summaryrefslogtreecommitdiffstats
path: root/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kpersonalizer.po
blob: 1fa139b884f1a8805b4382f03334c8b43b27b76c (plain)
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100
101
102
103
104
105
106
107
108
109
110
111
112
113
114
115
116
117
118
119
120
121
122
123
124
125
126
127
128
129
130
131
132
133
134
135
136
137
138
139
140
141
142
143
144
145
146
147
148
149
150
151
152
153
154
155
156
157
158
159
160
161
162
163
164
165
166
167
168
169
170
171
172
173
174
175
176
177
178
179
180
181
182
183
184
185
186
187
188
189
190
191
192
193
194
195
196
197
198
199
200
201
202
203
204
205
206
207
208
209
210
211
212
213
214
215
216
217
218
219
220
221
222
223
224
225
226
227
228
229
230
231
232
233
234
235
236
237
238
239
240
241
242
243
244
245
246
247
248
249
250
251
252
253
254
255
256
257
258
259
260
261
262
263
264
265
266
267
268
269
270
271
272
273
274
275
276
277
278
279
280
281
282
283
284
285
286
287
288
289
290
291
292
293
294
295
296
297
298
299
300
301
302
303
304
305
306
307
308
309
310
311
312
313
314
315
316
317
318
319
320
321
322
323
324
325
326
327
328
329
330
331
332
333
334
335
336
337
338
339
340
341
342
343
344
345
346
347
348
349
350
351
352
353
354
355
356
357
358
359
360
361
362
363
364
365
366
367
368
369
370
371
372
373
374
375
376
377
378
379
380
381
382
383
384
385
386
387
388
389
390
391
392
393
394
395
396
397
398
399
400
401
402
403
404
405
406
407
408
409
410
411
412
413
414
415
416
417
418
419
420
421
422
423
424
425
426
427
428
429
430
431
432
433
434
435
436
437
438
439
440
441
442
443
444
445
446
447
448
449
450
451
452
453
454
455
456
457
458
459
460
461
462
463
464
465
466
467
468
469
470
471
472
473
474
475
476
477
478
479
480
481
482
483
484
485
486
487
488
489
490
491
492
493
494
495
496
497
498
499
500
501
502
503
504
505
506
507
508
509
510
511
512
513
514
515
516
517
518
519
520
521
522
523
524
525
526
527
528
529
530
531
532
533
534
535
536
537
# Vietnamese translation for kpersonalizer.
# Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc.
# Clytie Siddall <[email protected]>, 2006.
#
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: kpersonalizer\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
"POT-Creation-Date: 2019-01-13 18:47+0100\n"
"PO-Revision-Date: 2006-05-23 16:11+0930\n"
"Last-Translator: Clytie Siddall <[email protected]>\n"
"Language-Team: Vietnamese <[email protected]>\n"
"Language: vi\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n"
"X-Generator: LocFactoryEditor 1.6b36\n"

#: _translatorinfo:1
msgid ""
"_: NAME OF TRANSLATORS\n"
"Your names"
msgstr "Nhóm Việt hoá TDE"

#: _translatorinfo:2
msgid ""
"_: EMAIL OF TRANSLATORS\n"
"Your emails"
msgstr "[email protected]"

#: kcountrypage.cpp:48
#, fuzzy
msgid "<h3>Welcome to Trinity %1</h3>"
msgstr "<h3>Chào mừng bạn dùng TDE %1</h3>"

#: kcountrypage.cpp:90 kcountrypage.cpp:117 kfindlanguage.cpp:82
msgid "without name"
msgstr "không có tên"

#: kcountrypage.cpp:142
msgid "All"
msgstr "Tất cả"

#: keyecandypage.cpp:69
msgid "Features"
msgstr "Tính năng"

#: keyecandypage.cpp:73
msgid "Desktop Wallpaper"
msgstr "Ảnh nền màn hình"

#: keyecandypage.cpp:75
msgid "Window Moving/Resizing Effects"
msgstr "Hiệu ứng di chuyển/thay đổi kích cỡ cửa sổ"

