summaryrefslogtreecommitdiffstats
path: root/tde-i18n-vi/messages/tdebase/libkicker.po
blob: 66c94ee6c4aadf542ea8dbfd083bc46af061125d (plain)
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100
101
102
103
104
105
106
107
108
109
110
111
112
113
114
115
116
117
118
119
120
121
122
123
124
125
126
127
128
129
130
131
132
133
134
135
136
137
138
139
140
141
142
143
144
145
146
147
148
149
150
151
152
153
154
155
156
157
158
159
160
161
162
163
164
165
166
167
168
169
170
171
172
173
174
175
176
177
178
179
180
181
182
183
184
185
186
187
188
189
190
191
192
193
194
195
196
197
198
199
200
201
202
203
204
205
206
207
208
209
210
211
212
213
214
215
216
217
218
219
220
221
222
223
224
225
226
227
228
229
230
231
232
233
234
235
236
237
238
239
240
241
242
243
244
245
246
247
248
249
250
251
252
253
254
255
256
257
258
259
260
261
262
263
264
265
266
267
268
269
270
271
272
273
274
275
276
277
278
279
280
281
282
283
284
285
286
287
288
289
290
291
292
293
294
295
296
297
298
299
300
301
302
303
304
305
306
307
308
309
310
311
312
313
314
315
316
317
318
319
320
321
322
323
324
325
326
327
328
329
330
331
332
333
334
335
336
337
338
339
340
341
342
343
344
345
346
347
348
349
350
351
352
353
354
355
356
357
358
359
360
361
362
363
364
365
366
367
368
369
370
371
372
373
374
375
376
377
378
379
380
381
382
383
384
385
386
387
388
389
390
391
392
393
394
395
396
397
398
399
400
401
402
403
404
405
406
407
408
409
410
411
412
413
414
415
416
417
418
419
420
421
422
423
424
425
426
427
428
429
430
431
432
433
434
435
436
437
438
439
440
441
442
443
444
445
446
447
448
449
450
451
452
453
454
455
456
457
458
459
460
461
462
463
464
465
466
467
468
469
470
471
472
473
474
475
476
477
478
479
480
481
482
483
484
485
486
487
488
489
490
491
492
493
494
495
496
497
498
499
500
501
502
503
504
505
506
507
508
509
510
511
512
513
514
515
516
517
518
519
520
521
522
523
524
525
526
527
528
529
530
531
532
533
534
535
536
537
538
539
540
541
542
543
544
545
546
547
548
549
550
551
552
553
554
555
556
557
558
559
560
561
562
563
564
565
566
567
568
569
570
571
572
573
574
575
576
577
578
579
580
581
582
583
584
585
586
587
588
589
590
591
592
593
594
595
596
597
598
599
600
601
602
603
604
605
606
607
608
# Vietnamese translation for libkicker.
# Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc.
# Phan Vĩnh Thịnh <[email protected]>, 2006.
#
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: libkicker\n"
"POT-Creation-Date: 2021-10-01 18:16+0000\n"
"PO-Revision-Date: 2006-04-20 15:41+0930\n"
"Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh <[email protected]>\n"
"Language-Team: Vietnamese <[email protected]>\n"
"Language: vi\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n"
"X-Generator: KBabel 1.10\n"

#. Instead of a literal translation, add your name to the end of the list (separated by a comma).
msgid ""
"_: NAME OF TRANSLATORS\n"
"Your names"
msgstr ""

#. Instead of a literal translation, add your email to the end of the list (separated by a comma).
msgid ""
"_: EMAIL OF TRANSLATORS\n"
"Your emails"
msgstr ""

#: panner.cpp:108
msgid "Scroll left"
msgstr "Cuộn trái"

#: panner.cpp:109
msgid "Scroll right"
msgstr "Cuộn phải"

#: panner.cpp:122
msgid "Scroll up"
msgstr "Cuộn lên"

#: panner.cpp:123
msgid "Scroll down"
msgstr "Cuộn xuống"

