summaryrefslogtreecommitdiffstats
path: root/tde-i18n-vi/messages/tdebase/ksysguard.po
blob: 79cb14be7d5da2bda2630f1f97e17bde17320dfb (plain)
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100
101
102
103
104
105
106
107
108
109
110
111
112
113
114
115
116
117
118
119
120
121
122
123
124
125
126
127
128
129
130
131
132
133
134
135
136
137
138
139
140
141
142
143
144
145
146
147
148
149
150
151
152
153
154
155
156
157
158
159
160
161
162
163
164
165
166
167
168
169
170
171
172
173
174
175
176
177
178
179
180
181
182
183
184
185
186
187
188
189
190
191
192
193
194
195
196
197
198
199
200
201
202
203
204
205
206
207
208
209
210
211
212
213
214
215
216
217
218
219
220
221
222
223
224
225
226
227
228
229
230
231
232
233
234
235
236
237
238
239
240
241
242
243
244
245
246
247
248
249
250
251
252
253
254
255
256
257
258
259
260
261
262
263
264
265
266
267
268
269
270
271
272
273
274
275
276
277
278
279
280
281
282
283
284
285
286
287
288
289
290
291
292
293
294
295
296
297
298
299
300
301
302
303
304
305
306
307
308
309
310
311
312
313
314
315
316
317
318
319
320
321
322
323
324
325
326
327
328
329
330
331
332
333
334
335
336
337
338
339
340
341
342
343
344
345
346
347
348
349
350
351
352
353
354
355
356
357
358
359
360
361
362
363
364
365
366
367
368
369
370
371
372
373
374
375
376
377
378
379
380
381
382
383
384
385
386
387
388
389
390
391
392
393
394
395
396
397
398
399
400
401
402
403
404
405
406
407
408
409
410
411
412
413
414
415
416
417
418
419
420
421
422
423
424
425
426
427
428
429
430
431
432
433
434
435
436
437
438
439
440
441
442
443
444
445
446
447
448
449
450
451
452
453
454
455
456
457
458
459
460
461
462
463
464
465
466
467
468
469
470
471
472
473
474
475
476
477
478
479
480
481
482
483
484
485
486
487
488
489
490
491
492
493
494
495
496
497
498
499
500
501
502
503
504
505
506
507
508
509
510
511
512
513
514
515
516
517
518
519
520
521
522
523
524
525
526
527
528
529
530
531
532
533
534
535
536
537
538
539
540
541
542
543
544
545
546
547
548
549
550
551
552
553
554
555
556
557
558
559
560
561
562
563
564
565
566
567
568
569
570
571
572
573
574
575
576
577
578
579
580
581
582
583
584
585
586
587
588
589
590
591
592
593
594
595
596
597
598
599
600
601
602
603
604
605
606
607
608
609
610
611
612
613
614
615
616
617
618
619
620
621
622
623
624
625
626
627
628
629
630
631
632
633
634
635
636
637
638
639
640
641
642
643
644
645
646
647
648
649
650
651
652
653
654
655
656
657
658
659
660
661
662
663
664
665
666
667
668
669
670
671
672
673
674
675
676
677
678
679
680
681
682
683
684
685
686
687
688
689
690
691
692
693
694
695
696
697
698
699
700
701
702
703
704
705
706
707
708
709
710
711
712
713
714
715
716
717
718
719
720
721
722
723
724
725
726
727
728
729
730
731
732
733
734
735
736
737
738
739
740
741
742
743
744
745
746
747
748
749
750
751
752
753
754
755
756
757
758
759
760
761
762
763
764
765
766
767
768
769
770
771
772
773
774
775
776
777
778
779
780
781
782
783
784
785
786
787
788
789
790
791
792
793
794
795
796
797
798
799
800
801
802
803
804
805
806
807
808
809
810
811
812
813
814
815
816
817
818
819
820
821
822
823
824
825
826
827
828
829
830
831
832
833
834
835
836
837
838
839
840
841
842
843
844
845
846
847
848
849
850
851
852
853
854
855
856
857
858
859
860
861
862
863
864
865
866
867
868
869
870
871
872
873
874
875
876
877
878
879
880
881
882
883
884
885
886
887
888
889
890
891
892
893
894
895
896
897
898
899
900
901
902
903
904
905
906
907
908
909
910
911
912
913
914
915
916
917
918
919
920
921
922
923
924
925
926
927
928
929
930
931
932
933
934
935
936
937
938
939
940
941
942
943
944
945
946
947
948
949
950
951
952
953
954
955
956
957
958
959
960
961
962
963
964
965
966
967
968
969
970
971
972
973
974
975
976
977
978
979
980
981
982
983
984
985
986
987
988
989
990
991
992
993
994
995
996
997
998
999
1000
1001
1002
1003
1004
1005
1006
1007
1008
1009
1010
1011
1012
1013
1014
1015
1016
1017
1018
1019
1020
1021
1022
1023
1024
1025
1026
1027
1028
1029
1030
1031
1032
1033
1034
1035
1036
1037
1038
1039
1040
1041
1042
1043
1044
1045
1046
1047
1048
1049
1050
1051
1052
1053
1054
1055
1056
1057
1058
1059
1060
1061
1062
1063
1064
1065
1066
1067
1068
1069
1070
1071
1072
1073
1074
1075
1076
1077
1078
1079
1080
1081
1082
1083
1084
1085
1086
1087
1088
1089
1090
1091
1092
1093
1094
1095
1096
1097
1098
1099
1100
1101
1102
1103
1104
1105
1106
1107
1108
1109
1110
1111
1112
1113
1114
1115
1116
1117
1118
1119
1120
1121
1122
1123
1124
1125
1126
1127
1128
1129
1130
1131
1132
1133
1134
1135
1136
1137
1138
1139
1140
1141
1142
1143
1144
1145
1146
1147
1148
1149
1150
1151
1152
1153
1154
1155
1156
1157
1158
1159
1160
1161
1162
1163
1164
1165
1166
1167
1168
1169
1170
1171
1172
1173
1174
1175
1176
1177
1178
1179
1180
1181
1182
1183
1184
1185
1186
1187
1188
1189
1190
1191
1192
1193
1194
1195
1196
1197
1198
1199
1200
1201
1202
1203
1204
1205
1206
1207
1208
1209
1210
1211
1212
1213
1214
1215
1216
1217
1218
1219
1220
1221
1222
1223
1224
1225
1226
1227
1228
1229
1230
1231
1232
1233
1234
1235
1236
1237
1238
1239
1240
1241
1242
1243
1244
1245
1246
1247
1248
1249
1250
1251
1252
1253
1254
1255
1256
1257
1258
1259
1260
1261
1262
1263
1264
1265
1266
1267
1268
1269
1270
1271
1272
1273
1274
1275
1276
1277
1278
1279
1280
1281
1282
1283
# Vietnamese translation for KSysGuard.
# Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc.
# Clytie Siddall <[email protected]>, 2006.
#
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: ksysguard\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
"POT-Creation-Date: 2018-12-06 20:16+0100\n"
"PO-Revision-Date: 2006-07-04 22:56+0930\n"
"Last-Translator: Clytie Siddall <[email protected]>\n"
"Language-Team: Vietnamese <[email protected]>\n"
"Language: vi\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n"
"X-Generator: LocFactoryEditor 1.6b36\n"

