summaryrefslogtreecommitdiffstats
path: root/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmkonsole.po
blob: 5ac21d94d9886b207c58b6c228e345ecf58cdd94 (plain)
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100
101
102
103
104
105
106
107
108
109
110
111
112
113
114
115
116
117
118
119
120
121
122
123
124
125
126
127
128
129
130
131
132
133
134
135
136
137
138
139
140
141
142
143
144
145
146
147
148
149
150
151
152
153
154
155
156
157
158
159
160
161
162
163
164
165
166
167
168
169
170
171
172
173
174
175
176
177
178
179
180
181
182
183
184
185
186
187
188
189
190
191
192
193
194
195
196
197
198
199
200
201
202
203
204
205
206
207
208
209
210
211
212
213
214
215
216
217
218
219
220
221
222
223
224
225
226
227
228
229
230
231
232
233
234
235
236
237
238
239
240
241
242
243
244
245
246
247
248
249
250
251
252
253
254
255
256
257
258
259
260
261
262
263
264
265
266
267
268
269
270
271
272
273
274
275
276
277
278
279
280
281
282
283
284
285
286
287
288
289
290
291
292
293
294
295
296
297
298
299
300
301
302
303
304
305
306
307
308
309
310
311
312
313
314
315
316
317
318
319
320
321
322
323
324
325
326
327
328
329
330
331
332
333
334
335
336
337
338
339
340
341
342
343
344
345
346
347
348
349
350
351
352
353
354
355
356
357
358
359
360
361
362
363
364
365
366
367
368
369
370
371
372
373
374
375
376
377
378
379
380
381
382
383
384
385
386
387
388
389
390
391
392
393
394
395
396
397
398
399
400
401
402
403
404
405
406
407
408
409
410
411
412
413
414
415
416
417
418
419
420
421
422
423
424
425
426
427
428
429
430
431
432
433
434
435
436
437
438
439
440
441
442
443
444
445
446
447
448
449
450
451
452
453
454
455
456
457
458
459
460
461
462
463
464
465
466
467
468
469
470
471
472
473
474
475
476
477
478
479
480
481
482
483
484
485
486
487
488
489
490
491
492
493
494
495
496
497
498
499
500
501
502
503
504
505
506
507
508
509
510
511
512
513
514
515
516
517
518
519
520
521
522
523
524
525
526
527
528
529
530
531
532
533
534
535
536
537
538
539
540
541
542
543
544
545
546
547
548
549
550
551
552
553
554
555
556
557
558
559
560
561
562
563
564
565
566
567
568
569
570
571
572
573
574
575
576
577
578
579
580
581
582
583
584
585
586
587
588
589
590
591
592
593
594
595
596
597
598
599
600
601
602
603
604
605
606
607
608
609
610
611
612
613
614
615
616
617
618
619
620
621
622
623
624
625
626
627
628
629
630
631
632
633
634
635
636
637
638
639
640
641
642
643
644
645
646
647
648
649
650
651
652
653
654
655
656
657
658
659
660
661
662
663
664
665
666
667
668
669
670
671
672
673
674
675
676
677
678
679
680
681
682
683
684
685
686
687
688
689
690
691
692
693
694
695
696
697
698
699
700
701
702
703
704
705
706
707
708
709
710
711
712
713
714
715
716
717
718
719
720
721
722
723
724
# Vietnamese translation for kcmkonsole.
# Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc.
# Nguyễn Hưng Vũ <[email protected]>, 2002.
# Phan Vĩnh Thịnh <[email protected]>, 2006.
# 
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: kcmkonsole\n"
"POT-Creation-Date: 2008-07-08 01:18+0200\n"
"PO-Revision-Date: 2006-07-04 22:21+0930\n"
"Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh <[email protected]>\n"
"Language-Team: Vietnamese <[email protected]>\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n"
"X-Generator: KBabel 1.10\n"

#: _translatorinfo.cpp:1
msgid ""
"_: NAME OF TRANSLATORS\n"
"Your names"
msgstr "Phan Vĩnh Thịnh"

#: _translatorinfo.cpp:3
msgid ""
"_: EMAIL OF TRANSLATORS\n"
"Your emails"
msgstr "[email protected]"

#: kcmkonsole.cpp:43
msgid ""
"<h1>Konsole</h1> With this module you can configure Konsole, the KDE terminal "
"application. You can configure the generic Konsole options (which can also be "
"configured using the RMB) and you can edit the schemas and sessions available "
"to Konsole."
msgstr ""
"<h1>Konsole</h1> Với môđun này bạn có thể cấu hình Konsole, ứng dụng dòng lệnh "
"của KDE. Bạn có thể cấu hình các tuỳ chọn chung của Konsole (chúng cũng có thể "
"được cấu hình qua RMB) và có thể sửa các giản đồ và các thẻ cho Konsole."