#: keyecandypage.cpp:77
msgid "Display Contents in Moving/Resizing Windows"
msgstr "Hiển thị nội dung trong cửa sổ thay đổi kích cỡ/di chuyển"

#: keyecandypage.cpp:80
msgid "File Manager Background Picture"
msgstr "Ảnh nền bộ quản lý tập tin"

#: keyecandypage.cpp:82
msgid "Panel Background Picture"
msgstr "Ảnh nền Bảng điều khiển"

#: keyecandypage.cpp:85
msgid "Panel Icon Popups"
msgstr "Bật lên biểu tượng Bảng"

#: keyecandypage.cpp:87
msgid "Icon Highlighting"
msgstr "Tô sáng biểu tượng"

#: keyecandypage.cpp:89
msgid "File Manager Icon Animation"
msgstr "Hoạt cảnh biểu tượng bộ quản lý tập tin"

#: keyecandypage.cpp:92
msgid "Sound Theme"
msgstr "Sắc thái âm thanh"

#: keyecandypage.cpp:98
msgid "Large Desktop Icons"
msgstr "Biểu tượng lớn trên màn hình nền"

#: keyecandypage.cpp:100
msgid "Large Panel Icons"
msgstr "Biểu tượng lớn trên Bảng"

#: keyecandypage.cpp:104
msgid "Smoothed Fonts (Antialiasing)"
msgstr "Phông chữ trơn"

#: keyecandypage.cpp:108
msgid "Preview Images"
msgstr "Xem thử ảnh"

#: keyecandypage.cpp:110
msgid "Icons on Buttons"
msgstr "Biểu tượng trên nút"

#: keyecandypage.cpp:114
msgid "Animated Combo Boxes"
msgstr "Hộp tổ hợp đã hoạt cảnh"

#: keyecandypage.cpp:118
msgid "Fading Tooltips"
msgstr "Mẹo công cụ mờ dần"

#: keyecandypage.cpp:121
msgid "Preview Text Files"
msgstr "Xem thử tập tin văn bản"

#: keyecandypage.cpp:124
msgid "Fading Menus"
msgstr "Trình đơn mờ dần"

#: keyecandypage.cpp:126
msgid "Preview Other Files"
msgstr "Xem thử tập tin khác"

#: kospage.cpp:352
#, fuzzy
msgid ""
"<b>Window activation:</b> <i>Focus on click</i><br><b>Titlebar double-click:"
"</b> <i>Shade window</i><br><b>Mouse selection:</b> <i>Double click</"
"i><br><b>Application startup notification:</b> <i>none</i><br><b>Keyboard "
"scheme:</b> <i>Trinity default</i><br>"
msgstr ""
"<b>Kích hoạt cửa sổ :</b> <i>Tiêu điểm khi nhấn</i><br><b>Nhấn đúp thanh tựa:"
"</b> <i>Tô bóng cửa sổ</i><br><b>Chuột chọn:</b> <i>Nhấn đơn</i><br><b>Thông "
"báo ứng dụng khởi chạy:</b> <i>không có</i><br><b>Lược đồ bàn phím:</b> "
"<i>Mac</i><br>"

#: kospage.cpp:364
msgid ""
"<b>Window activation:</b> <i>Focus follows mouse</i><br><b>Titlebar double-"
"click:</b> <i>Shade window</i><br><b>Mouse selection:</b> <i>Single click</"
"i><br><b>Application startup notification:</b> <i>none</i><br><b>Keyboard "
"scheme:</b> <i>UNIX</i><br>"
msgstr ""
"<b>Kích hoạt cửa sổ :</b> <i>Tiêu điểm theo con chuột</i><br><b>Nhấn đúp "
"thanh tựa:</b> <i>Tô bóng cửa sổ</i><br><b>Chuột chọn:</b> <i>Nhấn đơn</"
"i><br><b>Thông báo ứng dụng khởi chạy:</b> <i>không có</i><br><b>Lược đồ bàn "
"phím:</b> <i>UNIX</i><br>"