#: kickerSettings.kcfg:14
#, no-c-format
msgid ""
"When this option is enabled, the panels may not be moved and items cannot be "
"removed or added"
msgstr ""
"Khi bật tùy chọn này, thì không di chuyển được các thanh panel và không xóa "
"hay thêm được các mục"

#: kickerSettings.kcfg:19
#, no-c-format
msgid "Enable conserve space"
msgstr "Dùng sự giữ khoảng cách"

#: kickerSettings.kcfg:24
#, no-c-format
msgid "Enable transparency"
msgstr "Dùng trong suốt"

#: kickerSettings.kcfg:25
#, no-c-format
msgid "When this option is enabled, the panel will become pseudo-transparent"
msgstr "Khi tùy chọn này bật, thanh panel sẽ trở thành giả trong suốt"

#: kickerSettings.kcfg:30
#, fuzzy, no-c-format
msgid "Enable resize handles"
msgstr "Dùng nền màu."

#: kickerSettings.kcfg:31
#, fuzzy, no-c-format
msgid ""
"When this option is enabled, the panel will provide a resize handle on order "
"to change its width via click-and-drag"
msgstr "Khi tùy chọn này bật, thanh panel sẽ hiển thị một hình để lát làm nền"

#: kickerSettings.kcfg:36
#, no-c-format
msgid "Make the task buttons push further into the screen when activated"
msgstr ""

#: kickerSettings.kcfg:41
#, no-c-format
msgid "Enable transparency for menubar panel"
msgstr "Dùng trong suốt cho thanh panel thực đơn"

#: kickerSettings.kcfg:42
#, no-c-format
msgid ""
"When this option is enabled, the panel containing the menubar will become "
"pseudo-transparent as well"
msgstr ""
"Khi tùy chọn này bật, thanh panel chứa thanh thực đơn cũng sẽ trở thành giả "
"trong suốt"

#: kickerSettings.kcfg:47
#, fuzzy, no-c-format
msgid "Enable blurring for menubar panel"
msgstr "Dùng trong suốt cho thanh panel thực đơn"

#: kickerSettings.kcfg:48
#, fuzzy, no-c-format
msgid ""
"When this option is enabled, the panel containing the menubar will blur "
"pseudo-transparent image"
msgstr ""
"Khi tùy chọn này bật, thanh panel chứa thanh thực đơn cũng sẽ trở thành giả "
"trong suốt"

#: kickerSettings.kcfg:53
#, no-c-format
msgid "Enable background image"
msgstr "Dùng ảnh nền"

#: kickerSettings.kcfg:54
#, no-c-format
msgid ""
"When this option is enabled, the panel will display a tiled image as its "
"background"
msgstr "Khi tùy chọn này bật, thanh panel sẽ hiển thị một hình để lát làm nền"

#: kickerSettings.kcfg:59
#, no-c-format
msgid "Enable colourized background."
msgstr "Dùng nền màu."

#: kickerSettings.kcfg:64
#, no-c-format
msgid "Rotate background"
msgstr "Quay nền"

#: kickerSettings.kcfg:65
#, no-c-format
msgid ""
"When this option is enabled, when the panel is placed on the side or top "
"edges of the screen, the background image will be rotated to match the "
"panel's orientation"
msgstr ""
"Khi tùy chọn này bật, khi thanh panel đặt ở bên hoặc đỉnh màn hình, thì ảnh "
"nền sẽ được quay để hợp với hướng của panel"

#: kickerSettings.kcfg:70
#, no-c-format
msgid "Background image"
msgstr "Ảnh nền"

#: kickerSettings.kcfg:71
#, no-c-format
msgid ""
"Here you can choose an image to be displayed on the panel. Press the "
"'browse' button to choose a theme using the file dialog. This option is only "
"effective if 'Enable background image' is selected"
msgstr ""
"Ở đây bạn có thể chọn một hình ảnh để hiển thị trên thanh panel. Nhấn nút "
"'duyệt' để chọn một sắc thái dùng hộp thoại tập tin. Tùy chọn này chỉ có tác "
"dụng nếu chọn 'Dùng ảnh nền'"

