summaryrefslogtreecommitdiffstats
path: root/tde-i18n-vi/messages/tdebase/twin.po
blob: a8c99388657042ba91225aeb6e2167cae299b8cf (plain)
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100
101
102
103
104
105
106
107
108
109
110
111
112
113
114
115
116
117
118
119
120
121
122
123
124
125
126
127
128
129
130
131
132
133
134
135
136
137
138
139
140
141
142
143
144
145
146
147
148
149
150
151
152
153
154
155
156
157
158
159
160
161
162
163
164
165
166
167
168
169
170
171
172
173
174
175
176
177
178
179
180
181
182
183
184
185
186
187
188
189
190
191
192
193
194
195
196
197
198
199
200
201
202
203
204
205
206
207
208
209
210
211
212
213
214
215
216
217
218
219
220
221
222
223
224
225
226
227
228
229
230
231
232
233
234
235
236
237
238
239
240
241
242
243
244
245
246
247
248
249
250
251
252
253
254
255
256
257
258
259
260
261
262
263
264
265
266
267
268
269
270
271
272
273
274
275
276
277
278
279
280
281
282
283
284
285
286
287
288
289
290
291
292
293
294
295
296
297
298
299
300
301
302
303
304
305
306
307
308
309
310
311
312
313
314
315
316
317
318
319
320
321
322
323
324
325
326
327
328
329
330
331
332
333
334
335
336
337
338
339
340
341
342
343
344
345
346
347
348
349
350
351
352
353
354
355
356
357
358
359
360
361
362
363
364
365
366
367
368
369
370
371
372
373
374
375
376
377
378
379
380
381
382
383
384
385
386
387
388
389
390
391
392
393
394
395
396
397
398
399
400
401
402
403
404
405
406
407
408
409
410
411
412
413
414
415
416
417
418
419
420
421
422
423
424
425
426
427
428
429
430
431
432
433
434
435
436
437
438
439
440
441
442
443
444
445
446
447
448
449
450
451
452
453
454
455
456
457
458
459
460
461
462
463
464
465
466
467
468
469
470
471
472
473
474
475
476
477
478
479
480
481
482
483
484
485
486
487
488
489
490
491
492
493
494
495
496
497
498
499
500
501
502
503
504
505
506
507
508
509
510
511
512
513
514
515
516
517
518
519
520
521
522
523
524
525
526
527
528
529
530
531
532
533
534
535
536
537
538
539
540
541
542
543
544
545
546
547
548
549
550
551
552
553
554
555
556
557
558
559
560
561
562
563
564
565
566
567
568
569
570
571
572
573
574
575
576
577
578
579
580
581
582
583
584
585
586
587
588
589
590
591
592
593
594
595
596
597
598
599
600
601
602
603
604
605
606
607
608
609
610
611
612
613
614
615
616
617
618
619
620
621
622
623
624
625
626
627
628
629
630
631
632
633
634
635
636
637
638
639
640
641
642
643
644
645
646
647
648
649
650
651
652
653
654
655
656
657
658
659
660
661
662
663
664
665
666
667
668
669
670
671
672
673
674
675
676
677
678
679
680
681
682
683
684
685
686
687
688
689
690
691
692
693
694
695
696
697
698
699
700
701
702
703
704
705
706
707
708
709
710
711
712
713
714
715
716
717
718
719
720
721
722
723
724
725
726
727
728
729
730
731
732
733
734
735
736
737
738
739
740
741
742
743
744
745
746
747
748
749
750
751
752
753
754
755
756
757
758
759
760
761
762
763
764
765
766
767
768
769
770
771
772
773
774
775
776
777
778
779
780
781
782
783
784
785
786
787
788
789
790
791
792
793
794
795
796
797
798
799
800
801
802
803
804
805
806
807
808
809
810
811
812
813
814
815
816
817
818
819
820
821
822
823
824
825
826
827
828
829
830
831
832
833
834
835
836
837
838
839
840
841
842
843
844
845
846
847
848
849
850
851
852
853
854
855
856
857
858
859
860
861
862
863
864
865
866
867
868
869
870
871
872
873
874
875
876
877
878
879
880
881
882
883
884
885
886
# Vietnamese translation for twin.
# Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc.
# Nguyễn Hưng Vũ <[email protected]>, 2002.
# Phan Vĩnh Thịnh <[email protected]>, 2006.
#
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: twin\n"
"POT-Creation-Date: 2023-07-10 20:14+0000\n"
"PO-Revision-Date: 2006-04-20 15:42+0930\n"
"Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh <[email protected]>\n"
"Language-Team: Vietnamese <[email protected]>\n"
"Language: vi\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n"
"X-Generator: KBabel 1.10\n"

