summaryrefslogtreecommitdiffstats
path: root/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kicker.po
blob: c9b28fb90737b004e34d21a094fc7be84872e7f1 (plain)
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100
101
102
103
104
105
106
107
108
109
110
111
112
113
114
115
116
117
118
119
120
121
122
123
124
125
126
127
128
129
130
131
132
133
134
135
136
137
138
139
140
141
142
143
144
145
146
147
148
149
150
151
152
153
154
155
156
157
158
159
160
161
162
163
164
165
166
167
168
169
170
171
172
173
174
175
176
177
178
179
180
181
182
183
184
185
186
187
188
189
190
191
192
193
194
195
196
197
198
199
200
201
202
203
204
205
206
207
208
209
210
211
212
213
214
215
216
217
218
219
220
221
222
223
224
225
226
227
228
229
230
231
232
233
234
235
236
237
238
239
240
241
242
243
244
245
246
247
248
249
250
251
252
253
254
255
256
257
258
259
260
261
262
263
264
265
266
267
268
269
270
271
272
273
274
275
276
277
278
279
280
281
282
283
284
285
286
287
288
289
290
291
292
293
294
295
296
297
298
299
300
301
302
303
304
305
306
307
308
309
310
311
312
313
314
315
316
317
318
319
320
321
322
323
324
325
326
327
328
329
330
331
332
333
334
335
336
337
338
339
340
341
342
343
344
345
346
347
348
349
350
351
352
353
354
355
356
357
358
359
360
361
362
363
364
365
366
367
368
369
370
371
372
373
374
375
376
377
378
379
380
381
382
383
384
385
386
387
388
389
390
391
392
393
394
395
396
397
398
399
400
401
402
403
404
405
406
407
408
409
410
411
412
413
414
415
416
417
418
419
420
421
422
423
424
425
426
427
428
429
430
431
432
433
434
435
436
437
438
439
440
441
442
443
444
445
446
447
448
449
450
451
452
453
454
455
456
457
458
459
460
461
462
463
464
465
466
467
468
469
470
471
472
473
474
475
476
477
478
479
480
481
482
483
484
485
486
487
488
489
490
491
492
493
494
495
496
497
498
499
500
501
502
503
504
505
506
507
508
509
510
511
512
513
514
515
516
517
518
519
520
521
522
523
524
525
526
527
528
529
530
531
532
533
534
535
536
537
538
539
540
541
542
543
544
545
546
547
548
549
550
551
552
553
554
555
556
557
558
559
560
561
562
563
564
565
566
567
568
569
570
571
572
573
574
575
576
577
578
579
580
581
582
583
584
585
586
587
588
589
590
591
592
593
594
595
596
597
598
599
600
601
602
603
604
605
606
607
608
609
610
611
612
613
614
615
616
617
618
619
620
621
622
623
624
625
626
627
628
629
630
631
632
633
634
635
636
637
638
639
640
641
642
643
644
645
646
647
648
649
650
651
652
653
654
655
656
657
658
659
660
661
662
663
664
665
666
667
668
669
670
671
672
673
674
675
676
677
678
679
680
681
682
683
684
685
686
687
688
689
690
691
692
693
694
695
696
697
698
699
700
701
702
703
704
705
706
707
708
709
710
711
712
713
714
715
716
717
718
719
720
721
722
723
724
725
726
727
728
729
730
731
732
733
734
735
736
737
738
# Vietnamese translation for kicker.
# Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc.
# Clytie Siddall <[email protected]>, 2006.
# 
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: kicker\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
"POT-Creation-Date: 2008-08-19 01:16+0200\n"
"PO-Revision-Date: 2006-05-23 15:28+0930\n"
"Last-Translator: Clytie Siddall <[email protected]>\n"
"Language-Team: Vietnamese <[email protected]>\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n"
"X-Generator: LocFactoryEditor 1.6b36\n"

#: buttons/browserbutton.cpp:71
#, c-format
msgid "Browse: %1"
msgstr "Duyệt %1"

#: buttons/desktopbutton.cpp:44
msgid "Show desktop"
msgstr "Hiển thị màn hình nền"

