summaryrefslogtreecommitdiffstats
path: root/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kasbarextension.po
blob: 09048d7d7196d6f7180df822b8cd586a334c2bb7 (plain)
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100
101
102
103
104
105
106
107
108
109
110
111
112
113
114
115
116
117
118
119
120
121
122
123
124
125
126
127
128
129
130
131
132
133
134
135
136
137
138
139
140
141
142
143
144
145
146
147
148
149
150
151
152
153
154
155
156
157
158
159
160
161
162
163
164
165
166
167
168
169
170
171
172
173
174
175
176
177
178
179
180
181
182
183
184
185
186
187
188
189
190
191
192
193
194
195
196
197
198
199
200
201
202
203
204
205
206
207
208
209
210
211
212
213
214
215
216
217
218
219
220
221
222
223
224
225
226
227
228
229
230
231
232
233
234
235
236
237
238
239
240
241
242
243
244
245
246
247
248
249
250
251
252
253
254
255
256
257
258
259
260
261
262
263
264
265
266
267
268
269
270
271
272
273
274
275
276
277
278
279
280
281
282
283
284
285
286
287
288
289
290
291
292
293
294
295
296
297
298
299
300
301
302
303
304
305
306
307
308
309
310
311
312
313
314
315
316
317
318
319
320
321
322
323
324
325
326
327
328
329
330
331
332
333
334
335
336
337
338
339
340
341
342
343
344
345
346
347
348
349
350
351
352
353
354
355
356
357
358
359
360
361
362
363
364
365
366
367
368
369
370
371
372
373
374
375
376
377
378
379
380
381
382
383
384
385
386
387
388
389
390
391
392
393
394
395
396
397
398
399
400
401
402
403
404
405
406
407
408
409
410
411
412
413
414
415
416
417
418
419
420
421
422
423
424
425
426
427
428
429
430
431
432
433
434
435
436
437
438
439
440
441
442
443
444
445
446
447
448
449
450
451
452
453
454
455
456
457
458
459
460
461
462
463
464
465
466
467
468
469
470
471
472
473
474
475
476
477
478
479
480
481
482
483
484
485
486
487
488
489
490
491
492
493
494
495
496
497
498
499
500
501
502
503
504
505
506
507
508
509
510
511
512
513
514
515
516
517
518
519
520
521
522
523
524
525
526
527
528
529
530
531
532
533
534
535
536
537
538
539
540
541
542
543
544
# Vietnamese translation for kasbarextension.
# Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc.
# Nguyễn Hưng Vũ <[email protected]>, 2002.
# Phan Vĩnh Thịnh <[email protected]>, 2006.
#
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: kasbarextension\n"
"POT-Creation-Date: 2021-07-07 18:17+0000\n"
"PO-Revision-Date: 2006-04-11 13:56+0930\n"
"Last-Translator: Phan Vinh Thinh <[email protected]>\n"
"Language-Team: Vietnamese <[email protected]>\n"
"Language: vi\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
"X-Generator: KBabel 1.10\n"

#. Instead of a literal translation, add your name to the end of the list (separated by a comma).
msgid ""
"_: NAME OF TRANSLATORS\n"
"Your names"
msgstr ""

#. Instead of a literal translation, add your email to the end of the list (separated by a comma).
msgid ""
"_: EMAIL OF TRANSLATORS\n"
"Your emails"
msgstr ""

#: kasaboutdlg.cpp:87 kasaboutdlg.cpp:153
msgid "About Kasbar"
msgstr "Về Kasbar"

#: kasaboutdlg.cpp:156
#, fuzzy
msgid "<qt><body><h2>Kasbar Version: %1</h2><b>TDE Version:</b> %2</body></qt>"
msgstr ""
"<qt><body><h2>Phiên bản Kasbar: %1</h2><b>Phiên bản TDE:</b> %2</body></qt>"

#: kasaboutdlg.cpp:164
msgid ""
"<html><body><p>Kasbar TNG began as a port of the original Kasbar applet to "
"the (then new) extension API, but ended up as a complete rewrite because of "
"the range of features needed by different groups of users. In the process of "
"the rewrite all the standard features provided by the default taskbar were "
"added, along with some more original ones such as thumbnails.</p><p>You can "
"find information about the latest developments in Kasbar at <a href=\"%3\">"
"%4</a>, the Kasbar homepage.</p></body></html>"
msgstr ""
"<html><body><p>Kasbar TNG đầu tiên là bản chuyển đổi của trình nhỏ Kasbar "
"gốc sang mở rộng API. Tuy nhiên cuối cùng nó được viết lại từ đầu vì phạm vi "
"các chức năng cần thiết bởi nhiều nhóm người dùng khác nhau. Trong quá trình "
"viết lại tất cả các chức năng chuẩn được cung cấp bởi thanh tác vụ mặc định "
"đã được thêm vào cùng với các chức năng cũ như hình thu nhỏ thumbnail.</"
"p><p>Có thể tìm thấy nhiều thông tin hơn về phát triển gần nhất trong Kasbar "
"trên: <a href=\"%3\">%4</a>, trang chủ của Kasbar</p></body></html>"

