Battery Charge" msgstr "Nạp pin" -#: ksgrd/SensorManager.cc:105 +#: ksgrd/SensorManager.cpp:105 msgid "Battery Usage" msgstr "Dùng pin" -#: ksgrd/SensorManager.cc:106 +#: ksgrd/SensorManager.cpp:106 msgid "Remaining Time" msgstr "Thời gian còn lại" -#: ksgrd/SensorManager.cc:107 +#: ksgrd/SensorManager.cpp:107 msgid "Interrupts" msgstr "Lần ngắt" -#: SystemLoad.sgrd:10 ksgrd/SensorManager.cc:108 +#: SystemLoad.sgrd:10 ksgrd/SensorManager.cpp:108 msgid "Load Average (1 min)" msgstr "Trọng tải trung bình (1 phút)" -#: ksgrd/SensorManager.cc:109 +#: ksgrd/SensorManager.cpp:109 msgid "Load Average (5 min)" msgstr "Trọng tải trung bình (5 phút)" -#: ksgrd/SensorManager.cc:110 +#: ksgrd/SensorManager.cpp:110 msgid "Load Average (15 min)" msgstr "Trọng tải trung bình (15 phút)" -#: ksgrd/SensorManager.cc:111 +#: ksgrd/SensorManager.cpp:111 msgid "Clock Frequency" msgstr "Tần số đồng hồ" -#: ksgrd/SensorManager.cc:112 +#: ksgrd/SensorManager.cpp:112 msgid "Hardware Sensors" msgstr "Bộ nhạy phần cứng" -#: ksgrd/SensorManager.cc:113 +#: ksgrd/SensorManager.cpp:113 msgid "Partition Usage" msgstr "Dùng phân vùng" -#: ksgrd/SensorManager.cc:114 +#: ksgrd/SensorManager.cpp:114 msgid "Used Space" msgstr "Chỗ đã dùng" -#: ksgrd/SensorManager.cc:115 +#: ksgrd/SensorManager.cpp:115 msgid "Free Space" msgstr "Chỗ còn rảnh" -#: ksgrd/SensorManager.cc:116 +#: ksgrd/SensorManager.cpp:116 msgid "Fill Level" msgstr "Mức tô" -#: ksgrd/SensorManager.cc:120 +#: ksgrd/SensorManager.cpp:120 #, c-format msgid "CPU%1" msgstr "CPU%1" -#: ksgrd/SensorManager.cc:122 +#: ksgrd/SensorManager.cpp:122 #, c-format msgid "Disk%1" msgstr "Đĩa%1" -#: ksgrd/SensorManager.cc:127 +#: ksgrd/SensorManager.cpp:127 #, c-format msgid "Fan%1" msgstr "Quạt%1" -#: ksgrd/SensorManager.cc:129 +#: ksgrd/SensorManager.cpp:129 #, c-format msgid "Temperature%1" msgstr "Nhiệt độ%1" -#: ksgrd/SensorManager.cc:132 +#: ksgrd/SensorManager.cpp:132 msgid "Total" msgstr "Tổng" # Interrupts: Lần ngắt -#: ksgrd/SensorManager.cc:138 +#: ksgrd/SensorManager.cpp:138 #, c-format msgid "Int%1" msgstr "Ngắt%1" # -#: ksgrd/SensorManager.cc:145 +#: ksgrd/SensorManager.cpp:145 msgid "" "_: the unit 1 per second\n" "1/s" msgstr "1/giây" -#: ksgrd/SensorManager.cc:146 +#: ksgrd/SensorManager.cpp:146 msgid "kBytes" msgstr "kByte" -#: ksgrd/SensorManager.cc:147 +#: ksgrd/SensorManager.cpp:147 msgid "" "_: the unit minutes\n" "min" msgstr "phút" -#: ksgrd/SensorManager.cc:148 +#: ksgrd/SensorManager.cpp:148 msgid "" "_: the frequency unit\n" "MHz" msgstr "MHz" -#: ksgrd/SensorManager.cc:151 +#: ksgrd/SensorManager.cpp:151 msgid "Integer Value" msgstr "Giá trị số nguyên" -#: ksgrd/SensorManager.cc:152 +#: ksgrd/SensorManager.cpp:152 msgid "Floating Point Value" msgstr "Giá trị số điểm phù động" -#: ksgrd/SensorManager.cc:294 +#: ksgrd/SensorManager.cpp:294 msgid "Connection to %1 has been lost." msgstr "Kết nối đến %1 bị mất." -#: ksgrd/SensorSocketAgent.cc:104 +#: ksgrd/SensorSocketAgent.cpp:104 msgid "Connection to %1 refused" msgstr "Kết nối đến %1 bị từ chối." -#: ksgrd/SensorSocketAgent.cc:108 +#: ksgrd/SensorSocketAgent.cpp:108 msgid "Host %1 not found" msgstr "Không tìm thấy máy %1" -#: ksgrd/SensorSocketAgent.cc:112 +#: ksgrd/SensorSocketAgent.cpp:112 #, c-format msgid "Timeout at host %1" msgstr "Quá giờ tại máy %1" -#: ksgrd/SensorSocketAgent.cc:116 +#: ksgrd/SensorSocketAgent.cpp:116 #, c-format msgid "Network failure host %1" msgstr "Lỗi mạng máy %1" -#: ksgrd/StyleSettings.cc:41 +#: ksgrd/StyleSettings.cpp:41 msgid "Global Style Settings" msgstr "Thiết lập kiểu dáng toàn cục" -#: ksgrd/StyleSettings.cc:44 +#: ksgrd/StyleSettings.cpp:44 msgid "Display Style" msgstr "Kiểu dáng trình bày" -#: ksgrd/StyleSettings.cc:47 +#: ksgrd/StyleSettings.cpp:47 msgid "First foreground color:" msgstr "Màu chữ 1:" -#: ksgrd/StyleSettings.cc:54 +#: ksgrd/StyleSettings.cpp:54 msgid "Second foreground color:" msgstr "Màu chữ 2:" -#: SensorDisplayLib/SensorLoggerSettingsWidget.ui:107 ksgrd/StyleSettings.cc:61 +#: SensorDisplayLib/SensorLoggerSettingsWidget.ui:107 +#: ksgrd/StyleSettings.cpp:61 #, no-c-format msgid "Alarm color:" msgstr "Màu báo động:" -#: ksgrd/StyleSettings.cc:85 +#: ksgrd/StyleSettings.cpp:85 msgid "Sensor Colors" msgstr "Màu bộ nhạy" -#: ksgrd/StyleSettings.cc:91 +#: ksgrd/StyleSettings.cpp:91 msgid "Change Color..." msgstr "Đổi màu..." -#: ksgrd/StyleSettings.cc:166 +#: ksgrd/StyleSettings.cpp:166 #, c-format msgid "Color %1" msgstr "Màu %1" -#: ksgrd/TimerSettings.cc:36 +#: ksgrd/TimerSettings.cpp:36 msgid "Timer Settings" msgstr "Thiết lập đếm thời gian" -#: ksgrd/TimerSettings.cc:43 +#: ksgrd/TimerSettings.cpp:43 msgid "Use update interval of worksheet" msgstr "Dùng khoảng cập nhật của tờ làm việc" -#: ksysguard.cc:64 +#: ksysguard.cpp:64 msgid "TDE system guard" msgstr "Bộ bảo vệ hệ thống TDE" -#: ksysguard.cc:74 ksysguard.cc:556 +#: ksysguard.cpp:74 ksysguard.cpp:556 #, fuzzy msgid "KSysGuard" msgstr "Bộ Bảo vệ Hệ thống TDE" -#: ksysguard.cc:100 +#: ksysguard.cpp:100 msgid "88888 Processes" msgstr "88888 Tiến trình" -#: ksysguard.cc:101 +#: ksysguard.cpp:101 msgid "Memory: 88888888888 kB used, 88888888888 kB free" msgstr "Bộ nhớ : 88888888888 kB dùng, 88888888888 kB rảnh" -#: ksysguard.cc:103 +#: ksysguard.cpp:103 msgid "Swap: 888888888 kB used, 888888888 kB free" msgstr "Trao đổi : 888888888 kB dùng, 888888888 kB rảnh" -#: ksysguard.cc:108 +#: ksysguard.cpp:108 msgid "&New Worksheet..." msgstr "Tờ làm &việc mới..." -#: ksysguard.cc:111 +#: ksysguard.cpp:111 msgid "Import Worksheet..." msgstr "Nập tờ làm việc..." -#: ksysguard.cc:114 +#: ksysguard.cpp:114 msgid "&Import Recent Worksheet" msgstr "Nập tờ làm v&iệc gần đầy" -#: ksysguard.cc:117 +#: ksysguard.cpp:117 msgid "&Remove Worksheet" msgstr "Gỡ &bỏ tờ làm việc" -#: ksysguard.cc:120 +#: ksysguard.cpp:120 msgid "&Export Worksheet..." msgstr "&Xuất tờ làm việc..." -#: ksysguard.cc:125 +#: ksysguard.cpp:125 msgid "C&onnect Host..." msgstr "&Kết nối máy..." -#: ksysguard.cc:127 +#: ksysguard.cpp:127 msgid "D&isconnect Host" msgstr "&Ngắt kết nối máy" -#: ksysguard.cc:133 +#: ksysguard.cpp:133 msgid "&Worksheet Properties" msgstr "Tài &sản tờ làm việc" -#: ksysguard.cc:136 +#: ksysguard.cpp:136 msgid "Load Standard Sheets" msgstr "Tải các tờ chuẩn" -#: ksysguard.cc:140 +#: ksysguard.cpp:140 msgid "Configure &Style..." msgstr "Cấu hình &kiểu dáng..." -#: ksysguard.cc:157 +#: ksysguard.cpp:157 msgid "Do you really want to restore the default worksheets?" msgstr "Bạn thật sự muốn phục hồi các tờ làm việc mặc định không?" -#: ksysguard.cc:158 +#: ksysguard.cpp:158 msgid "Reset All Worksheets" msgstr "Đặt lại tất cả các tờ làm việc" -#: ksysguard.cc:159 +#: ksysguard.cpp:159 msgid "Reset" msgstr "Đặt lại" -#: ksysguard.cc:436 +#: ksysguard.cpp:436 #, c-format msgid "" "_n: 1 Process\n" "%n Processes" msgstr "%n Tiến trình" -#: ksysguard.cc:446 +#: ksysguard.cpp:446 