#: buttons/desktopbutton.cpp:45
msgid "Desktop Access"
msgstr "Truy cập màn hình nền"

#: buttons/kbutton.cpp:43
msgid "Applications, tasks and desktop sessions"
msgstr "Ứng dụng, tác vụ và phiên chạy màn hình nền"

#: buttons/kbutton.cpp:44 ui/k_mnu.cpp:76
msgid "K Menu"
msgstr "Trình đơn K"

#: buttons/nonkdeappbutton.cpp:245
msgid "Cannot execute non-KDE application."
msgstr "Không thể thực hiện ứng dụng khác KDE."

#: buttons/nonkdeappbutton.cpp:246
msgid "Kicker Error"
msgstr "Lỗi bảng Kicker"

#: buttons/servicemenubutton.cpp:62
msgid "Applications"
msgstr "Ứng dụng"

#: buttons/urlbutton.cpp:192
msgid "The file %1 does not exist"
msgstr "Tập tin %1 không tồn tại"

#: buttons/windowlistbutton.cpp:39
msgid "Window List"
msgstr "Danh sách cửa sổ"

#: buttons/windowlistbutton.cpp:40
msgid "Window list"
msgstr "Danh sách &cửa sổ"

#: core/applethandle.cpp:69
msgid "%1 menu"
msgstr "Trình đơn %1"

#: core/applethandle.cpp:72
msgid "%1 applet handle"
msgstr "Móc tiểu dụng %1"

#: core/container_applet.cpp:111
msgid "The %1 applet could not be loaded. Please check your installation."
msgstr "Không thể tải móc tiểu dụng %1. Vui lòng kiểm tra lại bản cài đặt."

#: core/container_applet.cpp:113
msgid "Applet Loading Error"
msgstr "Lỗi tải tiểu dụng"

#: core/container_extension.cpp:1607 core/container_extension.cpp:1620
msgid "Show panel"
msgstr "Hiện bảng"

#: core/container_extension.cpp:1611 core/container_extension.cpp:1624
msgid "Hide panel"
msgstr "Ẩn bảng"

#: core/extensionmanager.cpp:117
msgid ""
"The KDE panel (kicker) could not load the main panel due to a problem with your "
"installation. "
msgstr ""
"Bảng điều khiển KDE (kicker) không thể tải bảng chính do vấn đề trong bản cài "
"đặt."

#: core/extensionmanager.cpp:119
msgid "Fatal Error!"
msgstr "Lỗi nghiêm trọng !"

#: core/kickerbindings.cpp:39
msgid "Panel"
msgstr "Bảng"

#: core/kickerbindings.cpp:40
msgid "Popup Launch Menu"
msgstr "Bật lên trình đơn khởi chạy"

#: core/kickerbindings.cpp:45
msgid "Toggle Showing Desktop"
msgstr "Hiện/Ẩn màn hình nền"

#: core/main.cpp:47
msgid "The KDE panel"
msgstr "Bảng điều khiển KDE"

#: core/main.cpp:110
msgid "KDE Panel"
msgstr "Bảng KDE"

#: core/main.cpp:112
msgid "(c) 1999-2004, The KDE Team"
msgstr "Bản quyền © năm 1999-2004 của Nhóm KDE"

#: core/main.cpp:114
msgid "Current maintainer"
msgstr "Nhà duy trì hiện có"

#: core/main.cpp:122
msgid "Kiosk mode"
msgstr "Chế độ truy cập hạn"

#: core/panelextension.cpp:341
msgid "Add &Applet to Menubar..."
msgstr "Thêm tiểu dụng v&ào thanh trình đơn..."

#: core/panelextension.cpp:342
msgid "Add &Applet to Panel..."
msgstr "Thêm tiểu dụng v&ào Bảng..."

#: core/panelextension.cpp:345
msgid "Add Appli&cation to Menubar"
msgstr "Thêm &ứng dụng vào thanh trình đơn..."