#. Instead of a literal translation, add your name to the end of the list (separated by a comma).
msgid ""
"_: NAME OF TRANSLATORS\n"
"Your names"
msgstr "Phan Vĩnh Thịnh"

#. Instead of a literal translation, add your email to the end of the list (separated by a comma).
msgid ""
"_: EMAIL OF TRANSLATORS\n"
"Your emails"
msgstr "[email protected]"

#: activation.cpp:742
msgid "Window '%1' demands attention."
msgstr "Cửa sổ '%1' đòi sự chú ý."

#: client.cpp:2033
msgid "Suspended"
msgstr ""

#: killer/killer.cpp:49 main.cpp:318 resumer/resumer.cpp:48
msgid "TWin"
msgstr ""

#: killer/killer.cpp:50 resumer/resumer.cpp:49
#, fuzzy
msgid "TWin helper utility"
msgstr "Tiện ích trình trợ giúp KWin"

#: killer/killer.cpp:67 resumer/resumer.cpp:64
msgid "This helper utility is not supposed to be called directly."
msgstr "Tiện ích trợ giúp này không dùng để gọi thẳng trực tiếp."

#: killer/killer.cpp:71
msgid ""
"<qt>Window with title \"<b>%2</b>\" is not responding. This window belongs "
"to application <b>%1</b> (PID=%3, hostname=%4).<p>Do you wish to terminate "
"this application? (All unsaved data in this application will be lost.)</qt>"
msgstr ""
"<qt>Cửa sổ với tiêu đề \"<b>%2</b>\" không trả lời. Cửa sổ này là của ứng "
"dụng <b>%1</b> (PID=%3, tên máy=%4).<p>Bạn có muốn dừng ứng dụng này? (Mọi "
"dữ liệu chưa ghi trong ứng dụng này sẽ bị mất.)</qt>"

#: killer/killer.cpp:76
msgid "Terminate"
msgstr "Dừng"

#: killer/killer.cpp:76
msgid "Keep Running"
msgstr "Để chạy"

#: lib/kcommondecoration.cpp:270
msgid ""
"_: %1 is the name of window decoration style\n"
"<center><b>%1 preview</b></center>"
msgstr "<center><b>xem trước %1</b></center>"

#: lib/kcommondecoration.cpp:351
msgid "Menu"
msgstr "Thực đơn"

#: lib/kcommondecoration.cpp:366 lib/kcommondecoration.cpp:554
msgid "Not on all desktops"
msgstr "Không trên mọi màn hình"

#: lib/kcommondecoration.cpp:366 lib/kcommondecoration.cpp:555
msgid "On all desktops"
msgstr "Trên mọi màn hình"

#: lib/kcommondecoration.cpp:389
msgid "Minimize"
msgstr "Thu nhỏ"

#: lib/kcommondecoration.cpp:401 lib/kcommondecoration.cpp:541
msgid "Maximize"
msgstr "Phóng to"

#: lib/kcommondecoration.cpp:424 lib/kcommondecoration.cpp:597
msgid "Do not keep above others"
msgstr "Không giữ trên các cửa sổ khác"

#: lib/kcommondecoration.cpp:424 lib/kcommondecoration.cpp:597
#: lib/kcommondecoration.cpp:621
msgid "Keep above others"
msgstr "Giữ trên các cửa sổ khác"

#: lib/kcommondecoration.cpp:437 lib/kcommondecoration.cpp:614
msgid "Do not keep below others"
msgstr "Không giữ dưới các cửa sổ khác"

#: lib/kcommondecoration.cpp:437 lib/kcommondecoration.cpp:604
#: lib/kcommondecoration.cpp:614
msgid "Keep below others"
msgstr "Giữ dưới các cửa sổ khác"

#: lib/kcommondecoration.cpp:450 lib/kcommondecoration.cpp:566
msgid "Unshade"
msgstr "Bỏ che"

#: lib/kcommondecoration.cpp:450 lib/kcommondecoration.cpp:567
msgid "Shade"
msgstr "Che"

#: lib/kdecoration_plugins_p.cpp:120
msgid "No window decoration plugin library was found."
msgstr "Không tìm thấy thư viện bổ sung trang trí cửa sổ."