#: kcmkonsole.cpp:51
msgid ""
"_: normal line spacing\n"
"Normal"
msgstr "Chuẩn"

#: kcmkonsole.cpp:56
msgid "KCM Konsole"
msgstr "KCM Konsole"

#: kcmkonsole.cpp:57
msgid "KControl module for Konsole configuration"
msgstr "Môđun Kcontrol để cấu hình Konsole"

#: kcmkonsole.cpp:162
msgid ""
"The Ctrl+S/Ctrl+Q flow control setting will only affect newly started Konsole "
"sessions.\n"
"The 'stty' command can be used to change the flow control settings of existing "
"Konsole sessions."
msgstr ""
"Thiết lập điều khiển dòng Ctrl+S/Ctrl+Q sẽ chỉ có hiệu lực đối với những thẻ "
"Konsole sẻ mở.\n"
"Có thể dùng câu lệnh 'stty' để thay đổi thiết lập điều khiển dòng của những thẻ "
"Konsole đã mở."

#: kcmkonsole.cpp:170
msgid ""
"You have chosen to enable bidirectional text rendering by default.\n"
"Note that bidirectional text may not always be shown correctly, especially when "
"selecting parts of text written right-to-left. This is a known issue which "
"cannot be resolved at the moment due to the nature of text handling in "
"console-based applications."
msgstr ""
"Người dùng đã chọn dùng văn bản hai chiều theo mặc định.\n"
"Chú ý rằng văn bản hai chiều không phải luôn luôn được hiển thị đúng, nhất là "
"khi phần văn bản chọn được viết từ trái sang phải. Đây là vấn đề đã được biết "
"đến và hiện thời chưa được giải quyết do bản chất của điều khiển văn bản trong "
"các ứng dụng dựa trên dòng lệnh."

#. i18n: file kcmkonsoledialog.ui line 42
#: rc.cpp:3
#, no-c-format
msgid "&General"
msgstr "&Chung"

#. i18n: file kcmkonsoledialog.ui line 70
#: rc.cpp:6
#, no-c-format
msgid "Double Click"
msgstr "Nhấn kép"

#. i18n: file kcmkonsoledialog.ui line 81
#: rc.cpp:9
#, no-c-format
msgid "Consider the following characters &part of a word when double clicking:"
msgstr "Coi các kí tự sau là của &một từ khi nhấn kép:"

#. i18n: file kcmkonsoledialog.ui line 107
#: rc.cpp:12
#, no-c-format
msgid "Misc"
msgstr "Khác"

#. i18n: file kcmkonsoledialog.ui line 118
#: rc.cpp:15
#, no-c-format
msgid "Show terminal si&ze after resizing"
msgstr "Hiển thị cỡ trình lệnh sau khi thay đổi &cỡ"

#. i18n: file kcmkonsoledialog.ui line 126
#: rc.cpp:18
#, no-c-format
msgid "Show &frame"
msgstr "Hiện &khung"

#. i18n: file kcmkonsoledialog.ui line 134
#: rc.cpp:21
#, no-c-format
msgid "&Confirm quit when closing more than one session"
msgstr "&Hỏi lại khi thoảt ra nếu đóng nhiều thẻ"

#. i18n: file kcmkonsoledialog.ui line 142
#: rc.cpp:24
#, no-c-format
msgid "&Blinking cursor"
msgstr "Con trỏ &nhấp nháy"

#. i18n: file kcmkonsoledialog.ui line 150
#: rc.cpp:27
#, no-c-format
msgid "&Require Ctrl key for drag and drop"
msgstr "&Cần phím Ctrl để kéo và thả"

#. i18n: file kcmkonsoledialog.ui line 158
#: rc.cpp:30
#, no-c-format
msgid "Triple click selects &only from the current word forward"
msgstr "Nhấn chuột &ba lần chỉ chọn từ từ hiện thời trở đi"

#. i18n: file kcmkonsoledialog.ui line 166
#: rc.cpp:33
#, no-c-format
msgid "Allow progr&ams to resize terminal window"
msgstr "Cho phép chương trình thay đổi kích thước cửa sổ trình lệnh"