#: kickerSettings.kcfg:76
#, no-c-format
msgid ""
"Controls the saturation level of the tint color used with transparent panels"
msgstr ""
"Điều khiển độ bão hoà của màu nhẹ sử dụng cho các thanh panel trong suốt"

#: kickerSettings.kcfg:83
#, no-c-format
msgid "The tint color used to colorize transparent panels"
msgstr "Màu nhẹ sử dụng cho các thanh panel trong suốt có màu"

#: kickerSettings.kcfg:85
#, no-c-format
msgid "This option sets the color to use when tinting transparent panels"
msgstr "Tùy chọn này chọn màu dùng khi tô màu nhẹ các thanh panel trong suốt"

#: kickerSettings.kcfg:89
#, no-c-format
msgid "Raise when the pointer touches the screen here"
msgstr "Hiện lên trên khi con trỏ chạm vào màn hình ở đây"

#: kickerSettings.kcfg:94
#, no-c-format
msgid "Fade out applet handles"
msgstr "Mờ dần điều khiển trình nhỏ"

#: kickerSettings.kcfg:96
#, no-c-format
msgid ""
"Select this option to make applet handles only visible on mouse hover. "
"Applet handles let you move, remove and configure applets."
msgstr ""
"Chọn tùy chọn này để khiến điều khiển trình nhỏ chỉ thấy khi đặt con trỏ "
"lên. Điều khiển cho phép bạn di chuyển, xóa và cấu hình trình nhỏ."

#: kickerSettings.kcfg:100
#, no-c-format
msgid "Hide applet handles"
msgstr "Ẩn điều khiển trình nhỏ"

#: kickerSettings.kcfg:102
#, no-c-format
msgid ""
"Select this option to always hide the applet handles. Beware this could "
"disable moving, removing or configuring some applets."
msgstr ""
"Chọn tùy chọn này để luôn luôn ẩn điều khiển trình nhỏ. Cần biết là như vậy "
"sẽ không thể di chuyển, xóa hoặc cấu hình một vài trình nhỏ."

#: kickerSettings.kcfg:106
#, no-c-format
msgid "Show informational tooltips"
msgstr "Hiển thị lời mách có ích"

#: kickerSettings.kcfg:111
#, no-c-format
msgid "Show visual effect when panel icon is activated."
msgstr ""

#: kickerSettings.kcfg:116
#, no-c-format
msgid ""
"A list of applets that have been loaded at runtime. In the case of a crash "
"these applets will not be loaded at the next Kicker start, in case they "
"caused the crash"
msgstr ""
"Một danh sách các trình nhỏ được nạp khi chạy. Trong trường hợp có lỗi crash "
"những trình nhỏ này sẽ không được nạp ở lần chạy Kicker tiếp theo, nếu chúng "
"gây ra lỗi này"

#: kickerSettings.kcfg:120
#, no-c-format
msgid ""
"A list of extensions that have been loaded at runtime. In the case of a "
"crash these extensions will not be loaded at the next Kicker start, in case "
"they caused the crash"
msgstr ""
"Một danh sách các mở rộng được nạp khi chạy. Trong trường hợp có lỗi crash "
"những mở rộng này sẽ không được nạp ở lần chạy Kicker tiếp theo, nếu chúng "
"gây ra lỗi này"

#: kickerSettings.kcfg:124
#, fuzzy, no-c-format
msgid "When this option is enabled, the classic TDE Menu is used."
msgstr "Khi tùy chọn này bật, thanh panel sẽ trở thành giả trong suốt"

#: kickerSettings.kcfg:129
#, fuzzy, no-c-format
msgid "When this option is enabled, the Kickoff Menu opens on mouse hover."
msgstr "Khi tùy chọn này bật, thanh panel sẽ trở thành giả trong suốt"

#: kickerSettings.kcfg:134
#, fuzzy, no-c-format
msgid ""
"When this option is enabled, the Kickoff Menu application view switching "
"will scroll."
msgstr "Khi tùy chọn này bật, thanh panel sẽ hiển thị một hình để lát làm nền"