#: kospage.cpp:376
#, fuzzy
msgid ""
"<b>Window activation:</b> <i>Focus on click</i><br><b>Titlebar double-click:"
"</b> <i>Maximize window</i><br><b>Mouse selection:</b> <i>Double click</"
"i><br><b>Application startup notification:</b> <i>none</i><br><b>Keyboard "
"scheme:</b> <i>Windows</i><br>"
msgstr ""
"<b>Kích hoạt cửa sổ :</b> <i>Tiêu điểm khi nhấn</i><br><b>Nhấn đúp thanh tựa:"
"</b> <i>Phóng to cửa sổ</i><br><b>Chuột chọn:</b> <i>Nhấn đúp</"
"i><br><b>Thông báo ứng dụng khởi chạy:</b> <i>con chạy bận</i><br><b>Lược đồ "
"bàn phím:</b> <i>Windows</i><br>"

#: kospage.cpp:388
msgid ""
"<b>Window activation:</b> <i>Focus on click</i><br><b>Titlebar double-click:"
"</b> <i>Shade window</i><br><b>Mouse selection:</b> <i>Single click</"
"i><br><b>Application startup notification:</b> <i>none</i><br><b>Keyboard "
"scheme:</b> <i>Mac</i><br>"
msgstr ""
"<b>Kích hoạt cửa sổ :</b> <i>Tiêu điểm khi nhấn</i><br><b>Nhấn đúp thanh tựa:"
"</b> <i>Tô bóng cửa sổ</i><br><b>Chuột chọn:</b> <i>Nhấn đơn</i><br><b>Thông "
"báo ứng dụng khởi chạy:</b> <i>không có</i><br><b>Lược đồ bàn phím:</b> "
"<i>Mac</i><br>"

#: kpersonalizer.cpp:67
msgid "Step 1: Introduction"
msgstr "Bước 1: giới thiệu"

#: kpersonalizer.cpp:71
msgid "Step 2: I want it my Way..."
msgstr "Bước 2: kiểu dáng mình..."

#: kpersonalizer.cpp:75
msgid "Step 3: Eyecandy-O-Meter"
msgstr "Bước 3: đẹp chưa?"

#: kpersonalizer.cpp:79
msgid "Step 4: Everybody loves Themes"
msgstr "Bước 4: sắc thái rất hay"

#: kpersonalizer.cpp:83
msgid "Step 5: Time to Refine"
msgstr "Bước 5: tinh chế"

#: kpersonalizer.cpp:86
msgid "S&kip Wizard"
msgstr "Bỏ &qua trợ lý"

#: kpersonalizer.cpp:152
#, fuzzy
msgid ""
"<p>Are you sure you want to quit the Desktop Settings Wizard?</p><p>The "
"Desktop Settings Wizard helps you to configure the Trinity desktop to your "
"personal liking.</p><p>Click <b>Cancel</b> to return and finish your setup.</"
"p>"
msgstr ""
"<p>Bạn có chắc muốn thoát khỏi Trợ lý Thiết lập Màn hình nền không?</"
"p><p>Trợ lý Thiết lập Màn hình nền có giúp đỡ bạn cấu hình môi trường TDE để "
"thích hợp với bạn.</p><p>Hãy nhấn vào cái nút <b>Thôi</b> để lùi lại và "
"thiết lập xong.</p>"

#: kpersonalizer.cpp:156
msgid ""
"<p>Are you sure you want to quit the Desktop Settings Wizard?</p><p>If yes, "
"click <b>Quit</b> and all changes will be lost.<br>If not, click <b>Cancel</"
"b> to return and finish your setup.</p>"
msgstr ""
"<p>Bạn có chắc muốn thoát khỏi Trợ lý Thiết lập Màn hình nền không?</"
"p><p>Nếu có, hãy bấm cái nút <b>Thoát</b> và các thay đổi sẽ bị mất hoàn "
"toàn.<br>Nếu không, hãy bấm cái nút <b>Thôi</b> để lùi lại và thiết lập xong."
"</p>"

#: kpersonalizer.cpp:160
msgid "All Changes Will Be Lost"
msgstr "Các thay đổi sẽ bị mất hoàn toàn"

# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
#: main.cpp:27 main.cpp:38
msgid "KPersonalizer"
msgstr "KPersonalizer"

#: main.cpp:31
msgid "Personalizer is restarted by itself"
msgstr "Trình Personalizer tự khởi chạy lại"

#: main.cpp:32
#, fuzzy
msgid "Personalizer is running before Trinity session"
msgstr "Trình Personalizer đang chạy trước phiên chạy TDE"

#: tdestylepage.cpp:50
msgid "Style"
msgstr "Kiểu dáng"

#: tdestylepage.cpp:51
msgid "Description"
msgstr "Mô tả"

#: tdestylepage.cpp:55
msgid "Plastik"
msgstr "Dẻo"

#: tdestylepage.cpp:55
msgid "Light"
msgstr "Ánh sáng"

#: tdestylepage.cpp:56
msgid "TDE default style"
msgstr "Kiểu dáng mặc định TDE"

#: tdestylepage.cpp:59
msgid "TDE Classic"
msgstr "Cổ điển TDE"

#: tdestylepage.cpp:60
msgid "Classic TDE style"
msgstr "Kiểu dáng cổ điển TDE"

#: tdestylepage.cpp:63
msgid "Keramik"
msgstr "Đồ gốm"

#: tdestylepage.cpp:64
msgid "The previous default style"
msgstr "Kiểu dáng mặc định trước"

#: tdestylepage.cpp:67
msgid "Sunshine"
msgstr "Ánh nắng"

#: tdestylepage.cpp:68
msgid "A very common desktop"
msgstr "Màn hình nền rất thường dùng"

#: tdestylepage.cpp:71
msgid "Redmond"
msgstr "Redmond"

#: tdestylepage.cpp:72
msgid "A style from the northwest of the USA"
msgstr "Một kiểu dáng từ vùng Bắc Tay của Mỹ"

#: tdestylepage.cpp:75
msgid "Platinum"
msgstr "Bạch kim"

#: tdestylepage.cpp:76
msgid "The platinum style"
msgstr "Kiểu dáng bạch kim"

#: kcountrypagedlg.ui:64
#, no-c-format
msgid "Please choose your language:"
msgstr "Hãy chọn ngôn ngữ :"

#: kcountrypagedlg.ui:80
#, fuzzy, no-c-format
msgid ""
"<p>This Personalizer will help you configure the basic setup of your Trinity "
"desktop in five quick, easy steps. You can set things like your country (for "
"date and time formats, etc.), language, desktop behavior and more.</p>\n"
"<p>You will be able to change all the settings later using the Trinity "
"Control Center. You may choose to postpone your personalization until later "
"by clicking on <b>Skip Wizard</b>. Any changes made so far, will then be "
"reversed, except for the country and language settings. However, new users "
"are encouraged to use this simple method.</p>\n"
"<p>If you already like your Trinity configuration and wish to quit the "
"Wizard, click <b>Skip Wizard</b>, then <b>Quit</b>.</p>"
msgstr ""
"<p>Trình Personalizer này sẽ giúp đỡ bạn cấu hình thiết lập cơ bản của môi "
"trường TDE bằng cách theo năm bước dễ dàng nhanh. Bạn có thể đặt nhiều thứ, "
"như quốc gia (chọn dạng thức ngày tháng và giờ v.v.), ngôn ngữ và ứng dụng "
"môi trường.</p>\n"
"<p>Bạn cũng có khả năng sửa đổi thiết lập vào lúc sau, bằng cách dùng Trung "
"tâm Điều khiển TDE. Lúc này, bạn có thể chọn hoãn việc cá nhân hoá bằng cách "
"bấm cái nút <b>Bỏ qua trợ lý</b>. Lúc đó, các thay đổi đã làm (nếu có) sẽ bị "
"hồi lại, trừ thiết lập quốc gia và ngôn ngữ. Tuy nhiên, nếu bạn là người "
"dùng mới, khuyên bạn dùng phương pháp đơn giản này.</p>\n"
"<p>Nếu bạn thích cấu hình TDE hiện thời và muốn thoát khỏi trợ lý, hãy bấm "
"cái nút <b>Bỏ qua trợ lý</b>, rồi <b>Thoát</b>.</p>"