#: lib/kdecoration_plugins_p.cpp:145
msgid "The default decoration plugin is corrupt and could not be loaded."
msgstr "Bổ sung trang trí mặc định bị hỏng và không thể nạp vào."

#: lib/kdecoration_plugins_p.cpp:159
#, fuzzy
msgid "The library %1 is not a TWin plugin."
msgstr "Thư viện %1 không phải là một bổ sung KWin."

#: main.cpp:63
#, fuzzy
msgid ""
"[twin] it looks like there's already a window manager running. twin not "
"started.\n"
msgstr ""
"twin: đã có một trình quản lí cửa sổ đang chạy. twin sẽ không khởi động.\n"

#: main.cpp:78
#, fuzzy
msgid "[twin] failure during initialization; aborting"
msgstr "twin: lỗi khởi tạo, đang thoát"

#: main.cpp:137 main.cpp:143 main.cpp:149
#, fuzzy
msgid ""
"[twin] unable to claim manager selection, another wm running? (try using --"
"replace)\n"
msgstr ""
"twin: không đòi hỏi được lựa chọn trình quản lý, có một wm khác đang chạy? "
"(hãy thử dùng --replace)\n"

#: main.cpp:236
msgid "TDE window manager"
msgstr "Trình quản lí cửa sổ TDE"

#: main.cpp:240
msgid "Disable configuration options"
msgstr "Tắt các tùy chọn cấu hình"

#: main.cpp:241
msgid "Replace already-running ICCCM2.0-compliant window manager"
msgstr "Thay thế trình quản lý cửa sổ tương thích ICCCM2.0 đang chạy"

#: main.cpp:242
msgid "Do not start composition manager"
msgstr ""

#: main.cpp:320
#, fuzzy
msgid "(c) 1999-2005, The KDE Developers"
msgstr "Đăng ký (c) 1999-2005 bởi các nhà phát triển TDE"

#: main.cpp:324
msgid "Maintainer"
msgstr "Nhà duy trì"

#: plugins.cpp:32
#, fuzzy
msgid "TWin: "
msgstr "KWin: "

#: plugins.cpp:33
#, fuzzy
msgid ""
"\n"
"TWin will now exit..."
msgstr ""
"\n"
"Kwin sẽ thoát bây giờ..."

#: resumer/resumer.cpp:68
msgid ""
"<qt>The application \"<b>%1</b>\" has been suspended.<p>Do you wish to "
"resume this application?</qt>"
msgstr ""

#: resumer/resumer.cpp:71
#, fuzzy
msgid "Resume suspended application?"
msgstr "Thiết lậ&p ứng dụng đặc biệt..."

#: resumer/resumer.cpp:71
msgid "Resume"
msgstr ""

#: resumer/resumer.cpp:71
msgid "Keep Suspended"
msgstr ""

#: tabbox.cpp:52
msgid "*** No Windows ***"
msgstr "*** Không cửa sổ ***"

#: twinbindings.cpp:18
msgid "System"
msgstr "Hệ thống"

#: twinbindings.cpp:20
msgid "Navigation"
msgstr "Di chuyển"

#: twinbindings.cpp:21
msgid "Walk Through Windows"
msgstr "Đi qua các cửa sổ"

#: twinbindings.cpp:22
msgid "Walk Through Windows (Reverse)"
msgstr "Đi qua các cửa sổ (Hướng ngược lại)"

#: twinbindings.cpp:23
#, fuzzy
msgid "Walk Through Windows of Same Application"
msgstr "Đi qua các cửa sổ"

#: twinbindings.cpp:24
#, fuzzy
msgid "Walk Through Windows of Same Application (Reverse)"
msgstr "Đi qua các cửa sổ (Hướng ngược lại)"

#: twinbindings.cpp:25
msgid "Walk Through Desktops"
msgstr "Đi qua các màn hình"

#: twinbindings.cpp:26
msgid "Walk Through Desktops (Reverse)"
msgstr "Đi qua các màn hình (Hướng ngược lại)"