msgid "Memory: %1 %2 used, %3 %4 free" msgstr "Bộ nhớ : %1 %2 dùng, %3 %4 rảnh" -#: ksysguard.cc:504 +#: ksysguard.cpp:504 msgid "No swap space available" msgstr "Không có bộ nhớ trao đổi sẵn sàng" -#: ksysguard.cc:506 +#: ksysguard.cpp:506 msgid "Swap: %1 %2 used, %3 %4 free" msgstr "Trao đổi : %1 %2 dùng, %3 %4 rảnh" -#: ksysguard.cc:515 +#: ksysguard.cpp:515 msgid "Show only process list of local host" msgstr "Hiển thị chỉ danh sách các tiến trình trên máy cục bộ" -#: ksysguard.cc:516 +#: ksysguard.cpp:516 msgid "Optional worksheet files to load" msgstr "Tập tin tờ làm việc tùy chọn cần tải" -#: ksysguard.cc:558 +#: ksysguard.cpp:558 msgid "(c) 1996-2002 The KSysGuard Developers" msgstr "Bản quyền © năm 1996-2002 của Những nhà phát triển KSysGuard" -#: ksysguard.cc:566 +#: ksysguard.cpp:566 msgid "" "Solaris Support\n" "Parts derived (by permission) from the sunos5\n" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/libkickermenu_tom.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/libkickermenu_tom.po index f213e6eb425..344abac127e 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/libkickermenu_tom.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/libkickermenu_tom.po @@ -5,7 +5,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: libkickermenu_tom\n" -"POT-Creation-Date: 2020-05-11 04:02+0200\n" +"POT-Creation-Date: 2020-12-09 19:14+0100\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-11 14:42+0930\n" "Last-Translator: Phan Vinh Thinh \n" "Language-Team: Vietnamese \n" @@ -27,96 +27,96 @@ msgid "" "Your emails" msgstr "" -#: tom.cc:98 tom.cc:149 +#: tom.cpp:98 tom.cpp:149 msgid "Run:" msgstr "Chạy:" -#: tom.cc:180 +#: tom.cpp:180 msgid "Task-Oriented Menu" msgstr "Thực đơn hướng tác vụ" -#: tom.cc:212 +#: tom.cpp:212 msgid "Configure This Menu" msgstr "Cấu hình thực đơn này" -#: tom.cc:219 +#: tom.cpp:219 msgid "Clear History" msgstr "Xóa lịch sử" -#: tom.cc:227 +#: tom.cpp:227 msgid "No Entries" msgstr "Không có mục nào" -#: tom.cc:261 +#: tom.cpp:261 msgid "Unknown" msgstr "Không rõ" -#: tom.cc:324 +#: tom.cpp:324 msgid "%1 (%2)" msgstr "%1 (%2)" -#: tom.cc:388 +#: tom.cpp:388 msgid "%1 Menu Editor" msgstr "Trình soạn thực đơn %1" -#: tom.cc:390 +#: tom.cpp:390 msgid "Add This Task to Panel" msgstr "Thêm tác vụ này vào thanh panel" -#: tom.cc:391 +#: tom.cpp:391 msgid "Modify This Task..." msgstr "Sửa tác vụ này..." -#: tom.cc:392 +#: tom.cpp:392 msgid "Remove This Task..." msgstr "Xóa tác vụ này..." -#: tom.cc:393 +#: tom.cpp:393 msgid "Insert New Task..." msgstr "Chèn tác vụ mới..." -#: tom.cc:439 +#: tom.cpp:439 msgid "Tasks" msgstr "Tác vụ" -#: tom.cc:462 +#: tom.cpp:462 msgid "More Applications" msgstr "Ứng dụng khác" -#: tom.cc:473 +#: tom.cpp:473 msgid "Destinations" msgstr "Đích đến" -#: tom.cc:489 tom.cc:515 +#: tom.cpp:489 tom.cpp:515 msgid "Run Command..." msgstr "Chạy câu lệnh..." -#: tom.cc:493 +#: tom.cpp:493 msgid "Recently Used Items" msgstr "Mục vừa dùng" -#: tom.cc:499 +#: tom.cpp:499 msgid "Recent Documents" msgstr "Tài liệu vừa mở" -#: tom.cc:506 +#: tom.cpp:506 msgid "Recent Applications" msgstr "Ứng dụng vừa dùng" -#: tom.cc:510 +#: tom.cpp:510 msgid "Special Items" msgstr "Mục đặc biệt" -#: tom.cc:567 +#: tom.cpp:567 #, c-format msgid "Logout %1" msgstr "Thoát %1" -#: tom.cc:592 +#: tom.cpp:592 msgid "The \"%2\" Task" msgstr "Tác vụ \"%2\"" -#: tom.cc:613 +#: tom.cpp:613 msgid "" "Are you sure you want to remove the %1 task?