#: kasaboutdlg.cpp:184
msgid "Authors"
msgstr "Các tác giả"

#: kasaboutdlg.cpp:185
msgid "Kasbar Authors"
msgstr "Tác giả Kasbar"

#: kasaboutdlg.cpp:190
msgid ""
"<html><b>Richard Moore</b> <a href=\"mailto:[email protected]\">[email protected]</"
"a><br><b>Homepage:</b> <a href=\"http://xmelegance.org/\">http://xmelegance."
"org/</a><p>Developer and maintainer of the Kasbar TNG code.</p><hr/"
"><b>Daniel M. Duley (Mosfet)</b> <a href=\"mailto:[email protected]"
"\">[email protected]</a><br><b>Homepage:</b> <a href=\"http://www.mosfet.org/"
"\">http://www.mosfet.org/</a><p>Mosfet wrote the original Kasbar applet on "
"which this extension is based. There is little of the original code "
"remaining, but the basic look in opaque mode is almost identical to this "
"first implementation.</p></html>"
msgstr ""
"<html><b>Richard Moore</b> <a href=\"mailto:[email protected]\">[email protected]</"
"a><br><b>Trang chủ:</b> <a href=\"http://xmelegance.org/\">http://xmelegance."
"org/</a><p>Các nhà phát triển và duy trì mã Kasbar TNG.</p><hr/><b>Daniel M. "
"Duley (Mosfet)</b> <a href=\"mailto:[email protected]\">[email protected]</"
"a><br><b>Trang chủ:</b> <a href=\"http://www.mosfet.org/\">http://www.mosfet."
"org/</a><p>Mosfet đã viết trình nhỏ Kasbar gốc và trình mở rộng này dựa "
"trên. Chỉ còn có một đoạn mã nhỏ được giữ lại, nhưng vẻ ngoài là gần như "
"giống với lúc đầu.</p></html>"

#: kasaboutdlg.cpp:214
msgid "BSD License"
msgstr "Bản quyền BSD"

#: kasaboutdlg.cpp:216 kasaboutdlg.cpp:242
msgid ""
"Kasbar may be used under the terms of either the BSD license, or the GNU "
"Public License."
msgstr "Kasbar có thể được sử dụng dưới bản quyền BSD hoặc bản quyền GPL."

#: kasaboutdlg.cpp:240
msgid "GPL License"
msgstr "Bản quyền GPL"

#: kasbarapp.cpp:78
msgid "An alternative task manager"
msgstr "Một trình quản lý tác vụ khác"

#: kasgroupitem.cpp:84
msgid "Group"
msgstr "Nhóm"

#: kasgroupitem.cpp:294
msgid "&Ungroup"
msgstr "&Bỏ nhóm"

#: kasgroupitem.cpp:296 kastaskitem.cpp:338
msgid "&Kasbar"
msgstr "&Kasbar"

#: kasitem.cpp:91
msgid "Kasbar"
msgstr "Kasbar"

#: kasprefsdlg.cpp:83
msgid "Kasbar Preferences"
msgstr "Tùy chỉnh Kasbar "

#: kasprefsdlg.cpp:123
msgid "Specifies the size of the task items."
msgstr "Chỉ định cỡ của các mục tác vụ."

#: kasprefsdlg.cpp:125
msgid "Si&ze:"
msgstr "&Cỡ:"

#: kasprefsdlg.cpp:128
msgid "Enormous"
msgstr "Khổng lồ"

#: kasprefsdlg.cpp:129
msgid "Huge"
msgstr "Đồ sộ"

#: kasprefsdlg.cpp:130
msgid "Large"
msgstr "Lớn"

#: kasprefsdlg.cpp:131
msgid "Medium"
msgstr "Vừa"

#: kasprefsdlg.cpp:132
msgid "Small"
msgstr "Nhỏ"

#: kasprefsdlg.cpp:133
msgid "Custom"
msgstr "Tùy chọn"

#: kasprefsdlg.cpp:162
msgid ""
"Specifies the maximum number of items that should be placed in a line before "
"starting a new row or column. If the value is 0 then all the available space "
"will be used."
msgstr ""
"Chỉ định số lớn nhất các hạng mục mà sẽ được vào hàng trước khi bắt đầu một "
"dòng hay cột mới. Nếu giá trị là 0 thì mọi khoảng trống có thể sẽ được dùng."