#. i18n: file kcmkonsoledialog.ui line 174
#: rc.cpp:36
#, no-c-format
msgid "Use Ctrl+S/Ctrl+Q flow control"
msgstr "Dùng điều khiển dòng Ctrl+S/Ctrl+Q"

#. i18n: file kcmkonsoledialog.ui line 199
#: rc.cpp:39
#, no-c-format
msgid "Enable bidirectional text rendering"
msgstr "Dùng văn bản hai chiều"

#. i18n: file kcmkonsoledialog.ui line 215
#: rc.cpp:42
#, no-c-format
msgid "Seconds to detect s&ilence:"
msgstr "Số giây để nhận ra sự &ngừng:"

#. i18n: file kcmkonsoledialog.ui line 269
#: rc.cpp:45
#, no-c-format
msgid "&Line spacing:"
msgstr "&Khoảng cách dòng:"

#. i18n: file kcmkonsoledialog.ui line 297
#: rc.cpp:48
#, no-c-format
msgid "Set tab title to match window title"
msgstr "Đặt tiêu đề thẻ tương ứng với tiêu đề cửa sổ"

#. i18n: file kcmkonsoledialog.ui line 309
#: rc.cpp:51
#, no-c-format
msgid "&Schema"
msgstr "&Giản đồ"

#. i18n: file kcmkonsoledialog.ui line 327
#: rc.cpp:54
#, no-c-format
msgid "S&ession"
msgstr "&Phiên chạy"

#. i18n: file schemadialog.ui line 16
#: rc.cpp:57
#, no-c-format
msgid "Konsole Schema Editor"
msgstr "Trình sửa giản đồ Konsole"

#. i18n: file schemadialog.ui line 42
#: rc.cpp:60
#, no-c-format
msgid "&Title:"
msgstr "&Tựa :"

#. i18n: file schemadialog.ui line 76
#: rc.cpp:63
#, no-c-format
msgid "Colors"
msgstr "Màu"

#. i18n: file schemadialog.ui line 87
#: rc.cpp:66
#, no-c-format
msgid "Shell co&lor:"
msgstr "&Màu hệ vỏ:"

#. i18n: file schemadialog.ui line 98
#: rc.cpp:69
#, no-c-format
msgid "&Bold"
msgstr "Đậ&m"

#. i18n: file schemadialog.ui line 129
#: rc.cpp:72 rc.cpp:225
#, no-c-format
msgid "Custom"
msgstr "Tuỳ biến"

#. i18n: file schemadialog.ui line 134
#: rc.cpp:75
#, no-c-format
msgid "System Background"
msgstr "Nền hệ thống"

#. i18n: file schemadialog.ui line 139
#: rc.cpp:78
#, no-c-format
msgid "System Foreground"
msgstr "Văn bản hệ thống"

#. i18n: file schemadialog.ui line 144
#: rc.cpp:81
#, no-c-format
msgid "Random Hue"
msgstr "Màu ngẫu nhiên"

#. i18n: file schemadialog.ui line 173
#: rc.cpp:84
#, no-c-format
msgid "Trans&parent"
msgstr "Trong &suốt"

#. i18n: file schemadialog.ui line 181
#: rc.cpp:87
#, no-c-format
msgid "&Konsole color:"
msgstr "Màu &Konsole:"

#. i18n: file schemadialog.ui line 190
#: rc.cpp:90
#, no-c-format
msgid "0 - Foreground Color"
msgstr "0 - Màu chữ"

#. i18n: file schemadialog.ui line 195
#: rc.cpp:93
#, no-c-format
msgid "1 - Background Color"
msgstr "1 - Màu nền"

#. i18n: file schemadialog.ui line 200
#: rc.cpp:96
#, no-c-format
msgid "2 - Color 0 (black)"
msgstr "2 - Màu 0 (đen)"

#. i18n: file schemadialog.ui line 205
#: rc.cpp:99
#, no-c-format
msgid "3 - Color 1 (red)"
msgstr "3  - Màu 1 (đỏ)"

#. i18n: file schemadialog.ui line 210
#: rc.cpp:102
#, no-c-format
msgid "4 - Color 2 (green)"
msgstr "4 - Màu 2 (xanh lá cây)"

#. i18n: file schemadialog.ui line 215
#: rc.cpp:105
#, no-c-format
msgid "5 - Color 3 (yellow)"
msgstr "5 - Màu 3 (vàng)"