#: kcountrypagedlg.ui:100
#, fuzzy, no-c-format
msgid "<h3>Welcome to Trinity %VERSION%!</h3>"
msgstr "<h3>Chào mừng bạn dùng TDE %VERSION%!</h3>"

#: kcountrypagedlg.ui:148
#, no-c-format
msgid "Please choose your country:"
msgstr "Hãy chọn quốc gia:"

#: keyecandypagedlg.ui:63
#, fuzzy, no-c-format
msgid ""
"<P>Trinity offers many visually appealing special effects, such as smoothed "
"fonts, previews in the file manager and animated menus. All this beauty, "
"however, comes at a small performance cost. </P>\n"
"If you have a fast, new processor, you might want to turn them all on, but "
"for those of us with slower processors, starting off with less eye candy "
"helps to keep your desktop more responsive."
msgstr ""
"<P>Môi trường TDE cung cấp nhiều hiệu ứng đặc biệt rất đẹp, như phông chữ "
"trơn, ô xem thử trong bộ quản lý tập tin và trình đơn đã hoạt cảnh. Tuy "
"nhiên, sắc đẹp này thoả hiệp hiệu suất một ít.</P>\n"
"Nếu máy tính của bạn có bộ sử lý nhanh mới, bạn có thể muốn bật mọi hiệu "
"ứng, nhưng máy tính có bộ xử lý chậm hơn sẽ chạy tốt hơn với ít hiệu ứng hơn."

#: keyecandypagedlg.ui:95
#, no-c-format
msgid ""
"Slow Processor\n"
"(fewer effects)"
msgstr ""
"Bộ xử lý chậm\n"
"(ít hiệu ứng hơn)"

#: keyecandypagedlg.ui:107
#, no-c-format
msgid "Slow processors perform poorly with effects"
msgstr "Bộ xử lý chậm không chạy tốt với hiệu ứng"

#: keyecandypagedlg.ui:136
#, no-c-format
msgid ""
"Fast Processor\n"
"(more effects)"
msgstr ""
"Bộ xử lý nhanh\n"
"(nhiều hiệu ứng hơn)"

#: keyecandypagedlg.ui:145
#, no-c-format
msgid "Fast processors can support all effects"
msgstr "Bộ xử lý nhanh có thể hỗ trợ mọi hiệu ứng"

#: keyecandypagedlg.ui:183
#, no-c-format
msgid "Show &Details >>"
msgstr "Xem &chi tiết →"

#: kospagedlg.ui:60
#, no-c-format
msgid "Description:"
msgstr "Mô tả:"

#: kospagedlg.ui:68
#, no-c-format
msgid "Select Preferred System Behavior"
msgstr "Chọn ứng xử hệ thống đã muốn"

#: kospagedlg.ui:79
#, no-c-format
msgid "TDE (TM)"
msgstr "TDE™"

#: kospagedlg.ui:90
#, no-c-format
msgid "UNIX (R)"
msgstr "UNIX ®"

#: kospagedlg.ui:98
#, no-c-format
msgid "Microsoft Windows (R)"
msgstr "Microsoft Windows ®"

#: kospagedlg.ui:106
#, no-c-format
msgid "Apple MacOS (R)"
msgstr "Apple MacOS ®"

#: kospagedlg.ui:124
#, fuzzy, no-c-format
msgid ""
"<b>System Behavior</b><br>\n"
"Graphical User Interfaces behave differently on various Operating Systems.\n"
"Trinity allows you to customize its behavior according to your needs."
msgstr ""
"<b>Ứng xử hệ thống</b><br>\n"
"Giao diện đồ họa người dùng (GUI) xử sự khác trên hệ điều hành (OS) khác "
"nhau.\n"
"TDE cho bạn khả năng tùy chỉnh ứng xử của nó tùy theo yêu cầu của bạn."