Tip: " "You can restore the task after it has been removed by selecting the "" @@ -126,6 +126,6 @@ msgstr "" "phục hồi tác vụ sau khi xóa bằng cách chọn mục "Sửa những tác vụ " "này"" -#: tom.cc:615 +#: tom.cpp:615 msgid "Remove Task?" msgstr "Xóa bỏ tác vụ?" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/libkonq.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/libkonq.po index edc28903e47..93fd8795a8e 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/libkonq.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/libkonq.po @@ -6,7 +6,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: libkonq\n" -"POT-Creation-Date: 2020-11-29 20:40+0100\n" +"POT-Creation-Date: 2020-12-09 20:11+0100\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-20 15:40+0930\n" "Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh \n" "Language-Team: Vietnamese \n" @@ -29,284 +29,284 @@ msgid "" "Your emails" msgstr "" -#: knewmenu.cc:67 knewmenu.cc:79 +#: knewmenu.cpp:67 knewmenu.cpp:79 msgid "Create New" msgstr "Tạo mới" -#: knewmenu.cc:96 +#: knewmenu.cpp:96 msgid "Link to Device" msgstr "Liên kết tới thiết bị" -#: knewmenu.cc:386 +#: knewmenu.cpp:386 msgid "The template file %1 does not exist." msgstr "Tập tin mẫu %1 không tồn tại." -#: knewmenu.cc:399 +#: knewmenu.cpp:399 msgid "File name:" msgstr "Tên tập tin:" -#: konq_bgnddlg.cc:43 +#: konq_bgnddlg.cpp:43 msgid "Background Settings" msgstr "Thiết lập nền" -#: konq_bgnddlg.cc:49 +#: konq_bgnddlg.cpp:49 msgid "Background" msgstr "Nền" -#: konq_bgnddlg.cc:61 +#: konq_bgnddlg.cpp:61 msgid "Co&lor:" msgstr "Mà&u:" -#: konq_bgnddlg.cc:72 +#: konq_bgnddlg.cpp:72 msgid "&Picture:" msgstr "Ản&h:" -#: konq_bgnddlg.cc:90 +#: konq_bgnddlg.cpp:90 msgid "Preview" msgstr "Xem trước" -#: konq_bgnddlg.cc:140 +#: konq_bgnddlg.cpp:140 msgid "None" msgstr "Không" -#: konq_dirpart.cc:140 +#: konq_dirpart.cpp:140 msgid "Enlarge Icons" msgstr "Tăng cỡ biểu tượng" -#: konq_dirpart.cc:141 +#: konq_dirpart.cpp:141 msgid "Shrink Icons" msgstr "Giảm cỡ biểu tượng" -#: konq_dirpart.cc:143 +#: konq_dirpart.cpp:143 msgid "&Default Size" msgstr "Cỡ &mặc định" -#: konq_dirpart.cc:144 +#: konq_dirpart.cpp:144 msgid "&Huge" msgstr "&Khổng lồ" -#: konq_dirpart.cc:146 +#: konq_dirpart.cpp:146 msgid "&Very Large" msgstr "&Rất to" -#: konq_dirpart.cc:147 +#: konq_dirpart.cpp:147 msgid "&Large" msgstr "&To" -#: konq_dirpart.cc:148 +#: konq_dirpart.cpp:148 msgid "&Medium" msgstr "&Vừa" -#: konq_dirpart.cc:149 +#: konq_dirpart.cpp:149 msgid "&Small" msgstr "&Nhỏ" -#: konq_dirpart.cc:151 +#: konq_dirpart.cpp:151 msgid "&Tiny" msgstr "Tí h&on" -#: konq_dirpart.cc:222 +#: konq_dirpart.cpp:222 msgid "Configure Background..." msgstr "Cấu hình nền..." -#: konq_dirpart.cc:225 +#: konq_dirpart.cpp:225 msgid "Allows choosing of background settings for this view" msgstr "Cho phép chọn thiết lập nền cho ô xem này" -#: konq_dirpart.cc:318 +#: konq_dirpart.cpp:318 msgid "

You do not have enough permissions to read %1

" msgstr "

Bạn không có đủ quyền để đọc %1

" -#: konq_dirpart.cc:321 +#: konq_dirpart.cpp:321 msgid "

%1 does not seem to exist anymore

" msgstr "

%1 không còn tồn tại nữa

" -#: konq_dirpart.cc:503 +#: konq_dirpart.cpp:503 #, c-format msgid "Search result: %1" msgstr "Kết quả tìm: %1" -#: konq_operations.cc:271 +#: konq_operations.cpp:271 #, c-format msgid "" "_n: Do you really want to delete this item?\n" "Do you really want to delete these %n items?" msgstr "Bạn có thực sự muốn xoá %n mục này?" -#: konq_operations.cc:273 +#: konq_operations.cpp:273 msgid "Delete Files" msgstr "Xoá tập tin" -#: konq_operations.cc:280 +#: konq_operations.cpp:280 #, c-format msgid "" "_n: Do you really want to shred this item?\n" "Do you really want to shred these %n items?" msgstr "Bạn có thực sự muốn hủy %n mục này?" -#: konq_operations.cc:282 +#: konq_operations.cpp:282 msgid "Shred Files" msgstr "Huỷ tập tin" -#: konq_operations.cc:283 +#: konq_operations.cpp:283 msgid "Shred" msgstr "Huỷ" -#: konq_operations.cc:290 +#: konq_operations.cpp:290 #, c-format msgid "" "_n: Do you really want to move this item to the trash?