#. i18n: file schemadialog.ui line 220
#: rc.cpp:108
#, no-c-format
msgid "6 - Color 4 (blue)"
msgstr "6 - Màu 4(xanh dương)"

#. i18n: file schemadialog.ui line 225
#: rc.cpp:111
#, no-c-format
msgid "7 - Color 5 (magenta)"
msgstr "7 - Màu 5 (tím)"

#. i18n: file schemadialog.ui line 230
#: rc.cpp:114
#, no-c-format
msgid "8 - Color 6 (cyan)"
msgstr "8 - Màu 6 (xanh lông mòng)"

#. i18n: file schemadialog.ui line 235
#: rc.cpp:117
#, no-c-format
msgid "9 - Color 7 (white)"
msgstr "9 - Màu 7 (trắng)"

#. i18n: file schemadialog.ui line 240
#: rc.cpp:120
#, no-c-format
msgid "10 - Foreground Intensive Color"
msgstr "10 - Màu văn bản mạnh"

#. i18n: file schemadialog.ui line 245
#: rc.cpp:123
#, no-c-format
msgid "11 - Background Intensive Color"
msgstr "11 - Màu nền mạnh"

#. i18n: file schemadialog.ui line 250
#: rc.cpp:126
#, no-c-format
msgid "12 - Color 0 Intensive (gray)"
msgstr "12 - Màu 0 mạnh (xám)"

#. i18n: file schemadialog.ui line 255
#: rc.cpp:129
#, no-c-format
msgid "13 - Color 1 Intensive (light red)"
msgstr "13 - Màu 1 mạnh (đỏ nhạt)"

#. i18n: file schemadialog.ui line 260
#: rc.cpp:132
#, no-c-format
msgid "14 - Color 2 Intensive (light green)"
msgstr "14 - Màu 2 mạnh (xanh lá cây nhạt)"

#. i18n: file schemadialog.ui line 265
#: rc.cpp:135
#, no-c-format
msgid "15 - Color 3 Intensive (light yellow)"
msgstr "15 - Màu 3 mạnh (vàng nhạt)"

#. i18n: file schemadialog.ui line 270
#: rc.cpp:138
#, no-c-format
msgid "16 - Color 4 Intensive (light blue)"
msgstr "16 -Màu 4 mạnh (xanh da trời)"

#. i18n: file schemadialog.ui line 275
#: rc.cpp:141
#, no-c-format
msgid "17 - Color 5 Intensive (light magenta)"
msgstr "17 - Màu 5 mạnh (tím nhạt)"

#. i18n: file schemadialog.ui line 280
#: rc.cpp:144
#, no-c-format
msgid "18 - Color 6 Intensive (light cyan)"
msgstr "18 - Màu 6 mạnh (xanh lông mòng nhạt)"

#. i18n: file schemadialog.ui line 285
#: rc.cpp:147
#, no-c-format
msgid "19 - Color 7 Intensive (white)"
msgstr "19 - Màu 7 mạnh (trắng)"

#. i18n: file schemadialog.ui line 307
#: rc.cpp:150
#, no-c-format
msgid "Schema"
msgstr "Giản đồ:"

#. i18n: file schemadialog.ui line 323
#: rc.cpp:153
#, no-c-format
msgid "S&et as default schema"
msgstr "Đặt làm &giản đồ mặc định"

#. i18n: file schemadialog.ui line 339
#: rc.cpp:156
#, no-c-format
msgid "Sa&ve Schema..."
msgstr "Lư&u giản đồ..."

#. i18n: file schemadialog.ui line 347
#: rc.cpp:159
#, no-c-format
msgid "&Remove Schema"
msgstr "&Gỡ bỏ giản đồ"

#. i18n: file schemadialog.ui line 376
#: rc.cpp:162
#, no-c-format
msgid "Background"
msgstr "Nền"

#. i18n: file schemadialog.ui line 409
#: rc.cpp:165
#, no-c-format
msgid "..."
msgstr "..."