#: kospagedlg.ui:168
#, fuzzy, no-c-format
msgid ""
"For motion impaired users, Trinity provides keyboard gestures to activate "
"special keyboard settings."
msgstr ""
"Để giúp đỡ người dùng gặp khó khăn di chuyển gì, TDE cung cấp điều bộ bàn "
"phím để kích hoạt thiết lập bàn phím đặc biệt."

#: kospagedlg.ui:179
#, no-c-format
msgid "Enable accessibility related keyboard gestures"
msgstr "Bật điều bộ bàn phím liên quan đến tính năng khả năng truy cập"

#: krefinepagedlg.ui:32
#, no-c-format
msgid ""
"<h3>Finished</h3>\n"
"<p>After closing this dialog you can always restart this Wizard by choosing "
"the entry <b>Desktop Settings Wizard</b> from the Settings menu.</p>"
msgstr ""
"<h3>Xong</h3>\n"
"<p>Sau khi đóng hộp thoại này, vào lúc nào bạn có thể khởi chạy lại trợ lý "
"này, bằng cách chọn mục <b>Trợ lý thiết lập môi trường</b> trong trình đơn « "
"Thiết lập ».</p>"

#: krefinepagedlg.ui:81
#, no-c-format
msgid ""
"You can refine the settings you made by starting the Trinity Control Center "
"by choosing the entry <b>Control Center</b> in the TDE menu."
msgstr ""
"Bạn có thể điều chỉnh thiết lập đã chọn trong Trung tâm Điều khiển TDE bằng "
"cách chọn mục <b>Trung tâm Điều khiển</b> trong trình đơn K."

#: krefinepagedlg.ui:133
#, no-c-format
msgid "You can also start the Trinity Control Center using the button below."
msgstr ""
"Bạn cũng có thể khởi chạy Trung tâm Điều khiển TDE bằng cách bấm cái nút bên "
"dưới."

#: krefinepagedlg.ui:203
#, no-c-format
msgid "&Launch Trinity Control Center"
msgstr "&Khởi chạy Trung tâm Điều khiển TDE"

#: stylepreview.ui:42
#, no-c-format
msgid "Tab 1"
msgstr "Thanh 1"

#: stylepreview.ui:61
#, no-c-format
msgid "Button"
msgstr "Nút"

#: stylepreview.ui:72
#, no-c-format
msgid "ComboBox"
msgstr "Hộp tổ hợp"

#: stylepreview.ui:92
#, no-c-format
msgid "Button Group"
msgstr "Nhóm nút"

#: stylepreview.ui:103 stylepreview.ui:114
#, no-c-format
msgid "RadioButton"
msgstr "Nút chọn một"

#: stylepreview.ui:136
#, no-c-format
msgid "CheckBox"
msgstr "Hộp kiểm tra"

#: stylepreview.ui:165
#, no-c-format
msgid "Tab 2"
msgstr "Thanh 2"

#: tdestylepagedlg.ui:32
#, no-c-format
msgid ""
"Please choose the way your computer should look by selecting one of the "
"items below."
msgstr ""
"Hãy chọn diện mạo của máy tính, bằng cách chọn một của những mục bên dưới."

#: tdestylepagedlg.ui:89
#, no-c-format
msgid "Preview"
msgstr "Xem thử"

#~ msgid ""
#~ "<b>Window activation:</b> <i>Focus on click</i><br><b>Titlebar double-"
#~ "click:</b> <i>Shade window</i><br><b>Mouse selection:</b> <i>Single "
#~ "click</i><br><b>Application startup notification:</b> <i>busy cursor</"
#~ "i><br><b>Keyboard scheme:</b> <i>TDE default</i><br>"
#~ msgstr ""
#~ "<b>Kích hoạt cửa sổ :</b> <i>Tiêu điểm khi nhấn</i><br><b>Nhấn đúp thanh "
#~ "tựa:</b> <i>Tô bóng cửa sổ</i><br><b>Chuột chọn:</b> <i>Nhấn đơn</"
#~ "i><br><b>Thông báo ứng dụng khởi chạy:</b> <i>con chạy bận</i><br><b>Lược "
#~ "đồ bàn phím:</b> <i>mặc định TDE</i><br>"