summaryrefslogtreecommitdiffstats
path: root/tde-i18n-vi/messages/tdebase/twin_clients.po
blob: faac0a363adc7300199915a891315024b3328142 (plain)
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100
101
102
103
104
105
106
107
108
109
110
111
112
113
114
115
116
117
118
119
120
121
122
123
124
125
126
127
128
129
130
131
132
133
134
135
136
137
138
139
140
141
142
143
144
145
146
147
148
149
150
151
152
153
154
155
156
157
158
159
160
161
162
163
164
165
166
167
168
169
170
171
172
173
174
175
176
177
178
179
180
181
182
183
184
185
186
187
188
189
190
191
192
193
194
195
196
197
198
199
200
201
202
203
204
205
206
207
208
209
210
211
212
213
214
215
216
217
218
219
220
221
222
223
224
225
226
227
228
229
230
231
232
233
234
235
236
237
238
239
240
241
242
243
244
245
246
247
248
249
250
251
252
253
254
255
256
257
258
259
260
261
262
263
264
265
266
267
268
269
270
271
272
273
274
275
276
277
278
279
280
281
282
283
284
285
286
287
288
289
290
291
292
293
294
295
296
297
298
299
300
301
302
303
304
305
306
307
308
309
310
311
312
313
314
315
316
317
318
319
320
321
322
323
324
325
326
327
328
329
330
331
332
333
334
335
336
337
338
339
340
341
342
343
344
345
346
347
348
349
350
351
352
353
354
355
356
357
358
359
360
361
362
363
364
365
366
367
368
369
370
371
372
373
374
375
376
377
378
379
380
381
382
383
384
385
386
387
# Vietnamese translation for twin_clients.
# Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc.
# Phan Vĩnh Thịnh <[email protected]>, 2006.
#
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: twin_clients\n"
"POT-Creation-Date: 2020-05-11 04:02+0200\n"
"PO-Revision-Date: 2006-04-25 09:38+0930\n"
"Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh <[email protected]>\n"
"Language-Team: Vietnamese <[email protected]>\n"
"Language: vi\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n"
"X-Generator: KBabel 1.10\n"

#. Instead of a literal translation, add your name to the end of the list (separated by a comma).
msgid ""
"_: NAME OF TRANSLATORS\n"
"Your names"
msgstr ""

#. Instead of a literal translation, add your email to the end of the list (separated by a comma).
msgid ""
"_: EMAIL OF TRANSLATORS\n"
"Your emails"
msgstr ""

#: b2/b2client.cpp:347 keramik/keramik.cpp:1053 kwmtheme/kwmthemeclient.cpp:292
msgid "Menu"
msgstr "Thực đơn"

#: b2/b2client.cpp:349 b2/b2client.cpp:835 keramik/keramik.cpp:1065
#: keramik/keramik.cpp:1445
msgid "Not on all desktops"
msgstr "Không trên mọi màn hình"

#: b2/b2client.cpp:349 b2/b2client.cpp:835 keramik/keramik.cpp:1065
#: keramik/keramik.cpp:1445
msgid "On all desktops"
msgstr "Trên mọi màn hình"

#: b2/b2client.cpp:350 keramik/keramik.cpp:1086 kwmtheme/kwmthemeclient.cpp:312
msgid "Minimize"
msgstr "Thu nhỏ"

#: b2/b2client.cpp:350 b2/b2client.cpp:847 keramik/keramik.cpp:1095
#: keramik/keramik.cpp:1433 kwmtheme/kwmthemeclient.cpp:320
#: kwmtheme/kwmthemeclient.cpp:775
msgid "Maximize"
msgstr "Phóng đại"

#: b2/b2client.cpp:352 b2/b2client.cpp:880 keramik/keramik.cpp:1132
#: keramik/keramik.cpp:1456
msgid "Unshade"
msgstr "Bỏ che"

#: b2/b2client.cpp:352 b2/b2client.cpp:880 keramik/keramik.cpp:1132
#: keramik/keramik.cpp:1456
msgid "Shade"
msgstr "Che"