#: twinbindings.cpp:27
msgid "Walk Through Desktop List"
msgstr "Đi dọc theo danh sách màn hình"

#: twinbindings.cpp:28
msgid "Walk Through Desktop List (Reverse)"
msgstr "Đi dọc theo danh sách màn hình (Hướng ngược lại)"

#: twinbindings.cpp:30
msgid "Windows"
msgstr "Cửa sổ"

#: twinbindings.cpp:31
msgid "Window Operations Menu"
msgstr "Thực đơn thao tác cửa sổ"

#: twinbindings.cpp:32
msgid "Close Window"
msgstr "Đóng cửa sổ"

#: twinbindings.cpp:34
msgid "Maximize Window"
msgstr "Phóng to cửa sổ"

#: twinbindings.cpp:36
msgid "Maximize Window Vertically"
msgstr "Phóng to theo chiều dọc"

#: twinbindings.cpp:38
msgid "Maximize Window Horizontally"
msgstr "Phóng to theo chiều ngang"

#: twinbindings.cpp:40
msgid "Minimize Window"
msgstr "Thu nhỏ cửa sổ"

#: twinbindings.cpp:42
msgid "Shade Window"
msgstr "Che cửa sổ"

#: twinbindings.cpp:44
msgid "Move Window"
msgstr "Di chuyển cửa sổ"

#: twinbindings.cpp:46
msgid "Resize Window"
msgstr "Thay đổi kích thước cửa sổ"

#: twinbindings.cpp:48
msgid "Raise Window"
msgstr "Đưa cửa sổ lên"

#: twinbindings.cpp:50
msgid "Lower Window"
msgstr "Đưa cửa sổ xuống"

#: twinbindings.cpp:52
msgid "Toggle Window Raise/Lower"
msgstr "Đưa cửa sổ lên/xuống"

#: twinbindings.cpp:53
msgid "Make Window Fullscreen"
msgstr "Khiến cửa sổ đầy màn hình"

#: twinbindings.cpp:55
msgid "Hide Window Border"
msgstr "Ẩn đường biên cửa sổ"

#: twinbindings.cpp:57
msgid "Keep Window Above Others"
msgstr "Giữ cửa sổ trên các cửa sổ khác"

#: twinbindings.cpp:59
msgid "Keep Window Below Others"
msgstr "Giữ cửa sổ dưới các cửa sổ khác"

#: twinbindings.cpp:61
msgid "Activate Window Demanding Attention"
msgstr "Dùng sự đòi hỏi chú ý"

#: twinbindings.cpp:62
msgid "Setup Window Shortcut"
msgstr "Thiết lập phím nóng"

#: twinbindings.cpp:63
msgid "Pack Window to the Right"
msgstr "Thay đổi cỡ cứa sổ sang phải"

#: twinbindings.cpp:65
msgid "Pack Window to the Left"
msgstr "Thay đổi cỡ cứa sổ sang trái"

#: twinbindings.cpp:67
msgid "Pack Window Up"
msgstr "Thay đổi cỡ cứa sổ lên trên"

#: twinbindings.cpp:69
msgid "Pack Window Down"
msgstr "Thay đổi cỡ cứa sổ xuống dưới"

#: twinbindings.cpp:71
msgid "Pack Grow Window Horizontally"
msgstr "Thay đổi cỡ cửa sổ đang tăng theo chiều ngang"

#: twinbindings.cpp:73
msgid "Pack Grow Window Vertically"
msgstr "Thay đổi cỡ cứa sổ đang tăng theo chiều dọc"

#: twinbindings.cpp:75
msgid "Pack Shrink Window Horizontally"
msgstr "Thay đổi cỡ cửa sổ đang giảm theo chiều ngang"

#: twinbindings.cpp:77
msgid "Pack Shrink Window Vertically"
msgstr "Thay đổi cỡ cửa sổ đang giảm theo chiều dọc"

#: twinbindings.cpp:80
msgid "Window & Desktop"
msgstr "Cửa sổ & màn hình"

#: twinbindings.cpp:81
msgid "Keep Window on All Desktops"
msgstr "Đặt cửa sổ trên mọi màn hình"

#: twinbindings.cpp:83
msgid "Window to Desktop 1"
msgstr "Cửa sổ tới màn hình 1"

#: twinbindings.cpp:84
msgid "Window to Desktop 2"
msgstr "Cửa sổ tới màn hình 2"