#: SystemLoad.sgrd:5
msgid "CPU Load"
msgstr "Trọng tải CPU"

#: SystemLoad.sgrd:10
msgid "Load Average (1 min)"
msgstr "Trọng tải trung bình (1 phút)"

#: SystemLoad.sgrd:13
msgid "Physical Memory"
msgstr "Bộ nhớ vật lý"

#: SystemLoad.sgrd:21
msgid "Swap Memory"
msgstr "Bộ nhớ trao đổi"

#: KSysGuardApplet.xml:5
msgid "CPU"
msgstr "CPU"

#: KSysGuardApplet.xml:10
msgid "Mem"
msgstr "Nhớ"

#~ msgid "Select Display Type"
#~ msgstr "Chọn kiểu bộ trình bày"

#~ msgid "&Signal Plotter"
#~ msgstr "Bộ vẽ &tín hiệu"

#~ msgid "&Multimeter"
#~ msgstr "Bộ &đa đo"

#~ msgid "&Dancing Bars"
#~ msgstr "Thanh &múa"

#~ msgid ""
#~ "The KSysGuard applet does not support displaying of this type of sensor. "
#~ "Please choose another sensor."
#~ msgstr ""
#~ "Tiểu dụng KSysGuard không hỗ trợ hiển thị kiểu bộ nhạy này. Vui lòng chọn "
#~ "bộ nhạy khác."

#~ msgid "Cannot open the file %1."
#~ msgstr "Không thể mở tập tin %1."

#~ msgid "The file %1 does not contain valid XML."
#~ msgstr "Tập tin %1 không chứa mã XML hợp lệ."

#~ msgid ""
#~ "The file %1 does not contain a valid applet definition, which must have a "
#~ "document type 'KSysGuardApplet'."
#~ msgstr ""
#~ "Tập tin %1 không chứa lời định nghĩa tiểu dụng hợp lệ, mà phải có kiểu "
#~ "tài liệu « KSysGuardApplet »."

#~ msgid "Cannot save file %1"
#~ msgstr "Không thể lưu tập tin %1"

#~ msgid "Drag sensors from the TDE System Guard into this cell."
#~ msgstr "Hãy kéo bộ nhạy từ Bộ Bảo vệ Hệ thống vào ô này."

#~ msgid "Multimeter Settings"
#~ msgstr "Thiết lập bộ đa đo"

#~ msgid "Name"
#~ msgstr "Tên"

#~ msgid "PID"
#~ msgstr "PID"

#~ msgid "PPID"
#~ msgstr "PPID"

#~ msgid "UID"
#~ msgstr "UID"

#~ msgid "GID"
#~ msgstr "GID"

#~ msgid "Status"
#~ msgstr "Trạng thái"

#~ msgid "User%"
#~ msgstr "Người dùng%"

#~ msgid "System%"
#~ msgstr "Hệ thống%"

#~ msgid "Nice"
#~ msgstr "Độ ưu tiên"

#~ msgid "VmSize"
#~ msgstr "NhớẢo"

#~ msgid "VmRss"
#~ msgstr "NhớẢoRss"

#~ msgid "Login"
#~ msgstr "Đăng nhập"

#~ msgid "Command"
#~ msgstr "Lệnh"

#~ msgid "All Processes"
#~ msgstr "Mọi tiến trình"

#~ msgid "System Processes"
#~ msgstr "Tiến trình hệ thống"

#~ msgid "User Processes"
#~ msgstr "Tiến trình người dùng"

#~ msgid "Own Processes"
#~ msgstr "Tiến trình mình"

#~ msgid "&Tree"
#~ msgstr "&Cây"

#~ msgid "&Refresh"
#~ msgstr "Cậ&p nhật"

#~ msgid "&Kill"
#~ msgstr "&Buộc kết thúc"

#~ msgid "%1: Running Processes"
#~ msgstr "%1: Tiến trình chạy"

#~ msgid "You need to select a process first."
#~ msgstr "Bạn cần chọn tiến trình trước tiên."

#~ msgid ""
#~ "_n: Do you want to kill the selected process?\n"
#~ "Do you want to kill the %n selected processes?"
#~ msgstr "Bạn thật sự muốn buộc kết thúc %n tiến trình đã chọn không?"

#~ msgid "Kill Process"
#~ msgstr "Buộc kết thúc tiến trình"

#~ msgid "Kill"
#~ msgstr "Buộc kết thúc"

#~ msgid "Do not ask again"
#~ msgstr "Đừng hỏi lại"

#~ msgid "Error while attempting to kill process %1."
#~ msgstr "Gặp lỗi khi cố buộc kết thúc tiến trình %1."

#~ msgid "Insufficient permissions to kill process %1."
#~ msgstr "Không đủ quyền truy cập để buộc kết thúc tiến trình %1."

#~ msgid "Process %1 has already disappeared."
#~ msgstr "Tiến trình %1 đã biến mất trước."

#~ msgid "Invalid Signal."
#~ msgstr "Tín hiệu không hợp lệ"

#~ msgid "Error while attempting to renice process %1."
#~ msgstr "Gặp lỗi cố đặt ưu tiên của tiến trình %1."