#: kickerSettings.kcfg:139 kickerSettings.kcfg:144
#, no-c-format
msgid "Preferred width of the KMenu"
msgstr ""

#: kickerSettings.kcfg:149
#, no-c-format
msgid "With this option the scale of the fonts Kickoff uses can be influenced"
msgstr ""

#: kickerSettings.kcfg:156
#, no-c-format
msgid ""
"When this option is enabled, tdeabc is utilized to search for addresses. "
"This may start KMail."
msgstr ""

#: kickerSettings.kcfg:161
#, fuzzy, no-c-format
msgid ""
"When this option is enabled, the Geeko eye moves when the mouse hovers the "
"start menu button"
msgstr ""
"Khi bật tùy chọn này, thì không di chuyển được các thanh panel và không xóa "
"hay thêm được các mục"

#: kickerSettings.kcfg:168
#, fuzzy, no-c-format
msgid "Show names and icons on tabs"
msgstr "Hiển thị tên đầu tiên trong mục chi tiết"

#: kickerSettings.kcfg:171
#, no-c-format
msgid "Show only the names"
msgstr ""

#: kickerSettings.kcfg:174
#, no-c-format
msgid "Show only the icons"
msgstr ""

#: kickerSettings.kcfg:178
#, no-c-format
msgid "Appearace of the Kickoff tabbar"
msgstr ""

#: kickerSettings.kcfg:182
#, fuzzy, no-c-format
msgid ""
"When this option is enabled, the tabs in the Kickoff menu will switch "
"without the need to click"
msgstr ""
"Khi tùy chọn này bật, thanh panel chứa thanh thực đơn cũng sẽ trở thành giả "
"trong suốt"

#: kickerSettings.kcfg:194
#, no-c-format
msgid "Show simple menu entries"
msgstr "Hiển thị các mục thực đơn đơn giản"

#: kickerSettings.kcfg:197
#, no-c-format
msgid "Show names first on detailed entries"
msgstr "Hiển thị tên đầu tiên trong mục chi tiết"

#: kickerSettings.kcfg:200
#, no-c-format
msgid "Show only description for menu entries"
msgstr "Chỉ hiển thị mô tả cho các mục thực đơn"

#: kickerSettings.kcfg:203
#, no-c-format
msgid "Show detailed menu entries"
msgstr "Hiển thị các mục thực đơn chi tiết"

#: kickerSettings.kcfg:207
#, no-c-format
msgid "Formation of the menu entry text"
msgstr "Định dạng chữ của mục thực đơn"

#: kickerSettings.kcfg:211
#, no-c-format
msgid "Show section titles in Kmenu"
msgstr "Hiển thị tiêu đề phần trong thực đơn K"

#: kickerSettings.kcfg:216
#, no-c-format
msgid "Simplify menus with only a single item inside"
msgstr ""

#: kickerSettings.kcfg:221
#, no-c-format
msgid "Height of menu entries in pixels"
msgstr "Chiều cao của mục thực đơn theo điểm"

#: kickerSettings.kcfg:226
#, no-c-format
msgid "Show hidden files in Quick Browser"
msgstr "Hiển thị các tập tin ẩn trong Trình duyệt nhanh"

#: kickerSettings.kcfg:231
#, fuzzy, no-c-format
#| msgid "Show hidden files in Quick Browser"
msgid "Show Open in Terminal entry in Quick Browser"
msgstr "Hiển thị các tập tin ẩn trong Trình duyệt nhanh"

#: kickerSettings.kcfg:236
#, no-c-format
msgid "Maximum number of entries"
msgstr "Số mục lớn nhất"

#: kickerSettings.kcfg:242
#, no-c-format
msgid "Show bookmarks in KMenu"
msgstr "Hiển thị đánh dấu trong thực đơn K"

#: kickerSettings.kcfg:247
#, no-c-format
msgid "Use the Quick Browser"
msgstr "Dùng Trình duyệt nhanh"

#: kickerSettings.kcfg:252
#, no-c-format
msgid "Optional Menus"
msgstr "Thực đơn tự chọn"

