1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100
101
102
103
104
105
106
107
108
109
110
111
112
113
114
115
116
117
118
119
120
121
122
123
124
125
126
127
128
129
130
131
132
133
134
135
136
137
138
139
140
141
142
143
144
145
146
147
148
149
150
151
152
153
154
155
156
157
158
159
160
161
162
163
164
165
166
167
168
169
170
171
172
173
174
175
176
177
178
179
180
181
182
183
184
185
186
187
188
189
190
191
192
193
194
195
196
197
198
199
200
201
202
203
204
205
206
207
208
209
210
211
212
213
214
215
216
217
218
219
220
221
222
223
224
225
226
227
228
229
230
231
232
233
234
235
236
237
238
239
240
241
242
243
244
245
246
247
248
249
250
251
252
253
254
255
256
257
258
259
260
261
262
263
264
265
266
267
268
269
270
271
272
273
274
275
276
277
278
279
280
281
282
283
284
285
286
287
288
289
290
291
292
293
294
295
296
297
298
299
300
301
302
303
304
305
306
307
308
309
310
311
312
313
314
315
316
317
318
319
320
321
322
323
324
325
326
327
328
329
330
331
332
333
334
335
336
337
338
339
340
341
342
343
344
345
346
347
348
349
350
351
352
353
354
355
356
357
358
359
360
361
362
363
364
365
366
367
368
369
370
371
372
373
374
375
376
377
378
379
380
381
382
383
384
385
386
387
388
389
390
391
392
393
394
395
396
397
398
399
400
401
402
403
404
405
406
407
408
409
410
411
412
413
414
415
416
417
418
|
# Vietnamese translation for filetypes.
# Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc.
# Nguyen Hung Vu <[email protected]>, 2002.
# Phan Vinh Thinh <[email protected]>, 2006.
#
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: filetypes\n"
"POT-Creation-Date: 2020-05-11 04:01+0200\n"
"PO-Revision-Date: 2006-04-10 16:15+0930\n"
"Last-Translator: Phan Vinh Thinh <[email protected]>\n"
"Language-Team: Vietnamese <[email protected]>\n"
"Language: vi\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
"X-Generator: KBabel 1.10\n"
"Plural-Forms: nplurals=1; nplural=0\n"
#. Instead of a literal translation, add your name to the end of the list (separated by a comma).
msgid ""
"_: NAME OF TRANSLATORS\n"
"Your names"
msgstr "Phan Vĩnh Thịnh"
#. Instead of a literal translation, add your email to the end of the list (separated by a comma).
msgid ""
"_: EMAIL OF TRANSLATORS\n"
"Your emails"
msgstr "[email protected]"
#: filegroupdetails.cpp:34 filetypedetails.cpp:99
msgid "Left Click Action"
msgstr "Hành động chuột trái"
#: filegroupdetails.cpp:38 filetypedetails.cpp:106
msgid "Show file in embedded viewer"
msgstr "Hiển thị tập tin trong trình xem tích hợp"
#: filegroupdetails.cpp:39 filetypedetails.cpp:107
msgid "Show file in separate viewer"
msgstr "Hiển thị tập tin trong trình xem riêng"
#: filegroupdetails.cpp:42
msgid ""
"Here you can configure what the Konqueror file manager will do when you "
"click on a file belonging to this group. Konqueror can display the file in "
"an embedded viewer or start up a separate application. You can change this "
"setting for a specific file type in the 'Embedding' tab of the file type "
"configuration."
msgstr ""
"Bạn có thể cấu hình để quyết định cho trình quản lí tập tin nào của "
"Konqueror sẽ được dùng khi nhấn chuột vào 1 tập tin thuộc nhóm này. "
"Konqueror sẽ hiển thị tập tin trong trình xem tích hợp hoặc khởi động một "
"chương trình riêng biệt. Cũng có thể thay đổi xác lập này cho những kiểu tập "
"tin chỉ định trong thẻ 'Tích hợp' của trình cấu hình kiểu tập tin"
#: filetypedetails.cpp:38
msgid ""
"This button displays the icon associated with the selected file type. Click "
"on it to choose a different icon."
msgstr ""
"Nút này hiển thị biểu tượng gắn với kiểu tập tin đã được chọn. Nhấn chuột "
"vào nó để chọn biểu tượng khác."