#. i18n: file schemadialog.ui line 415
#: rc.cpp:168
#, no-c-format
msgid "Tiled"
msgstr "Lát"

#. i18n: file schemadialog.ui line 420
#: rc.cpp:171
#, no-c-format
msgid "Centered"
msgstr "Giữa"

#. i18n: file schemadialog.ui line 425
#: rc.cpp:174
#, no-c-format
msgid "Full"
msgstr "Đầy"

#. i18n: file schemadialog.ui line 437
#: rc.cpp:177
#, no-c-format
msgid "&Image:"
msgstr "Ả&nh:"

#. i18n: file schemadialog.ui line 448
#: rc.cpp:180
#, no-c-format
msgid "Min"
msgstr "Nhỏ nhất"

#. i18n: file schemadialog.ui line 467
#: rc.cpp:183
#, no-c-format
msgid "Max"
msgstr "Lớn nhất"

#. i18n: file schemadialog.ui line 475
#: rc.cpp:186
#, no-c-format
msgid "Shade t&o:"
msgstr "Đổ &bóng xuống:"

#. i18n: file schemadialog.ui line 528
#: rc.cpp:189
#, no-c-format
msgid "Tr&ansparent"
msgstr "&Trong suốt"

#. i18n: file sessiondialog.ui line 16
#: rc.cpp:192
#, no-c-format
msgid "Konsole Session Editor"
msgstr "Trình soạn thẻ Konsole"

#. i18n: file sessiondialog.ui line 59
#: rc.cpp:198
#, no-c-format
msgid "<Default>"
msgstr "<Mặc định>"

#. i18n: file sessiondialog.ui line 64
#: rc.cpp:201
#, no-c-format
msgid "Normal"
msgstr "Bình thường"

#. i18n: file sessiondialog.ui line 69
#: rc.cpp:204
#, no-c-format
msgid "Tiny"
msgstr "Tí hon"

#. i18n: file sessiondialog.ui line 74
#: rc.cpp:207
#, no-c-format
msgid "Small"
msgstr "Nhỏ"

#. i18n: file sessiondialog.ui line 79
#: rc.cpp:210
#, no-c-format
msgid "Medium"
msgstr "Vừa"

#. i18n: file sessiondialog.ui line 84
#: rc.cpp:213
#, no-c-format
msgid "Large"
msgstr "Lớn"

#. i18n: file sessiondialog.ui line 89
#: rc.cpp:216
#, no-c-format
msgid "Huge"
msgstr "Khổng lồ"

#. i18n: file sessiondialog.ui line 94
#: rc.cpp:219
#, no-c-format
msgid "Linux"
msgstr "Linux"

#. i18n: file sessiondialog.ui line 99
#: rc.cpp:222
#, no-c-format
msgid "Unicode"
msgstr "Unicode"

#. i18n: file sessiondialog.ui line 137
#: rc.cpp:228
#, no-c-format
msgid "&Font:"
msgstr "&Phông chữ :"

#. i18n: file sessiondialog.ui line 153
#: rc.cpp:231
#, no-c-format
msgid "S&chema:"
msgstr "&Bộ trang trí:"

#. i18n: file sessiondialog.ui line 164
#: rc.cpp:234
#, no-c-format
msgid "$&TERM:"
msgstr "$&TERM:"

#. i18n: file sessiondialog.ui line 175
#: rc.cpp:237
#, no-c-format
msgid "&Keytab:"
msgstr "&Phím tab:"

#. i18n: file sessiondialog.ui line 222
#: rc.cpp:240
#, no-c-format
msgid "&Icon:"
msgstr "&Biểu tượng:"

#. i18n: file sessiondialog.ui line 238
#: rc.cpp:243
#, no-c-format
msgid "Session"
msgstr "Phiên chạy"

#. i18n: file sessiondialog.ui line 262
#: rc.cpp:246
#, no-c-format
msgid "Sa&ve Session..."
msgstr "&Lưu phiên chạy..."

#. i18n: file sessiondialog.ui line 270
#: rc.cpp:249
#, no-c-format
msgid "&Remove Session"
msgstr "&Xóa bỏ phiên chạy"

#. i18n: file sessiondialog.ui line 307
#: rc.cpp:252
#, no-c-format
msgid "General"
msgstr "Chung"

#. i18n: file sessiondialog.ui line 342
#: rc.cpp:255
#, no-c-format
msgid "&Name:"
msgstr "&Tên:"

#. i18n: file sessiondialog.ui line 353
#: rc.cpp:258
#, no-c-format
msgid "E&xecute:"
msgstr "&Thực thi:"

#. i18n: file sessiondialog.ui line 364
#: rc.cpp:261
#, no-c-format
msgid "&Directory:"
msgstr "&Thư mục:"

#: schemaeditor.cpp:246 schemaeditor.cpp:569 sessioneditor.cpp:118
msgid "untitled"
msgstr "không tên"

#: schemaeditor.cpp:271
msgid "Select Background Image"
msgstr "Chọn ảnh nền"

#: schemaeditor.cpp:318
msgid "You are trying to remove a system schema. Are you sure?"
msgstr "Bạn đang cố xóa một giản đồ của hệ thông. Bạn chắc chắn?"