#~ msgid "Insufficient permissions to renice process %1."
#~ msgstr "Không đủ quyền truy cập để đặt ưu tiên của tiến trình %1."

#~ msgid "Invalid argument."
#~ msgstr "Đối số không hợp lệ."

#~ msgid "It is impossible to connect to '%1'."
#~ msgstr "Không thể kết nối tới « %1 »."

#~ msgid "Launch &System Guard"
#~ msgstr "Khởi chạy Bộ &Bảo vệ Hệ thống"

#~ msgid "&Properties"
#~ msgstr "Tài &sản"

#~ msgid "&Remove Display"
#~ msgstr "Gỡ &bỏ bộ trình bày"

#~ msgid "&Setup Update Interval..."
#~ msgstr "Đặt khoảng thời gian cậ&p nhật..."

#~ msgid "&Continue Update"
#~ msgstr "Tiếp tục &cập nhật"

#~ msgid "P&ause Update"
#~ msgstr "T&ạm dừng cập nhật"

#~ msgid ""
#~ "<qt><p>This is a sensor display. To customize a sensor display click and "
#~ "hold the right mouse button on either the frame or the display box and "
#~ "select the <i>Properties</i> entry from the popup menu. Select <i>Remove</"
#~ "i> to delete the display from the worksheet.</p>%1</qt>"
#~ msgstr ""
#~ "<qt><p>Đây là một bộ trình bày dữ liệu nhạy. Để tùy chỉnh nó, hãy nhắp-"
#~ "phải hoặc vào khung hoặc vào hộp trình bày, rồi chọn <i>Tài sản</i> trong "
#~ "trình đơn bật lên. Chọn <i>Gỡ bỏ</i> để xoá bỏ bộ trình bày ra tờ kiểu "
#~ "dáng đó.</p>%1</qt>"

#~ msgid "Drop Sensor Here"
#~ msgstr "Thả đây bộ nhạy"

#~ msgid ""
#~ "This is an empty space in a worksheet. Drag a sensor from the Sensor "
#~ "Browser and drop it here. A sensor display will appear that allows you to "
#~ "monitor the values of the sensor over time."
#~ msgstr ""
#~ "Đây là ô rỗng trong tờ làm việc. Hãy kéo một bộ nhạy từ Bộ Duyệt Nhạy và "
#~ "thả nó vào đây. Một bộ trình bày nhạy sẽ xuất hiện mà cho bạn khả năng "
#~ "theo dõi các giá trị nhạy trong thời gian."

#~ msgid "Sensor Logger Settings"
#~ msgstr "Thiết lập bộ ghi lưu dữ liệu nhạy"

#~ msgid "Logging"
#~ msgstr "Ghi lưu"

#~ msgid "Timer Interval"
#~ msgstr "Khoảng thời gian đếm giờ"

#~ msgid "Sensor Name"
#~ msgstr "Tên bộ nhạy"

#~ msgid "Host Name"
#~ msgstr "Tên máy"

#~ msgid "Log File"
#~ msgstr "Tập tin ghi lưu"

#~ msgid "Sensor Logger"
#~ msgstr "Bộ ghi lưu dữ liệu nhạy"

#~ msgid "&Remove Sensor"
#~ msgstr "Gỡ &bỏ bộ nhạy"

#~ msgid "&Edit Sensor..."
#~ msgstr "&Sửa bộ nhạy..."

#~ msgid "St&op Logging"
#~ msgstr "&Ngưng ghi lưu"

#~ msgid "S&tart Logging"
#~ msgstr "&Bắt đầu ghi lưu"

#~ msgid ""
#~ "_: process status\n"
#~ "running"
#~ msgstr "chạy"

#~ msgid ""
#~ "_: process status\n"
#~ "sleeping"
#~ msgstr "ngủ"

#~ msgid ""
#~ "_: process status\n"
#~ "disk sleep"
#~ msgstr "đĩa ngủ"

#~ msgid ""
#~ "_: process status\n"
#~ "zombie"
#~ msgstr "xác"

#~ msgid ""
#~ "_: process status\n"
#~ "stopped"
#~ msgstr "bị dừng"

#~ msgid ""
#~ "_: process status\n"
#~ "paging"
#~ msgstr "chuyển trang"

#~ msgid ""
#~ "_: process status\n"
#~ "idle"
#~ msgstr "nghỉ"

#~ msgid "Remove Column"
#~ msgstr "Gỡ bỏ cột"

#~ msgid "Add Column"
#~ msgstr "Thêm cột"

#~ msgid "Help on Column"
#~ msgstr "Trợ giúp về cột"

#~ msgid "Hide Column"
#~ msgstr "Ẩn cột"

#~ msgid "Show Column"
#~ msgstr "Hiện cột"

#~ msgid "Select All Processes"
#~ msgstr "Chọn mọi tiến trình"

#~ msgid "Unselect All Processes"
#~ msgstr "Bỏ chọn mọi tiến trình"

#~ msgid "Select All Child Processes"
#~ msgstr "Chọn mọi tiến trình con"

#~ msgid "Unselect All Child Processes"
#~ msgstr "Bỏ chọn mọi tiến trình con"

# Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch
#~ msgid "SIGABRT"
#~ msgstr "SIGABRT"

# Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch
#~ msgid "SIGALRM"
#~ msgstr "SIGALRM"

# Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch
#~ msgid "SIGCHLD"
#~ msgstr "SIGCHLD"

# Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch
#~ msgid "SIGCONT"
#~ msgstr "SIGCONT"

# Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch
#~ msgid "SIGFPE"
#~ msgstr "SIGFPE"

# Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch
#~ msgid "SIGHUP"
#~ msgstr "SIGHUP"

# Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch
#~ msgid "SIGILL"
#~ msgstr "SIGILL"

# Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch
#~ msgid "SIGINT"
#~ msgstr "SIGINT"

# Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch
#~ msgid "SIGKILL"
#~ msgstr "SIGKILL"

# Literal: don't translate / Nghĩa chữ : đừng dịch
#~ msgid "SIGPIPE"
#~ msgstr "SIGPIPE"

# Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch
#~ msgid "SIGQUIT"
#~ msgstr "SIGQUIT"

# Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch
#~ msgid "SIGSEGV"
#~ msgstr "SIGSEGV"

# Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch
#~ msgid "SIGSTOP"
#~ msgstr "SIGSTOP"

# Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch
#~ msgid "SIGTERM"
#~ msgstr "SIGTERM"

# Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch
#~ msgid "SIGTSTP"
#~ msgstr "SIGTSTP"

# Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch
#~ msgid "SIGTTIN"
#~ msgstr "SIGTTIN"

# Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch
#~ msgid "SIGTTOU"
#~ msgstr "SIGTTOU"

# Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch
#~ msgid "SIGUSR1"
#~ msgstr "SIGUSR1"

# Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch
#~ msgid "SIGUSR2"
#~ msgstr "SIGUSR2"

#~ msgid "Send Signal"
#~ msgstr "Gởi tín hiệu"

#~ msgid "Renice Process..."
#~ msgstr "Đặt lại ưu tiên tiến trình..."