#: twinbindings.cpp:85
msgid "Window to Desktop 3"
msgstr "Cửa sổ tới màn hình 3"

#: twinbindings.cpp:86
msgid "Window to Desktop 4"
msgstr "Cửa sổ tới màn hình 4"

#: twinbindings.cpp:87
msgid "Window to Desktop 5"
msgstr "Cửa sổ tới màn hình 5"

#: twinbindings.cpp:88
msgid "Window to Desktop 6"
msgstr "Cửa sổ tới màn hình 6"

#: twinbindings.cpp:89
msgid "Window to Desktop 7"
msgstr "Cửa sổ tới màn hình 7"

#: twinbindings.cpp:90
msgid "Window to Desktop 8"
msgstr "Cửa sổ tới màn hình 8"

#: twinbindings.cpp:91
msgid "Window to Desktop 9"
msgstr "Cửa sổ tới màn hình 9"

#: twinbindings.cpp:92
msgid "Window to Desktop 10"
msgstr "Cửa sổ tới màn hình 10"

#: twinbindings.cpp:93
msgid "Window to Desktop 11"
msgstr "Cửa sổ tới màn hình 11"

#: twinbindings.cpp:94
msgid "Window to Desktop 12"
msgstr "Cửa sổ tới màn hình 12"

#: twinbindings.cpp:95
msgid "Window to Desktop 13"
msgstr "Cửa sổ tới màn hình 13"

#: twinbindings.cpp:96
msgid "Window to Desktop 14"
msgstr "Cửa sổ tới màn hình 14"

#: twinbindings.cpp:97
msgid "Window to Desktop 15"
msgstr "Cửa sổ tới màn hình 15"

#: twinbindings.cpp:98
msgid "Window to Desktop 16"
msgstr "Cửa sổ tới màn hình 16"

#: twinbindings.cpp:99
msgid "Window to Desktop 17"
msgstr "Cửa sổ tới màn hình 17"

#: twinbindings.cpp:100
msgid "Window to Desktop 18"
msgstr "Cửa sổ tới màn hình 18"

#: twinbindings.cpp:101
msgid "Window to Desktop 19"
msgstr "Cửa sổ tới màn hình 19"

#: twinbindings.cpp:102
msgid "Window to Desktop 20"
msgstr "Cửa sổ tới màn hình 20"

#: twinbindings.cpp:103
msgid "Window to Next Desktop"
msgstr "Cửa sổ tới màn hình tiếp"

#: twinbindings.cpp:104
msgid "Window to Previous Desktop"
msgstr "Cửa sổ tới màn hình trước"

#: twinbindings.cpp:105
msgid "Window One Desktop to the Right"
msgstr "Cửa sổ tới màn hình ngay bên phải"

#: twinbindings.cpp:106
msgid "Window One Desktop to the Left"
msgstr "Cửa sổ tới màn hình ngay bên trái"

#: twinbindings.cpp:107
msgid "Window One Desktop Up"
msgstr "Cửa sổ tới màn hình ngay trên"

#: twinbindings.cpp:108
msgid "Window One Desktop Down"
msgstr "Cửa sổ tới màn hình ngay dưới"

#: twinbindings.cpp:109
#, fuzzy
msgid "Window to Screen 0"
msgstr "Chụp hình cửa sổ"

#: twinbindings.cpp:110
#, fuzzy
msgid "Window to Screen 1"
msgstr "Chụp hình cửa sổ"

#: twinbindings.cpp:111
#, fuzzy
msgid "Window to Screen 2"
msgstr "Chụp hình cửa sổ"

#: twinbindings.cpp:112
#, fuzzy
msgid "Window to Screen 3"
msgstr "Chụp hình cửa sổ"

#: twinbindings.cpp:113
#, fuzzy
msgid "Window to Screen 4"
msgstr "Chụp hình cửa sổ"

#: twinbindings.cpp:114
#, fuzzy
msgid "Window to Screen 5"
msgstr "Chụp hình cửa sổ"

#: twinbindings.cpp:115
#, fuzzy
msgid "Window to Screen 6"
msgstr "Chụp hình cửa sổ"

#: twinbindings.cpp:116
#, fuzzy
msgid "Window to Screen 7"
msgstr "Chụp hình cửa sổ"