#: filetypedetails.cpp:41
msgid "Filename Patterns"
msgstr "Mẫu tên tập tin"
#: filetypedetails.cpp:55
msgid ""
"This box contains a list of patterns that can be used to identify files of "
"the selected type. For example, the pattern *.txt is associated with the "
"file type 'text/plain'; all files ending in '.txt' are recognized as plain "
"text files."
msgstr ""
"Hộp này chứa danh sách các mẫu mà sẽ được dùng để nhận diện kiểu tập tin đã "
"chọn. Chẳng hạn, mẫu *.txt sẽ được gắn với loại 'text/plain'; mọi tập tin có "
"đuôi '.txt' sẽ được nhận dạng là tập tin văn bản thường."
#: filetypedetails.cpp:60 filetypesview.cpp:95 kservicelistwidget.cpp:123
msgid "Add..."
msgstr "Thêm..."
#: filetypedetails.cpp:66
msgid "Add a new pattern for the selected file type."
msgstr "Thêm mẫu mới cho kiểu tập tin đã được chọn."
#: filetypedetails.cpp:74
msgid "Remove the selected filename pattern."
msgstr "Gỡ bỏ mẫu tên tập tin đã chọn."
#: filetypedetails.cpp:76
msgid "Description"
msgstr "Mô tả"
#: filetypedetails.cpp:84
msgid ""
"You can enter a short description for files of the selected file type (e.g. "
"'HTML Page'). This description will be used by applications like Konqueror "
"to display directory content."
msgstr ""
"Bạn có thể nhập một mô tả ngắn cho các tập tin của loại đã được chọn(ví dụ "
"'HTML page'. Sự mô tả này sẽ được dùng bởi các chương trình như Konqueror "
"khi hiển thị nội dung của các thư mục."
#: filetypedetails.cpp:108 filetypedetails.cpp:276
msgid "Use settings for '%1' group"
msgstr "Dùng xác lập cho nhóm '%1'"
#: filetypedetails.cpp:111
msgid "Ask whether to save to disk instead"
msgstr "Hỏi ghi lên đĩa hay không"
#: filetypedetails.cpp:114
msgid ""
"Here you can configure what the Konqueror file manager will do when you "
"click on a file of this type. Konqueror can display the file in an embedded "
"viewer or start up a separate application. If set to 'Use settings for G "
"group', Konqueror will behave according to the settings of the group G this "
"type belongs to, for instance 'image' if the current file type is image/png."
msgstr ""
"Bạn có thể cấu hình để Trình quản lí tập tin Konqueror sẽ làm gì khi bạn "
"nhấn vào tập tin loại này. Konqueror có thể hiển thị tập tin trong trình xem "
"tập tin tích hợp hay trong 1 chương trình riêng. Nếu đặt là 'Dùng xác lậpcho "
"nhóm G', Konqueror sẽ đối xử tuỳ vào xác lập củ a nhóm này, ví dụ nó sẽ là "
"'image'nếu kiểu tập tin là image/png."