#: kasprefsdlg.cpp:165
msgid "Bo&xes per line: "
msgstr "Số &hộp mỗi dòng: "

#: kasprefsdlg.cpp:181
msgid "&Detach from screen edge"
msgstr "&Bỏ gắn khỏi bờ màn hình"

#: kasprefsdlg.cpp:182
msgid "Detaches the bar from the screen edge and makes it draggable."
msgstr "Bỏ gắn thanh khỏi bờ màn hình và khiến nó trở thành có thể kéo."

#: kasprefsdlg.cpp:195
msgid "Background"
msgstr "Nền"

#: kasprefsdlg.cpp:197
msgid "Trans&parent"
msgstr "&Trong suốt"

#: kasprefsdlg.cpp:198
msgid "Enables pseudo-transparent mode."
msgstr "Dùng chế độ giả trong suốt."

#: kasprefsdlg.cpp:202
msgid "Enable t&int"
msgstr "Dùng &tô màu"

#: kasprefsdlg.cpp:204
msgid "Enables tinting the background that shows through in transparent mode."
msgstr "Dùng tô màu nền sao cho chúng hiển thị trong chế độ trong suốt."

#: kasprefsdlg.cpp:210
msgid "Specifies the color used for the background tint."
msgstr "Chỉ định màu sẽ được dùng cho màu nền tô."

#: kasprefsdlg.cpp:214
msgid "Tint &color:"
msgstr "Tô &màu:"

#: kasprefsdlg.cpp:223
msgid "Specifies the strength of the background tint."
msgstr "Chỉ định chiều dài của tô màu nền."

#: kasprefsdlg.cpp:227
msgid "Tint &strength: "
msgstr "&Chiều dài tô: "

#: kasprefsdlg.cpp:243
msgid "Thumbnails"
msgstr "Khung nhỏ"

#: kasprefsdlg.cpp:245
msgid "Enable thu&mbnails"
msgstr "Dùng &khung nhỏ"

#: kasprefsdlg.cpp:247
msgid ""
"Enables the display of a thumbnailed image of the window when you move your "
"mouse pointer over an item. The thumbnails are approximate, and may not "
"reflect the current window contents.\n"
"\n"
"Using this option on a slow machine may cause performance problems."
msgstr ""
"Cho phép hiển thị ảnh thu nhỏ của cửa sổ khi bạn di chuyển chuột trên các "
"hạng mục. Khung ảnh chỉ là xấp xỉ, và bạn không thể thấy nội dung của cửa "
"sổ.\n"
"\n"
"Dùng tuỳ chọn này trên các máy tính chậm có thể sẽ làm ảnh hưởng đến tốc độ "
"của máy."

#: kasprefsdlg.cpp:254
msgid "&Embed thumbnails"
msgstr "Khung nhỏ &gắn sẵn"

#: kasprefsdlg.cpp:260
msgid ""
"Controls the size of the window thumbnails. Using large sizes may cause "
"performance problems."
msgstr ""
"Điều khiển cỡ của cửa sổ ảnh thu nhỏ. Dùng cỡ to có thể sẽ làm ảnh hưởng đến "
"hiệu suất của máy tình."

#: kasprefsdlg.cpp:262
msgid "Thumbnail &size: "
msgstr "&Cỡ khung nhỏ: "

#: kasprefsdlg.cpp:272
msgid ""
"Controls the frequency with which the thumbnail of the active window is "
"updated. If the value is 0 then no updates will be performed.\n"
"\n"
"Using small values may cause performance problems on slow machines."
msgstr ""
"Điều khiển tần số cập nhật khung nhỏ trong cửa sổ. Đặt giá trị là 0 để không "
"dùng cập nhật này.\n"
"\n"
"Dùng giá trị nhỏ sẽ làm ảnh hưởng đến hiệu suất làm việc của máy."