#: core/panelextension.cpp:346
msgid "Add Appli&cation to Panel"
msgstr "Thêm &ứng dụng vào Bảng"

#: core/panelextension.cpp:350
msgid "&Remove From Menubar"
msgstr "Bỏ &ra thanh trình đơn"

#: core/panelextension.cpp:351
msgid "&Remove From Panel"
msgstr "Bỏ &ra Bảng"

#: core/panelextension.cpp:356
msgid "Add New &Panel"
msgstr "Thêm &Bảng mới"

#: core/panelextension.cpp:358
msgid "Remove Pa&nel"
msgstr "Gỡ bỏ Bả&ng"

#: core/panelextension.cpp:365 core/panelextension.cpp:373
msgid "&Lock Panels"
msgstr "&Khoá các Bảng"

#: core/panelextension.cpp:372
msgid "Un&lock Panels"
msgstr "Bỏ &khoá các Bảng"

#: core/panelextension.cpp:380
msgid "&Configure Panel..."
msgstr "&Cấu hính Bảng..."

#: ui/addapplet.cpp:234
msgid "Add Applet"
msgstr "Thêm tiểu dụng"

#: ui/addappletvisualfeedback.cpp:60
msgid "%1 Added"
msgstr "%1 đã được thêm"

#: ui/appletop_mnu.cpp:51
msgid "&Move %1 Menu"
msgstr "Chu&yển trình đơn %1"

#: ui/appletop_mnu.cpp:52
msgid "&Move %1 Button"
msgstr "Chu&yển nút %1"

#: ui/appletop_mnu.cpp:53
#, c-format
msgid "&Move %1"
msgstr "Chu&yển %1"

#: ui/appletop_mnu.cpp:75
msgid "&Remove %1 Menu"
msgstr "&Gỡ bỏ trình đơn %1"

#: ui/appletop_mnu.cpp:76
msgid "&Remove %1 Button"
msgstr "&Gỡ bỏ nút %1"

#: ui/appletop_mnu.cpp:77
#, c-format
msgid "&Remove %1"
msgstr "&Gỡ bỏ %1"

#: ui/appletop_mnu.cpp:91 ui/extensionop_mnu.cpp:43
msgid "Report &Bug..."
msgstr "Thông &báo lỗi..."

#: ui/appletop_mnu.cpp:105
#, c-format
msgid "&About %1"
msgstr "&Giới thiệu về %1"

#: ui/appletop_mnu.cpp:125
msgid "&Configure %1 Button..."
msgstr "&Cấu hình nút %1..."

#: ui/appletop_mnu.cpp:130 ui/extensionop_mnu.cpp:62
msgid "&Configure %1..."
msgstr "&Cấu hình %1..."

#: ui/appletop_mnu.cpp:143
msgid "Applet Menu"
msgstr "Trình đơn tiểu dụng"

#: ui/appletop_mnu.cpp:144
msgid "%1 Menu"
msgstr "Trình đơn %1"

#: ui/appletop_mnu.cpp:170
msgid "&Menu Editor"
msgstr "Bộ hiệu chỉnh trình đơn"

#: ui/appletop_mnu.cpp:185
msgid "&Edit Bookmarks"
msgstr "&Sửa Đánh Dấu"

#: ui/appletop_mnu.cpp:194
msgid "Panel Menu"
msgstr "Trình đơn Bảng"

#: ui/browser_dlg.cpp:39
msgid "Quick Browser Configuration"
msgstr "Cấu hình trình duyệt nhanh"

#: ui/browser_dlg.cpp:47
msgid "Button icon:"
msgstr "Biểu tượng nút:"

#: ui/browser_dlg.cpp:56
msgid "Path:"
msgstr "Đường dẫn:"

#: ui/browser_dlg.cpp:63
msgid "&Browse..."
msgstr "&Duyệt..."

#: ui/browser_dlg.cpp:87
msgid "Select Folder"
msgstr "Chọn thư mục"

#: ui/browser_dlg.cpp:100
msgid "'%1' is not a valid folder."
msgstr "« %1 » không phải là một thư mục hợp lệ."