#: kickerSettings.kcfg:257
#, no-c-format
msgid "Recently used applications"
msgstr "Ứng dụng mới dùng"

#: kickerSettings.kcfg:261
#, no-c-format
msgid "Number of visible entries"
msgstr "Số ứng dụng hiển thị"

#: kickerSettings.kcfg:267
#, no-c-format
msgid "Show most recently used applications rather than most frequently used"
msgstr "Hiển thị những ứng dụng được dùng gần đây nhất thay cho thường dùng"

#: kickerSettings.kcfg:272
#, no-c-format
msgid "The menu entries shown in the Favorites tab"
msgstr ""

#: kickerSettings.kcfg:276
#, no-c-format
msgid "Whether the panel has been started before or not"
msgstr ""

#: kickerSettings.kcfg:281
#, no-c-format
msgid "When the applications were first seen by Kickoff"
msgstr ""

#: kickerSettings.kcfg:289
#, no-c-format
msgid "Enable a tile background image for the KMenu button"
msgstr "Dùng ảnh nền lát cho nút thực đơn K"

#: kickerSettings.kcfg:294
#, no-c-format
msgid "Enable a tile background image for the Desktop button"
msgstr "Dùng ảnh nền lát cho nút Màn hình"

#: kickerSettings.kcfg:299
#, no-c-format
msgid "Enable a tile background image for Application, URL and special buttons"
msgstr "Dùng ảnh nền lát cho các nút Ứng dụng, URL và nút đặc biệt"

#: kickerSettings.kcfg:304
#, no-c-format
msgid "Enable a tile background image for the Quick Browser button"
msgstr "Dùng ảnh nền lát cho nút Trình duyệt nhanh"

#: kickerSettings.kcfg:309
#, no-c-format
msgid "Enable a tile background image for the Window List button"
msgstr "Dùng ảnh nền lát cho nút Danh sách cửa sổ"

#: kickerSettings.kcfg:314
#, no-c-format
msgid "Image tile for Kmenu button background"
msgstr "Ảnh lát nền cho nút thực đơn K"

#: kickerSettings.kcfg:318 kickerSettings.kcfg:327
#, no-c-format
msgid "Color to use for Kmenu button background"
msgstr "Màu dùng cho nền nút thực đơn K"

#: kickerSettings.kcfg:323
#, no-c-format
msgid "Image tile for Desktop button background"
msgstr "Ảnh lát nền cho nút Màn hình"

#: kickerSettings.kcfg:332
#, no-c-format
msgid "Image tile for Application, URL and special button backgrounds"
msgstr "Ảnh lát nền cho các nút Ứng dụng, URL và nút đặc biệt"

#: kickerSettings.kcfg:336
#, no-c-format
msgid "Color to use for Application, URL and special button backgrounds"
msgstr "Màu dùng cho nền của các nút Ứng dụng, URL và nút đặc biệt"

#: kickerSettings.kcfg:341
#, no-c-format
msgid "Image tile for Browser button background"
msgstr "Ảnh lát nền cho nút Trình duyệt"

#: kickerSettings.kcfg:345
#, no-c-format
msgid "Color to use for Browser button background"
msgstr "Màu dùng cho nền của nút Trình duyệt"

#: kickerSettings.kcfg:350
#, no-c-format
msgid "Image tile for Window List button background"
msgstr "Ảnh lát nền cho nút Danh sách cửa sổ"

#: kickerSettings.kcfg:354
#, no-c-format
msgid "Color to use for Window List button background"
msgstr "Màu dùng cho nền của nút Danh sách cửa sổ"

#: kickerSettings.kcfg:363
#, no-c-format
msgid "Use side image in Kmenu"
msgstr "Dùng ảnh nằm bên trong thực đơn K"

#: kickerSettings.kcfg:368
#, fuzzy, no-c-format
msgid "Use Tooltip in Kmenu"
msgstr "Dùng ảnh nằm bên trong thực đơn K"

#: kickerSettings.kcfg:373
#, fuzzy, no-c-format
msgid "Show searh field in Kmenu"
msgstr "Hiển thị tiêu đề phần trong thực đơn K"