#: filetypedetails.cpp:127
msgid "&General"
msgstr "&Chung"
#: filetypedetails.cpp:128
msgid "&Embedding"
msgstr "&Embeđing"
#: filetypedetails.cpp:162
msgid "Add New Extension"
msgstr "Thêm phần mở rộng mới"
#: filetypedetails.cpp:163
msgid "Extension:"
msgstr "Phần mở rộng:"
#: filetypesview.cpp:32
msgid ""
"<h1>File Associations</h1> This module allows you to choose which "
"applications are associated with a given type of file. File types are also "
"referred to MIME types (MIME is an acronym which stands for \"Multipurpose "
"Internet Mail Extensions\".)<p> A file association consists of the "
"following: <ul><li>Rules for determining the MIME-type of a file, for "
"example the filename pattern *.kwd, which means 'all files with names that "
"end in .kwd', is associated with the MIME type \"x-kword\";</li> <li>A short "
"description of the MIME-type, for example the description of the MIME type "
"\"x-kword\" is simply 'KWord document';</li> <li>An icon to be used for "
"displaying files of the given MIME-type, so that you can easily identify the "
"type of file in, say, a Konqueror view (at least for the types you use "
"often);</li> <li>A list of the applications which can be used to open files "
"of the given MIME-type -- if more than one application can be used then the "
"list is ordered by priority.</li></ul> You may be surprised to find that "
"some MIME types have no associated filename patterns; in these cases, "
"Konqueror is able to determine the MIME-type by directly examining the "
"contents of the file."
msgstr ""
"<h1>Liên kết tập tin</h1> Môđun này cho phép người dùng chọn ứng dụng mở một "
"loại tập tin nào đó. Dạng tập tin cũng có thể là dạng MIME (MIME là viết tắt "
"của \"Multipurpose Internet Mail Extensions\".)<p> Một liên kết tập tin bao "
"gồm: <ul><li>Những điều luật cho phép xác định dạng MIME của một tập tin, ví "
"dụ mẫu tên tập tin *.kwd có nghĩa 'tất cả những tập tin kết thúc bởi .kwd', "
"liên kết với dạng MIME \"x-kword\".</li> <li>Một mô tả ngắn của dạng MIME, "
"ví dụ mô tả của dạng MIME \"x-kword\" là 'Tài liệu KWord'.)</li> <li>Một "
"biểu tượng dùng để hiển thị tập tin với dạng MIME đó, nhờ vậy người dùng có "
"thể dễ dạng nhận ra dạng tập tin, ví dụ khi xem trong Konqueror (ít nhất là "
"cho những dạng thường dùng);</li> <li>Danh sách những ứng dụng có thể dùng "
"để mở tập tin với dạng MIME đó. Nếu có vài ứng dụng thì sẽ có danh sách theo "
"ưu tiên của các ứng dụng.</li></ul> Có thể bạn ngạc nhiên khi thấy một số "
"dạng MIME không có mẫu tên tập tin; trong trường hợp này, Konqueror vẫn có "
"thể xác định dạng MIME bằng cách kiểm tra nội dung của tập tin."
#: filetypesview.cpp:62
msgid "F&ind filename pattern:"
msgstr "&Tìm mẫu tên tập tin:"
#: filetypesview.cpp:72
msgid ""
"Enter a part of a filename pattern. Only file types with a matching file "
"pattern will appear in the list."
msgstr ""
"Nhập một phần của mẫu tên tập tin. Chỉ các kiểu tập tin tương ứng sẽhiển thị "
"trong danh sách."
#: filetypesview.cpp:82
msgid "Known Types"
msgstr "Các loại đã biết"
#: filetypesview.cpp:89
msgid ""
"Here you can see a hierarchical list of the file types which are known on "
"your system. Click on the '+' sign to expand a category, or the '-' sign to "
"collapse it. Select a file type (e.g. text/html for HTML files) to view/edit "
"the information for that file type using the controls on the right."
msgstr ""
"Bạn có thể xem danh sách cây của các loại kiểu tập tin đã biết trên hệ thống "
"của bạn. Nhấn vào dấu '+' để mở cây, dấu '-' để đóng cây. Chọn một kiểu tập "
"tin (ví dụ text/html cho tập tin HTML) để xem/sửa thông tin cho kiểu tập tin "
"bằng điều khiển ở phía bên phải."
#: filetypesview.cpp:99
msgid "Click here to add a new file type."
msgstr "Nhấn vào đây để thêm kiểu tập tin mới."
#: filetypesview.cpp:106
msgid "Click here to remove the selected file type."
msgstr "Nhấn vào đây để gỡ bỏ kiểu tập tin đã chọn."