#: kasprefsdlg.cpp:275
msgid "&Update thumbnail every: "
msgstr "&Cập nhật khung nhỏ sau: "

#: kasprefsdlg.cpp:280
msgid "seconds"
msgstr "giây"

#: kasprefsdlg.cpp:290
msgid "Behavior"
msgstr "Cư xử"

#: kasprefsdlg.cpp:292
msgid "&Group windows"
msgstr "&Tạo nhóm cửa sổ"

#: kasprefsdlg.cpp:294
msgid "Enables the grouping together of related windows."
msgstr "Cho phép nhóm các cửa sổ có liên quan với nhau"

#: kasprefsdlg.cpp:299
msgid "Show all &windows"
msgstr "Hiển thị mọi &cửa sổ"

#: kasprefsdlg.cpp:301
msgid ""
"Enables the display of all windows, not just those on the current desktop."
msgstr ""
"Cho phép hiển thị tất cả các cửa sổ, không chỉ những cửa sổ trên màn hình "
"hiện tại."

#: kasprefsdlg.cpp:305
msgid "&Group windows on inactive desktops"
msgstr "&Nhóm các cửa sổ trên màn hình không phải hiện thời"

#: kasprefsdlg.cpp:307
msgid ""
"Enables the grouping together of windows that are not on the current desktop."
msgstr "Cho phép nhóm tất cả các cửa sổ không nằm trên màn hình hiện thời."

#: kasprefsdlg.cpp:312
msgid "Only show &minimized windows"
msgstr "Chỉ hiển thị những cửa sổ đã thu &nhỏ"

#: kasprefsdlg.cpp:314
msgid ""
"When this option is checked only minimized windows are shown in the bar. "
"This gives Kasbar similar behavior to the icon handling in older "
"environments like CDE or OpenLook."
msgstr ""
"Khi chọn tùy chọn này thì chỉ hiển thị những cửa sổ đã thu nhỏ trên thanh. "
"Tính năng này của Kasbar giống như điều khiển biểu tượng trong các môi "
"trường cũ như CDE hay OpenLook."

#: kasprefsdlg.cpp:326
msgid "Colors"
msgstr "Màu sắc"

#: kasprefsdlg.cpp:331
msgid "Label foreground:"
msgstr "Nhãn văn bản:"

#: kasprefsdlg.cpp:338
msgid "Label background:"
msgstr "Nhãn nền:"

#: kasprefsdlg.cpp:347
msgid "Inactive foreground:"
msgstr "Văn bản không hiện thời:"

#: kasprefsdlg.cpp:353
msgid "Inactive background:"
msgstr "Nền không hiện thời:"

#: kasprefsdlg.cpp:362
msgid "Active foreground:"
msgstr "Văn bản hiện thời:"

#: kasprefsdlg.cpp:368
msgid "Active background:"
msgstr "Nền hiện thời:"

#: kasprefsdlg.cpp:376
msgid "&Progress color:"
msgstr "Màu &tiến trình:"

#: kasprefsdlg.cpp:382
msgid "&Attention color:"
msgstr "&Màu chú ý:"

#: kasprefsdlg.cpp:393
msgid "Indicators"
msgstr "Chỉ thị"

#: kasprefsdlg.cpp:401
msgid "Advanced"
msgstr "Nâng cao"

#: kasprefsdlg.cpp:404
msgid "Enable &startup notifier"
msgstr "Dùng &thông báo khởi động"

#: kasprefsdlg.cpp:406
msgid ""
"Enables the display of tasks that are starting but have not yet created a "
"window."
msgstr "Cho phép hiện các tác vụ đã chạy nhưng còn chưa tạo ra cửa sổ."

#: kasprefsdlg.cpp:412
msgid "Enable &modified indicator"
msgstr "Dùng &chỉ thị đã thay đổi"

#: kasprefsdlg.cpp:414
msgid ""
"Enables the display of a floppy disk state icon for windows containing a "
"modified document."
msgstr ""
"Cho phép hiện biểu tượng trạng thái đĩa mềm cho những cửa sổ chứa tài liệu "
"đã thay đổi."

#: kasprefsdlg.cpp:419
msgid "Enable &progress indicator"
msgstr "Dùng &chỉ thị tiến trình"

#: kasprefsdlg.cpp:421
#, fuzzy
#| msgid ""
#| "Enables the display of a progress bar in the label of windows show are "
#| "progress indicators."
msgid "Enables the display of a progress indicator in the label of windows."
msgstr ""
"Cho phép hiện thanh tiến trình trong nhãn của cửa sổ làm chỉ thị tiến trình."

#: kasprefsdlg.cpp:425
msgid "Enable &attention indicator"
msgstr "Dùng chỉ thị c&hú ý"

#: kasprefsdlg.cpp:427
msgid ""
"Enables the display of an icon that indicates a window that needs attention."
msgstr "Cho phép hiện biểu tượng chỉ ra cửa sổ cần chú ý."