#: ui/browser_mnu.cpp:126 ui/browser_mnu.cpp:135
msgid "Failed to Read Folder"
msgstr "Lỗi đọc thư mục"

#: ui/browser_mnu.cpp:143
msgid "Not Authorized to Read Folder"
msgstr "Không có quyền đọc thư mục"

#: ui/browser_mnu.cpp:151
msgid "Open in File Manager"
msgstr "Mở trong bộ quản lý tập tin"

#: ui/browser_mnu.cpp:153
msgid "Open in Terminal"
msgstr "Mở trong thiết bị cuối"

#: ui/browser_mnu.cpp:299
msgid "More"
msgstr "Thêm"

#: ui/dirdrop_mnu.cpp:32
msgid "Add as &File Manager URL"
msgstr "Thêm dạng URL bộ quản lý tập tin"

#: ui/dirdrop_mnu.cpp:34
msgid "Add as Quick&Browser"
msgstr "Thêm dạng &bộ duyệt nhanh"

#: ui/exe_dlg.cpp:52 ui/exe_dlg.cpp:56
msgid "Non-KDE Application Configuration"
msgstr "Cấu hình ứng dụng khác KDE"

#: ui/exe_dlg.cpp:189
msgid ""
"The selected file is not executable.\n"
"Do you want to select another file?"
msgstr ""
"Bạn đã chọn tập tin không có khả năng thực hiện.\n"
"Bạn có muốn chọn tập tin khác không?"

#: ui/exe_dlg.cpp:190
msgid "Not Executable"
msgstr "Không có khả năng thực hiện"

#: ui/exe_dlg.cpp:190
msgid "Select Other"
msgstr "Chọn khác"

#: ui/k_mnu.cpp:197
msgid "All Applications"
msgstr "Mọi ứng dụng"

#: ui/k_mnu.cpp:199
msgid "Actions"
msgstr "Hành động"

#: ui/k_mnu.cpp:231
msgid "Quick Browser"
msgstr "Bộ duyệt nhanh"

#: ui/k_mnu.cpp:280
msgid "Run Command..."
msgstr "Chạy lệnh..."

#: ui/k_mnu.cpp:289
msgid "Switch User"
msgstr "Chuyển đổi người dùng"

#: ui/k_mnu.cpp:301
msgid "Save Session"
msgstr "Lưu phiên chạy"

#: ui/k_mnu.cpp:306
msgid "Lock Session"
msgstr "Khoá phiên chạy"

#: ui/k_mnu.cpp:311
msgid "Log Out..."
msgstr "Đăng xuất..."

#: ui/k_mnu.cpp:364
msgid "Lock Current && Start New Session"
msgstr "Khoá phiên chạy hiện thời và khởi chạy điều mới"

#: ui/k_mnu.cpp:365
msgid "Start New Session"
msgstr "Khởi động phiên chạy mới"

#: ui/k_mnu.cpp:397
msgid ""
"<p>You have chosen to open another desktop session."
"<br>The current session will be hidden and a new login screen will be "
"displayed."
"<br>An F-key is assigned to each session; F%1 is usually assigned to the first "
"session, F%2 to the second session and so on. You can switch between sessions "
"by pressing Ctrl, Alt and the appropriate F-key at the same time. Additionally, "
"the KDE Panel and Desktop menus have actions for switching between sessions.</p>"
msgstr ""
"<p>Bạn đã chọn mở một phiên chạy màn hình nền thêm."
"<br>Phiên chạy hiện thời sẽ bị ẩn và màn hình đăng nhập mới sẽ được hiển thị."
"<br>Có một phím chức năng F được gán cho mỗi phiên chạy: F%1 thường được gán "
"cho phiên chạy thứ nhất, F%2 cho phiên chạy thứ hai v.v. Bạn có thể chuyển đổi "
"giữa hai phiên chạy bằng cách bấm đồng thời tổ hợp phím Ctrl+Alt+F(số) thích "
"hợp. Hơn nữa, những trình đơn Bảng và Môi trường chứa hành động chuyển đổi giữa "
"hai phiên chạy.</p>"

#: ui/k_mnu.cpp:408
msgid "Warning - New Session"
msgstr "Cảnh báo — Phiên chạy mới"

#: ui/k_mnu.cpp:409
msgid "&Start New Session"
msgstr "Khởi động phiên chạy &mới"