#: schemaeditor.cpp:319
msgid "Removing System Schema"
msgstr "Xoá bỏ giản đồ của hệ thống"

#: schemaeditor.cpp:332
msgid ""
"Cannot remove the schema.\n"
"Maybe it is a system schema.\n"
msgstr ""
"Không thể xóa bỏ giản đồ.\n"
"Có thể đó là giản đồ hệ thống.\n"

#: schemaeditor.cpp:333
msgid "Error Removing Schema"
msgstr "Lỗi xóa bỏ giản đồ"

#: schemaeditor.cpp:358
msgid "Save Schema"
msgstr "Lưu giản đồ"

#: schemaeditor.cpp:359 sessioneditor.cpp:324
msgid "File name:"
msgstr "Tên tập tin:"

#: schemaeditor.cpp:438
msgid ""
"Cannot save the schema.\n"
"Maybe permission denied.\n"
msgstr ""
"Không thể ghi nhớ giản đồ.\n"
"Có thể không đủ quyền.\n"

#: schemaeditor.cpp:439
msgid "Error Saving Schema"
msgstr "Lỗi lưu giản đồ"

#: schemaeditor.cpp:503
msgid ""
"The schema has been modified.\n"
"Do you want to save the changes?"
msgstr ""
"Giản đồ này đã có thay đổi.\n"
"Bạn có muốn ghi nhớ các thay đổi không?"

#: schemaeditor.cpp:505
msgid "Schema Modified"
msgstr "Giản đồ đã thay đổi"

#: schemaeditor.cpp:549
msgid "Cannot find the schema."
msgstr "Không tìm thấy giản đồ."

#: schemaeditor.cpp:550 schemaeditor.cpp:561
msgid "Error Loading Schema"
msgstr "Lỗi nạp giản đồ"

#: schemaeditor.cpp:560
msgid "Cannot load the schema."
msgstr "Không thể nạp giản đồ."

#: sessioneditor.cpp:104
msgid "XTerm (XFree 4.x.x)"
msgstr "XTerm (XFree 4.x.x)"

#: sessioneditor.cpp:172
msgid "Unnamed"
msgstr "Không tên"

#: sessioneditor.cpp:253
msgid ""
"The session has been modified.\n"
"Do you want to save the changes?"
msgstr ""
"Phiên chạy này đã có thay đổi.\n"
"Bạn có muốn ghi nhớ các thay đổi không?"

#: sessioneditor.cpp:255
msgid "Session Modified"
msgstr "Phiên chạy đã thay đổi"

#: sessioneditor.cpp:271
msgid "Konsole Default"
msgstr "Konsole mặc định"

#: sessioneditor.cpp:304
msgid ""
"The Execute entry is not a valid command.\n"
"You can still save this session, but it will not show up in Konsole's Session "
"list."
msgstr ""
"Mục Thực hiện không phải là một câu lệnh.\n"
"Bạn vẫn có thể ghi nhớ phiên chạy này, nhưng nó sẽ không hiển thị trong danh "
"sách các thẻ của Konsole."

#: sessioneditor.cpp:306
msgid "Invalid Execute Entry"
msgstr "Mục thực hiện bị lỗi."

#: sessioneditor.cpp:323
msgid "Save Session"
msgstr "Lưu phiên chạy"

#: sessioneditor.cpp:359
msgid "You are trying to remove a system session. Are you sure?"
msgstr "Bạn đang xóa bỏ một phiên chạy hệ thống. Bạn có chắc chắn?"

#: sessioneditor.cpp:360
msgid "Removing System Session"
msgstr "Xóa bỏ phiên chạy hệ thống"

#: sessioneditor.cpp:368
msgid ""
"Cannot remove the session.\n"
"Maybe it is a system session.\n"
msgstr ""
"Không thể gỡ bỏ phiên chạy.\n"
"Có thể nó là một phiên chạy hệ thống.\n"

#: sessioneditor.cpp:369
msgid "Error Removing Session"
msgstr "Lỗi xóa bỏ phiên chạy"