#: twinbindings.cpp:117
#, fuzzy
msgid "Window to Next Screen"
msgstr "Cửa sổ tới màn hình tiếp"

#: twinbindings.cpp:119
msgid "Desktop Switching"
msgstr "Chuyển màn hình"

#: twinbindings.cpp:120
msgid "Switch to Desktop 1"
msgstr "Chuyển tới màn hình 1"

#: twinbindings.cpp:121
msgid "Switch to Desktop 2"
msgstr "Chuyển tới màn hình 2"

#: twinbindings.cpp:122
msgid "Switch to Desktop 3"
msgstr "Chuyển tới màn hình 3"

#: twinbindings.cpp:123
msgid "Switch to Desktop 4"
msgstr "Chuyển tới màn hình 4"

#: twinbindings.cpp:124
msgid "Switch to Desktop 5"
msgstr "Chuyển tới màn hình 5"

#: twinbindings.cpp:125
msgid "Switch to Desktop 6"
msgstr "Chuyển tới màn hình 6"

#: twinbindings.cpp:126
msgid "Switch to Desktop 7"
msgstr "Chuyển tới màn hình 7"

#: twinbindings.cpp:127
msgid "Switch to Desktop 8"
msgstr "Chuyển tới màn hình 8"

#: twinbindings.cpp:128
msgid "Switch to Desktop 9"
msgstr "Chuyển tới màn hình 9"

#: twinbindings.cpp:129
msgid "Switch to Desktop 10"
msgstr "Chuyển tới màn hình 10"

#: twinbindings.cpp:130
msgid "Switch to Desktop 11"
msgstr "Chuyển tới màn hình 11"

#: twinbindings.cpp:131
msgid "Switch to Desktop 12"
msgstr "Chuyển tới màn hình 12"

#: twinbindings.cpp:132
msgid "Switch to Desktop 13"
msgstr "Chuyển tới màn hình 13"

#: twinbindings.cpp:133
msgid "Switch to Desktop 14"
msgstr "Chuyển tới màn hình 14"

#: twinbindings.cpp:134
msgid "Switch to Desktop 15"
msgstr "Chuyển tới màn hình 15"

#: twinbindings.cpp:135
msgid "Switch to Desktop 16"
msgstr "Chuyển tới màn hình 16"

#: twinbindings.cpp:136
msgid "Switch to Desktop 17"
msgstr "Chuyển tới màn hình 17"

#: twinbindings.cpp:137
msgid "Switch to Desktop 18"
msgstr "Chuyển tới màn hình 18"

#: twinbindings.cpp:138
msgid "Switch to Desktop 19"
msgstr "Chuyển tới màn hình 19"

#: twinbindings.cpp:139
msgid "Switch to Desktop 20"
msgstr "Chuyển tới màn hình 20"

#: twinbindings.cpp:140
msgid "Switch to Next Desktop"
msgstr "Chuyển tới màn hình tiếp"

#: twinbindings.cpp:141
msgid "Switch to Previous Desktop"
msgstr "Chuyển tới màn hình trước"

#: twinbindings.cpp:142
msgid "Switch One Desktop to the Right"
msgstr "Chuyển tới màn hình ngay bên phải"

#: twinbindings.cpp:143
msgid "Switch One Desktop to the Left"
msgstr "Chuyển tới màn hình ngay bên trái"

#: twinbindings.cpp:144
msgid "Switch One Desktop Up"
msgstr "Chuyển tới màn hình ngay trên"

#: twinbindings.cpp:145
msgid "Switch One Desktop Down"
msgstr "Chuyển tới màn hình ngay dưới"

#: twinbindings.cpp:146
#, fuzzy
msgid "Switch to Screen 0"
msgstr "Chuyển tới màn hình 10"

#: twinbindings.cpp:147
#, fuzzy
msgid "Switch to Screen 1"
msgstr "Chuyển tới màn hình 1"

#: twinbindings.cpp:148
#, fuzzy
msgid "Switch to Screen 2"
msgstr "Chuyển tới màn hình 2"

#: twinbindings.cpp:149
#, fuzzy
msgid "Switch to Screen 3"
msgstr "Chuyển tới màn hình 3"

#: twinbindings.cpp:150
#, fuzzy
msgid "Switch to Screen 4"
msgstr "Chuyển tới màn hình 4"