#: ui/quickbrowser_mnu.cpp:48
msgid "&Home Folder"
msgstr "T&hư mục chính"

#: ui/quickbrowser_mnu.cpp:53
msgid "&Root Folder"
msgstr "Thư mục &gốc"

#: ui/quickbrowser_mnu.cpp:58
msgid "System &Configuration"
msgstr "&Cấu hình hệ thống"

#: ui/recentapps.cpp:170
msgid "Recently Used Applications"
msgstr "Ứng dụng vừa dùng"

#: ui/recentapps.cpp:171
msgid "Most Used Applications"
msgstr "Ứng dụng thường dùng"

#. i18n: file ui/appletview.ui line 71
#: rc.cpp:12 ui/removeapplet_mnu.cpp:84 ui/removebutton_mnu.cpp:92
#: ui/removeextension_mnu.cpp:93
#, no-c-format
msgid "All"
msgstr "Tất cả"

#: ui/removecontainer_mnu.cpp:42
msgid "&Applet"
msgstr "&Tiểu dụng"

#: ui/removecontainer_mnu.cpp:44
msgid "Appli&cation"
msgstr "&Ứng dụng"

#: ui/removeextension_mnu.cpp:64
msgid "%1 (Top)"
msgstr "%1 (trên)"

#: ui/removeextension_mnu.cpp:67
msgid "%1 (Right)"
msgstr "%1 (phải)"

#: ui/removeextension_mnu.cpp:70
msgid "%1 (Bottom)"
msgstr "%1 (dưới)"

#: ui/removeextension_mnu.cpp:73
msgid "%1 (Left)"
msgstr "%1 (trái)"

#: ui/removeextension_mnu.cpp:76
msgid "%1 (Floating)"
msgstr "%1 (nổi)"

#: ui/service_mnu.cpp:262
msgid "No Entries"
msgstr "Không có mục"

#: ui/service_mnu.cpp:269
msgid "Add This Menu"
msgstr "Thêm trình đơn này"

#: ui/service_mnu.cpp:274
msgid "Add Non-KDE Application"
msgstr "Thêm ứng dụng khác KDE"

#: ui/service_mnu.cpp:314
msgid ""
"_: Entries in K-menu: %1 app name, %2 description\n"
"%1 - %2"
msgstr ""

#: ui/service_mnu.cpp:324
msgid ""
"_: Entries in K-menu: %1 description, %2 app name\n"
"%1 (%2)"
msgstr ""

#: ui/service_mnu.cpp:488
msgid "Add Item to Desktop"
msgstr "Thêm mục vào màn hình nền"

#: ui/service_mnu.cpp:494
msgid "Add Item to Main Panel"
msgstr "Thêm mục vào Bảng chính"

#: ui/service_mnu.cpp:500
msgid "Edit Item"
msgstr "Sửa mục"

#: ui/service_mnu.cpp:506
msgid "Put Into Run Dialog"
msgstr "Để vào hộp thoại Chạy"

#: ui/service_mnu.cpp:515
msgid "Add Menu to Desktop"
msgstr "Thêm trình đơn vào màn hình nền"

#: ui/service_mnu.cpp:521
msgid "Add Menu to Main Panel"
msgstr "Thêm trình đơn vào Bảng chính"

#: ui/service_mnu.cpp:527
msgid "Edit Menu"
msgstr "Sửa trình đơn"

#: _translatorinfo.cpp:1
msgid ""
"_: NAME OF TRANSLATORS\n"
"Your names"
msgstr "Nhóm Việt hoá KDE"

#: _translatorinfo.cpp:3
msgid ""
"_: EMAIL OF TRANSLATORS\n"
"Your emails"
msgstr "[email protected]"

#. i18n: file ui/appletview.ui line 35
#: rc.cpp:3
#, no-c-format
msgid "&Search:"
msgstr "Tìm &kiếm:"

#. i18n: file ui/appletview.ui line 54
#: rc.cpp:6
#, no-c-format
msgid "<qt>Type here some text to filter on the applet names and comments</qt>"
msgstr ""
"<qt>Hãy gõ vào đây đoạn cần lọc trong các tên tiểu dụng và chú thích.</qt>"