#: b2/b2client.cpp:353
msgid "Resize"
msgstr "Đổi cỡ"

#: b2/b2client.cpp:391
msgid "<b><center>B II preview</center></b>"
msgstr "<b><center>Trong xem trước II</center></b>"

#: b2/config/config.cpp:41 quartz/config/config.cpp:40
msgid "Draw window frames using &titlebar colors"
msgstr "&Vẽ khung cửa sổ dùng màu thanh tiêu đề"

#: b2/config/config.cpp:43
msgid ""
"When selected, the window borders are drawn using the titlebar colors; "
"otherwise, they are drawn using normal border colors."
msgstr ""
"Khi chọn, biên cửa sổ sẽ được vẽ bằng các màu của thanh tiêu đề; nếu không "
"chúng được vẽ bằng các màu thông thường."

#: b2/config/config.cpp:49
msgid "Draw &resize handle"
msgstr "Vẽ điều &khiển thay đổi cỡ"

#: b2/config/config.cpp:51
msgid ""
"When selected, decorations are drawn with a \"grab handle\" in the bottom "
"right corner of the windows; otherwise, no grab handle is drawn."
msgstr ""
"Khi chọn, các trang trí sẽ được vẽ bằng một \"điều khiển chộp lấy\" ở góc "
"phải của cửa sổ; nếu không, sẽ không vẽ điều khiển đó."

#: b2/config/config.cpp:56
msgid "Actions Settings"
msgstr "Thiết lập hành động"

#: b2/config/config.cpp:58
msgid "Double click on menu button:"
msgstr "Nháy kép lên nút thực đơn:"

#: b2/config/config.cpp:60
msgid "Do Nothing"
msgstr "Không làm gì"

#: b2/config/config.cpp:61
msgid "Minimize Window"
msgstr "Thu nhỏ cửa sổ"

#: b2/config/config.cpp:62
msgid "Shade Window"
msgstr "Che cửa sổ"

#: b2/config/config.cpp:63
msgid "Close Window"
msgstr "Đóng cửa sổ"

#: b2/config/config.cpp:66
msgid ""
"An action can be associated to a double click of the menu button. Leave it "
"to none if in doubt."
msgstr ""
"Có thể thực hiện một hành động khi nháy đúp vào nút thực đơn. Để trống nếu "
"không biết chọn gì."

#: default/config/config.cpp:40
msgid "Draw titlebar &stipple effect"
msgstr "Vẽ hiệu ứng &chấm của thanh tiêu đề"

#: default/config/config.cpp:42
msgid ""
"When selected, active titlebars are drawn with a stipple (dotted) effect; "
"otherwise, they are drawn without the stipple."
msgstr ""
"Khi chọn, thanh tiêu đề sẽ được vẽ với hiệu ứng chấm (dấu chấm); nếu không, "
"chúng được vẽ không có dấu chấm."

#: default/config/config.cpp:46
msgid "Draw g&rab bar below windows"
msgstr "Vẽ thanh chộp dưới các cửa &sổ"

#: default/config/config.cpp:48
msgid ""
"When selected, decorations are drawn with a \"grab bar\" below windows; "
"otherwise, no grab bar is drawn."
msgstr ""
"Khi chọn, sẽ vẽ một \"thanh chộp\" dưới các cửa sổ; nếu không sẽ không vẽ."

#: default/config/config.cpp:54
msgid "Draw &gradients"
msgstr "Vẽ &dải màu"

#: default/config/config.cpp:56
msgid ""
"When selected, decorations are drawn with gradients for high-color displays; "
"otherwise, no gradients are drawn."
msgstr ""
"Khi chọn, sẽ vẽ các trang trí với dải màu cho các màn hình nhiều màu; nếu "
"không sẽ không vẽ dải màu."