#~ msgid ""
#~ "_n: Do you really want to send signal %1 to the selected process?\n"
#~ "Do you really want to send signal %1 to the %n selected processes?"
#~ msgstr "Bạn thật sự muốn gởi tín hiệu %1 cho %n tiến trình đã chọn không?"

#~ msgid "Send"
#~ msgstr "Gởi"

#~ msgid "Renice Process"
#~ msgstr "Đặt ưu tiên tiến trình"

#~ msgid ""
#~ "You are about to change the scheduling priority of\n"
#~ "process %1. Be aware that only the Superuser (root)\n"
#~ "can decrease the nice level of a process. The lower\n"
#~ "the number is the higher the priority.\n"
#~ "\n"
#~ "Please enter the desired nice level:"
#~ msgstr ""
#~ "Bạn sắp thay đổi ưu tiên kế hoạch của tiến trình %1.\n"
#~ "Hãy ghi chú rằng chỉ siêu người dùng (root) có thể\n"
#~ "giảm mức ưu tiên của tiến trình. Càng thấp số,\n"
#~ "càng cao ưu tiên.\n"
#~ "\n"
#~ "Vui lòng nhập mức ưu tiên (nice) đã muốn:"

#~ msgid "Foreground color:"
#~ msgstr "Màu chữ :"

#~ msgid "Background color:"
#~ msgstr "Màu nền:"

#~ msgid "Edit BarGraph Preferences"
#~ msgstr "Sửa đổi Tùy thích Đồ thị thanh"

#~ msgid "Range"
#~ msgstr "Phạm vị"

#~ msgid "Title"
#~ msgstr "Tựa"

#~ msgid "Enter the title of the display here."
#~ msgstr "Hãy nhập vào đây tựa của bộ trình bày."

#~ msgid "Display Range"
#~ msgstr "Phạm vi trình bày"

#~ msgid "Minimum value:"
#~ msgstr "Giá trị tối thiểu :"

#~ msgid ""
#~ "Enter the minimum value for the display here. If both values are 0, "
#~ "automatic range detection is enabled."
#~ msgstr ""
#~ "Hãy nhập vào đây giá trị tối thiểu cho bộ trình bày. Nếu cả hai giá trị "
#~ "là 0, khả năng phát hiện tự động phạm vị được bật."

#~ msgid "Maximum value:"
#~ msgstr "Giá trị tối đa:"

#~ msgid ""
#~ "Enter the maximum value for the display here. If both values are 0, "
#~ "automatic range detection is enabled."
#~ msgstr ""
#~ "Hãy nhập vào đây giá trị tối đa cho bộ trình bày. Nếu cả hai giá trị là "
#~ "0, khả năng phát hiện tự động phạm vị được bật."

#~ msgid "Alarms"
#~ msgstr "Báo động"

#~ msgid "Alarm for Minimum Value"
#~ msgstr "Báo động giá trị tối thiểu"

#~ msgid "Enable alarm"
#~ msgstr "Bật báo động"

#~ msgid "Enable the minimum value alarm."
#~ msgstr "Bật báo động giá trị tối thiểu."

#~ msgid "Lower limit:"
#~ msgstr "Giới hạn dưới :"

#~ msgid "Alarm for Maximum Value"
#~ msgstr "Báo động giá trị tối đa"

#~ msgid "Enable the maximum value alarm."
#~ msgstr "Bật báo động giá trị tối đa."

#~ msgid "Upper limit:"
#~ msgstr "Giới hạn trên:"

#~ msgid "Look"
#~ msgstr "Diện mạo"

#~ msgid "Normal bar color:"
#~ msgstr "Màu thanh chuẩn:"

#~ msgid "Out-of-range color:"
#~ msgstr "Màu ở ngoại phạm vị :"

#~ msgid "Font size:"
#~ msgstr "Cỡ phông chữ :"

#~ msgid ""
#~ "This determines the size of the font used to print a label underneath the "
#~ "bars. Bars are automatically suppressed if text becomes too large, so it "
#~ "is advisable to use a small font size here."
#~ msgstr ""
#~ "Giá trị này xác định kích cỡ của phông chữ dùng để in nhãn dưới mỗi "
#~ "thanh. Các thanh bị thu hồi tự động nếu chữ trở thành quá lớn, vậy khuyên "
#~ "bạn đặt vào đây một kích cỡ nhỏ."

#~ msgid "Sensors"
#~ msgstr "Bộ nhạy"

#~ msgid "Host"
#~ msgstr "Máy"

#~ msgid "Sensor"
#~ msgstr "Bộ nhạy"

#~ msgid "Label"
#~ msgstr "Nhãn"

#~ msgid "Unit"
#~ msgstr "Đơn vị"

#~ msgid "Edit..."
#~ msgstr "Sửa..."

#~ msgid "Push this button to configure the label."
#~ msgstr "Hãy nhấn nút này để cấu hình nhãn."

#~ msgid "Push this button to delete the sensor."
#~ msgstr "Hãy nhấn nút này để xoá bỏ bộ nhạy."