\n" "Do you really want to move these %n items to the trash?" msgstr "Bạn có thực sự muốn chuyển %n mục này tới sọt rác?" -#: konq_operations.cc:292 +#: konq_operations.cpp:292 msgid "Move to Trash" msgstr "Chuyển tới thùng rác" -#: konq_operations.cc:293 +#: konq_operations.cpp:293 msgid "" "_: Verb\n" "&Trash" msgstr "Thùng &rác" -#: konq_operations.cc:344 +#: konq_operations.cpp:344 msgid "You cannot drop a folder on to itself" msgstr "Bạn không thể thả thư mục vào chính nó" -#: konq_operations.cc:390 +#: konq_operations.cpp:390 msgid "File name for dropped contents:" msgstr "Tên tập tin cho nội dung đã thả:" -#: konq_operations.cc:575 +#: konq_operations.cpp:575 msgid "&Move Here" msgstr "&Chuyển vào đây" -#: konq_operations.cc:577 +#: konq_operations.cpp:577 msgid "&Copy Here" msgstr "&Sao vào đây " -#: konq_operations.cc:578 +#: konq_operations.cpp:578 msgid "&Link Here" msgstr "&Liên kết vào đây" -#: konq_operations.cc:580 +#: konq_operations.cpp:580 msgid "Set as &Wallpaper" msgstr "Đặt làm hình &nền" -#: konq_operations.cc:582 +#: konq_operations.cpp:582 msgid "C&ancel" msgstr "&Dừng" -#: konq_operations.cc:736 konq_operations.cc:738 konq_operations.cc:740 +#: konq_operations.cpp:736 konq_operations.cpp:738 konq_operations.cpp:740 msgid "New Folder" msgstr "Thư mục mới" -#: konq_operations.cc:741 +#: konq_operations.cpp:741 msgid "Enter folder name:" msgstr "Nhập tên thư mục:" -#: konq_popupmenu.cc:501 +#: konq_popupmenu.cpp:501 msgid "&Open" msgstr "&Mở" -#: konq_popupmenu.cc:501 +#: konq_popupmenu.cpp:501 msgid "Open in New &Window" msgstr "Mở trong cửa &sổ mới" -#: konq_popupmenu.cc:508 +#: konq_popupmenu.cpp:508 msgid "Open the trash in a new window" msgstr "Mở sọt rác trong cửa sổ mới" -#: konq_popupmenu.cc:510 +#: konq_popupmenu.cpp:510 msgid "Open the medium in a new window" msgstr "Mở đĩa tháo rời trong cửa sổ mới" -#: konq_popupmenu.cc:512 +#: konq_popupmenu.cpp:512 msgid "Open the document in a new window" msgstr "Mở tài liệu trong cửa sổ mới" -#: konq_popupmenu.cc:531 +#: konq_popupmenu.cpp:531 msgid "Create &Folder..." msgstr "Tạ&o thư mục..." -#: konq_popupmenu.cc:538 +#: konq_popupmenu.cpp:538 msgid "&Restore" msgstr "&Phục hồi" -#: konq_popupmenu.cc:609 +#: konq_popupmenu.cpp:609 msgid "&Empty Trash Bin" msgstr "Làm &rỗng thùng rác" -#: konq_popupmenu.cc:631 +#: konq_popupmenu.cpp:631 msgid "&Bookmark This Page" msgstr "Đánh dấ&u trang này" -#: konq_popupmenu.cc:633 +#: konq_popupmenu.cpp:633 msgid "&Bookmark This Location" msgstr "Đánh dấ&u vị trí này" -#: konq_popupmenu.cc:636 +#: konq_popupmenu.cpp:636 msgid "&Bookmark This Folder" msgstr "Đánh dấ&u thư mục này" -#: konq_popupmenu.cc:638 +#: konq_popupmenu.cpp:638 msgid "&Bookmark This Link" msgstr "Đánh dấ&u liên kết này" -#: konq_popupmenu.cc:640 +#: konq_popupmenu.cpp:640 msgid "&Bookmark This File" msgstr "Đánh dấ&u tập tin này" -#: konq_popupmenu.cc:893 +#: konq_popupmenu.cpp:893 msgid "&Open With" msgstr "Mở &bằng" -#: konq_popupmenu.cc:923 +#: konq_popupmenu.cpp:923 #, c-format msgid "Open with %1" msgstr "Mở bằng %1" -#: konq_popupmenu.cc:937 +#: konq_popupmenu.cpp:937 msgid "&Other..." msgstr "&Khác..." -#: konq_popupmenu.cc:941 konq_popupmenu.cc:948 +#: konq_popupmenu.cpp:941 konq_popupmenu.cpp:948 msgid "&Open With..." msgstr "Mở &bằng..." -#: konq_popupmenu.cc:968 +#: konq_popupmenu.cpp:968 msgid "Ac&tions" msgstr "Hành độn&g" -#: konq_popupmenu.cc:1002 +#: konq_popupmenu.cpp:1002 msgid "&Properties" msgstr "Tính &chất" -#: konq_popupmenu.cc:1016 +#: konq_popupmenu.cpp:1016 msgid "Share" msgstr "Chia sẻ" -#: konq_undo.cc:253 +#: konq_undo.cpp:253 msgid "Und&o" msgstr "Hủ&y bước" -#: konq_undo.cc:257 +#: konq_undo.cpp:257 msgid "Und&o: Copy" msgstr "Hủ&y bước: Sao chép" -#: konq_undo.cc:259 +#: konq_undo.cpp:259 msgid "Und&o: Link" msgstr "Hủ&y bước: Liên kết" -#: konq_undo.cc:261 +#: konq_undo.cpp:261 msgid "Und&o: Move" msgstr "Hủ&y bước: Di chuyển" -#: konq_undo.cc:263 +#: konq_undo.cpp:263 msgid "Und&o: Trash" msgstr "Hủ&y bước: Sọt rác" -#: konq_undo.cc:265 +#: konq_undo.cpp:265 msgid "Und&o: Create Folder" msgstr "Hủ&y bước: Tạo thư mục" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdeio_pop3.