#: filetypesview.cpp:128
msgid "Select a file type by name or by extension"
msgstr "Chọn kiểu tập tin theo tên hay phần mở rộng"
#: keditfiletype.cpp:106
msgid "Makes the dialog transient for the window specified by winid"
msgstr "Khiến hộp thoại không có định cho cửa sổ xác định bởi winid"
#: keditfiletype.cpp:107
msgid "File type to edit (e.g. text/html)"
msgstr "Kiểu tập tin để sửa (ví dụ text/html)"
#: keditfiletype.cpp:114
msgid "KEditFileType"
msgstr "KEditFileType"
#: keditfiletype.cpp:115
msgid ""
"TDE file type editor - simplified version for editing a single file type"
msgstr ""
"Trình sửa dạng tập tin TDE - phiên bản đơn giản hoá để sửa một kiểu tập tin"
#: keditfiletype.cpp:117
#, fuzzy
msgid "(c) 2000, KDE developers"
msgstr "(c) 2000, TDE developers"
#: keditfiletype.cpp:151
msgid "%1 File"
msgstr "%1 Tập tin"
#: keditfiletype.cpp:172
#, c-format
msgid "Edit File Type %1"
msgstr "Sửa kiểu tập tin %1"
#: keditfiletype.cpp:174
#, c-format
msgid "Create New File Type %1"
msgstr "Tạo tập tin mới kiểu %1"
#: kservicelistwidget.cpp:46
msgid "%1 (%2)"
msgstr "%1 (%2)"
#: kservicelistwidget.cpp:61
msgid "Application Preference Order"
msgstr "Thứ tự tham khảo chương trình"
#: kservicelistwidget.cpp:62
msgid "Services Preference Order"
msgstr "Thứ tự tham khảo dịch vụ"
#: kservicelistwidget.cpp:83
msgid ""
"This is a list of applications associated with files of the selected file "
"type. This list is shown in Konqueror's context menus when you select \"Open "
"With...\". If more than one application is associated with this file type, "
"then the list is ordered by priority with the uppermost item taking "
"precedence over the others."
msgstr ""
"Đây là danh sách các chương trình dùng để mở các tập tin của dạng đã chọn. "
"Danh sách này hiển thị trong thực đơn chuột phải của Konqueror khi bạn chọn "
"\"Mở vớị..\". Nếu nhiều chương trình được dùng để mở dạng tập tin này, thì "
"danh sách sẽ được sắp xếp theo thứ tự ưu tiên."
#: kservicelistwidget.cpp:88
msgid ""
"This is a list of services associated with files of the selected file type. "
"This list is shown in Konqueror's context menus when you select a \"Preview "
"with...\" option. If more than one application is associated with this file "
"type, then the list is ordered by priority with the uppermost item taking "
"precedence over the others."
msgstr ""
"Đây là danh sách các dịch vụ gắn với các tập tin của kiểu đã được chọn. Danh "
"sách này sẽ được hiển thị trong thực đơn chuột phải của Konqueror khi bạn "
"chọn 'Xem trước với...'. Nếu nhiều chương trình được chọn thì chương trình "
"sẽ được sắp xếp theo thứ tự ưu tiên."
#: kservicelistwidget.cpp:97
msgid "Move &Up"
msgstr "Chuyển lên &trên"
#: kservicelistwidget.cpp:103
msgid ""
"Assigns a higher priority to the selected\n"
"application, moving it up in the list. Note: This\n"
"only affects the selected application if the file type is\n"
"associated with more than one application."
msgstr ""
"Chỉ định mức độ ưu tiên cao hơn cho\n"
"chương trình đã chọn, chuyển nó lên trê danh sách. Chú ý:\n"
"Điều này sẽ chỉ ảnh hưở ng đến các chương trình đã chọn\n"
"nếu kiểu tập tin được gắn với nhiều chương trình."