#~ msgid "Label of Bar Graph"
#~ msgstr "Nhãn của đồ thị thanh"

#~ msgid "Enter new label:"
#~ msgstr "Nhập nhãn mới:"

#~ msgid "Signal Plotter Settings"
#~ msgstr "Thiết lập bộ vẽ tín hiệu"

#~ msgid "Style"
#~ msgstr "Kiểu dáng"

#~ msgid "Title:"
#~ msgstr "Tựa :"

#~ msgid "Graph Drawing Style"
#~ msgstr "Kiểu dáng vẽ đồ thị"

#~ msgid "Basic polygons"
#~ msgstr "Hình đa giác cơ bản"

#~ msgid "Original - single line per data point"
#~ msgstr "Gốc — một đường cho mỗi điểm dữ liệu"

#~ msgid "Scales"
#~ msgstr "Tỷ lệ"

#~ msgid "Vertical Scale"
#~ msgstr "Tỷ lệ dọc"

#~ msgid "Automatic range detection"
#~ msgstr "Phát hiện phạm vị tự động"

#~ msgid ""
#~ "Check this box if you want the display range to adapt dynamically to the "
#~ "currently displayed values; if you do not check this, you have to specify "
#~ "the range you want in the fields below."
#~ msgstr ""
#~ "Hãy bật tùy chọn này nếu bạn muốn phạm vị trình bày thích nghi với các "
#~ "giá trị được hiển thị hiện thời. Nếu không bật, bạn sẽ phải xác định phạm "
#~ "vị đã muốn trong các trường bên dưới."

#~ msgid "Horizontal Scale"
#~ msgstr "Tỷ lệ ngang"

#~ msgid "pixel(s) per time period"
#~ msgstr "điểm ảnh cho mỗi thời gian"

#~ msgid "Grid"
#~ msgstr "Lưới"

#~ msgid "Lines"
#~ msgstr "Đường"

#~ msgid "Vertical lines"
#~ msgstr "Đường dọc"

#~ msgid ""
#~ "Check this to activate the vertical lines if display is large enough."
#~ msgstr "Bật tùy chọn này để vẽ đường dọc nếu bộ trình bày đủ lớn."

#~ msgid "Distance:"
#~ msgstr "Khoảng cách:"

#~ msgid "Enter the distance between two vertical lines here."
#~ msgstr "Hãy nhập vào đây khoảng cách giữa hai đường dọc."

#~ msgid "Vertical lines scroll"
#~ msgstr "Cuộn đường dọc"

#~ msgid "Horizontal lines"
#~ msgstr "Đường ngang"

#~ msgid "Check this to enable horizontal lines if display is large enough."
#~ msgstr "Bật tùy chọn này để vẽ đường ngang nếu bộ trình bày đủ lớn."

#~ msgid "Count:"
#~ msgstr "Số :"

#~ msgid "Enter the number of horizontal lines here."
#~ msgstr "Hãy nhập vào đây tổng số đường ngang."

#~ msgid "Text"
#~ msgstr "Chữ"

#~ msgid "Labels"
#~ msgstr "Nhãn"

#~ msgid ""
#~ "Check this box if horizontal lines should be decorated with the values "
#~ "they mark."
#~ msgstr ""
#~ "Bật tùy chọn này nếu bạn muốn hiển thị trên mỗi đường ngang giá trị tương "
#~ "ứng."

#~ msgid "Top bar"
#~ msgstr "Thanh đầu"

#~ msgid ""
#~ "Check this to active the display title bar. This is probably only useful "
#~ "for applet displays. The bar is only visible if the display is large "
#~ "enough."
#~ msgstr ""
#~ "Bật tùy chọn này để hiển thị thanh tựa của bộ trình bày. Rất có thể là "
#~ "ích chỉ cho bộ trình bày tiểu dụng. Thanh này chỉ hiển thị nếu bộ trình "
#~ "bày đủ lớn thôi."

#~ msgid "Colors"
#~ msgstr "Màu sắc"

#~ msgid "Vertical lines:"
#~ msgstr "Đường dọc:"

#~ msgid "Horizontal lines:"
#~ msgstr "Đường ngang:"

#~ msgid "Background:"
#~ msgstr "Nền:"

#~ msgid "Set Color..."
#~ msgstr "Đặt màu..."

#~ msgid ""
#~ "Push this button to configure the color of the sensor in the diagram."
#~ msgstr "Hãy nhấn nút này để cấu hình màu của bộ nhạy trong sơ đồ."

#~ msgid "Move Up"
#~ msgstr "Đem lên"

#~ msgid "Move Down"
#~ msgstr "Đem xuống"

#~ msgid "List View Settings"
#~ msgstr "Thiết lập ô xem danh sách"

#, fuzzy
#~ msgid "System Guard Settings"
#~ msgstr "Thiết lập Tiểu dụng KSysGuard"

#~ msgid "Number of displays:"
#~ msgstr "Số bộ trình bày:"

#~ msgid "Size ratio:"
#~ msgstr "Tỷ lệ cỡ :"

#~ msgid "%"
#~ msgstr "%"

#~ msgid "Update interval:"
#~ msgstr "Khoảng cập nhật:"

#~ msgid " sec"
#~ msgstr " giây"

#~ msgid ""
#~ "The file %1 does not contain a valid worksheet definition, which must "
#~ "have a document type 'KSysGuardWorkSheet'."
#~ msgstr ""
#~ "Tập tin %1 không chứa lời định nghĩa tờ làm việc hợp lệ, mà phải có kiểu "
#~ "tài liệu KSysGuardWorkSheet."

#~ msgid "The file %1 has an invalid worksheet size."
#~ msgstr "Tập tin %1 có kích cỡ tờ làm việc không hợp lệ."

#~ msgid "The clipboard does not contain a valid display description."
#~ msgstr "Bảng tạm không chứa mô tả bộ trình bày hợp lệ."

#~ msgid "&BarGraph"
#~ msgstr "Đồ thị th&anh"

#~ msgid "S&ensorLogger"
#~ msgstr "Bộ ghi lưu nhạ&y"

#~ msgid "Log File Settings"
#~ msgstr "Thiết lập tập tin ghi lưu"

#~ msgid "Select Font..."
#~ msgstr "Chọn phông chữ..."

#~ msgid "Filter"
#~ msgstr "Lọc"

#~ msgid "&Add"
#~ msgstr "Th&êm"

#~ msgid "&Change"
#~ msgstr "&Đổi"

#~ msgid "Text color:"
#~ msgstr "Màu chữ :"

#~ msgid "Alarm color:"
#~ msgstr "Màu báo động:"

#~ msgid "&Show unit"
#~ msgstr "&HIện đơn vị"

#~ msgid "Enable this to append the unit to the title of the display."
#~ msgstr "Bật tùy chọn này để phụ thêm đơn vị vào tựa của bộ trình bày."