#: default/kdedefault.cpp:746
msgid "KDE2"
msgstr ""

#: keramik/keramik.cpp:965
msgid "<center><b>Keramik preview</b></center>"
msgstr "<center><b>Xem trước Keramik</b></center>"

#: keramik/keramik.cpp:1113
msgid "Keep Above Others"
msgstr "Giữ trên các cửa sổ khác"

#: keramik/keramik.cpp:1122
msgid "Keep Below Others"
msgstr "Giữ dưới các cửa sổ khác"

#: kwmtheme/cli_installer/main.cpp:12
msgid "Installs a KWM theme"
msgstr "Cài đặt một sắc thái KWM"

#: kwmtheme/cli_installer/main.cpp:16
msgid "Path to a theme config file"
msgstr "Đường dẫn tới tập tin cấu hình sắc thái"

#: kwmtheme/kwmthemeclient.cpp:260
msgid "<center><b>KWMTheme</b></center>"
msgstr "<center><b>KWMTheme</b></center>"

#: kwmtheme/kwmthemeclient.cpp:301 kwmtheme/kwmthemeclient.cpp:765
msgid "Sticky"
msgstr "Dính"

#: kwmtheme/kwmthemeclient.cpp:765
msgid "Unsticky"
msgstr "Bỏ dính"

#: laptop/laptopclient.cpp:353
msgid "Laptop"
msgstr "Xách tay"

#: modernsystem/config/config.cpp:40
msgid "&Show window resize handle"
msgstr "&Hiển thị điều khiển thay đổi kích thước"

#: modernsystem/config/config.cpp:42
msgid ""
"When selected, all windows are drawn with a resize handle at the lower right "
"corner. This makes window resizing easier, especially for trackballs and "
"other mouse replacements on laptops."
msgstr ""
"Khi chọn, mọi cửa sổ sẽ được vẽ với một điều khiển thay đổi kích thước ở góc "
"phải bên dưới. Nó giúp thay đổi kích thước dễ dàng hơn, đặc biệt cho quả cầu "
"xoay và các thiết bị thay thế chuột khác trên máy tính xách tay."

#: modernsystem/config/config.cpp:52
msgid "Here you can change the size of the resize handle."
msgstr "Ở đây bạn có thể thay đổi kích thước của điều khiển."

#: modernsystem/config/config.cpp:61
msgid "Small"
msgstr "Nhỏ"

#: modernsystem/config/config.cpp:63
msgid "Medium"
msgstr "Vừa"

#: modernsystem/config/config.cpp:65
msgid "Large"
msgstr "Lớn"

#: modernsystem/modernsys.cpp:383
msgid "Modern System"
msgstr "Hệ thống mới"

#: plastik/plastikclient.cpp:56
msgid "Plastik"
msgstr "Plastik"

#: quartz/config/config.cpp:42
msgid ""
"When selected, the window decoration borders are drawn using the titlebar "
"colors; otherwise, they are drawn using normal border colors instead."
msgstr ""
"Khi chọn đường biên sẽ được vẽ với các màu của thanh tiêu đề; nếu không, sẽ "
"vẽ chúng bằng màu thông thường."

#: quartz/config/config.cpp:45
msgid "Quartz &extra slim"
msgstr "&Rất mỏng thạch anh"

#: quartz/config/config.cpp:47
msgid "Quartz window decorations with extra-small title bar."
msgstr "Trang trí cửa sổ thạch anh với thanh tiêu đề rất mỏng."

#: quartz/quartz.cpp:513
msgid "Quartz"
msgstr "Thạch anh"

#: redmond/redmond.cpp:353
msgid "Redmond"
msgstr "Redmond"

#: web/Web.cpp:53
msgid "Web"
msgstr "Web"

#: keramik/config/keramikconfig.ui:16
#, no-c-format
msgid "Keramik"
msgstr "Keramik"

#: keramik/config/keramikconfig.ui:30
#, no-c-format
msgid "Display the window &icon in the caption bubble"
msgstr "Hiển thị biểu tượng cửa sổ trong &bong bóng đầu đề"

#: keramik/config/keramikconfig.ui:33
#, no-c-format
msgid ""
"Check this option if you want the window icon to be displayed in the caption "
"bubble next to the titlebar text."
msgstr ""
"Chọn tùy chọn này nếu bạn muốn hiển thị biểu tượng cửa sổ trong bong bóng "
"tiêu đề ở cạnh chữ thanh tiêu đề."