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdeio_pop3.po index 50baa99c896..f870354c112 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdeio_pop3.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdeio_pop3.po @@ -6,7 +6,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: tdeio_pop3\n" -"POT-Creation-Date: 2020-05-11 04:02+0200\n" +"POT-Creation-Date: 2020-12-09 19:15+0100\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-17 11:37+0930\n" "Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh \n" "Language-Team: Vietnamese \n" @@ -29,19 +29,19 @@ msgid "" "Your emails" msgstr "" -#: pop3.cc:249 +#: pop3.cpp:249 msgid "PASS " msgstr "PASS " -#: pop3.cc:252 +#: pop3.cpp:252 msgid "The server said: \"%1\"" msgstr "Máy phục vụ nói: \"%1\"" -#: pop3.cc:274 +#: pop3.cpp:274 msgid "The server terminated the connection." msgstr "Máy phục vụ ngắt kết nối." -#: pop3.cc:276 +#: pop3.cpp:276 msgid "" "Invalid response from server:\n" "\"%1\"" @@ -49,15 +49,15 @@ msgstr "" "Hồi âm sai từ máy phục vụ:\n" "\"%1\"" -#: pop3.cc:305 +#: pop3.cpp:305 msgid "Could not send to server.\n" msgstr "Không thể gửi tới máy phục vụ.\n" -#: pop3.cc:360 pop3.cc:419 pop3.cc:616 +#: pop3.cpp:360 pop3.cpp:419 pop3.cpp:616 msgid "No authentication details supplied." msgstr "Chưa cung cấp thông tin đăng nhập." -#: pop3.cc:397 +#: pop3.cpp:397 msgid "" "Login via APOP failed. The server %1 may not support APOP, although it " "claims to support it, or the password may be wrong.\n" @@ -69,7 +69,7 @@ msgstr "" "\n" "%2" -#: pop3.cc:585 +#: pop3.cpp:585 msgid "" "Login via SASL (%1) failed. The server may not support %2, or the password " "may be wrong.\n" @@ -81,7 +81,7 @@ msgstr "" "\n" "%3" -#: pop3.cc:594 +#: pop3.cpp:594 msgid "" "Your POP3 server does not support SASL.\n" "Choose a different authentication method." @@ -89,11 +89,11 @@ msgstr "" "Máy phục vụ POP3 của bạn không hỗ trợ SASL.\n" "Hãy chọn phương pháp xác thực khác." -#: pop3.cc:602 +#: pop3.cpp:602 msgid "SASL authentication is not compiled into tdeio_pop3." msgstr "Xác thực SASL chưa biên dịch vào tdeio_pop3." -#: pop3.cc:634 pop3.cc:683 +#: pop3.cpp:634 pop3.cpp:683 msgid "" "Could not login to %1.\n" "\n" @@ -101,7 +101,7 @@ msgstr "" "Không thể đăng nhập vào %1.\n" "\n" -#: pop3.cc:648 +#: pop3.cpp:648 msgid "" "Could not login to %1. The password may be wrong.\n" "\n" @@ -111,11 +111,11 @@ msgstr "" "\n" "%2" -#: pop3.cc:686 +#: pop3.cpp:686 msgid "The server terminated the connection immediately." msgstr "Máy phục vụ cắt kết nối ngay lập tức." -#: pop3.cc:687 +#: pop3.cpp:687 msgid "" "Server does not respond properly:\n" "%1\n" @@ -123,7 +123,7 @@ msgstr "" "Máy phục vụ không trả lời đúng:\n" "%1\n" -#: pop3.cc:715 +#: pop3.cpp:715 msgid "" "Your POP3 server does not support APOP.\n" "Choose a different authentication method." @@ -131,7 +131,7 @@ msgstr "" "Máy phục vụ POP3 của bạn không hỗ trợ APOP.\n" "Hãy chọn một phương pháp xác thực khác." -#: pop3.cc:735 +#: pop3.cpp:735 #, fuzzy msgid "" "Your POP3 server claims to support TLS but negotiation was unsuccessful. You " @@ -140,7 +140,7 @@ msgstr "" "Máy phục vụ POP3 của bạn đòi hỏi hỗ trợ TLS nhưng đàm phán không thành công. " "Bạn có thể tắt bỏ TLS trong TDE bằng môđun thiết lập mã hoá." -#: pop3.cc:746 +#: pop3.cpp:746 msgid "" "Your POP3 server does not support TLS. Disable TLS, if you want to connect " "without encryption." @@ -148,10 +148,10 @@ msgstr "" "Máy phục vụ POP3 của bạn không hỗ trợ TLS. Hãy tắt bỏ TLS nếu bạn muốn kết " "nối không mã hoá." -#: pop3.cc:755 +#: pop3.cpp:755 msgid "Username and password for your POP3 account:" msgstr "Tên người dùng và mật khẩu cho tài khoản POP3:" -#: pop3.cc:955 pop3.cc:964 pop3.cc:1103 +#: pop3.cpp:955 pop3.cpp:964 pop3.cpp:1103 msgid "Unexpected response from POP3 server." msgstr "Hồi âm không ngờ tời từ máy phục vụ POP3." diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdeio_settings.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdeio_settings.po index b9d631dc1dc..6a7d761e7c8 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdeio_settings.