#: twinbindings.cpp:151
#, fuzzy
msgid "Switch to Screen 5"
msgstr "Chuyển tới màn hình 5"

#: twinbindings.cpp:152
#, fuzzy
msgid "Switch to Screen 6"
msgstr "Chuyển tới màn hình 6"

#: twinbindings.cpp:153
#, fuzzy
msgid "Switch to Screen 7"
msgstr "Chuyển tới màn hình 7"

#: twinbindings.cpp:154
#, fuzzy
msgid "Switch to Next Screen"
msgstr "Chuyển tới màn hình tiếp"

#: twinbindings.cpp:157
msgid "Mouse Emulation"
msgstr "Mô phỏng chuột"

#: twinbindings.cpp:158
msgid "Kill Window"
msgstr "Diệt cửa sổ"

#: twinbindings.cpp:159
msgid "Window Screenshot"
msgstr "Chụp hình cửa sổ"

#: twinbindings.cpp:160
msgid "Desktop Screenshot"
msgstr "Chụp màn hình"

#: twinbindings.cpp:165
msgid "Block Global Shortcuts"
msgstr "Khóa phím nóng TDE"

#: useractions.cpp:62
msgid "Keep &Above Others"
msgstr "Giữ trên các cửa &sổ khác"

#: useractions.cpp:64
msgid "Keep &Below Others"
msgstr "Giữ dướ&i các cửa sổ khác"

#: useractions.cpp:66
msgid "&Fullscreen"
msgstr "Đầ&y màn hình"

#: useractions.cpp:67
msgid "&No Border"
msgstr "&Không biên"

#: useractions.cpp:68
#, fuzzy
msgid "Shad&ow"
msgstr "Che"

#: useractions.cpp:70
msgid "Window &Shortcut..."
msgstr "Phím nón&g cửa sổ..."

#: useractions.cpp:72
#, fuzzy
msgid "&Suspend Application"
msgstr "Thiết lậ&p ứng dụng đặc biệt..."

#: useractions.cpp:73
msgid "&Resume Application"
msgstr ""

#: useractions.cpp:75
msgid "&Special Window Settings..."
msgstr "Thiết lậ&p cửa sổ đặc biệt..."

#: useractions.cpp:76
msgid "&Special Application Settings..."
msgstr "Thiết lậ&p ứng dụng đặc biệt..."

#: useractions.cpp:78
msgid "Ad&vanced"
msgstr "Nâng c&ao"

#: useractions.cpp:85
msgid "Reset opacity to default value"
msgstr "Đặt lại độ mờ tới giá trị mặc định"

#: useractions.cpp:87
msgid "Slide this to set the window's opacity"
msgstr "Trượt thanh này để đặt độ mờ cửa sổ"

#: useractions.cpp:94
msgid "&Opacity"
msgstr "Độ &mờ"

#: useractions.cpp:97
msgid "&Move"
msgstr "&Chuyển"

#: useractions.cpp:98
msgid "Re&size"
msgstr "Đổ &cỡ"

#: useractions.cpp:99
msgid "Mi&nimize"
msgstr "Th&u nhỏ"

#: useractions.cpp:100
msgid "Ma&ximize"
msgstr "Phóng t&o"

#: useractions.cpp:101
msgid "Sh&ade"
msgstr "&Che"

#: useractions.cpp:108
msgid "Configur&e Window Behavior..."
msgstr "&Cấu hình cư xử của cửa sổ..."

#: useractions.cpp:209
msgid "To &Desktop"
msgstr "&Tới màn hình"

#: useractions.cpp:222
msgid "&All Desktops"
msgstr "&Mọi màn hình"

#: workspace.cpp:1234 workspace.cpp:1254
#, c-format
msgid "Desktop %1"
msgstr "Màn hình %1"

#: workspace.cpp:2883
msgid ""
"You have selected to show a window without its border.\n"
"Without the border, you will not be able to enable the border again using "
"the mouse: use the window operations menu instead, activated using the %1 "
"keyboard shortcut."
msgstr ""
"Bạn vừa chọn hiển thị một cửa sổ không có đường biên.\n"
"Khi không có đường biên, thì không thể hiển thị lại đường biên bằng chuột: "
"hãy sử dụng thực đơn thao tác cửa sổ bằng phím nóng %1 để thay thế."