#. i18n: file ui/appletview.ui line 62
#: rc.cpp:9
#, no-c-format
msgid "S&how:"
msgstr "&Hiện:"

#. i18n: file ui/appletview.ui line 76
#: rc.cpp:15
#, no-c-format
msgid "Applets"
msgstr "Tiểu dụng"

#. i18n: file ui/appletview.ui line 81
#: rc.cpp:18
#, no-c-format
msgid "Special Buttons"
msgstr "Nút đặc biệt"

#. i18n: file ui/appletview.ui line 96
#: rc.cpp:21
#, no-c-format
msgid "<qt>Select here the only applet category that you want to show</qt>"
msgstr ""
"<qt>Ở đây hãy chọn phân loại tiểu dụng duy nhất bạn muốn hiển thị.</qt>"

#. i18n: file ui/appletview.ui line 123
#: rc.cpp:24
#, no-c-format
msgid ""
"<qt>This is the applet list. Select an applet and click on <b>Add to panel</b> "
"to add it</qt>"
msgstr ""
"<qt>Đây là danh sách các tiểu dụng. Hãy chọn tiểu dụng rồi nhấn vào <b>"
"Thêm vào Bảng</b> để thêm nó.</qt>"

#. i18n: file ui/appletview.ui line 156
#: rc.cpp:27
#, no-c-format
msgid "&Add to Panel"
msgstr "Thêm vào B&ảng"

#. i18n: file ui/nonKDEButtonSettings.ui line 30
#: rc.cpp:33 rc.cpp:58
#, no-c-format
msgid ""
"Enter the name of the executable file to be run when this button is selected. "
"If it is not in your $PATH then you will need to provide an absolute path."
msgstr ""
"Hãy nhập tên của tập tin thực hiện được cần chạy khi cái nút này được chọn. Nếu "
"tập tin này không nằm trong đường dẫn thực hiện mặc định $PATH của bạn, bạn cần "
"phải cung cấp đường dẫn tuyệt đối (từ đĩa)."

#. i18n: file ui/nonKDEButtonSettings.ui line 38
#: rc.cpp:36
#, no-c-format
msgid "Co&mmand line arguments (optional):"
msgstr "Đối số &dòng lệnh (nếu chọn):"

#. i18n: file ui/nonKDEButtonSettings.ui line 46
#: rc.cpp:39 rc.cpp:50
#, no-c-format
msgid ""
"Enter any command line options that should be passed to the command here.\n"
"\n"
"<i>Example</i>: For the command `rm -rf` enter \"-rf\" in this text box."
msgstr ""
"Hãy nhập vào đây tùy chọn dòng lệnh nào nên được gởi cho lệnh.\n"
"\n"
"<i>Thí dụ</i> : đối với lệnh « rm -rf », nhập « -rf » vào hộp chữ này."

#. i18n: file ui/nonKDEButtonSettings.ui line 54
#: rc.cpp:44
#, no-c-format
msgid "Run in a &terminal window"
msgstr "Chạy trong cửa sổ &thiết bị cuối"

#. i18n: file ui/nonKDEButtonSettings.ui line 57
#: rc.cpp:47
#, no-c-format
msgid ""
"Select this option if the command is a command line application and you wish to "
"be able to see its output when run."
msgstr ""
"Hãy bật tùy chọn này nếu lệnh đó là ứng dụng dòng lệnh và bạn muốn xem kết xuất "
"khi nó chạy."

#. i18n: file ui/nonKDEButtonSettings.ui line 75
#: rc.cpp:55
#, no-c-format
msgid "&Executable:"
msgstr "Có khả năng thực hi&ện:"

#. i18n: file ui/nonKDEButtonSettings.ui line 97
#: rc.cpp:61 rc.cpp:67 rc.cpp:73 rc.cpp:76
#, no-c-format
msgid "Enter the name you would like to appear for this button here."
msgstr "Hãy nhập vào đây tên nên xuất hiện cho cái nút này."