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdeio_settings.po @@ -5,7 +5,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: tdeio_settings\n" -"POT-Creation-Date: 2020-05-11 04:02+0200\n" +"POT-Creation-Date: 2020-12-09 19:15+0100\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-11 14:15+0930\n" "Last-Translator: Phan Vinh Thinh \n" "Language-Team: Vietnamese \n" @@ -27,18 +27,18 @@ msgid "" "Your emails" msgstr "" -#: tdeio_settings.cc:194 +#: tdeio_settings.cpp:194 msgid "Settings" msgstr "Thiết lập" -#: tdeio_settings.cc:194 +#: tdeio_settings.cpp:194 msgid "Applications" msgstr "Ứng dụng" -#: tdeio_settings.cc:194 +#: tdeio_settings.cpp:194 msgid "Programs" msgstr "Chương trình" -#: tdeio_settings.cc:206 tdeio_settings.cc:230 +#: tdeio_settings.cpp:206 tdeio_settings.cpp:230 msgid "Unknown settings folder" msgstr "Thư mục thiết lập không rõ" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdeio_smtp.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdeio_smtp.po index 567d0fe1895..48259fae23f 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdeio_smtp.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdeio_smtp.po @@ -5,7 +5,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: tdeio_smtp\n" -"POT-Creation-Date: 2020-05-11 04:02+0200\n" +"POT-Creation-Date: 2020-12-09 19:15+0100\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-17 11:28+0930\n" "Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh \n" "Language-Team: Vietnamese \n" @@ -28,7 +28,7 @@ msgid "" "Your emails" msgstr "" -#: command.cc:138 +#: command.cpp:138 msgid "" "The server rejected both EHLO and HELO commands as unknown or " "unimplemented.\n" @@ -38,7 +38,7 @@ msgstr "" "trợ.\n" "Xin hãy liên hệ với nhà quản trị hệ thống của máy phục vụ." -#: command.cc:152 +#: command.cpp:152 msgid "" "Unexpected server response to %1 command.\n" "%2" @@ -46,7 +46,7 @@ msgstr "" "Câu trả lời không mong đợi từ máy phục vụ tới lệnh %1.\n" "%2" -#: command.cc:172 +#: command.cpp:172 msgid "" "Your SMTP server does not support TLS. Disable TLS, if you want to connect " "without encryption." @@ -54,7 +54,7 @@ msgstr "" "Máy phục vụ SMTP của bạn không hỗ trợ TLS. Hãy tắt bỏ TLS, nếu bạn muốn kết " "nối không mã hóa." -#: command.cc:186 +#: command.cpp:186 #, fuzzy msgid "" "Your SMTP server claims to support TLS, but negotiation was unsuccessful.\n" @@ -64,19 +64,19 @@ msgstr "" "công.\n" "Bạn có thể tắt bỏ TLS trong TDE bằng môđun thiết lập bí mật." -#: command.cc:191 +#: command.cpp:191 msgid "Connection Failed" msgstr "Kết nối không thành công" -#: command.cc:242 +#: command.cpp:242 msgid "Authentication support is not compiled into tdeio_smtp." msgstr "Hỗ trợ xác thực chưa được biên dịch vào tdeio_smtp." -#: command.cc:271 +#: command.cpp:271 msgid "No authentication details supplied." msgstr "Chưa cung cấp chi tiết để xác thực." -#: command.cc:374 +#: command.cpp:374 msgid "" "Your SMTP server does not support %1.\n" "Choose a different authentication method.\n" @@ -86,7 +86,7 @@ msgstr "" "Hãy chọn phương pháp xác thực khác.\n" "%2" -#: command.cc:378 +#: command.cpp:378 #, c-format msgid "" "Your SMTP server does not support authentication.\n" @@ -95,7 +95,7 @@ msgstr "" "Máy phục vụ SMTP không hỗ trợ xác thực.\n" " %2" -#: command.cc:382 +#: command.cpp:382 #, c-format msgid "" "Authentication failed.\n" @@ -106,11 +106,11 @@ msgstr "" "Rất có thể là do mật khẩu sai.\n" "%1" -#: command.cc:520 +#: command.cpp:520 msgid "Could not read data from application." msgstr "Không đọc được dữ liệu từ ứng dụng." -#: command.cc:537 +#: command.cpp:537 #, c-format msgid "" "The message content was not accepted.\n" @@ -119,7 +119,7 @@ msgstr "" "Nội dung của thông báo không được chấp nhận.\n" "%1" -#: response.cc:105 +#: response.cpp:105 #, c-format msgid "" "The server responded:\n" @@ -128,27 +128,27 @@ msgstr "" "Máy phục vụ trả lời:\n" "%1" -#: response.cc:108 +#: response.cpp:108 msgid "The server responded: \"%1\"" msgstr "Máy phục vụ trả lời: \"%1\"" -#: response.cc:111 +#: response.cpp:111 msgid "This is a temporary failure. You may try again later." msgstr "Đây là lỗi tạm thời. Bạn có thể thử lại sau." -#: smtp.cc:175 +#: smtp.cpp:175 msgid "The application sent an invalid request." msgstr "Ứng dụng đã gửi một yêu cầu sai." -#: smtp.cc:237 +#: smtp.cpp:237 msgid "The sender address is missing." msgstr "Thiếu địa chỉ người gửi." -#: smtp.cc:245 +#: smtp.cpp:245 msgid "SMTPProtocol::smtp_open failed (%1)" msgstr "SMTPProtocol::smtp_open không thành công (%1)" -#: smtp.cc:253 +#: smtp.cpp:253 msgid "" "Your server does not support sending of 8-bit messages.