#: workspace.cpp:2895
msgid ""
"You have selected to show a window in fullscreen mode.\n"
"If the application itself does not have an option to turn the fullscreen "
"mode off you will not be able to disable it again using the mouse: use the "
"window operations menu instead, activated using the %1 keyboard shortcut."
msgstr ""
"Bạn vừa chọn hiển thị một cửa sổ ở chế độ đầy màn hình.\n"
"Nếu ứng dụng không có tuỳ chọn để tắt bỏ chế độ này thì bạn sẽ không thể tắt "
"nó bằng chuột: hãy sử dụng thực đơn thao tác cửa sổ bằng phím nóng %1 để "
"thay thế."

#: workspace.cpp:3034
msgid ""
"The Composite Manager crashed twice within a minute and is therefore "
"disabled for this session."
msgstr ""
"Trình quản lý sự kết hợp bị lỗi crash lần thứ hai trong vòng một phút và do "
"đó bị tắt trong buổi làm việc này."

#: workspace.cpp:3035 workspace.cpp:3058 workspace.cpp:3097
msgid "Composite Manager Failure"
msgstr "Lỗi Trình quản lý sự kết hợp"

#: workspace.cpp:3076
#, fuzzy
msgid ""
"<qt><b>The TDE composition manager failed to open the display</b><br>There "
"is probably an invalid display entry in your ~/.compton-tde.conf file.</qt>"
msgstr ""
"<qt><b>kompmgr không mở được màn hình</b><br>Có thể có một mục màn hình lỗi "
"trong ~/.xcompmgrrc của bạn.</qt>"

#: workspace.cpp:3078
#, fuzzy
msgid ""
"<qt><b>The TDE composition manager cannot find the Xrender extension</"
"b><br>You are using either an outdated or a crippled version of XOrg.<br>Get "
"XOrg &ge; 6.8 from www.freedesktop.org.<br></qt>"
msgstr ""
"<qt><b>kompmgr không tìm thấy mở rộng Xrender</b><br>Bạn đang dùng phiên bản "
"XOrg đã cũ hoặc đã bị hỏng.<br>Hãy lấy XOrg &ge; 6.8 từ www.freedesktop.org."
"<br></qt>"

#: workspace.cpp:3080
msgid ""
"<qt><b>Composite extension not found</b><br>You <i>must</i> use XOrg &ge; "
"6.8 for translucency and shadows to work.<br>Additionally, you need to add a "
"new section to your X config file:<br><i>Section \"Extensions\"<br>Option "
"\"Composite\" \"Enable\"<br>EndSection</i></qt>"
msgstr ""
"<qt><b>Không tìm thấy mở rộng cho sự kết hợp</b><br>Bạn <i>phải</i> dùng "
"XOrg &ge; 6.8 để có các tính năng trong suốt và bóng.<br>Thêm vào đó, bạn "
"cần thêm một mục mới vào tập tin cấu hình X:<br><i>Section \"Extensions"
"\"<br>Option \"Composite\" \"Enable\"<br>EndSection</i></qt>"

#: workspace.cpp:3085
msgid ""
"<qt><b>Damage extension not found</b><br>You <i>must</i> use XOrg &ge; 6.8 "
"for translucency and shadows to work.</qt>"
msgstr ""
"<qt><b>Không tìm thấy mở rộng cho sự hỏng hóc</b><br>Bạn <i>phải</i> dùng "
"XOrg &ge; 6.8 để có các tính năng trong suốt và bóng.</qt>"

#: workspace.cpp:3087
msgid ""
"<qt><b>XFixes extension not found</b><br>You <i>must</i> use XOrg &ge; 6.8 "
"for translucency and shadows to work.</qt>"
msgstr ""
"<qt><b>Không tìm thấy mở rộng XFixes</b><br>Bạn <i>phải</i> dùng XOrg &ge; "
"6.8 để có các tính năng trong suốt và bóng.</qt>"

#~ msgid "KWin"
#~ msgstr "KWin"

#~ msgid ""
#~ "The Composite Manager could not be started.\\nMake sure you have \"kompmgr"
#~ "\" in a $PATH directory."
#~ msgstr ""
#~ "Không chạy được Trình quản lý sự kết hợp.\\nCần kiểm tra lại xem bạn có "
#~ "\"kompmgr\" trong thư mục trong $PATH chưa."