#~ msgid "E&nable alarm"
#~ msgstr "Bật bá&o động"

#~ msgid "&Enable alarm"
#~ msgstr "&Bật báo động"

#~ msgid "Normal digit color:"
#~ msgstr "Màu số chuẩn:"

#~ msgid "Alarm digit color:"
#~ msgstr "Màu số báo động:"

#~ msgid "Grid color:"
#~ msgstr "Màu lưới:"

#~ msgid ""
#~ "_: NAME OF TRANSLATORS\n"
#~ "Your names"
#~ msgstr "Nhóm Việt hoá TDE"

#~ msgid ""
#~ "_: EMAIL OF TRANSLATORS\n"
#~ "Your emails"
#~ msgstr "[email protected]"

#~ msgid "Idle Load"
#~ msgstr "Trọng tải nghỉ"

#~ msgid "System Load"
#~ msgstr "Trọng tải hệ thống"

#~ msgid "Nice Load"
#~ msgstr "Trọng tải ưu tiên"

#~ msgid "User Load"
#~ msgstr "Trọng tải người dùng"

#~ msgid "Memory"
#~ msgstr "Bộ nhớ"

#~ msgid "Cached Memory"
#~ msgstr "Bộ nhớ tạm"

#~ msgid "Buffered Memory"
#~ msgstr "Bộ nhớ đệm"

#~ msgid "Used Memory"
#~ msgstr "Bộ nhớ đã dùng"

#~ msgid "Application Memory"
#~ msgstr "Bộ nhớ ứng dụng"

#~ msgid "Free Memory"
#~ msgstr "Bộ nhớ còn rảnh"

#~ msgid "Process Count"
#~ msgstr "Số tiến trình"

#~ msgid "Process Controller"
#~ msgstr "Bộ điều khiển tiến trình"

#~ msgid "Disk Throughput"
#~ msgstr "Lưu tốc đĩa"

#~ msgid ""
#~ "_: CPU Load\n"
#~ "Load"
#~ msgstr "Trọng tải"

#~ msgid "Total Accesses"
#~ msgstr "Tổng số truy cập"

#~ msgid "Read Accesses"
#~ msgstr "Truy cập đọc"

#~ msgid "Write Accesses"
#~ msgstr "Truy cập ghi"

#~ msgid "Read Data"
#~ msgstr "Dữ liệu đọc"

#~ msgid "Write Data"
#~ msgstr "Dữ liệu ghi"

#~ msgid "Pages In"
#~ msgstr "Trang đến"

#~ msgid "Pages Out"
#~ msgstr "Trang đi"

#~ msgid "Context Switches"
#~ msgstr "Bộ chuyển ngữ cảnh"

#~ msgid "Network"
#~ msgstr "Mạng"

#~ msgid "Interfaces"
#~ msgstr "Giao diện"

#~ msgid "Receiver"
#~ msgstr "Bộ nhận"

#~ msgid "Transmitter"
#~ msgstr "Bộ gởi"

#~ msgid "Data"
#~ msgstr "Dữ liệu"

#~ msgid "Compressed Packets"
#~ msgstr "Gói tin đã nén"

#~ msgid "Dropped Packets"
#~ msgstr "Gói tin bị mất"

#~ msgid "Errors"
#~ msgstr "Lỗi"

#~ msgid "FIFO Overruns"
#~ msgstr "Tràn qua FIFO"

#~ msgid "Frame Errors"
#~ msgstr "Lỗi khung"

#~ msgid "Multicast"
#~ msgstr "Truyền một-nhiều"

#~ msgid "Packets"
#~ msgstr "Gói tin"

#~ msgid "Carrier"
#~ msgstr "Bộ truyền"

#~ msgid "Collisions"
#~ msgstr "Va chạm"

#~ msgid "Sockets"
#~ msgstr "Ổ cắm"

#~ msgid "Total Number"
#~ msgstr "Tổng số"

#~ msgid "Table"
#~ msgstr "Bảng"

#~ msgid "Advanced Power Management"
#~ msgstr "Quản lý Điện năng Cấp cao"

# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
#~ msgid "ACPI"
#~ msgstr "ACPI"

#~ msgid "Thermal Zone"
#~ msgstr "Khu vực Nhiệt"

#~ msgid "Temperature"
#~ msgstr "Nhiệt độ"

#~ msgid "Fan"
#~ msgstr "Quạt"

#~ msgid "State"
#~ msgstr "Tình trạng"

#~ msgid "Battery"
#~ msgstr "Pin"

#~ msgid "Battery Charge"
#~ msgstr "Nạp pin"

#~ msgid "Battery Usage"
#~ msgstr "Dùng pin"

#~ msgid "Remaining Time"
#~ msgstr "Thời gian còn lại"

#~ msgid "Interrupts"
#~ msgstr "Lần ngắt"

#~ msgid "Load Average (5 min)"
#~ msgstr "Trọng tải trung bình (5 phút)"

#~ msgid "Load Average (15 min)"
#~ msgstr "Trọng tải trung bình (15 phút)"

#~ msgid "Clock Frequency"
#~ msgstr "Tần số đồng hồ"

#~ msgid "Hardware Sensors"
#~ msgstr "Bộ nhạy phần cứng"

#~ msgid "Partition Usage"
#~ msgstr "Dùng phân vùng"

#~ msgid "Used Space"
#~ msgstr "Chỗ đã dùng"

#~ msgid "Free Space"
#~ msgstr "Chỗ còn rảnh"

#~ msgid "Fill Level"
#~ msgstr "Mức tô"

#~ msgid "CPU%1"
#~ msgstr "CPU%1"

#~ msgid "Disk%1"
#~ msgstr "Đĩa%1"

#~ msgid "Fan%1"
#~ msgstr "Quạt%1"

#~ msgid "Temperature%1"
#~ msgstr "Nhiệt độ%1"

#~ msgid "Total"
#~ msgstr "Tổng"

# Interrupts: Lần ngắt
#~ msgid "Int%1"
#~ msgstr "Ngắt%1"

#
#~ msgid ""
#~ "_: the unit 1 per second\n"
#~ "1/s"
#~ msgstr "1/giây"

#~ msgid "kBytes"
#~ msgstr "kByte"

#~ msgid ""
#~ "_: the unit minutes\n"
#~ "min"
#~ msgstr "phút"

#~ msgid ""
#~ "_: the frequency unit\n"
#~ "MHz"
#~ msgstr "MHz"

#~ msgid "Integer Value"
#~ msgstr "Giá trị số nguyên"

#~ msgid "Floating Point Value"
#~ msgstr "Giá trị số điểm phù động"

#~ msgid "Connection to %1 has been lost."
#~ msgstr "Kết nối đến %1 bị mất."