\n" "Please use base64 or quoted-printable encoding." @@ -156,11 +156,11 @@ msgstr "" "Máy phục vụ không hỗ trợ gửi các thư 8 bit.\n" "Xin hãy dùng mã base64 hoặc trong ngoặc có thể in." -#: smtp.cc:332 +#: smtp.cpp:332 msgid "Invalid SMTP response (%1) received." msgstr "Nhận được câu trả lời SMTP sai (%1)." -#: smtp.cc:519 +#: smtp.cpp:519 #, c-format msgid "" "The server did not accept the connection.\n" @@ -169,11 +169,11 @@ msgstr "" "Máy phục vụ không chấp nhận kết nối.\n" "%1" -#: smtp.cc:594 +#: smtp.cpp:594 msgid "Username and password for your SMTP account:" msgstr "Tên người dùng và mật khẩu cho tài khoản SMTP của bạn:" -#: transactionstate.cc:53 +#: transactionstate.cpp:53 #, c-format msgid "" "The server did not accept a blank sender address.\n" @@ -182,7 +182,7 @@ msgstr "" "Máy phục vụ không chấp nhận một địa chỉ người gửi trống.\n" "%1" -#: transactionstate.cc:56 +#: transactionstate.cpp:56 msgid "" "The server did not accept the sender address \"%1\".\n" "%2" @@ -190,7 +190,7 @@ msgstr "" "Máy phục vụ không chấp nhận địa chỉ người gửi \"%1\".\n" "%2" -#: transactionstate.cc:97 +#: transactionstate.cpp:97 #, c-format msgid "" "Message sending failed since the following recipients were rejected by the " @@ -200,7 +200,7 @@ msgstr "" "Gửi thư không thành công vì máy phục vụ nhả ra những người nhận sau:\n" "%1" -#: transactionstate.cc:107 +#: transactionstate.cpp:107 #, c-format msgid "" "The attempt to start sending the message content failed.\n" @@ -209,6 +209,6 @@ msgstr "" "Thử bắt đầu gửi nội dung thư không thành công.\n" "%1" -#: transactionstate.cc:111 +#: transactionstate.cpp:111 msgid "Unhandled error condition. Please send a bug report." msgstr "Hoàn cảnh lỗi không điều được. Xin hãy gửi một báo cáo lỗi bug." diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdeio_tar.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdeio_tar.po index 70b2c3b9223..ccb41a1163e 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdeio_tar.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdeio_tar.po @@ -5,7 +5,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: tdeio_tar\n" -"POT-Creation-Date: 2020-05-11 04:02+0200\n" +"POT-Creation-Date: 2020-12-09 19:15+0100\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-10 16:43+0930\n" "Last-Translator: Phan Vinh Thinh \n" "Language-Team: Vietnamese \n" @@ -27,7 +27,7 @@ msgid "" "Your emails" msgstr "" -#: tar.cc:227 tar.cc:320 tar.cc:394 +#: tar.cpp:227 tar.cpp:320 tar.cpp:394 #, c-format msgid "" "Could not open the file, probably due to an unsupported file format.\n" @@ -36,7 +36,7 @@ msgstr "" "Không mở được tập tin, có thể do định dạng tập tin không được hỗ trợ.\n" "%1" -#: tar.cc:471 +#: tar.cpp:471 #, c-format msgid "" "The archive file could not be opened, perhaps because the format is " diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdmgreet.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdmgreet.po index b1c856cdeff..a909db0b8de 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdmgreet.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdmgreet.po @@ -6,7 +6,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: tdmgreet\n" "Report-Msgid-Bugs-To: \n" -"POT-Creation-Date: 2020-05-11 13:04+0200\n" +"POT-Creation-Date: 2020-12-09 20:11+0100\n" "PO-Revision-Date: 2006-07-04 22:33+0930\n" "Last-Translator: Clytie Siddall \n" "Language-Team: Vietnamese \n" @@ -304,15 +304,15 @@ msgstr "Tên của tập tin cấu hình" msgid "KRootImage" msgstr "KRootImage" -#: sakdlg.cc:124 +#: sakdlg.cpp:124 msgid "Press Ctrl+Alt+Del to begin." msgstr "" -#: sakdlg.cc:124 +#: sakdlg.cpp:124 msgid "This process helps keep your password secure." msgstr "" -#: sakdlg.cc:124 +#: sakdlg.cpp:124 msgid "It prevents unauthorized users from emulating the login screen." msgstr "" -- cgit v1.2.1