#: keramik/config/keramikconfig.ui:41
#, no-c-format
msgid "Draw &small caption bubbles on active windows"
msgstr "&Vẽ bong bóng đầu đề nhỏ trong cửa sổ được chọn"

#: keramik/config/keramikconfig.ui:44
#, no-c-format
msgid ""
"Check this option if you want the caption bubble to have the same size on "
"active windows that it has on inactive ones. This option is useful for "
"laptops or low resolution displays where you want maximize the amount of "
"space available to the window contents."
msgstr ""
"Chọn tùy chọn này nếu muốn bong bóng đầu đề có cùng kích thước trên cửa sổ "
"được chọn và không được chọn. Tùy chọn này có ích cho các máy tính xách tay "
"hoặc các màn hình có độ phân giải thấp để có nhiều khoảng trống nhất cho nội "
"dung cửa sổ."

#: keramik/config/keramikconfig.ui:52
#, no-c-format
msgid "Draw g&rab bars below windows"
msgstr "Vẽ thanh chộ&p dưới các cửa sổ"

#: keramik/config/keramikconfig.ui:55
#, no-c-format
msgid ""
"Check this option if you want a grab bar to be drawn below windows. When "
"this option is not selected only a thin border will be drawn in its place."
msgstr ""
"Chọn tùy chọn này nếu muốn vẽ thanh chộp dưới các cửa sổ. Khi tùy chọn không "
"được dùng thì chỉ vẽ các đường biên nhỏ."

#: keramik/config/keramikconfig.ui:63 plastik/config/configdialog.ui:81
#, no-c-format
msgid "Use shadowed &text"
msgstr "Dùng chữ &bóng"

#: keramik/config/keramikconfig.ui:66 plastik/config/configdialog.ui:84
#, no-c-format
msgid ""
"Check this option if you want the titlebar text to have a 3D look with a "
"shadow behind it."
msgstr ""
"Dùng tùy chọn này nếu muốn chữ thanh tiêu đề là ba chiều có bóng nằm dưới nó."

#: plastik/config/configdialog.ui:16
#, no-c-format
msgid "Config Dialog"
msgstr "Hộp thoại cấu hình"

#: plastik/config/configdialog.ui:30
#, no-c-format
msgid "Title &Alignment"
msgstr "&Sắp hàng tiêu đề"

#: plastik/config/configdialog.ui:67
#, no-c-format
msgid "Colored window border"
msgstr "Biên cửa sổ có màu "

#: plastik/config/configdialog.ui:73
#, no-c-format
msgid ""
"Check this option if the window border should be painted in the titlebar "
"color. Otherwise it will be painted in the background color."
msgstr ""
"Dùng tùy chọn này nếu biên cửa sổ có màu của thanh tiêu đề. Nếu không sẽ vẽ "
"với màu nền."

#: plastik/config/configdialog.ui:92
#, no-c-format
msgid "Animate buttons"
msgstr "Nút hình động"

#: plastik/config/configdialog.ui:95
#, no-c-format
msgid ""
"Check this option if you want the buttons to fade in when the mouse pointer "
"hovers over them and fade out again when it moves away."
msgstr ""
"Dùng tùy chọn này nếu muốn nút đưa vào từ từ khi đặt con trỏ chuột lên trên "
"chúng và nhạt dần khi bỏ con trỏ đi."

#: plastik/config/configdialog.ui:103
#, no-c-format
msgid "Close windows by double clicking the menu button"
msgstr "Đóng cửa sổ khi nháy kép lên nút thực đơn"

#: plastik/config/configdialog.ui:106
#, no-c-format
msgid ""
"Check this option if you want windows to be closed when you double click the "
"menu button, similar to Microsoft Windows."
msgstr ""
"Dùng tùy chọn này nếu muốn các cửa sổ đóng lại khi bạn nháy kép lên nút thực "
"đơn giống như Microsoft Windows."

#~ msgid "TDE2"
#~ msgstr "TDE2"