#~ msgid "Global Style Settings"
#~ msgstr "Thiết lập kiểu dáng toàn cục"

#~ msgid "Display Style"
#~ msgstr "Kiểu dáng trình bày"

#~ msgid "First foreground color:"
#~ msgstr "Màu chữ 1:"

#~ msgid "Second foreground color:"
#~ msgstr "Màu chữ 2:"

#~ msgid "Sensor Colors"
#~ msgstr "Màu bộ nhạy"

#~ msgid "Change Color..."
#~ msgstr "Đổi màu..."

#~ msgid "Color %1"
#~ msgstr "Màu %1"

#~ msgid "Connection to %1 refused"
#~ msgstr "Kết nối đến %1 bị từ chối."

#~ msgid "Host %1 not found"
#~ msgstr "Không tìm thấy máy %1"

#~ msgid "Timeout at host %1"
#~ msgstr "Quá giờ tại máy %1"

#~ msgid "Network failure host %1"
#~ msgstr "Lỗi mạng máy %1"

#~ msgid "Timer Settings"
#~ msgstr "Thiết lập đếm thời gian"

#~ msgid "Use update interval of worksheet"
#~ msgstr "Dùng khoảng cập nhật của tờ làm việc"

#~ msgid "All displays of the sheet are updated at the rate specified here."
#~ msgstr ""
#~ "Mọi bộ trình bày của tờ được cập nhật theo tỷ lệ đã xác định vào đây."

#~ msgid "Connect Host"
#~ msgstr "Máy kết nối"

#~ msgid "Host:"
#~ msgstr "Máy:"

#~ msgid "Enter the name of the host you want to connect to."
#~ msgstr "Hãy nhập tên của máy nơi bạn muốn kết nối."

#~ msgid "Connection Type"
#~ msgstr "Kiểu kết nối"

#~ msgid "ssh"
#~ msgstr "SSH"

#~ msgid "Select this to use the secure shell to login to the remote host."
#~ msgstr "Chọn điều này để dùng hệ vỏ bảo mật để đăng nhập vào máy từ xa."

#~ msgid "rsh"
#~ msgstr "RSH"

#~ msgid "Select this to use the remote shell to login to the remote host."
#~ msgstr "Chọn điều này để dùng hệ vỏ ở xa để đăng nhập vào máy từ xa."

#~ msgid "Daemon"
#~ msgstr "Trình nền"

#~ msgid ""
#~ "Select this if you want to connect to a ksysguard daemon that is running "
#~ "on the machine you want to connect to, and is listening for client "
#~ "requests."
#~ msgstr ""
#~ "Chọn điều này nếu bạn muốn kết nối đến một trình nền ksysguard mà chạy "
#~ "trên máy nơi bạn muốn kết nối, và lắng nghe các yêu cầu ứng dụng khách."

#~ msgid "Custom command"
#~ msgstr "Lệnh tự chọn"

#~ msgid ""
#~ "Select this to use the command you entered below to start ksysguardd on "
#~ "the remote host."
#~ msgstr ""
#~ "Chọn điều này để sử dụng lệnh đã nhập bên dưới để khởi chạy ksysguard "
#~ "trên máy ở xa."

#~ msgid "Port:"
#~ msgstr "Cổng:"

#~ msgid ""
#~ "Enter the port number on which the ksysguard daemon is listening for "
#~ "connections."
#~ msgstr ""
#~ "Hãy nhập sổ hiệu cổng nơi trình nền ksysguard lắng nghe các kết nối."

#~ msgid "e.g.  3112"
#~ msgstr "v.d. 3112"

#~ msgid "Command:"
#~ msgstr "Lệnh:"

#~ msgid ""
#~ "Enter the command that runs ksysguardd on the host you want to monitor."
#~ msgstr ""
#~ "Hãy nhập lệnh chạy ksysguardd (trình nền ksysguard) trên máy bạn muốn "
#~ "theo dõi."

#~ msgid "e.g. ssh -l root remote.host.org ksysguardd"
#~ msgstr "v.d. « ssh -l root remote.host.org ksysguardd »"

#~ msgid ""
#~ "Message from %1:\n"
#~ "%2"
#~ msgstr ""
#~ "Thông điệp từ %1:\n"
#~ "%2"

#~ msgid "Sensor Browser"
#~ msgstr "Bộ Duyệt Nhạy"

#~ msgid "Sensor Type"
#~ msgstr "Kiểu bộ nhạy"

#~ msgid "Drag sensors to empty cells of a worksheet or the panel applet."
#~ msgstr ""
#~ "Hãy kéo bộ nhạy vào ô rỗng trên tờ làm việc, hoặc vào tiểu dụng này trên "
#~ "bảng điều khiển."

#~ msgid ""
#~ "The sensor browser lists the connected hosts and the sensors that they "
#~ "provide. Click and drag sensors into drop zones of a worksheet or the "
#~ "panel applet. A display will appear that visualizes the values provided "
#~ "by the sensor. Some sensor displays can display values of multiple "
#~ "sensors. Simply drag other sensors on to the display to add more sensors."
#~ msgstr ""
#~ "Bộ duyệt nhạy liệt kê các máy đã kết nối, và những bộ nhạy bị chúng cung "
#~ "cấp. Hãy nhắp vào và kéo bộ nhạy vào vùng thả trên tờ làm việc, hoặc vào "
#~ "tiểu dụng này trên bảng điều khiển TDE. Một bộ trình bày sẽ xuất hiện mà "
#~ "hiển thị các giá trị bị bộ nhạy đó cung cấp. Một số bộ trình bày nhạy có "
#~ "thể hiển thị giá trị của nhiều bộ nhạy khác nhau. Đơn giản kéo bộ nhạy "
#~ "thêm vào bộ trình bày, để thêm bộ nhạy nữa."