#: kservicelistwidget.cpp:107
msgid ""
"Assigns a higher priority to the selected\n"
"service, moving it up in the list."
msgstr ""
"Chỉ định mức độ uư tiên cao hơn cho dịch vụ đã chọn, chuyển \n"
"nó lên trên trong danh sách"
#: kservicelistwidget.cpp:110
msgid "Move &Down"
msgstr "Chuyển &xuống"
#: kservicelistwidget.cpp:116
msgid ""
"Assigns a lower priority to the selected\n"
"application, moving it down in the list. Note: This \n"
"only affects the selected application if the file type is\n"
"associated with more than one application."
msgstr ""
"Chỉ định mức độ ưu tiên thấp hơn cho chương trình\n"
"đã chọn chuyể nó xuống dưới danh sách. Chú ý: \n"
"Điều này chỉ ảnh hư ởng đến chương trình đã chọn\n"
"nếu kiểu tập tin được gắn tới nhiều chương trình khác nhau."
#: kservicelistwidget.cpp:120
msgid ""
"Assigns a lower priority to the selected\n"
"service, moving it down in the list."
msgstr ""
"Chỉ định mức độ uư tiên thấp hơn cho dịch vụ đã chọn \n"
"chuyển nó xuống dươ 'i trong danh sách."
#: kservicelistwidget.cpp:128
msgid "Add a new application for this file type."
msgstr "Thêm một chương trình mới để mở kiểu tập tin này."
#: kservicelistwidget.cpp:131
msgid "Edit..."
msgstr "Sửạ.."
#: kservicelistwidget.cpp:136
msgid "Edit command line of the selected application."
msgstr "Su +?a lệnh của chương trình đã chọn."
#: kservicelistwidget.cpp:144
msgid "Remove the selected application from the list."
msgstr "Gỡ bỏ chương trìn h đã chọn ra khỏi danh sách."
#: kservicelistwidget.cpp:171 kservicelistwidget.cpp:263
msgid "None"
msgstr "None"
#: kservicelistwidget.cpp:352
msgid "The service <b>%1</b> can not be removed."
msgstr "Không gỡ bỏ được dịch vụ <b>%1</b>."
#: kservicelistwidget.cpp:353
msgid ""
"The service is listed here because it has been associated with the <b>%1</b> "
"(%2) file type and files of type <b>%3</b> (%4) are per definition also of "
"type <b>%5</b>."
msgstr ""
"Liệt kê dịch vụ ở đây vì dùng nó để mở tập tin dạng <b>%1</b> (%2) và tập "
"tin dạng <b>%3</b> (%4) cũng là định nghĩa của dạng <b>%5</b>."
#: kservicelistwidget.cpp:357
msgid ""
"Either select the <b>%1</b> file type to remove the service from there or "
"move the service down to deprecate it."
msgstr ""
"Hoặc chọn dạng tập tin <b>%1</b> để gỡ bỏ dịch vụ từ đó hoặc chuyển dịch vụ "
"xuống để không dùng nó."
#: kservicelistwidget.cpp:360
msgid ""
"Do you want to remove the service from the <b>%1</b> file type or from the "
"<b>%2</b> file type?"
msgstr ""
"Bạn có muốn xóa bỏ dịch vụ từ dạng tập tin <b>%1</b> hoặc từ dạng tập tin <b>"
"%2</b>?"
#: kservicelistwidget.cpp:371
msgid "You are not authorized to remove this service."
msgstr "Người dùng không có quyền xóa bỏ dịch vụ này."
#: kserviceselectdlg.cpp:30
msgid "Add Service"
msgstr "Thêm dịch vụ"
#: kserviceselectdlg.cpp:35
msgid "Select service:"
msgstr "Chọn dịch vụ:"
#: newtypedlg.cpp:14
msgid "Create New File Type"
msgstr "Tạo kiểu tập tin mới"
#: newtypedlg.cpp:24
msgid "Group:"
msgstr "Nhóm:"
#: newtypedlg.cpp:33
msgid "Select the category under which the new file type should be added."
msgstr "Chọn phân loại mà kiểu tập tin mới sẽ được thêm vào."
#: newtypedlg.cpp:36
msgid "Type name:"
msgstr "Tên kiểu"
|