#: kickerSettings.kcfg:378
#, fuzzy, no-c-format
msgid "Use side image on top of Kmenu"
msgstr "Dùng ảnh nằm bên trong thực đơn K"

#: kickerSettings.kcfg:383 kickerSettings.kcfg:388 kickerSettings.kcfg:398
#, no-c-format
msgid "The name of the file to use as the side image in the TDE Menu"
msgstr "Tên của tập tin dùng làm ảnh nằm bên trong thực đơn K"

#: kickerSettings.kcfg:393 kickerSettings.kcfg:403
#, no-c-format
msgid ""
"The name of the file used as a tile to fill the height of TDE Menu that "
"SidePixmapName does not cover"
msgstr ""
"Tên của tập tin dùng để lát nền theo chiều cao của thực đơn K mà "
"SidePixmapName không lát được"

#: kickerSettings.kcfg:408
#, no-c-format
msgid "Show text on the TDE Menu button"
msgstr "Hiển thị chữ trên nút thực đơn K"

#: kickerSettings.kcfg:413
#, no-c-format
msgid "Text to be shown on TDE Menu Button"
msgstr "Chữ hiển thị trên nút thực đơn K"

#: kickerSettings.kcfg:418
#, no-c-format
msgid "Custom TDE Menu Button Icon"
msgstr ""

#: kickerSettings.kcfg:423
#, no-c-format
msgid "Search shortcut"
msgstr ""

#: kickerSettings.kcfg:432
#, no-c-format
msgid "Enable icon mouse over effects"
msgstr "Dùng hiệu ứng biểu tượng khi đặt chuột lên"

#: kickerSettings.kcfg:437
#, no-c-format
msgid "Show icons in mouse over effects"
msgstr "Hiển thị biểu tượng trong hiệu ứng khi đặt chuột lên"

#: kickerSettings.kcfg:442
#, no-c-format
msgid "Show text in mouse over effects"
msgstr "Hiển thị tên biểu tượng trong hiệu ứng khi đặt chuột lên"

#: kickerSettings.kcfg:447
#, no-c-format
msgid ""
"Controls how fast the tooltips fade in, measured in thousandths of a second"
msgstr "Điều khiển thời gian mờ đi của lời mách, tính theo phần nghìn giây"

#: kickerSettings.kcfg:453
#, no-c-format
msgid "Mouse over effects are shown after the defined time (in milliseconds)"
msgstr ""
"Hiệu ứng khi đặt chuột lên hiển thị sau thời gian chỉ ra (theo mili giây)"

#: kickerSettings.kcfg:458
#, no-c-format
msgid "Mouse over effects are hidden after the defined time (in milliseconds)"
msgstr "Hiệu ứng khi đặt chuột lên ẩn đi sau thời gian chỉ ra (theo mili giây)"

#: kickerSettings.kcfg:463
#, no-c-format
msgid "Enable background tiles"
msgstr "Dùng lát nền"

#: kickerSettings.kcfg:468
#, no-c-format
msgid "The margin between panel icons and the panel border"
msgstr "Khoảng cách lề giữa biểu tượng và đường biên thanh panel"

#: kickerSettings.kcfg:473
#, fuzzy, no-c-format
msgid "The maximum height of the TDE Menu button in pixels"
msgstr "Hiển thị chữ trên nút thực đơn K"

#: kickerSettings.kcfg:478
#, no-c-format
msgid ""
"Buttons that represent KServices (applications, primarily) watch for the "
"removal of the service and delete themselves when this happens. This setting "
"turns this off."
msgstr ""
"Các nút KServices (chủ yếu là ứng dụng) theo dõi sự xóa bỏ ứng dụng và khi "
"đó chúng sẽ tự xóa. Thiết lập này sẽ tắt bỏ tính năng đó."

#: kickerSettings.kcfg:483
#, no-c-format
msgid "Font for the buttons with text."
msgstr "Phông dùng cho các nút có chữ."

#: kickerSettings.kcfg:488
#, no-c-format
msgid "Text color for the buttons."
msgstr "Màu chữ cho các nút."