#~ msgid "Drag sensors to empty fields in a worksheet."
#~ msgstr "Kéo bộ nhạy vào trường rỗng trên tờ làm việc."

#~ msgid "Worksheet Properties"
#~ msgstr "Tài sản tờ làm việc"

#~ msgid "Rows:"
#~ msgstr "Hàng:"

#~ msgid "Columns:"
#~ msgstr "Cột:"

#~ msgid "Enter the number of rows the sheet should have."
#~ msgstr "Hãy nhập số hàng cho tờ này."

#~ msgid "Enter the number of columns the sheet should have."
#~ msgstr "Hãy nhập số cột cho tờ này."

#~ msgid "Enter the title of the worksheet here."
#~ msgstr "Hãy nhập vào đây tựa của tờ làm việc."

#~ msgid "TDE system guard"
#~ msgstr "Bộ bảo vệ hệ thống TDE"

#~ msgid "TDE System Guard"
#~ msgstr "Bộ Bảo vệ Hệ thống TDE"

#~ msgid "88888 Processes"
#~ msgstr "88888 Tiến trình"

#~ msgid "Memory: 88888888888 kB used, 88888888888 kB free"
#~ msgstr "Bộ nhớ : 88888888888 kB dùng, 88888888888 kB rảnh"

#~ msgid "Swap: 888888888 kB used, 888888888 kB free"
#~ msgstr "Trao đổi : 888888888 kB dùng, 888888888 kB rảnh"

#~ msgid "&New Worksheet..."
#~ msgstr "Tờ làm &việc mới..."

#~ msgid "Import Worksheet..."
#~ msgstr "Nập tờ làm việc..."

#~ msgid "&Import Recent Worksheet"
#~ msgstr "Nập tờ làm v&iệc gần đầy"

#~ msgid "&Remove Worksheet"
#~ msgstr "Gỡ &bỏ tờ làm việc"

#~ msgid "&Export Worksheet..."
#~ msgstr "&Xuất tờ làm việc..."

#~ msgid "C&onnect Host..."
#~ msgstr "&Kết nối máy..."

#~ msgid "D&isconnect Host"
#~ msgstr "&Ngắt kết nối máy"

#~ msgid "&Worksheet Properties"
#~ msgstr "Tài &sản tờ làm việc"

#~ msgid "Load Standard Sheets"
#~ msgstr "Tải các tờ chuẩn"

#~ msgid "Configure &Style..."
#~ msgstr "Cấu hình &kiểu dáng..."

#~ msgid "Do you really want to restore the default worksheets?"
#~ msgstr "Bạn thật sự muốn phục hồi các tờ làm việc mặc định không?"

#~ msgid "Reset All Worksheets"
#~ msgstr "Đặt lại tất cả các tờ làm việc"

#~ msgid "Reset"
#~ msgstr "Đặt lại"

#~ msgid "Process Table"
#~ msgstr "Bảng tiến trình"

#~ msgid ""
#~ "_n: 1 Process\n"
#~ "%n Processes"
#~ msgstr "%n Tiến trình"

#~ msgid "Memory: %1 %2 used, %3 %4 free"
#~ msgstr "Bộ nhớ : %1 %2 dùng, %3 %4 rảnh"

#~ msgid "No swap space available"
#~ msgstr "Không có bộ nhớ trao đổi sẵn sàng"

#~ msgid "Swap: %1 %2 used, %3 %4 free"
#~ msgstr "Trao đổi : %1 %2 dùng, %3 %4 rảnh"

#~ msgid "Show only process list of local host"
#~ msgstr "Hiển thị chỉ danh sách các tiến trình trên máy cục bộ"

#~ msgid "Optional worksheet files to load"
#~ msgstr "Tập tin tờ làm việc tùy chọn cần tải"

#~ msgid "(c) 1996-2002 The KSysGuard Developers"
#~ msgstr "Bản quyền © năm 1996-2002 của Những nhà phát triển KSysGuard"

#~ msgid ""
#~ "Solaris Support\n"
#~ "Parts derived (by permission) from the sunos5\n"
#~ "module of William LeFebvre's \"top\" utility."
#~ msgstr ""
#~ "Cách hỗ trợ Solaris\n"
#~ "Phần bắt nguồn (có quyền) từ mô-đun sunos5\n"
#~ "của tiện ích « top » của William LeFebvre."

#~ msgid ""
#~ "This is your work space. It holds your worksheets. You need to create a "
#~ "new worksheet (Menu File->New) before you can drag sensors here."
#~ msgstr ""
#~ "Đây là vùng làm việc của bạn. Nó chứa các tờ làm việc của bạn. Bạn cần "
#~ "phải tạo một tờ làm việc mới (trình đơn Tập tin → Mới) trước khi bạn có "
#~ "thể kéo bộ nhạy vào đây."

#~ msgid "Sheet %1"
#~ msgstr "Tờ %1"

#~ msgid ""
#~ "The worksheet '%1' contains unsaved data.\n"
#~ "Do you want to save the worksheet?"
#~ msgstr ""
#~ "Tờ làm việc « %1 » chứa dữ liệu chưa lưu.\n"
#~ "Bạn có muốn lưu tờ này không?"

#~ msgid "*.sgrd|Sensor Files"
#~ msgstr "*.sgrd|Tập tin bộ nhạy"

#~ msgid "Select Worksheet to Load"
#~ msgstr "Chọn tờ làm việc cần tải"

#~ msgid "You do not have a worksheet that could be saved."
#~ msgstr "Bạn không có tờ làm việc có thể lưu."

#~ msgid "Save Current Worksheet As"
#~ msgstr "Lưu tờ làm việc hiện có dạng"

#~ msgid "There are no worksheets that could be deleted."
#~ msgstr "Không có tờ làm việc có thể xoá bỏ."

#~ msgid "Cannot find file ProcessTable.sgrd."
#~ msgstr "Không tìm thấy tập tin « ProcessTable.sgrd » (bảng tiến trình)."

#~ msgid "#"
#~ msgstr "#"