#: kasprefsdlg.cpp:431
msgid "Enable frames for inactive items"
msgstr "Dùng khung cho các mục không hiện thời"

#: kasprefsdlg.cpp:433
msgid ""
"Enables frames around inactive items, if you want the bar to disappear into "
"the background you should probably uncheck this option."
msgstr ""
"Dùng khung bao quanh các mục không hiện thời, nếu muốn thanh biến mất vào "
"nền thì đừng chọn tùy chọn này."

#: kasprefsdlg.cpp:444
msgid ""
"_n:  pixel\n"
" pixels"
msgstr "điểm ảnh"

#: kastasker.cpp:154
msgid "Show &All Windows"
msgstr "Hiển thị mọi &cửa sổ"

#: kastasker.cpp:161
msgid "&Group Windows"
msgstr "&Tạo nhóm các cửa sổ"

#: kastasker.cpp:168
msgid "Show &Clock"
msgstr "Hiển thị đồng &hồ"

#: kastasker.cpp:174
msgid "Show &Load Meter"
msgstr "Hiển thị đồng hồ đo &tải"

#: kastasker.cpp:183
msgid "&Floating"
msgstr "&Trôi"

#: kastasker.cpp:190
msgid "R&otate Bar"
msgstr "&Quay thanh"

#: kastasker.cpp:197
msgid "&Refresh"
msgstr "&Cập nhật"

#: kastasker.cpp:201
msgid "&Configure Kasbar..."
msgstr "&Cấu hình Kasbar..."

#: kastasker.cpp:205
msgid "&About Kasbar"
msgstr "&Về Kasbar"

#: kastaskitem.cpp:231
msgid "All"
msgstr "Tất cả"

#: kastaskitem.cpp:336
msgid "To &Tray"
msgstr "Tới &khay"

#: kastaskitem.cpp:340
msgid "&Properties"
msgstr "&Thuộc tính"

#: kastaskitem.cpp:360
msgid "Could Not Send to Tray"
msgstr "Không gửi được tới khay"

#: kastaskitem.cpp:361
#, c-format
msgid "%1"
msgstr "%1"

#: kastaskitem.cpp:381 kastaskitem.cpp:382
msgid "Task Properties"
msgstr "Thuộc tính tác vụ"

#: kastaskitem.cpp:389 kastaskitem.cpp:464
msgid "General"
msgstr "Chung"

#: kastaskitem.cpp:390
msgid "Task"
msgstr "Tác vụ"

#: kastaskitem.cpp:392
msgid "Item"
msgstr "Mục"

#: kastaskitem.cpp:393
msgid "Bar"
msgstr "Thanh"

#: kastaskitem.cpp:396
msgid "NET"
msgstr "NET"

#: kastaskitem.cpp:420
msgid "Property"
msgstr "Thuộc tính"

#: kastaskitem.cpp:421
msgid "Type"
msgstr "Dạng"

#: kastaskitem.cpp:422
msgid "Value"
msgstr "Giá trị"

#: kastaskitem.cpp:468
msgid ""
"<html><body><b>Name</b>: $name<br><b>Visible name</b>: "
"$visibleName<br><br><b>Iconified</b>: $iconified<br><b>Minimized</b>: "
"$minimized<br><b>Maximized</b>: $maximized<br><b>Shaded</b>: "
"$shaded<br><b>Always on top</b>: $alwaysOnTop<br><br><b>Desktop</b>: "
"$desktop<br><b>All desktops</b>: $onAllDesktops<br><br><b>Iconic name</b>: "
"$iconicName<br><b>Iconic visible name</b>: "
"$visibleIconicName<br><br><b>Modified</b>: $modified<br><b>Demands "
"attention</b>: $demandsAttention<br></body></html>"
msgstr ""
"<html><body><b>Tên</b>: $name<br><b>Tên thấy</b>: "
"$visibleName<br><br><b>Biểu tượng</b>: $iconified<br><b>Thu nhỏ</b>: "
"$minimized<br><b>Phóng lớn</b>: $maximized<br><b>Bóng</b>: "
"$shaded<br><b>Luôn luôn ở trên</b>: $alwaysOnTop<br><br><b>Màn hình</b>: "
"$desktop<br><b>Mọi màn hình</b>: $onAllDesktops<br><br><b>Tên biểu tượng</"
"b>: $iconicName<br><b>Tên biểu tượng thấy</b>: "
"$visibleIconicName<br><br><b>Đã sửa</b>: $modified<br><b>Yêu cầu chú ý</b>: "
"$demandsAttention<br></body></html>"

#: kastaskitem.cpp:504
msgid "NET WM Specification Info"
msgstr "Thông tin đặc biệt của NET WM"

#~ msgid " Pixels"
#~ msgstr " Điểm"