#. i18n: file ui/nonKDEButtonSettings.ui line 105
#: rc.cpp:64
#, no-c-format
msgid "&Button title:"
msgstr "Tựa &nút:"

#. i18n: file ui/nonKDEButtonSettings.ui line 167
#: rc.cpp:70
#, no-c-format
msgid "&Description:"
msgstr "&Mô tả :"

#. i18n: file core/extensionSettings.kcfg line 14
#: rc.cpp:79
#, no-c-format
msgid ""
"Whether this panel actually exists or not. Primarily to work around the fact "
"that KConfigXT won't write a config file unless there is at least one "
"non-default entry."
msgstr ""
"Nếu bảng này tồn tại không. Chính để chỉnh sửa trường hợp KConfigXT sẽ không "
"ghi tập tin cấu hình nếu không có mục nhập mặc định nào."

#. i18n: file core/extensionSettings.kcfg line 18
#: rc.cpp:82
#, no-c-format
msgid "The position of the panel"
msgstr "Ví trí của bảng điều khiển"

#. i18n: file core/extensionSettings.kcfg line 25
#: rc.cpp:85
#, no-c-format
msgid "The alignment of the panel"
msgstr "Cách canh hàng của bảng điều khiển"

#. i18n: file core/extensionSettings.kcfg line 32
#: rc.cpp:88
#, no-c-format
msgid "Primary xinerama screen"
msgstr "Màn hình Xinerama chính"

#. i18n: file core/extensionSettings.kcfg line 37
#: rc.cpp:91
#, no-c-format
msgid "Hide button size"
msgstr "Ẩn cỡ nút"

#. i18n: file core/extensionSettings.kcfg line 44
#: rc.cpp:94
#, no-c-format
msgid "Show left panel hide button"
msgstr "Hiện nút ẩn bảng trái"

#. i18n: file core/extensionSettings.kcfg line 49
#: rc.cpp:97
#, no-c-format
msgid "Show right panel hide button"
msgstr "Hiện nút ẩn bảng phải"

#. i18n: file core/extensionSettings.kcfg line 54
#: rc.cpp:100
#, no-c-format
msgid "Auto hide panel"
msgstr "Ẩn tự động bảng"

#. i18n: file core/extensionSettings.kcfg line 59
#: rc.cpp:103
#, no-c-format
msgid "Enable auto hide"
msgstr "Bật ẩn tự động"

#. i18n: file core/extensionSettings.kcfg line 64
#: rc.cpp:106
#, no-c-format
msgid "Delay before auto hide"
msgstr "Hoãn trước khi ẩn tự động"

#. i18n: file core/extensionSettings.kcfg line 69
#: rc.cpp:109
#, no-c-format
msgid "The trigger location for unhides"
msgstr "Vị trí gây nên bỏ ẩn"

#. i18n: file core/extensionSettings.kcfg line 76
#: rc.cpp:112
#, no-c-format
msgid "Enable background hiding"
msgstr "Bật ẩn nền"

#. i18n: file core/extensionSettings.kcfg line 81
#: rc.cpp:115
#, no-c-format
msgid "Animate panel hiding"
msgstr "Hoạt cảnh bảng đang ẩn"

#. i18n: file core/extensionSettings.kcfg line 86
#: rc.cpp:118
#, no-c-format
msgid "Panel hiding animation speed"
msgstr "Tốc độ hoạt cảnh bảng đang ẩn"

#. i18n: file core/extensionSettings.kcfg line 91
#: rc.cpp:121
#, no-c-format
msgid "Length in percentage"
msgstr "Độ dài theo phần trăm"

#. i18n: file core/extensionSettings.kcfg line 98
#: rc.cpp:124
#, no-c-format
msgid "Expand as required to fit contents"
msgstr "Bung để vừa khít nội dung"

#. i18n: file core/extensionSettings.kcfg line 103
#: rc.cpp:127
#, no-c-format
msgid "Size"
msgstr "Cỡ"

#. i18n: file core/extensionSettings.kcfg line 108
#: rc.cpp:130
#, no-c-format
msgid "Custom size"
msgstr "Cỡ tự chọn"